Giá vàng tại Việt Nam hiện nay đã vượt mốc 90 triệu đồng mỗi lượng đối với vàng miếng SJC, tạo ra một mức chênh lệch lớn so với giá vàng thế giới. Trong khi đó, giá vàng thế giới chỉ tương đương 84 triệu đồng mỗi lượng khi quy đổi ra tiền đồng Việt Nam. Mức chênh lệch này không phải là mới, nhưng sự khác biệt lớn đến như vậy càng làm nổi bật tình trạng thị trường vàng trong nước đang chịu áp lực rất lớn từ các yếu tố cung cầu và chính sách quản lý.
Theo các nhà phân tích, sự tăng giá vàng nội địa một phần do nguồn cung hạn chế, khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu vàng nguyên liệu và độc quyền sản xuất vàng miếng SJC. Mặt khác, nhu cầu vàng tăng lên do tâm lý đầu tư, tích trữ của người dân trong bối cảnh lo ngại về lạm phát và biến động kinh tế. Điều này đã khiến giá vàng trong nước luôn ở mức cao, tạo ra cơn sốt vàng không dễ hạ nhiệt.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là chính sách kiểm soát chặt chẽ và nguồn cung hạn chế. NHNN hiện là đơn vị duy nhất sản xuất vàng miếng SJC tại Việt Nam. Với chính sách kiểm soát lượng vàng lưu hành, NHNN chỉ cho phép một số doanh nghiệp có giấy phép kinh doanh vàng miếng, khiến nguồn cung bị hạn chế. Khi nhu cầu tăng cao, nguồn cung không đủ đáp ứng, dẫn đến giá vàng leo thang. Việc kiểm soát sản xuất vàng miếng này nhằm giảm thiểu rủi ro 'vàng hóa' nền kinh tế, nhưng cũng là yếu tố làm giá vàng trong nước cao hơn so với giá thế giới.
Trong bối cảnh lạm phát có xu hướng gia tăng, nhiều nhà đầu tư và người dân xem vàng như một kênh trú ẩn an toàn. Lạm phát làm giảm giá trị tiền tệ, và vàng trở thành công cụ bảo toàn tài sản hữu hiệu. Tâm lý tích trữ và bảo vệ tài sản này càng được củng cố khi nhiều người e ngại đồng tiền Việt Nam mất giá, dẫn đến việc mua vàng để duy trì giá trị tài sản. Tâm lý đầu cơ và tích trữ cũng góp phần đẩy giá vàng trong nước lên cao. Người Việt Nam có thói quen mua vàng để tích trữ, xem đây là tài sản lâu dài. Điều này tạo ra một thị trường vàng đặc thù, nơi nhu cầu không chỉ đến từ các yếu tố kinh tế mà còn từ tâm lý và văn hóa. Đặc biệt, khi giá vàng tăng, nhu cầu tích trữ càng mạnh, làm cho giá vàng tăng cao một cách mất kiểm soát.
Khoảng cách lớn giữa giá vàng trong nước và thế giới cũng là yếu tố quan trọng. Giá vàng trong nước cao hơn đáng kể so với giá vàng thế giới, khiến nhiều người kỳ vọng giá vàng nội địa sẽ còn tăng, thúc đẩy thêm tâm lý đầu cơ và tích trữ. Điều này dẫn đến vòng luẩn quẩn: giá vàng cao kéo theo nhu cầu mua vàng tăng, làm cung càng hạn chế và giá tiếp tục leo thang. Đồng USD tăng giá so với tiền đồng cũng tác động lên thị trường vàng trong nước. Khi USD tăng mạnh, chi phí nhập khẩu vàng nguyên liệu tăng theo, làm giá vàng trong nước có xu hướng bị đội lên, đặc biệt khi NHNN kiểm soát chặt chẽ lượng vàng nhập khẩu.
Tình trạng giá vàng cao ngất ngưởng kéo dài đang để lại nhiều hệ lụy cho nền kinh tế. Giá vàng cao kéo dài làm nhiều người chuyển tài sản sang vàng thay vì các kênh đầu tư khác, gây ra sự mất cân đối trong nền kinh tế. Thị trường vàng trở thành điểm đến của dòng tiền lớn, làm ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và phát triển các ngành khác. Sự tập trung đầu tư vào vàng gây khó khăn cho NHNN trong việc kiểm soát lượng tiền lưu thông. Khi nhu cầu vàng tăng cao, đồng nghĩa với việc một lượng lớn tiền mặt bị hút vào thị trường vàng, gây ra sự mất cân đối trong chính sách tiền tệ và ảnh hưởng đến khả năng điều tiết kinh tế của NHNN.
Mức chênh lệch lớn giữa giá vàng trong nước và thế giới tạo ra lợi nhuận cho các hoạt động đầu cơ và buôn lậu vàng, đặc biệt là khi lượng cung vàng trong nước bị hạn chế. Điều này dẫn đến tình trạng thị trường ngầm phát triển, khiến công tác quản lý thị trường của NHNN gặp khó khăn. Khi người dân chuyển sang tích trữ vàng, ngân hàng mất đi một lượng vốn lưu thông tiềm năng. Điều này có thể gây áp lực lên lãi suất và ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của doanh nghiệp, ảnh hưởng gián tiếp đến nền kinh tế nói chung.
Để kiểm soát giá vàng trong nước và giảm tình trạng chênh lệch lớn với giá vàng thế giới, NHNN và các cơ quan chức năng có thể xem xét một số giải pháp. Việc giám sát chặt chẽ các hoạt động đầu cơ và buôn lậu vàng có thể giúp hạn chế phần nào tình trạng giá vàng tăng bất hợp lý do cầu tăng ảo. Ngoài ra, việc cho phép nhập khẩu vàng nguyên liệu dễ dàng hơn có thể giúp tăng nguồn cung và bình ổn giá. Tuy nhiên, điều này cần được thực hiện thận trọng để tránh làm "vàng hóa" nền kinh tế. Các cơ quan có thể thúc đẩy giáo dục tài chính để người dân hiểu rõ hơn về rủi ro khi đầu tư vàng và tầm quan trọng của việc phân bổ tài sản hợp lý.
Nhìn chung, giá vàng trong nước cao ngất ngưởng không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn phản ánh sự bất ổn trong tâm lý đầu tư của người dân.