/ Nghiên cứu - Trao đổi
/ Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu: Nâng cao năng lực cạnh tranh từ góc nhìn chuẩn mực quốc tế

Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu: Nâng cao năng lực cạnh tranh từ góc nhìn chuẩn mực quốc tế

04/11/2025 09:34 |

(LSVN) - Bối cảnh toàn cầu hóa và làn sóng hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra ngày càng mạnh mẽ đã đặt ra yêu cầu tất yếu đối với các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam trong việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVCs). Tuy nhiên, với năng lực cạnh tranh còn hạn chế, quy mô nhỏ, năng suất thấp, hạn chế công nghệ đã làm cho các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp cận, đáp ứng các chuẩn mực quốc tế về chất lượng, môi trường, lao động và quản trị... Vì vậy, để nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam, nghiên cứu này tiến hành phân tích vai trò của chuẩn mực quốc tế như một khung tham chiếu và hành lang pháp lý chung để từ đó đề xuất các giải pháp thông qua việc tuân thủ và áp dụng các chuẩn mực quốc tế.

Trọng tâm của nghiên cứu tập trung vào việc đề xuất các giải pháp cải thiện quản trị doanh nghiệp, đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, cũng như xây dựng chiến lược phát triển bền vững phù hợp với các yêu cầu toàn cầu hiện đại như ESG, ISO và CSR. Từ đó, góp phần định hướng chính sách và thực tiễn cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, GVCs ngày càng trở thành “sân chơi” quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia và doanh nghiệp. Tại Việt Nam, Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam - lực lượng chiếm hơn 96% tổng số doanh nghiệp cả nước - đang đối diện cơ hội lớn khi tham gia sâu vào GVCs. Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh hạn chế, quy mô nhỏ và mức độ tiếp cận chuẩn mực quốc tế còn yếu là rào cản chính. Bài tham luận này tập trung làm rõ vai trò của chuẩn mực quốc tế trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đề xuất giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp tư nhân Việt Nam.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

2. Cơ sở lý luận

2.1. Chuỗi giá trị toàn cầu

GVCs mô tả quá trình phân tách sản xuất thành nhiều công đoạn bao gồm tất cả các hoạt động mà các công ty tham gia, trong nước hoặc nước ngoài, để đưa sản phẩm ra thị trường, từ khâu hình thành ý tưởng đến khi sử dụng cuối cùng. Các giai đoạn đó có thể bao gồm việc nghiên cứu, thiết kế, sản xuất linh kiện, lắp ráp đến phân phối và dịch vụ hậu mãi. Đây là hiện tượng kinh tế kết hợp thương mại hàng hóa, dịch vụ xuyên biên giới và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Sự xuất hiện của các GVCs mang lại những hàm ý quan trọng đối với việc hoạch định chính sách.

Nhìn chung, GVCs có những đặc điểm cơ bản sau đây:

Một là, GVCs góp phần quốc tế hóa quá trình sản xuất: Một sản phẩm có thể đi qua nhiều quốc gia trong quá trình sản xuất; từng công đoạn có thể ở các địa điểm tối ưu khác nhau (chi phí, kỹ năng, hạ tầng). Vì vậy, các doanh nghiệp, quốc gia có thể tránh được các rào cản thương mại và tối đa hóa lợi nhuận.

Hai là, GVCs góp phần thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp, các quốc gia. Khoảng 70% thương mại quốc tế liên quan tới giao dịch phục vụ GVCs (chưa kể dịch vụ giá trị gia tăng).

Ba là, GVCs đóng vai trò quyết định của dịch vụ, dịch vụ (logistics, R&D, tài chính, ICT).

Bốn là, GVCs tiềm ẩn tính nhạy cảm với rủi ro xuyên biên giới, đặc biệt GVCs có thể làm khuếch tán rủi ro, gia tăng những biến động và bất lợi trước các sự biến pháp lý toàn cầu như COVID-19, căng thẳng địa - chính trị.

Năm là, GVCs làm tăng cường sự tương tác giữa chính sách thương mại, đầu tư, lao động và môi trường.

