Đặt vấn đề
Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (XHCN) Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, yêu cầu về hoàn thiện hệ thống pháp luật đồng bộ, khả thi và gắn kết chặt chẽ giữa các lĩnh vực quản lý công ngày càng trở nên cấp thiết. Một trong những lĩnh vực đặc biệt quan trọng, có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực quốc gia và nền tảng phát triển bền vững đất nước chính là giáo dục. Trong đó, nhà giáo giữ vai trò trung tâm, là lực lượng then chốt quyết định sự thành bại của công cuộc đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) theo tinh thần Nghị quyết số 29-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI [1].
Tuy nhiên, trong suốt chiều dài lập pháp hiện đại Việt Nam, mặc dù nhà giáo được nhấn mạnh về vai trò trong các nghị quyết chính trị và chủ trương lớn của Đảng, nhưng ở phương diện pháp lý, vị thế của họ lại chưa được xác lập một cách cụ thể và thống nhất trong một đạo luật riêng. Các quy định về nhà giáo trước đây chủ yếu nằm rải rác trong các đạo luật có liên quan như: Luật Giáo dục năm 2019 [2], Luật Viên chức năm 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2019) [3], Bộ luật Lao động, các nghị định về chế độ tiền lương, phụ cấp ngành nghề, và quy định của các cơ quan quản lý chuyên ngành. Cách tiếp cận này dẫn đến hệ quả là khung pháp lý điều chỉnh đối với đội ngũ nhà giáo vừa thiếu tính tổng thể, vừa thiếu tính ổn định và chưa phản ánh đầy đủ đặc thù lao động nghề nghiệp sư phạm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc thu hút, sử dụng, đào tạo, bồi dưỡng và đãi ngộ nhà giáo - những nhân tố có tính chất quyết định trong hệ thống giáo dục quốc dân.
Trước tình hình đó, việc xây dựng và ban hành Luật Nhà giáo 2025 được xem là bước đi tất yếu về thể chế, không chỉ nhằm khắc phục những bất cập từ thực tiễn quản lý đội ngũ nhà giáo hiện nay, mà còn góp phần cụ thể hóa các nguyên lý của Nhà nước pháp quyền XHCN trong lĩnh vực giáo dục. Đây là đạo luật đầu tiên tại Việt Nam có tính chất chuyên biệt và toàn diện, xác lập một cách đầy đủ, chính danh và hệ thống vị trí pháp lý, quyền và nghĩa vụ, cơ chế tuyển dụng, đánh giá, phát triển nghề nghiệp và bảo đảm quyền lợi chính trị - xã hội của nhà giáo. Đồng thời, đạo luật này cũng thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc nâng cao địa vị chính trị - pháp lý của nhà giáo như một chủ thể hành chính - xã hội đặc thù, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình công dân của thời đại mới, thích ứng với bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa.
Từ góc độ khoa học hành chính nhà nước, có thể khẳng định rằng Luật Nhà giáo 2025 là một bước tiến về mặt thể chế, góp phần đổi mới tư duy quản trị công trong giáo dục, chuyển từ mô hình điều hành hành chính khép kín sang mô hình quản trị hiện đại, lấy chất lượng phục vụ công dân và hiệu quả thực thi chính sách làm thước đo chủ đạo. Đây cũng là minh chứng cho quá trình chuyển hóa các giá trị pháp quyền - công bằng - minh bạch - trách nhiệm giải trình vào trong từng thiết chế cụ thể của bộ máy nhà nước, mà đội ngũ nhà giáo chính là điểm tựa triển khai chiến lược dài hạn về phát triển con người Việt Nam toàn diện.
Với vai trò đó, Luật Nhà giáo 2025 không chỉ là một đạo luật chuyên ngành về nghề nghiệp sư phạm, mà còn là đạo luật phản ánh sâu sắc nguyên tắc tổ chức và vận hành của Nhà nước pháp quyền XHCN trong lĩnh vực giáo dục. Việc nhìn nhận nhà giáo như một thiết chế độc lập trong không gian pháp lý sẽ mở đường cho các cải cách hành chính mang tính nền tảng - từ tuyển dụng, đào tạo, đến đánh giá và bảo vệ quyền nghề nghiệp - theo hướng chuẩn hóa, chuyên nghiệp hóa và hiện đại hóa, qua đó tăng cường năng lực thể chế giáo dục quốc gia trong bối cảnh mới.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Những điểm mới nổi bật về nội dung và hình thức pháp lý của Luật Nhà giáo 2025
Sự ra đời của Luật Nhà giáo 2025 đánh dấu bước ngoặt thể chế quan trọng trong lịch sử lập pháp Việt Nam, không chỉ bởi đây là đạo luật chuyên ngành đầu tiên dành riêng cho đội ngũ nhà giáo, mà còn bởi những đổi mới mang tính nền tảng cả về cấu trúc nội dung, kỹ thuật lập pháp lẫn tinh thần nhân văn mà đạo luật này truyền tải. Nếu như trước đây, các quy định về nhà giáo nằm rải rác trong nhiều đạo luật và văn bản dưới luật, thường mang tính nguyên tắc chung, thiếu tính hệ thống và không đảm bảo hiệu lực cưỡng chế đầy đủ, thì nay, Luật Nhà giáo 2025 đã xác lập một hệ quy chiếu pháp lý độc lập, thể hiện tầm nhìn mới trong cách tiếp cận đội ngũ nhà giáo như một thiết chế đặc thù trong hệ thống công vụ và hành chính công của Nhà nước pháp quyền XHCN.
