Trong tố tụng hình sự, xử lý vật chứng có ý nghĩa quyết định đối với việc chứng minh tội phạm và thực thi công lý. Khi vật chứng đồng thời là tài sản bảo đảm trong một quan hệ tín dụng hợp pháp, mối quan hệ giữa xử lý hình sự và bảo vệ quyền tài sản trở nên phức tạp và có nguy cơ xung đột. Thực tiễn xét xử thời gian qua cho thấy sự thiếu thống nhất trong đường lối xử lý: có vụ án tuyên tịch thu tài sản mà không xem xét tình trạng thế chấp, dẫn đến xâm phạm quyền lợi của ngân hàng; ngược lại, có vụ án lại tuyệt đối hóa quyền tài sản mà xem nhẹ tính chất “phương tiện phạm tội” của tài sản. Báo cáo số 108/BC-TANDTC ngày 19/12/2024 của Tòa án nhân dân tối cao đã ghi nhận hiện tượng này và cảnh báo những rủi ro cho hệ thống tín dụng.
Bối cảnh trên đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng một cơ chế xử lý cân bằng, vừa bảo đảm hiệu lực của pháp luật hình sự, vừa bảo vệ quyền tài sản hợp pháp của các chủ thể ngay tình, đặc biệt là bên nhận bảo đảm.
Cơ sở pháp lý hiện hành
Pháp luật Việt Nam hiện nay điều chỉnh vấn đề xử lý vật chứng có liên quan đến giao dịch bảo đảm thông qua sự kết hợp của hai nhánh pháp luật chính: pháp luật hình sự – tố tụng hình sự và pháp luật dân sự – tín dụng – bảo đảm nghĩa vụ. Điều 47 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017, 2025) cho phép tịch thu vật, tiền trực tiếp liên quan đến tội phạm, nhưng yêu cầu loại trừ tài sản thuộc về bên thứ ba ngay tình. Điều 106 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 đặt ra nguyên tắc xử lý vật chứng nhưng vẫn còn khoảng trống đối với trường hợp vật chứng đồng thời là tài sản bảo đảm.
Bên cạnh đó, Bộ luật Dân sự 2015, thông qua các Điều 297, 307 và 308, xác lập nguyên tắc hiệu lực đối kháng của biện pháp bảo đảm và quyền ưu tiên thanh toán của bên nhận bảo đảm khi giao dịch được đăng ký hợp lệ. Nghị định 21/2021/NĐ-CP cụ thể hóa quy định về đăng ký, hiệu lực và xử lý tài sản bảo đảm. Luật Các tổ chức tín dụng số 32/2024/QH15 và Luật số 96/2025/QH15 tiếp tục khẳng định quyền thu hồi nợ của ngân hàng, quyền tham gia tố tụng với tư cách chủ thể có quyền lợi trực tiếp bị ảnh hưởng.
Khung pháp lý hiện hành vì vậy đặt ra hai mục tiêu tưởng chừng đối lập: một bên là bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật hình sự thông qua biện pháp tịch thu, bên còn lại là bảo vệ quyền tài sản hợp pháp được xác lập trong giao dịch bảo đảm. Việc dung hòa hai mục tiêu này là thách thức lớn đối với thực tiễn xét xử.

Ảnh minh hoạ.
Thực tiễn áp dụng và những vướng mắc phát sinh
Thực tiễn xét xử thời gian qua cho thấy nhiều hạn chế trong việc xử lý vật chứng là tài sản đang thế chấp tại ngân hàng, xuất phát từ cả nguyên nhân pháp lý lẫn nhận thức áp dụng pháp luật. Một trong những vướng mắc nổi bật là sự thiếu đầy đủ trong việc xác minh tình trạng pháp lý của tài sản ngay từ giai đoạn điều tra. Không ít vụ án chỉ căn cứ vào giấy tờ sở hữu mà bỏ qua việc tra cứu hệ thống đăng ký giao dịch bảo đảm; điều này dẫn tới việc quyền ưu tiên của ngân hàng không được thể hiện trong hồ sơ, kéo theo các phán quyết xử lý vật chứng thiếu chính xác hoặc trái với nguyên tắc hiệu lực đối kháng của giao dịch bảo đảm.
