Bỏ thuế khoán nhưng chưa có lộ trình rõ ràng
Một trong những thay đổi đáng chú ý của Dự thảo là bãi bỏ cơ chế thuế khoán đối với hộ kinh doanh. Ở góc độ chính sách, đây là bước đi mang tính định hướng minh bạch hóa hoạt động quản lý thuế và đảm bảo công bằng giữa các nhóm người nộp thuế. Tuy nhiên, Dự thảo chưa xác định lộ trình chuyển đổi cụ thể, chưa nêu rõ các biện pháp hỗ trợ kỹ thuật, kế toán và kê khai cho hộ kinh doanh trong giai đoạn đầu áp dụng. Việc thay đổi cơ chế thuế từ khoán thuế sang tự khai, tự nộp là một bước chuyển lớn nhưng lại không có hướng dẫn cụ thể về phương thức kê khai hay phương thức quản lý đối với hộ kinh doanh chưa đủ năng lực thực hiện cơ chế mới này.
Khi đó, thay vì tạo động lực cho sự tuân thủ, quy định mới có thể gia tăng áp lực cho hộ kinh doanh dễ mắc lỗi trong quá trình khai nộp thuế, dẫn đến nợ thuế hoặc không đáp ứng được yêu cầu quản lý mới. Hơn nữa, nếu chính sách được triển khai mà không có giai đoạn chuyển tiếp rõ ràng và cơ chế hỗ trợ về thủ tục hành chính tương ứng, mục tiêu nâng cao tính minh bạch rất có thể sẽ bị lu mờ trước rủi ro suy giảm số lượng hộ kinh doanh - nhóm chủ thể chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế tư nhân hiện nay.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Mở rộng phạm vi người nộp thuế - liệu đã hợp lý?
Theo Khoản 1 Điều 2 Dự thảo, người nộp thuế được xác định bao gồm cả tổ chức, cá nhân nước ngoài hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử và kinh tế số. Quy định này thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của cơ quan soạn thảo trong việc bao quát các mô hình kinh doanh mới và chống thất thu thuế trong bối cảnh hoạt động thương mại xuyên biên giới ngày càng phổ biến. Song, quy định này cũng đặt ra câu hỏi lớn về tính khả thi khi áp dụng vào thực tiễn. Việc quản lý thuế đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam là vấn đề phức tạp, đòi hỏi cơ chế phối hợp giữa cơ quan thuế, tổ chức trung gian thanh toán và các nền tảng cung cấp dịch vụ. Nếu thiếu giải pháp kỹ thuật và cơ chế thực thi rõ ràng, nguy cơ quy định mới không thể triển khai trên thực tế là rất cao.
Về lâu dài, một quy định khó áp dụng sẽ làm giảm hiệu quả quản lý và gây tác động ngược tới niềm tin của người nộp thuế trong nước, nhất là khi họ phải tuân thủ chặt chẽ quy định hiện hành trong khi các chủ thể nước ngoài có thể chưa bị ràng buộc tương xứng.
Phân nhóm người nộp thuế: Tiêu chí chưa rõ ràng
Điều 3 Dự thảo đề cập đến việc phân nhóm người nộp thuế theo các tiêu chí quản lý rủi ro và mức độ tuân thủ. Đây là một định hướng tiệm cận mô hình quản lý rủi ro mà nhiều quốc gia đã áp dụng, giúp cơ quan thuế tập trung nguồn lực vào nhóm có rủi ro cao và hỗ trợ tuân thủ tốt hơn pháp luật thuế. Tuy nhiên, Dự thảo chưa quy định cụ thể các tiêu chí phân nhóm trong luật này mà giao Bộ Tài chính hướng dẫn chi tiết, dự kiến sẽ được quy định trong các văn bản hướng dẫn sắp tới. Cách tiếp cận này tiềm ẩn rủi ro về tính minh bạch và khả năng kiểm chứng độc lập của cơ quan thuế đối với các nhóm người nộp thuế. Nếu kết quả phân nhóm không phản ánh đúng thực trạng, doanh nghiệp có thể bị xếp vào nhóm rủi ro cao, từ đó có thể gia tăng áp lực về việc bị thanh tra, bị hạn chế ưu tiên trong việc thưc hiện các thủ tục hành chính hoặc ảnh hưởng đến uy tín tín nhiệm thuế.
Thêm vào đó, chất lượng dữ liệu để phục vụ phân nhóm vẫn là dấu hỏi lớn. Trong điều kiện hạ tầng thông tin còn hạn chế về mặt kỹ thuật, việc chấm điểm rủi ro dựa trên dữ liệu thiếu nhất quán có thể dẫn đến phân loại sai, gây ảnh hưởng tiêu cực cho doanh nghiệp. Do vậy, ngoài việc hoàn thiện tiêu chí cụ thể, Dự thảo cần thiết lập cơ chế phản hồi và quyền xem xét lại kết quả phân nhóm để bảo đảm tính minh bạch, giúp doanh nghiệp có cơ hội điều chỉnh hành vi tuân thủ thay vì bị áp đặt đơn phương.
