1. Cơ sở lý luận và bối cảnh chuyển đổi thể chế
Việc thể chế hóa quyền lực nhà nước, đặc biệt là thông qua các cơ chế kiểm soát và trách nhiệm giải trình, là một yêu cầu cốt lõi trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN tại Việt Nam. Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng Cộng sản Việt Nam thể hiện một bước tiến chiến lược, chuyển trọng tâm từ nguyên tắc lý luận sang các cơ chế thực thi quyền lực được kiểm soát một cách chặt chẽ và minh bạch.
1.1. Khái niệm hóa thể chế hóa quyền lực trong mô hình Nhà nước pháp quyền XHCN
Nguyên tắc nền tảng của quyền lực nhà nước Việt Nam được ghi nhận trong Hiến pháp 2013, khẳng định: “Quyền lực Nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp”. Việc bổ sung yếu tố “kiểm soát” vào nguyên tắc cơ bản (trước đây thường chỉ tập trung vào phân công và phối hợp) đánh dấu sự thừa nhận chính thức về nhu cầu thể chế hóa các cơ chế “kiểm tra và cân bằng” (checks and balances) nội tại trong hệ thống chính trị.
Tuy nhiên, kinh nghiệm thực tiễn cho thấy, mặc dù nguyên tắc kiểm soát đã được ghi nhận ở cấp độ Hiến pháp, việc cụ thể hóa thành các cơ chế hoạt động hiệu quả còn nhiều khó khăn. Các nhà phân tích chỉ ra rằng vai trò, vị trí, chức năng, nhiệm vụ và mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước trong thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp vẫn chưa rõ ràng, cụ thể, đặc biệt là thẩm quyền, trách nhiệm của cơ quan hành pháp trong kiểm soát các cơ quan khác, và ngược lại. Điều này cho thấy vấn đề không nằm ở sự thiếu vắng nguyên tắc lý luận mà là sự thiếu hụt các cơ chế thể chế hóa cụ thể (institutional practice). Văn kiện Đại hội XIV vì thế mang sứ mệnh chính trị cao nhất, định hướng cho việc chuyển đổi kiểm soát quyền lực từ cấp độ lý thuyết sang cấp độ thực thi (enforceability) bằng các quy định pháp luật và quy trình hành chính chi tiết. Mục tiêu tối thượng của việc hoàn thiện Nhà nước pháp quyền là hướng tới một nhà nước mạnh nhưng không lạm quyền; có kỷ cương nhưng không xa dân; hành động quyết liệt nhưng vẫn nhân văn, thuyết phục, có đối thoại [1]. Sự thể chế hóa phải đảm bảo mỗi quyền lực đều được ràng buộc trong khuôn khổ pháp luật, vận hành đúng thẩm quyền, đúng mục đích, đúng lợi ích của nhân dân.
Cùng với kiểm soát, trách nhiệm giải trình đóng vai trò là cơ chế phòng ngừa lạm dụng quyền lực. Trách nhiệm giải trình được khái niệm hóa với ý nghĩa là “Khả quy trách nhiệm” (Accountability/Traceability) nhằm phòng ngừa, hạn chế sự lạm dụng quyền lực được ủy nhiệm, từ đó góp phần nâng cao tính chính đáng (legitimacy) của sự cầm quyền đại diện đối với nhân dân, chủ thể quyền lực.

Hội nghị lần thứ 14 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII. Ảnh: VGP/Nhật Bắc
1.2. Bối cảnh Đại hội XIV: Yêu cầu đột phá về quản trị và phát triển
Kiểm soát quyền lực là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự thành công của các mục tiêu chiến lược mà Đại hội XIV đề ra. Dự thảo Văn kiện nhấn mạnh yêu cầu phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo phải trở thành động lực then chốt của công nghiệp hóa, hiện đại hóa, gắn với chuyển đổi số trên toàn bộ các lĩnh vực kinh tế - xã hội. Để đạt được điều này, đòi hỏi phải hoàn thiện thể chế, cơ chế và chính sách vượt trội cho khoa học công nghệ, tháo gỡ các rào cản trong quản lý, tài chính, và quyền tự chủ của các tổ chức khoa học.
Đồng thời, Văn kiện Đại hội XIV tiếp tục xác định kiểm soát quyền lực là một trong ba vấn đề cấp bách, trọng tâm trong công tác xây dựng Đảng, bên cạnh ngăn chặn suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, và khắc phục yếu kém trong công tác cán bộ. Việc đẩy mạnh phân cấp, phân quyền đi kèm kiểm soát quyền lực trong hệ thống chính trị trở thành yêu cầu sống còn nhằm nâng cao năng lực lãnh đạo và hiệu quả quản trị quốc gia. Mô hình quản trị quốc gia trong giai đoạn tới được xác định là quản trị dựa trên pháp luật minh bạch, dữ liệu tin cậy, hạ tầng số hiện đại, bộ máy tinh gọn, cán bộ liêm chính, kỷ cương đi đôi với phục vụ [2], theo tinh thần quản trị kiến tạo phát triển, không phải quản trị xin - cho [3].
2. Định hướng thể chế hóa quyền lực trong Văn kiện Đại hội XIV
Các định hướng trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV thể hiện chiến lược tổng thể nhằm cân bằng giữa việc tăng cường tự chủ và hiệu quả (thông qua phân quyền) với việc siết chặt kỷ luật và phòng ngừa tham nhũng (thông qua kiểm soát).
2.1. Đẩy mạnh phân cấp, phân quyền đi kèm kiểm soát quyền lực toàn diện
Định hướng của Đại hội XIV đặc biệt chú trọng đến việc đẩy mạnh phân cấp, phân quyền nhằm tăng tính chủ động, linh hoạt, và nâng cao hiệu quả trong quản lý nhà nước, đặc biệt cần thiết cho việc thúc đẩy các lĩnh vực mới như kinh tế số và khoa học công nghệ. Sự phân quyền này, tuy nhiên, phải được đi kèm với cơ chế kiểm soát quyền lực được mở rộng phạm vi ra toàn bộ hệ thống chính trị. Việc mở rộng phạm vi này bao gồm cả xây dựng hệ thống chính trị, theo tinh thần của Nghị quyết Đại hội XIII, chứ không chỉ giới hạn trong công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng.
Việc giao quyền phải đi cùng với việc cung cấp nguồn lực, nhân lực, công cụ, và cả vùng an toàn pháp lý [4] để cán bộ dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung. Sự phân cấp phải nhằm mục tiêu là một chỉnh thể vận hành thông suốt, chia sẻ trách nhiệm và hỗ trợ nhau, tuyệt đối không phải ba lớp “chuyền trách nhiệm cho nhau” để nhân dân chạy vòng quanh [5] giữa trung ương, tỉnh/thành phố, và cơ sở. Để đạt được quản trị kiến tạo, các chính sách ban hành phải đo được tác động, kiểm soát được rủi ro, và đặc biệt là phải tạo thuận lợi chứ không tạo thêm thủ tục [6].
Việc tăng cường tự chủ và phân quyền cho các tổ chức khoa học công nghệ đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro lạm dụng quyền lực cục bộ. Để giải quyết mâu thuẫn giữa tự chủ và kiểm soát, cơ chế kiểm soát phải được thiết kế một cách tinh vi, tập trung vào kiểm soát kết quả (ex-post) và kiểm soát quy trình (process-based control), thay vì kiểm soát hành chính rườm rà ngay từ đầu (ex-ante). Điều này yêu cầu thể chế hóa các quy định cho phép mạo hiểm và đổi mới, nhưng phải có ranh giới rõ ràng về trách nhiệm và sự bảo vệ đối với đảng viên thực hiện đề xuất đổi mới, sáng tạo, theo tinh thần của Kết luận số 14-KL/TW và Quy định số 69-QĐ/TW về kỷ luật Đảng.
2.2. Kiểm soát quyền lực thông qua kỷ luật Đảng và công tác cán bộ
Công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng là cơ chế kiểm soát quyền lực nội bộ chủ yếu và được xác định là then chốt trong phát triển đất nước. Văn kiện Đại hội XIV tiếp tục kế thừa và phát triển các Nghị quyết Trung ương 4 khóa XI, XII, XIII, nhằm ngăn chặn, đẩy lùi suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa”.
Để đảm bảo hiệu quả của công tác kiểm soát, Đảng đã ban hành các quy định kỷ luật toàn diện. Quy định 69-QĐ/TW về kỷ luật Đảng thể hiện quyết tâm nhất quán của Đảng trong việc giữ vững kỷ luật, kỷ cương. Quy định này không chỉ áp dụng đối với đảng viên vi phạm mà còn yêu cầu kiểm điểm, xem xét, xử lý trách nhiệm của tổ chức đảng quản lý đảng viên vi phạm. Cơ chế này đảm bảo tính truy vết trách nhiệm, gắn trách nhiệm cá nhân với trách nhiệm thể chế. Việc xử lý kỷ luật còn được mở rộng phạm vi áp dụng đối với tổ chức đảng đã giải thể hoặc đảng viên đã qua đời nếu có vi phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Kiểm soát quyền lực phải bắt nguồn từ công tác cán bộ, bởi “cán bộ là gốc của mọi việc”. Việc khắc phục yếu kém trong công tác cán bộ thực chất là kiểm soát quá trình bổ nhiệm, luân chuyển và đánh giá cán bộ, đặc biệt là người đứng đầu, nhằm xây dựng đội ngũ cấp ủy viên, nhất là bí thư cấp ủy đủ phẩm chất, năng lực, uy tín. Vai trò cầm quyền của Đảng được thể hiện qua việc gánh trách nhiệm trước dân [7] về sự phát triển của đất nước và cuộc sống hàng ngày của nhân dân, đồng thời Đảng lãnh đạo để chống tư duy cục bộ ngành, cục bộ địa phương, lợi ích nhóm, tiêu cực, tham nhũng, lãng phí [8]. Đảng cũng cần lãnh đạo để bảo vệ người dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung [9].
3. Cơ chế kiểm soát quyền lực: Phân tích tính đồng bộ và hiệu lực
Cơ chế kiểm soát quyền lực trong định hướng Đại hội XIV được phân tích qua ba trụ cột: kiểm soát nội bộ Đảng, kiểm soát trong bộ máy nhà nước, và kiểm soát từ phía xã hội.
3.1. Cơ chế kiểm soát nội bộ Đảng: Đi sâu vào Quy định 189-QĐ/TW
Quy định 189-QĐ/TW (về kiểm soát quyền lực, phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trong quản lý, sử dụng tài chính, tài sản công) là minh chứng chi tiết nhất cho việc thể chế hóa kiểm soát quyền lực nội bộ Đảng trong một lĩnh vực nhạy cảm, rủi ro cao.
Quy định 189-QĐ/TW yêu cầu kết hợp chặt chẽ, hiệu quả các cơ chế kiểm tra, giám sát, kiểm soát quyền lực của Đảng, Nhà nước và Nhân dân. Cơ chế này hoạt động thông qua nhiều phương thức cụ thể:
Quy trình hóa: Xây dựng, ban hành các quy định, quy chế, quy trình nhằm phòng ngừa, ngăn chặn, loại bỏ các hành vi lạm quyền, lợi dụng quyền lực.
Thực thi: Thực hiện kiểm tra, giám sát, thanh tra, kiểm toán, và giải quyết kịp thời các thông tin tố cáo, kiến nghị.
Minh bạch hóa: Yêu cầu thực hiện nghiêm nguyên tắc tập trung dân chủ, trách nhiệm giải trình, công khai, minh bạch.
Tự kiểm tra: Nâng cao nhận thức, tổ chức sinh hoạt đảng, tự phê bình và phê bình, tăng cường tự kiểm tra trong nội bộ.
Phạm vi kiểm soát của Quy định 189-QĐ/TW tập trung vào việc kiểm soát các quyết định, hành vi lợi dụng, lạm dụng quyền lực của cấp ủy, tập thể lãnh đạo, bí thư cấp ủy, và người đứng đầu các cơ quan có thẩm quyền quản lý, sử dụng tài chính, tài sản công.
Việc ban hành Quy định 189-QĐ/TW cho thấy Đảng Cộng sản Việt Nam đang dịch chuyển từ mô hình chống tham nhũng dựa vào các chiến dịch (campaign-based) sang mô hình quản lý rủi ro thể chế (institutional risk management). Mô hình này tập trung kiểm soát các quy trình, chủ thể, và lĩnh vực nhạy cảm nhất. Sự thể chế hóa này giúp đảm bảo tính bền vững và dự đoán được của công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực vốn là yếu tố then chốt để củng cố môi trường kinh doanh và đầu tư, phục vụ các mục tiêu phát triển kinh tế của Văn kiện XIV.
3.2. Kiểm soát quyền lực trong bộ máy Nhà nước: Vấn đề thể chế hóa chéo
Kiểm soát quyền lực ngang (giữa Lập pháp, Hành pháp, Tư pháp) là một trong những thách thức lớn nhất trong mô hình quyền lực thống nhất. Mặc dù Hiến pháp đã quy định nguyên tắc kiểm soát , tính thiếu rõ ràng về thẩm quyền, trách nhiệm, và mối quan hệ giữa các cơ quan trong kiểm soát chéo (ví dụ: hành pháp kiểm soát lập pháp/tư pháp, tư pháp kiểm soát hành pháp/lập pháp) vẫn chưa được làm rõ và cụ thể hóa trong pháp luật. Sự mơ hồ này tạo ra khoảng trống thể chế, cản trở việc thực hiện hiệu quả nguyên tắc kiểm soát.
Trong cơ chế kiểm soát ngang, vai trò của các cơ quan đại diện, cụ thể là trách nhiệm của đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân đối với cử tri và nhân dân, được nhấn mạnh như một kênh kiểm soát quan trọng.
3.3. Kiểm soát quyền lực của nhân dân và tính khả thi
Kiểm soát quyền lực từ phía nhân dân và xã hội là nguồn gốc củng cố tính chính danh (legitimacy) của quyền lực nhà nước. Cơ chế này được thực hiện thông qua việc phát huy vai trò giám sát, phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên, cơ quan báo chí và Nhân dân. Các hoạt động này chủ yếu thông qua giám sát công tác quản lý tài chính, tài sản công và giải quyết đơn, thư khiếu nại, tố cáo.
Việc thiết kế cơ chế để người dân là chủ thể tham gia, giám sát, phản biện, đồng hành là yêu cầu cốt lõi, đảm bảo họ có tiếng nói và quyền giám sát thực chất, có cơ hội tham gia thực chất vào các vấn đề. Tuy nhiên, khả năng thực thi quyền giám sát của nhân dân vẫn bị giới hạn do rào cản pháp lý. Pháp luật hiện hành chưa thể chế hóa kịp thời các quy định của Hiến pháp năm 2013 về các quyền tự do, dân chủ như quyền lập hội, quyền biểu tình, cũng như quy định cụ thể về những vấn đề cần trưng cầu ý dân. Nếu các quyền dân chủ cơ bản không được luật hóa, khả năng người dân tham gia vào giám sát và phản biện xã hội sẽ bị hạn chế, tạo ra sự mâu thuẫn giữa nguyên tắc “quyền lực thuộc về nhân dân” và khả năng thực thi quyền lực đó trên thực tế. Việc hoàn thiện luật pháp về các quyền dân chủ là bắt buộc để củng cố tính chính danh của quyền lực đã được thể chế hóa.
Phân tích tính hiệu lực của ba trụ cột kiểm soát quyền lực được tổng hợp như sau:

4. Trách nhiệm giải trình và minh bạch: Cơ chế hóa khả năng thực thi
Trách nhiệm giải trình (accountability) được xem là một nguyên tắc kiểm soát quyền lực cốt lõi và là yếu tố không thể thiếu để nâng cao tính khả thi của quản trị công.
4.1. Thể chế hóa khả năng giải trình (Accountability)
Trong định hướng của Văn kiện Đại hội XIV, trách nhiệm giải trình được thể chế hóa thành nguyên tắc bắt buộc phải thực hiện nghiêm trong từng cơ quan nhà nước, bên cạnh công khai và minh bạch, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý tài chính, tài sản công.
Các hình thức giải trình bao gồm sự chịu trách nhiệm của Chính phủ đối với Quốc hội (đại diện nhân dân) và với xã hội về kết quả thực hiện chức năng, nhiệm vụ (bao gồm sự gánh chịu hình phạt khi xảy ra hậu quả tiêu cực). Trong phạm vi nội bộ Đảng và Nhà nước, người đứng đầu phải giải trình về các quyết định quản lý tài chính, tài sản công. Trách nhiệm giải trình được hiểu là “Khả quy trách nhiệm” , đòi hỏi mọi hành vi, quyết định đều có thể được truy vết và đánh giá.
Việt Nam đang đối mặt với nhu cầu xử lý nghiêm khắc trách nhiệm giải trình cá nhân trong các vụ án tham nhũng lớn. Tuy nhiên, việc thể chế hóa quyền lực yêu cầu chuyển sang trách nhiệm giải trình thể chế (institutional accountability), nơi các quy trình được thiết lập để ngăn ngừa sai phạm trước khi nó xảy ra. Sự thành công của Văn kiện XIV sẽ nằm ở việc cân bằng giữa việc xử lý nghiêm cá nhân vi phạm (qua kỷ luật QĐ 69 ) và việc hoàn thiện thể chế để đảm bảo tính phòng ngừa và kiểm soát không phụ thuộc vào ý chí cá nhân. Đặc biệt, việc xây dựng Nhà nước pháp quyền phải xóa bỏ tình trạng người dân thấy “muốn thì được, không muốn thì thôi” [10] hoặc người dân phải “xin” những thứ lẽ ra họ được “hưởng” [11] - đó là những khoảng trống cho sự lạm quyền và thiếu giải trình.
4.2. Vai trò của chuyển đổi số trong khả năng truy vết (Traceability)
Khả năng truy vết (traceability) các quyết định và hành vi quản lý là điều kiện tiên quyết để thực thi trách nhiệm giải trình trên quy mô lớn. Việc triển khai lộ trình chuyển đổi số toàn diện trong cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và xã hội giai đoạn 2025 - 2030, hướng tới xây dựng Chính phủ số, được xem là một cơ chế thể chế hóa quyền lực quan trọng.
Chính phủ số tự thân là một nền tảng giải trình. Nó cung cấp dữ liệu minh bạch, tự động hóa quy trình, và cho phép theo dõi, đánh giá hiệu quả thực thi nhiệm vụ (Performance Accountability). Mục tiêu tham vọng về kinh tế số, chiếm 30% GDP vào năm 2030 , không chỉ là mục tiêu kinh tế mà còn là chỉ dấu về sự trưởng thành của hạ tầng quản trị, giúp tăng tính khả thi của việc kiểm soát quyền lực bằng công nghệ. Việc hoàn thiện thể chế pháp lý về sở hữu trí tuệ, cơ chế chia sẻ và bảo vệ dữ liệu cũng là yêu cầu bắt buộc để phục vụ việc chuyển đổi số và tăng cường minh bạch.
