Việt Nam xây dựng cơ chế đánh giá an ninh quốc gia đầu tư nước ngoài là hết sức cấp thiết và cần thiết, bởi vì Vị thế địa chiến lược được nâng cao: Với việc nâng cấp quan hệ Hoa Kỳ - Việt Nam lên “quan hệ đối tác chiến lược toàn diện”, sức nặng của Việt Nam trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu ngày càng trở nên quan trọng, khiến Việt Nam có nhiều khả năng trở thành mục tiêu gây ảnh hưởng trong trò chơi quyền lực lớn; Nhu cầu phát triển các ngành công nghiệp chủ chốt: Việt Nam đang tích cực hội nhập vào chuỗi công nghiệp công nghệ cao toàn cầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như đóng gói và thử nghiệm chất bán dẫn, đã thu hút một lượng lớn đầu tư nước ngoài.

Trợ lý Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ về An ninh Đầu tư Paul Rosen phát biểu tại Hội nghị Ủy ban Đầu tư Nước ngoài tại Hoa Kỳ thường niên lần thứ hai tại Bộ Tài chính vào ngày 14 tháng 9 năm 2023 tại Washington, DC. Nguồn: Hình ảnh của Alex Wong/Getty.
Việc bảo vệ an ninh công nghệ và sự ổn định của chuỗi cung ứng của các ngành công nghiệp chủ chốt mới nổi này là rất quan trọng đối với chủ quyền kinh tế trong tương lai của Việt Nam; Được thúc đẩy bởi các xu hướng toàn cầu: Trong những năm gần đây, các nền kinh tế lớn như Liên minh châu Âu, Úc và Nhật Bản đã thiết lập hoặc củng cố cơ chế đánh giá an ninh đầu tư nước ngoài của riêng mình, điều này đã trở thành thông lệ quốc tế.
Là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, Việt Nam sẽ có thể tự điều chỉnh theo các tiêu chuẩn quốc tế bằng cách thiết lập cơ chế tương ứng; Phòng ngừa rủi ro tiềm ẩn: Một lượng lớn đầu tư nước ngoài đang đổ vào các lĩnh vực cơ sở hạ tầng thiết yếu, năng lượng, viễn thông và kinh tế số. Nếu không được đánh giá hiệu quả, điều này có thể gây ra mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh quốc gia của Việt Nam trong tương lai.
Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam
Dựa trên phân tích về CFIUS và xem xét các điều kiện quốc gia của Việt Nam là một nền kinh tế đang phát triển cần liên tục thu hút đầu tư nước ngoài, bài viết này đề xuất các khuyến nghị chính sách sau:
Làm rõ cơ sở pháp lý và thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành:
Nội dung khuyến nghị: Quốc hội Việt Nam nên soạn thảo, ban hành một luật chuyên trách hoặc trong Luật Đầu tư hiện hành nên sửa đổi, bổ sung một chương riêng quy định đánh giá an ninh quốc gia đầu tư nước ngoài để tạo cơ sở pháp lý cấp cao cho quá trình đánh giá. Đồng thời, nên thành lập một Ủy ban quốc gia đánh giá đầu tư nước ngoài liên ngành, mô phỏng theo mô hình CFIUS. Ủy ban này sẽ do một bộ kinh tế tương đối trung lập (như Bộ Tài chính) dẫn đầu và bao gồm đại diện từ các cơ quan chủ chốt như Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, Bộ Công thương, Bộ VHTT&DL và Ngân hàng Nhà nước.
Cơ sở khuyến nghị: Sự ủy quyền pháp lý rõ ràng là sự bảo đảm cho tính hợp pháp và thẩm quyền của cơ chế, đồng thời có thể tránh được việc xem xét tùy tiện. Thiết lập thể chế liên ngành có thể đảm bảo tính toàn diện và tính chuyên nghiệp của việc ra quyết định, tích hợp hiệu quả các cân nhắc về an ninh quốc gia vào các lĩnh vực khác nhau và tạo ra hiệu ứng hiệp đồng.
Thiết kế một quy trình đánh giá rõ ràng, theo từng giai đoạn:
Nội dung khuyến nghị: Thiết lập quy trình đánh giá hai giai đoạn với mốc thời gian rõ ràng, bao gồm đánh giá ban đầu và đánh giá chuyên sâu. Ví dụ, có thể áp dụng giai đoạn đánh giá ban đầu 30-45 ngày để sàng lọc nhanh chóng phần lớn các khoản đầu tư không tiềm ẩn rủi ro; đối với một số ít giao dịch có thể tiềm ẩn rủi ro, có thể áp dụng giai đoạn đánh giá chuyên sâu 45-60 ngày. Cơ chế này nên cho phép nhà đầu tư tự nguyện báo cáo và trao quyền cho các cơ quan đánh giá chủ động kiểm tra các giao dịch đáng ngờ.
Cơ sở khuyến nghị: Quy trình theo từng giai đoạn dựa trên mô hình hiệu quả của CFIUS và có thể cân bằng giữa hiệu quả và chiều sâu của quy trình đánh giá. Điều này có thể giảm thiểu sự can thiệp vào hoạt động kinh doanh thông thường, duy trì sức hấp dẫn của Việt Nam đối với đầu tư nước ngoài và tập trung nguồn lực để ứng phó hiệu quả với các mối đe dọa an ninh quốc gia thực sự.
