1. Mở đầu
Án tử hình và tương trợ tư pháp về hình sự (TTTPVHS) là hai lĩnh vực pháp luật có sự giao thoa phức tạp và đầy tranh luận trong thực tiễn cũng như trong lý luận khoa học pháp lý. Án tử hình, với tư cách là hình phạt nghiêm khắc nhất trong hệ thống hình sự, không chỉ là biểu hiện của quan điểm trừng phạt nghiêm minh đối với các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng mà còn đặt ra những vấn đề nan giải về mặt đạo đức, nhân quyền và pháp lý. Việc duy trì hay bãi bỏ án tử hình đã trở thành đề tài tranh luận gay gắt trên bình diện quốc tế, đồng thời ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực liên quan như tư pháp hình sự và tương trợ tư pháp quốc tế [1], [5].
Trong khi đó, TTTPVHS là một trong những trụ cột quan trọng của hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tư pháp, giúp các quốc gia phối hợp chặt chẽ nhằm phòng, chống tội phạm xuyên quốc gia ngày càng gia tăng về quy mô và tính chất phức tạp. TTTPVHS bao gồm các hoạt động như dẫn độ, trao đổi thông tin, thu thập chứng cứ, hỗ trợ điều tra, truy tố và thi hành án hình sự. Trong bối cảnh này, mối quan hệ giữa án tử hình và tương trợ tư pháp trở nên hết sức nhạy cảm, đặc biệt là khi một bên yêu cầu hoặc bị yêu cầu tương trợ có liên quan đến việc áp dụng án tử hình. Đây là vấn đề mang tính toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện hiệu quả các biện pháp tương trợ tư pháp và bảo đảm quyền con người [2], [6].
Tầm quan trọng của việc nghiên cứu mối liên hệ giữa án tử hình và TTTPVHS được đặt trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và sự gia tăng hợp tác quốc tế nhằm phòng, chống tội phạm xuyên quốc gia. Các công ước quốc tế về quyền con người như Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), các chuẩn mực nhân quyền do Liên hợp quốc và các tổ chức quốc tế thiết lập, đã dần tác động đến việc hình thành các quy định nghiêm ngặt về vấn đề án tử hình trong tương trợ tư pháp. Việc yêu cầu không áp dụng hoặc không thi hành án tử hình trong các thủ tục tương trợ tư pháp không chỉ nhằm bảo vệ quyền được sống thiêng liêng của cá nhân mà còn là biểu hiện của sự tôn trọng các cam kết quốc tế, đồng thời là yêu cầu tất yếu để thúc đẩy hợp tác quốc tế hiệu quả và minh bạch [1], [2].

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Tại Việt Nam, với tư cách là quốc gia còn duy trì án tử hình trong Bộ luật Hình sự, việc xử lý các yêu cầu tương trợ tư pháp có liên quan đến án tử hình đặt ra nhiều thách thức pháp lý và thực tiễn. Thực tiễn cho thấy, các vướng mắc phát sinh từ việc phải cân nhắc giữa bảo vệ chủ quyền tư pháp quốc gia và cam kết quốc tế dẫn đến việc một số yêu cầu tương trợ bị trì hoãn hoặc không được đáp ứng kịp thời, ảnh hưởng xấu đến công tác phòng, chống tội phạm. Do đó, việc nghiên cứu, phân tích sâu sắc cơ sở pháp lý, thực tiễn áp dụng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật về không thi hành án tử hình trong TTTPVHS tại Việt Nam là nhiệm vụ cấp thiết, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế, đồng thời bảo đảm tuân thủ các chuẩn mực nhân quyền quốc tế [3], [4], [7].
Mục tiêu của bài viết là trình bày, phân tích một cách toàn diện và chuyên sâu về cơ sở pháp lý liên quan đến án tử hình và TTTPVHS tại Việt Nam, làm rõ thực trạng áp dụng các quy định này trong công tác tương trợ tư pháp, đồng thời đưa ra các giải pháp pháp luật khả thi và hiệu quả nhằm tháo gỡ các khó khăn, vướng mắc hiện nay. Trên cơ sở đó, bài viết góp phần cung cấp luận cứ khoa học và đề xuất chính sách phù hợp giúp Việt Nam nâng cao năng lực hợp tác tư pháp quốc tế, bảo đảm thực thi công lý một cách nghiêm minh và nhân đạo, đồng thời hội nhập sâu rộng với các chuẩn mực và thông lệ quốc tế về quyền con người.
