/ Bút ký Luật sư
/ Tập sự hành nghề luật sư: Đủ tháng chưa đủ nghề

Tập sự hành nghề luật sư: Đủ tháng chưa đủ nghề

04/10/2025 08:14 |

(LSVN) - Tập sự hành nghề luật sư hiện được đo chủ yếu bằng đủ 12 tháng và một kỳ kiểm tra kết quả. Cách tiếp cận này thuận tiện cho quản lý nhưng chưa phản ánh đầy đủ năng lực làm nghề, nhất là kỹ năng xử lý hồ sơ, soạn thảo, tư vấn hợp đồng, giao tiếp tố tụng và tuân thủ đạo đức. Bài viết đề xuất chuyển trọng tâm đánh giá từ đủ tháng sang đủ năng lực thông qua bộ chuẩn đầu ra (rubric) theo nhóm kỹ năng; hồ sơ năng lực tối thiểu và cơ chế hợp đồng tập sự minh bạch, tách bạch học việc với lao động.

I. Đặt vấn đề

Tập sự là khởi hành của một đời nghề. Bước đầu này quyết định tư duy nghề, thói quen nghề và đạo đức nghề sau này. Sau 12 tháng có người “chạy tốt”, có người vẫn loay hoay. Vấn đề không nằm ở con số 12. Vấn đề cốt lõi là chúng ta vẫn đếm thời gian mà chưa đo năng lực thực sự. Năng lực ở đây không phải điểm số mà là khả năng làm những việc cốt lõi của luật sư như phân tích hồ sơ, soạn thảo văn bản, giao tiếp và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp. Thực tế cho thấy nhiều người điểm thi cao vẫn lúng túng khi xử lý công việc thật. Các lỗi như chuẩn bị tài liệu chứng cứ, viết ý kiến pháp lý thiếu căn cứ hay sơ suất về bảo mật thường không bộc lộ trong phòng thi lý thuyết. Vấn đề chỉ xuất hiện khi họ va chạm với công việc.

Nhiều nơi đánh đồng người học việc với người lao động. Họ giao chỉ tiêu doanh thu, chấm công như nhân viên nhưng lại không ký hợp đồng lao động. Điều này tạo ra rủi ro pháp lý lớn về lương, bảo hiểm và an toàn lao động. Người tập sự làm việc như một nhân viên nhưng lại thiếu sự bảo vệ pháp lý trong khi tổ chức cũng không có hành lang pháp lý để phòng ngừa tranh chấp.

Cơ chế giám sát hiện tại thiên về thủ tục, thiếu dữ liệu công khai. Các thông tin về số lượng người tập sự, tỷ lệ đỗ/trượt hay khiếu nại không được công bố một cách hệ thống. Việc thiếu dữ liệu khiến ta không thể xác định được các điểm nghẽn và điều chỉnh chính sách đào tạo một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

II. Pháp luật hiện hành về tập sự hành nghề luật sư

1. Quy định về thời gian tập sự và kiểm tra

Pháp luật hiện hành, cụ thể là Điều 14 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung 2012) và Thông tư 10/2021/TT-BTP, đã thiết lập một khung khổ rõ ràng cho quá trình tập sự. Thời gian tập sự được ấn định là 12 tháng dưới sự giám sát của một luật sư hướng dẫn (có ít nhất 3 năm kinh nghiệm và chỉ được nhận tối đa 3 người tập sự tại cùng một thời điểm). Quy trình này được chuẩn hóa từ khâu đăng ký tại Đoàn luật sư, ghi nhật ký, đến việc tổ chức kỳ kiểm tra bởi Hội đồng Kiểm tra.

Ưu điểm của khung pháp lý này là tính rõ ràng và dễ kiểm soát, giúp người tập sự biết mình phải làm gì và cơ quan quản lý có căn cứ thống nhất để đánh giá. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất nằm ở chất lượng nhật ký và nhận xét, vốn dễ mang tính hình thức, thiếu tiêu chí cụ thể. Hơn nữa kỳ kiểm tra vẫn còn nặng về lý thuyết, chưa thực sự đánh giá được các kỹ năng thực hành cốt lõi như xử lý tình huống, đạo đức nghề nghiệp, bảo mật thông tin hay xử lý xung đột lợi ích.

2. Phân biệt quan hệ học việc và lao động

Một điểm nghẽn khác trong thực tiễn là sự lẫn lộn giữa quan hệ học việc và lao động. Theo Bộ luật Lao động 2019, tên gọi hợp đồng không quyết định bản chất mối quan hệ mà là cách thức vận hành trên thực tế. Nếu tổ chức hành nghề luật sư giao KPI, yêu cầu chấm công và trả lương như một nhân viên, đó là quan hệ lao động và phải tuân thủ các quy định về hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội (BHXH) và an toàn lao động.

Ngược lại, nếu mục tiêu chính là học nghề dưới sự giám sát với lịch làm việc linh hoạt và chỉ nhận phụ cấp hỗ trợ thì đó là quan hệ tập sự. Sự nhập nhằng này tiềm ẩn nhiều rủi ro, từ tranh chấp về quyền lợi (lương, BHXH) đến vi phạm pháp luật khi để người tập sự làm việc vượt quá thẩm quyền.

3. Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp

Theo Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam, chuẩn mực nghề nghiệp được xây dựng trên bốn trụ cột chính: độc lập, trung thực, bảo mật và không xung đột lợi ích. Những quy tắc này không chỉ áp dụng cho luật sư mà còn cả người tập sự.

Trong quá trình tập sự, người học phải giữ vững sự độc lập chuyên môn, trung thực với sự thật, bảo mật thông tin khách hàng và luôn rà soát xung đột lợi ích. Đặc biệt, người tập sự chỉ được làm việc trong phạm vi cho phép dưới sự giám sát của luật sư hướng dẫn, tuyệt đối không được tự mình ký văn bản tư vấn hay đại diện tại tòa.

III. Một số vướng mắc trong thực tiễn

1. Đủ tháng không đồng nghĩa đủ nghề

Thực trạng đáng lo ngại hiện nay trong ngành luật là nhiều người tập sự đã hoàn thành đủ 12 tháng theo quy định nhưng vẫn chưa đáp ứng được các yêu cầu về năng lực nghề nghiệp. Vướng mắc lớn nhất nằm ở chỗ quy định hiện hành chỉ tập trung vào việc đếm thời gian mà không thực sự đo năng lực của người tập sự.

Quy trình tập sự hiện nay thiếu các tiêu chí đánh giá cụ thể và định lượng. Nhiều người tập sự có kiến thức pháp luật vững vàng và đạt điểm cao trong các kỳ thi nhưng lại lúng túng khi đối diện với công việc thực tế. Các lỗi cơ bản thường gặp bao gồm:

- Không biết cách sắp xếp tài liệu, kiểm tra tính hợp lệ của chứng cứ hoặc dễ dàng bỏ sót các mốc thời gian quan trọng trong tố tụng như thời hạn kháng cáo hay nộp tạm ứng án phí.

- Gặp khó khăn khi làm việc với các cơ quan tố tụng, đồng nghiệp hay khách hàng.

- Mơ hồ về các quy tắc đạo đức, dễ vi phạm các quy định về bảo mật thông tin hay nhận diện xung đột lợi ích.

Những sai sót này ít khi được phát hiện trong các kỳ thi lý thuyết nhưng lại bộc lộ rõ khi người tập sự va chạm với công việc, gây rủi ro trực tiếp cho khách hàng và làm tổn hại đến uy tín của nghề luật sư.

Nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng này là sự thiếu vắng một bộ tiêu chuẩn năng lực đầu ra rõ ràng và một cơ chế giám sát hiệu quả. Luật sư hướng dẫn thường bận rộn, không có đủ thời gian để kèm cặp và đánh giá sâu sát từng người tập sự. Hơn nữa, việc không có các tiêu chí cứng về kỹ năng, không bắt buộc minh chứng thực hành khiến cho quá trình tập sự chỉ mang tính chất thủ tục.

