1. Đặt vấn đề
Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu luật pháp có thực sự chỉ là những dòng chữ khô khan trên giấy, hay ẩn chứa những bí ẩn và mâu thuẫn chưa từng được hé lộ? Liệu các quyết định tư pháp có thực sự phản ánh công bằng? Hay chúng bị chi phối bởi cảm xúc và định kiến cá nhân của thẩm phán? Nếu luật chỉ là dự đoán về hành động của thẩm phán, vậy điều gì đảm bảo nó hướng tới công bằng xã hội? Chủ nghĩa hiện thực pháp lý Mỹ đã thách thức quan niệm truyền thống, mở ra một góc nhìn mới về bản chất của luật pháp. Liệu chúng ta có thể chấp nhận rằng pháp luật không chỉ là các quy tắc cứng nhắc mà còn là một quá trình sống động, đầy bất ngờ? Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập, khi cải cách tư pháp đang hướng tới sự công bằng, minh bạch và phù hợp hơn với thực tế xã hội, việc nghiên cứu chủ nghĩa hiện thực Mỹ trở nên đặc biệt quan trọng và cần thiết. Đây là những vấn đề sẽ được làm sáng tỏ trong bài viết này.
2. Sự xuất hiện chủ nghĩa hiện thực pháp lý Mỹ
Lý thuyết này ra đời vào đầu thế kỷ XX, trong bối cảnh những bất cập của chủ nghĩa hình thức pháp lý truyền thống ngày càng được bộc lộ. Các nhà tư tưởng của chủ nghĩa này đã đứng ra thách thức quan niệm cho rằng luật chỉ là những quy tắc cố định được áp dụng một cách máy móc. Họ cho rằng thực tiễn của pháp luật được hình thành bởi các quyết định tư pháp – nơi mà thẩm phán, với tất cả tính cách và cảm xúc của con người, đóng vai trò quyết định trong việc “làm luật”(1). Những lý thuyết này không chỉ thay đổi cách tiếp cận trong học thuật mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến cải cách hệ thống pháp lý tại Mỹ và sau này lan rộng ra toàn thế giới.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Karl Nickerson Llewellyn (1893–1962), một trong những thành viên sáng lập của trường phái này đã phân biệt cái mà ông gọi là các quy tắc thực sự (real rules) là “các thông lệ của tòa án” chứ không phải là các quy tắc trên giấy tờ (paper rules) (2). Llewellyn lập luận: “đằng sau các quyết định là các thẩm phán; thẩm phán là con người. Do đó, luật không thể tách rời khỏi hành động của con người và quyền lực của các thẩm phán để xác định luật” (3).
Oliver Wendell Holmes Jr. (1841 –1935) cũng là một đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa hiện thực ở Mỹ. Holmes từng là Phó chánh án của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ từ năm 1902 đến năm 1932, là một thẩm phán có thời gian làm việc lâu nhất ở Toà án tối cao liên bang Hoa Kỳ.
Jerome New Frank (1889 – 1957) chỉ ra rằng các quyết định tư pháp được thúc đẩy chủ yếu bởi ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý đối với cá nhân thẩm phán (4). Giống như Holmes, Frank kêu gọi các thẩm phán và học giả pháp lý thừa nhận một cách cởi mở những lỗ hổng và sự không chắc chắn trong luật, đồng thời nghĩ về luật một cách thực tế hơn (5).
Điểm chung trong tư tưởng của những đại diện tiêu biểu của trường phái này như Llewellyn, Holmes và Frank là đều thể hiện sự phân biệt rõ giữa luật trên thực tế (Law in Action) (6) và luật trên giấy tờ (Law in Book). Đặc điểm chung của trường phái này là sự hoài nghi về vai trò của các quy tắc (Rule – scepticism) trong việc ra quyết định tư pháp và nhấn mạnh rằng cách để khám phá những gì Tòa án làm là kiểm tra luật trong thực tế (examine the law in action), thay vì đắm chìm trong lý thuyết trừu tượng.