Thứ nhất, xác lập vị thế pháp lý độc lập, có tính nhân văn và tính công vụ cao
Một trong những điểm nổi bật của Luật Nhà giáo 2025 là sự xác lập đầy đủ, cụ thể và độc lập về mặt vị thế pháp lý của nhà giáo - không chỉ với tư cách là người lao động ngành nghề, mà còn là chủ thể hành chính có chức năng giáo dục công dân, truyền thụ tri thức và bảo tồn - phát triển các giá trị văn hóa, đạo đức xã hội. Nếu như Luật Giáo dục năm 2019 chỉ dành một phần nhỏ (Điều 69-71) đề cập đến trách nhiệm, quyền lợi và một số nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp đối với nhà giáo [4], thì Luật Nhà giáo 2025 đã dành toàn bộ cấu trúc pháp lý tập trung quy định về chuẩn nghề nghiệp, quyền và nghĩa vụ, điều kiện hành nghề, đạo đức nghề nghiệp, những việc không được làm, các cơ chế khen thưởng, bảo vệ danh dự và phẩm giá nhà giáo.
Về kỹ thuật lập pháp, Luật đã cụ thể hóa các nguyên tắc mang tính khuyến nghị trước đây thành quy phạm pháp luật có tính cưỡng chế rõ ràng. Đơn cử, Điều 10 quy định về “Chuẩn mực đạo đức nhà giáo”, và Điều 11 quy định chi tiết “11 hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động nghề nghiệp của nhà giáo”, bao gồm từ lạm dụng thân thể, ép học thêm trái quy định, đến hành vi tiêu cực trong thi cử, học bạ - những điều vốn trước đây chỉ được đề cập rải rác trong các văn bản hành chính hoặc quy chế ngành. Việc luật hóa các chuẩn mực này góp phần nâng cao tính pháp quyền trong quản lý nghề nghiệp sư phạm, đồng thời khẳng định rằng: nhà giáo không chỉ là người lao động trong ngành công vụ mà còn là “chủ thể được pháp luật bảo vệ đặc biệt” vì tính chất đặc thù và ảnh hưởng xã hội sâu rộng của nghề nghiệp này [5].
Hơn nữa, quy định về bảo vệ danh dự và nhân phẩm nhà giáo (Điều 34) thể hiện rõ chiều sâu nhân văn của đạo luật, khẳng định rằng trong bối cảnh mạng xã hội phát triển và các hình thức bạo lực tinh thần, xúc phạm danh dự nhà giáo ngày càng phổ biến, Nhà nước có trách nhiệm sử dụng công cụ pháp luật để bảo vệ nhà giáo như một chủ thể văn hóa - giáo dục đặc biệt. Tư tưởng này nhất quán với quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh khi khẳng định rằng: “Không có thầy giáo thì không có giáo dục, không có giáo dục thì không có cán bộ, không có cán bộ thì không có cách mạng thành công” [6].
Thứ hai, đổi mới cơ chế tuyển dụng, sử dụng và phân cấp quản lý nhà giáo
Một cải cách căn bản khác mang tính bước ngoặt trong Luật Nhà giáo 2025 là cơ chế tuyển dụng, sử dụng và điều động đội ngũ nhà giáo theo hướng minh bạch, phân cấp, đồng thời bảo đảm quyền lợi chính đáng của người lao động trong khuôn khổ hành chính công. Trước đây, theo Luật Viên chức (2010, sửa đổi 2019), việc tuyển dụng viên chức nhà giáo chỉ đòi hỏi đáp ứng “tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp” một cách chung chung (Điều 21) [7], chưa có sự phân biệt rõ giữa người có nghiệp vụ sư phạm với người có bằng cấp chuyên môn. Điều này dẫn đến tình trạng bất cập trong chất lượng đội ngũ, đặc biệt là ở cấp mầm non, tiểu học tại các địa bàn khó khăn.
Luật Nhà giáo 2025 đã khắc phục khoảng trống này bằng việc quy định rõ: người muốn được tuyển dụng làm nhà giáo phải đạt chuẩn nghề nghiệp sư phạm, trải qua quy trình thi tuyển gắn với đánh giá thực hành (Điều 14), có sự phân quyền mạnh cho người đứng đầu cơ sở giáo dục trong việc lựa chọn, đánh giá và ký hợp đồng. Việc chuyển giao quyền tự chủ cho đơn vị giáo dục là một bước tiếp cận theo mô hình quản trị công hiện đại, phù hợp với tinh thần đổi mới toàn diện giáo dục và phân cấp quản lý nhà nước trong giai đoạn hiện nay [8].
Đặc biệt, lần đầu tiên, các chế định quan trọng như điều động, biệt phái, thuyên chuyển nhà giáo được luật hóa chi tiết tại các Điều 19, 20 và 21 của Luật. Luật quy định cụ thể các nguyên tắc thực hiện thuyên chuyển, bảo đảm công khai, minh bạch, tôn trọng nguyện vọng cá nhân và có cơ chế bảo vệ nhóm yếu thế như phụ nữ mang thai, người đang nuôi con nhỏ, hoặc người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt. Trước đây, những quy định này thường tồn tại dưới hình thức linh hoạt của các địa phương hoặc văn bản hành chính do ngành giáo dục ban hành, thiếu tính pháp lý ổn định. Sự luật hóa các chế định này chính là bước tiến về thể chế - phản ánh tư duy pháp quyền nhân văn, phục vụ công dân và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động nhà nước.
Hơn nữa, Luật cũng quy định cụ thể các cơ chế phát triển nghề nghiệp liên tục (Điều 25-28), xây dựng lộ trình thăng hạng gắn với năng lực thực tế và kết quả giảng dạy, thay vì chỉ dựa vào thâm niên và bằng cấp. Đây là hướng tiếp cận hiện đại, tương thích với xu thế quản trị nhân sự trong khu vực công của nhiều quốc gia tiên tiến như Hàn Quốc, Singapore, Phần Lan - nơi mà nhà giáo được xem là “nhân sự chủ chốt của quốc gia” và luôn được đào tạo, đánh giá lại định kỳ theo năng lực chứ không chỉ qua hồ sơ lý lịch [9].