2. Cơ sở lý luận và pháp lý về án tử hình và TTTPVHS
2.1. Khái quát khái niệm án tử hình trong pháp luật hình sự và các quan điểm pháp lý về án tử hình
Án tử hình là hình phạt cao nhất trong hệ thống pháp luật hình sự, thể hiện mức độ nghiêm khắc tối đa đối với các hành vi phạm tội đặc biệt nghiêm trọng mà xã hội không thể dung thứ. Theo Bộ luật Hình sự hiện hành, án tử hình được áp dụng cho một số tội danh nghiêm trọng như giết người, buôn bán ma túy với số lượng lớn, phản bội Tổ quốc, và các tội phạm đặc biệt nguy hiểm khác [3], [8]. Tuy nhiên, về bản chất pháp lý và đạo đức, án tử hình luôn gây tranh cãi gay gắt trong cộng đồng quốc tế cũng như trong các hệ thống pháp luật nội địa.
Pháp luật hình sự truyền thống nhìn nhận án tử hình như một công cụ hữu hiệu nhằm răn đe và bảo vệ xã hội khỏi những hành vi phạm tội nghiêm trọng nhất. Tuy nhiên, xu hướng nhân đạo và phát triển quyền con người đã làm dấy lên các quan điểm phê phán, cho rằng việc áp dụng án tử hình không chỉ vi phạm quyền được sống thiêng liêng mà còn tiềm ẩn nguy cơ oan sai, thiếu khả năng phục hồi nhân phẩm cho người phạm tội [9], [10]. Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã bãi bỏ hoặc đình chỉ thi hành án tử hình, đồng thời khuyến khích áp dụng các hình phạt thay thế phù hợp hơn với các chuẩn mực nhân quyền quốc tế [1], [11].
2.2. Giới thiệu TTTPVHS: phạm vi, mục đích và các hình thức tương trợ
TTTPVHS là hệ thống các biện pháp và thủ tục pháp lý được các quốc gia sử dụng để hỗ trợ lẫn nhau trong việc thực thi pháp luật hình sự nhằm phòng ngừa, phát hiện, xử lý và ngăn chặn các hành vi tội phạm. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng các loại tội phạm xuyên quốc gia như buôn người, rửa tiền, ma túy, tội phạm mạng, sự phối hợp quốc tế trở nên cấp thiết và đòi hỏi sự hiệu quả, minh bạch.
Phạm vi tương trợ tư pháp bao gồm nhiều hình thức đa dạng như dẫn độ người phạm tội, trao đổi thông tin và chứng cứ, hỗ trợ điều tra và truy tố, thi hành các quyết định tư pháp, và bảo vệ các bên liên quan trong quá trình tố tụng hình sự [2], [12]. Mục đích cao nhất của tương trợ tư pháp là tạo điều kiện thuận lợi để thực hiện công lý, đảm bảo sự nghiêm minh của pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Trong thực tiễn, tương trợ tư pháp là một trong những công cụ quan trọng để các quốc gia khắc phục được những rào cản lãnh thổ, thể chế trong việc xử lý tội phạm quốc tế [13].
2.3. Mối quan hệ pháp lý giữa án tử hình và tương trợ tư pháp: cam kết quốc tế, điều ước song phương và đa phương
Mối quan hệ pháp lý giữa án tử hình và TTTPVHS thể hiện rõ qua các cam kết quốc tế và các điều ước song phương, đa phương mà Việt Nam cũng như nhiều quốc gia khác đã tham gia. Một trong những điểm mấu chốt là vấn đề yêu cầu hoặc cam kết không áp dụng hoặc không thi hành án tử hình đối với người bị dẫn độ hoặc được tương trợ.
Trên bình diện quốc tế, Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) và các Nghị quyết của Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc đã đặt ra những chuẩn mực nghiêm ngặt nhằm hạn chế hoặc loại bỏ án tử hình, đặc biệt trong trường hợp tương trợ tư pháp [1], [14]. Ngoài ra, nhiều hiệp định dẫn độ và tương trợ tư pháp song phương giữa các quốc gia thường đi kèm điều khoản yêu cầu bên nhận dẫn độ hoặc tương trợ phải cam kết không thi hành án tử hình đối với người bị dẫn độ hoặc tương trợ, nhằm bảo đảm tuân thủ quyền con người và ngăn ngừa các vi phạm nghiêm trọng.
Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế cũng đã ký kết và tham gia nhiều điều ước đa phương và song phương liên quan đến TTTPVHS, trong đó có các cam kết liên quan đến án tử hình [4], [7]. Tuy nhiên, sự khác biệt trong pháp luật nội địa, đặc biệt việc Việt Nam vẫn duy trì án tử hình, tạo ra những thách thức lớn về mặt pháp lý và thực tiễn khi phải xử lý các yêu cầu tương trợ liên quan đến hình phạt này. Việc làm thế nào để hài hòa giữa việc thực thi pháp luật nội địa và cam kết quốc tế, giữa bảo vệ chủ quyền pháp lý quốc gia và tôn trọng các chuẩn mực nhân quyền là vấn đề trọng tâm cần giải quyết [15].
Như vậy, sự tương tác giữa án tử hình và tương trợ tư pháp không chỉ là vấn đề pháp lý thuần túy mà còn là bài toán chính trị - pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự nghiên cứu chuyên sâu và giải pháp mang tính tổng thể nhằm đáp ứng yêu cầu hợp tác quốc tế hiệu quả và bảo đảm quyền con người.
3. Thực tiễn áp dụng và các vướng mắc liên quan đến án tử hình trong tương trợ tư pháp tại Việt Nam
3.1. Thực trạng pháp luật Việt Nam về án tử hình và TTTPVHS
Việt Nam là một trong số ít quốc gia vẫn duy trì án tử hình trong hệ thống pháp luật hình sự của mình, cụ thể được quy định tại Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Án tử hình được áp dụng đối với một số tội danh đặc biệt nghiêm trọng, như giết người, buôn bán ma túy số lượng lớn, phản bội Tổ quốc, và các hành vi phạm tội nguy hiểm khác nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội [3], [16]. Trong khi đó, Luật Tương trợ tư pháp (2007) và các văn bản hướng dẫn thi hành đặt ra cơ chế phối hợp, xử lý các yêu cầu tương trợ tư pháp trong đó có dẫn độ, trao đổi chứng cứ, hỗ trợ điều tra và thi hành án.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và sự gia tăng hợp tác với các quốc gia áp dụng chính sách bãi bỏ án tử hình hoặc không thi hành án tử hình đối với người được tương trợ, Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc giải quyết các yêu cầu tương trợ tư pháp có liên quan đến án tử hình [17]. Cụ thể, nhiều điều ước quốc tế và hiệp định song phương mà Việt Nam ký kết có điều khoản yêu cầu cam kết không thi hành án tử hình khi nhận được yêu cầu tương trợ tư pháp hoặc dẫn độ, điều này tạo ra sự xung đột pháp lý giữa cam kết quốc tế và quy định pháp luật trong nước [18].
3.2. Các trường hợp tương trợ tư pháp bị ảnh hưởng hoặc bị cản trở do án tử hình
Trên thực tế, án tử hình đã trở thành một rào cản lớn trong hợp tác TTTPVHS giữa Việt Nam và các quốc gia đối tác. Có nhiều trường hợp các yêu cầu dẫn độ hoặc tương trợ tư pháp bị trì hoãn, thậm chí bị từ chối do bên nhận yêu cầu yêu cầu cam kết không thi hành án tử hình đối với người bị dẫn độ hoặc được tương trợ [19]. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công tác phòng, chống tội phạm xuyên quốc gia và làm giảm uy tín, khả năng phối hợp quốc tế của Việt Nam.
Ví dụ, trong các vụ việc buôn bán ma túy xuyên biên giới hoặc tội phạm hình sự nghiêm trọng khác, khi Việt Nam đề nghị tương trợ tư pháp hoặc dẫn độ nghi phạm từ các quốc gia có chính sách nghiêm ngặt về án tử hình, các quốc gia này thường yêu cầu Việt Nam cam kết không áp dụng hoặc không thi hành án tử hình. Trong trường hợp Việt Nam không đáp ứng được yêu cầu này, tương trợ tư pháp có thể bị đình trệ hoặc không thực hiện được, tạo ra khoảng trống pháp lý và lỗ hổng trong xử lý tội phạm quốc tế [20], [21].
3.3. Phân tích các khó khăn, vướng mắc về mặt pháp lý và thực tiễn khi xử lý các yêu cầu tương trợ tư pháp có liên quan án tử hình
Việc xử lý các yêu cầu tương trợ tư pháp liên quan đến án tử hình tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn, vướng mắc cả về mặt pháp lý lẫn thực tiễn. Về pháp lý, sự khác biệt giữa quy định về án tử hình trong pháp luật Việt Nam và các cam kết quốc tế, điều ước song phương, đa phương về tương trợ tư pháp đặt ra thách thức lớn trong việc thực thi đồng thời hai nhóm quy phạm pháp luật này. Việt Nam phải cân nhắc giữa việc bảo vệ chủ quyền pháp lý, đảm bảo sự nghiêm minh của pháp luật hình sự quốc gia và tuân thủ các cam kết quốc tế về quyền con người, trong đó có quyền được sống [22].
Về mặt thực tiễn, các cơ quan tư pháp Việt Nam gặp khó khăn trong việc giải quyết các tình huống khi nhận được yêu cầu tương trợ tư pháp từ nước ngoài hoặc khi gửi yêu cầu sang nước ngoài mà liên quan đến án tử hình. Việc thiếu một cơ chế pháp lý rõ ràng, đồng bộ và thiếu hướng dẫn cụ thể về cách xử lý các trường hợp này dẫn đến việc áp dụng không thống nhất, gây khó khăn cho các cơ quan chức năng trong phối hợp và giải quyết công việc một cách hiệu quả [23].
Hơn nữa, các thủ tục tương trợ tư pháp thường yêu cầu thời gian dài và cần sự đồng thuận của nhiều cơ quan liên quan, trong khi đó áp lực từ phía các quốc gia đối tác về việc đảm bảo không thi hành án tử hình càng làm tăng nguy cơ trì hoãn và ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án hình sự quốc tế [24]. Sự mâu thuẫn giữa nguyên tắc bảo vệ chủ quyền pháp lý và cam kết quốc tế tạo ra những thách thức không nhỏ trong việc xử lý các vụ việc phức tạp có yếu tố xuyên quốc gia.
Ngoài ra, những quan điểm chưa thống nhất trong nội bộ các cơ quan tư pháp, cũng như hạn chế về năng lực, kiến thức pháp luật quốc tế và kỹ năng xử lý các tình huống tương trợ tư pháp có liên quan đến án tử hình cũng là yếu tố cản trở việc thực hiện tương trợ tư pháp hiệu quả [25].
4. Đề xuất mới trong dự thảo Luật TTTPVHS về không thi hành án tử hình
4.1. Nội dung đề xuất về việc không thi hành án tử hình trong tương trợ tư pháp
Dự thảo Luật TTTPVHS mới nhất do Bộ Tư pháp xây dựng và trình Quốc hội xem xét đã đưa ra một đề xuất quan trọng nhằm tháo gỡ những vướng mắc pháp lý và thực tiễn trong việc xử lý các yêu cầu tương trợ tư pháp có liên quan đến án tử hình. Cụ thể, dự thảo quy định rõ ràng về nguyên tắc không thi hành án tử hình đối với người có liên quan trong các vụ việc TTTPVHS. Theo đó, khi nhận được yêu cầu tương trợ từ nước ngoài, Việt Nam sẽ có trách nhiệm báo cáo và phối hợp với các cơ quan có thẩm quyền, trong đó có Viện Kiểm sát nhân dân tối cao và Chủ tịch nước (trong những trường hợp đặc biệt), để ra quyết định không thi hành án tử hình đối với cá nhân bị yêu cầu tương trợ [26].
Ngược lại, khi Việt Nam gửi yêu cầu tương trợ tư pháp ra nước ngoài, dự thảo cũng quy định việc phải yêu cầu bên nhận cam kết bằng văn bản không thi hành án tử hình đối với người bị yêu cầu tương trợ, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc được luật pháp nước đó cho phép. Điều này nhằm bảo đảm sự phù hợp giữa các quy định pháp luật quốc tế và nội địa, đồng thời tạo sự an tâm cho các quốc gia đối tác trong việc hợp tác pháp lý, đặc biệt khi vấn đề án tử hình là điểm nhạy cảm và có thể dẫn đến tranh cãi [27].
