Đặt vấn đề
Quyền riêng tư (right to privacy) là một trong những quyền cơ bản, bất khả xâm phạm của con người, gắn bó chặt chẽ với nhân phẩm, danh dự và tự do cá nhân. Không chỉ dừng lại ở quan niệm “quyền được để yên” như trong học thuyết pháp lý phương Tây thế kỷ XIX [1], quyền riêng tư ngày nay bao gồm quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân, được bảo vệ khỏi giám sát không cần thiết và ngăn chặn việc thu thập, sử dụng, tiết lộ thông tin cá nhân trái phép trên không gian mạng. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển của công nghệ số như trí tuệ nhân tạo, Big Data, IoT, quyền riêng tư đang chịu áp lực lớn cả về nhận thức lý luận lẫn thể chế pháp lý.
Với tư cách là quốc gia thành viên của nhiều công ước quốc tế về quyền con người, đặc biệt là Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) mà Việt Nam gia nhập từ năm 1982, việc bảo đảm quyền riêng tư là nghĩa vụ pháp lý ràng buộc. Điều 17 của ICCPR khẳng định: “Không ai bị can thiệp một cách tùy tiện hoặc bất hợp pháp vào đời sống riêng tư, gia đình, chỗ ở hoặc thư tín của mình...” [2]. Ngoài ra, quyền này cũng được đề cập trong Tuyên ngôn Nhân quyền 1948 (Điều 12) và nhiều văn kiện khu vực như Công ước châu Âu về quyền con người, Hiến chương châu Phi... Tất cả đều xác lập nguyên tắc: quyền riêng tư chỉ có thể bị hạn chế trong những trường hợp thật sự cần thiết, tương xứng và đúng pháp luật [3].

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam đánh dấu bước tiến đột phá khi lần đầu tiên ghi nhận quyền riêng tư tại Điều 21, theo đó: “Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình; có quyền bảo vệ danh dự, uy tín của mình... Thông tin về đời sống riêng tư... được pháp luật bảo đảm an toàn”. Đây là một tiếp cận tiến bộ, hài hòa với các chuẩn mực quốc tế, phản ánh sự phát triển trong tư duy lập hiến [4].
Tuy nhiên, từ việc ghi nhận đến thể chế hóa và thực thi quyền này còn khoảng cách lớn. Dù Bộ luật Dân sự 2015, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), Luật An toàn thông tin mạng 2015, Luật An ninh mạng 2018, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023... đã đề cập quyền riêng tư, nhưng quy định vẫn thiếu thống nhất và chưa theo kịp thực tiễn công nghệ [5]. Đặc biệt, pháp luật chưa làm rõ khái niệm “quyền riêng tư”, “thông tin cá nhân nhạy cảm”, chưa phân biệt rạch ròi giữa “thu thập” và “xử lý” dữ liệu, cũng như chưa quy định rõ trách nhiệm giải trình và quyền của chủ thể dữ liệu.
Cơ chế bảo vệ trên thực tế còn yếu. Các hành vi vi phạm nghiêm trọng như đánh cắp dữ liệu, phát tán thông tin đời tư, xâm nhập hệ thống an ninh, thu thập thông tin trái phép... ngày càng phổ biến, nhưng việc xử lý hành chính, hình sự chưa tương xứng. Nhiều trường hợp người bị hại không biết cơ quan nào để yêu cầu can thiệp, hoặc gặp khó khăn với quy trình khiếu nại, tố cáo [6].
Do đó, nghiên cứu toàn diện quyền riêng tư trong Hiến pháp năm 2013 dưới ánh sáng các điều ước quốc tế về quyền con người là rất cần thiết. Điều này giúp đánh giá đúng thực trạng nhận thức, thể chế hóa và thực thi quyền này ở Việt Nam hiện nay, từ đó đưa ra các kiến nghị có cơ sở lý luận - thực tiễn nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu lực bảo vệ quyền con người trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập sâu rộng.
1. Quy định của Hiến pháp năm 2013 về quyền riêng tư: Bước tiến nhưng chưa đủ
Sự ghi nhận quyền riêng tư trong Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa XHCN Việt Nam đánh dấu một bước tiến quan trọng trong tiến trình lập hiến, phản ánh rõ sự chuyển biến trong tư duy nhà nước pháp quyền và tinh thần hội nhập quốc tế sâu rộng về quyền con người. Điều 21 của Hiến pháp 2013 quy định rõ:
“1. Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình; có quyền bảo vệ danh dự, uy tín của mình.
2. Thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình được pháp luật bảo đảm an toàn.
3. Không ai được tự ý bóc mở, kiểm soát, thu giữ hoặc làm trái luật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác” [7].
So với Hiến pháp năm 1992 và các bản Hiến pháp trước đó, đây là lần đầu tiên quyền riêng tư được quy định một cách trực diện, độc lập và mang tính hệ thống, qua đó tiệm cận với các chuẩn mực của luật nhân quyền quốc tế. Trước năm 2013, quyền riêng tư chủ yếu chỉ được phản ánh gián tiếp thông qua các quy định liên quan đến danh dự, nhân phẩm và thư tín (Điều 71 và Điều 73 của Hiến pháp 1992), chưa thực sự được nhận thức như một quyền hiến định có tính độc lập và toàn diện [8].
1.1. Tính chất tiến bộ và điểm tương đồng với pháp luật quốc tế
Điều 21 Hiến pháp năm 2013 có ý nghĩa đặc biệt không chỉ ở phạm vi trong nước mà còn trong bối cảnh Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế về quyền con người. Quy định này thể hiện sự tiếp nhận có chọn lọc và tương thích với Điều 17 của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), trong đó cấm mọi sự “can thiệp một cách tùy tiện hoặc bất hợp pháp vào đời sống riêng tư, gia đình, chỗ ở hoặc thư tín của một người” [2], đồng thời bảo đảm “quyền được pháp luật bảo vệ chống lại sự can thiệp hoặc xúc phạm đó”.
Ngoài ra, Điều 21 cũng tương đồng với Điều 8 của Công ước châu Âu về bảo vệ quyền con người và các quyền tự do cơ bản, nơi xác lập nguyên tắc “quyền được tôn trọng đời sống riêng tư và gia đình, nhà ở và thư tín” của cá nhân, đồng thời quy định rõ các giới hạn có thể chấp nhận được, với điều kiện phải vì lợi ích quốc gia, an ninh công cộng hoặc bảo vệ quyền và tự do của người khác [9]. Như vậy, về hình thức, Điều 21 Hiến pháp 2013 là một bước chuyển mình tích cực, thể hiện rõ xu hướng hội nhập pháp luật quốc tế về quyền con người trong lĩnh vực lập hiến.
1.2. Những hạn chế về mặt nội dung và cơ chế bảo đảm
Mặc dù Điều 21 Hiến pháp 2013 được đánh giá là tiến bộ về mặt nhận thức và lập hiến, song nội dung quy định vẫn còn mang tính khái quát, thiên về tuyên ngôn hơn là thiết chế hóa cụ thể. Việc bảo đảm thực thi quyền riêng tư vẫn phụ thuộc vào hệ thống pháp luật dưới luật - nơi mà các quy định còn rời rạc, chưa đồng bộ, và nhiều khái niệm pháp lý cốt lõi như “đời sống riêng tư”, “bí mật cá nhân”, “bí mật gia đình”, “thông tin cá nhân nhạy cảm” hay “dữ liệu riêng tư” chưa được làm rõ về nội hàm pháp lý [10].
Hiện nay, quyền riêng tư ở Việt Nam bị phân mảnh trong nhiều văn bản pháp luật khác nhau, chẳng hạn: Bộ luật Dân sự năm 2015 (các Điều 38, 39 về quyền bất khả xâm phạm đời sống riêng tư, quyền hình ảnh, thông tin cá nhân), Bộ luật Hình sự năm 2015 (các tội xâm phạm bí mật thư tín, bí mật cá nhân), Luật An toàn thông tin mạng 2015, Luật An ninh mạng 2018, và gần đây nhất là Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, các văn bản này chưa thống nhất trong cách tiếp cận và chưa thiết lập được một đạo luật chuyên biệt về bảo vệ quyền riêng tư/dữ liệu cá nhân - điều mà nhiều quốc gia như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, và Liên minh châu Âu (với GDPR) đã thực hiện từ nhiều năm trước [11].
