Đặt vấn đề
Trong bối cảnh đó, việc trở lại với tư tưởng chính trị - pháp lý của V.I. Lênin, đặc biệt là những quan điểm căn bản về bản chất của nhà nước, vai trò của cách mạng và phương thức tổ chức quyền lực của giai cấp công nhân, có ý nghĩa hết sức sâu sắc. Lênin là người kế thừa sáng tạo và phát triển biện chứng tư tưởng của C.Mác và Ph.Ăngghen trong điều kiện lịch sử cụ thể đầu thế kỷ XX. Trong tác phẩm kinh điển Nhà nước và cách mạng (1917), Lênin đã phân tích sâu sắc mối quan hệ giữa nhà nước, giai cấp và cách mạng, nhấn mạnh đến sự cần thiết của một nhà nước kiểu mới: một nhà nước cách mạng, dân chủ, gắn bó mật thiết với quần chúng lao động và chịu sự kiểm soát của nhân dân [2].
Thực tiễn Việt Nam trong công cuộc đổi mới, đặc biệt từ sau Đại hội XIII của Đảng đến nay, đang đứng trước yêu cầu phải phát triển một mô hình nhà nước thực sự “vì dân”, vừa bảo đảm hiệu lực, hiệu quả trong quản trị quốc gia, vừa giữ vững nguyên tắc kiểm soát quyền lực, phát huy dân chủ và tạo điều kiện cho sự phát triển năng động của đất nước trong thời đại chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, nhiều vấn đề đặt ra: Làm sao để bảo đảm Nhà nước thực sự do dân kiểm soát? Làm sao để cải cách thể chế không bị “hành chính hóa”, không dừng lại ở những điều chỉnh kỹ thuật, mà mang tính cách mạng đúng nghĩa? Những câu hỏi ấy cần có lời giải cả từ thực tiễn và lý luận.
Do đó, việc nghiên cứu và vận dụng học thuyết của Lênin về nhà nước và cách mạng trong bối cảnh cải cách thể chế ở Việt Nam hiện nay là một vấn đề vừa cấp thiết vừa có ý nghĩa lý luận sâu sắc. Đây không chỉ là trở về với nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, mà còn là cách để tạo đột phá tư duy cải cách, góp phần thúc đẩy hoàn thiện mô hình Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam một cách thực chất và hiệu quả.

Việc nghiên cứu và vận dụng học thuyết của Lênin về nhà nước và cách mạng trong bối cảnh cải cách thể chế ở Việt Nam hiện nay là một vấn đề vừa cấp thiết vừa có ý nghĩa lý luận sâu sắc.
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích các luận điểm cốt lõi trong học thuyết của V.I. Lênin về bản chất nhà nước, vai trò của cách mạng, tổ chức quyền lực nhà nước và cơ chế dân chủ; từ đó đánh giá giá trị lý luận và tính thực tiễn của học thuyết này đối với công cuộc xây dựng và cải cách thể chế chính trị - hành chính ở Việt Nam hiện nay. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các định hướng mang tính lý luận và chính sách nhằm vận dụng tư tưởng của Lênin vào quá trình hoàn thiện mô hình nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam. Đối tượng nghiên cứu là tư tưởng chính trị - pháp lý của Lênin, đặc biệt được thể hiện qua các tác phẩm tiêu biểu như Nhà nước và cách mạng (1917), Bệnh ấu trĩ tả khuynh trong phong trào cộng sản (1920), cùng các bài viết về tổ chức chính quyền Xô viết, dân chủ nhân dân và cơ chế kiểm soát quyền lực. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bối cảnh cải cách thể chế ở Việt Nam sau Đại hội XIII của Đảng, với trọng tâm là tổ chức và vận hành quyền lực nhà nước, dân chủ hóa hoạt động công quyền, kiểm soát quyền lực và xây dựng chính quyền phục vụ nhân dân. Về phương pháp, nghiên cứu sử dụng cách tiếp cận phân tích - tổng hợp tư liệu lý luận từ các tác phẩm của Lênin, văn kiện Đảng và các công trình nghiên cứu hiện đại; đồng thời vận dụng phương pháp so sánh - đối chiếu giữa học thuyết Lênin với các mô hình thể chế đương đại ở Việt Nam và quốc tế; kết hợp tiếp cận lịch sử - logic để trình bày học thuyết trong dòng vận động của tư tưởng chính trị - pháp lý cách mạng; cuối cùng, vận dụng lý luận vào thực tiễn để phân tích các vấn đề đặt ra trong cải cách thể chế ở Việt Nam và gợi mở phương hướng giải quyết trên nền tảng tư tưởng của Lênin.