Ngoài ra, dự thảo cũng quy định rõ về trách nhiệm phân chia chi phí liên quan đến các hoạt động tương trợ tư pháp, đồng thời tăng cường sự minh bạch và hiệu quả trong thủ tục giải quyết yêu cầu tương trợ, nhằm tạo thuận lợi hơn cho các bên liên quan trong quá trình phối hợp pháp lý quốc tế [26].
4.2. Ý nghĩa pháp lý và thực tiễn của đề xuất
Về mặt pháp lý, đề xuất không thi hành án tử hình trong tương trợ tư pháp của dự thảo Luật thể hiện sự tiến bộ trong việc hài hòa giữa các nguyên tắc pháp lý quốc tế và luật pháp nội địa của Việt Nam. Đây là một bước đi cần thiết để khắc phục sự mâu thuẫn trước đây giữa việc duy trì án tử hình trong pháp luật Việt Nam với các cam kết quốc tế về quyền con người mà Việt Nam đã tham gia, đặc biệt là Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) cùng các nghị quyết liên quan đến án tử hình của Liên hợp quốc [1], [28].
Về thực tiễn, quy định này sẽ góp phần tạo ra một khung pháp lý rõ ràng, nhất quán và khả thi cho các cơ quan tư pháp trong việc xử lý các yêu cầu tương trợ tư pháp liên quan đến án tử hình. Điều này không chỉ giúp tháo gỡ các vướng mắc pháp lý, giảm thiểu các tranh chấp, trì hoãn trong việc thực hiện tương trợ, mà còn nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế, góp phần đẩy mạnh công tác phòng, chống tội phạm xuyên quốc gia tại Việt Nam [29].
Đề xuất cũng có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao vị thế pháp lý và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, thể hiện cam kết nghiêm túc của Việt Nam đối với các chuẩn mực nhân quyền toàn cầu, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị yêu cầu tương trợ. Đây là bước tiến thể hiện sự linh hoạt, phù hợp với xu hướng toàn cầu về hạn chế và tiến tới bãi bỏ án tử hình trong tương trợ tư pháp [30].
4.3. So sánh với các quốc gia khác và chuẩn mực quốc tế về án tử hình trong tương trợ tư pháp
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã xây dựng và thực thi các quy định pháp luật nghiêm ngặt về việc không thi hành án tử hình trong các vụ việc TTTPVHS. Các nước như Canada, Pháp, Đức, và nhiều quốc gia châu Âu khác đã có những cam kết rõ ràng trong các điều ước dẫn độ và tương trợ tư pháp, yêu cầu các bên nhận phải đảm bảo không áp dụng án tử hình khi nhận các yêu cầu dẫn độ hoặc tương trợ [31], [32].
Các chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc về án tử hình, cùng các khuyến nghị của Ủy ban Nhân quyền Liên hợp quốc cũng đều nhấn mạnh nguyên tắc không áp dụng án tử hình trong quá trình tương trợ tư pháp, nhất là trong trường hợp chưa xét xử hoặc chưa tuyên án chính thức [1], [33]. Điều này nhằm bảo vệ quyền được sống, tránh vi phạm nghiêm trọng các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế.
So với các quốc gia này, dự thảo Luật TTTPVHS của Việt Nam dù có những điểm tương đồng nhưng vẫn đang ở giai đoạn hoàn thiện để đáp ứng đầy đủ các chuẩn mực và thông lệ quốc tế. Việc đưa vào quy định rõ ràng về không thi hành án tử hình trong tương trợ tư pháp là bước đi quan trọng giúp Việt Nam bắt kịp xu hướng chung, đồng thời xử lý hiệu quả các thách thức pháp lý nội tại [34].
Tổng thể, sự điều chỉnh này không chỉ góp phần cải thiện pháp luật về tương trợ tư pháp mà còn giúp nâng cao năng lực thực thi công lý hình sự của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, thúc đẩy sự hài hòa giữa pháp luật trong nước và các cam kết quốc tế [35].