2. Nhật ký, nhận xét mang tính hình thức

Hiện nay việc ghi nhật ký hay nhận xét về quá trình tham gia của học viên luật sư đang tồn tại một thực trạng đáng báo động, đó là sự nhận xét mang tính hình thức. Điều này được thể hiện rõ nét qua việc nhiều luật sư hướng dẫn chỉ đơn thuần ghi lại những câu chữ chung chung như “học viên đã tham gia giải quyết vụ việc X” hoặc “học viên đã hỗ trợ soạn thảo hồ sơ Y”. Những dòng nhận xét này thường thiếu đi sự chi tiết, cụ thể, và quan trọng nhất là không có bất kỳ tiêu chí đánh giá hay minh chứng nào đi kèm.

Sự thiếu sót này dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo và công nhận kết quả của học viên. Khó phân biệt tiến bộ thực sự khi chỉ nhận được những nhận xét chung chung, hội đồng xét duyệt khó có thể đánh giá được năng lực, mức độ tiến bộ và sự đóng góp thực tế của từng học viên. Họ không thể phân biệt được đâu là học viên thực sự nỗ lực, có sự tiến bộ rõ rệt trong việc rèn luyện các kỹ năng chuyên môn và đâu là người chỉ đơn thuần có mặt, làm những công việc qua loa.

3. Lẫn lộn “học việc” với “lao động”

Việc lẫn lộn giữa "học việc" và "lao động" là một thực trạng phổ biến trong quá trình tập sự hành nghề luật sư tại Việt Nam, gây ra nhiều rủi ro pháp lý và ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cả người tập sự lẫn tổ chức hành nghề luật sư. Thực trạng này thường biểu hiện qua việc các tổ chức hành nghề luật sư giao chỉ tiêu công việc (KPI), yêu cầu chấm công, trả lương nhưng lại không ký hợp đồng lao động hoặc ngược lại. Điều này không chỉ vi phạm các quy định của pháp luật mà còn làm xói mòn mục đích cốt lõi của việc tập sự: học hỏi và rèn luyện.

Sự không rõ ràng trong mối quan hệ pháp lý giữa người tập sự và tổ chức hành nghề luật sư có thể dẫn đến nhiều tranh chấp về bảo hiểm xã hội (BHXH), lương bổng và giờ làm. Theo Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động là cơ sở để xác lập mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên. Khi không có hợp đồng lao động, người tập sự không được đảm bảo các quyền lợi cơ bản như đóng BHXH, được nghỉ phép, hay được bảo vệ khi xảy ra tai nạn lao động. Ngược lại, tổ chức hành nghề luật sư cũng đối mặt với nguy cơ bị truy thu BHXH và bị phạt hành chính nếu bị cơ quan chức năng kiểm tra.

Đây là một trong những hệ quả nguy hiểm nhất. Điều 14 Luật Luật sư 2012 (đã được sửa đổi, bổ sung) quy định rõ ràng về phạm vi hành nghề của người tập sự. Cụ thể, người tập sự chỉ được thực hiện một số công việc nhất định dưới sự giám sát và hướng dẫn của luật sư hướng dẫn, không được ký văn bản tư vấn pháp luật độc lập, không được đại diện cho khách hàng trước cơ quan nhà nước, và không được tự mình ký các văn bản khác.

Khi một tổ chức hành nghề luật sư giao KPI và đối xử với người tập sự như một nhân viên chính thức, họ dễ dàng vượt quá thẩm quyền của mình. Ví dụ, một người tập sự có thể bị giao nhiệm vụ tự mình soạn thảo và ký văn bản tư vấn hoặc thậm chí là đại diện cho khách hàng, vi phạm nghiêm trọng khoản 3 Điều 14 Luật Luật sư. Điều này không chỉ gây tổn hại đến quyền lợi của khách hàng mà còn làm giảm uy tín của tổ chức hành nghề luật sư và có thể dẫn đến việc xử lý kỷ luật đối với cả người tập sự và luật sư hướng dẫn.