Cơ sở lý luận và tổng quan vấn đề nghiên cứu
Khái quát học thuyết của Lênin về nhà nước, cách mạng và dân chủ
Học thuyết của Lênin về nhà nước, cách mạng và dân chủ là sự kế thừa và phát triển biện chứng từ học thuyết của C.Mác và Ph.Ăngghen trong điều kiện lịch sử cụ thể đầu thế kỷ XX. Lênin không chỉ làm sáng tỏ bản chất giai cấp của nhà nước tư sản, mà còn kiến tạo cơ sở lý luận và thực tiễn cho mô hình nhà nước kiểu mới - nhà nước của giai cấp công nhân, mang tính dân chủ triệt để và do nhân dân lao động kiểm soát. Những quan điểm cốt lõi dưới đây là nền tảng để nhận thức và vận dụng vào cải cách thể chế hiện đại:
Nhà nước là công cụ thống trị giai cấp, mang tính tạm thời và sẽ tiêu vong
Lênin tiếp nối học thuyết của Mác - Ăngghen khi khẳng định: nhà nước, về bản chất, không phải là một thiết chế trung lập, phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội, mà là một công cụ chuyên chính của một giai cấp thống trị nhằm duy trì sự thống trị đó [3]. Trong Nhà nước và cách mạng, ông viết: “Nhà nước là sản phẩm và biểu hiện của những mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa được” [4].
Đi xa hơn, Lênin nhấn mạnh rằng nhà nước có tính lịch sử tạm thời. Trong điều kiện cách mạng XHCN thành công, nhà nước kiểu mới - nhà nước chuyên chính vô sản - chỉ tồn tại như một giai đoạn chuyển tiếp, sau đó sẽ tiêu vong khi không còn đối kháng giai cấp. Quan niệm này không phải là phủ nhận vai trò của nhà nước trong thời kỳ quá độ, mà là nhấn mạnh tính không vĩnh viễn, tính phục vụ của nhà nước đối với sự nghiệp giải phóng nhân dân lao động.
Cách mạng là con đường duy nhất để chuyển hóa bản chất và vai trò của nhà nước
Lênin bác bỏ mọi ảo tưởng về khả năng cải tạo nhà nước tư sản từ bên trong bằng con đường cải lương hay bầu cử nghị viện. Theo ông, chỉ có cách mạng vô sản - một cuộc cách mạng bạo lực do giai cấp công nhân lãnh đạo - mới có thể lật đổ bộ máy nhà nước cũ và thiết lập một hình thái nhà nước mới hoàn toàn. Nhà nước mới không phải là bản sao của nhà nước tư sản, mà là một tổ chức quyền lực được thiết kế lại để phục vụ lợi ích tuyệt đối của nhân dân lao động [5].
Quan điểm của Lênin về cách mạng là một nội dung lý luận có tính phân biệt rõ rệt với nhiều trường phái cải cách hiện đại. Đối với Lênin, nếu không có cách mạng triệt để, thì cải cách chỉ là hình thức hợp thức hóa quyền lực của giai cấp thống trị cũ.