3. Nội dung lý thuyết của chủ nghĩa hiện thực pháp lý ở Mỹ
3.1. Luật như là một sự tiên tri
Quan điểm cơ bản của trường phái này là luật không phải là những quy tắc trừu tượng trên giấy tờ mà là những dự đoán về hành động của thẩm phán. Theo đó, các quyết định của tòa án không chỉ dựa trên nguyên tắc cố định. Chúng còn chịu ảnh hưởng từ kinh nghiệm, cảm xúc và các yếu tố xã hội. Do đó, các nhà hiện thực pháp lý cho rằng "luật là sự tiên tri" về những gì tòa án sẽ làm trong từng vụ án cụ thể.
Trong cuốn “The Paths of law” năm 1897, Oliver Wendell Holmes đã giải thích tại sao lại nói luật như là một sự tiên tri như sau: "Hãy lấy câu hỏi cơ bản, điều gì cấu thành luật? […] Những lời tiên tri về những gì tòa án sẽ làm trên thực tế là những gì tôi muốn nói về luật pháp. Hãy xem lại một khái niệm, ví dụ khái niệm về “trách nhiệm pháp lý”. Nó có ý nghĩa gì với một người xấu? Chủ yếu, và ngay từ đầu, là lời tiên tri rằng nếu anh ta làm một số việc nhất định, anh ta sẽ phải chịu những hậu quả bất lợi chẳng hạn bị bỏ tù hoặc bắt buộc nộp tiền"(7). Cách diễn giải táo bạo này đã phá vỡ hình ảnh truyền thống của pháp luật như một hệ thống các quy tắc khách quan, mang tính áp dụng cứng nhắc. Việc xem luật như một quá trình dự đoán hành động tư pháp đặt ra câu hỏi về tính ổn định và khả năng dự đoán của hệ thống pháp luật. Đặc biệt, nó khiến nhiều học giả lo ngại rằng sự phụ thuộc quá lớn vào con người – với cảm xúc và định kiến – có thể dẫn đến sự tùy tiện trong xét xử và làm xói mòn niềm tin vào công lý. Quan điểm này vì thế vừa mang tính cách mạng, vừa gây tranh cãi mạnh mẽ trong giới luật học. Holmes nói rõ vấn đề: “Trong các xã hội như xã hội của chúng ta, Toà án có quyền lực rất mạnh và tính cưỡng chế rất cao. Toà án mạnh hơn người dân rất nhiều.... Đối tượng nghiên cứu của chúng tôi chính là sự dự đoán, dự đoán về tác động của công quyền thông qua công cụ của Tòa án sẽ như thế nào” (8). John Chipman Gray đã lập luận rằng: “Đôi khi người ta nói rằng Luật bao gồm hai phần – luật lập pháp và luật do thẩm phán làm ra, nhưng trên thực tế, tất cả Luật đều là luật do thẩm phán làm ra. [...] Các tòa án đưa cuộc sống vào những "từ chết" của các quy tắc pháp lý” (9).
3.2. Chủ nghĩa hoài nghi quy tắc
Một trong những đóng góp nổi bật của trường phái này là việc hoài nghi tính khách quan của các quy tắc pháp lý. Các nhà hiện thực cho rằng, các quy tắc – dù được ban hành bởi cơ quan lập pháp hay do thẩm phán đưa ra – luôn mang theo tính không chắc chắn, bởi chúng chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như giá trị cá nhân, định kiến và bối cảnh xã hội. Điều này đặt ra câu hỏi: liệu có thể dựa vào các quy tắc cố định để đảm bảo công bằng hay không? Câu hỏi này phản ánh sự hoài nghi sâu sắc đối với niềm tin truyền thống vào tính khách quan của luật pháp. Nó cũng mở ra tranh luận về vai trò của thẩm phán: liệu họ chỉ là "người áp dụng luật" hay là "người sáng tạo luật".
