/ Hồ sơ - Tư liệu
/ Phát huy di sản Cách mạng Tháng Tám 1945 trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện đại

Phát huy di sản Cách mạng Tháng Tám 1945 trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện đại

18/08/2025 06:41 |

(LSVN) - Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một sự kiện lịch sử trọng đại, không chỉ đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn khẳng định những giá trị cốt lõi “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc” - những tư tưởng nền tảng được Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố trong Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 [1].

Sự kiện này không chỉ là một cuộc cách mạng giành độc lập dân tộc mà còn là một bước ngoặt trong lịch sử tư tưởng pháp lý Việt Nam, đặt nền móng cho việc xây dựng một nhà nước pháp quyền của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân [2]. Với tinh thần dân chủ và pháp quyền, Cách mạng Tháng Tám đã khơi nguồn cho việc định hình một hệ thống chính trị - pháp lý tiến bộ, lấy con người và quyền con người làm trung tâm, đồng thời khẳng định chủ quyền nhân dân như một nguyên tắc bất biến [3]. 

Trong bối cảnh lịch sử, Cách mạng Tháng Tám đã kế thừa những giá trị tư tưởng tiến bộ từ các cuộc cách mạng lớn trên thế giới, như Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ (1776) và Cách mạng tư sản Pháp (1789), nhưng đồng thời mang đậm bản sắc Việt Nam, phản ánh khát vọng tự chủ, tự do và hạnh phúc của toàn dân tộc [4]. Tuyên ngôn Độc lập 1945 không chỉ là một văn kiện chính trị mà còn là một bản tuyên ngôn pháp lý, khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam trước cộng đồng quốc tế, đồng thời đặt nền tảng tư tưởng cho việc xây dựng Hiến pháp 1946 - bản hiến pháp đầu tiên của Việt Nam, thể hiện rõ tinh thần dân chủ, pháp quyền và bảo vệ quyền con người [2]. Những giá trị này không chỉ có ý nghĩa trong bối cảnh lịch sử năm 1945 mà còn mang tính thời đại, là kim chỉ nam cho công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN hiện nay [5].

Trong thời kỳ hiện đại, khi Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với thế giới và đối mặt với những thách thức của thời đại số hóa, việc phát huy di sản Cách mạng Tháng Tám trở thành một nhiệm vụ chiến lược [3]. Nhà nước pháp quyền hiện đại không chỉ đòi hỏi sự thượng tôn pháp luật mà còn phải bảo đảm các nguyên tắc dân chủ, công bằng và bình đẳng, đồng thời đáp ứng các yêu cầu mới về quản trị nhà nước trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số [4]. Bài viết này tập trung phân tích vai trò của các giá trị “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc” trong Tuyên ngôn Độc lập 1945 [1], làm rõ tinh thần chủ quyền nhân dân và quyền con người trong Hiến pháp 1946 [2], từ đó đề xuất các giải pháp cải cách thể chế nhằm bảo đảm và thúc đẩy dân chủ, pháp quyền trong bối cảnh hội nhập quốc tế và số hóa. Những giải pháp này không chỉ nhằm tiếp nối di sản Cách mạng Tháng Tám mà còn hướng tới việc xây dựng một nhà nước pháp quyền hiện đại, phù hợp với các định hướng cải cách thể chế của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay [3].

Cụ thể, bài viết sẽ phân tích cách các giá trị cốt lõi của Cách mạng Tháng Tám được thể hiện trong các quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là Hiến pháp 2013, và đánh giá những thách thức trong việc bảo đảm quyền tự do, bình đẳng trước pháp luật [5]. Đồng thời, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp cải cách thể chế, từ việc hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường cơ chế giám sát quyền lực, đến ứng dụng công nghệ số trong quản trị nhà nước, nhằm bảo đảm nguyên tắc pháp quyền và dân chủ trong bối cảnh mới [4]. Những phân tích này được thực hiện dựa trên cơ sở lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật, kết hợp với các nguồn tư liệu uy tín từ các văn kiện chính thức của Đảng, Nhà nước và các nghiên cứu học thuật có liên quan.