5. Kiến nghị hoàn thiện và giải pháp thực thi
5.1. Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam về tương trợ tư pháp và án tử hình
Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến tương trợ tư pháp và án tử hình tại Việt Nam là vấn đề cấp thiết, nhằm giải quyết những tồn tại, mâu thuẫn hiện tại và tạo hành lang pháp lý đồng bộ, hiệu quả cho công tác phối hợp tư pháp quốc tế. Trước hết, cần sửa đổi, bổ sung các quy định trong Bộ luật Hình sự và Luật TTTPVHS để cụ thể hóa nguyên tắc không thi hành án tử hình đối với người có liên quan trong tương trợ tư pháp. Việc này không chỉ phù hợp với xu hướng pháp lý quốc tế mà còn bảo đảm sự thống nhất trong điều chỉnh pháp luật quốc gia, tránh các trường hợp xung đột pháp lý khi thực thi các yêu cầu tương trợ [36].
Bên cạnh đó, Việt Nam cần xây dựng các quy định chi tiết về trình tự, thủ tục xử lý các yêu cầu tương trợ tư pháp có liên quan đến án tử hình, trong đó quy định rõ vai trò, trách nhiệm của các cơ quan như Viện Kiểm sát nhân dân tối cao, Bộ Tư pháp, Bộ Công an và các cơ quan liên quan khác. Quy trình xử lý phải minh bạch, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người bị yêu cầu tương trợ, đồng thời tuân thủ các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia [37].
Ngoài ra, để tạo thuận lợi hơn cho các hoạt động tương trợ tư pháp, cần xây dựng các cơ chế trao đổi thông tin pháp lý, chia sẻ kinh nghiệm, và thực hành tốt giữa các cơ quan trong nước cũng như với các đối tác quốc tế. Việc này sẽ góp phần nâng cao chất lượng, hiệu quả của các yêu cầu tương trợ, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến án tử hình vốn có tính nhạy cảm cao [38].
5.2. Khuyến nghị cơ chế phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, đảm bảo quyền con người và hiệu quả hợp tác quốc tế
Một trong những giải pháp trọng tâm là thiết lập và hoàn thiện cơ chế phối hợp liên ngành giữa các cơ quan nhà nước có liên quan trong lĩnh vực tương trợ tư pháp và thi hành án tử hình. Cơ chế này cần được quy định cụ thể trong pháp luật, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ, thống nhất từ khâu tiếp nhận, xử lý yêu cầu đến ra quyết định cuối cùng liên quan đến không thi hành án tử hình trong tương trợ tư pháp.
Cơ chế phối hợp phải bảo đảm sự tham gia đầy đủ của Viện Kiểm sát nhân dân, Tòa án, Bộ Tư pháp, Bộ Công an và các cơ quan có thẩm quyền khác để đánh giá toàn diện các khía cạnh pháp lý, nhân quyền và thực tiễn trong từng vụ việc. Đồng thời, cần có sự tham vấn, giám sát của các tổ chức bảo vệ quyền con người nhằm tăng tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý [39].
Việc này không chỉ giúp bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền được sống và quyền được xét xử công bằng, mà còn góp phần xây dựng uy tín pháp lý, nâng cao năng lực hợp tác quốc tế của Việt Nam, đáp ứng yêu cầu hội nhập và các cam kết quốc tế về quyền con người [40].
5.3. Đề xuất tăng cường đào tạo, tuyên truyền nâng cao nhận thức về vấn đề này trong ngành tư pháp
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho đội ngũ cán bộ tư pháp là giải pháp căn bản để thực thi hiệu quả các quy định về tương trợ tư pháp và án tử hình. Cần tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về pháp luật quốc tế, quyền con người và kỹ năng xử lý các tình huống tương trợ tư pháp có yếu tố án tử hình cho cán bộ Viện Kiểm sát, Tòa án, Bộ Tư pháp, Bộ Công an và các cơ quan liên quan [41].
Bên cạnh đó, việc tuyên truyền, phổ biến pháp luật trong nội bộ ngành tư pháp và đến công chúng nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của vấn đề không thi hành án tử hình trong tương trợ tư pháp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự đồng thuận xã hội, giảm thiểu các tranh cãi, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thực thi pháp luật [42].
Ngoài ra, nên xây dựng các tài liệu hướng dẫn, cẩm nang pháp lý và tổ chức các hội thảo, tọa đàm quốc tế để trao đổi kinh nghiệm, nâng cao nhận thức và cập nhật kiến thức mới nhất về lĩnh vực tương trợ tư pháp liên quan đến án tử hình, từ đó tăng cường năng lực, sự nhạy bén và chuyên nghiệp của cán bộ tư pháp trong xử lý các vụ việc liên quan [43].
6. Kết luận
Bài viết đã phân tích sâu sắc và toàn diện về thực tiễn và các giải pháp đối với vấn đề không thi hành án tử hình trong TTTPVHS tại Việt Nam hiện nay. Qua nghiên cứu, có thể rút ra một số kết quả chính như sau: Trước hết, án tử hình vẫn là hình phạt nghiêm khắc được pháp luật Việt Nam duy trì đối với một số tội danh đặc biệt nghiêm trọng, trong khi đó TTTPVHS là công cụ thiết yếu cho sự hợp tác quốc tế trong phòng, chống tội phạm xuyên quốc gia. Mối quan hệ giữa án tử hình và tương trợ tư pháp có tính nhạy cảm cao, khi các quốc gia yêu cầu cam kết không thi hành án tử hình để thực hiện tương trợ, dẫn đến những khó khăn pháp lý và thực tiễn trong xử lý các yêu cầu tương trợ tư pháp của Việt Nam. Bài viết cũng chỉ ra rằng các vướng mắc này đã ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả hợp tác quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực tư pháp hình sự.
Dự thảo Luật TTTPVHS mới nhất với quy định không thi hành án tử hình trong tương trợ tư pháp được đánh giá là bước tiến quan trọng, giúp Việt Nam hòa nhập hơn với các chuẩn mực và thông lệ quốc tế, đồng thời giải quyết những mâu thuẫn pháp lý nội tại. Tuy nhiên, để thực thi hiệu quả quy định này, bài viết kiến nghị hoàn thiện pháp luật, xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ và tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cho đội ngũ cán bộ tư pháp.
Khẳng định một cách rõ ràng, việc không thi hành án tử hình trong tương trợ tư pháp không chỉ góp phần thúc đẩy hiệu quả hợp tác quốc tế trong phòng, chống tội phạm mà còn là biểu hiện thiết thực của việc bảo vệ quyền con người - quyền được sống thiêng liêng và bất khả xâm phạm. Đây là bước đi chiến lược quan trọng, tạo tiền đề pháp lý và thực tiễn để Việt Nam phát triển hệ thống tư pháp hình sự hiện đại, nhân đạo, phù hợp với xu thế toàn cầu và trách nhiệm quốc tế.
Tài liệu tham khảo, trích dẫn:
[1] United Nations Human Rights Office of the High Commissioner (OHCHR), “International Standards on the Death Penalty and the Rights of Persons Subject to the Death Penalty”, 2023.
[2] United Nations Office on Drugs and Crime (UNODC), “Handbook on International Cooperation in Criminal Matters”, Vienna, 2021.
[3] Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
[4] Dự thảo Luật TTTPVHS năm 2025.
[5] Amnesty International, “The Death Penalty in International Law: Global Trends and Challenges”, London, 2022.
[6] Ratner, S.R., “International Human Rights and Criminal Justice”, Oxford University Press, 2020.
[7] Phạm Văn Hòa, “Luật TTTPVHS Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế”, Tạp chí Luật học, 2024.
[8] Nguyễn Văn Lợi, “Luật Hình sự Việt Nam - Những vấn đề cơ bản”, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, 2022.
[9] Hood, R., “The Death Penalty: A Worldwide Perspective”, Oxford University Press, 2019.
[10] Amnesty International, “Death Penalty and the Law”, 2021.
[11] United Nations Human Rights Office (OHCHR), “Global Report on the Death Penalty 2023”.
[12] United Nations Office on Drugs and Crime (UNODC), “International Cooperation in Criminal Matters”, 2021.
[13] Phạm Thị Thu Hương, “TTTPVHS trong bối cảnh toàn cầu hóa”, Tạp chí Luật học, 2023.
[14] UN Human Rights Council, “Report on the Moratorium on the Death Penalty”, 2022.
[15] Trần Minh Hùng, “Hài hòa pháp luật quốc gia và cam kết quốc tế trong TTTPVHS tại Việt Nam”, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, 2024.
[16] Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017.
[17] Nguyễn Thanh Bình, “Thực tiễn TTTPVHS và vấn đề án tử hình tại Việt Nam”, Tạp chí Pháp luật và Cuộc sống, 2023.
[18] Lê Thị Thu Hương, “Khó khăn pháp lý trong tương trợ tư pháp có yếu tố án tử hình”, Luận án Tiến sĩ Luật học, Đại học Luật Hà Nội, 2024.
[19] UNODC, “Challenges in Mutual Legal Assistance in Death Penalty Cases”, Vienna, 2022.
[20] Death Penalty Information Center, “Human Rights”, 2023.
[21] Trần Văn Nam, “TTTPVHS trong bối cảnh toàn cầu hóa”, Tạp chí Luật học, 2023.
[22] Bộ Tư pháp, “Báo cáo về tình hình TTTPVHS”, 2024.
[23] Vũ Thị Hạnh, “Phân tích pháp lý về không thi hành án tử hình trong tương trợ tư pháp”, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, 2023.
[24] Viện Khoa học pháp lý, “Báo cáo tổng kết hợp tác tư pháp quốc tế”, 2024.
[25] Phạm Hồng Sơn, “Nâng cao năng lực tư pháp hình sự trong tương trợ tư pháp”, Hội thảo khoa học quốc gia, 2023.
[26] Bộ Tư pháp, “Dự thảo Luật TTTPVHS (2025)”, Hà Nội, 2025.
[27] Nguyễn Thị Mai Lan, “Phân tích đề xuất về không thi hành án tử hình trong TTTPVHS”, Tạp chí Luật học, 2025.
[28] United Nations Human Rights Office (OHCHR), “Guidelines on the Death Penalty and International Cooperation”, 2023.
[29] Phạm Văn Sơn, “Thực tiễn và giải pháp TTTPVHS tại Việt Nam”, Tạp chí Pháp luật và Đời sống, 2024.
[30] Amnesty International, “Global Trends on Death Penalty and Mutual Legal Assistance”, 2024.
[31] Canada Department of Justice, “Mutual Legal Assistance and Death Penalty”, 2022.
[32] European Court of Human Rights, “Case Law on Extradition and Death Penalty”, 2023.
[33] UN Human Rights Council, “Resolutions on Death Penalty and International Legal Cooperation”, 2022.
[34] Trần Minh Quang, “So sánh pháp luật TTTPVHS giữa Việt Nam và các nước châu Âu”, Luận văn Thạc sĩ Luật quốc tế, 2024.
[35] Viện Nghiên cứu Pháp luật quốc tế Việt Nam, “Báo cáo tổng kết về hợp tác tư pháp quốc tế”, 2025.
[36] Viện Nghiên cứu lập pháp, “Đề xuất sửa đổi, bổ sung Luật Tương trợ tư pháp 2007”.
[37] Nguyễn Thị Thanh Hương, “Hoàn thiện pháp luật tương trợ tư pháp và án tử hình tại Việt Nam”, Tạp chí Pháp luật quốc tế, 2024.
[38] United Nations Office on Drugs and Crime (UNODC), “Guidelines on Mutual Legal Assistance and Death Penalty Issues”, 2022.
[39] Bộ Tư pháp, “Báo cáo về cơ chế phối hợp liên ngành trong tương trợ tư pháp”, 2023.
[40] Phạm Văn Hoàng, “Tăng cường hợp tác quốc tế và bảo vệ quyền con người trong tư pháp hình sự”, Hội thảo quốc tế, 2024.
[41] Trường Đại học Luật Hà Nội, “Chương trình đào tạo chuyên sâu về tư pháp hình sự và tương trợ tư pháp”, 2025.
[42] Cục Báo chí, Bộ Thông tin và Truyền thông, “Chiến dịch tuyên truyền về quyền con người và pháp luật hình sự”, 2023.
[43] Viện Nghiên cứu pháp luật quốc tế Việt Nam, “Hội thảo quốc tế về tương trợ tư pháp và án tử hình”, 2024.
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh