/ Nghiên cứu - Trao đổi
/ Thỏa thuận không cạnh tranh trong nền kinh tế số: Phân tích Án lệ số 69/2023/AL và hướng tới hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Thỏa thuận không cạnh tranh trong nền kinh tế số: Phân tích Án lệ số 69/2023/AL và hướng tới hoàn thiện pháp luật Việt Nam

09/10/2025 06:37 |

(LSVN) - Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự gia tăng giá trị của tài sản vô hình, thỏa thuận bảo mật và không cạnh tranh (NDA/NCA) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, tài chính và sáng tạo. Tuy nhiên, hành lang pháp lý điều chỉnh các thỏa thuận này tại Việt Nam vẫn còn thiếu rõ ràng và thống nhất, dẫn đến nhiều tranh chấp phức tạp về hiệu lực và thẩm quyền giải quyết.

Bài viết phân tích Án lệ số 69/2023/AL – một trong những án lệ đầu tiên làm rõ tính chất pháp lý và thẩm quyền giải quyết tranh chấp đối với NCA – nhằm chỉ ra những tiến bộ cũng như hạn chế của pháp luật hiện hành. Qua đó, tác giả đề xuất các kiến nghị hoàn thiện pháp luật lao động Việt Nam theo hướng bảo vệ hài hòa giữa quyền tự do làm việc của người lao động và quyền bảo vệ thông tin của doanh nghiệp trong nền kinh tế số. Nội dung bài viết tập trung vào phân tích lý luận pháp lý, đánh giá lập luận của cơ quan tài phán và gợi mở khuyến nghị chính sách theo định hướng hội nhập và chuyển đổi số.
1. Đặt vấn đề

Trong kỷ nguyên số, nơi tri thức, công nghệ và dữ liệu trở thành nguồn lực sản xuất cốt lõi, tài sản vô hình - đặc biệt là bí mật kinh doanh, chiến lược sản phẩm, thông tin khách hàng - ngày càng giữ vai trò sống còn đối với năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Do đó, việc thiết lập cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ các thông tin nhạy cảm không chỉ là yêu cầu thực tiễn cấp thiết, mà còn là xu hướng tất yếu trong nền kinh tế tri thức. Một trong những công cụ phổ biến mà doanh nghiệp sử dụng để phòng ngừa rò rỉ thông tin là thỏa thuận bảo mật và không cạnh tranh (Non-Disclosure and Non-Compete Agreements – NDA/NCA).

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet

Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc ký kết và thực thi các thỏa thuận này đặt ra nhiều tranh cãi pháp lý: liệu chúng có vi phạm quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp và việc làm của người lao động hay không? Hiệu lực của các thỏa thuận này được xác định theo pháp luật dân sự hay pháp luật lao động? Khi xảy ra tranh chấp, thẩm quyền giải quyết thuộc về Tòa án hay Trọng tài thương mại?

Trong bối cảnh đó, Án lệ số 69/2023/AL - do Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao thông qua ngày 18/8/2023 - đã xác lập nguyên tắc pháp lý quan trọng: thỏa thuận không cạnh tranh, nếu được ký kết tách biệt và hợp lệ, là một giao dịch dân sự độc lập, có thể giải quyết bằng trọng tài thương mại. Đây là bước đi đáng ghi nhận trong việc định hình hành lang pháp lý cho các quan hệ lao động hiện đại.

Bài viết này lựa chọn phân tích Án lệ số 69/2023/AL như một điểm tựa học thuật và thực tiễn để tiếp cận vấn đề pháp lý của NCA trong nền kinh tế số, từ đó đưa ra các kiến nghị hoàn thiện pháp luật lao động Việt Nam theo hướng hài hòa giữa bảo vệ doanh nghiệp và quyền lợi người lao động.

2. Thoả thuận không cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế số

Sự chuyển dịch từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế số đặt ra nhiều thách thức đối với hệ thống pháp luật truyền thống, trong đó có lĩnh vực pháp luật lao động. Khi lao động trí tuệ, dữ liệu và công nghệ trở thành trung tâm của chuỗi giá trị, các doanh nghiệp càng cần thiết lập cơ chế bảo vệ bí mật kinh doanh thông qua các công cụ pháp lý hiệu quả – điển hình là thỏa thuận bảo mật và không cạnh tranh (NDA/NCA).

Theo khảo sát của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), các công ty hoạt động trong lĩnh vực công nghệ số, tài chính, y tế, sáng tạo nội dung số… đều có xu hướng sử dụng NCA như một phương thức kiểm soát rủi ro về nhân sự sau khi chấm dứt hợp đồng lao động. Tại Việt Nam, nhu cầu này gia tăng đặc biệt ở khối doanh nghiệp FDI, startup công nghệ và doanh nghiệp có hoạt động nghiên cứu – phát triển (R&D).

Tuy nhiên, đặc thù của nền kinh tế số khiến cho ranh giới giữa công việc “cạnh tranh” và “không cạnh tranh” ngày càng mờ nhạt: một người lao động có thể làm việc từ xa, thông qua hợp đồng dịch vụ độc lập, hoặc thậm chí đồng thời tham gia nhiều dự án ở các quốc gia khác nhau. Điều này đòi hỏi thỏa thuận NCA phải được xây dựng một cách linh hoạt, có giới hạn cụ thể về thời gian, không gian, phạm vi ngành nghề, cũng như đảm bảo sự bù đắp hợp lý cho người lao động.

Bên cạnh đó, trong môi trường số, việc rò rỉ thông tin có thể xảy ra tức thời và gây thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Vì vậy, NCA không chỉ mang tính phòng ngừa, mà còn là cơ chế phản ứng nhanh để ngăn chặn hành vi xâm phạm trong thời gian ngắn. Điều này đòi hỏi pháp luật phải cho phép áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời (ví dụ: lệnh cấm cạnh tranh tạm thời – injunctive relief) theo mô hình của một số quốc gia như Mỹ, Anh, Singapore.

Mặc dù vậy, hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành vẫn chưa có quy định cụ thể về nội dung, điều kiện có hiệu lực, hay hậu quả pháp lý của NCA, khiến việc thực thi trên thực tế còn lúng túng và thiếu thống nhất. Điều này đòi hỏi cần thiết phải nhìn nhận lại vai trò của NCA dưới góc nhìn hiện đại – tức là trong bối cảnh lao động số hóa, phi truyền thống và xuyên biên giới – để có hướng điều chỉnh phù hợp hơn trong tương lai.

3. Phân tích án lệ số 69/2023/AL

3.1. Nội dung án lệ

Án lệ số 69/2023/AL được Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao thông qua ngày 18/8/2023, công bố ngày 01/10/2023 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/11/2023. Án lệ này làm rõ thẩm quyền của Trọng tài thương mại trong việc giải quyết các tranh chấp phát sinh từ thỏa thuận bảo mật thông tin (NDA) và thỏa thuận không cạnh tranh (NCA). Nguồn gốc của án lệ là Quyết định số 755/2018/QĐ-PQTT ngày 12/6/2018 của Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.

Giải pháp pháp lý được án lệ xác định là: Trong trường hợp người lao động và người sử dụng lao động ký kết thỏa thuận NDA/NCA, trong đó có điều khoản quy định việc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài thương mại, thì Tòa án phải xác định tranh chấp liên quan đến NDA/NCA là một thỏa thuận độc lập với hợp đồng lao động và thuộc thẩm quyền giải quyết của Trọng tài thương mại.

3.1.1. Tóm tắt vụ việc:

Vụ việc được trích dẫn trong Án lệ số 69/2023/AL phát sinh từ tranh chấp liên quan đến thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh (NDA/NCA) giữa bà Đỗ Thị Mai T – nguyên là người lao động tại Công ty TNHH R. Trong quá trình làm việc, bà T đã ký kết riêng một thỏa thuận cam kết không làm việc cho tổ chức có hoạt động cạnh tranh với Công ty R trong vòng 12 tháng sau khi nghỉ việc. Tuy nhiên, ngay sau khi chấm dứt hợp đồng lao động, bà T đã làm việc tại một công ty trong cùng lĩnh vực. Công ty R cho rằng hành vi này vi phạm NCA và đã khởi kiện bà T tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC), yêu cầu bồi thường thiệt hại và xử phạt vi phạm theo nội dung đã cam kết.

3.1.2. Quá trình giải quyết và phán quyết trọng tài:

Hội đồng trọng tài tại VIAC đã thụ lý vụ việc và tuyên bà T phải chấm dứt hành vi cạnh tranh, đồng thời bồi thường thiệt hại và nộp phạt vi phạm cho Công ty R. Trong quá trình giải quyết, bà T không phản đối thẩm quyền của VIAC, điều này dẫn đến việc trọng tài tiếp tục giải quyết theo quy trình tố tụng đã được hai bên thỏa thuận.

3.1.3. Thủ tục giám đốc thẩm và phán quyết của Tòa án:

Bà T sau đó đã khởi kiện yêu cầu Tòa án hủy phán quyết trọng tài với lý do thỏa thuận không cạnh tranh trái với quyền tự do lao động theo Hiến pháp và Bộ luật Lao động. Tuy nhiên, tại Quyết định giám đốc thẩm số 02/2022/KDTM-GĐT ngày 12/01/2022, Tòa án nhân dân cấp cao tại TP. Hồ Chí Minh đã bác đơn, khẳng định rằng:

- Thỏa thuận không cạnh tranh là giao dịch dân sự độc lập, không bị điều chỉnh bởi Bộ luật Lao động;

- Thỏa thuận trọng tài là hợp lệ, có giá trị pháp lý và có thể thi hành;

- Phán quyết trọng tài không vi phạm nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam vì nội dung thỏa thuận đã rõ ràng, tự nguyện và hợp lý về thời gian, địa điểm, nội dung hạn chế.

3.2. Ý nghĩa và đánh giá

Án lệ số 69/2023/AL có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh pháp luật Việt Nam hiện còn thiếu các quy định chi tiết về thỏa thuận bảo mật thông tin (NDA) và thỏa thuận không cạnh tranh (NCA). Cụ thể:

Công nhận tính hợp pháp của thỏa thuận không cạnh tranh (NCA): Trước khi án lệ này được ban hành, tính hợp pháp của NCA còn gây nhiều tranh cãi, chưa thống nhất trong thực tiễn xét xử. Án lệ 69/2023/AL đã gián tiếp xác nhận NCA có thể được công nhận nếu đáp ứng các điều kiện về mục đích, phạm vi, thời hạn hợp lý và dựa trên sự tự nguyện của các bên, không xâm phạm quá mức quyền tự do nghề nghiệp của người lao động. Điều này tạo ra nền tảng pháp lý rõ ràng hơn cho cả doanh nghiệp và người lao động khi giao kết loại thỏa thuận này.

Làm rõ thẩm quyền giải quyết tranh chấp của Trọng tài thương mại: Án lệ khẳng định rằng, trong trường hợp các bên có thỏa thuận trọng tài và phát sinh tranh chấp liên quan đến NDA/NCA sau khi chấm dứt hợp đồng lao động, thì đây là tranh chấp độc lập với hợp đồng lao động và thuộc thẩm quyền giải quyết của Trọng tài thương mại. Quy định này góp phần thống nhất quan điểm trong thực tiễn xét xử, chấm dứt tình trạng mâu thuẫn về thẩm quyền giữa Trọng tài và Tòa án đối với loại tranh chấp này.

Thúc đẩy việc sử dụng Trọng tài thương mại: Việc xác định rõ thẩm quyền của Trọng tài đối với tranh chấp NDA/NCA sẽ khuyến khích các bên lựa chọn trọng tài khi giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực lao động - thương mại, tận dụng ưu điểm về thời gian giải quyết nhanh chóng và giảm tải cho hệ thống Tòa án.

Bảo vệ lợi ích doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện đại: Trong thời đại kinh tế số, việc bảo vệ bí mật kinh doanh, bí quyết công nghệ và kiểm soát cạnh tranh ngày càng quan trọng. Án lệ này giúp doanh nghiệp có công cụ pháp lý rõ ràng hơn để bảo vệ tài sản trí tuệ và lợi thế cạnh tranh, đồng thời góp phần hoàn thiện khung pháp lý về lao động và thương mại tại Việt Nam.

4. Những vấn đề đặt ra trong nền kinh tế số

Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số đặt ra nhiều thách thức mới đối với khung pháp lý hiện hành, đặc biệt trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động và tạo môi trường cạnh tranh công bằng cho doanh nghiệp. Một số vấn đề lớn có thể nhận diện như sau:

4.1. Khoảng trống và sự thiếu rõ ràng trong khung pháp lý

Về thỏa thuận NDA/NCA: Hiện nay, Bộ luật Lao động 2019 và Bộ luật Dân sự 2015 chưa có quy định cụ thể về thỏa thuận không cạnh tranh (NCA) trong quan hệ lao động, dẫn đến khoảng trống pháp lý và gây khó khăn trong việc xác định tính hợp pháp của các thỏa thuận này. Án lệ 69/2023/AL đã góp phần gián tiếp thừa nhận tính hợp pháp của NCA, đồng thời xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp thuộc về Trọng tài thương mại nếu có thỏa thuận trọng tài. Tuy nhiên, án lệ vẫn chưa làm rõ bản chất pháp lý cũng như chưa đặt ra các tiêu chí cụ thể về tính hợp lý của NDA/NCA.

Tư cách pháp lý của người lao động nền tảng:Người lao động trên các nền tảng số thường rơi vào vùng xám pháp lý, không được xác định rõ là lao động hay nhà thầu độc lập, dẫn đến nguy cơ quyền lợi không được đảm bảo đầy đủ.

Tiêu chí pháp lý chung chung: Các văn bản pháp luật liên quan như Luật Quảng cáo, Luật An ninh mạng, Luật Điện ảnh... vẫn chủ yếu đưa ra tiêu chí mang tính định tính, thiếu cụ thể, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ.

Kiểm duyệt nội dung: Cơ chế kiểm duyệt (tiền kiểm/hậu kiểm) và yêu cầu phát triển bộ lọc nội dung vẫn đang gây tranh cãi, đặc biệt bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.

4.2. Bảo vệ quyền lợi người lao động và vấn đề cân bằng quyền lực

Hạn chế quyền tự do làm việc: NCA có thể giúp doanh nghiệp bảo vệ bí mật kinh doanh, song nếu quy định quá khắt khe sẽ ảnh hưởng đến quyền tự do làm việc, lựa chọn nghề nghiệp – quyền được Hiến pháp bảo vệ. Trên thực tế, các tòa án từng tuyên bố vô hiệu các NCA vì vi phạm quyền này.

Điều khoản bất lợi cho người lao động: Trong nhiều trường hợp, NCA chỉ đặt ra nghĩa vụ cho người lao động mà không có lợi ích đối ứng, hoặc người lao động khó có điều kiện thương lượng bình đẳng với các nền tảng số, dẫn đến bất lợi nghiêng về phía người lao động.

Rủi ro về chế tài bồi thường: Nếu NDA/NCA được coi là hợp đồng dân sự/thương mại, người lao động có thể phải chịu các khoản phạt, bồi thường không giới hạn, trong khi Bộ luật Lao động lại cấm phạt tiền với người lao động. Án lệ 69/2023/AL cũng chưa làm rõ cơ chế xác định mức bồi thường hợp lý.

4.3. Thách thức trong quản lý và thực thi pháp luật

Phạm vi không gian, thời gian của NCA: Án lệ 69 chưa đưa ra các tiêu chí cụ thể về giới hạn địa lý và thời hạn áp dụng NCA. Nếu phạm vi quá rộng hoặc thời gian quá dài, có thể dẫn đến vi phạm quyền tự do nghề nghiệp.

Xác định phạm vi công việc cạnh tranh: Khái niệm “công việc tương tự” hoặc “công việc cạnh tranh” còn thiếu rõ ràng, dễ dẫn đến lạm dụng, gây khó khăn cho cả người lao động và doanh nghiệp.

Hậu quả pháp lý khi vi phạm NCA: Án lệ chưa giải quyết toàn diện các hậu quả pháp lý, như quyền đòi phạt vi phạm hoặc việc ngăn cấm người lao động tiếp tục làm việc cho đối thủ cạnh tranh.

Thực thi pháp luật đối với nền tảng xuyên biên giới:Việc thực thi các thỏa thuận này với các nền tảng hoặc doanh nghiệp xuyên biên giới là thách thức lớn, đòi hỏi phải có sự hợp tác quốc tế trong xây dựng và thực thi các cơ chế giám sát.

Bảo vệ dữ liệu người dùng: Dù đã có nguyên tắc pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân, song việc thực thi trên thực tế còn hạn chế.

Vấn đề thuế: Việc thu thuế đối với cá nhân kinh doanh qua nền tảng số và thuế nhà thầu đối với dịch vụ xuyên biên giới vẫn còn nhiều bất cập, cần tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện.

5. Kiến nghị

Dựa trên những bất cập pháp lý và thực tiễn xét xử được phân tích ở trên, đặc biệt qua trường hợp Án lệ số 69/2023/AL, có thể thấy rõ sự cần thiết của việc hoàn thiện khung pháp lý điều chỉnh thỏa thuận bảo mật và không cạnh tranh (NDA/NCA) nhằm đảm bảo hài hòa giữa quyền tự do nghề nghiệp của người lao động và quyền bảo vệ bí mật kinh doanh của người sử dụng lao động. Các kiến nghị dưới đây tập trung vào bốn nhóm giải pháp chính.

5.1. Thừa nhận chính thức và quy định rõ điều kiện hiệu lực của NCA trong pháp luật

Trước tiên, cần bổ sung quy định rõ ràng về thỏa thuận không cạnh tranh trong Bộ luật Lao động hoặc văn bản hướng dẫn thi hành. Nội dung nên bao gồm:

- Khái niệm pháp lý về NCA;

- Điều kiện có hiệu lực: sự tự nguyện, giới hạn hợp lý về thời gian (tối đa 12–24 tháng), địa điểm và loại hình công việc;

- Yêu cầu bù đắp tài chính tương xứng từ phía người sử dụng lao động trong thời gian người lao động bị ràng buộc bởi NCA.

Việc ban hành một điều luật riêng về NCA không chỉ khắc phục khoảng trống pháp lý hiện tại, mà còn giúp thống nhất cách hiểu, hạn chế tình trạng phán quyết trái chiều trong thực tiễn giải quyết tranh chấp.

5.2. Làm rõ cơ chế phân định thẩm quyền giải quyết tranh chấp

Từ Án lệ số 69/2023/AL, có thể thấy sự cần thiết trong việc ban hành văn bản hướng dẫn tiêu chí xác định tính “dân sự độc lập” của NCA. Việc phân định này sẽ là cơ sở để xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp: Tòa án lao động hay Trọng tài thương mại.

Bên cạnh đó, cần quy định rõ quy trình và hiệu lực của thỏa thuận trọng tài trong các hợp đồng lao động mở rộng. Điều này giúp doanh nghiệp lựa chọn được phương thức giải quyết phù hợp, đồng thời giảm tải cho hệ thống tòa án.

5.3. Hướng dẫn cụ thể về hậu quả pháp lý khi vi phạm NCA

Hiện nay, chưa có văn bản nào hướng dẫn cụ thể về hậu quả khi một bên vi phạm NCA. Cần làm rõ:

- Mức phạt vi phạm hợp lý, tránh lạm dụng hoặc gây bất lợi quá mức cho người lao động;

- Nguyên tắc xác định thiệt hại thực tế;

- Khả năng áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, như lệnh cấm tạm thời hành vi cạnh tranh trong thời gian giải quyết tranh chấp.

Những hướng dẫn này sẽ là cơ sở pháp lý quan trọng cho cả doanh nghiệp và người lao động trong việc soạn thảo và thực hiện NCA.

5.4. Tăng cường vai trò và phạm vi áp dụng án lệ

Tòa án nhân dân Tối cao cần tiếp tục tổng kết, ban hành án lệ đối với các tình huống tương tự liên quan đến NDA/NCA. Đồng thời, cần có cơ chế giải thích và mở rộng phạm vi áp dụng án lệ số 69/2023/AL cho các mô hình quan hệ lao động phi truyền thống trong nền kinh tế số như lao động tự do (freelance), kinh tế nền tảng (platform economy), và làm việc từ xa (remote work).

Việc chủ động hoàn thiện pháp luật theo hướng linh hoạt và thích ứng sẽ góp phần tạo dựng một hành lang pháp lý ổn định, đáp ứng yêu cầu cạnh tranh và đổi mới trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện.

6. Kết luận

Trong bối cảnh nền kinh tế số ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc bảo vệ bí mật kinh doanh và lợi thế cạnh tranh trở thành một yêu cầu sống còn đối với doanh nghiệp. Các thỏa thuận bảo mật và không cạnh tranh (NDA/NCA) vì vậy đang dần trở thành công cụ phổ biến và cần thiết trong quan hệ lao động hiện đại. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành vẫn chưa theo kịp thực tiễn này, dẫn đến nhiều tranh chấp và mâu thuẫn trong việc xác định bản chất pháp lý, hiệu lực và cơ chế giải quyết.

Án lệ số 69/2023/AL được xem là bước tiến quan trọng trong việc định hướng áp dụng pháp luật, khi lần đầu tiên xác lập nguyên tắc thừa nhận tính độc lập của NCA với hợp đồng lao động và cho phép cơ chế giải quyết bằng trọng tài thương mại. Án lệ không chỉ giải quyết vụ việc cụ thể một cách hợp lý mà còn mở ra hướng đi cho sự phát triển đồng bộ giữa pháp luật dân sự, lao động và thương mại trong bối cảnh số hóa.

Tuy vậy, để án lệ này thực sự phát huy hiệu quả và tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho các quan hệ lao động hiện đại, cần có sự vào cuộc của cơ quan lập pháp và hành pháp nhằm hoàn thiện hệ thống quy phạm pháp luật, ban hành hướng dẫn áp dụng cụ thể và bảo đảm tính khả thi trong thực tiễn. Việc xây dựng hành lang pháp lý đầy đủ, rõ ràng, cân bằng giữa quyền lợi của người lao động và doanh nghiệp sẽ góp phần thúc đẩy một môi trường lao động minh bạch, cạnh tranh lành mạnh và thích ứng hiệu quả với nền kinh tế tri thức đang không ngừng biến đổi.

Danh mục tài liệu tham khảo:

1) Trường Đại học Luật Hà Nội. (2023). Án lệ số 69 – Kỹ năng nghiên cứu và phân tích án lệ (KNNC&PTAL).

2) Nguyễn Ngọc. Bình luận Án lệ số 69/2023/AL. CNC Counsel – Công ty Luật TNHH CNC Việt Nam. Truy cập ngày 04/7/2025, từ https://cnccounsel.com/an-le/binh-luan-an-le-so-69-2023-al.

3) Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế BIGBOSS. (2025, 10 tháng 4). Phân tích Án lệ số 69/2023/AL: Về thẩm quyền của Trọng tài thương mại trong việc giải quyết tranh chấp thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh.

4) Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao. (2023). Án lệ số 69/2023/AL: Về thẩm quyền của Trọng tài thương mại trong việc giải quyết tranh chấp thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh. Thông qua ngày 18 tháng 8 năm 2023, công bố theo Quyết định số 364/QĐ-CA ngày 01 tháng 10 năm 2023 của Chánh án TANDTC.

5) Kênh Tòa xử án. Án lệ số 69/2023 – Thẩm quyền của Trọng tài thương mại trong tranh chấp bảo mật thông tin [Video YouTube].

6) TS. Đoàn Xuân Trường. (2024, 17 tháng 3). Án lệ số 69/2023/AL. Luật Lao Động.

7) Tạp chí Tòa án nhân dân điện tử. (2023, 16 tháng 10). Án lệ số 69/2023/AL về thẩm quyền của Trọng tài thương mại trong việc giải quyết tranh chấp thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh.

8) Trần Quang Thái. (2023, 28 tháng 10). Án lệ số 69: Khẳng định quyền của trọng tài thương mại trong giải quyết tranh chấp NDA. Tạp chí Kinh tế Sài Gòn Online.

9) Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB). (2021). Kinh tế số. Truy cập ngày 04/7/2025, từ https://vibonline.com.vn/wp-content/uploads/2021/01/2.-Kinh-te-so_final.pdf.

10) SBLAW – Vietnam Business Law Firm. (2025, 11 tháng 2). Thỏa thuận không cạnh tranh: Bảo vệ doanh nghiệp hay hạn chế quyền lợi người lao động – Góc nhìn từ Án lệ số 69/2023/AL. Truy cập ngày 04/7/2025, từ https://vi.sblaw.vn/thoa-thuan-khong-canh-tranh-bao-ve-doanh-nghiep-hay-han-che-quyen-loi-nguoi-lao-dong-goc-nhin-tu-an-le-so-69-2023-al/.

11) CNC Counsel – Công ty Luật TNHH CNC Việt Nam. (2024, 16 tháng 3). Bình luận Án lệ số 69/2023/AL. Truy cập ngày 04/7/2025, từ https://cnccounsel.com/an-le/binh-luan-an-le-so-69-2023-al.

12) ADK Vietnam Lawyers. (2025, 31 tháng 3). Tác động của Án lệ số 69/2023/AL đến Thỏa thuận không cạnh tranh trong quan hệ lao động. Truy cập ngày 04/7/2025, từ https://adk-lawyers.com/vi/tac-dong-cua-an-le-so-69-2023-al-den-thoa-thuan-khong-canh-tranh-trong-quan-he-lao-dong/.

13) Tạp chí điện tử Luật sư Việt Nam. (2024, khoảng tháng 3–4). Bàn về thẩm quyền giải quyết tranh chấp “NDA”. Truy cập ngày 04/7/2025, từ https://lsvn.vn/ban-ve-tham-quyen-giai-quyet-tranh-chap-nda-1705919479-a140298.html

14) Nguyễn Thị Hồng Nhung, & Nguyễn Lê Mỹ Kim. (2022). Áp dụng án lệ trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài tại Việt Nam. Tạp chí Nghề Luật, số 1/2022, tr. 25–31.

VŨ TRỌNG GIANG

Trường Đại học Luật Hà Nội

Các tin khác