Chính sách tiền lương - đãi ngộ: Từ phụ cấp phân tán đến hệ thống thang bậc bảo đảm
Một trong những bước tiến đáng kể và mang tính đột phá của Luật Nhà giáo 2025 chính là việc lần đầu tiên xác lập một cách chính thức và rõ ràng nguyên tắc tiền lương của nhà giáo phải được xếp ở vị trí cao nhất trong hệ thống thang bậc lương của khu vực hành chính - sự nghiệp công lập. Quy định này được thể chế hóa tại Điều 25 và Điều 26 của Luật, mở ra một chương mới trong chính sách đãi ngộ đối với đội ngũ nhà giáo, góp phần giải quyết triệt để sự bất cập kéo dài nhiều thập niên trong lĩnh vực cải cách tiền lương giáo viên.
Một là, vượt qua giới hạn của chính sách phụ cấp mang tính hành chính ngắn hạn
Trước khi Luật Nhà giáo 2025 ra đời, chế độ tiền lương và đãi ngộ đối với nhà giáo chủ yếu được điều chỉnh thông qua các văn bản dưới luật mang tính chất hành chính - kỹ thuật, điển hình như Nghị định số 204/2004/NĐ-CP của Chính phủ quy định chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Trong hệ thống đó, giáo viên - dù được thừa nhận có tính đặc thù - lại không được ưu tiên một cách ổn định, toàn diện. Thay vào đó, họ được hưởng một số phụ cấp nghề nghiệp theo Thông tư liên tịch số 01/2006/TTLT-BGD&ĐT-BNV-BTC, với mức dao động từ 15% đến 70% tùy cấp học và điều kiện công tác [10].
Tuy nhiên, chính sách phụ cấp này lại tồn tại nhiều bất cập nghiêm trọng. Thứ nhất, vì không được cấu thành trong lương cơ bản, nên các khoản phụ cấp thường dễ bị điều chỉnh, cắt giảm hoặc chậm chi trả, nhất là ở các địa phương khó khăn về ngân sách. Thứ hai, cách thức phân bổ phụ cấp thiếu minh bạch và thống nhất giữa các địa phương dẫn tới tình trạng phân hóa, bất bình đẳng nội ngành, gây ra tâm lý bất an, thiệt thòi và giảm sút động lực nghề nghiệp của nhà giáo. Báo cáo đánh giá của Bộ GD&ĐT năm 2022 cho thấy, có đến 78% giáo viên tiểu học và THCS phản ánh mức phụ cấp không đủ bù đắp chi phí sinh hoạt cơ bản [11].
Chính trong bối cảnh đó, Luật Nhà giáo 2025 đã đưa ra định hướng thể chế đột phá, khẳng định rằng tiền lương của nhà giáo cần trở thành trụ cột của chính sách bảo đảm chất lượng giáo dục, không chỉ là chế độ hành chính. Việc khẳng định nguyên tắc “xếp lương cao nhất trong hệ thống hành chính sự nghiệp” không những mang ý nghĩa tài chính, mà còn là một tuyên bố chính trị - pháp lý rõ ràng về vị thế của nhà giáo trong cấu trúc Nhà nước pháp quyền XHCN.
Hai là, hình thành hệ thống thang bậc nghề nghiệp nhà giáo gắn với năng lực và đặc thù vùng miền
Khác với các ngành nghề công lập thông thường, đặc thù của nghề giáo đòi hỏi một chính sách đãi ngộ đa tầng, đa yếu tố, nhằm giải quyết đồng thời các vấn đề thu nhập - điều kiện sống - môi trường làm việc - an sinh xã hội. Luật Nhà giáo 2025 đã phản ánh được điều này thông qua các quy định chi tiết trong hệ thống chính sách phụ trợ, như: trợ cấp vùng sâu vùng xa (Điều 27), chính sách thuê nhà công vụ (Điều 28), hỗ trợ đi lại và chăm sóc y tế định kỳ (Điều 29), chế độ nghỉ dưỡng phục hồi tâm lý nghề nghiệp (Điều 30)...
Đặc biệt, trong xu hướng hiện đại hóa mô hình công vụ giáo dục, Luật đã tiên phong đưa vào khái niệm thang bậc năng lực sư phạm - tức là xác lập lộ trình tăng lương, thăng hạng nghề nghiệp không chỉ dựa vào thời gian công tác, mà còn trên cơ sở đánh giá hiệu quả giáo dục, năng lực đổi mới phương pháp giảng dạy, và kết quả thực tế của người học. Hệ thống này phù hợp với các mô hình quản trị nhân sự tiên tiến như ở Phần Lan, Nhật Bản và Hàn Quốc - những quốc gia luôn đặt nghề giáo vào trung tâm chiến lược phát triển quốc gia [12].
Song song với đó, Luật cũng quy định cơ chế định kỳ đánh giá chất lượng giảng dạy, đạo đức nghề nghiệp và sáng kiến giáo dục để làm cơ sở tăng lương và xét khen thưởng, thay vì hình thức “bình bầu thi đua” cũ kỹ và thiếu tính công bằng như lâu nay vẫn tồn tại. Đây là một điểm nhấn thể hiện tư duy cải cách quản trị nhân lực công một cách toàn diện và hệ thống, bảo đảm quyền lợi đồng thời với yêu cầu trách nhiệm của nhà giáo trong Nhà nước pháp quyền.