Đáng lưu ý, Hiến pháp 2013 chưa xác lập một cơ chế hiến định để giám sát và xử lý các hành vi vi phạm quyền riêng tư một cách hiệu quả. Việt Nam hiện chưa có một cơ quan độc lập chuyên trách giám sát quyền riêng tư hay bảo vệ dữ liệu cá nhân - điều vốn đã trở thành thực tiễn phổ biến tại nhiều quốc gia theo mô hình nhà nước pháp quyền hiện đại [12]. Bên cạnh đó, cơ chế khiếu nại, khởi kiện hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại trong các vụ xâm phạm quyền riêng tư còn chưa được quy định rõ ràng trong luật chuyên ngành, làm giảm đáng kể khả năng bảo vệ quyền của người dân trên thực tế.
1.3. Thách thức từ bối cảnh số hóa và chuyển đổi số quốc gia
Trong kỷ nguyên số, khái niệm “riêng tư” không còn bó hẹp trong các không gian truyền thống như nhà ở, thư tín hay điện thoại mà đã mở rộng sang thế giới ảo, với hàng loạt hành vi mới như: thu thập dữ liệu hành vi người dùng, theo dõi trực tuyến, phân tích cảm xúc, chia sẻ dữ liệu qua nền tảng số,... Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) và phân tích dữ liệu lớn đặt ra những câu hỏi pháp lý mới mà hệ thống lập pháp Việt Nam chưa có đủ công cụ để ứng phó [13].
Bản thân Điều 21 Hiến pháp 2013 cũng chưa dự liệu đến các yếu tố công nghệ này, trong khi xu thế lập hiến hiện đại tại nhiều quốc gia đã bắt đầu mở rộng phạm vi quyền riêng tư để bao gồm “quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân”, “quyền được quên” (right to be forgotten), và “quyền phản đối xử lý tự động” - những nội dung có tính cách mạng về quyền con người trong không gian số [14].
2. Đối chiếu với các điều ước quốc tế
Phân tích Điều 21 Hiến pháp năm 2013 dưới góc nhìn các điều ước quốc tế cho thấy vẫn tồn tại khoảng trống pháp lý trong việc bảo đảm quyền riêng tư - một quyền thiết yếu trong kỷ nguyên số. Khi Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, các cam kết quốc tế trở nên ràng buộc hơn, đòi hỏi phải nhận diện đầy đủ các hạn chế để hoàn thiện hệ thống pháp luật.
2.1. Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR)
Điều 17 ICCPR nêu rõ: “Không ai bị can thiệp một cách tùy tiện hay bất hợp pháp vào đời sống riêng tư...” và yêu cầu pháp luật phải bảo vệ công dân trước các hành vi xâm phạm [15]. Dù Hiến pháp 2013 lần đầu hiến định quyền riêng tư, nhưng chưa làm rõ khái niệm “tùy tiện” hay “bất hợp pháp”, và cũng thiếu các quy định chế tài cụ thể để bảo vệ hiệu quả quyền này [16].
2.2. Công ước về quyền trẻ em (CRC)
Điều 16 Công ước CRC bảo đảm quyền riêng tư của trẻ em và yêu cầu pháp luật có biện pháp bảo vệ rõ ràng [17]. Tuy nhiên, Hiến pháp Việt Nam chỉ quy định chung về quyền của trẻ tại Điều 37, chưa có nội dung riêng hoặc chuyên biệt cho quyền riêng tư, dẫn đến thiếu căn cứ pháp lý rõ ràng trong việc xây dựng chính sách và thực thi pháp luật về bảo vệ quyền riêng tư cho trẻ em [18].
2.3. Các hiệp định thương mại thế hệ mới (EVFTA, CPTPP)
Ngoài các công ước nhân quyền, Việt Nam còn cam kết trong các hiệp định như EVFTA, CPTPP - nơi quy định rõ nghĩa vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân. EVFTA yêu cầu khung pháp lý minh bạch về thu thập, xử lý, chia sẻ dữ liệu; đồng thời đòi hỏi sự đồng ý của chủ thể và cơ chế giám sát hiệu quả [19]. CPTPP (Điều 14.8) cũng xác lập trách nhiệm nhà nước trong bảo vệ dữ liệu cá nhân trên môi trường số [20]. Tuy nhiên, Hiến pháp năm 2013 chưa phản ánh rõ những yêu cầu này và việc nội luật hóa vẫn còn phân tán, thiếu đồng bộ.
Như vậy, khi đối chiếu với các cam kết quốc tế, có thể thấy Hiến pháp 2013 mới là bước khởi đầu trong ghi nhận quyền riêng tư, chưa thực sự bao quát các nguyên tắc của luật nhân quyền quốc tế, cũng như chưa đáp ứng yêu cầu pháp lý trong thời đại số hóa toàn diện.