Xác định phạm vi đánh giá, duy trì tính linh hoạt và tầm nhìn xa:
Nội dung khuyến nghị: Phạm vi đánh giá nên tập trung vào “mức độ nhạy cảm của ngành” thay vì “quốc gia xuất xứ hay quốc tịch hay lý lịch của nhà đầu tư”. Việt Nam nên liệt kê rõ ràng các lĩnh vực cốt lõi liên quan đến an ninh quốc gia, chẳng hạn như công nghiệp quốc phòng, cơ sở hạ tầng trọng yếu (cảng biển, lưới điện, viễn thông), các nguồn năng lượng quan trọng, công nghệ tiên tiến (như chất bán dẫn và trí tuệ nhân tạo), và các dịch vụ liên quan đến lượng lớn dữ liệu nhạy cảm của công dân (như cơ sở dữ liệu dân cư). Đồng thời, nên duy trì một mức độ linh hoạt nhất định trong việc diễn giải khái niệm “an ninh quốc gia” để giải quyết các mối đe dọa mới nổi.
Cơ sở khuyến nghị: Một trong những lợi thế cốt lõi của mô hình CFIUS là tính linh hoạt trong khái niệm “an ninh quốc gia”, cho phép mô hình này thích ứng với những thách thức an ninh mới. Đối với Việt Nam, phạm vi đánh giá không phân biệt đối xử dựa trên ngành có thể giúp bảo vệ lợi ích cốt lõi đồng thời tránh gửi đi những tín hiệu tiêu cực về chủ nghĩa bảo hộ đầu tư.
Thiết lập cơ chế giảm thiểu rủi ro để cân bằng giữa an ninh và phát triển:
Nội dung khuyến nghị: Trao quyền cho các cơ quan đánh giá đàm phán với các bên liên quan và áp dụng “các biện pháp giảm thiểu rủi ro” như một giải pháp ưu tiên thay thế cho việc từ chối thẳng thừng các giao dịch. Các biện pháp cụ thể có thể bao gồm yêu cầu các nhà đầu tư nước ngoài thoái vốn khỏi các doanh nghiệp nhạy cảm, thành lập hội đồng quản trị độc lập, thiết lập tường lửa dữ liệu, cam kết thực hiện hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Việt Nam.
Cơ sở khuyến nghị: Thực tiễn của CFIUS đã chứng minh rằng các thỏa thuận giảm thiểu rủi ro là một công cụ hiệu quả để giải quyết các vấn đề an ninh và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch. Đối với Việt Nam, một quốc gia phụ thuộc nhiều vào FDI, công cụ này đặc biệt quan trọng. Biện pháp giảm thiểu rủi ro thể hiện tính linh hoạt và tính xây dựng của hoạt động đánh giá, hướng đến mục tiêu “quản lý rủi ro” thay vì “loại bỏ đầu tư”, và giúp đạt được lợi ích cho cả hai bên vì an ninh và phát triển.
Tập trung vào tính minh bạch và khả năng dự đoán của thủ tục:
Nội dung khuyến nghị: Trong khi bảo vệ bí mật thương mại và thông tin an ninh quốc gia, cần tối đa hóa tính minh bạch trong quy trình đánh giá. Các cơ quan đánh giá nên công bố công khai hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, quy định thủ tục và tiêu chuẩn đánh giá. Hơn nữa, nên công bố báo cáo thường niên định kỳ, trong đó ẩn danh và công bố dữ liệu thống kê như số lượng vụ việc đánh giá, ngành nghề liên quan và kết quả đánh giá.
Cơ sở khuyến nghị: CFIUS đã bị chỉ trích vì thiếu minh bạch. Việt Nam có thể rút kinh nghiệm từ bài học này và nâng cao hiểu biết cũng như niềm tin của nhà đầu tư vào cơ chế đánh giá bằng cách cải thiện tính minh bạch về thủ tục, từ đó nâng cao khả năng dự đoán chính sách. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí tuân thủ và sự bất ổn cho nhà đầu tư, mà còn chứng minh với cộng đồng quốc tế rằng cơ chế đánh giá của Việt Nam dựa trên pháp quyền, công bằng và không phân biệt đối xử, qua đó duy trì hình ảnh tốt đẹp của Việt Nam như một điểm đến đầu tư quốc tế.
Lời kết
Cơ chế CFIUS của Hoa Kỳ, với bản chất hợp pháp, có hệ thống và năng động, cung cấp một bản thiết kế hoàn chỉnh cho việc đánh giá an ninh quốc gia đầu tư nước ngoài trên toàn cầu. Bất chấp những tranh cãi xung quanh việc chính trị hóa và tính minh bạch, các nguyên tắc thiết kế cốt lõi của CFIUS - cân bằng giữa tính cởi mở và an ninh thông qua hợp tác liên ngành, thủ tục đánh giá và quản lý rủi ro linh hoạt - vẫn có giá trị chung.
Việt Nam hiện đang đối mặt với những lỗ hổng thể chế trong việc đánh giá an ninh quốc gia đầu tư nước ngoài. Khi quy mô kinh tế và tầm quan trọng chiến lược của Việt Nam tiếp tục tăng trưởng, việc thiết lập một cơ chế đánh giá tương xứng là vô cùng cấp thiết. Bằng cách kế thừa những thành công của CFIUS và khắc phục những hạn chế của cơ chế này, Việt Nam có thể xây dựng một cơ chế đánh giá đầu tư nước ngoài hiện đại, bảo vệ hiệu quả an ninh quốc gia, phù hợp với giai đoạn phát triển kinh tế và góp phần cải thiện liên tục môi trường kinh doanh. Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích lâu dài của Việt Nam mà còn thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc trở thành một thành viên có trách nhiệm trong nền kinh tế toàn cầu.
(Còn nữa...).
Luật sư, Thạc sĩ ĐỖ QUỐC BÌNH
Đoàn Luật sư TP. Hà Nội

