/ Kinh nghiệm - Thực tiễn
/ Tác động của RCEP đến cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư nước ngoài của Việt Nam

Tác động của RCEP đến cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư nước ngoài của Việt Nam

02/10/2025 14:40 |

(LSVN) - Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) chưa bao gồm cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước (ISDS) truyền thống trong giai đoạn đầu. Đặc điểm cấu trúc này đặt ra thách thức và cơ hội riêng biệt cho khuôn khổ pháp lý hiện hành, thực tiễn giải quyết tranh chấp và lộ trình cải cách trong tương lai của Việt Nam. Dựa trên phân tích, bài viết khuyến nghị chính sách góp phần xây dựng hệ thống giải quyết tranh chấp đầu tư nước ngoài của Việt Nam hấp dẫn, minh bạch và hiệu quả hơn trong kỷ nguyên RCEP.

Lập trường của RCEP

Điều 10.18 Chương 10 quy định rõ ràng rằng trong vòng 02 năm sau khi hiệp định có hiệu lực, các bên sẽ thảo luận về điều khoản ISDS. Điều này có nghĩa là RCEP không hoàn toàn đóng cửa việc đưa ISDS vào áp dụng, mà tạm gác lại như một vấn đề phức tạp đòi hỏi sự đồng thuận trong tương lai giữa các quốc gia thành viên. Ở giai đoạn này, cơ chế giải quyết tranh chấp của RCEP tập trung vào tham vấn, hòa giải và các thủ tục nhóm chuyên gia giữa các quốc gia. Cơ chế này nhấn mạnh việc giải quyết các bất đồng thông qua các biện pháp ngoại giao và chính trị.

Tác động của RCEP đối với giải quyết tranh chấp đầu tư nước ngoài tại Việt Nam: Việc không có ISDS trong RCEP không có nghĩa là không ảnh hưởng đến cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư của Việt Nam. Ngược lại, tác động này mang tính gián tiếp và sâu sắc, chủ yếu thể hiện ở các khía cạnh sau:

- Áp lực khách quan hoàn thiện hệ thống tư pháp của Việt Nam:

Việc RCEP có hiệu lực đã thu hút đáng kể đầu tư vào Việt Nam từ các quốc gia trước đây có thể không phải là thành viên của CPTPP hoặc EVFTA, chẳng hạn như Trung Quốc. Đối với các nhà đầu tư từ các quốc gia này, do không có sự bảo trợ của ISDS do RCEP cung cấp, quyền và lợi ích của họ tại Việt Nam phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống pháp luật trong nước của Việt Nam và các hiệp định đầu tư song phương, chẳng hạn như hiệp định song phương giữa Trung Quốc và Việt Nam.

Trong quá trình thẩm định đầu tư, các nhà đầu tư tiềm năng sẽ đánh giá cẩn thận hơn về hiệu quả của các biện pháp khắc phục tư pháp trong nước của Việt Nam. Một kết luận tiêu cực có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ hoặc họ có thể sử dụng cơ cấu đầu tư phức tạp hơn (chẳng hạn như đầu tư thông qua nước thứ ba có thỏa thuận bảo hộ đầu tư chặt chẽ hơn) để giảm thiểu rủi ro. Do đó, thiết kế thể chế của RCEP đã tạo ra áp lực bên ngoài mạnh mẽ một cách khách quan đối với Việt Nam để hoàn thiện hệ thống tư pháp.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

- Nâng tầm quan trọng của các điều khoản giải quyết tranh chấp trong các BIT và FTA hiện hành của Việt Nam:

Việc không có ISDS trong RCEP làm cho giá trị của các BIT và FTA (như CPTPP và EVFTA) mà Việt Nam đã ký kết và có chứa các điều khoản ISDS trở nên nổi bật hơn. Đối với các nhà đầu tư từ các quốc gia thành viên của các hiệp định này (như Nhật Bản, Úc, Singapore, các quốc gia thành viên EU, v.v.), họ vẫn có thể nhờ đến trọng tài quốc tế hoặc tòa án đầu tư trong trường hợp có tranh chấp với Chính phủ Việt Nam dựa trên các điều khoản ISDS trong các hiệp định này.

Điều này có thể dẫn đến hiện tượng “phân biệt đối xử về bảo hộ pháp lý”: Các nhà đầu tư từ các quốc gia khác nhau được hưởng các mức độ bảo hộ pháp lý khác nhau tại Việt Nam. Sự phân biệt này có thể ảnh hưởng đến cơ cấu nguồn vốn đầu tư nước ngoài mà Việt Nam thu hút và cũng có thể gây ra các tranh chấp pháp lý phức tạp về việc liệu điều khoản tối huệ quốc (MFN) có được áp dụng cho các thủ tục giải quyết tranh chấp hay không. Chính phủ Việt Nam cần lường trước rằng các nhà đầu tư có thể cố gắng sử dụng các điều khoản MFN trong các hiệp định khác để vận động áp dụng các thủ tục giải quyết tranh chấp thuận lợi hơn trong CPTPP hoặc EVFTA.

- Áp dụng gián tiếp và tác động của cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các nước RCEP:

Mặc dù cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia trong Chương 19 của RCEP không áp dụng trực tiếp cho các nhà đầu tư tư nhân, nhưng nó không phải là không liên quan. Về lý thuyết, nếu một nhà đầu tư nước ngoài tin rằng một biện pháp do chính phủ Việt Nam thực hiện vi phạm các nghĩa vụ của chương đầu tư RCEP và gây thiệt hại cho khoản đầu tư của mình, nhà đầu tư có thể yêu cầu chính phủ nước sở tại của mình nộp đơn khiếu nại lên Việt Nam thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia RCEP. Quá trình này tương tự như bảo hộ ngoại giao truyền thống. Việc nó có được khởi xướng hay không phụ thuộc vào ý chí chính trị và phán đoán của quốc gia sở tại của nhà đầu tư, điều này rất không chắc chắn đối với các nhà đầu tư.

Tuy nhiên, các nguyên tắc được Chương 19 của RCEP ủng hộ có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam. Cơ chế này nhấn mạnh rất nhiều vào việc giải quyết xung đột thông qua các phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế (ADR) như tham vấn và hòa giải và coi các thủ tục của hội đồng trọng tài là phương sách cuối cùng. Điều này khuyến khích chính phủ Việt Nam thiết lập và cải thiện các cơ chế giao tiếp và tham vấn sớm với các nhà đầu tư khi giải quyết các tranh chấp đầu tư, để giải quyết xung đột ngay từ đầu và tránh chúng leo thang thành các cuộc đối đầu pháp lý chính thức.

- Yêu cầu định vị chiến lược của cuộc đàm phán ISDS trong RCEP:

RCEP dành chỗ cho các cuộc đàm phán trong tương lai về ISDS, điều này mang lại cho Việt Nam cơ hội chiến lược để chủ động định hình các quy tắc đầu tư khu vực. Việt Nam là một quốc gia nhập khẩu vốn và đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam cũng đã tăng lên trong những năm gần đây, điều này có nghĩa là Việt Nam có bản sắc kép.

Trong các cuộc đàm phán trong tương lai, vị thế của Việt Nam sẽ rất quan trọng. Liệu Việt Nam có ủng hộ việc thiết lập một mô hình trọng tài ISDS truyền thống tương tự như CPTPP hay sẽ ưu tiên mô hình tòa án đầu tư thường trực của EVFTA hoặc khám phá các giải pháp đổi mới khác?

Việt Nam cần hình thành chiến lược đàm phán riêng dựa trên kinh nghiệm của chính mình với tư cách là quốc gia chủ nhà, phân tích các vụ kiện ISDS hiện có và nhu cầu cân bằng giữa việc bảo vệ nhà đầu tư và duy trì không gian quản lý. Kinh nghiệm mà Việt Nam tích lũy được trong các cuộc đàm phán CPTPP và EVFTA sẽ cung cấp nền tảng quý giá để Việt Nam đóng vai trò xây dựng trong các cuộc đàm phán ISDS của RCEP.

Khuyến nghị chính sách cho Chính phủ Việt Nam

Dựa theo phân tích nêu trên, để ứng phó với thách thức và cơ hội mà RCEP mang lại, xây dựng một hệ thống giải quyết tranh chấp đầu tư nước ngoài hiệu quả, minh bạch và đáng tin cậy, phù hợp với trình độ phát triển kinh tế của Việt Nam, các khuyến nghị chính sách sau đây được đề xuất:

Sửa đổi và cải thiện thủ tục giải quyết tranh chấp trong nước: Việt Nam cần coi việc cải thiện các kênh khắc phục pháp lý trong nước là nhiệm vụ cấp bách nhất hiện nay, vì đây là sự bảo đảm cơ bản mà tất cả các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đều có thể tin cậy.

Sửa đổi toàn diện Luật Trọng tài Thương mại: Việt Nam cần đẩy nhanh việc sửa đổi Luật Trọng tài Thương mại hiện hành. Việc sửa đổi cần tiếp thu đầy đủ các thông lệ quốc tế tốt nhất, đặc biệt là phiên bản mới nhất của Luật Mẫu UNCITRAL về Trọng tài Thương mại Quốc tế. Cụ thể, cần làm rõ ý nghĩa pháp lý của địa điểm trọng tài, hoàn thiện hệ thống trọng tài viên khẩn cấp và biện pháp tạm thời, đơn giản hóa tiêu chí xác định hiệu lực của thỏa thuận trọng tài, hạn chế nghiêm ngặt sự can thiệp không đúng mực của tòa án vào quá trình tố tụng trọng tài.

Làm rõ tiêu chuẩn thi hành đối với phán quyết của trọng tài nước ngoài: Để ứng phó với những khó khăn hiện tại trong việc thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài, Tòa án nhân dân tối cao Việt Nam cần ban hành giải thích tư pháp ràng buộc để giải thích hạn chế điều khoản “vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam” trong Bộ luật Tố tụng Dân sự, cung cấp tiêu chuẩn phán quyết và hướng dẫn vụ án rõ ràng và cụ thể, ngăn chặn tòa án địa phương lạm dụng điều khoản này và cải thiện khả năng dự đoán việc thi hành các phán quyết.

Phát triển hòa giải thương mại chuyên nghiệp: Mặc dù pháp luật khuyến khích hòa giải, nhưng hoạt động hòa giải thương mại tại Việt Nam vẫn còn trong giai đoạn sơ khai. Chính phủ cần hỗ trợ mạnh mẽ cho sự phát triển của các tổ chức hòa giải thương mại chuyên nghiệp, xây dựng Luật hòa giải thương mại độc lập, làm rõ hiệu lực pháp lý và con đường thực thi các thỏa thuận giải quyết đạt được thông qua hòa giải, đặc biệt là phù hợp với Công ước Singapore về hòa giải và xây dựng đội ngũ hòa giải viên quốc tế chuyên nghiệp.

(Còn nữa...).

Luật sư, Thạc sĩ ĐỖ QUỐC BÌNH

Đoàn Luật sư TP. Hà Nội