/ Kinh nghiệm - Thực tiễn
/ Tư pháp kinh tế trong bảo vệ đổi mới sáng tạo: Đề xuất cải tiến cơ chế tài phán IP tại Việt Nam

Tư pháp kinh tế trong bảo vệ đổi mới sáng tạo: Đề xuất cải tiến cơ chế tài phán IP tại Việt Nam

25/09/2025 06:24 |

(LSVN) - Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, tài sản vô hình đã và đang trở thành nguồn lực cốt lõi quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và quốc gia. Khi sáng tạo là “mạch nguồn phát triển”, thì cơ chế bảo hộ và tài phán sở hữu trí tuệ chính là hạ tầng thể chế bảo đảm cho mạch nguồn ấy không bị lãng phí, không bị xói mòn bởi xâm phạm và sao chép.

I. Từ giá trị vô hình đến đòi hỏi của tư pháp kinh tế

Trong nền kinh tế tri thức, giá trị vô hình đã trở thành thước đo thực sự của năng lực cạnh tranh quốc gia. Các thương vụ mua bán – sáp nhập (M&A) quốc tế cho thấy phần lớn giá trị doanh nghiệp không nằm ở dây chuyền sản xuất hay nhà xưởng, mà ở thương hiệu, công nghệ lõi, mạng lưới phân phối và độ phủ thị trường. Google mua lại YouTube năm 2006 với giá 1,65 tỉ USD khi hạ tầng hữu hình gần như bằng không, điều Google trả tiền chính là công nghệ lõi, cộng đồng người dùng và thương hiệu đang lên [1]. Facebook (nay là Meta) mua lại Instagram năm 2012 với giá 1 tỉ USD – phần lớn giá trị nằm ở sức mạnh nhận diện và tiềm năng dẫn dắt xu hướng, chứ không phải ở sản phẩm hữu hình [2]. Tại Việt Nam, thương vụ ThaiBev mua lại Sabeco hay Masan thâu tóm VinCommerce cũng cho thấy giá trị thương hiệu và hệ thống phân phối mới là yếu tố then chốt được định giá cao nhất [3].

Khi giá trị thương hiệu, công nghệ lõi hay hình ảnh doanh nghiệp đã trở thành quyền tài sản thực thụ, thì nhu cầu bảo vệ các quyền này càng trở nên cấp bách. Bảo hộ không chỉ dừng ở thủ tục đăng ký, mà phải được bảo đảm bởi cơ chế tư pháp – nơi mọi hành vi xâm phạm có thể bị ngăn chặn, xử lý, bồi thường và răn đe. Nếu cơ chế tư pháp chậm trễ, không hiệu quả, thì chỉ một vụ xâm phạm nhãn hiệu hoặc chiếm đoạt thương hiệu cũng có thể làm mất đi nhiều năm đầu tư sáng tạo, thậm chí triệt tiêu cả một doanh nghiệp.

Thực tiễn quốc tế đã chứng minh rõ điều đó. Vụ kiện Starbucks với Starbung tại Thái Lan (2013) cho thấy, dù bị xâm phạm bởi một hộ kinh doanh nhỏ, Starbucks vẫn buộc phải dùng công cụ tư pháp để bảo vệ thương hiệu toàn cầu của mình. Tòa án Thái Lan đã xử lý nghiêm, buộc đổi tên và bồi thường, khẳng định rằng quyền thương hiệu là bất khả xâm phạm [4]. Tại Mỹ, hàng loạt vụ kiện thương mại điện tử (e-commerce) theo cơ chế Schedule A litigation đã cho phép toà án ban hành lệnh cấm tạm thời (TRO) và phong toả tài khoản (asset freeze) của các bên vi phạm, buộc họ phải rút lui khỏi thị trường và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ của nguyên đơn. Đây là minh chứng điển hình về một hệ thống tư pháp kịp thời, đủ mạnh, bảo vệ doanh nghiệp ngay trong thời điểm rủi ro cao nhất [5].

Ngược lại, nếu các tranh chấp nhãn hiệu, xâm phạm bản quyền hay chiếm đoạt thương hiệu không được giải quyết triệt để và hiệu quả, động lực đổi mới sẽ bị triệt tiêu, niềm tin nhà đầu tư bị xói mòn, và năng lực cạnh tranh quốc gia bị suy giảm. Ngược lại, khi quyền sở hữu vô hình được bảo đảm bằng một cơ chế tư pháp minh bạch, kịp thời và dự đoán được, thì tư pháp kinh tế trở thành “bàn tay vô hình” thúc đẩy sáng tạo, nuôi dưỡng cạnh tranh lành mạnh và bảo đảm trật tự thị trường.

Đây cũng chính là tinh thần xuyên suốt trong các văn kiện quan trọng của Đảng:

- Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, đã xác lập đổi mới sáng tạo là động lực then chốt của tăng trưởng, coi bảo vệ và khai thác hiệu quả tài sản trí tuệ là điều kiện để hình thành nền kinh tế tri thức [6].

- Nghị quyết 66-NQ/TW (2025) về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, nhấn mạnh yêu cầu phát triển nền tư pháp hiện đại, liêm chính, chuyên nghiệp, hội nhập quốc tế, coi việc hoàn thiện cơ chế tài phán trong các lĩnh vực mới như sở hữu trí tuệ là một ưu tiên cải cách [7].

- Nghị quyết 68-NQ/TW (2025) về phát triển kinh tế tư nhân, khẳng định khu vực tư nhân là một động lực quan trọng của nền kinh tế; và muốn khu vực này mạnh dạn đầu tư vào công nghệ, thương hiệu, thì cần một “lá chắn tư pháp” đủ mạnh để bảo vệ thành quả sáng tạo [8].

Luận điểm mở đầu: Muốn hiện thực hóa khát vọng ấy, Việt Nam cần một bước đi mang tính kiến tạo – xây dựng cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ theo mô hình tư pháp kinh tế hiện đại, số hoá và hội nhập, thay vì chỉ điều chỉnh cục bộ các thủ tục hiện hành. Đây cũng là vấn đề trọng tâm được trình bày tiếp ở phần II – Thực trạng và các giải pháp cụ thể.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

II. Thực trạng tài phán sở hữu trí tuệ tại Việt Nam

1. Thẩm quyền phân tán, cơ chế thiếu tính hệ thống

Một hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay có thể bị xử lý theo nhiều con đường pháp lý khác nhau:

- Dân sự: Bộ luật Dân sự 2015 quy định quyền sở hữu trí tuệ là một loại quyền tài sản được pháp luật bảo vệ (Điều 115 và Điều 105) [9]. Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022) cho phép chủ thể quyền khởi kiện dân sự yêu cầu tòa án buộc chấm dứt hành vi xâm phạm, bồi thường thiệt hại (Điều 198, 202)[10].

- Hành chính: Nghị định số 99/2013/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 126/2021/NĐ-CP) quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp, với thẩm quyền của Thanh tra KH&CN, Quản lý thị trường, Hải quan, Công an… Mức phạt có thể lên tới 250 triệu đồng đối với tổ chức, kèm biện pháp bổ sung như tịch thu tang vật, buộc tiêu hủy hàng giả[11].

- Hình sự: Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) dành riêng Chương XVIII “Các tội xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ”, trong đó:

- Điều 225 quy định tội xâm phạm quyền tác giả, quyền liên quan;

- Điều 226 quy định tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp (nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý). Khung hình phạt có thể lên đến 3 năm tù giam, kèm theo phạt tiền đến 1 tỷ đồng đối với pháp nhân thương mại[12].

Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, doanh nghiệp thường chọn con đường xử phạt hành chính vì thủ tục nhanh gọn, không cần tranh tụng phức tạp và có thể chấm dứt ngay hành vi xâm phạm. Song, các chế tài hành chính chủ yếu dừng lại ở mức phạt tiền và tịch thu, tiêu hủy tang vật, vốn chỉ giải quyết phần ngọn của vấn đề. Trong nhiều trường hợp, khoản phạt thấp hơn nhiều so với lợi nhuận bất chính mà bên vi phạm thu được, nên không đủ sức răn đe. Chính vì vậy, không ít doanh nghiệp coi “bị phạt hành chính” như một chi phí kinh doanh, sẵn sàng tái phạm khi lợi ích thu được vượt xa mức xử phạt.

Ngược lại, khởi kiện dân sự – vốn là con đường đúng đắn để yêu cầu bồi thường thiệt hại, khôi phục công bằng cho chủ thể quyền – lại gặp phải “độ trễ tố tụng” kéo dài nhiều năm. Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm đối với vụ án kinh doanh thương mại là 02–04 tháng (Điều 203), nhưng trên thực tế, với các vụ tranh chấp SHTT, việc trưng cầu giám định, thu thập chứng cứ, thậm chí chỉ để xác định thẩm quyền, có thể kéo dài tới hàng năm trời. Khi bản án được tuyên, nhiều khi sản phẩm, công nghệ hoặc chiến dịch thương mại đã qua “chu kỳ sống”, khiến quyền lợi thực chất không còn khả năng được khôi phục.

Đối với xử lý hình sự, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) đã hình sự hóa hành vi xâm phạm quyền tác giả, quyền liên quan (Điều 225) và quyền sở hữu công nghiệp (Điều 226). Tuy nhiên, điều kiện cấu thành tội phạm lại yêu cầu phải “gây hậu quả nghiêm trọng” hoặc có “quy mô thương mại lớn” – những khái niệm khó định lượng và ít khi được cơ quan tiến hành tố tụng mạnh dạn áp dụng. Thực tiễn cho thấy số vụ án hình sự về xâm phạm SHTT bị khởi tố hằng năm ở Việt Nam là rất hiếm hoi, gần như không tạo ra tác động răn đe trên thị trường.

Hệ quả là, hệ thống tài phán hiện tại giống như “nhiều cánh cửa mở ra cùng lúc”, nhưng không có một trục xuyên suốt và thống nhất. Doanh nghiệp muốn tìm đến công lý phải cân nhắc: hành chính thì nhanh nhưng nhẹ tay, dân sự thì đúng hướng nhưng chậm và tốn kém, hình sự thì hầu như bất khả thi. Tình trạng này dẫn tới một nghịch lý: quyền tài sản quan trọng nhất trong nền kinh tế tri thức lại là loại quyền mong manh nhất trên thực tế. Đây chính là điểm nghẽn lớn nhất làm giảm sút hiệu quả bảo vệ quyền sáng tạo, khiến nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước ngần ngại rót vốn cho R&D, và cuối cùng là làm suy yếu năng lực cạnh tranh quốc gia.

2. Độ trễ tư pháp và hiệu lực bảo vệ so với “tốc độ công nghệ”

Một đặc trưng của nền kinh tế sáng tạo là chu kỳ sống của sản phẩm và công nghệ rất ngắn: một thiết kế thời trang có thể chỉ “thời thượng” trong một mùa, một phần mềm ứng dụng có thể bị thay thế trong vài tháng, một giống cây trồng có thể mất lợi thế khi bước sang vụ mùa sau. Trong khi đó, cơ chế giải quyết tranh chấp tại Việt Nam lại thường kéo dài qua nhiều cấp xét xử, dẫn tới tình trạng bản án được tuyên khi tranh chấp đã “hết thời sự kinh tế”.

Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm đối với vụ án kinh doanh thương mại là từ 2 đến 4 tháng (Điều 203)[13]. Tuy nhiên, với các vụ tranh chấp SHTT, việc trưng cầu giám định, thu thập chứng cứ, xác minh nguồn gốc tài sản vô hình thường khiến thời gian kéo dài đến hàng năm trời, thậm chí vài năm nếu qua phúc thẩm, giám đốc thẩm. Trong thời gian đó, hành vi xâm phạm vẫn tiếp diễn, thiệt hại ngày càng lớn, còn quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu thì không được bảo vệ kịp thời.

Thực tiễn đã cho thấy nhiều bài học đắt giá:

- Vụ gạo ST25 (2021): Nhiều doanh nghiệp Mỹ đã nộp đơn đăng ký nhãn hiệu “ST25” tại thị trường Hoa Kỳ trong khi phía Việt Nam còn đang hoàn thiện hồ sơ phản đối. Việc xử lý chậm trễ khiến thương hiệu quốc gia đứng trước nguy cơ bị chiếm đoạt ở nước ngoài, và dù cuối cùng được bảo vệ, vụ việc cũng cho thấy khoảng trống lớn trong phản ứng pháp lý[14].

- Vụ Vinataba (2002–2003): Thương hiệu thuốc lá Vinataba bị một công ty Indonesia đăng ký trước tại nhiều quốc gia, trong đó có Trung Quốc và Nhật Bản. Việt Nam đã phải mất nhiều năm và chi phí đáng kể để lấy lại thương hiệu, trong khi thị phần quốc tế bị tổn thất nặng nề. Đây là minh chứng điển hình cho sự chậm trễ trong bảo hộ và tài phán xuyên biên giới[15].

- Vụ “Nhãn Việt” (2024): Một startup Việt Nam dù đã được Cục SHTT cấp văn bằng bảo hộ, nhưng đối thủ vẫn mở gian hàng trên sàn TMĐT với nhãn hiệu trùng. Quá trình khởi kiện kéo dài gần 30 tháng, đến khi bản án được tuyên, startup đã mất gần hết thị phần. Vụ việc phản ánh sự thiếu vắng cơ chế biện pháp khẩn cấp tạm thời để phong toả kịp thời gian hàng trực tuyến vi phạm.

Những vụ việc này chỉ ra nghịch lý: quyền tài sản trí tuệ – vốn là động lực then chốt của nền kinh tế số – lại bị đặt trong một quy trình bảo vệ chậm chạp, không tương thích với “tốc độ công nghệ”. Khi công lý đến quá muộn, hiệu quả kinh tế của công lý cũng bị triệt tiêu.

3. Hạn chế về năng lực và công cụ tố tụng

Một điểm nghẽn lớn trong thực tiễn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam hiện nay nằm ở năng lực con người, công cụ tố tụng, và cả khả năng phát hiện sớm của các cơ quan hành chính.

Thứ nhất, về nguồn nhân lực tư pháp: Đội ngũ thẩm phán, kiểm sát viên, điều tra viên am hiểu sâu về công nghệ, sở hữu trí tuệ và các lĩnh vực liên ngành (như sinh học, công nghệ thông tin, thương mại điện tử) còn mỏng. Trong khi đó, tranh chấp SHTT ngày càng phức tạp, gắn liền với dữ liệu số, thuật toán hoặc quy trình kỹ thuật đặc thù. Việc thiếu cơ chế sử dụng chuyên gia kỹ thuật độc lập hỗ trợ tòa án – vốn đã phổ biến ở nhiều nước (ví dụ Nhật Bản, EU cho phép “court-appointed experts”) – khiến việc giải quyết vụ án thường bị động, phụ thuộc quá nhiều vào giám định đơn lẻ[16].

Thứ hai, về biện pháp khẩn cấp tạm thời: Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022) cho phép tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời như tạm dừng lưu hành hàng hóa, niêm phong, kê biên, thu giữ tang vật, bảo toàn chứng cứ (Điều 206)[17]. Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 cũng quy định nguyên đơn có quyền yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp để ngăn chặn hậu quả (Điều 111)[18]. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy cơ chế này ít được vận dụng, do thiếu hướng dẫn cụ thể về tiêu chí áp dụng (ví dụ: thế nào là “nguy cơ gây thiệt hại khó khắc phục”), đồng thời tòa án còn e ngại rủi ro trách nhiệm khi áp dụng nhầm. Hệ quả là, quyền tài sản vô hình không được bảo vệ kịp thời, và đến khi bản án có hiệu lực thì thiệt hại đã trở nên không thể đảo ngược.

Thứ ba, về chuẩn chứng cứ số: Trong bối cảnh phần lớn hành vi xâm phạm diễn ra trên môi trường mạng (ví dụ: bán hàng giả trên sàn thương mại điện tử, phát tán nội dung vi phạm bản quyền qua nền tảng số), việc thu thập và thẩm định chứng cứ số trở thành thách thức lớn. Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có khung pháp lý toàn diện cho việc ghi nhận, xác thực và đánh giá chứng cứ số như log máy chủ, dữ liệu blockchain, dữ liệu từ hệ thống TMĐT. Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 chỉ quy định chung về “dữ liệu điện tử” (Điều 95), nhưng chưa có hướng dẫn cụ thể về phương pháp bảo toàn, tính toàn vẹn, cũng như giá trị chứng minh của loại chứng cứ này[19].

Thứ tư, về khả năng phát hiện kịp thời của cơ quan hành chính: Mặc dù Thanh tra KH&CN, Quản lý thị trường, Công an kinh tế… có thẩm quyền xử phạt hành chính đối với hành vi xâm phạm SHTT, nhưng cơ chế giám sát, cảnh báo sớm còn hạn chế. Các vụ việc thường chỉ được phát hiện khi báo chí phản ánh, doanh nghiệp tố cáo hoặc khi hàng hóa đã lưu hành rộng rãi trên thị trường. Việc thiếu hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành, cũng như thiếu công cụ kiểm tra chuyên dụng tại hải quan và cửa khẩu, khiến tình trạng hàng giả, hàng xâm phạm quyền SHTT lọt lưới kiểm soát. Điều này làm giảm đáng kể hiệu quả của biện pháp phòng ngừa, và buộc nhiều doanh nghiệp phải tự gánh chịu thiệt hại trước khi cơ quan nhà nước vào cuộc[20].

Thiếu nhân lực am hiểu liên ngành, hạn chế trong áp dụng biện pháp khẩn cấp, khoảng trống pháp lý về chứng cứ số, cùng với sự yếu kém trong khả năng phát hiện kịp thời của các cơ quan hành chính, đã khiến công cụ tố tụng và thực thi SHTT ở Việt Nam chưa theo kịp yêu cầu của nền kinh tế số. Đây là một trong những nguyên nhân cốt lõi làm suy giảm hiệu quả bảo vệ quyền sáng tạo và niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp.

4. Thi hành án và yếu tố xuyên biên giới

Một trong những thách thức lớn nhất trong bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam hiện nay là khâu thi hành án, đặc biệt khi tranh chấp gắn với yếu tố xuyên biên giới.

Thứ nhất, vi phạm trên sàn thương mại điện tử (TMĐT) xuyên biên giới. Các đối tượng xâm phạm thường sử dụng tài khoản bán hàng ẩn danh, đặt máy chủ hoặc địa chỉ thanh toán ở nước ngoài. Khi tòa án Việt Nam tuyên bản án buộc chấm dứt hành vi, việc thực thi gần như bất khả thi nếu không có sự hợp tác từ nền tảng TMĐT hoặc cơ chế công nhận quốc tế. Trong khi đó, pháp luật Việt Nam hiện chưa có quy định cụ thể về trách nhiệm phối hợp thực thi bản án của các sàn TMĐT nước ngoài, khiến quyền lợi của doanh nghiệp Việt Nam bị bỏ ngỏ[21].

Thứ hai, doanh nghiệp nước ngoài không có hiện diện pháp lý tại Việt Nam. Khi đối tượng vi phạm là pháp nhân hoặc cá nhân không có trụ sở, tài sản tại Việt Nam, bản án của tòa án Việt Nam khó có cơ hội được thi hành. Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 có quy định về công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài (Điều 424–429)[22], nhưng ở chiều ngược lại – việc yêu cầu thi hành bản án Việt Nam tại nước ngoài – còn phụ thuộc nhiều vào điều ước quốc tế song phương hoặc đa phương. Việt Nam hiện mới tham gia một số hiệp ước có điều khoản công nhận phán quyết, nhưng phạm vi còn hạn chế.

Thứ ba, tình trạng “đăng ký nhãn hiệu trước” ở nước ngoài. Nhiều thương hiệu Việt Nam đã bị doanh nghiệp nước ngoài đăng ký trước tại các thị trường lớn, dẫn tới việc doanh nghiệp Việt buộc phải mua lại chính thương hiệu của mình hoặc chấp nhận đổi tên khi xuất khẩu. Vụ gạo ST25 bị một số doanh nghiệp Mỹ và Úc nộp đơn đăng ký nhãn hiệu “ST25” năm 2021 là một điển hình[23]. Trường hợp Vinataba bị đăng ký tại Indonesia, Trung Quốc và Nhật Bản cũng cho thấy những rủi ro khôn lường từ việc thiếu cơ chế bảo hộ quốc tế đồng bộ[24].

Thứ tư, khó khăn trong hợp tác quốc tế về thi hành án. Việt Nam chưa tham gia Công ước La Hay 2019 về công nhận và thi hành bản án dân sự, thương mại – một công cụ quan trọng để tăng khả năng thực thi phán quyết xuyên biên giới. Do đó, các doanh nghiệp Việt khi thắng kiện ở trong nước vẫn có thể không nhận được sự bảo vệ thực chất nếu đối tượng vi phạm ở nước ngoài không tự nguyện thi hành.

Khi quyền được xác lập nhưng không thể thực thi, hiệu quả bảo hộ gần như bằng không. Thi hành án – đặc biệt là đối với vi phạm xuyên biên giới – chính là “tử huyệt” trong cơ chế tài phán SHTT tại Việt Nam. Nếu không có bước cải cách mạnh mẽ để hội nhập với chuẩn mực quốc tế, mọi nỗ lực xây dựng cơ chế tài phán trong nước sẽ khó đạt mục tiêu bảo vệ sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

5. Suy giảm động lực sáng tạo và rủi ro cạnh tranh quốc gia

Từ những hạn chế về thẩm quyền phân tán, độ trễ tư pháp, thiếu công cụ tố tụng và khó khăn trong thi hành án xuyên biên giới, có thể thấy hệ thống bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam hiện chưa đáp ứng được yêu cầu của một nền kinh tế tri thức. Hệ quả không chỉ dừng lại ở thiệt hại kinh tế trực tiếp, mà còn kéo theo những tác động sâu xa tới động lực sáng tạo, niềm tin thị trường và năng lực cạnh tranh quốc gia.

Thứ nhất, làm suy giảm động lực đầu tư vào nghiên cứu – phát triển (R&D). Khi cơ chế bảo hộ thiếu hiệu quả, doanh nghiệp có xu hướng hạn chế đầu tư vào R&D vì lo ngại thành quả dễ dàng bị sao chép. Báo cáo của VCCI năm 2023 cho thấy hơn 60% doanh nghiệp công nghệ vừa và nhỏ thừa nhận họ “không mặn mà” với việc đăng ký bảo hộ SHTT vì “không tin vào hiệu quả thực thi”[25]. Điều này dẫn tới vòng luẩn quẩn: ít đầu tư sáng tạo → ít sản phẩm mới → năng lực cạnh tranh suy yếu.

Thứ hai, gia tăng “chiết khấu rủi ro” trong thu hút đầu tư quốc tế. Các quỹ đầu tư mạo hiểm và tập đoàn xuyên quốc gia đều coi môi trường pháp lý và cơ chế bảo hộ quyền vô hình là một trong những chỉ số hàng đầu khi quyết định rót vốn. Khi hệ thống tài phán thiếu hiệu quả, nhà đầu tư sẽ tính thêm “chiết khấu rủi ro pháp lý” vào chi phí vốn, khiến Việt Nam kém hấp dẫn hơn so với các trung tâm đổi mới sáng tạo trong khu vực như Singapore hay Hàn Quốc[26].

Thứ ba, thương hiệu quốc gia đứng trước nguy cơ bị xâm phạm. Các vụ việc như gạo ST25 bị doanh nghiệp nước ngoài đăng ký nhãn hiệu tại Mỹ và Úc, cà phê Buôn Ma Thuột bị đăng ký nhãn hiệu tại Trung Quốc, hay thuốc lá Vinataba bị chiếm dụng tại nhiều quốc gia, cho thấy nếu không có cơ chế bảo hộ quốc tế đồng bộ, Việt Nam sẽ liên tục phải đối mặt với rủi ro mất đi những giá trị thương hiệu mang tính biểu tượng[27]. Điều này không chỉ gây thiệt hại cho doanh nghiệp, mà còn ảnh hưởng đến uy tín quốc gia và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Thứ tư, tạo ra tâm lý “sáng tạo không được bảo vệ” trong cộng đồng doanh nghiệp. Một minh chứng điển hình là trường hợp Công ty S-Connect – đơn vị sở hữu nhân vật hoạt hình Wolfoo. Trên trường quốc tế, Wolfoo từng phải đối mặt với các vụ kiện bản quyền gắt gao từ Peppa Pig, buộc công ty phải chuẩn bị đầy đủ nguồn lực pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình[28]. Tuy nhiên, chính lãnh đạo S-Connect đã chia sẻ rằng: nếu ở Việt Nam có đơn vị nào xâm phạm bản quyền Wolfoo, thì biện pháp duy nhất có thể làm chỉ là “chắp tay xin” họ đừng vi phạm nữa. Đó là chia sẻ phản ánh thực tế rằng ngay cả một doanh nghiệp quy mô lớn, có thể tự xây dựng cả phòng pháp chế chuyên nghiệp để phát hiện và xử lý vi phạm, vẫn không thể kỳ vọng vào một cơ chế bảo hộ thực sự hiệu quả trong nước. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ – lực lượng được Nghị quyết 68 xác định là động lực chính của kinh tế tư nhân – sự yếu kém này càng trở thành rào cản lớn. Không được bảo vệ, họ dễ rơi vào lựa chọn ngược: thay vì sáng tạo, họ sẽ chọn sao chép để phát triển nhanh, nhưng điều đó lại làm triệt tiêu động lực đổi mới và vô hình chung suy giảm năng lực cạnh tranh quốc gia.

Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ không chỉ là bảo vệ một lợi ích kinh tế cụ thể, mà còn là bảo vệ niềm tin của doanh nghiệp, uy tín của quốc gia và sức cạnh tranh của nền kinh tế. Một cơ chế tài phán thiếu hiệu quả sẽ làm “tắt lửa sáng tạo”, khiến doanh nghiệp e dè đầu tư, nhà đầu tư e ngại rót vốn, và đất nước đánh mất cơ hội trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo trong khu vực.

III. Những mô hình quốc tế đã được kiểm chứng

Việc xây dựng cơ chế tài phán sở hữu trí tuệ (SHTT) hiệu quả không phải là điều Việt Nam phải “đi một mình”. Trên thế giới, nhiều quốc gia và khu vực đã có bước đi tiên phong, từ đó hình thành nên những mô hình chuẩn mực có thể tham khảo và học hỏi.

1. Nhật Bản – Toà Phúc thẩm SHTT (IP High Court)

Nhật Bản thành lập Tòa Phúc thẩm Sở hữu trí tuệ (IP High Court) năm 2005 như một bộ phận thuộc Tòa án tối cao Tokyo. Cơ quan này chuyên trách xét xử kháng cáo các vụ việc về sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền. Một điểm đặc biệt là cơ chế Grand Panel, tập hợp các thẩm phán cao cấp để giải quyết những vụ án có tính chất định hướng, bảo đảm tính thống nhất của pháp luật[29]. Nhờ vậy, án lệ SHTT ở Nhật Bản có tính dự đoán cao, tạo môi trường pháp lý ổn định, giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư vào R&D.

2. Hàn Quốc – Patent Court và IPTAB

Tại Hàn Quốc, hệ thống bảo hộ SHTT được tổ chức thành chuỗi khép kín: các quyết định của Cơ quan SHTT có thể bị kháng cáo tại Ủy ban phúc thẩm SHTT (IPTAB), và sau đó được xem xét tại Tòa Sáng chế (Patent Court). Cách tổ chức này vừa rút ngắn thời gian, vừa tạo cơ chế kiểm soát nhiều tầng. Theo thống kê, hơn 60% vụ kháng cáo tại IPTAB được giải quyết trong vòng chưa đến một năm – một tốc độ đáng mơ ước so với thực tiễn ở nhiều quốc gia đang phát triển[30].

3. Trung Quốc – Cơ quan chuyên trách thuộc Tối cao Pháp viện

Trung Quốc từ năm 2014 đã thành lập ba Tòa SHTT tại Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu. Đến năm 2019, nước này tiếp tục lập Phòng SHTT thuộc Tòa án Nhân dân Tối cao, cho phép kháng cáo “nhảy cóc” trực tiếp lên cấp cao nhất[31]. Mô hình này bảo đảm rằng những vụ việc phức tạp, đặc biệt là tranh chấp xuyên biên giới, được giải quyết nhanh chóng và nhất quán. Nhờ vậy, Trung Quốc đã nâng vị thế thành một trong những quốc gia có số lượng vụ kiện SHTT lớn nhất thế giới, đồng thời tăng cường niềm tin của nhà đầu tư quốc tế vào hệ thống pháp luật của mình.

4. EU – Toà Sáng chế Thống nhất (Unified Patent Court – UPC)

Bắt đầu hoạt động từ năm 2023, UPC là bước tiến quan trọng trong việc bảo hộ sáng chế trên phạm vi toàn châu Âu. UPC có thẩm quyền đối với bằng sáng chế thống nhất (unitary patent), cho phép doanh nghiệp chỉ cần một phán quyết duy nhất để có hiệu lực tại nhiều quốc gia thành viên EU. Đặc biệt, thủ tục lệnh cấm tạm thời (preliminary injunction) và cơ chế protective letter (cho phép bị đơn nộp giải trình trước khi tòa ra quyết định đơn phương) giúp cân bằng quyền lợi giữa các bên, hạn chế lạm dụng nhưng vẫn bảo vệ kịp thời cho chủ sở hữu[32].

5. Anh – IPEC (Intellectual Property Enterprise Court)

Tại Anh, Tòa IPEC được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Cơ chế Small Claims Track cho phép giải quyết nhanh các tranh chấp dưới 10.000 bảng Anh, với thủ tục rút gọn và chi phí thấp. Ngay cả các vụ việc lớn hơn (Multi-Track) cũng được giới hạn mức bồi thường và chi phí luật sư, giúp tránh tình trạng “chết vì phí kiện tụng”[33]. Đây là mô hình điển hình để bảo đảm mọi doanh nghiệp, bất kể quy mô, đều có thể tiếp cận công lý khi quyền SHTT bị xâm phạm.

6. Singapore – Mô hình kết hợp “Tòa án & Cơ quan SHTT”

Singapore xây dựng hệ sinh thái bảo hộ SHTT theo hướng kết hợp chặt chẽ giữa Tòa án Tối cao và Cục SHTT (IPOS). Tòa án có thủ tục rút gọn cho các tranh chấp nhỏ, trong khi IPOS triển khai cơ chế “fast track” để rút ngắn thời gian đăng ký và xử lý vi phạm. Sự phối hợp này giúp giảm tải cho tòa án, đồng thời tạo ra cơ chế xử lý song song và bổ trợ – vừa nhanh, vừa chuyên sâu[34].

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy: một cơ chế tài phán SHTT hiệu quả phải hội đủ các yếu tố: tòa chuyên trách, thủ tục khẩn cấp, cơ chế rút gọn cho SME, sự phối hợp với cơ quan hành chính, và kết nối quốc tế trong thi hành án. Đây là những bài học quan trọng để Việt Nam tham khảo trong quá trình cải cách, nhằm biến SHTT trở thành trụ cột của tư pháp kinh tế và động lực cho tăng trưởng sáng tạo.

IV. Khoảng trống trong cơ chế của Việt Nam

So sánh với các mô hình tài phán SHTT đã vận hành thành công ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU, Anh hay Singapore, có thể thấy Việt Nam đang tồn tại những khoảng trống cơ bản sau:

1. Thiếu cấp xét xử chuyên trách và sự nhất quán trong đường lối

Khác với Nhật Bản (IP High Court), Hàn Quốc (Patent Court) hay Trung Quốc (toà SHTT địa phương và Phòng SHTT thuộc Tòa tối cao), Việt Nam hiện chưa có tòa chuyên trách về sở hữu trí tuệ. Các tranh chấp SHTT được xét xử tại tòa kinh tế hoặc dân sự thuộc TAND cấp tỉnh, tùy theo từng loại vụ việc. Điều này dẫn đến tình trạng phán quyết thiếu nhất quán, khó dự đoán, làm giảm niềm tin của doanh nghiệp và nhà đầu tư[35].

2. Biện pháp khẩn cấp tạm thời ít được áp dụng

Trong khi các nước như Mỹ, EU, Trung Quốc cho phép tòa án ban hành lệnh cấm tạm thời (preliminary injunction), lệnh khám xét và thu giữ (search order / saisie-contrefaçon), thậm chí lệnh phong tỏa tài khoản (asset freeze) trong vòng 24–48 giờ, thì ở Việt Nam, các biện pháp khẩn cấp tạm thời hiếm khi được áp dụng. Nguyên nhân chính là thiếu hướng dẫn cụ thể và tâm lý e ngại trách nhiệm của thẩm phán. Hệ quả là, đến khi bản án được tuyên, thiệt hại kinh tế đã không thể khắc phục[36].

3. Không có cơ chế rút gọn dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)

Anh (IPEC) và Singapore đã thiết kế cơ chế Small Claims Track hoặc Fast Track để SME có thể tiếp cận công lý với chi phí thấp và thời gian ngắn. Việt Nam lại chưa có cơ chế nào tương tự. Với SME chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp, khoảng trống này khiến khu vực tư nhân – được Nghị quyết 68 xác định là “một động lực quan trọng của nền kinh tế” – khó có thể dựa vào hệ thống tư pháp để bảo vệ quyền sáng tạo của mình[37].

4. Thiếu cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa tòa án và cơ quan hành chính

Singapore là ví dụ điển hình về sự phối hợp nhịp nhàng giữa tòa án và Cục SHTT (IPOS), giúp giảm tải cho tư pháp và tăng tốc xử lý vi phạm. Việt Nam hiện chưa có cơ chế phối hợp chính thức, khiến cho xử lý hành chính – dân sự – hình sự vẫn rời rạc, chồng chéo, đôi khi còn mâu thuẫn trong kết luận. Doanh nghiệp vì vậy mất niềm tin vào hiệu quả của cả hệ thống[38].

5. Khoảng trống pháp lý về chứng cứ số và thi hành án quốc tế

Trong khi EU và Mỹ đã có chuẩn mực rõ ràng về e-discovery, chain of custody, hash code, thì Việt Nam mới chỉ dừng ở quy định chung về “dữ liệu điện tử” trong Bộ luật Tố tụng Dân sự (Điều 95). Cơ chế thu thập, bảo quản và công nhận chứng cứ số chưa rõ ràng, dẫn tới nhiều vụ việc TMĐT bị đình trệ. Bên cạnh đó, Việt Nam chưa tham gia Công ước La Hay 2019 về công nhận và thi hành bản án dân sự, thương mại, khiến khả năng thực thi bản án SHTT xuyên biên giới rất hạn chế[39].

Khoảng trống lớn nhất của Việt Nam so với các nước đi trước chính là thiếu một cơ chế tài phán SHTT chuyên nghiệp, nhanh chóng và hội nhập quốc tế. Nếu không khắc phục, các nỗ lực xây dựng môi trường đổi mới sáng tạo sẽ khó đạt mục tiêu, và Việt Nam có nguy cơ tụt lại phía sau trong cuộc đua kinh tế tri thức toàn cầu.

V. Giải pháp theo tinh thần Nghị quyết 57, Nghị quyết 66, Nghị quyết 68

1. Thiết lập bộ phận xét xử chuyên trách về SHTT

Thay vì xây dựng ngay một “tòa SHTT” độc lập như Nhật Bản hay Trung Quốc – điều chưa khả thi về nguồn lực – Việt Nam có thể từng bước thiết lập các phòng/ban chuyên trách về SHTT trong hệ thống TAND cấp tỉnh và TAND Cấp cao. Bộ phận này tập trung thẩm phán có đào tạo chuyên sâu, được luân chuyển từ các vụ án kinh tế, thương mại. Đây là giải pháp vừa khả thi, vừa phù hợp tinh thần Nghị quyết 66 về xây dựng nền tư pháp hiện đại, liêm chính, có chuyên môn hóa cao[40].

2. Hoàn thiện cơ chế biện pháp khẩn cấp tạm thời

Luật SHTT và Bộ luật Tố tụng Dân sự đã quy định khung, nhưng thiếu tiêu chí rõ ràng để thẩm phán áp dụng. Cần ban hành nghị quyết hướng dẫn của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao về biện pháp khẩn cấp trong tranh chấp SHTT, nêu cụ thể tiêu chí áp dụng (ví dụ: chứng minh nguy cơ thiệt hại khó khắc phục, giá trị hàng hóa bị xâm phạm, phạm vi ảnh hưởng). Điều này sẽ giúp thẩm phán mạnh dạn áp dụng, đồng thời bảo đảm tính thống nhất và giảm thiểu rủi ro trách nhiệm. Đây là bước đi thiết thực để “làm nóng” công cụ hiện có, không đòi hỏi nguồn lực lớn[41].

3. Triển khai thí điểm mô hình “phiên tòa điện tử SHTT”

Từ thành công bước đầu của mô hình tòa án điện tử (cho phép nộp đơn, nộp chứng cứ, tham gia phiên xử trực tuyến), Việt Nam có thể chọn một số địa phương có nhiều tranh chấp SHTT (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) để thí điểm phiên tòa điện tử chuyên về SHTT. Điều này sẽ rút ngắn thời gian tố tụng, giảm chi phí cho doanh nghiệp, đồng thời phù hợp tinh thần Nghị quyết 57 về chuyển đổi số trong lĩnh vực tư pháp và Nghị quyết 66 về đổi mới công tác thi hành pháp luật[42].

4. Tăng cường cơ chế phối hợp hành chính – tư pháp

Các cơ quan hành chính như Quản lý thị trường, Hải quan, Thanh tra KH&CN cần được kết nối dữ liệu với Tòa án và Viện kiểm sát. Khi phát hiện hành vi xâm phạm qua kênh hành chính, hồ sơ nên được chuyển thẳng vào hệ thống tư pháp điện tử để xử lý tiếp. Việc này vừa giảm chồng chéo, vừa tránh tình trạng “phạt cho tồn tại”. Cơ chế phối hợp này hoàn toàn có thể thực hiện trong ngắn hạn, bằng cách mở rộng chức năng của Cổng dịch vụ công quốc gia để liên thông dữ liệu về xử lý vi phạm SHTT[43].

5. Cơ chế rút gọn dành riêng cho SME

Không cần thiết kế một “IPEC” riêng như Anh, Việt Nam có thể xây dựng thủ tục rút gọn trong tố tụng dân sự đối với các tranh chấp SHTT nhỏ (ví dụ giá trị bồi thường dưới 500 triệu đồng). Thủ tục này có thể bao gồm: xét xử trên hồ sơ, giới hạn số phiên tranh luận, trần chi phí luật sư được tính vào án phí. Đây là giải pháp trực tiếp hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ – lực lượng chiếm 97% số doanh nghiệp và là động lực chính của kinh tế tư nhân theo tinh thần Nghị quyết 68[44].

6. Khung pháp lý về chứng cứ số

Cần ban hành một nghị định hoặc thông tư liên tịch (TANDTC – Bộ Công an – Bộ KH&CN) hướng dẫn về thu thập, bảo quản và thẩm định chứng cứ số trong vụ án SHTT: log máy chủ, dữ liệu TMĐT, blockchain. Có thể tham khảo chuẩn quốc tế về “chuỗi bảo quản chứng cứ” (chain of custody). Đây là giải pháp chi phí thấp nhưng tác động lớn, giúp xử lý hiệu quả vi phạm trong môi trường số – vốn là xu hướng chủ đạo của các tranh chấp hiện nay[45].

7. Hợp tác quốc tế từng bước, có trọng điểm

Thay vì ngay lập tức tham gia các công ước lớn như Hague 2019, Việt Nam có thể ưu tiên ký kết thỏa thuận song phương về công nhận và thi hành bản án SHTT với các thị trường xuất khẩu trọng điểm (Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc). Đây là hướng đi vừa khả thi, vừa phù hợp với nhu cầu bảo vệ thương hiệu quốc gia (ST25, Buôn Ma Thuột, Vinataba) trên thị trường quốc tế[46].

Các giải pháp trên đều xuất phát từ thực tiễn Việt Nam, bám sát tinh thần Nghị quyết 57, 66, 68, và có thể triển khai theo lộ trình 5 năm tới (2026–2030). Thay vì đặt mục tiêu quá cao, Việt Nam cần từng bước: chuyên môn hóa – số hóa – phối hợp liên thông – hội nhập có chọn lọc. Đó chính là con đường khả thi để xây dựng một cơ chế tài phán SHTT hiệu quả, biến sáng tạo thành động lực thực sự cho phát triển quốc gia.

VI. Lộ trình thực thi (2026–2030)

Để hiện thực hóa các giải pháp nêu trên, cần một lộ trình 5 năm, có trọng tâm – trọng điểm, vừa bảo đảm tính khả thi, vừa tạo ra kết quả cụ thể theo từng giai đoạn.

Giai đoạn 1 (2026–2027): Chuẩn hóa thể chế và thí điểm chuyên môn hóa

- Ban hành nghị quyết/hướng dẫn của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao về biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tranh chấp SHTT, nêu tiêu chí áp dụng rõ ràng (nguy cơ gây thiệt hại khó khắc phục, giá trị hàng hóa, phạm vi ảnh hưởng).

- Thiết lập các phòng chuyên trách về SHTT tại TAND TP. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, làm mô hình thí điểm chuyên môn hóa.

- Ban hành thông tư liên tịch về chuẩn chứng cứ số, quy định cụ thể quy trình thu thập, bảo quản và công nhận giá trị chứng minh của dữ liệu điện tử trong tranh chấp SHTT.

- Khởi động phiên tòa điện tử về SHTT thí điểm, cho phép nộp đơn kiện, nộp chứng cứ, tham gia tranh tụng trực tuyến ở ba địa phương lớn.

- Xây dựng cơ chế phối hợp hành chính – tư pháp, kết nối dữ liệu xử lý vi phạm từ Quản lý thị trường, Thanh tra KH&CN, Hải quan với hệ thống tòa án điện tử[47].

Giai đoạn 2 (2028–2029): Mở rộng phạm vi và nâng cao hiệu lực thực thi

- Mở rộng phòng chuyên trách SHTT ra một số tỉnh, thành có nhiều tranh chấp (Bình Dương, Đồng Nai, Hải Phòng, Bắc Ninh).

- Triển khai thủ tục rút gọn cho SME trên toàn quốc, áp dụng với tranh chấp có giá trị bồi thường dưới 500 triệu đồng.

- Củng cố hệ thống giám định và chuyên gia độc lập: thành lập danh sách chuyên gia kỹ thuật độc lập theo cơ chế chỉ định của TAND Tối cao để hỗ trợ thẩm phán.

- Ký kết các thỏa thuận song phương về công nhận và thi hành bản án SHTT với các thị trường trọng điểm (Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU).

- Nâng cấp hạ tầng số của tòa án điện tử, tích hợp chức năng quản lý án SHTT, bảo đảm tính minh bạch và khả năng tra cứu án lệ.

Giai đoạn 3 (2030): Định hình cơ chế tài phán SHTT hiện đại, hội nhập

- Đánh giá kết quả thí điểm và chính thức hóa mô hình phòng chuyên trách SHTT trong toàn hệ thống TAND.

- Chuẩn hóa hệ thống án lệ SHTT, công bố và phổ biến rộng rãi để tạo sự dự đoán và ổn định pháp lý cho doanh nghiệp.

- Nghiên cứu khả năng tham gia Công ước La Hay 2019 về công nhận và thi hành bản án dân sự, thương mại, sau khi đã có nền tảng từ các thỏa thuận song phương.

- Hoàn thiện tòa án điện tử SHTT, bảo đảm hầu hết tranh chấp được xử lý qua hệ thống số hóa, giảm đáng kể thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.

- Thiết lập hệ thống báo cáo định kỳ về hiệu quả bảo hộ quyền SHTT (tỷ lệ vụ việc xử lý, thời gian giải quyết, giá trị bồi thường), để làm cơ sở hoạch định chính sách tiếp theo.

Với lộ trình trên, Việt Nam có thể từng bước kiến trúc lại cơ chế tài phán SHTT: giai đoạn đầu tập trung chuẩn hóa thể chế và thí điểm, giai đoạn hai mở rộng và hội nhập, giai đoạn ba định hình cơ chế hiện đại, số hóa và có kết nối quốc tế. Đây là con đường khả thi để hiện thực hóa tinh thần của Nghị quyết 57 (đổi mới sáng tạo), Nghị quyết 66 (cải cách tư pháp) và Nghị quyết 68 (phát triển kinh tế tư nhân).

VII. Kết luận và kiến nghị chính sách

Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, tài sản vô hình đã và đang trở thành nguồn lực cốt lõi quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và quốc gia. Khi sáng tạo là “mạch nguồn phát triển”, thì cơ chế bảo hộ và tài phán SHTT chính là hạ tầng thể chế bảo đảm cho mạch nguồn ấy không bị lãng phí, không bị xói mòn bởi xâm phạm và sao chép.

Thực trạng tại Việt Nam cho thấy cơ chế hiện hành còn nhiều bất cập: Thẩm quyền phân tán, độ trễ tố tụng, thiếu công cụ khẩn cấp, năng lực hạn chế, thi hành án xuyên biên giới bế tắc. Hệ quả không chỉ làm suy giảm niềm tin và động lực sáng tạo của doanh nghiệp, mà còn đe dọa năng lực cạnh tranh quốc gia. Câu chuyện của những thương hiệu như ST25, Buôn Ma Thuột, Vinataba, hay nhân vật hoạt hình Wolfoo là minh chứng rõ nét: nếu quyền không được bảo vệ, sáng tạo sẽ mất giá trị ngay trên sân nhà.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, một cơ chế tài phán SHTT hiệu quả cần hội đủ: tòa chuyên trách, thủ tục khẩn cấp, cơ chế rút gọn cho SME, sự phối hợp hành chính – tư pháp, và kết nối quốc tế trong thi hành án. Việt Nam không thể và cũng không cần sao chép nguyên mẫu, mà phải lựa chọn giải pháp khả thi, phù hợp với điều kiện của mình, bám sát tinh thần của Nghị quyết 57, 66 và 68.

Trên cơ sở đó, gói giải pháp đã đề xuất – từ việc thiết lập bộ phận xét xử chuyên trách, hoàn thiện biện pháp khẩn cấp, triển khai phiên tòa điện tử, thủ tục rút gọn cho SME, khung pháp lý về chứng cứ số, đến hợp tác quốc tế có chọn lọc – đều khả thi và cần được triển khai theo lộ trình 2026–2030.

Kiến nghị chính sách:

- Xác lập tư pháp kinh tế, trong đó có tài phán SHTT, là trụ cột cải cách tư pháp trong giai đoạn tới.

- Ưu tiên nguồn lực để thí điểm và nhân rộng các phòng xét xử chuyên trách SHTT tại những địa phương trọng điểm.

- Ban hành khung pháp lý cụ thể về biện pháp khẩn cấp tạm thời và chứng cứ số, tạo hành lang thực thi hiệu quả cho doanh nghiệp.

- Triển khai tòa án điện tử SHTT và cơ chế rút gọn cho SME, bảo đảm mọi doanh nghiệp, dù nhỏ hay lớn, đều được bảo vệ công bằng.

5. Từng bước hội nhập quốc tế trong công nhận và thi hành bản án SHTT, bắt đầu từ các thị trường trọng điểm của Việt Nam.

Một nền kinh tế chỉ có thể phát triển bền vững khi sáng tạo được bảo vệ như một loại tài sản quốc gia. Tư pháp kinh tế – với cơ chế tài phán SHTT làm trung tâm – chính là bàn tay vô hình bảo đảm công bằng, khích lệ đổi mới và nâng tầm cạnh tranh quốc gia. Đây không chỉ là vấn đề của riêng ngành tư pháp hay cộng đồng doanh nghiệp, mà là lựa chọn chiến lược của quốc gia trên con đường tiến vào kỷ nguyên sáng tạo.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] The Guardian, “Google buys YouTube for $1.65bn”, 2006.

[2] BBC News, “Facebook buys Instagram for $1bn”, 2012.

[3] Nikkei Asia, “ThaiBev buys Sabeco stake for $4.8bn”, 2017; VnExpress, “Masan takes over VinCommerce”, 2019.

[4] The Guardian, “Starbucks wins legal battle with Thai coffee stall Starbung”, 2013.

[5] Courthouse News, “Miffy IP infringement case in US federal court”, 2025; ZVM Law, “Using Schedule A Litigation to Combat Online Trademark Infringement”, 2024.

[6] Bộ Chính trị, Nghị quyết 57-NQ/TW (22/12/2024).

[7] Bộ Chính trị, Nghị quyết 66-NQ/TW (30/4/2025).

[8] Bộ Chính trị, Nghị quyết 68-NQ/TW (04/5/2025).

[9] Bộ luật Dân sự 2015, Điều 105, 115.

[10] Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), Điều 198, 202.

[11] Nghị định 99/2013/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 126/2021/NĐ-CP).

[12] Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), Điều 225, 226.

[13] Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Điều 203.

[14] Báo Tuổi Trẻ, “Doanh nghiệp Mỹ đăng ký thương hiệu gạo ST25”, 2021.

[15] Diễn đàn Doanh nghiệp, “Những thương hiệu Việt từng dính đến tranh chấp sở hữu”, 2021.

[16] Trần Văn Hải, “Thẩm phán và giám định viên trong xét xử SHTT tại Việt Nam”, Tạp chí Tòa án nhân dân, 2022.

[17] Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), Điều 206.

[18] Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Điều 111.

[19] Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Điều 95.

[20] Báo Thanh Niên, “Hàng giả, hàng nhái tràn lan: Quản lý thị trường chưa đủ sức phát hiện kịp thời”, 2022.

[21] Báo Đầu tư, “Hàng giả tràn lan trên sàn thương mại điện tử: Thách thức quản lý xuyên biên giới”, 2023.

[22] Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Điều 424–429.

[23] Báo Tuổi Trẻ, “Doanh nghiệp Mỹ, Úc đăng ký nhãn hiệu gạo ST25”, 2021.

[24] Diễn đàn Doanh nghiệp, “Những thương hiệu Việt từng dính đến tranh chấp sở hữu”, 2021.

[25] VCCI, “Báo cáo Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh 2023 – Phụ lục về đổi mới sáng tạo”, 2023.

[26] World Bank, “Global Innovation Index – FDI Trends in Emerging Markets”, 2022.

[27] Báo Nhân Dân, “Cà phê Buôn Ma Thuột bị đăng ký nhãn hiệu ở Trung Quốc”, 2011.

[28] VTV, “Diễn biến mới trong vụ kiện bản quyền giữa Wolfoo và Peppa Pig”, 12/6/2024.

[29] IP High Court Japan, Annual Report 2023.

[30] Korean Patent Court & IPTAB, Case Statistics 2022.

[31] Supreme People’s Court of China, IP Tribunal Annual Report 2022.

[32] Unified Patent Court, Rules of Procedure and Annual Report 2023.

[33] UK Intellectual Property Enterprise Court (IPEC), Practice Guide 2023.

[34] Singapore IPOS, “Fast Track and IP Dispute Resolution Guidelines”, 2022.

[35] TAND Tối cao, “Báo cáo tổng kết công tác xét xử các vụ án sở hữu trí tuệ”, 2022.

[36] EUIPO, “Injunctions in IP Enforcement: Comparative Study”, 2021.

[37] UK Intellectual Property Enterprise Court, Practice Direction 2023; Singapore IPOS, Fast Track Guidelines 2022.

[38] OECD, “IP Enforcement and Inter-Agency Coordination: Best Practices”, 2020.

[39] Hague Conference on Private International Law, “2019 Hague Judgments Convention: Status and Explanatory Report”.

[40] Nghị quyết 66-NQ/TW (30/4/2025) về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật.

[41] Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao, “Báo cáo tổng kết thi hành biện pháp khẩn cấp tạm thời”, 2023.

[42] TAND Tối cao, “Đề án Tòa án điện tử giai đoạn 2025–2030”.

[43] Văn phòng Chính phủ, “Cổng dịch vụ công quốc gia – Báo cáo kết nối dữ liệu 2024”.

[44] Nghị quyết 68-NQ/TW (04/5/2025) về phát triển kinh tế tư nhân.

[45] Bộ Tư pháp, “Báo cáo rà soát pháp luật về chứng cứ điện tử”, 2023.

[46] Bộ Công thương, “Đề án tăng cường bảo hộ thương hiệu Việt Nam ở nước ngoài”, 2024.

[47] TAND Tối cao, “Đề án triển khai tòa án điện tử và chuyên môn hóa xét xử”, 2024.

Luật sư LƯU TIẾN DŨNG

Chánh Văn phòng Hãng luật La Défense

Các tin khác