Jerome Frank gọi những luật gia tìm thấy sự không chắc chắn về pháp lý trong các quy tắc chính thức của luật là “Những người hoài nghi về quy tắc” (Rule-skeptics) (10), và những người nhận thấy sự không chắc chắn về pháp lý phát sinh từ bản chất của các sự kiện là “Những người hoài nghi về sự thật” (Fact-skeptics) (11).
Holmes không phủ nhận logic là cần thiết, thậm chí ông còn cho rằng đào tạo luật phải coi trọng đào tạo về logic hàng đầu: "Việc đào tạo luật sư trước tiên cần đào tạo về logic.... Ngôn ngữ của quyết định tư pháp chủ yếu là ngôn ngữ của logic. […] Phán quyết của Toà án luôn phản ánh tính logic, chặt chẽ"(12). Thậm chí, Holmes còn nhấn mạnh tầm quan trọng của lập luận tam đoạn luận trong phương pháp tư pháp (trong đó tiền đề chính là một mệnh đề luật và tiền đề phụ là một phát hiện về sự thật của tình huống pháp lý liên quan đến tiền đề chính ). Tuy nhiên, điều ông muốn nói ở đây là: thực tế một tiền đề chính thường trừu tượng, không rõ ràng, hoặc rất khó (hoặc thậm chí không thể) xác định trong các trường hợp riêng lẻ. Llewellyn đã nói: “Các quy tắc, khái niệm pháp lý... tự chúng gây nhầm lẫn, gây hiểu lầm, không đủ để mô tả và giải thích. Nhưng một nền luật học khả thi phù hợp với thực tế không thể chỉ được xây dựng dựa trên chúng” (13).
Chủ nghĩa hiện thực Mỹ thừa nhận con người tự làm luật; rằng luật không bắt nguồn từ một đấng toàn năng bí ẩn nào đó trên bầu trời, các thẩm phán không phải là những người phát ngôn độc lập của cái vô hạn (4).
Holmes nhận xét rằng: “Các mệnh đề chung không quyết định các trường hợp cụ thể". (General propositions do not decide concrete cases) (15). Đây là minh chứng rõ ràng nhất về sự hoài nghi quy tắc. Ông cũng nhấn mạnh vào việc tách biệt "nên" (Sollen) và "là" (Sein), vốn là những trở ngại trong việc hiểu thực tế của luật. Là một người hoài nghi về đạo đức, Holmes nói nếu bạn muốn biết luật thực sự chứ không phải gì khác, bạn phải xem xét nó từ quan điểm của "kẻ xấu", người chỉ quan tâm đến hậu quả vật chất của các phán quyết của tòa án chứ không từ quan điểm của một người tốt (16).
Holmes nói: “Tôi nghĩ những từ ngữ nhuốm màu đạo đức của chúng ta đã gây ra rất nhiều suy nghĩ bối rối […] Khi tôi nhấn mạnh sự khác biệt giữa luật pháp và đạo đức, tôi làm như vậy chỉ nhằm một mục đích duy nhất, đó là để học và hiểu luật” (17).
Tóm lại, những người hoài nghi quy tắc đã phủ nhận khả năng đạt sự thống nhất pháp lý chỉ thông qua các quy tắc. Thay vào đó, họ nhấn mạnh vai trò quyết định của các yếu tố xã hội, tâm lý và giá trị cá nhân của thẩm phán trong các phán quyết. Các yếu tố này, được gọi chung là "các lực lượng xã hội", được xem là ảnh hưởng quan trọng nhất thay vì các quy tắc luật pháp chính thức.