Cách mạng Tháng Tám mở ra một thời đại mới ở Việt Nam, thời đại nhân dân Việt Nam làm chủ đất nước, làm chủ vận mệnh của chính mình. (Ảnh: TTXVN)

Cách mạng Tháng Tám mở ra một thời đại mới ở Việt Nam, thời đại nhân dân Việt Nam làm chủ đất nước, làm chủ vận mệnh của chính mình. (Ảnh: TTXVN)

Giá trị “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc” trong Tuyên ngôn Độc lập 1945

Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945, được Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố tại Quảng trường Ba Đình, không chỉ là một văn kiện chính trị mang tính bước ngoặt mà còn là một tuyên ngôn pháp lý có giá trị lịch sử và pháp lý sâu sắc, khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế [6]. Văn kiện này không chỉ tuyên bố sự ra đời của một quốc gia độc lập mà còn đặt nền móng tư tưởng cho việc xây dựng một nhà nước pháp quyền lấy nhân dân làm trung tâm, thể hiện qua bộ ba giá trị cốt lõi: “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”. Những giá trị này không chỉ phản ánh khát vọng của dân tộc Việt Nam mà còn là sự kế thừa và phát triển sáng tạo các tư tưởng tiến bộ từ các cuộc cách mạng lớn trên thế giới, như Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 và Cách mạng tư sản Pháp năm 1789 [7]. Tuy nhiên, Tuyên ngôn Độc lập 1945 mang đậm bản sắc Việt Nam, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tư tưởng dân tộc và tinh thần nhân văn phổ quát, tạo nên một nền tảng lý luận độc đáo cho công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền trong bối cảnh Việt Nam vừa thoát khỏi ách thống trị thực dân và phong kiến [8].

Độc lập: Nền tảng của chủ quyền quốc gia và chủ quyền nhân dân

Trong Tuyên ngôn Độc lập 1945, “Độc lập” được xác định là quyền tự chủ tối cao của quốc gia, thoát khỏi sự áp bức của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đồng thời khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam trước cộng đồng quốc tế [6]. Tuy nhiên, khái niệm độc lập của Hồ Chí Minh không chỉ giới hạn ở việc giành lại chủ quyền quốc gia mà còn gắn liền với quyền tự quyết của nhân dân, đặt nền móng cho nguyên tắc chủ quyền nhân dân - một nguyên tắc cốt lõi của nhà nước pháp quyền [9]. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, độc lập không chỉ là độc lập dân tộc mà còn phải đi đôi với việc trao quyền lực cho nhân dân, đảm bảo rằng nhân dân là chủ thể của quyền lực nhà nước. Điều này được thể hiện rõ trong câu nói nổi tiếng: “Nước Việt Nam là của người Việt Nam, không ai có quyền xâm phạm” [6].

Nguyên tắc chủ quyền nhân dân, khởi nguồn từ Cách mạng Tháng Tám, đã trở thành kim chỉ nam cho việc xây dựng hệ thống chính trị - pháp lý của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đây là cơ sở để Hiến pháp 1946 quy định rằng mọi quyền lực thuộc về nhân dân, không phân biệt giai cấp, tôn giáo hay giới tính [10]. Trong bối cảnh lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật, khái niệm độc lập trong Tuyên ngôn Độc lập không chỉ mang ý nghĩa chính trị mà còn là một nguyên tắc pháp lý, khẳng định vai trò của nhân dân trong việc định hình và vận hành bộ máy nhà nước, từ đó đặt nền móng cho mô hình nhà nước pháp quyền XHCN hiện nay [11].

Tự do: Khát vọng xây dựng một xã hội công bằng và dân chủ

“Tự do” trong Tuyên ngôn Độc lập 1945 không chỉ là quyền thoát khỏi ách thống trị ngoại bang mà còn bao hàm các quyền tự do cá nhân, tự do tư tưởng, tự do ngôn luận và các quyền dân sự cơ bản khác, phản ánh khát vọng của nhân dân Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội công bằng và dân chủ [6]. Hồ Chí Minh, trong Tuyên ngôn, đã nhấn mạnh rằng mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng và quyền được hưởng tự do, trích dẫn trực tiếp từ các tư tưởng tiến bộ của thế kỷ XVIII nhưng đặt trong bối cảnh cụ thể của Việt Nam [7]. Tự do, theo đó, không chỉ là mục tiêu của cách mạng mà còn là điều kiện tiên quyết để đảm bảo quyền con người và quyền công dân trong một nhà nước pháp quyền.

Trong bối cảnh lịch sử năm 1945, khái niệm tự do mang ý nghĩa đặc biệt, khi nhân dân Việt Nam vừa trải qua hàng thế kỷ bị áp bức, tước đoạt các quyền cơ bản. Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định rằng quyền tự do là quyền tự nhiên, không thể tách rời khỏi con người, và nhà nước có trách nhiệm bảo vệ các quyền này [8]. Tinh thần này được thể chế hóa trong Hiến pháp 1946, với các quy định về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp và tự do tín ngưỡng [10]. Những quy định này không chỉ phản ánh tinh thần dân chủ của Cách mạng Tháng Tám mà còn là nền tảng cho việc xây dựng một hệ thống pháp luật tiến bộ, lấy con người làm trung tâm, phù hợp với các nguyên tắc của nhà nước pháp quyền [12].

Trong lý luận nhà nước và pháp luật, tự do không chỉ là một giá trị chính trị mà còn là một nguyên tắc pháp lý, đòi hỏi sự thượng tôn pháp luật và sự bảo đảm của nhà nước đối với các quyền dân sự và chính trị của công dân [11]. Tinh thần tự do trong Tuyên ngôn Độc lập 1945 đã trở thành nguồn cảm hứng cho các cuộc cải cách pháp luật sau này, đặc biệt là trong việc xây dựng Hiến pháp 2013, nơi các quyền tự do được khẳng định như một phần không thể tách rời của quyền con người và quyền công dân [13].

Hạnh phúc: Mục tiêu tối thượng của cách mạng và nhà nước pháp quyền

“Hạnh phúc” là giá trị cốt lõi thứ ba được Hồ Chí Minh nhấn mạnh trong Tuyên ngôn Độc lập 1945, thể hiện mục tiêu tối thượng của cách mạng: đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân [6]. Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, hạnh phúc không chỉ là khát vọng cá nhân mà còn là trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người, từ quyền sống, quyền được giáo dục, đến quyền được hưởng một cuộc sống an lành và thịnh vượng [9]. Khái niệm hạnh phúc, do đó, mang tính nhân văn sâu sắc, phản ánh vai trò của nhà nước như một công cụ phục vụ nhân dân, thay vì chỉ là một bộ máy cai trị.

Trong bối cảnh kiến tạo và xây dựng nhà nước pháp quyền, hạnh phúc được hiểu là sự kết hợp giữa quyền con người và trách nhiệm của nhà nước trong việc tạo điều kiện để công dân thực hiện các quyền của mình [11]. Tuyên ngôn Độc lập 1945 đã khẳng định rằng mục đích của việc giành độc lập và tự do là để mang lại hạnh phúc cho nhân dân, và điều này được cụ thể hóa trong Hiến pháp 1946 thông qua các quy định về quyền bình đẳng, quyền được bảo vệ nhân phẩm và tài sản [10]. Những quy định này không chỉ phản ánh tinh thần nhân văn của Cách mạng Tháng Tám mà còn đặt nền móng cho việc xây dựng một nhà nước pháp quyền, nơi pháp luật không chỉ bảo vệ quyền con người mà còn hướng tới việc đảm bảo công lý và phúc lợi xã hội [12].

Trong bối cảnh hiện nay, giá trị “hạnh phúc” tiếp tục được Đảng và Nhà nước Việt Nam kế thừa và phát triển, thể hiện qua các chính sách phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm an sinh xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân [13]. Đặc biệt, trong thời kỳ hội nhập quốc tế và chuyển đổi số, việc đảm bảo hạnh phúc đòi hỏi nhà nước phải xây dựng các cơ chế pháp lý hiện đại, bảo vệ quyền con người trong môi trường số, đồng thời thúc đẩy công bằng xã hội thông qua các chính sách phân phối công bằng và bảo vệ các nhóm yếu thế [14].

Di sản tư tưởng và ý nghĩa đối với nhà nước pháp quyền hiện đại

Bộ ba giá trị “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc” trong Tuyên ngôn Độc lập 1945 không chỉ là những lý tưởng cách mạng mà còn là những nguyên tắc pháp lý, đặt nền móng cho việc xây dựng nhà nước pháp quyền tại Việt Nam [8]. Những giá trị này đã được thể chế hóa trong Hiến pháp 1946, văn bản pháp lý đầu tiên của nước Việt Nam độc lập, khẳng định tinh thần dân chủ và pháp quyền thông qua các quy định về chủ quyền nhân dân và quyền con người [10]. Trong bối cảnh xây dựng nhà nước và pháp luật sau Cách mạng Tháng Tám, Tuyên ngôn Độc lập 1945 và Hiến pháp 1946 đã tạo nên một mô hình nhà nước pháp quyền sơ khai, lấy nhân dân làm trung tâm và pháp luật làm công cụ bảo vệ quyền lợi của nhân dân [11].

Trong thời kỳ hiện nay, những giá trị này tiếp tục là kim chỉ nam cho công cuộc cải cách thể chế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN [13]. Việc kế thừa và phát huy di sản Cách mạng Tháng Tám đòi hỏi sự tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường tính thượng tôn pháp luật, và đảm bảo các quyền tự do, bình đẳng của công dân trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số [14]. Tinh thần “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc” không chỉ là di sản lịch sử mà còn là động lực để Việt Nam hướng tới một nhà nước pháp quyền hiện đại, nơi quyền con người và chủ quyền nhân dân được đặt lên hàng đầu [15].

Tinh thần chủ quyền nhân dân và quyền con người trong Hiến pháp 1946

Hiến pháp 1946, bản hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ra đời trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, là một cột mốc quan trọng trong lịch sử pháp lý Việt Nam. Văn bản này không chỉ khẳng định chủ quyền quốc gia mà còn thể hiện rõ tinh thần chủ quyền nhân dân và quyền con người, kế thừa trực tiếp các giá trị “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc” được tuyên bố trong Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 [16]. Được xây dựng trong hoàn cảnh lịch sử đặc biệt, khi đất nước phải đối mặt với thách thức về cả đối nội và đối ngoại, Hiến pháp 1946 không chỉ là một công cụ pháp lý mà còn là biểu tượng của tinh thần cách mạng, đặt nền móng cho việc xây dựng một nhà nước pháp quyền lấy nhân dân làm trung tâm và pháp luật làm công cụ bảo vệ quyền lợi của nhân dân [17].

 Chủ quyền nhân dân: Nền tảng của nhà nước pháp quyền

Một trong những điểm nhấn quan trọng của Hiến pháp 1946 là việc khẳng định nguyên tắc chủ quyền nhân dân, được quy định rõ ràng tại Điều 1: “Nước Việt Nam là một nước dân chủ cộng hòa. Tất cả quyền bính trong nước thuộc về toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt nòi giống, gái trai, giàu nghèo, giai cấp, tôn giáo” [18]. Quy định này không chỉ thể hiện tinh thần dân chủ của Cách mạng Tháng Tám mà còn là sự cụ thể hóa tư tưởng Hồ Chí Minh về một nhà nước của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân [19]. Trong lý luận về nhà nước và pháp luật, nguyên tắc chủ quyền nhân dân là nền tảng cốt lõi của nhà nước pháp quyền, đảm bảo rằng quyền lực nhà nước bắt nguồn từ ý chí và sự ủy quyền của nhân dân, thay vì từ bất kỳ thế lực nào khác [20].

Tinh thần chủ quyền nhân dân trong Hiến pháp 1946 được thể hiện qua việc thiết lập một hệ thống chính trị dân chủ, với Quốc hội là cơ quan quyền lực cao nhất, đại diện cho ý chí của toàn dân. Điều này phản ánh sự kế thừa các giá trị cách mạng từ Tuyên ngôn Độc lập, đồng thời đặt ra một chuẩn mực mới về mối quan hệ giữa nhà nước và nhân dân trong bối cảnh một quốc gia vừa giành độc lập [16]. Hơn nữa, quy định về chủ quyền nhân dân trong Hiến pháp 1946 mang tính tiên phong khi nhấn mạnh tính không phân biệt, đảm bảo rằng mọi công dân, bất kể xuất thân hay hoàn cảnh, đều có quyền tham gia vào quá trình quản lý nhà nước [21]. Điều này không chỉ phản ánh tinh thần tiến bộ của thời đại mà còn đặt nền móng cho việc xây dựng một nhà nước pháp quyền XHCN, nơi quyền lực nhà nước được kiểm soát và giám sát bởi nhân dân thông qua các cơ chế pháp lý [22].

Quyền con người: Cam kết pháp lý của nhà nước cách mạng

Bên cạnh nguyên tắc chủ quyền nhân dân, Hiến pháp 1946 còn là một bước tiến quan trọng trong việc thể chế hóa quyền con người, phản ánh tinh thần nhân văn của Cách mạng Tháng Tám. Văn bản này quy định một loạt các quyền cơ bản của công dân, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp, tự do tín ngưỡng (Điều 10), quyền bình đẳng trước pháp luật (Điều 6), và quyền được bảo vệ về nhân phẩm, tài sản (Điều 12) [18]. Những quy định này không chỉ phản ánh cam kết của Nhà nước Việt Nam mới đối với việc bảo vệ quyền con người mà còn phù hợp với các chuẩn mực quốc tế về quyền con người thời bấy giờ, như được nêu trong Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp năm 1789 và các nguyên tắc của Liên Hợp Quốc sau Thế chiến thứ hai [23].

Trong hoàn cảnh Cách mạng Tháng Tám thành công và xây dựng Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, các quyền con người được quy định trong Hiến pháp 1946 không chỉ là những quyền pháp lý mà còn mang ý nghĩa chính trị và xã hội sâu sắc, thể hiện vai trò của nhà nước như một công cụ bảo vệ và thúc đẩy các quyền tự nhiên của con người [24]. Ví dụ, quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí không chỉ nhằm đảm bảo quyền biểu đạt của cá nhân mà còn là công cụ để nhân dân tham gia vào việc giám sát và xây dựng chính quyền, từ đó củng cố nguyên tắc chủ quyền nhân dân [25]. Tương tự, quyền bình đẳng trước pháp luật, được quy định tại Điều 6, khẳng định rằng mọi công dân đều có vị trí ngang nhau trong hệ thống pháp luật, bất kể giới tính, tôn giáo hay giai cấp, phản ánh tinh thần tiến bộ và công bằng của một nhà nước cách mạng [18].

Hiến pháp 1946, với những quy định về quyền con người, không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là một tuyên ngôn về trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo vệ phẩm giá và quyền lợi của công dân. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam năm 1946, khi đất nước phải đối mặt với những thách thức lớn về kinh tế, chính trị và quân sự, nhưng vẫn kiên định đặt con người làm trung tâm của mọi chính sách [26]. Những quy định này đã đặt nền móng cho việc xây dựng một nhà nước pháp quyền, trong đó pháp luật không chỉ là công cụ quản lý xã hội mà còn là phương tiện để bảo đảm công lý và quyền con người [27].

Ý nghĩa lịch sử và pháp lý của Hiến pháp 1946

Hiến pháp 1946 không chỉ là sản phẩm của hoàn cảnh lịch sử mà còn là biểu tượng của tinh thần cách mạng, thể hiện sự kế thừa trực tiếp các giá trị “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc” từ Tuyên ngôn Độc lập [16]. Trong lý luận về nhà nước và pháp luật, Hiến pháp 1946 được xem như một mô hình nhà nước pháp quyền sơ khai, trong đó quyền lực nhà nước được xây dựng dựa trên nguyên tắc thượng tôn pháp luật và sự ủy quyền của nhân dân [28]. Văn bản này đã xác lập một hệ thống pháp lý tiến bộ, lấy nhân dân làm trung tâm, đồng thời tạo tiền đề cho các cải cách pháp luật sau này, đặc biệt là trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam hiện nay [29].

Hơn nữa, Hiến pháp 1946 còn mang ý nghĩa quốc tế khi khẳng định vị thế của Việt Nam như một quốc gia độc lập, có hệ thống pháp luật tiến bộ, phù hợp với các giá trị chung của nhân loại về dân chủ và quyền con người [23]. Trong bối cảnh lịch sử, khi Việt Nam phải đối mặt với áp lực từ các thế lực ngoại bang, Hiến pháp 1946 không chỉ là công cụ để củng cố chủ quyền quốc gia mà còn là lời tuyên bố về cam kết của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh [30].

Tài liệu tham khảo, trích dẫn:

[1], [6], [16] Hồ Chí Minh, Tuyên ngôn Độc lập, 2/9/1945, trong Hồ Chí Minh: Toàn tập, tập 4, NXB CTQG, Hà Nội, 2011.

[2], [10], [18] Hiến pháp nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1946, lưu trữ tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I, Hà Nội.

[3], [13], [29] Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, NXB CTQGST, Hà Nội, 2021.

[4], [7], [20] Nguyễn Đăng Dung, Lý luận về nhà nước pháp quyền, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.

[5], [8], [17] Trần Ngọc Đường, Tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước pháp quyền, NXB Lý luận chính trị, Hà Nội, 2018.

[9], [19] Vũ Văn Phúc, Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền con người, NXB CTQGST, Hà Nội, 2020.

[11], [21] Phạm Hồng Thái, Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam, NXB Giáo dục Việt Nam, Hà Nội, 2017.

[12], [22] Lê Minh Tâm, Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam: Lý luận và thực tiễn, NXB CTQGST, Hà Nội, 2019.

[14], [23] Nguyễn Văn Cương, Quyền con người trong bối cảnh hội nhập quốc tế, NXB Tư pháp, Hà Nội, 2020.

[15], [24] Bùi Tiến Đạt, Cách mạng Tháng Tám và tư tưởng pháp quyền của Hồ Chí Minh, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, số 12, 2020.

[25] Đinh Văn Mậu, Quyền con người trong lịch sử pháp luật Việt Nam, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội, 2016.

[26] Trần Thị Tuyết, Hiến pháp 1946: Di sản pháp lý của Cách mạng Tháng Tám, Tạp chí Lịch sử Đảng, số 9, 2015.

[27] Nguyễn Thị Hồng Nhung, Nhà nước pháp quyền và quyền con người ở Việt Nam, NXB CTQGST, Hà Nội, 2021.

[28] Lê Văn Cương, Lý luận và thực tiễn xây dựng nhà nước pháp quyền ở Việt Nam, NXB Lý luận chính trị, Hà Nội, 2020.

[30] Nguyễn Phú Trọng, Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về CNXH và con đường đi lên CNXH ở Việt Nam, NXB CTQGST, Hà Nội, 2022.

LÊ HÙNG

Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

 

 

Các tin khác