3. Những hạn chế của Hiến pháp 2013 trong bảo đảm quyền riêng tư dưới góc nhìn quốc tế và công nghệ số
Mặc dù Điều 21 Hiến pháp năm 2013 đã ghi nhận quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình, cùng với quyền bảo vệ danh dự và uy tín của cá nhân, song khi đối chiếu với các chuẩn mực quốc tế và yêu cầu của thời đại số, vẫn tồn tại nhiều hạn chế cần được nhận diện và khắc phục.
3.1. Thiếu khái niệm rõ ràng về “quyền riêng tư” và “dữ liệu cá nhân”
Hiến pháp 2013 chưa đưa ra định nghĩa cụ thể về “quyền riêng tư” và “dữ liệu cá nhân”, dẫn đến sự thiếu thống nhất trong việc áp dụng và thực thi quyền này. Trong khi đó, Nghị định số 13/2023/NĐ-CP đã chính thức sử dụng khái niệm “dữ liệu cá nhân” và quy định nghĩa vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân đối với các chủ thể có liên quan [21]. Tuy nhiên, việc thiếu vắng định nghĩa trong văn bản luật cơ bản như Hiến pháp gây khó khăn trong việc xây dựng và áp dụng các quy định pháp luật liên quan.
3.2. Không quy định nguyên tắc “cấm can thiệp tùy tiện hoặc trái pháp luật”
Điều 17 của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) quy định rằng: “Không ai bị can thiệp một cách tùy tiện hay bất hợp pháp vào đời sống riêng tư..”. [22]. Tuy nhiên, Hiến pháp 2013 không có quy định tương tự, dẫn đến việc thiếu cơ sở pháp lý vững chắc để ngăn chặn các hành vi xâm phạm quyền riêng tư một cách tùy tiện hoặc trái pháp luật.
3.3. Thiếu các tiêu chuẩn về bảo đảm thủ tục, trách nhiệm giải trình
Hiến pháp 2013 chưa quy định rõ ràng về các tiêu chuẩn bảo đảm thủ tục và trách nhiệm giải trình trong việc bảo vệ quyền riêng tư. Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ số, việc thiếu các tiêu chuẩn này có thể dẫn đến nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư mà không có cơ chế kiểm soát hiệu quả [23].
3.4. Không có cơ chế tài phán hay bảo vệ độc lập đối với quyền riêng tư
Hiến pháp 2013 không thiết lập cơ chế tài phán hoặc cơ quan bảo vệ độc lập chuyên trách về quyền riêng tư. Điều này hạn chế khả năng bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân trước các hành vi xâm phạm, đặc biệt trong môi trường số nơi dữ liệu cá nhân dễ bị thu thập và sử dụng trái phép [24].
3.5. Không tiếp cận các thách thức mới về công nghệ như trí tuệ nhân tạo, giám sát số, dữ liệu lớn
Hiến pháp 2013 chưa đề cập đến các thách thức mới phát sinh từ sự phát triển của công nghệ như trí tuệ nhân tạo, giám sát số và dữ liệu lớn. Trong khi đó, các quốc gia tiên tiến đã bắt đầu xây dựng các quy định pháp lý để đối phó với những thách thức này, nhằm bảo vệ quyền riêng tư của công dân trong kỷ nguyên số [25].
4. Kiến nghị hoàn thiện quy định về quyền riêng tư trong Hiến pháp 2013
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, việc bảo vệ quyền riêng tư, đặc biệt là dữ liệu cá nhân, trở thành một yêu cầu cấp thiết. Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam đã ghi nhận quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình tại Điều 21. Tuy nhiên, để đáp ứng đầy đủ các cam kết quốc tế và bảo vệ hiệu quả quyền riêng tư của công dân, cần có những sửa đổi, bổ sung cụ thể như sau:
4.1. Sửa đổi, bổ sung Điều 21 Hiến pháp để cụ thể hóa quyền riêng tư
Cần bổ sung vào Điều 21 Hiến pháp các nội dung cụ thể về quyền riêng tư, bao gồm:
Quyền kiểm soát thông tin cá nhân: Mỗi cá nhân có quyền kiểm soát việc thu thập, sử dụng, lưu trữ và chia sẻ thông tin cá nhân của mình.
