Bài viết này chỉ ra những khó khăn trong xác định thuộc tính của chứng cứ điện tử, từ đó nghiên cứu, đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện cơ chế pháp lý và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam.
1. Đặc điểm và vai trò của chứng cứ điện tử trong Bộ luật Tố tụng hình sự
Chứng cứ điện tử là những thông tin, dữ liệu được tạo ra, truyền đi hoặc lưu giữ bằng phương tiện điện tử và có giá trị chứng minh trong quá trình giải quyết vụ án. Đây có thể là các email, tin nhắn, dữ liệu nhật ký hệ thống, tập tin ghi âm, video, hình ảnh kỹ thuật số, thông tin lưu trữ trên máy chủ hoặc đám mây... Sự xuất hiện của loại chứng cứ này không chỉ mở rộng khả năng chứng minh mà còn giúp tiếp cận các hành vi vi phạm vốn khó ghi nhận bằng phương thức truyền thống. Tuy nhiên, với bản chất là dữ liệu số, chứng cứ điện tử mang đặc tính phi vật thể, dễ bị sao chép, sửa đổi và xóa bỏ, khiến cho việc xác định các thuộc tính pháp lý đặc biệt là tính hợp pháp và tính xác thực gặp nhiều trở ngại.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Theo quy định tại Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, một chứng cứ hợp lệ phải đảm bảo các tiêu chí: được thu thập hợp pháp, phản ánh khách quan, hợp pháp có liên quan đến vụ án và là dữ liệu có thật. Đối với chứng cứ điện tử, việc đáp ứng đồng thời các tiêu chí này đòi hỏi phải có hệ thống pháp luật đầy đủ, phương tiện kỹ thuật phù hợp và năng lực chuyên môn của cán bộ tiến hành tố tụng. Thực tiễn cho thấy, trong nhiều vụ án, chứng cứ điện tử đã bị loại bỏ hoặc không được xem xét đến do không xác định được tính hợp pháp, không chứng minh được nguồn gốc, thời gian tạo lập hoặc người tạo lập. Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nhìn nhận rõ những vướng mắc pháp lý hiện nay trong việc xác định thuộc tính của chứng cứ điện tử.
2. Khó khăn trong xác định thuộc tính của chứng cứ điện tử
Trước hết, về tính hợp pháp, đây là điều kiện tiên quyết để một chứng cứ được chấp nhận trong tố tụng. Tuy nhiên, đối với chứng cứ điện tử, việc thu thập hợp pháp không chỉ phụ thuộc vào quy trình pháp lý mà còn gắn liền với các thao tác kỹ thuật chính xác. Nếu dữ liệu được thu thập không đúng thẩm quyền, không có sự phê chuẩn của cơ quan có thẩm quyền, hoặc không lập biên bản thu giữ theo đúng trình tự tố tụng thì dù có giá trị chứng minh cao, chứng cứ đó vẫn có thể bị bác bỏ. Thực tế cho thấy, nhiều cơ quan tiến hành tố tụng hiện nay vẫn thu thập dữ liệu điện tử bằng các phương thức như chụp màn hình, ghi âm qua điện thoại, truy xuất không chính thức từ mạng xã hội mà không có công cụ giám định đi kèm khiến cho việc xác minh tính hợp pháp gặp rất nhiều khó khăn.
Tiếp theo là khó khăn trong việc xác định tính khách quan và hợp pháp của dữ liệu điện tử. Tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp là các thuộc tính cần và đủ của chứng cứ. Chúng thể hiện các mặt khác nhau của chứng cứ nhưng liên quan rất chặt chẽ với nhau tạo thành thể thống nhất về nội dung cũng như hình thức, bảo đảm cho chứng cứ có giá trị chứng minh. Các thuộc tính đều có ý nghĩa pháp lí như nhau, không được coi thường thuộc tính nào. Thiếu một trong các thuộc tính này thông tin, tư liệu thu thập được không thể được coi là chứng cứ. Trên thực tế, chứng cứ điện tử có thể bị thay đổi nội dung, bị can thiệp bởi phần mềm hoặc xóa bỏ một cách dễ dàng nếu không được thu giữ kịp thời và đúng cách. Bên cạnh đó, nếu không sử dụng các công cụ như mã hóa, lưu trữ bản sao thì không thể đảm bảo rằng dữ liệu được giữ nguyên bản từ thời điểm thu thập đến khi trình bày tại phiên tòa. Đặc biệt, với sự phát triển của công nghệ AI, các hình thức làm giả chứng cứ điện tử như video deepfake, email giả mạo, siêu dữ liệu bị chỉnh sửa đang ngày càng phổ biến và tinh vi, vượt quá khả năng nhận biết thông thường của cán bộ điều tra hoặc thẩm phán.
Khó khăn trong việc xác định tính liên quan của chứng cứ điện tử đến các tình tiết trong vụ án. Không phải mọi dữ liệu số đều có giá trị chứng minh, và không phải dữ liệu nào cũng thể hiện trực tiếp hành vi vi phạm. Nhiều chứng cứ điện tử chỉ có giá trị gián tiếp hoặc cần kết hợp với dữ liệu khác để suy luận ví dụ như dữ liệu vị trí GPS, thời điểm đăng nhập hệ thống, lịch sử truy cập mạng... Việc phân tích mối liên hệ này đòi hỏi kiến thức chuyên môn kết hợp giữa pháp lý và công nghệ thông tin, điều mà hiện nay chưa được đào tạo bài bản cho cán bộ tiến hành tố tụng ở các cấp.
Cuối cùng, việc xác định tính xác thực tức là chứng cứ điện tử có đúng nguồn gốc, chưa bị làm giả hoặc chỉnh sửa cũng là một thách thức lớn. Trong khi đó, các hệ thống pháp luật hiện hành chưa quy định rõ ràng về cách thức xác minh dữ liệu số. Nhiều vụ án chỉ dựa vào bản in màn hình hoặc bản sao dữ liệu không có chữ ký số, không có xác nhận của cơ quan chuyên môn, khiến cho khả năng xác minh là rất thấp. Ngoài ra, sự thiếu hợp tác từ các công ty công nghệ nước ngoài nơi lưu trữ dữ liệu gốc (như Meta, Google, Apple...) cũng khiến việc xác thực dữ liệu trở nên phức tạp.
3. Nguyên nhân của những khó khăn, vướng mắc
Thứ nhất, do hệ thống pháp luật của Việt Nam về chứng cứ điện tử vẫn còn thiếu và chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ. Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 có quy định về chứng cứ điện tử nhưng rất khái quát, không đi sâu vào quy trình thu thập, niêm phong, giám định, sử dụng và bảo quản dữ liệu điện tử. Các văn bản hướng dẫn thi hành cũng chưa đề cập cụ thể các tiêu chuẩn kỹ thuật, khiến cho việc áp dụng còn lúng túng, thiếu nhất quán.
Thứ hai, do năng lực chuyên môn về kỹ thuật số của đội ngũ cán bộ tiến hành tố tụng còn nhiều hạn chế. Phần lớn cán bộ điều tra, kiểm sát viên và thẩm phán chưa được đào tạo chính quy về công nghệ thông tin, trong khi việc xử lý chứng cứ điện tử đòi hỏi hiểu biết sâu về cấu trúc dữ liệu, bảo mật, mã hóa, kỹ thuật giám định số… Việc thiếu hụt đội ngũ giám định viên công nghệ thông tin cũng làm giảm khả năng xử lý các tình huống phức tạp.
Thứ ba, sự thiếu đồng bộ về trang thiết bị và công cụ hỗ trợ cũng là một nguyên nhân quan trọng. Các phần mềm chuyên dụng hay hệ thống lưu trữ an toàn dữ liệu chưa được đầu tư rộng rãi. Nhiều cơ quan tiến hành tố tụng tại tuyến huyện, tỉnh không có điều kiện tiếp cận các công cụ hiện đại để thu thập và giám định chứng cứ điện tử theo tiêu chuẩn quốc tế.
4. Một số giải pháp hoàn thiện
Để khắc phục những bất cập nêu trên, trước hết cần tiến hành hoàn thiện khung pháp lý về chứng cứ điện tử. Việc ban hành một đạo luật riêng hoặc sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 theo hướng quy định cụ thể về điều kiện, trình tự thu thập, bảo quản, giám định và sử dụng chứng cứ điện tử là hết sức cần thiết. Cùng với đó, cần xây dựng hệ thống hướng dẫn kỹ thuật, quy chuẩn hóa các thủ tục niêm phong điện tử, lập biên bản điện tử, xác minh dữ liệu từ xa, đồng thời đảm bảo sự công nhận giá trị pháp lý của các phương tiện số như chữ ký điện tử, mã xác thực, dấu thời gian...
Một giải pháp quan trọng khác như tăng cường năng lực chuyên môn và kỹ thuật cho đội ngũ cán bộ tiến hành tố tụng. Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về pháp y kỹ thuật số, kỹ năng phân tích dữ liệu, nhận diện chứng cứ giả mạo… Đồng thời, cần thành lập các tổ công tác hoặc đơn vị chuyên trách xử lý chứng cứ điện tử trong các cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án. Song song với đó, Nhà nước cần đầu tư hệ thống phần mềm, thiết bị và cơ sở dữ liệu hiện đại để phục vụ việc thu thập và giám định chứng cứ điện tử. Việc ứng dụng công nghệ blockchain, AI, hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, hệ thống xác thực kỹ thuật số cũng nên được nghiên cứu triển khai để đảm bảo tính minh bạch, an toàn, bảo mật và khả năng truy vết của dữ liệu.
Cuối cùng, cần thiết lập cơ chế hợp tác hiệu quả với các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ, đặc biệt là các công ty nước ngoài đang vận hành mạng xã hội và nền tảng lưu trữ phổ biến tại Việt Nam. Việc thúc đẩy ký kết các hiệp định hỗ trợ tư pháp về dữ liệu điện tử, tăng cường cơ chế ủy thác số và thiết lập đầu mối liên lạc với các tập đoàn công nghệ là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh toàn cầu hóa dữ liệu.
Trong thời đại chuyển đổi số mạnh mẽ, chứng cứ điện tử không còn là một dạng chứng cứ “mới” mà đang trở thành trọng tâm trong hoạt động tư pháp hiện đại. Tuy nhiên, việc xác định các thuộc tính pháp lý của chứng cứ điện tử vẫn là một bài toán khó, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của pháp luật, công nghệ và tổ chức bộ máy. Nếu không được giải quyết một cách kịp thời, những khó khăn này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả của hoạt động tố tụng mà còn gây phương hại đến quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia tố tụng. Do đó, hoàn thiện cơ chế pháp lý và kỹ thuật để định danh, xử lý và bảo vệ chứng cứ điện tử là một trong những yêu cầu trọng tâm của cải cách tư pháp trong bối cảnh hiện nay.
HOÀNG ANH TUẤN - HOÀNG THÙY LINH
Tòa án Quân sự Quân khu 7