4. Chất lượng kèm cặp không đồng đều

Việc đào tạo người tập sự hành nghề luật sư đang đối mặt với một vấn đề nhức nhối: chất lượng kèm cặp không đồng đều. Tình trạng này bắt nguồn từ việc một luật sư hướng dẫn có thể đồng thời "đứng tên" cho nhiều người tập sự. Mặc dù Điều 14 Luật Luật sư giới hạn con số này tối đa là 03 người nhưng trên thực tế nhiều luật sư hướng dẫn vẫn có xu hướng nhận nhiều người cùng lúc mà không đảm bảo đủ thời gian và sự quan tâm cần thiết cho mỗi cá nhân.

Tại các văn phòng luật lớn, người tập sự có thể được luân chuyển qua nhiều bộ phận, tiếp xúc với đa dạng vụ việc và được các luật sư có kinh nghiệm sâu hướng dẫn. Ngược lại, tại các văn phòng nhỏ hơn, người tập sự thường chỉ được kèm cặp bởi một hoặc hai luật sư. Điều này tạo ra một khoảng cách lớn về chất lượng đào tạo khiến người tập sự ở những tổ chức nhỏ thiếu cơ hội tiếp cận với các lĩnh vực chuyên môn đa dạng và học hỏi từ nhiều kinh nghiệm khác nhau.

Khi một luật sư hướng dẫn phải quản lý nhiều người tập sự cùng lúc, thời gian dành cho mỗi người sẽ bị cắt giảm đáng kể. Thay vì được trực tiếp tham gia vào các vụ việc, thảo luận chuyên sâu hoặc thậm hành nghề dưới sự giám sát chặt chẽ, người tập sự có thể chỉ được giao những công việc hành chính, giấy tờ hoặc được hướng dẫn một cách qua loa. Điều này khiến họ thiếu đi những giờ thực hành sâu và kinh nghiệm thực tế, một trong những yếu tố cốt lõi để trở thành một luật sư giỏi.

5. Điều kiện vật chất và hỗ trợ tập sự

Nhiều người tập sự hành nghề luật sư đang phải đối mặt với một thực tế khó khăn đó là điều kiện vật chất và mức hỗ trợ thấp, không đủ để trang trải các chi phí cần thiết. Mặc dù một số văn phòng luật sư có hỗ trợ một khoản phụ cấp nhưng con số này thường rất hạn chế trong khi chi phí sinh hoạt, đặc biệt là tại các thành phố lớn lại ngày càng đắt đỏ.

Sự mất cân bằng giữa mức hỗ trợ và chi phí đã tạo ra những hệ quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng và tính liên tục của quá trình tập sự. Để có thể trang trải chi phí cuộc sống, nhiều người tập sự buộc phải tìm kiếm các công việc làm thêm ngoài giờ. Điều này không chỉ gây mệt mỏi mà còn chiếm dụng thời gian đáng lẽ phải dành cho việc nghiên cứu hồ sơ, học hỏi kinh nghiệm từ luật sư hướng dẫn.

Để giải quyết vấn đề này, cần có sự thay đổi từ cả phía các tổ chức hành nghề luật sư và các cơ quan quản lý. Các văn phòng luật sư nên xem xét nâng cao mức hỗ trợ để người tập sự có thể an tâm học nghề. Đồng thời, các cơ quan quản lý cần có những quy định, chính sách rõ ràng hơn về trách nhiệm hỗ trợ của các tổ chức hành nghề luật sư, nhằm đảm bảo quyền lợi và tạo điều kiện tốt nhất cho thế hệ luật sư tương lai.

IV. Kinh nghiệm quốc tế

Để nâng cao chất lượng đào tạo luật sư tại Việt Nam, việc tham khảo kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển là điều cần thiết. Mỗi mô hình đào tạo đều mang lại những mảnh ghép hữu ích, giúp chúng ta nhìn nhận rõ hơn về những khía cạnh cần được cải thiện.

Vương quốc Anh đã có một bước tiến lớn trong cách đào tạo luật sư. Thay vì chỉ bắt buộc người tập sự phải làm việc liên tục tại một văn phòng theo hợp đồng cố định, giờ đây họ đã chuyển sang mô hình mới. Mô hình này cho phép người tập sự tích lũy kinh nghiệm ở tối đa 4 nơi khác nhau, miễn là họ đáp ứng được các tiêu chí về năng lực đã được đặt ra. Cách làm này đề cao kết quả công việc thực tế và hồ sơ năng lực của cá nhân, thay vì chỉ chú trọng vào việc đã làm ở đâu và trong bao lâu.

Đối với các luật sư tranh tụng (barristers), giai đoạn tập sự pupillage 12 tháng được đảm bảo bằng một mức hỗ trợ tối thiểu được công bố hằng năm. Điều này giúp người tập sự an tâm tập trung vào việc học hỏi mà không bị gánh nặng cơm áo gạo tiền.

Tại bang Ontario của Canada, mô hình tập sự truyền thống (articling) kéo dài từ 8-10 tháng dưới sự giám sát chặt chẽ của một luật sư hướng dẫn (principal) theo một kế hoạch đào tạo cụ thể. Tuy nhiên, để giải quyết tình trạng thiếu chỗ tập sự và tăng tính linh hoạt, Hiệp hội Luật sư bang Ontario đã mở thêm một lộ trình tương đương gọi là LPP (Law Practice Program). LPP bao gồm 4 tháng mô phỏng các tình huống pháp lý thực tế và 4 tháng thực tập tại văn phòng, thay thế hoàn toàn cho articling truyền thống.

Trước khi chính thức trở thành thành viên của đoàn luật sư, các ứng viên tại bang New York, Hoa Kỳ phải hoàn thành tối thiểu 50 giờ pro bono (làm việc miễn phí) dưới sự giám sát. Việc đưa nghĩa vụ phục vụ cộng đồng vào giai đoạn tiền hành nghề không chỉ giúp rèn luyện đạo đức, trách nhiệm xã hội cho luật sư tương lai mà còn mang lại cơ hội cọ xát thực tế với những vụ việc đa dạng, đôi khi phức tạp.

Singapore áp dụng mô hình Practice Training 12 tháng trong vòng 16 tháng được quản lý chặt chẽ bằng một checklist chi tiết các công việc cần hoàn thành. Cơ quan quản lý nghề sẽ xác nhận việc hoàn thành dựa trên các minh chứng cụ thể.

V. Đề xuất và kiến nghị

Để giải quyết những bất cập trong công tác đào tạo luật sư, các đề xuất sau không chỉ nhằm nâng cao chất lượng đầu vào mà còn đảm bảo sự minh bạch, công bằng và bền vững cho toàn bộ quá trình tập sự.

1. Ban hành Bộ chuẩn năng lực đầu ra (rubric) và Sổ tay tập sự

Để chuẩn hóa quy trình đào tạo, cần có một bộ tiêu chuẩn thống nhất. Bộ Tư pháp chủ trì, phối hợp với Liên đoàn Luật sư Việt Nam ban hành Bộ chuẩn năng lực đầu ra (rubric) và Sổ tay tập sự bắt buộc dưới hình thức thông tư hoặc hướng dẫn nghiệp vụ.

Bộ chuẩn năng lực đầu ra (rubric) được xây dựng dựa trên 4 nhóm kỹ năng cốt lõi:

- Hồ sơ và tố tụng cơ bản: Kỹ năng xử lý hồ sơ, tham gia các thủ tục tố tụng (dân sự, hình sự, hành chính).

- Tư vấn và hợp đồng: Kỹ năng soạn thảo, rà soát, thương lượng hợp đồng và tư vấn pháp lý.

- Đạo đức và bảo mật: Nắm vững các quy tắc đạo đức nghề nghiệp, bảo mật thông tin và xử lý xung đột lợi ích.

- Giao tiếp chuyên nghiệp: Kỹ năng làm việc hiệu quả với các cơ quan tố tụng (điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán) và khách hàng.

