Tuy nhiên, sự “đơn giản hóa” bằng một con số chung đặt ra nhiều vấn đề thực tiễn cần thảo luận. Ngưỡng 500 triệu đồng nếu áp dụng một cách “cơ học” có phù hợp với đặc thù ngành nghề, cấu trúc hộ gia đình và chênh lệch vùng miền, hay cần các cơ chế bổ trợ để chính sách đạt hiệu quả mong muốn?
1. Bản chất của việc lựa chọn ngưỡng miễn thuế
Trước hết, cần làm rõ bản chất của đề xuất. Việc nâng ngưỡng miễn thuế không phải là hành động thuần túy giảm thu; nó là cách nhà nước tạo điều kiện để hộ kinh doanh giữ lại một phần thu nhập nhằm tái đầu tư, hiện đại hóa và dần tiến vào khu vực kinh tế chính thức. Khi kết hợp với quyền lựa chọn phương pháp tính thuế, tính theo tỷ lệ doanh thu hoặc tính theo thu nhập thực tế (doanh thu trừ chi phí), đề xuất này phản ánh hướng tiếp cận công bằng hơn so với phương pháp tính thuế chỉ dựa trên doanh thu. Tuy nhiên, hiệu lực của chính sách phụ thuộc nhiều vào cơ chế thực thi, chế độ giảm trừ, và các biện pháp hỗ trợ chuyển đổi kèm theo.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
2. Những yếu tố cần xem xét
2.1. Giảm trừ gia cảnh
Xét về khía cạnh công bằng xã hội, một chính sách thuế hiệu quả phải tính đến quy mô lao động gia đình. Hộ kinh doanh khác biệt căn bản với doanh nghiệp bởi nguồn lực lao động thường là thành viên gia đình, người không được trả lương chính thức. Khi chỉ xem xét doanh thu hay lợi nhuận trước thuế, chính sách bỏ qua yếu tố “gánh nặng phụ thuộc” của mỗi hộ. Hai hộ có cùng lợi nhuận sau thuế nhưng một hộ phải nuôi nhiều thành viên không có thu nhập trong khi hộ kia không, thì khả năng thực tế về mức sống và khả năng tái đầu tư là khác nhau. Nếu không có cơ chế giảm trừ gia cảnh hoặc điều chỉnh tương đương dành cho hộ kinh doanh khi áp dụng phương pháp tính thuế theo thu nhập, chính sách sẽ thiếu công bằng. Do đó, việc cố định ngưỡng 500 triệu đồng chịu thuế thì Cơ quan quản lý thuế cần bổ sung quy định về giảm trừ gia cảnh phù hợp cho hộ kinh doanh hoặc cơ chế miễn giảm linh hoạt tùy theo số người phụ thuộc được chứng minh.
2.2. Đặc thù ngành nghề
Tiếp theo phải phân tích đặc thù ngành nghề. Doanh thu không phản ánh đồng đều giá trị gia tăng hay biên lợi nhuận giữa các ngành. Hộ kinh doanh hoạt động trong ngành dịch vụ với chi phí đầu vào thấp như bán lẻ, thức ăn nhẹ, dịch vụ chăm sóc cá nhân thường có biên lợi nhuận cao hơn so với hộ sản xuất thủ công, làng nghề, chế biến thực phẩm hay cơ khí gia công, nơi chi phí máy móc, nguyên liệu và khấu hao chiếm tỷ lệ lớn. Việc áp một ngưỡng doanh thu chung mà không phân biệt ngành có thể dẫn tới nghịch lý rằng hộ sản xuất vốn đóng góp nhiều cho chuỗi giá trị công nghiệp, nhưng do biên lợi nhuận thấp, lại bị xếp vào diện chịu thuế sớm hơn so với hộ dịch vụ có lợi nhuận cao. Hệ quả là chính sách có thể vô tình làm suy giảm năng lực tái đầu tư trong các ngành sản xuất nhỏ, làm tổn hại tới chuỗi cung ứng nội địa và mục tiêu phát triển công nghiệp hỗ trợ.
