1. Loại bỏ hình phạt tử hình đối với một số tội danh – bước tiến về chính sách hình sự nhân đạo
Một trong những điểm đột phá nổi bật của Luật số 86/2025/QH15 là việc bãi bỏ hình phạt tử hình đối với tám tội danh, bao gồm: Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân (Điều 109), Gián điệp (Điều 110), Phá hoại cơ sở vật chất – kỹ thuật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Điều 114), Sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh (Điều 194), Vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250), Phá hoại hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh (Điều 421), Tham ô tài sản (Điều 353) và Nhận hối lộ (Điều 354).
Việc loại bỏ hình phạt tử hình với các tội danh trên được đánh giá là phù hợp với xu hướng chung của thế giới về giảm thiểu áp dụng án tử hình, đồng thời thể hiện chính sách hình sự nhân đạo của Nhà nước ta. Tuy nhiên, việc loại bỏ hình phạt tử hình cũng đặt ra yêu cầu cao hơn trong việc đảm bảo tính răn đe, phòng ngừa và khắc phục hậu quả, đặc biệt là với các tội phạm tham nhũng, ma túy và xâm phạm an ninh quốc gia.
Theo quy định chuyển tiếp tại Luật số 86/2025/QH15, các bản án tử hình đã tuyên đối với các tội danh nêu trên mà chưa thi hành trước ngày luật có hiệu lực sẽ được chuyển thành tù chung thân theo quyết định của Chánh án Tòa án nhân dân Tối cao.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
2. Tăng cường điều kiện được giảm án với người phạm tội tham nhũng – đề cao yếu tố thu hồi tài sản
Trên cơ sở nhận thức sâu sắc rằng hình phạt không chỉ nhằm trừng trị mà còn phải phục hồi, sửa đổi lần này đã quy định điều kiện chặt chẽ hơn để được giảm án cho người bị kết án tù chung thân về tội "Tham ô tài sản" (Điều 353) và "Nhận hối lộ" (Điều 354). Cụ thể, chỉ khi người phạm tội đã tự nguyện nộp lại ít nhất ba phần tư số tài sản tham ô hoặc nhận hối lộ và tích cực hợp tác, lập công thì mới được xem xét giảm án.
Đây là thay đổi mang tính chiến lược nhằm giải quyết hạn chế kéo dài trong việc thu hồi tài sản do phạm tội tham nhũng mà từ trước đến nay vẫn là “nút thắt” trong thực tiễn thi hành án hình sự. Hướng sửa đổi này phù hợp với yêu cầu của Đảng về “xử lý nghiêm minh nhưng cũng phải thu hồi triệt để tài sản” trong công tác phòng, chống tham nhũng, đồng thời phù hợp với nguyên tắc “hình phạt phải công bằng, tương xứng với mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội”.
Tuy nhiên, việc đánh giá mức độ “hợp tác, lập công” vẫn còn mang tính định tính và đòi hỏi có hướng dẫn cụ thể từ các cơ quan tố tụng, tránh tình trạng tùy tiện trong vận dụng.
3. Mở rộng đối tượng được miễn thi hành án tử hình – bảo đảm nhân đạo và thực tiễn thi hành án
Khoản 3 Điều 40 Bộ luật Hình sự được sửa đổi, bổ sung theo hướng mở rộng đối tượng không thi hành án tử hình đối với người bị kết án tử hình mà mắc bệnh ung thư giai đoạn cuối. Trước đây, các đối tượng được miễn thi hành án tử hình chủ yếu gồm phụ nữ mang thai, phụ nữ nuôi con dưới 36 tháng tuổi và người đủ 75 tuổi trở lên.
Bổ sung này thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của Nhà nước ta trong chính sách hình sự, bảo vệ quyền sống và nhân phẩm của người bị kết án trong những trường hợp đặc biệt. Về thực tiễn, quy định này cũng phù hợp với thực tế thi hành án tử hình hiện nay khi nhiều trường hợp bệnh nặng, không đủ sức khỏe để thi hành án, gây khó khăn trong quản lý và tổ chức thi hành án tử hình.
Tuy nhiên, để bảo đảm tính khả thi, cần có hướng dẫn chi tiết về tiêu chí xác định “ung thư giai đoạn cuối”, tránh lạm dụng, đồng thời phối hợp chặt chẽ với ngành y tế trong xác nhận tình trạng bệnh lý.
4. Hình sự hóa hành vi sử dụng trái phép chất ma túy trong giai đoạn cai nghiện – tạo cơ sở pháp lý tăng cường quản lý
Một quy định mới đáng chú ý là việc bổ sung tội danh “Sử dụng trái phép chất ma túy” tại Điều 256a Bộ luật Hình sự. Đây là tội danh mới, chỉ áp dụng đối với người đang trong thời gian cai nghiện bắt buộc hoặc đang trong thời gian bị quản lý sau cai nghiện mà tiếp tục sử dụng trái phép chất ma túy.
Việc hình sự hóa hành vi này nhằm tăng cường trách nhiệm cá nhân trong quá trình cai nghiện, khắc phục tình trạng tái nghiện phổ biến và kéo dài thời gian điều trị không hiệu quả. Quy định này cũng tạo điều kiện cho lực lượng chức năng có thêm công cụ pháp lý để giám sát, xử lý vi phạm tái nghiện trong cộng đồng.
Tuy nhiên, trong bối cảnh mục tiêu chính sách hiện nay vẫn hướng tới điều trị – hỗ trợ người nghiện là bệnh nhân, việc hình sự hóa cần đi kèm với hướng dẫn phân biệt rõ ràng giữa “tái nghiện” và “vi phạm hình sự” để tránh hình sự hóa quá mức.
5. Tăng mức phạt tiền đối với một số tội danh kinh tế và môi trường – tăng hiệu quả răn đe
Luật số 86/2025/QH15 điều chỉnh theo hướng tăng mức phạt tiền trong nhiều tội danh liên quan đến lĩnh vực kinh tế, môi trường và an toàn thực phẩm như: Vi phạm quy định về bảo vệ môi trường (Điều 235, 236), Sản xuất hàng giả (Điều 192), Vi phạm quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm (Điều 317), các tội về ma túy (Điều 248–251)...
Mức phạt tiền tăng lên gấp đôi trong nhiều trường hợp, phù hợp với thực tiễn xử lý tội phạm phi bạo lực, đồng thời khuyến khích áp dụng hình phạt tiền thay thế tù có thời hạn với người phạm tội lần đầu, nhân thân tốt, có điều kiện khắc phục hậu quả.
Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả, cần có cơ chế cưỡng chế thi hành đối với hình phạt tiền, tránh tình trạng “phạt để đấy”, không thu được hoặc kéo dài thời gian thi hành án.
Kết luận
Luật số 86/2025/QH15 là một bước tiến quan trọng trong việc tiếp tục hoàn thiện chính sách hình sự theo hướng dân chủ, nhân đạo, khoa học và phù hợp với thực tiễn. Những quy định mới phản ánh sự chuyển hướng trong tư duy lập pháp hình sự từ trừng trị sang phòng ngừa, phục hồi và khuyến khích tự sửa chữa sai lầm. Tuy nhiên, để các quy định này đi vào cuộc sống, rất cần sự phối hợp đồng bộ trong việc ban hành văn bản hướng dẫn, tăng cường đào tạo người tiến hành tố tụng và giám sát thực hiện một cách chặt chẽ.
LÊ VĂN CƯỜNG
Tòa án quân sự Khu vực Quân khu 3

