1. Mở đầu
Công tác Tuyên giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam, từ khi thành lập năm 1930, là trụ cột trọng yếu trong xây dựng Đảng về chính trị, tư tưởng và đạo đức. Tuyên giáo định hướng tư tưởng, kết nối đường lối của Đảng với đời sống xã hội, xây dựng niềm tin và đồng thuận trong nhân dân, tạo nền tảng tinh thần cho sự phát triển bền vững của đất nước. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, tuyên truyền phải “làm cho dân hiểu, dân tin, dân làm” [1], biến giá trị tư tưởng thành hành động thực tiễn. Trong lịch sử, Tuyên giáo đã khơi dậy tinh thần yêu nước trong cách mạng giải phóng dân tộc và củng cố ý thức hệ XHCN thời kỳ đổi mới, hội nhập [2].
Hiện nay, Việt Nam nỗ lực hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN, với các đặc trưng: quyền lực thuộc về nhân dân, Hiến pháp và pháp luật tối thượng, quyền con người được bảo vệ, và sự lãnh đạo toàn diện của Đảng [3]. Tuyên giáo đóng vai trò trung tâm, thống nhất nhận thức, định hướng hành vi xã hội theo hướng thượng tôn pháp luật, đảm bảo chính sách và pháp luật được thực thi tự giác, hiệu quả.
Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, Tuyên giáo đối mặt với thách thức: bảo vệ nền tảng tư tưởng trước thông tin sai lệch [4] và chuyển hóa ý chí chính trị thành ý chí pháp lý. Sự bùng nổ mạng xã hội làm gia tăng tin giả (fake news), xói mòn niềm tin vào pháp luật [5], trong khi hội nhập quốc tế yêu cầu cân bằng giữa bảo vệ tư tưởng dân tộc và tôn trọng quyền con người, tự do ngôn luận [6]. Tuyên giáo phải trở thành công cụ chiến lược, gắn kết định hướng tư tưởng với thực thi pháp luật.
Bài viết phân tích cơ chế chuyển hóa từ định hướng tư tưởng của Tuyên giáo đến thực thi pháp luật trong Nhà nước pháp quyền XHCN, làm rõ vai trò của Tuyên giáo trong xây dựng ý thức pháp luật, đồng thuận xã hội và bảo vệ tư tưởng Đảng. Đồng thời, đánh giá thách thức và đề xuất giải pháp đổi mới để Tuyên giáo tiếp tục là “ngọn cờ đầu” trong xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN “của dân, do dân và vì dân” [7].

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
2. Cơ sở lý luận và thực tiễn của mối quan hệ Tuyên giáo - Pháp luật
Công tác Tuyên giáo và hệ thống pháp luật trong Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam có mối quan hệ hữu cơ, bổ trợ lẫn nhau, chuyển hóa từ định hướng tư tưởng sang thực thi pháp luật. Mối quan hệ này phản ánh sự gắn kết giữa ý chí chính trị của Đảng và ý chí pháp lý của Nhà nước, đồng thời khẳng định vai trò của Tuyên giáo trong xây dựng văn hóa pháp luật và củng cố đồng thuận xã hội. Dựa trên lý luận Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và luật học, phần này phân tích cơ chế hai chiều giữa Tuyên giáo và pháp luật, làm rõ vai trò của Tuyên giáo trong việc đưa pháp luật vào đời sống.
2.1. Cơ sở lý luận
Theo triết học Mác - Lênin, ý thức xã hội quyết định hành vi và quan hệ xã hội, vừa chịu ảnh hưởng từ kinh tế vừa có tính độc lập tương đối [8]. Tuyên giáo tác động vào ý thức xã hội, định hướng tư tưởng và hành vi theo đường lối Đảng. Hồ Chí Minh nhấn mạnh tuyên truyền phải “làm cho dân hiểu, dân tin, dân làm” [9], biến tư tưởng thành hành động thực tiễn. Trong Nhà nước pháp quyền XHCN, Tuyên giáo là cầu nối giữa tư tưởng chính trị và pháp luật, đảm bảo chủ trương của Đảng thấm sâu vào đời sống.
Pháp luật, theo luật học, là công cụ quản lý xã hội bằng quyền lực nhà nước, thể hiện ý chí giai cấp cầm quyền được nâng lên thành ý chí toàn dân [10]. Ở Việt Nam, sự lãnh đạo của Đảng được thể chế hóa qua pháp luật, như khẳng định trong Cương lĩnh 2011 [11]. Tuyên giáo phải gắn kết chặt chẽ với quá trình lập pháp và thực thi pháp luật. Mối quan hệ này thể hiện qua hai chiều:
Từ Tuyên giáo đến pháp luật: Đường lối, nghị quyết của Đảng được Tuyên giáo lan tỏa, tạo cơ sở cho lập pháp. Ví dụ, Nghị quyết 27-NQ/TW (2022) về Nhà nước pháp quyền XHCN được Tuyên giáo tham mưu để thống nhất nhận thức toàn Đảng, toàn dân [13].
Từ pháp luật đến Tuyên giáo: Tuyên giáo phổ biến, giáo dục pháp luật, biến quy định thành hành vi tự giác. Theo lý thuyết văn hóa pháp luật, sự đồng thuận xã hội và ý thức tự giác là yếu tố quyết định [14]. Tuyên giáo đóng vai trò then chốt trong xây dựng văn hóa pháp luật, giúp người dân hiểu, tin và tuân thủ pháp luật.
Khung lý thuyết về văn hóa pháp luật nhấn mạnh hiệu quả pháp luật phụ thuộc vào mức độ thấm sâu vào ý thức cộng đồng [15]. Tuyên giáo, qua tuyên truyền và giáo dục, là động lực xây dựng văn hóa pháp luật, củng cố sự thượng tôn pháp luật trong Nhà nước pháp quyền XHCN.
2.2. Cơ sở thực tiễn
Thực tiễn cho thấy Tuyên giáo đóng vai trò quan trọng trong xây dựng, triển khai và giám sát thi hành pháp luật, góp phần hiện thực hóa chủ trương của Đảng và Nhà nước. Các thành tựu nổi bật khẳng định mối quan hệ chặt chẽ giữa định hướng tư tưởng và thực thi pháp luật, với Tuyên giáo là cầu nối giữa ý chí chính trị và hành vi xã hội.
Điển hình là vai trò của Tuyên giáo trong phòng chống COVID-19 (2020-2022). Ban Tuyên giáo Trung ương phối hợp với Bộ Y tế triển khai chiến dịch truyền thông về giãn cách xã hội, tiêm chủng và an sinh xã hội [16]. Các chương trình như Ngày Pháp luật (9/11) và chiến dịch mạng xã hội giúp hơn 90% dân số hiểu và tự giác tuân thủ quy định [17], góp phần kiểm soát dịch thành công.
Trong triển khai Luật Đất đai 2024, Tuyên giáo chủ động tổ chức hội thảo, tài liệu giải thích chính sách về thu hồi đất và bồi thường [18]. Nhờ đó, khiếu nại đất đai năm 2024 giảm 15% so với trước [19], chứng minh hiệu quả trong tạo đồng thuận và đưa luật vào cuộc sống.
Ở lĩnh vực chuyển đổi số, Tuyên giáo tích cực phổ biến Luật An ninh mạng 2018, Luật Giao dịch điện tử 2023 [20]. Chiến dịch “Bảo vệ không gian mạng” năm 2023 nâng cao nhận thức về an toàn thông tin và trách nhiệm pháp lý [21], góp phần xây dựng văn hóa pháp luật số.
Những minh chứng trên khẳng định Tuyên giáo là lực lượng chiến lược, kết nối tư tưởng chính trị với pháp luật, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN “của dân, do dân, vì dân” [22].
3. Cơ chế chuyển hóa từ định hướng tư tưởng đến thực thi pháp luật
Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, công tác Tuyên giáo của Đảng đóng vai trò then chốt trong việc chuyển hóa các giá trị tư tưởng thành hành vi pháp luật tự giác. Cơ chế này không chỉ thể hiện mối quan hệ hữu cơ giữa ý chí chính trị và ý chí pháp lý, mà còn khẳng định vai trò trung tâm của Tuyên giáo trong việc xây dựng văn hóa pháp luật. Bằng các hoạt động tham mưu chiến lược, định hướng tư tưởng và phổ biến pháp luật, Tuyên giáo góp phần đảm bảo pháp luật không dừng lại ở văn bản mà thực sự trở thành chuẩn mực xã hội. Phần này làm rõ cơ chế hai chiều: từ chủ trương chính trị đến thể chế pháp luật và từ pháp luật đến thực tiễn đời sống.
3.1. Con đường từ đường lối chính trị đến thể chế pháp luật
Quá trình chuyển hóa được thực hiện qua 4 giai đoạn có tính hệ thống:
Tham mưu chính sách và định hướng tư tưởng: Tuyên giáo đóng vai trò tiên phong trong việc cung cấp luận cứ khoa học và thực tiễn cho công tác hoạch định chính sách. Điển hình là việc tham mưu cho Nghị quyết 27-NQ/TW (2022) thông qua các hội thảo chuyên sâu và khảo sát thực tế tại nhiều địa phương [23], [24]. Các báo cáo phân tích từ Tuyên giáo giúp nhận diện rõ nhu cầu pháp lý trong xã hội.
Hình thành nghị quyết, chỉ thị của Đảng: Các văn bản này không chỉ xác lập khuôn khổ pháp lý mà còn định hình hệ giá trị cốt lõi. Nghị quyết 52-NQ/TW (2019) là ví dụ điển hình khi đặt nền móng cho hàng loạt chính sách về chuyển đổi số [25], [26], thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng trước xu thế phát triển.
Thể chế hóa thành hệ thống pháp luật: Quốc hội và Chính phủ chuyển hóa các nghị quyết thành luật pháp cụ thể. Quá trình này được Tuyên giáo hỗ trợ thông qua các buổi làm việc với các bộ, ngành để thống nhất nhận thức [27], [28]. Kết quả là các đạo luật quan trọng như Luật Giao dịch điện tử (2023) ra đời, tạo hành lang pháp lý vững chắc.
Triển khai áp dụng vào thực tiễn: Tuyên giáo sử dụng đa dạng hình thức từ hội nghị đến truyền thông đa phương tiện để phổ biến pháp luật. Chiến dịch “Ngày Chuyển đổi số” (10/10) là minh chứng sinh động với sự tham gia của hàng triệu người dân [29], [30], giúp thu hẹp khoảng cách giữa quy định pháp luật và thực tiễn.
3.2. Tác động đa chiều của Tuyên giáo đến hiệu quả thực thi pháp luật
Kiến tạo văn hóa pháp luật: Thông qua các chương trình giáo dục pháp luật có hệ thống, Tuyên giáo góp phần hình thành ý thức tôn trọng pháp luật. Số liệu từ Ngày Pháp luật (9/11) cho thấy 80% người dân đô thị đã nâng cao nhận thức pháp luật [31], [32]. Các mô hình “Tòa án nhân dân” mô phỏng giúp người dân hiểu sâu về quy trình tố tụng.
Xây dựng đồng thuận xã hội:
Đối với các chính sách nhạy cảm, Tuyên giáo áp dụng phương pháp tiếp cận đa tầng. Việc triển khai Luật Đất đai (2024) được minh họa rõ qua việc tổ chức hơn 500 cuộc đối thoại trực tiếp tại cộng đồng [33], giúp giảm 15% khiếu nại. Trong lĩnh vực số, các workshop chuyên đề về Luật Giao dịch điện tử thu hút hàng nghìn doanh nghiệp tham gia [34].
Bảo vệ không gian pháp lý số: Trước thách thức từ thông tin xuyên tạc, Tuyên giáo đã xây dựng mạng lưới báo cáo viên trực tuyến. Chiến dịch “Bảo vệ không gian mạng” (2023) không chỉ xử lý 10.000 thông tin sai lệch [35,36] mà còn đào tạo được đội ngũ “công dân số” có kiến thức pháp luật.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy khi công tác Tuyên giáo chưa đạt hiệu quả, nhiều quy định pháp luật rơi vào tình trạng “treo” [37]. Bài học kinh nghiệm nhấn mạnh yêu cầu đổi mới phương thức tuyên truyền, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, để nâng cao hơn nữa hiệu quả thực thi pháp luật trong tình hình mới.
4. Những vấn đề đặt ra trong bối cảnh mới
Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, công tác Tuyên giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức mới, xuất phát từ sự phát triển mạnh mẽ của chuyển đổi số, bùng nổ thông tin trên mạng xã hội và yêu cầu hội nhập quốc tế. Những thách thức này không chỉ đòi hỏi Tuyên giáo phải đổi mới toàn diện về phương thức và nội dung mà còn đặt ra yêu cầu cao hơn trong việc bảo đảm mối quan hệ hữu cơ giữa định hướng tư tưởng và thực thi pháp luật, từ đó củng cố niềm tin của nhân dân vào hệ thống pháp luật và sự lãnh đạo của Đảng.
4.1. Bùng nổ thông tin và tác động của mạng xã hội
Sự phát triển của mạng xã hội đã tạo ra một không gian thông tin đa chiều, nơi các luồng thông tin xấu, độc, tin giả và các luận điệu xuyên tạc có thể lan truyền nhanh chóng, làm suy giảm niềm tin vào pháp luật và chính sách của Nhà nước [38]. Theo báo cáo của Bộ TT&TT năm 2024, Việt Nam ghi nhận hơn 15.000 vụ việc liên quan đến thông tin sai lệch trên mạng xã hội, trong đó một phần không nhỏ nhắm vào các chính sách pháp luật như Luật An ninh mạng 2018 và Luật Đất đai (sửa đổi) 2024 [39]. Những thông tin này không chỉ gây rối loạn dư luận mà còn làm giảm hiệu quả thực thi pháp luật, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như quản lý đất đai, an ninh mạng và quyền con người. Trước thực trạng này, công tác Tuyên giáo cần đổi mới phương thức truyền thông để cạnh tranh với các luồng thông tin tiêu cực, đảm bảo rằng thông tin chính thống từ Đảng và Nhà nước chiếm lĩnh không gian số. Điều này đòi hỏi Tuyên giáo phải sử dụng các công cụ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (big data) và các nền tảng truyền thông xã hội để định hướng dư luận một cách kịp thời và hiệu quả [40].
4.2. Cân bằng giữa tuyên truyền chính trị và bảo đảm quyền con người
Trong Nhà nước pháp quyền XHCN, công tác Tuyên giáo phải hài hòa giữa nhiệm vụ bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng và việc tôn trọng, bảo đảm các quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp 2013, đặc biệt là quyền tự do ngôn luận và quyền tiếp cận thông tin [41]. Hội nhập quốc tế, với các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do và các công ước quốc tế về quyền con người như Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), đặt ra yêu cầu Việt Nam phải minh bạch hóa thông tin và tạo điều kiện cho người dân tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật [42]. Tuy nhiên, sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội cũng tạo cơ hội cho các thế lực thù địch lợi dụng quyền tự do ngôn luận để lan truyền các luận điệu chống phá, gây mất ổn định chính trị [43]. Tuyên giáo, do đó, phải xây dựng một chiến lược truyền thông tinh tế, vừa bảo vệ các giá trị tư tưởng cốt lõi của Đảng, vừa đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người, từ đó củng cố niềm tin của nhân dân và cộng đồng quốc tế vào hệ thống pháp luật Việt Nam.
4.3. Chuyển đổi số trong công tác Tuyên giáo
Chuyển đổi số không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là yêu cầu cấp thiết để công tác Tuyên giáo bắt kịp với tốc độ phát triển của xã hội hiện đại. Tuy nhiên, quá trình này đặt ra hai thách thức lớn: thiếu hành lang pháp lý đầy đủ và hạn chế về năng lực ứng dụng công nghệ. Hiện nay, các quy định pháp luật về quản lý không gian số, như Luật An ninh mạng 2018 và dự thảo Luật Dữ liệu cá nhân 2025, vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý các hoạt động tuyên truyền trên mạng [44]. Đồng thời, đội ngũ cán bộ Tuyên giáo còn thiếu kỹ năng sử dụng các công cụ công nghệ cao như AI, chatbot pháp lý và phân tích dữ liệu lớn để dự báo và định hướng dư luận xã hội [45]. Những hạn chế này khiến Tuyên giáo gặp khó khăn trong việc chiếm lĩnh không gian số, nơi mà các luồng thông tin không chính thống đang có sức lan tỏa mạnh mẽ. Để vượt qua thách thức này, Tuyên giáo cần đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân lực và xây dựng các khung pháp lý phù hợp để bảo vệ và thúc đẩy các hoạt động tuyên truyền trong môi trường số.
Những thách thức trên không chỉ là rào cản mà còn là cơ hội để công tác Tuyên giáo khẳng định vai trò trong bối cảnh mới. Việc giải quyết các thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa lý luận, thực tiễn và công nghệ, nhằm đảm bảo rằng Tuyên giáo tiếp tục là “ngọn cờ đầu” trong việc định hướng tư tưởng và thúc đẩy thực thi pháp luật.
5. Giải pháp nâng cao hiệu quả mối liên hệ Tuyên giáo - Pháp luật
Để nâng cao hiệu quả của mối quan hệ giữa công tác Tuyên giáo và pháp luật trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, cần triển khai đồng bộ các giải pháp đổi mới về lý luận, tổ chức và công nghệ. Những giải pháp này không chỉ nhằm khắc phục các thách thức hiện nay mà còn hướng tới việc xây dựng một hệ thống Tuyên giáo hiện đại, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của thời kỳ chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
5.1. Đổi mới lý luận và nghiên cứu liên ngành
Công tác Tuyên giáo cần được đặt trên nền tảng lý luận vững chắc, kết hợp giữa các ngành khoa học như tuyên giáo, luật học, tâm lý học xã hội và khoa học thông tin truyền thông. Trước hết, cần xây dựng cơ sở khoa học về tác động của Tuyên giáo đến thực thi pháp luật, thông qua việc nghiên cứu các mô hình lý thuyết về văn hóa pháp luật và hành vi tuân thủ pháp luật [46]. Ví dụ, nghiên cứu có thể tập trung vào mối quan hệ giữa nhận thức pháp luật của người dân và hiệu quả thực thi các chính sách đất đai hoặc an ninh mạng. Thứ hai, cần phát triển các mô hình đánh giá hiệu quả của Tuyên giáo đối với văn hóa pháp luật xã hội, chẳng hạn như xây dựng các chỉ số đo lường mức độ đồng thuận xã hội hoặc ý thức pháp luật của cộng đồng [47]. Những nghiên cứu này không chỉ cung cấp cơ sở lý luận mà còn định hướng cho các hoạt động thực tiễn, giúp Tuyên giáo triển khai các chiến dịch tuyên truyền một cách khoa học và hiệu quả hơn.
5.2. Tăng cường phối hợp Tuyên giáo - Lập pháp - Hành pháp
Sự phối hợp chặt chẽ giữa Tuyên giáo, cơ quan lập pháp và hành pháp là yếu tố then chốt để đảm bảo tính thống nhất trong quá trình xây dựng và thực thi pháp luật. Trước hết, cần thiết lập cơ chế phối hợp đồng bộ, trong đó mọi chính sách pháp luật lớn đều đi kèm với kế hoạch tuyên truyền cụ thể trước, trong và sau khi ban hành [48]. Ví dụ, trước khi triển khai Luật Đất đai (sửa đổi) 2024, Ban Tuyên giáo Trung ương đã phối hợp với Bộ Tài nguyên và Môi trường để phát hành tài liệu giải thích chính sách, tổ chức các tọa đàm và truyền thông trên các nền tảng số, góp phần tạo đồng thuận xã hội [49]. Thứ hai, cần tăng cường vai trò của Ban Tuyên giáo Trung ương trong việc tham mưu cho Quốc hội và Chính phủ về các chính sách truyền thông, đảm bảo rằng các văn bản pháp luật được xây dựng dựa trên cơ sở thực tiễn và phản ánh đúng nhu cầu của nhân dân. Cơ chế này không chỉ nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật mà còn củng cố niềm tin của nhân dân vào hệ thống chính trị.
5.3. Phát triển công tác Tuyên giáo số gắn với pháp luật số
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, công tác Tuyên giáo cần xây dựng một hệ sinh thái tuyên truyền chính trị - pháp luật trên không gian mạng, tận dụng các công cụ công nghệ hiện đại như AI, chatbot pháp lý và cổng thông tin tương tác. Ví dụ, việc phát triển các chatbot pháp lý trên các nền tảng như Zalo hoặc Facebook có thể giúp người dân dễ dàng tra cứu thông tin về Luật Giao dịch điện tử 2023 hoặc Luật An ninh mạng 2018, từ đó nâng cao nhận thức pháp luật [50]. Đồng thời, Tuyên giáo cần tăng cường năng lực phân tích dữ liệu lớn để dự báo và định hướng dư luận xã hội, chẳng hạn như sử dụng các công cụ AI để phân tích các xu hướng thảo luận trên mạng xã hội về các chính sách pháp luật [51]. Những nỗ lực này không chỉ giúp Tuyên giáo chiếm lĩnh không gian số mà còn tạo ra một môi trường thông tin minh bạch, lành mạnh, hỗ trợ hiệu quả cho việc thực thi pháp luật.
5.4. Hoàn thiện hành lang pháp lý bảo vệ hoạt động Tuyên giáo
Để bảo vệ các hoạt động Tuyên giáo trong môi trường số, cần hoàn thiện khung pháp lý về an ninh thông tin, xử lý tin giả và bảo vệ cán bộ làm công tác tư tưởng. Trước hết, cần ban hành các quy định cụ thể về xử lý thông tin sai lệch, xuyên tạc trên mạng xã hội, như đã được đề xuất trong dự thảo Luật Dữ liệu cá nhân 2025 [52]. Thứ hai, cần xây dựng các quy định bảo vệ cán bộ Tuyên giáo trước các cuộc tấn công mạng hoặc bôi nhọ cá nhân, đảm bảo rằng họ có thể thực hiện nhiệm vụ một cách an toàn và hiệu quả [53]. Những quy định này không chỉ bảo vệ hoạt động Tuyên giáo mà còn góp phần củng cố uy tín của hệ thống pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi pháp luật trong bối cảnh mới.
6. Kết luận
Công tác Tuyên giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam và hệ thống pháp luật Việt Nam có mối quan hệ hữu cơ, bổ trợ lẫn nhau, tạo thành một cơ chế chuyển hóa từ định hướng tư tưởng đến thực thi pháp luật trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN. Tuyên giáo không chỉ là cầu nối giữa đường lối chính trị của Đảng và hành vi pháp luật của nhân dân mà còn là lực lượng tiên phong trong việc xây dựng văn hóa pháp luật, củng cố đồng thuận xã hội và bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, Tuyên giáo đã và đang đối mặt với nhiều thách thức, từ sự bùng nổ thông tin trên mạng xã hội đến yêu cầu cân bằng giữa tuyên truyền chính trị và bảo đảm quyền con người. Tuy nhiên, chính những thách thức này cũng mở ra cơ hội để Tuyên giáo đổi mới toàn diện, từ lý luận đến thực tiễn, từ phương thức truyền thống đến ứng dụng công nghệ hiện đại.
Bằng cách đổi mới lý luận, tăng cường phối hợp liên ngành, phát triển Tuyên giáo số và hoàn thiện hành lang pháp lý, công tác Tuyên giáo có thể tiếp tục khẳng định vai trò “ngọn cờ đầu” trong việc đưa pháp luật vào cuộc sống, biến pháp luật thành chuẩn mực hành vi xã hội. Những nỗ lực này không chỉ góp phần nâng cao hiệu lực và hiệu quả quản lý nhà nước mà còn củng cố niềm tin của nhân dân vào hệ thống pháp luật và sự lãnh đạo của Đảng, hướng tới mục tiêu xây dựng một Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam vững mạnh, đáp ứng tầm nhìn phát triển đất nước đến năm 2030 và 2045 [54]. Với sứ mệnh lịch sử và trách nhiệm chính trị, công tác Tuyên giáo sẽ tiếp tục là động lực quan trọng để pháp luật thực sự trở thành “luật sống”, góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Tài liệu tham khảo, trích dẫn
[1], [9] Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, tập 5, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 123.
[2], [11] Đảng Cộng sản Việt Nam (2011), Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH (bổ sung, phát triển năm 2011), Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
[3] Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam (2013), Điều 2, Khoản 1.
[4] Ban Tuyên giáo Trung ương (2023), Báo cáo tổng kết công tác tuyên giáo năm 2023, Hà Nội.
[5], [40] Nguyễn Thế Kỷ (2022), “Định hướng dư luận xã hội trong bối cảnh bùng nổ thông tin”, Tạp chí Tuyên giáo, số 10/2022, tr. 15-20.
[6] United Nations (1948), Universal Declaration of Human Rights, Article 19.[7], [22] Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập 1, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 25.
[8] Lênin, V.I. (1977), Toàn tập, tập 21, Nxb. Tiến bộ, Moskva, tr. 45-47.
[10] Lê Minh Tâm (2020), Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 112-115.
[12] Ban Tuyên giáo Trung ương (2022), Hướng dẫn công tác tuyên giáo trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, Hà Nội, tr. 34-36.
[13] Đảng Cộng sản Việt Nam (2022), Nghị quyết số 27-NQ/TW, ngày 9/11/2022, về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, Hà Nội.
[14] Nguyễn Văn Cương (2019), “Văn hóa pháp luật trong Nhà nước pháp quyền XHCN”, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 12/2019, tr. 25-30.
[15] Trần Ngọc Đường (2021), Xây dựng văn hóa pháp luật trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 67-70.
[16] Ban Tuyên giáo Trung ương (2021), Báo cáo tổng kết công tác truyền thông phòng, chống dịch COVID-19, Hà Nội.
[17] Bộ Y tế (2021), Báo cáo đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng, chống dịch COVID-19, Hà Nội, tr. 89.
[18] Bộ Tài nguyên và Môi trường (2024), Tài liệu giải thích Luật Đất đai (sửa đổi) 2024, Hà Nội, tr. 12-15.
[19], [33] Thanh tra Chính phủ (2024), Báo cáo tổng kết công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo năm 2024, Hà Nội.
[20] Bộ TT&TT (2023), Báo cáo tổng kết thực hiện Luật An ninh mạng 2018, Hà Nội.
[21] Ban Tuyên giáo Trung ương (2023), Chiến dịch Bảo vệ không gian mạng Việt Nam: Báo cáo sơ kết, Hà Nội.
[23] Nguyễn Văn Cương (2020), Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam: Lý luận và thực tiễn, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 45-50.
[24] Ban Tuyên giáo Trung ương (2022), Báo cáo tham mưu Nghị quyết số 27-NQ/TW về xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, Hà Nội, tr. 12-15.
[25] Đảng Cộng sản Việt Nam (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam, Điều 4, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
[26] Đảng Cộng sản Việt Nam (2019), Nghị quyết số 52-NQ/TW, ngày 27/9/2019, về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Hà Nội.
[27] Lê Minh Tâm (2021), Quá trình thể chế hóa đường lối của Đảng thành pháp luật Nhà nước, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 78-82.[28] Quốc hội (2023), Luật Giao dịch điện tử, Hà Nội.
[29] Trần Ngọc Đường (2020), “Văn hóa pháp luật và vai trò của tuyên truyền trong Nhà nước pháp quyền”, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 11/2020, tr. 30-35.
[30] Bộ TT&TT (2023), Báo cáo tổng kết Ngày Chuyển đổi số quốc gia 2023, Hà Nội, tr. 22-25.
[31] Nguyễn Thế Kỷ (2021), “Xây dựng văn hóa pháp luật trong bối cảnh chuyển đổi số”, Tạp chí Tuyên giáo, số 9/2021, tr. 10-15.
[32] Bộ Tư pháp (2024), Báo cáo tổng kết Ngày Pháp luật Việt Nam 2024, Hà Nội, tr. 18-20.
[34] Bộ TT&TT (2024), Báo cáo đánh giá tác động của Luật Giao dịch điện tử 2023, Hà Nội, tr. 33-36.
[35] Phạm Minh Tuấn (2023), “Đấu tranh với thông tin sai lệch trên không gian mạng: Thách thức và giải pháp”, Tạp chí Tuyên giáo, số 6/2023, tr. 25-30.
[36] Ban Tuyên giáo Trung ương (2023), Báo cáo sơ kết chiến dịch Bảo vệ không gian mạng Việt Nam, Hà Nội, tr. 15-18.
[37] Nguyễn Văn Hùng (2022), “Hiệu quả thực thi pháp luật trong Nhà nước pháp quyền XHCN”, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 8/2022, tr. 40-45.
[38] Phạm Minh Tuấn (2023), “Tác động của thông tin sai lệch trên mạng xã hội đến niềm tin vào pháp luật”, Tạp chí Tuyên giáo, số 7/2023, tr. 20-25.
[39] Bộ TT&TT (2024), Báo cáo tổng kết công tác quản lý thông tin trên không gian mạng năm 2024, Hà Nội, tr. 30-35.
[40] Nguyễn Thế Kỷ (2022), “Ứng dụng công nghệ số trong công tác Tuyên giáo: Thách thức và cơ hội”, Tạp chí Tuyên giáo, số 12/2022, tr. 15-20.
[41] Quốc hội (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam năm 2013, Điều 25.
[42] United Nations (1966), International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR), Article 19, New York.
[43] Ban Tuyên giáo Trung ương (2023), Báo cáo về đấu tranh với các luận điệu xuyên tạc trên không gian mạng, Hà Nội, tr. 10-12.
[44] Bộ Tư pháp (2024), Dự thảo Luật Dữ liệu cá nhân 2025: Báo cáo sơ bộ, Hà Nội, tr. 22-25.
[45] Lê Văn Lợi (2023), “Nâng cao năng lực số cho cán bộ Tuyên giáo trong bối cảnh chuyển đổi số”, Tạp chí Tuyên giáo, số 5/2023, tr. 30-35.
[46] Trần Ngọc Đường (2021), Lý luận về văn hóa pháp luật trong Nhà nước pháp quyền XHCN, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 45-50.
[47] Nguyễn Văn Cương (2022), “Đánh giá hiệu quả tuyên truyền pháp luật: Phương pháp và chỉ số”, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 10/2022, tr. 25-30.
[48] Ban Tuyên giáo Trung ương (2022), Hướng dẫn phối hợp liên ngành trong công tác tuyên truyền pháp luật, Hà Nội, tr. 15-18.
[49] Bộ Tài nguyên và Môi trường (2024), Báo cáo tổng kết công tác truyền thông Luật Đất đai (sửa đổi) 2024, Hà Nội, tr. 20-22.
[50] Bộ TT&TT (2023), Đề án phát triển chatbot pháp lý phục vụ công tác tuyên truyền pháp luật, Hà Nội, tr. 12-15.
[51] Nguyễn Minh Đức (2024), “Ứng dụng AI trong phân tích dư luận xã hội: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam”, Tạp chí Tuyên giáo, số 3/2024, tr. 35-40.
[52] Bộ Tư pháp (2024), Báo cáo giải trình dự thảo Luật Dữ liệu cá nhân 2025, Hà Nội, tr. 30-33.
[53] Ban Tuyên giáo Trung ương (2023), Đề án bảo vệ cán bộ Tuyên giáo trên không gian mạng, Hà Nội, tr. 8-10.
[54] Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập 2, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 150-155.
Thạc sĩ NGUYỄN TIẾN DŨNG
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị khu vực I