Ba là, từ chính sách ưu đãi mang tính tượng trưng sang bảo đảm an sinh nghề nghiệp bền vững
Điểm đặc biệt đáng chú ý khác của Luật Nhà giáo 2025 là đã đặt an sinh nghề nghiệp của nhà giáo thành một phần cấu thành trong luật - tức là không chỉ còn là trách nhiệm của địa phương hay các dự án hỗ trợ ngắn hạn. Các chính sách về chăm sóc sức khỏe định kỳ, hỗ trợ nuôi con nhỏ, bảo hiểm nghề nghiệp, bảo vệ danh dự nhà giáo trước công luận và truyền thông, hỗ trợ học tập - nâng bậc nghiệp vụ định kỳ... đều được quy định thành luật, đảm bảo hiệu lực pháp lý cao và tính cưỡng chế thực thi. Điều này thể hiện bước chuyển quan trọng từ cơ chế hành chính - xin cho sang cơ chế pháp quyền - quyền được bảo vệ và hưởng thụ an sinh.
Trong thực tiễn, mô hình này đã được áp dụng thành công ở một số nước OECD có hệ thống giáo dục chất lượng cao. Chẳng hạn, theo khảo sát của tổ chức UNESCO năm 2021, những quốc gia có hệ thống bảo vệ nghề giáo bằng luật riêng biệt như Hàn Quốc, Pháp, Canada và Úc thường đạt chỉ số hài lòng nghề nghiệp cao hơn 30-40% so với các nước không có quy định luật riêng [13].
Như vậy, chính sách tiền lương và đãi ngộ trong Luật Nhà giáo 2025 không đơn thuần là một nội dung cải cách hành chính thông thường, mà là biểu hiện của tư tưởng pháp quyền XHCN kết hợp với chiến lược nhân lực quốc gia. Đây là một bước tiến thể chế lớn, đặt nhà giáo vào đúng vị trí trung tâm trong cấu trúc Nhà nước pháp quyền hiện đại: không chỉ là người truyền thụ kiến thức, mà là trụ cột văn hóa - giáo dục của quốc gia và là đối tượng ưu tiên trong chính sách công.
Bảo vệ nhân phẩm nhà giáo trong không gian thực và không gian mạng
Trong hệ thống giá trị nền tảng của xã hội, nhân phẩm - đặc biệt là nhân phẩm nghề nghiệp - luôn giữ vai trò cốt lõi trong việc định hình hành vi ứng xử, thiết lập uy tín cá nhân và bảo vệ sự ổn định về tâm lý, xã hội cho người lao động. Đối với nhà giáo, nhân phẩm không chỉ gắn với tư cách một công dân, mà còn là biểu tượng cho lòng tin xã hội vào chân lý, đạo đức, và lẽ công bằng - những giá trị mà giáo dục có trách nhiệm truyền tải từ thế hệ này sang thế hệ khác. Vì vậy, việc bảo vệ danh dự, uy tín và phẩm giá nhà giáo không thể chỉ dừng lại ở những khẩu hiệu đạo đức, mà cần được thiết chế hóa thành pháp luật với hiệu lực cưỡng chế cao, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số, nơi ranh giới giữa không gian thực và không gian mạng ngày càng bị xóa nhòa.
Thứ nhất, nhân phẩm nhà giáo trong thời đại mạng xã hội: Từ khủng hoảng biểu tượng đến khủng hoảng niềm tin
Một trong những điểm mới nổi bật, có giá trị thể chế quan trọng của Luật Nhà giáo 2025, là việc quy định cụ thể các hành vi bị nghiêm cấm đối với cá nhân, tổ chức có hành vi xúc phạm nhân phẩm, danh dự, vu khống, bôi nhọ nhà giáo trên mạng xã hội hoặc phương tiện truyền thông, khi chưa có kết luận của cơ quan có thẩm quyền (khoản 3b, Điều 11). Đây là lần đầu tiên trong lịch sử lập pháp Việt Nam, hành vi “xâm phạm danh dự nhà giáo” không chỉ bị xem là vi phạm chuẩn mực đạo đức, mà đã được nâng tầm thành hành vi vi phạm pháp luật với cơ chế chế tài cụ thể.
Trước đó, trong Luật Viên chức 2010 (sửa đổi, bổ sung 2019), nội dung về bảo vệ danh dự, nhân phẩm của viên chức - trong đó có nhà giáo - được quy định rất mờ nhạt, chủ yếu dừng lại ở mức nghĩa vụ “giữ gìn uy tín của đơn vị, danh dự của bản thân” (Điều 16), mà không có điều khoản cụ thể nào quy định trách nhiệm của xã hội trong việc tôn trọng và bảo vệ phẩm giá nhà giáo [14]. Thực tiễn cho thấy, khoảng trống này đã dẫn tới nhiều hệ lụy nghiêm trọng, khi nhà giáo trở thành nạn nhân của những vụ việc bị vu khống, xuyên tạc, xúc phạm nghiêm trọng trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok, YouTube... mà không có công cụ pháp lý hữu hiệu để bảo vệ.
Nghiên cứu do Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam công bố năm 2022 cho thấy, có đến 61,3% giáo viên từng bị ảnh hưởng bởi các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội, trong đó 21,7% bị bôi nhọ danh dự sai sự thật, và gần 10% từng bị đe dọa trực tiếp đến tính mạng và gia đình thông qua các nền tảng mạng [15]. Tình trạng “xét xử nhà giáo qua mạng xã hội” đang trở thành một hình thức bạo lực mới, tàn khốc và không kém phần tổn thương so với các hình thức bạo lực thể chất. Khi không có sự bảo vệ từ luật pháp, nhân phẩm nhà giáo rất dễ bị xói mòn, dẫn tới hệ quả nghiêm trọng là sự mất lòng tin vào công lý, và sự từ chối cống hiến của người thầy.
Thứ hai, luật hóa trách nhiệm xã hội trong bảo vệ nhà giáo - bước chuyển từ đạo đức cá nhân sang nghĩa vụ pháp lý cộng đồng
Một trong những điểm đột phá của Luật Nhà giáo 2025 không chỉ là quy định cấm hành vi xúc phạm nhà giáo, mà còn là việc đặt ra nghĩa vụ pháp lý cho cả cộng đồng, phụ huynh và người học trong việc tôn trọng, bảo vệ và giữ gìn danh dự nhà giáo (Điều 32). Sự chuyển hướng từ quan niệm đạo đức “tôn sư trọng đạo” sang nghĩa vụ pháp lý là dấu hiệu của một nhà nước pháp quyền hiện đại, nơi mà các giá trị truyền thống không chỉ được khuyến khích mà còn được bảo đảm bằng công cụ quyền lực nhà nước.
Cách tiếp cận này hoàn toàn phù hợp với thông lệ quốc tế. Ở Pháp, Luật Trường học năm 2005 đã bổ sung nội dung về “tội danh xúc phạm công chức giáo dục”, có thể bị xử lý hình sự với mức phạt đến 3 năm tù giam nếu gây hậu quả nghiêm trọng. Tại Nhật Bản, người phát tán thông tin sai sự thật về giáo viên có thể bị kiện dân sự và truy cứu trách nhiệm hình sự theo Luật Hành vi bôi nhọ danh dự công chức [16]. Những biện pháp này không nhằm triệt tiêu tự do ngôn luận, mà là cách thức để cân bằng giữa quyền biểu đạt và quyền được bảo vệ nhân phẩm - đặc biệt với những nhóm nghề nghiệp có tính biểu tượng và đóng vai trò dẫn dắt đạo đức xã hội như nhà giáo.
Tại Việt Nam, chính Luật Nhà giáo 2025 đã chính thức thiết lập ranh giới giữa phản biện xã hội có tính xây dựng và hành vi bôi nhọ có tính phá hoại, từ đó tạo ra cơ sở pháp lý để cơ quan chức năng xử lý nghiêm minh các vụ việc vi phạm, đồng thời củng cố niềm tin cho đội ngũ giáo viên khi đứng trước những biến động của xã hội số.
Thứ ba, mở rộng khái niệm “an toàn cho hoạt động nghề nghiệp của nhà giáo” trong môi trường số hóa
Cùng với những quy định về chế độ làm việc, lương thưởng và thăng tiến nghề nghiệp, Luật Nhà giáo 2025 còn mở rộng khái niệm “an toàn nghề nghiệp” từ góc độ thể chất sang không gian mạng và môi trường số hóa. Điều này thể hiện rõ trong các quy định yêu cầu cơ sở giáo dục phải có cơ chế phòng ngừa, hỗ trợ tâm lý, bảo vệ quyền riêng tư, danh dự của nhà giáo trong và ngoài không gian mạng (Điều 33). Cơ chế pháp lý này là đặc biệt quan trọng, khi áp lực dạy học trực tuyến, quản lý học sinh qua nền tảng số và tương tác công khai trên internet đang đẩy nhà giáo vào “vùng rủi ro pháp lý” ngày càng lớn, nơi mà danh dự cá nhân dễ bị tổn thương nghiêm trọng.
Theo nghiên cứu của UNESCO năm 2023, hơn 42% nhà giáo trên toàn cầu cảm thấy “không an toàn khi thực hiện nghề trong môi trường số” do bị theo dõi, ghi âm, quay lén, trích dẫn sai lời giảng, hoặc bị tấn công bởi các bình luận ác ý qua mạng [17]. Trong bối cảnh đó, Luật Nhà giáo 2025 của Việt Nam đã đi trước một bước trong việc xác lập vùng an toàn pháp lý cho nhà giáo - điều không chỉ bảo vệ người dạy, mà còn là điều kiện tiên quyết để bảo đảm chất lượng giáo dục trong thời đại chuyển đổi số.
Gợi mở cho cải cách quản trị giáo dục và phân quyền quản lý
Một trong những đột phá thể chế của Luật Nhà giáo 2025 là sự tái cấu trúc toàn diện quan hệ hành chính - chuyên môn giữa các cấp quản lý trong hệ thống giáo dục quốc dân, đặc biệt là trong phân quyền quản lý nhân sự nhà giáo và cơ chế tự chủ của cơ sở giáo dục. Trong bối cảnh chuyển đổi từ mô hình quản lý tập trung bao cấp sang mô hình quản trị công hiện đại, việc trao quyền và xác lập rõ trách nhiệm trong quản lý đội ngũ nhà giáo là điều kiện tiên quyết để nâng cao hiệu quả của nền giáo dục và xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN theo định hướng dân chủ, minh bạch, hiệu quả.
Một là, trao quyền cho người đứng đầu - bước chuyển từ hành chính bao cấp sang quản trị chủ động
Luật Nhà giáo 2025 đã xác lập một hệ thống quyền hạn rõ ràng, cụ thể cho người đứng đầu cơ sở giáo dục trong các lĩnh vực cốt lõi như tuyển dụng, phân công, đánh giá, tạm đình chỉ giảng dạy, giải quyết kỷ luật và phát triển chuyên môn cho nhà giáo (Điều 42). Điểm mới này không chỉ là sự điều chỉnh về kỹ thuật pháp lý mà phản ánh một bước chuyển về tư duy quản lý, trong đó nhà trường - mà đại diện là hiệu trưởng hoặc giám đốc - được xem là đơn vị quản trị độc lập trong hệ thống giáo dục đa tầng, đa cấp.
Khác với trước đây, khi các quyết định về tuyển dụng, kỷ luật hay bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp thường bị phụ thuộc vào cấp sở hoặc phòng giáo dục (đặc biệt trong giáo dục phổ thông), Luật mới đã đưa ra nguyên tắc phân quyền triệt để: người đứng đầu được quyết định trong khuôn khổ chuẩn nghề nghiệp, quy trình công khai, và có trách nhiệm giải trình trước cơ quan cấp trên. Điều này tạo tiền đề quan trọng để thúc đẩy mô hình quản trị giáo dục theo hướng “quản lý đầu ra” thay vì “quản lý đầu vào” như hiện nay [18].
Trong bối cảnh chuyển đổi số, các trường học - đặc biệt ở bậc phổ thông và giáo dục nghề nghiệp - đang phải đối mặt với hàng loạt thách thức về nhân sự, công nghệ, tài chính và tâm lý xã hội. Nếu không có quyền điều hành linh hoạt, người đứng đầu cơ sở giáo dục sẽ không đủ công cụ để xử lý các tình huống khẩn cấp, đặc biệt là các khủng hoảng liên quan đến đạo đức nghề nghiệp, xung đột lợi ích hoặc tác động từ mạng xã hội. Việc trao quyền được luật hóa sẽ giúp giảm thiểu cơ chế “xin - cho” trong điều hành giáo dục, tạo ra môi trường pháp lý cho sáng tạo và trách nhiệm cá nhân trong quản lý nhà trường.
Hai là, phân định rạch ròi giữa “quản lý nhà nước” và “quản trị cơ sở” - tăng cường trách nhiệm giải trình theo hướng Nhà nước pháp quyền
Một điểm mới khác rất đáng chú ý là Luật Nhà giáo 2025 xác lập rõ vai trò thống nhất quản lý của Bộ GD&ĐT, với chức năng xây dựng tiêu chuẩn, hướng dẫn thực hiện, thanh tra, kiểm tra và tổng hợp báo cáo quốc gia (Điều 41). Trong khi đó, các địa phương, sở giáo dục và các cơ sở trực thuộc được phân cấp thực hiện, tùy theo điều kiện thực tiễn.
Điều này thể hiện tư duy phân định chức năng “quản lý nhà nước” và chức năng “quản trị cơ sở”, một yêu cầu cơ bản trong cải cách hành chính hiện đại. Theo đó, Bộ Giáo dục không can thiệp vào công việc cụ thể của từng trường, mà chỉ giữ vai trò hoạch định chiến lược, thiết lập chuẩn mực và kiểm soát tính tuân thủ. Cơ sở giáo dục trở thành đơn vị thực thi có tính độc lập cao, chịu trách nhiệm toàn diện về nhân sự, chuyên môn và kết quả đầu ra [19].
Mô hình này tương đồng với mô hình “trách nhiệm giải trình kép” trong quản lý công ở các nước Bắc Âu - nơi người đứng đầu trường học có toàn quyền về tài chính và nhân sự, nhưng buộc phải công khai kết quả, chịu giám sát của cộng đồng và cấp trên thông qua hệ thống báo cáo, kiểm toán và đánh giá độc lập [20]. Đây cũng là hướng đi phù hợp với Nghị quyết số 29-NQ/TW về đổi mới căn bản, toàn diện GD&ĐT, trong đó khẳng định: “Thực hiện phân cấp quản lý giáo dục, giao quyền chủ động cho nhà trường, gắn với trách nhiệm giải trình xã hội” [21].
Ba là, cơ sở cho cải cách hành chính giáo dục - xây dựng nền hành chính phục vụ, lấy nhà giáo làm trung tâm
Luật Nhà giáo 2025 cũng mang đến cơ hội lớn để thúc đẩy cải cách hành chính trong ngành giáo dục theo hướng phục vụ, minh bạch và lấy nhà giáo làm trung tâm. Trong nhiều năm qua, một trong những bất cập nổi cộm là tình trạng “hành chính hóa” hoạt động dạy học, khi nhà giáo phải thực hiện quá nhiều loại hồ sơ, báo cáo, kế hoạch, biểu mẫu... gây lãng phí thời gian, gia tăng áp lực và làm mất động lực sáng tạo chuyên môn. Điều này từng được phản ánh trong các báo cáo giám sát của Quốc hội và Thanh tra Chính phủ, trong đó khuyến nghị cần “giảm thủ tục hành chính trong nội bộ ngành giáo dục, giao quyền chủ động cho người thầy” [22].
Luật Nhà giáo mới, khi quy định cơ chế tự chủ, giao quyền, giảm thủ tục và thiết lập hệ thống đánh giá minh bạch, đã tạo ra nền tảng để cải cách triệt để vấn đề này. Mặt khác, việc định hướng xây dựng cổng thông tin quốc gia về nhà giáo (Điều 39) sẽ giúp số hóa toàn bộ quá trình quản lý nhân sự, tạo lập cơ sở dữ liệu lớn phục vụ hoạch định chính sách, giảm bớt thủ tục giấy tờ và nâng cao hiệu quả quản lý.
Việc thiết lập một nền hành chính giáo dục hiện đại, tự chủ và trách nhiệm chính là một trong những biểu hiện sống động của Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, trong đó quyền và nghĩa vụ của công dân - cụ thể ở đây là nhà giáo - được pháp luật bảo vệ, đồng thời gắn liền với trách nhiệm thực hiện các chuẩn mực chuyên môn, đạo đức và công khai minh bạch.
Kiến nghị hoàn thiện chính sách: Bảo đảm khả thi, nhất quán và hiệu quả trong triển khai thực tiễn
Việc Quốc hội thông qua Luật Nhà giáo 2025 tại kỳ họp thứ 9, khóa XV là dấu mốc quan trọng trong tiến trình thể chế hóa vị thế nghề nghiệp đặc biệt của nhà giáo trong xã hội hiện đại, đồng thời thể hiện bước tiến mạnh mẽ trong xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, nơi pháp luật không chỉ là công cụ quản lý mà còn là nền tảng kiến tạo niềm tin, bảo vệ nhân phẩm và nâng cao vai trò chủ thể của người làm nghề dạy học. Tuy nhiên, để luật có thể đi vào cuộc sống một cách thực chất, tránh rơi vào tình trạng “luật khung”, “luật ống” như từng tồn tại trong một số đạo luật trước đây, cần thiết phải thực hiện đồng bộ các kiến nghị về pháp lý, ngân sách và tổ chức thực thi.
Thứ nhất, về hành lang pháp lý: Đồng bộ hóa, cụ thể hóa và tránh độ trễ thể chế
Trước hết, cần sớm ban hành các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành Luật Nhà giáo 2025 ngay trong thời gian tới. Lịch sử pháp luật Việt Nam đã nhiều lần ghi nhận thực trạng luật có hiệu lực nhưng chưa được triển khai do thiếu văn bản hướng dẫn kịp thời. Đây là “độ trễ thể chế” gây ra không ít bất cập, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục - nơi sự ổn định và nhất quán về chính sách là điều kiện quan trọng để bảo đảm môi trường giảng dạy và học tập bình đẳng, công bằng, hiệu quả [23].
Việc chậm ban hành các văn bản dưới luật sẽ dẫn đến tình trạng lúng túng trong tổ chức thực hiện ở các địa phương, không rõ tiêu chí tuyển dụng, đánh giá, khen thưởng hay xử lý vi phạm đối với nhà giáo, từ đó làm suy giảm hiệu lực bảo vệ của chính Luật Nhà giáo - vốn được kỳ vọng là “lá chắn pháp lý” cho nghề giáo. Do đó, Chính phủ cần có kế hoạch lập quy trình và thời hạn ban hành văn bản dưới luật theo tinh thần Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2025, bảo đảm tính đồng bộ và khả năng áp dụng ngay sau khi luật có hiệu lực [24].
Đồng thời, các nội dung có tính chất nền tảng như bộ tiêu chuẩn đạo đức nhà giáo, hệ thống thang bảng lương theo vị trí việc làm sư phạm, hay quy định về công tác bảo vệ nhân phẩm trên môi trường mạng cần được cụ thể hóa ở mức độ nghị định, thông tư hướng dẫn để đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trên toàn quốc.
Thứ hai, về ngân sách và chính sách tiền lương: Không chỉ “cải cách văn bản” mà phải là “cải cách thực chất”
Một trong những điểm đột phá của Luật Nhà giáo 2025 là quy định lương của nhà giáo được xếp cao nhất trong hệ thống thang bậc hành chính sự nghiệp (Điều 25), khắc phục tình trạng “phụ cấp hóa” và “ưu đãi không ổn định” kéo dài trong nhiều năm. Tuy nhiên, nếu không có nguồn lực ngân sách rõ ràng và lộ trình thực thi cụ thể, tinh thần tiến bộ của điều luật này sẽ bị vô hiệu hóa trong thực tế. Việc xây dựng khung lương mới không thể dừng lại ở hình thức ban hành văn bản, mà cần gắn liền với cải cách chính sách tài chính công và sắp xếp lại chi tiêu ngân sách nhà nước, trong đó ưu tiên cho giáo dục một cách thực chất, có tính toán về nguồn và khả năng chi trả [25].
Đặc biệt, trong bối cảnh thực hiện Nghị quyết số 27-NQ/TW năm 2022 của Hội nghị Trung ương 6 khóa XIII về cải cách chính sách tiền lương, cần bảo đảm không để đội ngũ nhà giáo bị “bỏ quên” trong quá trình phân bổ ngân sách cải cách, nhất là tại các vùng khó khăn, nơi ngân sách địa phương còn hạn chế. Nếu không có mức lương đủ sống và đủ khuyến khích, sẽ rất khó giữ chân người tài trong ngành giáo dục, đồng thời phá vỡ tính cam kết của chính sách bảo vệ và phát triển nhân lực chất lượng cao.
Ngoài ra, các khoản hỗ trợ về nhà công vụ, di chuyển, đào tạo lại, chăm sóc y tế định kỳ... cần được thiết kế thành hệ thống chính sách an sinh nghề nghiệp mang tính toàn diện, chứ không dừng lại ở các phụ cấp đơn lẻ. Điều này phù hợp với thông lệ quốc tế, trong đó giáo viên được coi là lực lượng lao động đặc biệt cần được đầu tư lâu dài và bền vững [26].
Thứ ba, về tổ chức thực hiện: Phân công trách nhiệm rõ ràng, gắn với đánh giá đạo đức - phẩm chất nghề nghiệp và ứng xử truyền thông
Việc triển khai Luật Nhà giáo 2025 sẽ chỉ thành công nếu có sự phối hợp đồng bộ và trách nhiệm rõ ràng giữa các cấp quản lý giáo dục, đặc biệt là Bộ GD&ĐT - cơ quan đầu mối chịu trách nhiệm hướng dẫn, giám sát và tổng hợp thực thi luật.
Theo đó, Bộ cần sớm ban hành Bộ tiêu chí đánh giá đạo đức - phẩm chất nghề nghiệp nhà giáo, có sự tham chiếu từ chuẩn quốc gia và quốc tế, đồng thời gắn với khung chuẩn nghề nghiệp hiện hành. Việc lượng hóa các giá trị đạo đức nghề nghiệp không chỉ là điều kiện để khen thưởng - kỷ luật mà còn là căn cứ để định hình hình ảnh nhà giáo trong xã hội, củng cố niềm tin của phụ huynh và học sinh.
