Án tử hình - vốn được đặt ra như hình phạt nghiêm khắc nhất - tồn tại lâu dài trong lịch sử để bảo vệ trật tự xã hội, răn đe và trừng trị những tội ác nghiêm trọng nhất. Nhưng ở góc nhìn của một luật sư, tôi hiểu rằng: Mọi án tử hình, dù có căn cứ pháp luật, vẫn là dấu chấm hết của một kiếp người - và do đó, luôn đòi hỏi sự cân nhắc cẩn trọng, thấu đáo và dựa trên những chuẩn mực cao nhất của công lý.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Việt Nam đã có những bước đi mạnh mẽ trong suốt ba thập kỷ qua: từ 44 tội danh có thể bị áp dụng án tử hình (năm 1985), đã giảm xuống còn 18 (theo Bộ luật Hình sự 2015), và nay tiếp tục đề xuất giảm còn 10. Điều này thể hiện sự tiến bộ trong tư duy lập pháp, phản ánh tinh thần của Điều 6 Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) mà Việt Nam đã phê chuẩn từ 1982 – rằng án tử hình chỉ nên áp dụng cho những tội ác nghiêm trọng nhất, liên quan đến hành vi cố ý tước đoạt mạng sống.
Tôi đồng tình với nhận định: Giảm án tử hình không có nghĩa là dung túng hay khoan nhượng với tội phạm. Thay vào đó, hình phạt tù chung thân không giảm án - nếu được áp dụng đúng - vẫn đảm bảo sự cách ly tuyệt đối với những kẻ đặc biệt nguy hiểm, đồng thời gửi đi thông điệp rằng công lý không chỉ được thực thi bằng sự trừng phạt, mà còn bằng tinh thần tôn trọng nhân phẩm con người.
Tuy nhiên, tôi cũng chia sẻ mối lo của một số Đại biểu Quốc hội rằng: Việc giảm án tử hình phải đi kèm với sự tăng cường năng lực phát hiện, điều tra, xét xử và thi hành án – để đảm bảo rằng không có “khoảng trống” nào khiến tội phạm lọt lưới. Giảm án tử hình là một bước tiến – nhưng bước tiến ấy chỉ thực sự có giá trị nếu đi cùng với sự minh bạch, đồng bộ và niềm tin xã hội rằng công lý vẫn được bảo vệ.
Xu thế toàn cầu đang rất rõ: theo Tổ chức Ân xá Quốc tế, tính đến cuối năm 2024, đã có 113 quốc gia bãi bỏ hoàn toàn án tử hình, và tổng cộng 145 quốc gia – vùng lãnh thổ đã không còn thi hành án tử hình trên thực tế. Đây là minh chứng rằng: một xã hội phát triển không chỉ dựa vào sự nghiêm khắc của luật pháp, mà còn dựa vào khả năng tạo dựng niềm tin và sự đồng thuận xã hội về chuẩn mực công lý.
Tôi tin rằng Việt Nam có đủ nền tảng để thực hiện bước chuyển đổi này: Một nền tư pháp ngày càng chuyên nghiệp, một xã hội ngày càng đề cao giá trị nhân bản. Nhưng song song với việc giảm án tử hình, chúng ta cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế tố tụng, nâng cao trình độ thẩm phán, và đặc biệt là củng cố nguyên tắc xét xử độc lập, chỉ tuân theo pháp luật.
Điều tôi luôn trăn trở là: Pháp luật có thể nghiêm khắc, nhưng đừng để mất đi tính nhân bản. Sự nhân đạo trong pháp luật hình sự không bao giờ là sự mềm yếu, mà là một cách khẳng định giá trị cốt lõi: con người là trung tâm của mọi chính sách pháp luật.
Khi nhìn nhận lại, tôi cho rằng: một bản án tử hình không phải lúc nào cũng là công lý. Công lý chỉ tồn tại khi luật pháp được thực thi với tinh thần nhân văn – khi chúng ta biết đâu là ranh giới của trừng phạt và đâu là cơ hội sửa sai, hoàn lương.
Giảm án tử hình không xóa đi trách nhiệm của kẻ phạm tội, mà đặt ra trách nhiệm lớn hơn cho toàn bộ hệ thống tư pháp: phải bảo đảm rằng từng vụ án được xét xử công minh, từng con người - dù phạm tội - vẫn được đối xử trên tinh thần thượng tôn pháp luật và tôn trọng nhân phẩm.
Và cuối cùng, như tôi vẫn tin: công lý không phải chỉ là những phán quyết trong phòng xử, mà là sự bình yên và niềm tin của mỗi người dân vào luật pháp - vào một xã hội mà không ai bị bỏ rơi, không ai bị xem là “vô giá trị” trước khi công lý nói lời cuối cùng.
Luật sư TRƯƠNG ANH TÚ
Chủ tịch TAT Law Firm