5. Thách thức khả năng thực thi và kiến nghị hoàn thiện thể chế
Mặc dù Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV đặt ra các định hướng chiến lược rõ ràng, khả năng thực thi thành công các cơ chế kiểm soát quyền lực và giải trình vẫn đối diện với nhiều rào cản thể chế và tổ chức.
5.1. Phân tích rào cản thể chế và tổ chức
Thách thức lớn nhất nằm ở tính kịp thời của pháp luật. Sự chậm trễ trong việc pháp điển hóa các quy định Hiến pháp về quyền dân chủ cơ bản (như quyền lập hội, quyền biểu tình) và các quy định về trưng cầu ý dân tạo ra rào cản pháp lý cơ bản, giới hạn khả năng người dân tham gia vào tiến trình kiểm soát quyền lực.
Một thách thức quan trọng khác là tình trạng “luật thì đúng mà làm thì khó” [12] hoặc “trên nghị trường thì thông, xuống cơ sở thì vướng” [13]. Điều này bắt nguồn từ sự chồng chéo, cách hiểu khác nhau giữa các bộ, ngành, hoặc do việc trao quyền nhưng buộc người thực hiện chịu trách nhiệm vượt quá khả năng kiểm soát của họ. Để giải quyết rào cản này, hệ thống pháp luật phải hướng tới việc “dễ nhớ, dễ hiểu, dễ thực hiện” [14], với câu chữ ngắn gọn, rõ nghĩa, không đánh đố, không để lại khoảng mờ cho sự lạm dụng hay né tránh.
Ngoài ra, sự thiếu rõ ràng về phân công, phối hợp, kiểm soát chéo giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp dẫn đến tình trạng chồng chéo chức năng hoặc đùn đẩy trách nhiệm. Điều này làm giảm hiệu quả của cơ chế kiểm soát ngang và tạo điều kiện cho sự lạm dụng quyền lực trong các khoảng trống thể chế.
5.2. Yếu tố con người và văn hóa quản trị
Mọi cơ chế kiểm soát đều cần yếu tố con người để vận hành. Việc khắc phục yếu kém công tác cán bộ là nhiệm vụ trọng tâm nhằm đảm bảo đội ngũ cán bộ, đặc biệt là người đứng đầu, đủ phẩm chất, năng lực, uy tín để lãnh đạo và chịu trách nhiệm giải trình.
Thách thức đặt ra là làm thế nào để cân bằng giữa kỷ luật và đổi mới: cơ chế phải rõ ràng để bảo vệ những người dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung [15], đồng thời xử lý nghiêm những người lạm dụng quyền lực. Văn hóa quản trị phải thay đổi triệt để để xóa bỏ tư duy cục bộ ngành, cục bộ địa phương [16] và thói quen “xin - cho” [17]. Đặc biệt, cần thiết kế mô hình chính quyền địa phương ba cấp sao cho chúng hoạt động như một chỉnh thể vận hành thông suốt, chia sẻ trách nhiệm và hỗ trợ nhau, tuyệt đối không phải ba lớp “chuyền trách nhiệm cho nhau” [18].
Thể chế hóa quyền lực không chỉ là tạo ra các quy tắc nội bộ và hành chính , mà còn là việc xây dựng lòng tin công chúng. Lòng tin này được xây dựng thông qua tính công khai, minh bạch và khả năng người dân thực sự tác động đến quyết định nhà nước. Do đó, khả năng thực thi thành công các mục tiêu Văn kiện XIV sẽ phụ thuộc vào mức độ Đảng và Nhà nước cam kết xóa bỏ khoảng trống pháp lý về các quyền dân chủ.