Quyền được quên: Cá nhân có quyền yêu cầu xóa bỏ thông tin cá nhân của mình khi không còn cần thiết cho mục đích thu thập ban đầu hoặc khi đã rút lại sự đồng ý.
Quyền phản đối xử lý dữ liệu: Cá nhân có quyền phản đối việc xử lý dữ liệu cá nhân của mình trong một số trường hợp nhất định.
Những quyền này đã được quy định trong Nghị định 13/2023/NĐ-CP và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như GDPR [26].
4.2. Ghi nhận nghĩa vụ ba cấp của Nhà nước: tôn trọng, bảo vệ và thực thi quyền riêng tư
Hiến pháp cần ghi nhận rõ ràng nghĩa vụ của Nhà nước trong việc:
Tôn trọng: Không can thiệp trái pháp luật vào quyền riêng tư của cá nhân.
Bảo vệ: Thiết lập các cơ chế pháp lý và kỹ thuật để ngăn chặn hành vi xâm phạm quyền riêng tư.
Thực thi: Đảm bảo quyền riêng tư được thực thi hiệu quả thông qua các cơ quan có thẩm quyền và cơ chế tài phán độc lập.
Việc ghi nhận đầy đủ ba nghĩa vụ này sẽ giúp tăng cường trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền riêng tư của công dân [27].
4.3. Thiết lập nguyên tắc chống can thiệp tùy tiện và các biện pháp bảo vệ thủ tục
Hiến pháp cần quy định rõ nguyên tắc cấm mọi hành vi can thiệp tùy tiện hoặc trái pháp luật vào quyền riêng tư. Đồng thời, cần thiết lập các biện pháp bảo vệ thủ tục như:
Yêu cầu sự đồng ý rõ ràng: Việc thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân phải có sự đồng ý rõ ràng, cụ thể và tự nguyện của chủ thể dữ liệu.
Quyền truy cập và chỉnh sửa: Cá nhân có quyền truy cập và yêu cầu chỉnh sửa dữ liệu cá nhân của mình.
Quyền khiếu nại và khởi kiện: Cá nhân có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện khi quyền riêng tư bị xâm phạm.
Những biện pháp này đã được quy định trong Nghị định 13/2023/NĐ-CP và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như GDPR [26].
4.4. Thiết lập cơ chế giám sát độc lập về quyền riêng tư
Cần thành lập một cơ quan giám sát độc lập, chẳng hạn như Ủy ban Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, với các chức năng:
Giám sát việc tuân thủ pháp luật: Theo dõi và đánh giá việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Xử lý vi phạm: Có thẩm quyền xử lý các hành vi vi phạm quyền riêng tư.
Tư vấn và hướng dẫn: Cung cấp tư vấn và hướng dẫn cho các tổ chức, cá nhân về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Việc thành lập cơ quan giám sát độc lập sẽ đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc bảo vệ quyền riêng tư [28].
4.5. Hài hòa hóa với các hiệp định quốc tế và chuẩn hóa theo GDPR
Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân để phù hợp với các cam kết quốc tế như EVFTA, CPTPP và các tiêu chuẩn quốc tế như GDPR. Điều này bao gồm:
Thiết lập các quy định rõ ràng về chuyển dữ liệu xuyên biên giới: Đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân chỉ được chuyển ra nước ngoài khi quốc gia nhận dữ liệu có mức độ bảo vệ tương đương.
Áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu: Yêu cầu các tổ chức áp dụng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức phù hợp để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Thiết lập các cơ chế thực thi hiệu quả: Đảm bảo rằng các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân được thực thi hiệu quả thông qua các cơ quan có thẩm quyền.
Việc hài hòa hóa pháp luật trong nước với các tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp Việt Nam nâng cao uy tín và tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế [29].
Kết luận
Quyền riêng tư là quyền con người thiết yếu, gắn với nhân phẩm, tự do cá nhân và nền tảng của xã hội dân chủ hiện đại. Trong bối cảnh chuyển đổi số, bảo đảm quyền này - đặc biệt là quyền dữ liệu cá nhân - không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn phản ánh năng lực quản trị, mức độ dân chủ hóa và cam kết của quốc gia với các chuẩn mực nhân quyền quốc tế.
Hiến pháp năm 2013, dù đã bước đầu ghi nhận quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, vẫn còn hạn chế: thiếu khái niệm rõ ràng, chưa quy định nguyên tắc “cấm can thiệp tùy tiện hoặc trái pháp luật”, và chưa thiết lập cơ chế bảo vệ độc lập. Những thiếu sót này khiến hiệu lực thực tế của quy định còn thấp.
Trên cơ sở phân tích và đối chiếu với các điều ước quốc tế như ICCPR và tiêu chuẩn hiện đại như GDPR, bài viết kiến nghị: (i) làm rõ nội hàm quyền riêng tư; (ii) quy định ba nghĩa vụ của Nhà nước: tôn trọng, bảo vệ, thực thi; (iii) ghi nhận nguyên tắc chống can thiệp tùy tiện; và (iv) thành lập cơ quan bảo vệ dữ liệu cá nhân độc lập.
Sửa đổi Hiến pháp để bảo vệ hiệu quả quyền riêng tư là điều kiện cần thiết nhằm bảo đảm an ninh con người, tăng cường niềm tin xã hội và phát triển bền vững trong thời đại số. Đây là thời điểm cần một tiếp cận hiến định mới - toàn diện, khoa học và hội nhập - nhằm khẳng định vai trò nền tảng của quyền riêng tư trong nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam.
Tài liệu tham khảo, trích dẫn
[1] Warren, S. D., & Brandeis, L. D (1890), The Right to Privacy, Harvard Law Review, Vol. 4, No. 5.
[2] United Nations (1966), International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR), Article 17.
[3] United Nations (1948), Universal Declaration of Human Rights (UDHR), Article 12.
[4] [7] Quốc hội (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam năm 2013, Điều 21.
[5] Bộ Tư pháp (2023), Báo cáo đánh giá hệ thống pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân ở Việt Nam.
[6] VEPR & UNDP Việt Nam (2022), Báo cáo thường niên về bảo vệ quyền riêng tư trong kỷ nguyên số.
[8] Quốc hội (1992), nước Cộng hòa XHCN Việt Nam năm 1992, Điều 71 và Điều 73.
[9] Council of Europe (1950), European Convention on Human Rights, Article 8.
[10] Bộ Tư pháp Việt Nam (2023), Báo cáo rà soát pháp luật liên quan đến quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân.
[11] European Union (2016), General Data Protection Regulation (GDPR). Regulation (EU) 2016/679.
[12] OECD (2022) Global Privacy Enforcement Network Annual Report.
[13] UN Human Rights Council (2021), Report on the Right to Privacy in the Digital Age, A/HRC/48/31.
[14] Koops, B.-J., et al (2016), A Typology of Privacy, University of Pennsylvania Journal of International Law, Vol, 38(2), pp. 483 - 575.
[15] United Nations, International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR), adopted 16 December 1966, entered into force 23 March 1976.
[16] Quốc hội (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam năm 2013.
[17] United Nations, Convention on the Rights of the Child (CRC), adopted 20 November 1989, entered into force 2 September 1990.
[18] UNICEF Việt Nam (2021), Báo cáo quốc gia về thực thi Công ước quyền trẻ em tại Việt Nam, Hà Nội.
[19] European Union - Vietnam Free Trade Agreement (EVFTA), Chapter 8: Trade in Services, Investment and E-Commerce, signed June 2019.
[20] Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership (CPTPP), Chapter 14: Electronic Commerce, signed March 2018.
[21] [26] Chính phủ (2023), Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 bảo vệ dữ liệu cá nhân.
[22] United Nations, International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR), adopted 16 December 1966, entered into force 23 March 1976.
[23] Lê Trang Thu Phương, “Pháp luật về quyền được bảo hộ dữ liệu cá nhân trong bối cảnh phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) tại Việt Nam và một số kiến nghị”, Tạp chí Cộng sản, 25/5/2025.
[24] “Bảo vệ quyền riêng tư, dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng trong thương mại điện tử”, Tạp chí Tòa án nhân dân, 2024.
[25] “Hành lang pháp lý đối với AI của Việt Nam”, Tia Sáng, 2024.
[27] Nguyễn Khánh Linh, “Bảo vệ quyền riêng tư trong thời đại chuyển đổi số”, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, 2024.
[28] Quốc hội (2025), “Tạo hành lang pháp lý bảo vệ dữ liệu cá nhân”.
[29] “Pháp luật quốc tế về bảo vệ dữ liệu cá nhân và gợi mở cho Việt Nam”, Tạp chí Xây dựng Đảng, 2024.
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh