/ Luật sư - Bạn đọc
/ Khi nào cần giám định tuổi của người bị buộc tội, người bị hại dưới 18 tuổi

Khi nào cần giám định tuổi của người bị buộc tội, người bị hại dưới 18 tuổi

16/12/2025 19:11 |

(LSVN) - Trong nhiều vụ án hình sự có người chưa thành niên tham gia, tuổi của bị cáo hay bị hại đôi khi không phải là điều khó xác định. Giấy khai sinh, căn cước… đã ghi nhận. Thế nhưng, họ vẫn phải đi giám định tuổi - một thủ tục tốn kém, và không phải lúc nào cũng cần thiết. Nguyên nhân không hẳn xuất phát từ sai sót cá nhân, mà chủ yếu do quy định pháp luật về vấn đề này vẫn còn chưa bao quát hết, dẫn đến nhận thức và cách áp dụng giữa các cơ quan tố tụng chưa thống nhất.

“Giám định cho chắc” – dẫn chứng từ một số vụ án

Trong quá trình trợ giúp pháp lý, tôi gặp không ít vụ án cho thấy giám định tuổi đôi khi bị sử dụng như một “thói quen nghiệp vụ”, dù hồ sơ hộ tịch đã rõ ràng.

Vụ án giết người (chưa đạt) cách nay vài năm ở Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang (nay là An Giang) là một ví dụ. Hai bị cáo dưới 18 tuổi có đầy đủ giấy khai sinh (dù đăng ký quá hạn), chứng minh nhân dân, hộ khẩu – tất cả đều thống nhất.

Vậy mà khi làm việc, Điều tra viên vẫn nói: “Cho tụi nhỏ đi giám định cho chắc.” Kết luận giám định lại cho rằng một em “có tuổi thấp nhất dưới 16”, trái ngược hoàn toàn với giấy tờ hợp pháp có độ tuổi từ đủ 16 đến dưới 18.

Khi xét xử, Tòa án không sử dụng kết luận này mà căn cứ vào giấy tờ hộ tịch theo đúng thứ tự ưu tiên của Điều 6 Thông tư liên tịch 06/2018/TTLT-VKSNDTC-TANDTC-BCA-BTP-BLĐTBXH về phối hợp thực hiện quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự về thủ tục tố tụng đối với người dưới 18 tuổi do Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân Tối cao - Chánh án Tòa án nhân dân Tối cao - Bộ trưởng Bộ Công an - Bộ Tư pháp - Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội ban hành (Thông tư liên tịch số 06/2018) và lời khai trùng khớp của mẹ bị cáo. Giám định tuổi trong trường hợp này không làm thay đổi bản chất vụ án mà chỉ kéo dài thời gian giải quyết và tạo thêm áp lực không cần thiết.

Một vụ việc khác tại huyện Gò Quao mới xét xử đầu năm 2025 cũng tương tự. Bị hại có giấy khai sinh và chứng minh nhân dân xác định thời điểm bị xâm hại, em mới 14 năm 11 tháng. Tuy nhiên, kết luận giám định lại đưa ra mức tuổi thấp nhất, “khoảng 16 năm 04 tháng”, dẫn đến việc cơ quan tố tụng huyện không khởi tố vụ án và khởi tố bị can.

Khi xem xét hồ sơ, tôi nhận thấy giấy tờ hộ tịch hoàn toàn thống nhất, phù hợp với lời khẳng định mẹ của bé. Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước đã kiến nghị hai lần, và khi có chỉ đạo từ cấp tỉnh, vụ án được khởi tố, truy tố và xét xử; bị cáo bị tuyên 9 tháng tù về tội giao cấu vì có nhiều tình tiết giảm nhẹ theo luật định.

Hai câu chuyện với hai hoàn cảnh khác nhau, nhưng đều cho thấy một thực tế: giám định tuổi không phải lúc nào cũng cần thiết, nhất là khi giấy tờ hộ tịch và dữ liệu định danh đã đầy đủ, rõ ràng. Trong nhiều trường hợp, Tòa án cuối cùng vẫn quay về với giấy khai sinh, căn cước và lời khai của cha mẹ – tài liệu có giá trị pháp lý gốc – để xác định tuổi thật.

Những tình huống này không phải cá biệt. Chúng đặt ra một câu hỏi lớn hơn: Vì sao giám định tuổi lại được sử dụng rộng rãi đến vậy?

Ảnh minh hoạ.

Ảnh minh hoạ. 

Hiểu và áp dụng khác nhau giữa các cơ quan tố tụng

Nếu chỉ nhìn vào thực tiễn, người ta dễ nghĩ rằng việc đi giám định tuổi là lỗi do cán bộ tố tụng “cẩn thận quá mức”. Nhưng đi sâu hơn, nguyên nhân lại xuất phát từ chính hệ thống pháp luật.

Trước đây, cơ sở để xác định tuổi của người chưa thành niên nằm ở Điều 417 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Quy định “Trường hợp không xác định được năm sinh thì phải tiến hành giám định để xác định tuổi”. Tuy nhiên, Điều 417 đã hết hiệu lực và được thay thế hoàn toàn bằng Điều 25 Luật Tư pháp người chưa thành niên 2024.

Nhưng tinh thần ấy vẫn được kế thừa tại Điều 25 của Luật này, luật hóa Điều 6 Thông tư liên tịch số 06/2018: Giám định tuổi chỉ được thực hiện khi không xác định được năm sinh của người chưa thành niên. Đây là bước tiến lớn của pháp luật - thu hẹp giám định, tăng giá trị của giấy tờ hộ tịch, và bảo vệ quyền trẻ em.

Nhưng ở chiều ngược lại, Điều 6 Thông tư liên tịch số 06/2018 – văn bản đang được áp dụng rộng rãi lại chủ yếu liệt kê thứ tự giấy tờ mà chưa giải thích cụ thể, chẳng hạn: Trường hợp không thu thập được giấy chứng sinh thì xử lý như thế nào, hay khi giấy khai sinh đăng ký quá hạn nhưng phù hợp với các dữ liệu khác thì có cần giám định hay không. Điều này tạo ra một khoảng trống trong hướng dẫn áp dụng, khiến trong thực tế, không ít Điều tra viên và Kiểm sát viên cho rằng giấy khai sinh đăng ký quá hạn “không đủ chắc”, hoặc dữ liệu dân cư “chưa đủ mạnh” nên giám định vẫn là biện pháp an toàn.

Trong khi đó, Hội đồng xét xử – cơ quan quyết định cuối cùng lại có xu hướng tôn trọng giấy khai sinh, tài liệu hộ tịch, dữ liệu định danh và lời khai của cha mẹ – người đại diện theo pháp luật của bị cáo/bị hại, coi đó là bằng chứng có giá trị pháp lý cao. Sự khác nhau này không phải là sai sót của bất kỳ cơ quan nào, mà phản ánh một thực tế là văn bản hướng dẫn hiện hành vẫn chưa thật sự bao quát hết, để tất cả các chủ thể tố tụng dựa vào cùng một cách hiểu thống nhất.

Một quy định chưa thật rõ ràng ở Thông tư liên tịch số 06/2018 đã dẫn tới ba cách hiểu khác nhau ở ba cơ quan. Và thế là, người chưa thành niên trở thành “đối tượng” chịu tác động từ sự thiếu thống nhất đó, dù pháp luật được ban hành để bảo vệ chính các em.

Giấy chứng sinh và sự phối hợp còn rời rạc

Một điểm quan trọng khác nằm ở chính mấu chốt mà pháp luật đã coi là ưu tiên số một: giấy chứng sinh. Điều 6 Thông tư liên tịch số 06/2018 và Điều 25 Luật Tư pháp người chưa thành niên đều đặt giấy chứng sinh ở vị trí cao nhất trong thứ tự xác định tuổi. Nhưng trong rất nhiều hồ sơ mà tôi từng tham gia tố tụng để bào chữa/bảo vệ cho bị cáo/bị hại, giấy chứng sinh… vắng mặt.

Không phải gia đình không muốn cung cấp. Phần lớn họ không giữ bản sao. Cơ sở y tế nơi trẻ ra đời thì chưa có cơ chế phối hợp thật sự thuận lợi để trích lục hoặc cung cấp lại khi cơ quan tố tụng yêu cầu. Trong khi đó, đây lại là tài liệu có độ tin cậy rất cao, có thể giải quyết dứt điểm mọi nghi ngờ mà không cần đến giám định.

Tương tự, cơ quan đăng ký hộ tịch hoàn toàn có quyền và nghĩa vụ cung cấp bản sao giấy chứng sinh (nếu có), trích lục giấy khai sinh hoặc xác nhận thông tin hộ tịch. Tuy nhiên, việc lưu trữ, khai thác hồ sơ hộ tịch và sự phối hợp giữa các cơ quan trong thực tế vẫn là khâu chưa thật chặt chẽ, còn phụ thuộc khá nhiều vào điều kiện cụ thể của từng địa phương.

Chỉ cần hai tài liệu – giấy chứng sinh và giấy khai sinh – thống nhất, câu chuyện giám định tuổi gần như không còn lý do để tồn tại trong đa số trường hợp.

Tốn kém nguồn lực và làm chậm tiến trình vụ án

Khó có thể phủ nhận rằng việc giám định tuổi là một quy trình tố tụng với chi phí trung bình khoảng 05 triệu đồng mỗi ca, và nếu nhân lên trên phạm vi cả nước, tổng số tiền này thực sự đáng kể.

Không chỉ tốn kém về mặt tài chính, quá trình giám định còn gây lo lắng cho gia đình, tạo áp lực tâm lý đối với bị can, bị hại, đồng thời tăng thêm gánh nặng cho cơ quan điều tra. Mỗi lần tiến hành giám định, các bên đều phải chờ đợi, dẫn đến việc xử lý vụ án bị trì hoãn, trong khi mục tiêu của tố tụng là đảm bảo giải quyết vụ việc nhanh chóng, khách quan và công bằng.

Thực tế cho thấy, nếu kết luận giám định dẫn đến thay đổi bản chất vụ án thì chi phí này là cần thiết. Tuy nhiên, ở nhiều vụ việc, Hội đồng xét xử không sử dụng kết luận giám định tuổi, bởi giấy tờ hộ tịch đã đầy đủ, có độ tin cậy cao và đáp ứng yêu cầu pháp lý hơn.

Khoảng trống văn bản và nhu cầu sửa đổi Thông tư liên tịch số 06/2018

Điều 6 Thông tư 06 – với tính chất là văn bản hướng dẫn đã tạo nền tảng quan trọng cho việc xác định tuổi. Nhưng sau khi Điều 417 Bộ luật Tố tụng hình sự bị bãi bỏ và Luật Tư pháp người chưa thành niên ra đời, Thông tư 06 cần được điều chỉnh để phù hợp với tinh thần pháp luật mới.

Chúng ta cần một hướng dẫn rõ ràng hơn, thống nhất hơn, rằng: (1) Giám định tuổi chỉ được thực hiện khi tất cả giấy tờ hộ tịch có mâu thuẫn không thể giải thích hoặc không xác định được năm sinh. (2) Giấy khai sinh, dù đăng ký quá hạn, vẫn là giấy tờ hộ tịch gốc, có giá trị pháp lý đầy đủ. (3) Tài liệu định danh điện tử, dữ liệu dân cư quốc gia phải được xem như căn cứ quan trọng để xác định tuổi. (4) Cơ sở y tế và cơ quan hộ tịch có trách nhiệm phối hợp cung cấp giấy chứng sinh, trích lục hộ tịch khi được yêu cầu.

Một hướng dẫn như vậy không chỉ giúp thống nhất nhận thức giữa Điều tra – Kiểm sát – Tòa án, mà còn tiết kiệm nguồn lực và thể hiện đúng tinh thần cải cách tư pháp, nhân văn của tố tụng đối với người chưa thành niên.

Nên nhấn mạnh rằng, sự không thống nhất trong thực tiễn hiện nay chủ yếu xuất phát từ khoảng trống văn bản, chứ không phải từ sai sót của các cơ quan tiến hành tố tụng.

Đã đến lúc khép lại vòng lặp này

Trong nhiều năm làm Trợ giúp viên pháp lý, tôi nhận ra rằng cải cách tư pháp không chỉ ở những thay đổi lớn lao. Đôi khi, nó bắt đầu từ một chi tiết rất nhỏ: tôn trọng đúng giá trị của giấy khai sinh, khai thác hiệu quả dữ liệu dân cư, cộng với kết quả xác minh.

Một quy định chưa thật rõ có thể khiến cả hệ thống phải đi đường vòng. Nhưng chỉ cần một hướng dẫn thống nhất, minh bạch, chúng ta có thể khép lại vòng lặp “giám định cho chắc” – vốn tốn kém, chậm chạp và không cần thiết.

Khi pháp luật đã xác định tuổi bằng giấy tờ hộ tịch và dữ liệu định danh, thì điều mà hệ thống tố tụng cần làm chỉ là: tin vào chính những gì luật đã khẳng định.

                                                                                                ĐỊNH GIANG