5.3. Kiến nghị chính sách để tăng cường khả năng thực thi
Để tăng cường khả năng thực thi các định hướng thể chế hóa quyền lực trong Văn kiện Đại hội XIV, cần có các kiến nghị cụ thể về lập pháp và kỹ thuật:
Kiến nghị Lập pháp: Cần thúc đẩy mạnh mẽ Quốc hội và Chính phủ đưa ra một lộ trình dứt khoát cho việc luật hóa các quyền Hiến định còn thiếu (về lập hội, biểu tình, trưng cầu ý dân). Đồng thời, cần rà soát và điều chỉnh hệ thống pháp luật để đạt được tiêu chí “dễ nhớ, dễ hiểu, dễ thực hiện” [19] và đảm bảo chính sách tạo thuận lợi chứ không tạo thêm thủ tục [20]. Cần xem xét sửa đổi Luật Tổ chức Quốc hội, Luật Tổ chức Chính phủ để chi tiết hóa rõ ràng hơn các cơ chế kiểm soát chéo và trách nhiệm giải trình của từng cơ quan, xóa bỏ sự mơ hồ chức năng đã tồn tại.
Kiến nghị Kỹ thuật số: Cần đưa yêu cầu chuyển đổi số (xây dựng Chính phủ số) thành một yêu cầu pháp lý bắt buộc trong các quy trình quản lý tài chính, tài sản công (liên hệ Quy định 189-QĐ/TW [21]) để đảm bảo tính minh bạch và khả năng truy vết tự động. Điều này giúp kiểm soát quyền lực một cách khách quan và hiệu quả hơn.
6. Kết luận: Tầm nhìn chiến lược cho một cơ chế quyền lực được thể chế hóa
Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng Cộng sản Việt Nam thể hiện một tầm nhìn chiến lược sâu sắc và toàn diện về thể chế hóa quyền lực. Sự đột phá nằm ở việc xác định rõ kiểm soát quyền lực là một trọng tâm chiến lược cho phát triển đất nước, ngang hàng với công tác cán bộ và chống suy thoái. Văn kiện đã định hướng mạnh mẽ việc quy trình hóa và công nghệ hóa cơ chế kiểm soát (qua Quy định 189-QĐ/TW [22] và lộ trình Chính phủ số) nhằm đạt được sự đồng bộ giữa kỷ luật chính trị nội bộ và quản trị hiện đại.
Tuy nhiên, các quy định của Đảng (như QĐ 189, QĐ 69) dù có hiệu lực kiểm soát mạnh mẽ trong nội bộ, nhưng để thể chế hóa quyền lực trong khuôn khổ Nhà nước pháp quyền XHCN, các nguyên tắc kiểm soát và giải trình phải được pháp luật hóa (legalized) thông qua các luật và nghị quyết của Quốc hội. Văn kiện XIV phải là chất xúc tác để thúc đẩy Quốc hội và Chính phủ chuyển các định hướng chiến lược thành các đạo luật chi tiết, đảm bảo tính phổ quát, công khai và ổn định.
Khả năng thực thi thành công các định hướng chiến lược này phụ thuộc vào bốn điều kiện tiên quyết: (1) Tính quyết liệt trong việc xóa bỏ khoảng trống pháp luật về quyền dân chủ để nâng cao tính chính danh; (2) Tính đồng bộ trong việc làm rõ trách nhiệm kiểm soát chéo giữa Lập pháp, Hành pháp, Tư pháp; (3) Việc đảm bảo các đột phá không chỉ dừng ở phương châm mà đi vào cơ chế vận hành [23], với lộ trình và trách nhiệm rõ người ; và (4) Sự thành công của lộ trình chuyển đổi số để tạo ra nền tảng kỹ thuật cho sự minh bạch và truy vết trách nhiệm. Việc thực hiện đồng bộ bốn yếu tố này sẽ quyết định tính khả thi của việc xây dựng một cơ chế quyền lực được thể chế hóa, phục vụ đắc lực cho mục tiêu phát triển bền vững và hiện đại hóa đất nước.
Tài liệu trích dẫn:
[1] - [20] Tổng Bí thư Tô Lâm. Phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Quốc hội về Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng. Tạp chí Luật sư Việt Nam. Truy cập từ: https://lsvn.vn/phat-bieu-cua-tong-bi-thu-to-lam-tai-quoc-hoi-ve-du-thao-van-kien-dai-hoi-xiv-cua-dang-a165507.html
Tài liệu tham khảo:
1. Cổng Thông tin điện tử Bộ Tư pháp. Nguyên tắc “Quyền lực Nhà nước là thống nhất, có sự phân công , phối hợp, kiểm soát…”. Truy cập từ:((https://www.moj.gov.vn/qt/cacchuyenmuc/ctv/news/Pages/nghien-cuu-trao-doi.aspx?ItemID=7))
2. (Tạp chí). Cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước theo Hiến pháp 2013. Truy cập từ:((https://scholar.dlu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/216575/1/CVv146S92018008.pdf))
3. Học viện Chính trị Khu vực II. Những vấn đề đặt ra trong thực hiện nguyên tắc “Quyền lực Nhà nước là thống nhất…”. Truy cập từ:(https://hcma2.hcma.vn/Pages/chi-tiet-tin.aspx?ItemID=3288)
4. ThS Bùi Thị Cần. Trách nhiệm giải trình của chính phủ. Tạp chí Lý luận chính trị. Truy cập từ: https://lyluanchinhtri.vn/trach-nhiem-giai-trinh-cua-chinh-phu-109.html
5. Báo Đại biểu Nhân dân. Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV có nhiều điểm mới sâu sắc. Truy cập từ: https://daibieunhandan.vn/du-thao-van-kien-dai-hoi-xiv-co-nhieu-diem-moi-sau-sac-the-hien-tam-nhin-chien-luoc-cua-dang-10394378.html
6. PGS.TS Nguyễn Minh Tuấn. Nhiều điểm mới, đột phá trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV về xây dựng Đảng. VOV. Truy cập từ: https://vov.vn/chinh-tri/nhieu-diem-moi-dot-pha-trong-du-thao-van-kien-dai-hoi-xiv-ve-xay-dung-dang-post1243055.vov
7. Cổng Thông tin điện tử Bộ Nội vụ. Kết luận 21-KL/TW và công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng. Truy cập từ:((https://moha.gov.vn/nghi-quyet-tw4/tin-tuc/Pages/listbnv.aspx?ItemID=3244))
8. Tỉnh Lâm Đồng. Những điểm mới trong Quy định số 69-QĐ/TW của Bộ Chính trị về kỷ luật tổ chức đảng đảng viên vi phạm. Truy cập từ:((https://lamdong.gov.vn/sites/thanhtra/sotaynghiepvu/SitePages/Nhung-diem-moi-trong-Quy-dinh-so-69-QDTW-cua-Bo-Chinh-tri-ve-ky-luat-to-chuc-dang-dang-vien-vi-pham.aspx))
9. Đại biểu Lê Văn Dũng. Đề xuất công tác cán bộ là trọng tâm Đại hội XIV. Cổng Thông tin điện tử Quốc hội. Truy cập từ: (https://quochoi.vn/cacvilanhdao/Pages/hoat-dong.aspx?ItemID=96629)
10. Báo Điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam (Đồng Nai). Xây dựng đội ngũ cấp ủy viên, nhất là bí thư cấp ủy. Truy cập từ: https://dangcongsan.vn/dongnai/tin-tuc-hoat-dong/tang-cuong-cung-co-xay-dung-to-chuc-co-so-dang-nang-cao-chat-luong-doi-ngu-dang-vien.html
11. Cổng Thông tin điện tử Xây dựng Chính sách (Chính phủ). Toàn văn Quy định 189-QĐ/TW về kiểm soát quyền lực, phòng chống tham nhũng, tiêu cực trong quản lý, sử dụng tài chính, tài sản công. Truy cập từ: https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/toan-van-quy-dinh-189-qd-tw-ve-kiem-soat-quyen-luc-phong-chong-tham-nhung-trong-quan-ly-su-dung-tai-chinh-119241029144255234.htm
LÊ HÙNG
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG
Học viện Chính trị khu vực I