Mô hình nhà nước kiểu mới đặt nền tảng trên dân chủ thực chất và sự kiểm soát của nhân dân
Lênin là người có đóng góp lý luận quan trọng trong việc hình thành mô hình nhà nước kiểu mới - nhà nước Xô viết. Mô hình này không dựa trên nguyên lý tam quyền phân lập kiểu tư sản, mà trên sự thống nhất quyền lực dưới sự kiểm soát của nhân dân thông qua các Xô viết - cơ quan đại diện trực tiếp của công nhân, nông dân và binh lính.
Theo Lênin, dân chủ tư sản chỉ là hình thức dân chủ giả hiệu, hình thức bên ngoài để che đậy sự chuyên chế của giai cấp tư sản. Dân chủ XHCN là dân chủ thực chất, gắn với quyền tham gia trực tiếp của quần chúng vào quản lý nhà nước, quản lý xã hội, và đặc biệt là khả năng kiểm soát và bãi miễn những người cầm quyền [6].
Một điểm nhấn quan trọng trong học thuyết của Lênin là yêu cầu tổ chức một cơ chế kiểm soát chặt chẽ quyền lực nhà nước, để bảo đảm nhà nước không trở thành bộ máy xa rời nhân dân. Ông viết: “Phải tổ chức sao cho mỗi công dân đều có thể kiểm tra, giám sát, kiểm soát hoạt động của bộ máy nhà nước” [7]. Đây là một luận điểm cốt lõi, có thể vận dụng trực tiếp vào yêu cầu thiết kế hệ thống kiểm soát quyền lực ở Việt Nam hiện nay.
Tổng quan tình hình nghiên cứu liên quan
Trong nước và quốc tế, đã có nhiều công trình nghiên cứu về tư tưởng chính trị - pháp lý của Lênin, tuy nhiên, đa số tập trung vào khía cạnh lý luận chung hoặc giá trị lịch sử của học thuyết. Một số công trình tiêu biểu có thể kể đến:
- Nguyễn Phú Trọng (2005), Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Nxb CTQGST - tác phẩm có nhấn mạnh vai trò của chủ nghĩa Mác - Lênin trong định hướng xây dựng nhà nước và cải cách chính trị tại Việt Nam [8].
- Hoàng Chí Bảo (2022), Chủ nghĩa xã hội và lý tưởng cộng sản của V.I. Lênin - giá trị bền vững trong thời đại ngày nay, Tạp chí Lý luận chính trị - nhấn mạnh giá trị thực tiễn lâu dài của học thuyết Lênin trong quản trị quốc gia [9].
- Stephen White (1983), Lenin: Politics and Revolution, Cambridge University Press - phân tích học thuyết Lênin dưới góc nhìn phương Tây, nhấn mạnh sự kết hợp giữa học thuyết cách mạng và kỹ năng tổ chức nhà nước kiểu mới [10].
- Neil Harding (1977), Lenin's Political Thought, Volume 1 & 2, Macmillan - khảo cứu học thuật chuyên sâu về quá trình phát triển tư duy chính trị của Lênin và mối liên hệ với mô hình nhà nước Xô viết [11].
Tuy nhiên, khoảng trống trong nghiên cứu hiện nay chính là sự thiếu hụt các công trình lý luận có hệ thống nhằm vận dụng học thuyết của Lênin vào cải cách thể chế hiện đại, đặc biệt là trong xây dựng mô hình nhà nước pháp quyền XHCN đặc thù tại Việt Nam. Phần lớn các công trình chỉ dừng lại ở việc khẳng định giá trị tư tưởng chung của Lênin, mà chưa đi sâu vào thiết kế thể chế quyền lực, cơ chế dân chủ trực tiếp, hay mô hình kiểm soát quyền lực từ dưới lên - những điểm Lênin đã đề cập một cách rất cụ thể trong tác phẩm của mình.