3.3. Chủ nghĩa hoài nghi thực tế
Jerome Frank (1889–1957) cho rằng các sự kiện tại tòa án luôn mang tính chủ quan do bị chi phối bởi định kiến cá nhân của các nhân chứng, thẩm phán và cả bồi thẩm đoàn. Ông cho rằng: “Nói chung, hầu hết những người hoài nghi quy tắc, tự giới hạn mình ở cấp tòa án cấp trên, sống trong thế giới pháp lý hai chiều nhân tạo, trong khi thế giới pháp lý của những người hoài nghi thực tế là ba chiều (three-dimensional). Rõ ràng, nhiều sự kiện xảy ra trong vũ trụ ba chiều của những người hoài nghi thực tế nằm ngoài tầm nhìn, và do đó, ngoài tâm trí, so với thế giới của những người hoài nghi quy tắc” (18). Frank chỉ ra rằng khi các tòa sơ thẩm nhận được bằng chứng lời khai mâu thuẫn nhau, họ phải quyết định xem họ tin nhân chứng nào, hoặc, như ông nói: “người tìm hiểu sự thật... chính anh ta là nhân chứng – một nhân chứng của nhân chứng”(19).
Thẩm phán hay bồi thẩm dù họ là ai đi nữa, thực tế rằng họ là con người có nghĩa là họ có thể có những định kiến sẽ ảnh hưởng đến cách họ nhìn nhận các bên, nhân chứng hoặc thậm chí cả luật sư. Tương đối dễ nhận biết nếu dựa trên các yếu tố chủng tộc, tôn giáo, chính trị hoặc kinh tế, nhưng những định kiến sẽ rất khó nhận biết nếu liên quan đến thái độ, chẳng hạn thái độ đối với phụ nữ hoặc thái độ với người có giọng nói nhỏ hoặc giọng the thé, hoặc người nóng nảy, hoặc người mặc đồ da, người đeo kính đen... (20) Frank đã lập luận rằng: “trở ngại chính đối với việc tiên đoán một quyết định của tòa là... do những yếu tố khó hiểu này những yếu tố mà không dễ có khả năng thấy trước, điều mà một thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn cụ thể sẽ tin là sự thật" (21).
Frank nhấn mạnh sự sai lệch của các sự kiện (facts) trong một phiên tòa không chỉ một lần, mà là hai lần. Đầu tiên, bởi các nhân chứng trình bày những gì họ nghĩ là sự thật, và sau đó, bởi thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn, những người chỉ là nhân chứng của những gì diễn ra trong phòng xử án. Nhân chứng, dù độc lập đến đâu, thì việc nhận thức thế nào cũng là do kết quả của nền tảng xã hội, chính trị, kinh tế và giáo dục của anh ta, đương nhiên sẽ bao gồm thành kiến cá nhân, kinh nghiệm, thiện cảm, ác cảm. Do vậy, tính cách của thẩm phán (hoặc bồi thẩm đoàn) là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong quyết định của bất kỳ vụ tranh chấp nào (22).
Felix Frankfurter, tác giả cuốn sách "Mr. Justice Holmes and the Supreme Court" xuất bản ba năm sau Holmes qua đời, khi bình luận về vụ án Nashville, Chattanooga & St. Louis Ry. vs. Browning đã nói rằng: "Sẽ là một quan niệm hẹp hòi về luật học nếu giới hạn khái niệm 'luật' trong phạm vi những gì được ghi trong các sách luật, và bỏ qua sự bóng bẩy mà cuộc sống đã viết lên nó" (23). Từ đây, vấn đề về phong cách tư duy của thẩm phán trở nên đặc biệt quan trọng, dẫn đến phân tích của Llewellyn về phong cách hình thức và phong cách vĩ đại.
3.4. Phân định phong cách tư duy hình thức (formal style) và phong cách tư duy vĩ đại (grand style)
- Phong cách hình thức (formal style):
Phong cách hình thức tập trung vào việc áp dụng các quy tắc pháp luật hiện hành một cách chặt chẽ và gần như máy móc. Theo đó, thẩm phán tin rằng nhiệm vụ của mình chỉ là áp dụng quy tắc pháp luật vào các trường hợp cụ thể, trong khi việc cân nhắc chính sách (policy) hay điều chỉnh luật pháp thuộc về cơ quan lập pháp.
Llewellyn nhận xét rằng phong cách này, mặc dù đảm bảo tính nhất quán và khả năng dự đoán, lại có xu hướng trở nên lạc hậu khi đối diện với những tình huống xã hội phức tạp (24).
Ví dụ minh họa: Một tòa án bác đơn khởi kiện đòi quyền lợi của công nhân vì quá thời hiệu, mặc dù người lao động bị bệnh nặng kéo dài khiến họ không thể nộp đơn đúng hạn. Tòa chỉ viện dẫn điều luật về thời hiệu mà không cân nhắc hoàn cảnh đặc biệt của vụ việc. Đây là điển hình của formal style – đề cao quy tắc hơn là công bằng thực tế.
- Phong cách vĩ đại (Grand Style):
Ngược lại, phong cách vĩ đại đề cao sự linh hoạt. Thẩm phán không chỉ áp dụng các quy tắc sẵn có mà còn xem xét nguyên tắc (principle) và chính sách (policy) để đảm bảo phán quyết phù hợp với thực tế xã hội và nhu cầu công bằng (25).
Llewellyn mô tả grand style là “một cách liên tục đổi mới học thuyết” (a way of ongoing renovation of doctrine). Ông nhấn mạnh ba yếu tố để đánh giá một tiền lệ:
1) Danh tiếng của thẩm phán – uy tín và kinh nghiệm của người viết án.
2) Nguyên tắc (principle) – sự khái quát hóa quy tắc thành những định hướng mang tính hệ thống và logic.
3) Chính sách (policy) – hậu quả thực tiễn và xã hội của việc áp dụng quy tắc trong tương lai (26).
Ví dụ: Trong một vụ tranh chấp quyền nuôi con, mặc dù luật quy định ưu tiên cha/mẹ theo thu nhập, tòa án cân nhắc yếu tố “lợi ích tốt nhất của trẻ em” (best interests of the child), bao gồm tình cảm gắn bó, môi trường sống, để đưa ra phán quyết linh hoạt. Đây là minh chứng điển hình cho grand style.
Phong cách vĩ đại được Llewellyn ca ngợi là “công cụ tốt nhất từng được phát minh để hạn chế sự không chắc chắn pháp lý”. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ xét xử tùy tiện nếu thẩm phán dựa quá nhiều vào quan điểm cá nhân thay vì nguyên tắc pháp luật (27). Do đó, việc áp dụng grand style cần đi kèm với các cơ chế giám sát để cân bằng giữa tính linh hoạt và sự ổn định của hệ thống pháp luật.
3.5. Nhận xét chung
Các nhà hiện thực pháp lý đã thành công trong việc bác bỏ quan niệm rằng luật pháp có thể được hiểu một cách máy móc, khách quan như trong chủ nghĩa hình thức. Họ cho rằng, để hiểu được luật một cách chính xác, cần phải xem xét những gì thực sự xảy ra tại tòa án – những hành động của thẩm phán và những yếu tố xã hội tác động vào quá trình ra quyết định.
Chủ nghĩa hiện thực đã thay đổi mục tiêu của giáo dục pháp lý tại Mỹ. Các trường luật bắt đầu nhấn mạnh đến việc phân tích thực tiễn, các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến các quyết định tư pháp, thay vì chỉ tập trung vào việc học thuộc các quy tắc trừu tượng. Llewellyn cũng đưa ra định nghĩa về chủ nghĩa hiện thực Mỹ như sau: “Chủ nghĩa hiện thực không phải là một triết lý, mà là một công nghệ… Chủ nghĩa hiện thực đã và đang là một phương pháp, không hơn không kém” (28). Neil Duxbury nói như sau: “Công lao không thể phủ nhận của chủ nghĩa hiện thực là đã đưa các khái niệm trừu tượng của chủ nghĩa hình thức pháp lý từ trên mây xuống dưới đất và thể hiện đúng bản chất của chúng, về giáo dục đào tạo chủ nghĩa hiện thực cũng giúp ích cho việc tạo ra một đội ngũ nhân viên pháp lý được đào tạo bài bản để coi luật pháp như một công cụ định hình chính sách xã hội" (29).
Trường phái này nhận được sự ủng hộ rộng rãi vì nó tập trung vào luật vì nó thực sự tồn tại trong thực tế, hơn là cách nó tồn tại trong sách vở. Lý thuyết này tập trung vào hành động của các thẩm phán và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định tư pháp. Chủ nghĩa hiện thực pháp lý (Realism) chủ yếu là một phản ứng đối với chủ nghĩa hình thức pháp lý (Formalism) vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 và là cách tiếp cận chủ đạo trong phần lớn đầu thế kỷ 20. Nó đã thành công trong nghi ngờ các giả định của chủ nghĩa hình thức rằng các thẩm phán luôn làm những gì họ nói. Tuy nhiên, chủ nghĩa hiện thực đã thất bại trong khát vọng khám phá ra một lời giải đầy đủ dự đoán cách các thẩm phán sẽ hành xử.
Mặc dù có nhiều đóng góp, chủ nghĩa hiện thực cũng gặp phải những chỉ trích. Một số ý kiến cho rằng nếu luật chỉ là dự đoán về hành động của tòa án, thì điều đó có thể bỏ qua vai trò của các quy tắc pháp lý trong việc đảm bảo sự ổn định và nhất quán của hệ thống pháp luật. Ngoài ra, sự phân tách giữa luật và đạo đức trong các quyết định tư pháp cũng là vấn đề còn gây tranh cãi (30). Để đánh giá tác động lâu dài của chủ nghĩa hiện thực, nhiều học giả đã phân chia trường phái này thành các nhánh như chủ nghĩa hiện thực cấp tiến (radical realism) và chủ nghĩa hiện thực tiến bộ (progressive realism). Sự phân chia này giúp làm rõ động cơ chính trị và phương pháp tiếp cận khác nhau trong việc nghiên cứu pháp luật, mở rộng phạm vi nghiên cứu từ luật truyền thống sang các phân tích dựa trên khoa học xã hội. Các nhà hiện thực nhấn mạnh rằng để thực sự hiểu được luật, chúng ta không thể chỉ nhìn vào các quy tắc được soạn ra mà cần phải “xem xét luật trong hành động.” Điều này đòi hỏi một sự kết hợp giữa phân tích lý thuyết và quan sát thực tế, từ đó tạo ra một hệ thống pháp luật có tính ứng dụng cao và phản ánh đúng nhu cầu của xã hội.
Một hạn chế của cách tiếp cận hiện thực pháp lý là nó có thể dẫn tới nguy cơ làm mất đi tính hệ thống và nhất quán của pháp luật. Khi quá tập trung vào yếu tố con người và các yếu tố xã hội, "luật trong hành động" có thể khiến các quyết định tư pháp thiếu sự ổn định và khả năng dự đoán, tạo ra sự khó khăn trong việc xác định rõ ràng các chuẩn mực pháp lý và có thể gây ra sự không chắc chắn trong việc áp dụng luật pháp. Đây là điểm cần được xem xét kỹ lưỡng hơn khi áp dụng chủ nghĩa hiện thực vào bối cảnh thực tiễn pháp luật hiện nay.
Trong bối cảnh cải cách tư pháp ở Việt Nam hiện nay, việc nâng cao tính thực tiễn trong xét xử và đảm bảo các phán quyết phản ánh đúng thực tế xã hội đang trở thành yêu cầu cấp thiết. Trường phái này mở một góc nhìn quan trọng: luật không chỉ là tập hợp các quy tắc trên văn bản mà còn là một quá trình vận động, chịu ảnh hưởng của bối cảnh xã hội, tâm lý thẩm phán và đặc thù từng vụ việc. Điều này đặc biệt có ý nghĩa khi xét đến các vụ án ở Việt Nam, nơi việc áp dụng pháp luật đôi khi vẫn mang tính máy móc, chưa linh hoạt để phản ánh đầy đủ các yếu tố thực tế. Cách tiếp cận của chủ nghĩa hiện thực cũng đặt ra vấn đề về vai trò của thẩm phán trong việc diễn giải luật, làm thế nào để họ có thể vận dụng quy định pháp luật một cách linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo tính nhất quán và công bằng. Hơn nữa, trong quá trình xây dựng án lệ – một hướng đi mới trong hệ thống tư pháp Việt Nam – tư tưởng của chủ nghĩa hiện thực có thể giúp xác định rõ hơn khi nào các phán quyết cần dựa trên quy tắc cứng nhắc và khi nào cần xét đến hoàn cảnh cụ thể để đưa ra quyết định phù hợp. Việc nghiên cứu chủ nghĩa hiện thực pháp lý không chỉ giúp làm sáng tỏ những hạn chế của mô hình áp dụng pháp luật cứng nhắc mà còn cung cấp cơ sở lý luận để thúc đẩy cải cách tư pháp theo hướng thực tiễn hơn. Do đó, những nguyên tắc của trường phái này có thể trở thành tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật và đào tạo tư pháp ở Việt Nam.
Kết luận
Chủ nghĩa hiện thực pháp lý Mỹ đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong tư duy pháp luật. Nó khẳng định pháp luật không phải là hệ thống quy tắc khép kín, mà là kết quả của các quyết định tư pháp chịu tác động bởi yếu tố xã hội, tâm lý và con người. Quan điểm này, dù gây nhiều tranh cãi, đã mở ra một cách tiếp cận mới để hiểu và vận dụng pháp luật – coi pháp luật như một tiến trình sống động thay vì những quy tắc tĩnh tại trên văn bản. Tuy nhiên, việc áp dụng các lý thuyết của chủ nghĩa hiện thực vào bối cảnh cụ thể như Việt Nam cần được xem xét thận trọng. Điều này đòi hỏi phải cân nhắc giữa sự linh hoạt cần thiết để phản ánh thực tiễn và việc duy trì tính nhất quán, ổn định của hệ thống pháp luật nhằm bảo đảm niềm tin của xã hội. Nếu pháp luật là một quá trình vận động không ngừng, thì cải cách tư pháp cũng cần sẵn sàng thay đổi để theo kịp nhịp sống của thực tế.
- Karl Llewellyn, A Realistic Jurisprudence: the Next Step, Colum L Rev., Số 30, năm 1930, tr. 431.
- Llewellyn, The Bramble Bush: On Our Law and Its Study, 1930.
- Llewellyn, Some Realism about Realism: Responding to Dean Pound, Harvard Law Review, Số 44 (8), năm 1931, tr. 1222–1264.
- Walter E. Volkomer, "Frank, Jerome N.", trong cuốn: Roger K. Newman (Chủ biên), The Yale Biographical Dictionary of American Law, 2009, tr. 201-202.
- Jerome Frank, Law and the Modern Mind, New York: Anchor Books, 1963, tr. 270-77.
- “Law in action” (luật trong thực tế) là cách tiếp cận tập trung vào việc quan sát cách pháp luật được thực thi tại tòa án, thay vì chỉ nghiên cứu các quy định trên văn bản.
- Oliver Wendell Holmes, The Paths of law, Harvard Law Review, Số 10, năm 1897, tr. 460–461.
- Oliver Wendell Holmes, The Paths of law, Tlđd, tr. 457.
- John Chipman Gray, The Nature and Sources of the Law, 1909, tr. 119–120.
- “Rule skepticism” (hoài nghi quy tắc) là quan điểm cho rằng các quy tắc pháp luật không đủ rõ ràng hoặc chắc chắn để tự chúng quyết định kết quả vụ án.