Sổ tay tập sự bắt buộc sẽ là công cụ quản lý quá trình tập sự, bao gồm các mục chi tiết như: mục tiêu tập sự, danh mục công việc đã thực hiện, nhật ký giờ làm, nhật ký đạo đức, nhận xét định kỳ và chữ ký xác nhận của luật sư hướng dẫn.

2. Yêu cầu hồ sơ năng lực tối thiểu khi dự kiểm tra

Để đảm bảo tính khách quan và đánh giá năng lực thực tế, người tập sự sẽ bắt buộc nộp 03 minh chứng chuẩn hóa dưới dạng hồ sơ năng lực khi đăng ký kiểm tra. Các minh chứng này có thể là các bản nháp hồ sơ tố tụng, hợp đồng hoặc văn bản tư vấn đã được ẩn danh thông tin khách hàng. Kèm theo đó là cam kết tác giả và xác nhận của tổ chức hành nghề luật sư. Để tăng tính khách quan, cần cho phép đánh giá chéo giữa các Đoàn Luật sư.

3. Áp dụng hợp đồng tập sự và bảo vệ tối thiểu

Để bảo vệ quyền lợi của người tập sự và tổ chức, cần ban hành mẫu hợp đồng tập sự áp dụng toàn quốc. Hợp đồng này phải quy định rõ ràng về mức hỗ trợ, thời giờ làm việc, danh mục công việc, bảo mật dữ liệu, thủ tục chấm dứt và cơ chế khiếu nại.

Nếu có yếu tố sử dụng người tập sự như lao động (giao KPI, chấm công, trả lương...) thì cần áp dụng các điều khoản liên quan của Bộ luật Lao động 2019, bao gồm việc đóng BHXH và đảm bảo chế độ của người lao động.

4. Tăng cường minh bạch và giám sát

Hàng năm, các Đoàn Luật sư và Liên đoàn cần công khai dữ liệu về quá trình tập sự để tăng cường minh bạch. Thiết lập một cơ chế kháng nghị độc lập tại Liên đoàn Luật sư Việt Nam với thời hạn giải quyết rõ ràng để xử lý các tranh chấp, khiếu nại. Tổ chức các buổi bồi dưỡng ngắn hạn cho luật sư hướng dẫn và đưa tiêu chí kèm cặp vào việc đánh giá uy tín của các tổ chức hành nghề luật sư.

VI. Kết luận

Hành trình tập sự không chỉ đơn thuần là giai đoạn để một cá nhân tích lũy đủ số tháng theo quy định mà đó là khởi hành của một đời nghề. Nếu chúng ta vẫn tiếp tục chỉ đếm tháng, chúng ta sẽ mắc phải một sai lầm nghiêm trọng. Điều thực sự quan trọng là phải đo lường bằng năng lực, bằng sản phẩm làm ra và bằng đạo đức đã được thử lửa trong thực tế.

Để đạt được mục tiêu đó việc cải cách toàn diện là điều cần thiết. Cần có những thay đổi mang tính cốt lõi để bảo vệ những người yếu thế nhất trong hệ sinh thái nghề luật, đó chính là người tập sự đồng thời cũng là cách để bảo vệ khách hàng, công chúng và gìn giữ danh dự của giới luật sư./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Luật Luật sư số 65/2006/QH11 ngày 29/06/2006 (Quốc hội).

2. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Luật sư số 20/2012/QH13 ngày 20/11/2012 (Quốc hội).

3. Thông tư 10/2021/TT-BTP ngày 10/12/2021 (Bộ Tư pháp).

4. Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 ngày 20/11/2019 (Quốc hội).

5. Solicitors Regulation Authority (UK): SQE & Qualifying Work Experience (QWE).

6. Law Society of Ontario: Articling Program & Law Practice Program (LPP).

7. New York State Unified Court System: Pro Bono Requirement for Bar Admission.

8. Singapore Ministry of Law & Supreme Court: Practice Training.

Thạc sĩ, Luật sư HOÀNG HÀ

Công ty Luật TNHH MTV Thiên Quý

Đoàn Luật sư TP. Hồ Chí Minh

Các tin khác