Sáu là, tính phi lãnh thổ , đặc điểm này thể hiện ở sự chi phối bởi luật hợp đồng, đầu tư và thương mại quốc tế.

Bảy là, tính đa tầng: GVCs chịu sự chi phối đa tầng bởi các chuẩn mực quốc tế, có thể kể đến như: Quy tắc WTO về thương mại hàng hóa, dịch vụ, và đầu tư; Nguyên tắc OECD về doanh nghiệp đa quốc gia; Tiêu chuẩn ISO, ILO, và các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA); Chuẩn mực OECD về quản trị doanh nghiệp (OECD Principles of Corporate Governance); Tiêu chuẩn lao động ILO và tiêu chuẩn môi trường (ISO 14000, ESG frameworks); Quy định về minh bạch, trách nhiệm xã hội (CSR, UN Global Compact); Và cả hệ thống pháp luật quốc tế điều chỉnh đến việc thúc đẩy năng lực cạnh tranh công bằng và bền vững.

Đến thời điểm hiện tại không có một “khung pháp lý đơn nhất” về GVCs; thay vào đó, chúng bị chi phối bởi một mạng lưới điều ước, quy phạm và tiêu chuẩn xuyên ngành, có thể kể đến như: (1) Hệ thống thương mại đa phương như GATT/GATS/TRIPS; và các nghị định thư liên quan quy định về hàng hóa, dịch vụ, sở hữu trí tuệ - các văn kiện này ảnh hưởng trực tiếp lên chi phí giao dịch, truy xuất nguồn gốc, và chuyển giao công nghệ trong GVCs. (2) Hiệp định thương mại tự do (FTAs) và hiệp định khu vực: Các FTAs hiện đại mở rộng điều chỉnh không chỉ thuế quan mà còn thương mại dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, quy tắc nguồn gốc, mua sắm công, tiêu chuẩn kỹ thuật - tất cả đều có tác động trực tiếp lên cấu trúc GVCs. Nhiều FTA còn có các điều khoản về chuỗi cung ứng, bảo đảm nguồn gốc và quy định xuất xứ nhằm khuyến khích hoặc kiểm soát tích hợp chuỗi sản xuất xuyên biên giới. (3) Luật đầu tư quốc tế và hợp đồng thương mại: FDI là động cơ then chốt cho việc hình thành GVCs (xây dựng nhà máy, trung tâm R&D, logistics). Các hiệp ước đầu tư song phương (BITs) và đa phương cùng với bộ khung hợp đồng thương mại (Incoterms, các hợp đồng mua bán quốc tế) thiết lập bảo đảm pháp lý cho hoạt động xuyên chuỗi. Ngoài ra, (4) Các tiêu chuẩnvề lao động, môi trường, trách nhiệm doanh nghiệp (ESG) và quyền con người cũng là tiêu chí quan trọng cần xem xét đến khi tham gia vào GVCs.

Nhìn chung, các chuẩn mực quốc tế tác động đến GVCs có thể chia thành:

Một là, chuẩn mực pháp lý mang tính “cứng” (Hard Law Standards)

Các chuẩn mực “cứng” trong GVCs được thể chế hóa thông qua các hiệp định quốc tế đa phương và song phương, đặc biệt là hệ thống WTO, các FTAs, và điều ước đầu tư quốc tế (IIAs). Hệ thống WTO xác lập nền tảng pháp lý điều chỉnh liên ngành như thương mại hàng hóa (GATT 1994), thương mại dịch vụ (GATS), và các khía cạnh liên quan đến sở hữu trí tuệ (TRIPS), tạo hành lang cho luồng hàng hóa, dịch vụ và tri thức trong chuỗi giá trị được lưu chuyển tự do và minh bạch giữa các quốc gia thành viên. Các FTA thế hệ mới như CPTPP (Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) hay EVFTA (Hiệp định thương mại tự do Liên minh Châu Âu - Việt Nam) đã nâng tầm chuẩn mực pháp lý khi lồng ghép các quy định về lao động, môi trường, minh bạch và cạnh tranh – những yếu tố không chỉ bảo đảm thương mại công bằng mà còn nâng cao năng lực thể chế doanh nghiệp tư nhân trong quá trình tham gia GVCs. Ngoài ra, các Hiệp định đầu tư song phương cũng đã quy định nguyên tắc đối xử công bằng, bảo hộ đầu tư, và cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế, tạo môi trường pháp lý ổn định cho doanh nghiệp tư nhân khi tham gia sản xuất xuyên biên giới.

Hai là, chuẩn mực pháp lý mang tính “mềm” và thông lệ quốc tế (Soft Law and Global Governance)

Bên cạnh pháp luật “cứng”, GVCs còn được điều chỉnh bởi hệ thống chuẩn mực “mềm” như: các bộ quy tắc, hướng dẫn, và tiêu chuẩn do các tổ chức quốc tế, hiệp hội ngành nghề, hoặc tập đoàn đa quốc gia thiết lập. Mặc dù không mang tính ràng buộc pháp lý, nhưng các chuẩn mực này có tác động thực tế rất mạnh đến hành vi doanh nghiệp và chính sách quốc gia. Trong đó, phải kể đến nguyên tắc Hướng dẫn của OECD dành cho Doanh nghiệp Đa quốc gia (OECD Guidelines for Multinational Enterprises). Đây là bộ chuẩn mực quan trọng nhất, khuyến nghị doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn về nhân quyền, lao động, môi trường, minh bạch và chống tham nhũng trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Ngoài ra, các tiêu chuẩn lao động cốt lõi của ILO (ILO Core Labour Standards) cũng quy định quyền tự do hiệp hội, xóa bỏ lao động cưỡng bức, lao động trẻ em và phân biệt đối xử trong việc làm - những yếu tố ngày càng trở thành điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp được chấp nhận trong các chuỗi giá trị quốc tế. Song song đó, các chuẩn mực của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), đặc biệt là ISO 9001 (quản lý chất lượng) và ISO 14001 (quản lý môi trường), giúp doanh nghiệp chứng minh năng lực tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế - một yêu cầu cơ bản của các tập đoàn đầu chuỗi…

Từ đó, có thể nhận thấy các chuẩn mực quốc tế tác động không nhỏ đến doanh nghiệp tư nhân Việt Nam khi tham gia GVCs. Đối với doanh nghiệp tư nhân Việt Nam, các chuẩn mực quốc tế vừa là rào cản tiếp cận GVCs, vừa là cơ hội nâng cao năng lực thể chế và uy tín thương hiệu. Chính vì vậy, việc nội luật hóa và thực thi các chuẩn mực quốc tế trong pháp luật quốc gia - đặc biệt trong lĩnh vực lao động, môi trường, cạnh tranh và sở hữu trí tuệ - là điều kiện cần thiết để xây dựng “hệ thống pháp luật tương thích” giữa Việt Nam và thị trường toàn cầu. Đây không chỉ là yêu cầu hội nhập mà còn là nền tảng cho chiến lược nâng cấp vị thế doanh nghiệp tư nhân Việt Nam trong GVCs.

2.2. Năng lực cạnh tranh và chuẩn mực quốc tế

a. Khái niệm và cấu trúc pháp lý của năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu

Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng của một quốc gia, doanh nghiệp hay ngành hàng duy trì và mở rộng vị thế của mình trên thị trường quốc tế, đồng thời đảm bảo tăng trưởng bền vững, năng suất cao và phúc lợi xã hội. Xét trong mối liên hệ đến GVCs, năng lực cạnh tranh không chỉ phụ thuộc vào giá thành sản phẩm cuối cùng mà còn vào vị trí của chủ thể trong chuỗi giá trị, tức là ở khâu nào tạo ra nhiều giá trị gia tăng nhất - từ nghiên cứu, thiết kế đến marketing, dịch vụ hậu mãi .

Trên phương diện pháp lý, năng lực cạnh tranh không chỉ là yếu tố kinh tế mà còn là hệ quả của môi trường thể chế và khung pháp luật. Một quốc gia có năng lực cạnh tranh cao khi pháp luật của họ bảo đảm các nguyên tắc: (i) thị trường công bằng và minh bạch; (ii) bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ; (iii) tự do kinh doanh; (iv) bảo đảm cạnh tranh lành mạnh; và (v) tuân thủ các cam kết quốc tế. Do đó, pháp luật quốc tế về thương mại, đầu tư và tiêu chuẩn hóa đóng vai trò quyết định trong việc xác lập “chuẩn mực cạnh tranh” chung cho các doanh nghiệp tham gia GVCs.

b. Chuẩn mực quốc tế là thước đo của năng lực cạnh tranh

Chuẩn mực quốc tế bao gồm các tiêu chuẩn ISO (chất lượng, môi trường, an toàn lao động), nguyên tắc CSR (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp), ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị), cũng như các quy định của WTO, ILO, FTA thế hệ mới (EVFTA, CPTPP). Chuẩn mực quốc tế đóng vai trò “giấy thông hành” giúp doanh nghiệp tham gia và trụ vững trong GVCs, có thể được liệt kê cụ thể như sau:

(1) Chuẩn mực lao động quốc tế: yêu cầu doanh nghiệp bảo đảm quyền của người lao động, điều kiện làm việc an toàn và công bằng, qua đó tạo dựng hình ảnh và uy tín trên thị trường quốc tế.

(2) Chuẩn mực môi trường: là tiêu chí quan trọng trong đánh giá nhà cung cấp. Các doanh nghiệp vi phạm quy tắc phát thải, khai thác tài nguyên hoặc sử dụng lao động cưỡng bức có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.

(3) Chuẩn mực quản trị OECD: bảo đảm minh bạch tài chính, kiểm soát nội bộ và trách nhiệm giải trình – những yếu tố cốt lõi để doanh nghiệp tiếp cận vốn quốc tế và đối tác xuyên biên giới

(4) Chuẩn mực về sở hữu trí tuệ: góm phaanf bảo vệ sáng chế, bí mật thương mại và thương hiệu, giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn trong GVCs.

3. Thực trạng doanh nghiệp tư nhân Việt Nam tham gia chuỗi giá trị toàn cầu

Năng lực cạnh tranh còn hạn chế, quy mô nhỏ và mức độ tiếp cận chuẩn mực quốc tế còn yếu là những rào cản chính đối với doanh nghiệp tư nhân Việt Nam khi tham gia GVCs. Việc tham gia GVCs đòi hỏi các doanh nghiệp tư nhân phải có khả năng nội địa hóa các khâu có giá trị gia tăng cao (từ nghiên cứu - phát triển, sản xuất tinh gọn, đến chế biến và phân phối). Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy khu vực doanh nghiệp tư nhân Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều hạn chế về quy mô, công nghệ, năng lực tuân thủ chuẩn mực quốc tế và khả năng thích ứng pháp lý.

Về quy mô hoạt động: 90% doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp nhỏ và vừa, thiếu năng lực tài chính và công nghệ để tham gia sâu vào GVCs. Hạn chế về quy mô khiến phần lớn doanh nghiệp tư nhân thiếu năng lực tài chính, khó tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi hoặc tín dụng dài hạn phục vụ đổi mới công nghệ và đầu tư xanh. Mức lãi suất cao cùng các tiêu chí xét duyệt phức tạp của quỹ tài chính xanh khiến nhiều nhà đầu tư ngần ngại với các dự án có thời gian hoàn vốn dài.

Về công nghệ: Phần lớn doanh nghiệp tư nhân Việt Nam vẫn sử dụng công nghệ ở mức trung bình hoặc thấp, chỉ có một tỷ lệ nhỏ doanh nghiệp chủ động ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất. Năng lực công nghệ nội sinh yếu khiến nhiều doanh nghiệp tư nhân phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu hoặc lạc hậu, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm, năng suất lao động và uy tín thương hiệu. Cho đến nay, rất ít doanh nghiệp tư nhân đạt chuẩn về chuyển đổi số, tự động hoá, gặp khó khăn về truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Về tuân thủ chuẩn mực quốc tế: Nhiều doanh nghiệp chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn ISO, SA8000 (trách nhiệm xã hội), hoặc chứng chỉ môi trường như FSC, BSCI - dẫn đến khó khăn khi tiếp cận chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia.

Về năng lực pháp lý: Nhiều doanh nghiệp tư nhân thiếu hiểu biết và khả năng thích ứng với các chuẩn mực pháp lý quốc tế (như quy định về sở hữu trí tuệ, hợp đồng quốc tế, hoặc nghĩa vụ trong thương mại điện tử xuyên biên giới). Cùng với đó, các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế khắt khe, đặc biệt trong các lĩnh vực như quy tắc xuất xứ, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, hay điều kiện hợp đồng, đã trở thành rào cản lớn đối với doanh nghiệp tư nhân Việt Nam khi tham gia sâu vào GVCs.

3.1. Điểm mạnh

Khu vực kinh tế tư nhân đã và đang khẳng định vai trò là một trong những động lực tăng trưởng quan trọng nhất của nền kinh tế Việt Nam.

Thứ nhất, tính năng động, linh hoạt và khả năng thích ứng cao với biến động thị trường: Doanh nghiệp tư nhân được đánh giá là lực lượng tiên phong trong tận dụng cơ hội hội nhập quốc tế, nhờ sự nhạy bén với nhu cầu thị trường và khả năng đổi mới sáng tạo. Thành công của khu vực này phần lớn bắt nguồn từ ý chí tự cường, tinh thần khởi nghiệp và năng lực tự đổi mới liên tục của doanh nghiệp.

Thứ hai, đóng góp vào nền kinh tế quốc dân: Doanh nghiệp tư nhân có tốc độ tăng trưởng ổn định, bền bỉ, đóng góp quan trọng vào GDP (hơn 40% GDP) và tạo việc làm (hơn 60% lao động cả nước).

3.2. Điểm yếu

Doanh nghiệp tư nhân Việt nam đang đối mặt với hhững rào cản pháp lý, thể chế và thủ tục hành chính phức tạp, gây cản trở đáng kể cho quá trình hội nhập GVCs. Các rào cản pháp lý ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tư nhân trong GVCs có thể được chia thành hai nhóm:

Rào cản nội tại

Nguồn gốc của các rào cản này chủ yếu xuất phát từ sự thiếu đồng bộ và chậm hoàn thiện của hệ thống pháp luật, chính sách hỗ trợ và cơ chế thực thi. Hệ thống pháp luật về tiêu chuẩn, chất lượng, sở hữu trí tuệ và thương mại quốc tế chưa đồng bộ với thông lệ quốc tế: Các quy định pháp lý trong nước còn chồng chéo, thiếu nhất quán và phức tạp, đặc biệt trong lĩnh vực đất đai, môi trường và đầu tư. Việc thiếu cơ chế pháp lý thống nhất khiến doanh nghiệp tư nhân gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường, đăng ký tài sản và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Do đó, việc đồng bộ hóa pháp luật quốc gia với các chuẩn mực quốc tế là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo môi trường kinh doanh minh bạch và cạnh tranh bình đẳng.

Thiếu cơ chế hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc tiếp cận thị trường quốc tế: Nghị quyết 68-NQ/TW đã nhấn mạnh yêu cầu xóa bỏ rào cản hành chính, bảo đảm quyền kinh doanh chỉ bị hạn chế vì lý do quốc phòng, an ninh, trật tự xã hội, đạo đức hoặc môi trường, nhưng việc thực thi trên thực tế vẫn thiếu thống nhất giữa các cấp chính quyền.

Chính sách ưu đãi đầu tư và hỗ trợ đổi mới sáng tạo chưa thực sự hiệu quả, chủ yếu vẫn mang tính hình thức. Các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ và nghiên cứu phát triển (R&D) còn phân tán. Phần lớn doanh nghiệp tư nhân khó tiếp cận vốn do thiếu tài sản thế chấp, và thực hiện minh bạch tài chính.

Rào cản bên ngoài

Bên cạnh thách thức nội tại, doanh nghiệp tư nhân Việt Nam còn phải đối mặt với các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe từ thị trường toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các FTAs thế hệ mới đặt ra nhiều tiêu chuẩn cao về phát triển bền vững. Tiêu chuẩn quốc tế về môi trường (ESG, Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM của EU), lao động (ILO), và quản trị doanh nghiệp (OECD Guidelines) trở thành điều kiện tiên quyết để tham giá GVCs. Doanh nghiệp tư nhân vẫn chưa đủ lực để đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về minh bạch, bảo vệ môi trường, quyền lao động.

Quy tắc liên quan đến xuất xứ, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, và điều kiện hợp đồng quốc tế ngày càng nghiêm ngặt. Các FTAs thế hệ mới như CPTPP và EVFTA đã mở rộng phạm vi điều chỉnh sang các lĩnh vực như lao động, môi trường, minh bạch và cạnh tranh, qua đó nâng cao tiêu chuẩn pháp lý mà doanh nghiệp phải tuân thủ. Ngoài ra, các khung tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, sáng kiến toàn cầu của Liên hợp quốc và Báo cáo Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) đang trở thành yêu cầu bắt buộc trong quản trị hiện đại, đặc biệt đối với các doanh nghiệp tư nhân tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

3.3. Mức độ áp dụng chuẩn mực quốc tế

Thực tiễn cho thấy, mặc dù các chuẩn mực quốc tế như ISO, ILO, FTA thế hệ mới, ESG đóng vai trò như “giấy thông hành” giúp doanh nghiệp tham gia và duy trì vị thế trong GVCs, song phần lớn DNTN Việt Nam mới chỉ dừng lại ở mức áp dụng tối thiểu và chưa coi đây là chiến lược phát triển dài hạn.

Hiện nay, chỉ một bộ phận doanh nghiệp xuất khẩu trực tiếp sang thị trường EU, Hoa kỳ đã triển khai hệ thống quản lý chất lượng và môi trưởng theo các tiêu chuẩn ISO 9001 (quản lý chất lượng), ISO 14001 (quản lý môi trường), HACCP (phân tích mối nguy và kiểm soát điểm giới hạn).

Việc thực hiện các tiêu chuẩn về ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) và CSR (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) ở các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam hiện nay vẫn thiếu tính chiến lược và bền vững, chủ yếu mang tính đáp ứng yêu cầu đối tác hơn là cam kết nội tại.

Tỷ lệ doanh nghiệp công bố báo cáo bền vững theo chuẩn GRI rất thấp, cho thấy nhận thức và năng lực công bố thông tin phi tài chính của khu vực tư nhân chưa đáp ứng yêu cầu minh bạch trong quản trị hiện đại. Việc thiếu báo cáo bền vững khiến doanh nghiệp tư nhân mất đi cơ hội thu hút vốn đầu tư quốc tế, đặc biệt là các quỹ đầu tư xanh và quỹ ESG.

4. Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp tư nhân từ góc nhìn chuẩn mực quốc tế

4.1. Ở cấp độ doanh nghiệp

Doanh nghiệp tư nhân cần chủ động nâng cao năng lực hội nhập, tái cấu trúc chiến lược phát triển, và phân bổ nguồn lực hợp lý cho đổi mới sáng tạo, quản trị và phát triển bền vững. Một số định hướng trọng tâm gồm:

Thứ nhất là cải thiện quản trị doanh nghiệp, cần tăng cường minh bạch tài chính, quản lý rủi ro, áp dụng quản trị theo thông lệ OECD.

Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống dữ liệu tài chính minh bạch, có thể kiểm chứng, đồng thời chuẩn hóa sổ sách kế toán và quy trình báo cáo để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức tín dụng, nhà đầu tư và đối tác quốc tế. Việc triển khai Chuẩn mực quản trị doanh nghiệp OECDsẽ giúp tăng cường năng lực kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và trách nhiệm giải trình, qua đó cải thiện khả năng tiếp cận vốn và hợp tác xuyên biên giới. Doanh nghiệp tư nhân cần tiến hành chuẩn hóa quy trình điều hành, quản trị nhân sự và ra quyết định trên cơ sở dữ liệu, hướng tới mô hình quản trị hiện đại, minh bạch và hiệu quả.

Thứ hai là đầu tư công nghệ và chuyển đổi số, đổi mới công nghệ là yếu tố cốt lõi để nâng cấp vị thế doanh nghiệp trong GVCs.

Ứng dụng công nghệ sạch và tiết kiệm năng lượng: Doanh nghiệp tư nhân cần áp dụng công nghệ sản xuất sạch, sử dụng hiệu quả tài nguyên, góp phần thực hiện cam kết quốc gia về mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Chuyển đổi số, tự động hóa, quản lý chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp tư nhân cần tích hợp công nghệ số trong quản lý chuỗi giá trị giúp tự động hoá quy trình, quản lý đơn hàng, thanh toán điện tử và kiểm soát chất lượng.

Thứ ba là phát triển nhân lực chất lượng nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp tư nhân cần xây dựng chiến lược đào tạo nhân sự dài hạn, chú trọng kỹ năng công nghệ số, quản trị ESG, ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp xuyên văn hóa. Đội ngũ lãnh đạo cần liên tục cập nhật kiến thức về kinh tế quốc tế, luật thương mại, và văn hóa doanh nghiệp toàn cầu để chủ động trong đàm phán, hợp tác và quản trị rủi ro, nâng cao năng lực hội nhập.

Thứ tư là thực hiện CSR và ESG một cách thực chất, gắn hoạt động kinh doanh với trách nhiệm xã hội, môi trường, phát triển cộng đồng.

Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu ESG là trung tâm chiến lược phát triển, đồng thời xây dựng kế hoạch hành động cụ thể để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và xã hội. Doanh nghiệp cần thiết lập đơn vị chuyên trách về ESG và phát triển bền vững để theo dõi, đánh giá và đề xuất các sáng kiến tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và nâng cao trách nhiệm xã hội.

4.2. Ở cấp độ chính sách

Nhà nước đóng vai trò “kiến tạo - dẫn dắt - hỗ trợ”, định hình môi trường pháp lý thuận lợi, ban hành các chính sách phù hợp, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tư nhân phát huy năng lực khi tham gia GVCs.

Hướng đến hoàn thiện pháp luật, Nhà nước cần thực hiện đồng bộ hóa tiêu chuẩn trong nước với chuẩn mực quốc tế trong các lĩnh vực như lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ và cạnh tranh, nhằm hình thành môi trường pháp lý tương thích giữa Việt Nam và các thị trường toàn cầu.

Thực hiện hỗ trợ tài chính - tín dụng xanh, tạo quỹ đầu tư đổi mới công nghệ, ưu đãi lãi suất cho doanh nghiệp áp dụng ESG: Triển khai các gói ưu đãi thuế và tín dụng xanh, bao gồm miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân đầu tư công nghệ sạch; Ưu đãi lãi suất cho các dự án giảm phát thải; Thành lập quỹ bảo lãnh tín dụng môi trường; Phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp chẳng hạn gói vay ưu đãi có bảo lãnh cao.

Xúc tiến thương mại và tư vấn: Tăng cường hỗ trợ từ các hiệp hội doanh nghiệp, cơ quan xúc tiến xuất khẩu; hỗ trợ chi phí tham gia hội chợ, kết nối B2B, và xây dựng các chương trình mentorship giữa doanh nghiệp tư nhân và chuyên gia từ doanh nghiệp nhà nước, FDI nhằm chia sẻ kinh nghiệm về công nghệ, tiêu chuẩn và quản trị.

Phát triển hạ tầng tiêu chuẩn: Xây dựng hệ thống kiểm định, chứng nhận đạt chuẩn quốc tế trong nước giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian khi xin cấp chứng nhận; VCCI cùng các hiệp hội cần ban hành bộ tiêu chuẩn kỹ thuật tối thiểu cho cácdoanh nghiệp tư nhân cung ứng sản phẩm cho FDI và doanh nghiệp nhà nước, đảm bảo đồng bộ chất lượng và an toàn sản phẩm.

5. Kết luận

Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam muốn tham gia sâu vào GVCs phải coi việc tuân thủ chuẩn mực quốc tế là chiến lược sống còn, không chỉ để xuất khẩu mà còn để phát triển bền vững. Doanh nghiệp tư nhân cần chuyển từ tư duy đáp ứng sang tư duy chủ động, thúc đẩy thay đổi đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh, từng bước tiến vào sân chơi toàn cầu. Để làm được điều này, đầu tiên doanh nghiệp tư nhân cần thiết nghiên cứu đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, đồng thời chuẩn hoá mô hình quản trị doanh nghiệp theo chuẩn quốc tế. Việc áp dụng các chuẩn mực như OECD, ESG, ISO phải trở thành chiến lược dài hạn, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, năng suất và khả năng hội nhập bền vững.

Bên cạnh đó, Nhà nước cần tập trung vào việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, hỗ trợ về chính sách tài chính, cải thiện môi trường đầu tư, mở rộng nguồn vốn tín dụng xanh, xây dựng hạ tầng tiêu chuẩn kiểm định và chứng nhận quốc tế trong nước, tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng giúp việc hội nhập của doanh nghiệp tư nhân dễ dàng hơn. Thêm nữa, Hiệp hội doanh nghiệp cũng cần phát huy vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường quốc tế. thông qua xúc tiến thương mại, tư vấn pháp lý, hỗ trợ tiếp cận thông tin thị trường, đồng thời phối hợp tổ chức các chương trình đào tạo, kết nối B2B và thúc đẩy liên kết doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Sự phối hợp hiệu quả giữa ba chủ thể này sẽ là động lực then chốt giúp doanh nghiệp tư nhân Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với chuẩn mực quốc tế, và khẳng định vị thế trong GVCs.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04 tháng 5 năm 2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân.

Nguyễn Văn Tuấn (2020), Chuẩn mực quốc tế và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp Việt Nam, Tạp chí Luật học, số 5.

Phạm Thị Hồng Yến (2021), Doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu: Cơ hội và thách thức, Tạp chí Kinh tế và Phát triển.

VCCI (2024), Báo cáo thường niên doanh nghiệp Việt Nam 2022-2023, Hà Nội.

European Commission (2020). EU–Vietnam Free Trade Agreement (EVFTA) – Trade and Sustainable Development Chapter.

Gereffi, G., & Fernandez-Stark, K. (2016). Global Value Chain Analysis: A Primer. Duke University Center on Globalization, Governance & Competitiveness.

International Labour Organization (ILO). Declaration on Fundamental Principles and Rights at Work, 1998 (amended 2022).

OECD (2013). Interconnected Economies: Benefiting from Global Value Chains. Synthesis Report.

OECD (2019). OECD Guidelines for Multinational Enterprises. Paris.

OECD (2023). Guidelines for Multinational Enterprises on Responsible Business Conduct.

UNCTAD (2023). World Investment Report. United Nations.

UNCTAD (2023). International Investment Agreements Navigator.

United Nations Global Compact (2022), Ten Principles of the UN Global Compact.

Porter, M. E. (1990). The Competitive Advantage of Nations. Free Press.

World Bank (2020). Vietnam’s Private Sector: Productivity and Prosperity. Washington D.C.

WTO (1994). Agreement Establishing the World Trade Organization.

WTO (2021). Global Value Chain Development Report.

Thạc sĩ LÊ THỊ XUÂN PHƯƠNG

MAI THỊ MAI HƯƠNG

Khoa Luật, Đại học Duy Tân.