Nội dung nghiên cứu
Các luận điểm cốt lõi trong học thuyết của Lênin về nhà nước và cách mạng
Học thuyết của Lênin về nhà nước và cách mạng là sự phát triển biện chứng tư tưởng của C.Mác trong điều kiện thực tiễn đặc biệt của nước Nga đầu thế kỷ XX. Những luận điểm cốt lõi của ông không chỉ mang tính cách mạng về lý luận mà còn có ý nghĩa chỉ đạo thực tiễn sâu sắc, đặc biệt trong việc thiết kế mô hình nhà nước kiểu mới - một nhà nước cách mạng thực sự của nhân dân lao động.
Nhà nước là sản phẩm của mâu thuẫn giai cấp, là công cụ bạo lực chính trị
Lênin cho rằng nhà nước nảy sinh từ những mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa được, là sản phẩm của xã hội có giai cấp và tồn tại nhằm duy trì sự thống trị của giai cấp này đối với giai cấp khác [12]. Trong Nhà nước và cách mạng, ông nhấn mạnh: “Nhà nước là một bộ máy bạo lực đặc biệt của một giai cấp này dùng để đàn áp giai cấp khác” [13].
Sự tiêu vong của nhà nước là mục tiêu lâu dài
Một luận điểm mang tính cách mạng trong học thuyết của Lênin là quan niệm về tính tạm thời và sự tiêu vong của nhà nước. Ông khẳng định rằng sau khi đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử trong thời kỳ quá độ, nhà nước kiểu mới (nhà nước vô sản) sẽ dần mất đi chức năng cưỡng chế và tiêu vong, nhường chỗ cho một xã hội không có giai cấp, không có sự áp bức nhà nước [14].
Nhà nước cách mạng là công cụ của nhân dân lao động, dân chủ kiểu mới
Lênin nhấn mạnh đến sự khác biệt căn bản giữa nhà nước tư sản và nhà nước vô sản. Nhà nước cách mạng là công cụ của đại đa số nhân dân lao động, với đặc trưng nổi bật là thiết lập hình thức dân chủ kiểu mới - dân chủ Xô viết, trong đó nhân dân trực tiếp tham gia vào hoạt động quản lý nhà nước và xã hội [15]. Dân chủ kiểu này không phải là dân chủ hình thức như trong nhà nước tư sản, mà là dân chủ thực chất, gắn với quyền lực thực tế của người lao động.
Cơ chế kiểm soát quyền lực: từ dưới lên, nhân dân là chủ thể giám sát quyền lực
Một nội dung đặc sắc và tiến bộ trong học thuyết Lênin là quan điểm về kiểm soát quyền lực nhà nước từ dưới lên. Theo ông, quyền lực nhà nước chỉ thực sự vì dân khi có sự giám sát liên tục của nhân dân. Ông đề xuất phải thiết lập một cơ chế kiểm tra, kiểm soát, phản biện công khai để ngăn chặn sự tha hóa của bộ máy quyền lực [16].
Bối cảnh cải cách thể chế chính trị - hành chính tại Việt Nam hiện nay
Trong những năm gần đây, cải cách thể chế chính trị - hành chính đã trở thành một trọng tâm trong đường lối đổi mới toàn diện đất nước do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng và lãnh đạo. Bối cảnh cải cách thể chế hiện nay mang đặc điểm của một cuộc cải cách “mang tính cách mạng”, với mục tiêu xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN hiện đại, hiệu lực, hiệu quả, liêm chính và phục vụ nhân dân.
Chủ trương, định hướng lớn từ Đại hội Đảng lần thứ XIII và các văn kiện quan trọng
Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh yêu cầu “đẩy mạnh cải cách thể chế, hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN”, đồng thời xác định một trong ba đột phá chiến lược là “hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển”, trong đó thể chế chính trị - hành chính giữ vai trò trụ cột [17].