- “Những người hoài nghi về sự thật” (Fact-skeptics), theo Jerome Frank, cho rằng sự thật tại tòa án không bao giờ hoàn toàn khách quan. Nhân chứng có thể nhớ sai hoặc bị định kiến chi phối, còn thẩm phán và bồi thẩm đoàn tiếp tục diễn giải thông tin qua lăng kính chủ quan của họ. Vì thế, sự thật trong xét xử thực chất là phiên bản được con người “tái tạo”, không phải thực tế tuyệt đối. Xem: Jerome Frank, Law and the Modem Mind, 1930, tr.50.
- Holmes, The Common law, Tlđd, tr. 461.
- Holmes, The Common law, Tlđd, tr. 37
- Richard A. Posner, The Jurisprudence of Skepticism, Michigan Law Review - Vol. 86, Số 5, năm 1988.
- Lochner v. New York 198 U.S. 45,76 (1905).
- Holmes, The Path of the Law, Harvard Law Review, Số 10, năm 1897, tr. 457.
- Holmes, The Path of the Law, Tlđd, tr. 457.
- Jerome Frank, Law and the Modern Mind, Tlđd, tr. ix.
- Nguyên văn: A fact-finder... is himself a witness – a witness of witnesses. Xem: Jerome Frank, Law and the Modern Mind, Tlđd, tr. xx–xxi.
- Jerome Frank, Law and the Modern Mind, Tlđd, tr. xx–xxi.
- Jerome Frank, Law and the Modern Mind, Tlđd, tr. xi .
- Jerome Frank, Law and the Modern Mind, Tlđd, tr. xi .
- Nashville, Chattanooga & St. Louis Ry. V. Browning, 310 U.S. 362, 369 (1940).
- Llewellyn, The Common Law Tradition: Deciding Appeals, Tlđd, tr. 38.
- Llewellyn, The Common Law Tradition: Deciding Appeals, Tlđd, tr. 38.
- Llewellyn, The Common Law Tradition: Deciding Appeals, Tlđd, tr. 36.
- Llewellyn, The Common Law Tradition: Deciding Appeals, Tlđd, tr. 37–38.
- Nguyên văn: Realism is not a philosophy, but a technology ... What realism was, and is, is a method, nothing more. Llewellyn, Tlđd, tr. 510.
- Neil Duxbury, Patterns of American Jurisprudence, 1997, tr. 155.
- Schauer, Frederick (1985), "Easy Cases", Southern California Law Review. Số 58, tr. 399.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Duxbury, N. (1997). Patterns of American jurisprudence. Oxford University Press.
- Frank, J. (1930). Law and the modern mind. Coward-McCann.
- Gray, J. C. (1909). The nature and sources of the law. The Macmillan Company.
- Holmes, O. W. (1897). The path of the law. Harvard Law Review, 10.
- Holmes, O. W. (1881). The common law. Little, Brown and Company.
- Llewellyn, K. N. (1930). A realistic jurisprudence: The next step. Columbia Law Review, 30, 431–465.
- Llewellyn, K. N. (1930). The bramble bush: On our law and its study. Columbia University Press.
- Llewellyn, K. N. (1931). Some realism about realism: Responding to Dean Pound. Harvard Law Review, 44(8), 1222–1264.
- Llewellyn, K. N. (1960). The common law tradition: Deciding appeals. Little, Brown and Company.
- Lochner v. New York, 198 U.S. 45 (1905).
- Nashville, Chattanooga & St. Louis Ry. v. Browning, 310 U.S. 362 (1940).
- Posner, R. A. (1988). The jurisprudence of skepticism. Michigan Law Review, 86(5), 761–781.
- Schauer, F. (1985). Easy cases. Southern California Law Review, 58, 399–440.
- Volkomer, W. E. (2009). Frank, Jerome N. In R. K. Newman (Ed.), The Yale biographical dictionary of American law. Yale University Press.
PGS.TS. NGUYỄN MINH TUẤN
Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà nội

