Khi người dân, doanh nghiệp được tự do sáng tạo trong khuôn khổ pháp luật, nguồn lực của xã hội sẽ được khai phóng mạnh mẽ, góp phần xây dựng một Việt Nam phát triển bền vững, tự cường và hội nhập quốc tế sâu rộng trong kỷ nguyên mới.

Toàn cảnh Kỳ họp thứ 10, Quốc hội khóa XV. Nguồn: Quochoi.vn.
1. “Không quản được thì cấm” – tư duy cũ kìm hãm sức bật của xã hội
Trong nhiều năm qua, công tác xây dựng và thi hành pháp luật ở nước ta đã đạt được những bước tiến đáng kể, góp phần quan trọng vào việc quản lý xã hội, bảo đảm trật tự, an toàn, an ninh và ổn định quốc gia. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, vẫn tồn tại một số hạn chế, như là: ở một số lĩnh vực vẫn còn tư duy “không quản được thì cấm” trong quá trình hoạch định chính sách và ban hành văn bản pháp luật.
Tư duy này thể hiện ở việc thay vì tìm kiếm cơ chế quản lý linh hoạt, tiến bộ, phù hợp với thực tiễn đời sống, nhiều cơ quan soạn thảo văn bản pháp luật lại lựa chọn giải pháp dễ nhất là “cấm đoán”. Khi gặp một hiện tượng mới, một mô hình kinh doanh mới hay một hoạt động xã hội vượt ra ngoài khuôn khổ quen thuộc, thay vì đặt câu hỏi “làm thế nào để quản lý hiệu quả”, họ lại chọn cách “cấm để dễ quản lý”.
Cách làm này tuy mang lại sự thuận tiện cho cơ quan quản lý Nhà nước, nó giảm thiểu rủi ro, giảm gánh nặng kiểm tra, giám sát nhưng lại gây ra hệ quả tiêu cực sâu sắc đối với nền kinh tế và xã hội. Cụ thể như sau:
Thứ nhất, nó triệt tiêu sự sáng tạo của người dân và doanh nghiệp, vốn là động lực chính của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Khi con người luôn lo ngại “bị cấm”, họ sẽ không dám nghĩ, không dám làm, không dám thử nghiệm những mô hình mới.
Thứ hai, tư duy “không quản được thì cấm” dẫn tới sự mất cân đối trong quan hệ giữa Nhà nước và người dân. Về bản chất pháp luật không phải là công cụ để “trói” người dân mà là hành lang pháp lý bảo đảm quyền tự do, quyền sáng tạo và quyền mưu cầu hạnh phúc. Việc lạm dụng quyền lực quản lý bằng mệnh lệnh hành chính sẽ làm suy giảm niềm tin của người dân vào chính sách, cản trở sự tham gia của xã hội vào tiến trình phát triển đất nước.
Thứ ba, tư duy này còn khiến Việt Nam khó bắt kịp với xu hướng toàn cầu hóa và chuyển đổi số. Trong kỷ nguyên kinh tế số, mô hình kinh doanh, hình thức lao động, dịch vụ, tài sản số… thay đổi từng ngày. Nếu vẫn giữ tâm thế “không quản được thì cấm”, Việt Nam sẽ tự đánh mất cơ hội phát triển trong các lĩnh vực mới và luôn đi sau thế giới.
“Cấm đoán” thay cho “quản lý thông minh” là đồng nghĩa với việc “đóng cửa tương lai”. Hệ thống pháp luật lẽ ra phải là công cụ mở đường cho sáng tạo, nhưng trong một số trường hợp lại trở thành “rào chắn” khiến xã hội bị chậm nhịp phát triển. Khi cơ quan quản lý “an toàn” cho mình mà không tính đến hệ quả lâu dài cho nền kinh tế, chúng ta đang tự giới hạn năng lực cạnh tranh quốc gia.
2. Nghị quyết 66-NQ/TW là bước ngoặt tư duy trong công tác xây dựng pháp luật
Trước thực trạng đó, ngày 30/4/2025, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Một trong những tinh thần nổi bật và có ý nghĩa đột phá của Nghị quyết là dứt khoát từ bỏ tư duy “không quản được thì cấm” trong quá trình xây dựng pháp luật.
Đây là sự chuyển hướng mang tính chiến lược trong cách thức tư duy và thực thi quyền lực Nhà nước. Khi khẳng định phải từ bỏ tư duy cấm đoán, Bộ Chính trị đã đặt ra yêu cầu đổi mới toàn diện từ tư duy lập pháp, cơ chế soạn thảo, đến phương pháp thi hành và giám sát việc thực thi pháp luật.
Theo tinh thần Nghị quyết số 66, hệ thống pháp luật trong thời gian tới phải bảo đảm tính mở, tính dự báo và khả năng thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của đời sống kinh tế - xã hội. Pháp luật không thể là “vòng kim cô” trói buộc sáng tạo, mà phải là động lực thúc đẩy đổi mới, khuyến khích cái mới, tạo niềm tin cho người dân và doanh nghiệp. Việc dứt khoát từ bỏ tư duy “không quản được thì cấm” có thể được hiểu trên ba phương diện:
Thứ nhất, trong tư duy lập pháp, các cơ quan chủ trì soạn thảo phải đặt người dân và doanh nghiệp ở vị trí trung tâm. Khi xây dựng văn bản pháp luật, cần xuất phát từ nhu cầu thực tế của cuộc sống, lắng nghe các sáng kiến, phản hồi, đề xuất từ xã hội, chuyên gia, cộng đồng doanh nghiệp. Pháp luật phải “chạy theo kịp cuộc sống”, chứ không phải để cuộc sống “bị kìm bởi pháp luật”.
Thứ hai, trong kỹ thuật lập pháp, cần thay đổi cách tiếp cận từ “cấm đoán” sang “cho phép có điều kiện”. Thay vì đặt ra những điều cấm tràn lan, nên xây dựng cơ chế quản lý rủi ro, đặt ra điều kiện, tiêu chuẩn, quy chuẩn để hoạt động được phép triển khai trong khuôn khổ pháp lý an toàn.
Thứ ba, trong tổ chức thực thi pháp luật, cần đề cao trách nhiệm giải trình của cơ quan quản lý. Khi cấm đoán một hoạt động phải có căn cứ rõ ràng, lý do chính đáng, và đánh giá tác động toàn diện. Mọi quy định hạn chế quyền tự do của người dân đều phải được cân nhắc kỹ lưỡng trên cơ sở pháp quyền, không thể dựa vào cảm tính hay “an toàn hành chính”.
Nếu các cơ quan có thẩm quyền thực hiện nghiêm túc tinh thần Nghị quyết số 66-NQ/TW, đây sẽ là một cú hích mạnh mẽ cho sự phát triển của đất nước; bởi vì, khi Nhà nước “mở lòng”, xã hội sẽ “mở lực”. Người dân, doanh nghiệp được trao niềm tin để sáng tạo, đầu tư, khởi nghiệp. Các ý tưởng mới, mô hình mới sẽ có cơ hội được thử nghiệm và phát triển, góp phần khai thông mọi nguồn lực của đất nước.
3. Từ bỏ “tư duy cấm đoán” sẽ mở ra con đường phát triển bền vững
Việc từ bỏ tư duy “không quản được thì cấm” không có nghĩa là buông lỏng quản lý; mà là đưa ra các quy định cụ thể để quản lý theo hướng khoa học, hỗ trợ người dân, doanh nghiệp thực hiện đúng quy định của pháp luật thay vì “cấm đoán”.
Đối với các vấn đề phát sinh mới thì cần có chính sách thử nghiệm có kiểm soát, vừa khuyến khích thử nghiệm mới, vừa bảo đảm quản lý và vừa nuôi dưỡng ý tưởng đổi mới. Nếu Việt Nam áp dụng tinh thần này, chúng ta có thể thúc đẩy mạnh mẽ các lĩnh vực như kinh tế số, kinh tế xanh, đổi mới sáng tạo, khoa học – công nghệ, giáo dục, văn hóa và nghệ thuật. Mỗi người dân được tôn trọng và khích lệ sáng tạo sẽ là một “tế bào phát triển vượt bậc” của quốc gia.
Hơn thế nữa, việc xóa bỏ tư duy “không quản được thì cấm” còn khẳng định sự trưởng thành của nền quản trị quốc gia, chuyển từ mô hình quản lý dựa trên quyền lực sang mô hình quản lý dựa trên niềm tin, pháp quyền và đồng hành cùng người dân. Đó là bước tiến tất yếu để Việt Nam hướng đến mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vượt bậc, thịnh vượng và nhân văn.
Luật sư PHẠM THANH HỮU
Đoàn Luật sư TP. HCM