2.3. Khác biệt về địa giới hành chính
Vấn đề vùng miền cũng không thể xem nhẹ. Chi phí vận hành kinh doanh tại đô thị lớn như Hà Nội hay TP.HCM chênh lệch đáng kể so với vùng nông thôn hay các tỉnh lẻ. Chi phí mặt bằng, nhân công, vận tải, và nhiều chi phí gián tiếp khác làm giảm đáng kể tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu của hộ tại đô thị. Một quán ăn ở khu trung tâm có thể đạt doanh thu vượt 500 triệu đồng nhưng lợi nhuận ròng còn thấp do chi phí thuê mặt bằng cao. Nếu áp dụng cùng một ngưỡng trên toàn quốc mà không có điều chỉnh theo vùng, chính sách sẽ khiến các hộ kinh doanh ở đô thị lớn chịu thiệt hơn, dẫn tới hiện tượng “phá sản lợi nhuận” và giảm động lực hiện đại hóa trong những nơi vốn cần năng lực quản trị cao hơn. Vì vậy, một cơ chế phân vùng, tương tự cách phân loại vùng áp dụng trong lương tối thiểu, sẽ hợp lý hơn so với ngưỡng cố định toàn quốc.
3. Tác động của ngưỡng miễn thuế và giải pháp Nhà nước nên cân nhắc
Đánh giá tác động kinh tế vĩ mô cho thấy việc nâng ngưỡng miễn thuế nếu không được cân nhắc kỹ có thể ảnh hưởng tới nguồn thu của ngân sách. Mặc dù giảm nghĩa vụ thuế cho hộ kinh doanh trong ngắn hạn có lợi cho tăng trưởng vi mô và ổn định doanh nghiệp nhỏ, nhưng nếu mở rộng ngưỡng quá rộng mà không có cơ chế bù đắp, ngân sách địa phương có thể thiếu hụt nguồn thu cần thiết để cung cấp dịch vụ công quan trọng. Do đó, việc tính toán mức ngưỡng phải xem xét đồng thời các yếu tố: quy mô khu vực hộ kinh doanh, tỷ lệ hộ đăng ký chính thức, lợi ích kỳ vọng từ việc tăng thu sau khi hộ chuyển sang sử dụng hóa đơn điện tử và kê khai đầy đủ, cùng tính toán tác động đến thu ngân sách trong ngắn và trung hạn.
Về mặt hành chính, chính sách nâng ngưỡng kèm theo lựa chọn phương pháp tính thuế sẽ tăng yêu cầu về năng lực quản lý thuế. Khi nhiều hộ được quyền lựa chọn phương pháp tính theo thu nhập, cơ quan thuế cần có hệ thống hướng dẫn, mẫu sổ sách và cơ chế kiểm toán phù hợp để tránh gian lận chi phí. Nếu không chuẩn bị đủ nguồn lực để kiểm tra, giám sát và hỗ trợ, việc mở rộng hình thức tính theo thu nhập có thể làm tăng rủi ro trốn thuế thông qua kê khai chi phí khống. Do vậy, song hành với chính sách cần có biện pháp hỗ trợ về quản trị sổ sách cho hộ, bao gồm chương trình đào tạo, mẫu sổ sách đơn giản hóa, và hệ thống hỗ trợ số hóa kê khai.
Một điểm quan trọng khác là mối liên hệ giữa ngưỡng miễn thuế và chính sách khuyến khích số hóa. Nhà nước hiện đang thúc đẩy hộ kinh doanh sử dụng hóa đơn điện tử, một bước đi quan trọng để minh bạch hóa doanh thu và dòng tiền. Nếu ngưỡng miễn thuế quá thấp, hộ sẽ thiếu động lực để đầu tư vào phần mềm, thiết bị và quy trình quản trị cần thiết cho hóa đơn điện tử. Ngược lại, nếu ngưỡng đủ cao để hộ có dư địa tài chính tái đầu tư, họ khả năng chấp nhận chuyển đổi số sẽ lớn hơn. Tuy nhiên, một ngưỡng quá cao lại có thể làm chậm tốc độ mở rộng diện kê khai và gia tăng tình trạng “chuyển dịch” thuế. Do đó, chính sách nên kết hợp các ưu đãi kỹ thuật, giảm phí khởi tạo cho hóa đơn điện tử, và lộ trình bắt buộc từng bước để khuyến khích đồng bộ cả về thuế và quản trị.
Về góc độ xã hội, nâng ngưỡng miễn thuế là một công cụ giảm nghèo và nâng cao an sinh xã hội nếu thiết kế đúng. Đặc biệt đối với nhóm hộ siêu nhỏ và hộ nông thôn có thu nhập thấp, miễn thuế giúp họ giữ lại phần thu nhập để cải thiện đời sống. Nhưng nếu không có cơ chế kiểm soát và đánh giá tác động, lợi ích này có thể bị hưởng bởi hiện tượng “thu nhập ẩn” khi hộ cố tình không kê khai đầy đủ doanh thu để nằm dưới ngưỡng. Vì vậy, song song với nâng ngưỡng, cần củng cố cơ chế quản lý thị trường, thanh tra và liên kết dữ liệu giữa cơ quan thuế, hải quan, ngân hàng và các nền tảng thương mại điện tử để tăng tính hiệu quả trong việc phát hiện chênh lệch giữa hoạt động thực tế và kê khai thuế.
Theo chúng tôi, việc áp dụng ngay ngưỡng 500 triệu đồng như một mức khởi điểm như Quốc hội đã thông qua, đồng thời thiết kế các biện pháp bổ trợ như áp dụng giảm trừ gia cảnh cho hộ kinh doanh khai theo thu nhập, phân vùng ngưỡng theo khu vực địa lý, phân loại theo ngành nghề với hệ số chi phí đi kèm, và đưa ra lộ trình chuyển đổi số kèm trợ giúp kỹ thuật miễn phí hoặc trợ giá trong 1–3 năm đầu. Cơ chế giám sát nên ưu tiên hỗ trợ tăng tuân thủ hơn là phạt hành chính ngay lập tức; tức là dành thời gian để hướng dẫn, hỗ trợ hộ làm quen với chế độ kê khai mới, rồi thiết lập cơ chế kiểm toán rủi ro để rà soát những trường hợp bất thường.
Về khuyến nghị chính sách, trước mắt những gì cần làm bao gồm hoạch định thí điểm chính sách trên một số địa phương đại diện cho đô thị lớn, trung tâm kinh tế và vùng nông thôn. Đồng thời đánh giá tác động trong vòng 12–24 tháng để thu thập dữ liệu về tăng trưởng, mức độ kê khai, tỷ lệ chuyển đổi sang hóa đơn điện tử và tác động đến nguồn thu; sau đó mới quyết định mở rộng hoặc điều chỉnh ngưỡng. Đồng thời, cần chuẩn bị hệ thống hỗ trợ kỹ thuật cho hộ kinh doanh, gồm bộ công cụ sổ sách đơn giản, chương trình đào tạo, cổng thông tin hỗ trợ kê khai và kênh liên hệ trực tuyến với cơ quan thuế. Không thể để hộ kinh doanh phải tự bơi trong một môi trường pháp lý mới mà không có sự chỉ dẫn thiết thực từ cơ quan quản lý. Lúc này, các chính sách của Nhà nước mới thực sự “khoan thư sức dân” như chính sách muốn hướng đến.
Tóm lại, ngưỡng miễn thuế 500 triệu đồng/năm là một bước tiến cần thiết trong bối cảnh hỗ trợ hộ kinh doanh vượt qua khó khăn và thích ứng với yêu cầu minh bạch hóa. Tuy nhiên, nếu chỉ áp dụng một con số rập khuôn trên toàn bộ lãnh thổ, chính sách có nguy cơ bỏ sót những khác biệt thực tiễn giữa ngành nghề, quy mô lao động và chi phí vùng miền. Để đảm bảo mục tiêu vừa hỗ trợ phát triển kinh tế nhỏ lẻ vừa bảo đảm nguồn thu cho ngân sách, nhà làm luật cần thiết kế một khung chính sách nhiều chiều: ngưỡng linh hoạt theo vùng, cơ chế giảm trừ gia cảnh cho hộ, phân loại theo ngành với hệ số chi phí hợp lý, lộ trình chuyển đổi số kèm hỗ trợ kỹ thuật, và cơ chế thí điểm, đánh giá trước khi mở rộng toàn quốc. Chỉ khi đó, thuế sẽ không còn là gánh nặng ngăn cản sự phát triển mà trở thành công cụ thúc đẩy hộ kinh doanh bước sang giai đoạn quản trị chuyên nghiệp, minh bạch và bền vững.
[1] Sáng ngày 10/12/2025, Quốc hội đã thông qua Luật Thuế Thu nhập cá nhân (sửa đổi) đã Điều chỉnh mức doanh thu không phải nộp thuế của hộ, cá nhân kinh doanh từ 200 triệu đồng/năm lên 500 triệu đồng/năm và cho trừ mức này trước khi tính thuế theo tỉ lệ trên doanh thu. Đồng thời điều chỉnh mức doanh thu không chịu thuế giá trị gia tăng tương ứng lên 500 triệu. Xem thêm tại: https://quochoi.vn/tintuc/Pages/su-kien-noi-bat.aspx?ItemID=97463, truy cập ngày 10/12/2025.
Luật sư NGUYỄN NHẬT DƯƠNG
NGUYỄN VIỆT HÙNG
Công ty Luật TNHH HM&P