Vấn đề thứ hai là sự thiếu thống nhất trong việc xác định tư cách tố tụng của ngân hàng. Dù ngân hàng là chủ thể có quyền đối kháng hợp pháp, nhiều bản án vẫn chỉ coi họ là “người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan” theo nghĩa hẹp, hạn chế khả năng trình bày quan điểm và chứng cứ về giao dịch bảo đảm. Cách tiếp cận này làm suy giảm khả năng bảo vệ quyền tài sản và dẫn tới nhiều trường hợp Tòa án tuyên tịch thu tài sản mà không đánh giá đầy đủ hậu quả đối với nghĩa vụ bảo đảm đang tồn tại.
Bên cạnh đó, việc tịch thu hiện vật tài sản thế chấp đã gây ra những hệ quả đáng kể trong hoạt động tín dụng, đặc biệt khi ngân hàng mất khả năng thu hồi nợ, dẫn đến tăng nợ xấu và ảnh hưởng đến an toàn tài chính. Thực tiễn này cho thấy pháp luật hình sự đôi khi được áp dụng một cách đơn tuyến, chưa tính tới bản chất liên ngành của vấn đề và chưa đặt trong bối cảnh yêu cầu ổn định của hệ thống tín dụng.
Cuối cùng, một số vụ án phát sinh mâu thuẫn giữa phán quyết hình sự và phán quyết dân sự liên quan đến cùng một tài sản bảo đảm, gây khó khăn cho thi hành án và làm lộ rõ khoảng trống phối hợp giữa hai hệ thống pháp luật. Những vướng mắc trên cho thấy nhu cầu cấp thiết phải hoàn thiện cơ chế pháp lý và tổ chức thực thi, nhằm bảo đảm việc xử lý vật chứng đạt được sự cân bằng giữa mục tiêu răn đe của pháp luật hình sự và sự bảo vệ quyền tài sản hợp pháp của các chủ thể ngay tình.
Cơ sở phân tích và định hướng tiếp cận trong xử lý tài sản thế chấp là vật chứng
Nền tảng quan trọng trong việc xử lý vật chứng đang thế chấp tại ngân hàng là bảo đảm sự tôn trọng quyền tài sản hợp pháp đã được xác lập trước khi tội phạm xảy ra. Theo pháp luật dân sự, quyền của ngân hàng đối với tài sản bảo đảm được hình thành dựa trên giao dịch thế chấp hợp lệ và được củng cố bằng thủ tục đăng ký giao dịch bảo đảm. Quyền này chỉ bị vô hiệu nếu giao dịch bảo đảm vô hiệu hoặc ngân hàng biết rõ tài sản là do phạm tội mà có. Vì vậy, trong các vụ án mà tài sản được thế chấp từ trước, ngân hàng đương nhiên phải được xem là bên có quyền ưu tiên hợp pháp và được bảo vệ tương ứng trong tố tụng hình sự.
Trong bối cảnh đó, việc áp dụng cơ chế “tuyên án hai bước” là hướng tiếp cận hợp lý nhằm kết nối pháp luật hình sự và pháp luật dân sự – tín dụng. Bước thứ nhất, Tòa án xác định bản chất của tài sản trong mối quan hệ với hành vi phạm tội, làm rõ yếu tố “phương tiện phạm tội” và căn cứ áp dụng biện pháp tư pháp hình sự. Bước thứ hai, sau khi xác định được trách nhiệm hình sự, tài sản sẽ được xử lý theo đúng nguyên tắc của giao dịch bảo đảm, ưu tiên thanh toán nghĩa vụ cho ngân hàng trước khi xem xét phần còn lại để sung công hay hoàn trả cho bị hại.
Cách xử lý theo giá trị này có ưu điểm là giữ được tính răn đe của pháp luật hình sự nhưng không tước bỏ quyền tài sản hợp pháp của ngân hàng. Tài sản dù bị coi là phương tiện phạm tội vẫn được định giá và bán đấu giá công khai; ngân hàng sẽ nhận lại khoản thanh toán theo thứ tự ưu tiên, sau đó mới đến trách nhiệm dân sự hoặc nghĩa vụ nộp vào ngân sách nhà nước. Đối với tài sản thuộc bên thứ ba ngay tình, việc tịch thu là không thể đặt ra; tài sản phải được trả lại hoặc xử lý theo đúng cơ chế bảo đảm.
Như vậy, cách tiếp cận phân hóa trách nhiệm – giữa bị cáo, chủ sở hữu ngay tình và ngân hàng – là chìa khóa để vừa bảo đảm hiệu lực của pháp luật hình sự, vừa duy trì sự ổn định của hệ thống tín dụng. Đây cũng là bước tiến quan trọng hướng tới việc hình thành một cơ chế xử lý tài sản trong tố tụng hình sự có tính hệ thống, khoa học và phù hợp với yêu cầu bảo vệ quyền tài sản trong nền kinh tế thị trường.
Kết luận và kiến nghị hoàn thiện pháp luật
Để bảo đảm tính thống nhất và hạn chế sai sót trong thực tiễn, cần sửa đổi Điều 106 Bộ luật Tố tụng hình sự theo hướng bổ sung quy định riêng về xử lý vật chứng đang là tài sản bảo đảm. Cùng với đó, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao cần ban hành nghị quyết hướng dẫn áp dụng Điều 47 Bộ luật Hình sự và Điều 106 Bộ luật Tố tụng hình sự nhằm thống nhất nhận thức và thực hiện.
Ngoài các quy định mang tính nội bộ ngành Tòa án, cần thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành giữa Công an, Viện kiểm sát, Tòa án, Cơ quan Thi hành án dân sự và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nhằm thống nhất quy trình thu giữ, quản lý và xử lý tài sản là vật chứng. Việc liên thông dữ liệu giữa hệ thống đăng ký giao dịch bảo đảm và cơ quan tiến hành tố tụng cũng cần được triển khai để đảm bảo thông tin đầy đủ và chính xác trong quá trình giải quyết vụ án. Bên cạnh đó, cần tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho thẩm phán, kiểm sát viên và chấp hành viên về giao dịch bảo đảm để đáp ứng yêu cầu xử lý các vụ án có tính chất liên ngành.
Xử lý vật chứng là phương tiện phạm tội trong trường hợp tài sản đang thế chấp tại ngân hàng là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa pháp luật hình sự và pháp luật dân sự – tín dụng. Hướng tiếp cận dung hòa, dựa trên cơ chế xử lý theo giá trị, bảo đảm quyền ưu tiên của ngân hàng và đồng thời giữ được tính răn đe của pháp luật hình sự, là giải pháp hợp lý và khoa học nhất trong bối cảnh hiện nay. Việc hoàn thiện pháp luật và cơ chế phối hợp liên ngành không chỉ giúp bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan mà còn góp phần tăng cường sự an toàn, ổn định của hệ thống tín dụng và củng cố niềm tin của xã hội vào hoạt động tư pháp.
Tài liệu tham khảo
1. Quốc hội (2015). Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13, sửa đổi, bổ sung năm 2017 và 2025.
2. Quốc hội (2015). Bộ luật Tố tụng hình sự số 101/2015/QH13.
3. Quốc hội (2015). Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13.
4. Chính phủ (2021). Nghị định số 21/2021/NĐ-CP ngày 19/3/2021 về thi hành Bộ luật Dân sự về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
5. Quốc hội (2024). Luật Các tổ chức tín dụng số 32/2024/QH15.
6. Quốc hội (2025). Luật số 96/2025/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng.
7. Tòa án nhân dân tối cao (2024). Báo cáo số 108/BC-TANDTC ngày 19/12/2024 về công tác xét xử hình sự liên quan đến xử lý vật chứng là tài sản thế chấp.
TS. LS HỒ MINH KHÁNH
LS LÊ THỊ THUÝ NGA