Nghị quyết số 04-NQ/TW (2021) của Hội nghị Trung ương 4 khóa XIII về xây dựng, chỉnh đốn Đảng cũng yêu cầu “siết chặt kiểm soát quyền lực”, ngăn ngừa tha hóa quyền lực thông qua hoàn thiện cơ chế kiểm tra, giám sát.
Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021 - 2030 (ban hành theo Nghị quyết số 76/NQ-CP ngày 15/7/2021 của Chính phủ) xác định rõ các nhiệm vụ trọng tâm như: cải cách tổ chức bộ máy hành chính, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, và đổi mới phương thức phục vụ nhân dân.
Những điểm then chốt đặt ra trong cải cách
Những điểm then chốt đặt ra trong cải cách thể chế chính trị - hành chính ở Việt Nam hiện nay không chỉ phản ánh nhu cầu đổi mới tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước trong bối cảnh phát triển mới, mà còn cho thấy yêu cầu cấp thiết phải xây dựng một mô hình nhà nước pháp quyền XHCN hiện đại, dân chủ, phục vụ và vì dân. Có ba trụ cột cải cách mang tính chiến lược và quyết định:
Thứ nhất, tái cơ cấu tổ chức bộ máy hành chính nhà nước theo hướng tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả và bảo đảm phân quyền, phân cấp hợp lý giữa trung ương và địa phương. Đây là nhiệm vụ then chốt nhằm khắc phục tình trạng cồng kềnh, chồng chéo chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan, giảm thiểu tình trạng “hành chính hóa” quyền lực, đồng thời thúc đẩy tính chủ động, sáng tạo và trách nhiệm của chính quyền các cấp. Quá trình này cần được định hướng bởi một tư duy chính trị - pháp lý rõ ràng, nhất quán về chức năng của nhà nước trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng XHCN, để vừa đảm bảo hiệu quả quản lý, vừa giữ vững vai trò kiến tạo phát triển và bảo vệ lợi ích công cộng.
Thứ hai, thiết lập và vận hành hiệu quả một hệ thống kiểm soát quyền lực thực chất cả trong Đảng và trong bộ máy nhà nước. Trong bối cảnh hiện nay, kiểm soát quyền lực không chỉ là yêu cầu của quản trị hiện đại, mà còn là điều kiện tiên quyết để phòng, chống tham nhũng, lạm quyền và thoái hóa quyền lực chính trị. Việc kiểm soát này phải được thiết kế với cơ chế mang tính thể chế hóa rõ ràng, có tính ràng buộc pháp lý cao, bảo đảm sự phân công, phối hợp và kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp và giữa các tổ chức trong hệ thống chính trị. Tư tưởng của Lênin về việc thiết lập và vận hành chính quyền Xô viết trên nền tảng kiểm soát quyền lực của quần chúng là một trong những luận điểm lý luận quan trọng có thể vận dụng để làm sâu sắc thêm cơ sở chính trị cho cải cách này.
Thứ ba, nâng cao thực chất dân chủ, đặc biệt là dân chủ ở cơ sở và dân chủ trực tiếp, nhằm tạo điều kiện để nhân dân thực sự phát huy vai trò làm chủ, tham gia vào quản lý nhà nước và xã hội. Đây là biểu hiện sinh động của nguyên tắc “nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước” và là tiêu chí cốt lõi để đánh giá tính chính danh, hiệu quả và tiến bộ của một mô hình nhà nước pháp quyền. Cải cách này đòi hỏi phải hoàn thiện các cơ chế pháp lý để nhân dân có thể trực tiếp bày tỏ ý chí, nguyện vọng, giám sát hoạt động của cơ quan công quyền, đồng thời tạo môi trường để người dân phát huy vai trò chủ thể trong quá trình xây dựng và thực thi chính sách.
Cả ba nội dung cải cách trên đều đặt ra yêu cầu cấp thiết phải có một nền tảng lý luận đủ sâu sắc, toàn diện và cách mạng để dẫn đường. Trong bối cảnh đó, học thuyết của V.I. Lênin về nhà nước, cách mạng, tổ chức chính quyền và dân chủ - với tư cách là sự phát triển biện chứng từ chủ nghĩa Mác - cung cấp một hệ hình tư tưởng giàu tính thực tiễn và định hướng. Học thuyết của Lênin không chỉ làm rõ vai trò của nhà nước cách mạng trong giai đoạn chuyển tiếp lên chủ nghĩa xã hội, mà còn nhấn mạnh tính tất yếu của việc xây dựng một bộ máy nhà nước “vừa mạnh, vừa trong sạch, vừa do dân và vì dân,” trong đó quyền lực được kiểm soát và dân chủ được phát huy đến mức cao nhất. Chính từ nền tảng đó, các yêu cầu cải cách ở Việt Nam hiện nay có thể được tiếp cận và triển khai một cách có hệ thống, hiệu quả và phù hợp với định hướng XHCN.
Vận dụng học thuyết của Lênin để gợi mở định hướng cải cách thể chế ở Việt Nam hiện nay
Trên cơ sở lý luận từ học thuyết của Lênin và bối cảnh cải cách thể chế ở Việt Nam hiện nay, có thể đưa ra một số định hướng mang tính gợi mở như sau:
Tái định nghĩa vai trò của nhà nước theo hướng “nhà nước cách mạng, phục vụ nhân dân”
Học thuyết của Lênin nhấn mạnh rằng nhà nước vô sản không phải là “bản sao cải lương” của nhà nước tư sản, mà là một thiết chế hoàn toàn mới dựa trên nguyên lý phục vụ nhân dân. Trong điều kiện hiện nay, điều này có thể được cụ thể hóa bằng các định hướng sau:
Chuyển đổi chức năng của bộ máy nhà nước từ “quản lý - cai trị” sang “kiến tạo - phục vụ”, coi người dân là trung tâm của mọi chính sách [18].
Thiết lập cơ chế gắn quyền lực nhà nước với trách nhiệm giải trình, tạo áp lực tích cực cho cán bộ, công chức thông qua cơ chế đánh giá của người dân.
Đổi mới dân chủ cơ sở theo hướng dân chủ thực chất
Lênin là người đầu tiên kiến thiết mô hình dân chủ Xô viết - một kiểu dân chủ trực tiếp, nơi người dân có quyền bãi miễn cán bộ, tham gia lập pháp, hành pháp và tư pháp ngay tại địa phương. Vận dụng tinh thần đó, Việt Nam có thể:
Phát triển các mô hình dân chủ trực tiếp, dân chủ số, cho phép người dân tham gia góp ý chính sách, phản biện xã hội thông qua nền tảng công nghệ [19].
Tăng cường cơ chế đối thoại định kỳ giữa chính quyền và người dân, đặc biệt ở cấp cơ sở, coi đó là một chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị.
Thiết lập cơ chế kiểm soát quyền lực từ dưới lên
Lênin khẳng định: “Mọi cán bộ đều phải chịu sự giám sát chặt chẽ của nhân dân” [20]. Trong điều kiện hiện đại, để ngăn chặn sự tha hóa của quyền lực, Việt Nam cần:
Thiết kế thể chế kiểm soát quyền lực nhà nước không chỉ trong nội bộ mà gắn với giám sát xã hội: vai trò của Nhân dân, báo chí, Công đoàn, Mặt trận Tổ quốc phải được tăng cường.
Thừa nhận và phát huy vai trò giám sát của truyền thông, mạng xã hội, coi đó là một hình thức dân chủ phản biện mới, cần thiết trong xã hội số.
Kết luận và kiến nghị
Kết luận
Học thuyết của Lênin về nhà nước, cách mạng và dân chủ là một di sản lý luận có giá trị trường tồn đối với sự phát triển của lý luận chính trị - pháp lý Marxist trong thời đại hiện nay. Những luận điểm cơ bản như: nhà nước là công cụ của giai cấp thống trị; mục tiêu lâu dài là sự tiêu vong của nhà nước; dân chủ Xô viết là hình thức dân chủ thực chất; kiểm soát quyền lực từ dưới lên là nguyên tắc nền tảng - đều mang tính khai sáng cho việc nhận thức lại bản chất, vai trò và giới hạn của quyền lực nhà nước.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công cuộc cải cách thể chế chính trị - hành chính nhằm xây dựng một Nhà nước pháp quyền XHCN của dân, do dân, vì dân, việc vận dụng học thuyết của Lênin có ý nghĩa đặc biệt quan trọng cả về lý luận lẫn thực tiễn. Cải cách thể chế không thể chỉ dừng lại ở việc tinh giản bộ máy hay cải tiến kỹ thuật hành chính, mà phải trở thành một cuộc cách mạng mang tính cấu trúc, hướng tới thiết lập một mô hình nhà nước kiến tạo phát triển, dân chủ sâu rộng và có cơ chế kiểm soát quyền lực hữu hiệu.
Từ tinh thần Lênin, có thể khẳng định rằng: cải cách thể chế chính trị - hành chính ở Việt Nam muốn thành công phải được đặt trong khung khái niệm “cách mạng nhà nước”, nghĩa là tái cấu trúc nền tảng quyền lực nhà nước theo hướng phục vụ, dân chủ và minh bạch. Việc này đồng thời đòi hỏi sự đổi mới toàn diện tư duy về quyền lực, dân chủ, và cơ chế kiểm soát trong nội bộ nhà nước cũng như giữa nhà nước với xã hội [21].
Kiến nghị
Trên cơ sở các phân tích lý luận và thực tiễn nêu trên, bài viết đề xuất một số kiến nghị nhằm vận dụng học thuyết Lênin vào cải cách thể chế ở Việt Nam như sau:
Tiếp tục nghiên cứu lý luận về mô hình nhà nước cách mạng trong điều kiện đặc thù của Việt Nam
Cần thúc đẩy các chương trình nghiên cứu chuyên sâu trong giới học thuật, cơ quan hoạch định chính sách và các trường chính trị về mô hình “nhà nước cách mạng” theo nghĩa hiện đại - một nhà nước không chỉ phản ánh lợi ích của nhân dân lao động, mà còn vận hành dựa trên nguyên tắc dân chủ thực chất, phục vụ xã hội và chịu sự kiểm soát của chính người dân.
Các nghiên cứu này nên tiếp cận đa chiều, vừa kế thừa tinh thần của Lênin, vừa cập nhật với các xu hướng quản trị hiện đại như: nhà nước mở (open government), chính phủ số (digital government), nhà nước kiến tạo (enabling state) [22].
Tăng cường thể chế hóa các cơ chế dân chủ trực tiếp và dân chủ số
Việc mở rộng dân chủ cơ sở cần được thể chế hóa bằng các thiết chế cụ thể: luật hóa quyền tham gia phản biện của nhân dân vào quy trình chính sách; thiết lập nền tảng số cho đối thoại công khai giữa người dân và chính quyền; tăng quyền giám sát và kiến nghị của các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư.
Đây là biểu hiện thực tiễn của mô hình “dân chủ Xô viết” trong điều kiện hiện đại, góp phần làm sâu sắc hóa quyền làm chủ của nhân dân - một nguyên lý trung tâm trong học thuyết của Lênin [23].
Thử nghiệm mô hình “chính quyền phục vụ - nhân dân kiểm soát” ở một số địa phương làm điểm
Để hiện thực hóa nguyên lý kiểm soát quyền lực từ dưới lên, cần lựa chọn một số địa phương có điều kiện thuận lợi để xây dựng thí điểm mô hình chính quyền phục vụ theo các tiêu chí:
Chính quyền vận hành theo nguyên tắc minh bạch, mở dữ liệu, giải trình với dân
Cơ chế giám sát xã hội hóa cao độ: các tổ chức như Mặt trận Tổ quốc, Công đoàn, báo chí, cộng đồng mạng xã hội có quyền giám sát, đánh giá và phản biện công khai;
Dân được quyền tham gia vào quá trình ra quyết định ở địa phương: thông qua các nền tảng dân chủ điện tử hoặc hội nghị nhân dân thường kỳ.
Kết quả thí điểm cần được tổng kết, đánh giá khoa học để mở rộng áp dụng toàn quốc nếu thành công. Đây chính là bước cụ thể hóa tư tưởng kiểm soát quyền lực mang tính cách mạng của Lênin trong điều kiện hiện đại [24].
Tài liệu tham khảo, trích dẫn
[1] [17] Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Tập I, Nxb CTQGST, Hà Nội.
[2] [4] [13] V.I.Lênin (1917), Nhà nước và cách mạng, bản dịch tiếng Việt, Nxb Sự thật, Hà Nội, 1980, tr. 19, tr. 23.
[3] [12] V.I.Lênin (1960), Toàn tập, tập 33, Nxb Tiến bộ, Moskva.
[4] V.I.Lênin (1917), Nhà nước và cách mạng, bản dịch tiếng Việt, Nxb Sự thật, Hà Nội, 1980,.
[5] V.I.Lênin (1960), Toàn tập, tập 31, Nxb Tiến bộ, Moskva.
[6] V.I.Lênin (1920), Bệnh ấu trĩ “tả khuynh” trong phong trào cộng sản, Nxb Sự thật, Hà Nội, 1981.
[7] [16] V.I.Lênin (1960), Toàn tập, tập 36, Nxb Tiến bộ, Moskva, tr. 152.
[8] Nguyễn Phú Trọng (2005), Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên CNXH ở Việt Nam, Nxb CTQGST, Hà Nội.
[9] Hoàng Chí Bảo (2022), Chủ nghĩa xã hội và lý tưởng cộng sản của V.I. Lênin - giá trị bền vững trong thời đại ngày nay, Tạp chí Lý luận chính trị, số 5/2022.
[10] White, S. (1983), Lenin: Politics and Revolution, Cambridge University Press, United Kingdom.
[11] Harding, N. (1977), Lenin’s Political Thought, Vol. I & II, Macmillan.
[14] V.I.Lênin (1960), Toàn tập, tập 39, Nxb Tiến bộ, Moskva, tr. 170.
[15] V.I.Lênin (1920), Luận cương về dân chủ vô sản, Nxb Sự thật, Hà Nội, 1981.
[18] Chính phủ (2021), Nghị quyết số 76/NQ-CP ngày 15/7/2021 ban hành Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021 - 2030.
[19] Ban Tuyên giáo Trung ương (2023), Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng trong điều kiện chuyển đổi số, Tạp chí Tuyên giáo số 3/2023.
[20] V.I.Lênin (1960), Toàn tập, tập 34, Nxb Tiến bộ, Moskva, tr. 200.
[21] Đỗ Quang Hưng (2023), Tư duy chính trị Lênin và cải cách thể chế ở Việt Nam hiện nay, Tạp chí Lý luận chính trị số 5/2023.
[22] Nguyễn Khắc Mai (2022), Nhà nước pháp quyền và cải cách thể chế chính trị ở Việt Nam, Nxb CTQGST, Hà Nội.
[23] Nguyễn Viết Thông (2023), Tiếp tục phát huy dân chủ XHCN trong xây dựng Nhà nước pháp quyền ở Việt Nam, Tạp chí Cộng sản số 985 (tháng 7/2023).
[24] Hồ Trọng Ngũ (2021), Kiểm soát quyền lực nhà nước từ góc nhìn lý luận chính trị hiện đại, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp số 20/2021.
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh