Thay vì xây dựng hệ thống "luật sư công" với tổ chức mới và ngân sách khổng lồ, việc tận dụng đội ngũ gần 20.000 luật sư hiện hành thông qua cơ chế trả công hoặc khuyến khích thiện nguyện là một giải pháp thực tiễn, hiệu quả hơn và phù hợp với bối cảnh hiện nay. Ý tưởng thành lập hệ thống luật sư công nhằm cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí hoặc chi phí thấp cho người yếu thế như người nghèo, người khuyết tật, trẻ em, hay nạn nhân bạo lực gia đình là một bước đi nhân văn. Tuy nhiên, mô hình này đặt ra rất nhiều thách thức lớn trong tổ chức và vận hành, khiến việc triển khai không hề đơn giản.
Nếu mỗi tỉnh, thành phố có từ 20 - 30 luật sư công, thì với hơn 60 tỉnh thành trên cả nước, hệ thống này sẽ cần ít nhất 2.000 luật sư công. Chưa kể, phải xây dựng bộ máy hành chính hỗ trợ, trụ sở làm việc và cơ sở vật chất để vận hành. Điều này đồng nghĩa với việc ngân sách nhà nước sẽ phải chi trả không chỉ lương bổng mà còn cả chi phí tổ chức, vận hành và quản lý. Đặc biệt, hệ thống luật sư công có khả năng sẽ trực thuộc Bộ Tư pháp, dẫn đến việc thành lập thêm một cơ quan quản lý sẽ làm phình to bộ máy hành chính và gia tăng số lượng công chức, viên chức trong ngành tư pháp. Đây là một áp lực không nhỏ đối với ngân sách và quản lý nhà nước.
Bên cạnh đó, câu hỏi về cơ chế đãi ngộ cho luật sư công cũng đặt ra nhiều vấn đề. Các luật sư giỏi nghề, sống được bằng nghề, liệu có sẵn sàng từ bỏ môi trường làm việc tự do để trở thành cán bộ công chức, viên chức luật sư công với các ràng buộc về lương bổng, trách nhiệm và chế độ? Hay hệ thống này sẽ thu hút những người chưa thạo nghề, dẫn đến nguy cơ chất lượng dịch vụ pháp lý không đạt như kỳ vọng của nhà nước? Việc này không chỉ gây lãng phí nguồn lực mà còn làm mất lòng tin của xã hội vào mục tiêu ban đầu của mô hình.
Ngoài ra, sự ra đời của hệ thống luật sư công có thể tạo ra tình trạng chồng chéo trách nhiệm với các mô hình trợ giúp pháp lý hiện có. Việt Nam đã xây dựng hệ thống trợ giúp viên pháp lý và nhiều tổ chức hành nghề luật sư độc lập sẵn sàng tham gia trợ giúp miễn phí. Việc thành lập thêm một hệ thống mới không chỉ làm dàn trải nguồn lực mà còn có nguy cơ mâu thuẫn chức năng giữa các đơn vị.
Trong bối cảnh đó, việc tận dụng đội ngũ luật sư hiện tại để thực hiện trợ giúp pháp lý thông qua cơ chế trả công hoặc khuyến khích thiện nguyện là một giải pháp hợp lý hơn. Trước hết, phương án này giúp tiết kiệm chi phí tổ chức và vận hành. Không cần xây dựng một hệ thống mới, Nhà nước chỉ cần thiết lập cơ chế trả công cho luật sư hiện tại dựa trên số vụ việc hoặc thời gian làm việc. Điều này không chỉ giảm gánh nặng ngân sách mà còn tận dụng được nguồn lực sẵn có, tránh tình trạng phình to bộ máy hành chính.
Hơn nữa, đội ngũ luật sư hiện hành đã được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm thực tế. Họ đã quen với cơ chế thị trường, luôn cần cạnh tranh để giữ uy tín nghề nghiệp. Việc trả công hoặc tạo điều kiện khuyến khích tham gia trợ giúp pháp lý sẽ duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ pháp lý. Điều này đặc biệt quan trọng khi đội ngũ luật sư hiện nay đã phân bố tương đối rộng khắp cả nước, giúp dịch vụ pháp lý dễ dàng tiếp cận hơn với người dân, đặc biệt tại các khu vực đô thị lớn.
Một số giải pháp cụ thể có thể được cân nhắc như trả công theo vụ việc. Nhà nước có thể trả công cho các luật sư tham gia trợ giúp pháp lý dựa trên số lượng vụ việc, thời gian làm việc hoặc hiệu quả đạt được. Mô hình này tương tự như việc chỉ định luật sư trong các vụ án hình sự, đảm bảo tính linh hoạt và kiểm soát chi phí, đồng thời khuyến khích luật sư làm việc tận tâm. Bên cạnh đó, việc khuyến khích thiện nguyện thông qua các chính sách ưu đãi như miễn hoặc giảm thuế, công nhận điểm tín nhiệm nghề nghiệp hoặc hỗ trợ tài chính cũng là một cách để các tổ chức và cá nhân luật sư tích cực tham gia hơn.
Ngoài ra, mô hình hợp tác công – tư là một giải pháp đáng cân nhắc. Nhà nước có thể triển khai các gói dịch vụ pháp lý theo khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể và cho phép các tổ chức luật sư độc lập tham gia đấu thầu. Điều này không chỉ đảm bảo tính cạnh tranh mà còn giúp lựa chọn những luật sư phù hợp nhất, nâng cao chất lượng dịch vụ. Đồng thời, chế độ đãi ngộ tốt hơn, bao gồm hỗ trợ tài chính và cải thiện điều kiện làm việc, sẽ đảm bảo các luật sư tham gia yên tâm công tác lâu dài.
Kinh nghiệm từ các quốc gia như Anh, Mỹ hay Úc cho thấy mô hình trả công cho luật sư độc lập hoạt động rất hiệu quả. Các luật sư được Nhà nước chi trả thù lao khi thực hiện trợ giúp pháp lý, giúp giảm gánh nặng tổ chức và đảm bảo chất lượng dịch vụ pháp lý cho những người yếu thế. Việt Nam, với đội ngũ gần 20.000 luật sư hiện có, hoàn toàn có thể áp dụng mô hình này, kết hợp với các chính sách phù hợp để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật.
Thay vì xây dựng một hệ thống luật sư công phức tạp và tốn kém, việc tận dụng đội ngũ luật sư hiện có thông qua cơ chế trả công linh hoạt hoặc khuyến khích thiện nguyện là giải pháp thực tiễn và bền vững hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm ngân sách mà còn đảm bảo quyền tiếp cận công lý cho mọi người dân, đặc biệt là những nhóm yếu thế. Với một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch và sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước và các tổ chức luật sư, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu trợ giúp pháp lý hiệu quả mà không cần đến một bộ máy luật sư công mới.
Luật sư TRƯƠNG ANH TÚ
Chủ tịch TAT Law Firm