Công khai thông tin người nộp thuế: thiếu chuẩn mực minh bạch
Điểm a Khoản 3 Điều 7 của Dự thảo có quy định cho phép cơ quan thuế công khai thông tin người nộp thuế “trốn thuế, chây ỳ không nộp tiền thuế”. Quy định này xuất phát từ mục tiêu tăng cường kỷ luật thuế và minh bạch hóa hành vi tuân thủ. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ Dự thảo chưa xác định rõ thế nào là “trốn thuế” hoặc “chây ỳ không nộp thuế”, cũng như chưa có tiêu chí cụ thể về điều kiện, phạm vi và thẩm quyền công khai thông tin. Đặc biệt, Dự thảo cũng không đề cập đến cơ chế khiếu nại hoặc yêu cầu xem xét lại trong trường hợp doanh nghiệp bị công khai sai hoặc không đồng tình với kết luận của cơ quan thuế dẫn đến công khai thông tin vi phạm.
Thiếu những chuẩn mực này, việc công khai có thể diễn ra thiếu căn cứ, thậm chí trước khi hành vi vi phạm được xác định bằng kết luận chính thức, gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín, cơ hội kinh doanh và niềm tin thị trường của doanh nghiệp. Trong bối cảnh dữ liệu thuế đang được số hóa, kết nối liên thông dữ liệu và dễ dàng lan truyền, rủi ro từ một quyết định công khai thiếu cơ sở sẽ càng lớn và gần như không thể khắc phục.
Về nguyên tắc, minh bạch không đồng nghĩa với công khai tùy tiện. Để bảo đảm công bằng, Dự thảo cần quy định trình tự thông báo, quyền phản hồi và thời hạn xem xét trước khi công khai, đồng thời giới hạn phạm vi công khai chỉ đối với các trường hợp đã có kết luận kiểm tra, thanh tra hoặc bản án có hiệu lực pháp luật. Chỉ khi đó, cơ chế công khai mới thực sự trở thành công cụ nâng cao tính minh bạch, thay vì tạo thêm rủi ro cho môi trường kinh doanh.
Thay đổi quy định khai bổ sung hồ sơ - phải chăng là bước lùi trong của chính sách thuế cho doanh nghiệp?
Một thay đổi đáng chú ý khác của Dự thảo là rút ngắn thời hạn khai bổ sung hồ sơ thuế từ 10 năm xuống còn 5 năm được quy định tại khoản 5 Điều 12. Mục tiêu của quy định này là để phù hợp với thời hiệu xử lý vi phạm hành chính và tránh việc doanh nghiệp lợi dụng khoảng thời gian dài để điều chỉnh nghĩa vụ thuế theo hướng có lợi cho mình.
Tuy nhiên, vấn đề phát sinh khi quy định mới được áp dụng ngay tại thời điểm luật quản lý thuế mới có hiệu lực mà không có giai đoạn chuyển tiếp tương ứng. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp có hồ sơ sai sót từ 6–10 năm trước, vốn được phép điều chỉnh theo quy định hiện hành, nay không còn thuộc diện được khai bổ sung nhưng vẫn có thể bị xử phạt nếu cơ quan thuế phát hiện vi phạm. Trong khi đó, thủ tục điều chỉnh hồ sơ thuế không phải lúc nào cũng thuận lợi, có thể bị gián đoạn do lỗi kỹ thuật, vướng mắc dữ liệu hoặc sự chậm trễ từ phía cơ quan thuế. Không chỉ vậy, Dự thảo cũng bỏ toàn bộ quy định chi tiết về các trường hợp được phép khai bổ sung hồ sơ (như khai sai làm tăng, giảm hoặc không thay đổi nghĩa vụ thuế) vốn từng được quy định rõ tại Luật Quản lý thuế 2019. Việc thiếu hướng dẫn cụ thể này khiến doanh nghiệp gặp khó khăn khi xác định quyền được khai lại hồ sơ.
Để tránh rủi ro doanh nghiệp “trở tay không kịp”, cần thiết có cơ chế chuyển tiếp hoặc quy định phi hồi tố đối với các hồ sơ cũ, cho phép doanh nghiệp có thời gian thích ứng hợp lý với quy định mới. Ngoài ra, nên xem xét khôi phục quyền khai bổ sung trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi có kết luận kiểm tra hoặc yếu tố bất khả kháng chứng minh hồ sơ cũ bị sai lệch do yếu tố khách quan mà không do bản thân doanh nghiệp. Có thể thấy, một hệ thống thuế hiện đại không chỉ đòi hỏi sự tuân thủ của người nộp thuế mà còn phải bảo đảm tính minh bạch, khả năng tự điều chỉnh và quyền được bảo vệ của họ. Nếu quy định mới thiếu những yếu tố này, mục tiêu minh bạch rất có thể bị lu mờ trước những rủi ro pháp lý không đáng có cho doanh nghiệp.
Nhìn chung, Dự thảo đã cho thấy nỗ lực cải cách toàn diện của cơ quan lập pháp nhằm hướng đến một hệ thống quản lý thuế hiện đại, minh bạch và phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế số. Tuy nhiên, để các chính sách mới thực sự đi vào cuộc sống, những điểm còn chưa rõ ràng, chưa thực sự phù hợp trong Dự thảo cần được rà soát kỹ lưỡng hơn, đặc biệt với những quy định có thể tác động trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế. Đây đều là những thay đổi mang tính bước ngoặt, nhưng cần được cân nhắc thận trọng về tính hợp lý và khả năng áp dụng trong thực tiễn.
Luật sư CAO NGUYỄN BẢO LIÊN
Công ty Luật TNHH HM&P