Đặc biệt, cần thiết lập một cơ chế phối hợp liên ngành (giáo dục - truyền thông - an ninh mạng) để xử lý hiệu quả các tình huống truyền thông tiêu cực, tin giả, công kích danh dự nhà giáo trên môi trường mạng. Trong kỷ nguyên số, danh dự không chỉ bị xâm hại bởi hành vi thực tế mà còn bị tổn thương bởi các “tấn công dư luận”, gây hậu quả nghiêm trọng đến tâm lý, uy tín và cả hiệu quả giảng dạy của giáo viên [27]. Do đó, cùng với các điều khoản bảo vệ nhân phẩm trong Luật (Điều 11), cần có quy trình ứng phó nhanh, hỗ trợ pháp lý và truyền thông kịp thời để đảm bảo rằng pháp luật thực sự đứng về phía nhà giáo.
Kết luận
Luật Nhà giáo 2025 không chỉ là bước tiến kỹ thuật lập pháp trong lĩnh vực giáo dục, mà còn là cú hích thể chế quan trọng nhằm xác lập vị thế xã hội, chính trị và nghề nghiệp của nhà giáo trong Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam. Dù được tôn vinh là nghề cao quý, nhà giáo lâu nay vẫn chịu nhiều bất cập về lương, nhân phẩm, bảo vệ pháp lý và quản trị nghề.
Luật đã đánh dấu bước chuyển từ tôn vinh đạo đức sang thiết lập cơ chế pháp lý rõ ràng, khả thi, bảo đảm các quyền nghề nghiệp, thu nhập, danh dự và quyền tự chủ của đội ngũ nhà giáo. Qua đó, giáo viên không còn là đối tượng thụ động của chính sách, mà trở thành chủ thể quyền lực trong hệ thống quản trị giáo dục hiện đại.
Việc ban hành Luật cũng hiện thực hóa tinh thần “kiến tạo phát triển”, hướng đến một nền giáo dục khai phóng, một xã hội học tập thực chất và một nền hành chính phục vụ. Tuy nhiên, để Luật đi vào cuộc sống, cần sự đồng bộ trong thực thi, ngân sách phù hợp, giám sát xã hội và các văn bản hướng dẫn đầy đủ.
Luật Nhà giáo 2025 vì thế là nền tảng pháp lý vững chắc để phát huy vai trò trung tâm của nhà giáo trong tiến trình phát triển bền vững, lấy con người - đặc biệt là người kiến tạo tương lai - làm trọng tâm.
Tài liệu tham khảo, trích dẫn:
[1] [21] Đảng Cộng sản Việt Nam (2013), Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013 về đổi mới căn bản, toàn diện GD&ĐT, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng XHCN và hội nhập quốc tế.
[2] [4] Quốc hội (2019), Luật Giáo dục năm 2019, số 43/2019/QH14, thông qua ngày 14/6/2019, có hiệu lực từ ngày 01/7/2020.
[3] [7] [14] Quốc hội (2010, sửa đổi 2019), Luật Viên chức, số 58/2010/QH12, thông qua ngày 15/11/2010 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức năm 2019, số 52/2019/QH14, thông qua ngày 25/11/2019.
[5] Bộ GD&ĐT (2024), Tờ trình về Dự thảo Luật Nhà giáo gửi Quốc hội khóa XV, kỳ họp thứ 9.
[6] Hồ Chí Minh (1958), Bài nói chuyện tại Đại hội Giáo dục toàn quốc, trích trong: Hồ Chí Minh Toàn tập, tập 10, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, tr. 150.
[8] Bộ Nội vụ (2023), Đề án phân cấp quản lý giáo dục trong cải cách hành chính nhà nước, Hà Nội.
[9] OECD (2022), Building a High-Quality Teaching Profession: Lessons from around the world, Paris: OECD Publishing.
[10] Chính phủ (2004), Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
[11] Bộ GD&ĐT (2022), Báo cáo tổng kết thi hành chính sách lương và phụ cấp với giáo viên giai đoạn 2010 - 2022.
[12] OECD (2021), Education at a Glance 2021: OECD Indicators, Paris: OECD Publishing.
[13] UNESCO (2021), Global Education Monitoring Report: Teachers at the Center, Paris: UNESCO.
[15] Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2022), Báo cáo khảo sát quốc gia về môi trường làm việc của nhà giáo trong bối cảnh mạng xã hội.
[16] UNESCO (2020), Protecting Teachers from Online Harassment: Global Legal Strategies. Paris: UNESCO Publishing.
[17] UNESCO (2023), Teaching in the Digital Age: Ensuring Safety and Dignity for Teachers Online. Paris: UNESCO.
[18] Quốc hội (2025), Dự thảo Luật Nhà giáo trình Quốc hội khóa XV, kỳ họp thứ 9. Văn bản chính thức của Ủy ban Văn hóa - Giáo dục.
[19] Bộ GD&ĐT (2023), Báo cáo đánh giá tổng thể chính sách quản lý đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục giai đoạn 2015 - 2022.
[20] OECD (2021), School Autonomy and Accountability: Comparative Policy Review. Paris: OECD Publishing.
[22] Ủy ban Văn hóa - Giáo dục của Quốc hội (2022), Báo cáo giám sát chuyên đề việc thực hiện chính sách pháp luật đối với giáo viên vùng khó khăn.
[23] Quốc hội (2025), Báo cáo thẩm tra dự án Luật Nhà giáo, kỳ họp thứ 9 Quốc hội khóa XV.
[24] Quốc hội (2020), Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2025).
[25] Bộ Tài chính (2023), Tổng kết thực hiện Nghị định số 204/2004/NĐ-CP và đề xuất khung cải cách tiền lương giai đoạn 2024 - 2030.
[26] UNESCO (2021), Teachers in the 21st Century: Status and Conditions. Paris: UNESCO Publishing.
[27] Cục An toàn Thông tin - Bộ Thông tin & Truyền thông (2023), Báo cáo về các vụ việc lạm dụng mạng xã hội để công kích cá nhân giáo viên tại Việt Nam.
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

