Tăng cường liên kết chiến lược với cơ chế giải quyết tranh chấp của RCEP
Mặc dù RCEP hiện chưa có cơ chế ISDS, Việt Nam vẫn cần có chiến lược hướng tới tương lai và chủ động kết nối với cơ chế này.
Tham gia tích cực vào các cuộc đàm phán ISDS trong tương lai: Chính phủ Việt Nam nên thành lập một nhóm chuyên gia liên ngành để tiến hành nghiên cứu chuyên sâu về các mô hình cải cách ISDS toàn cầu khác nhau (như tòa án thường trực, cơ chế kháng cáo, định nghĩa chính xác các điều khoản chính...) và kết hợp lợi ích kép của Việt Nam với tư cách là quốc gia chủ nhà và quốc gia xuất khẩu vốn tiềm năng để hình thành lập trường quốc gia rõ ràng và kế hoạch đàm phán, đồng thời đóng vai trò tích cực và dẫn đầu trong các cuộc đàm phán điều khoản ISDS trong RCEP trong tương lai.
Nội bộ hóa khái niệm giải quyết tranh chấp giữa các nước RCEP: Việt Nam cần quán triệt nguyên tắc “tham vấn” và “hòa giải” được nhấn mạnh trong Chương 19 của RCEP ở cấp độ nội địa. Chính phủ cần thành lập một nhóm công tác thường trực liên ngành về phòng ngừa và ứng phó tranh chấp đầu tư để chủ động liên lạc với nhà đầu tư ngay từ giai đoạn đầu của tranh chấp và giải quyết vấn đề thông qua biện pháp phi đối đầu như tham vấn, thương lượng và hòa giải, nhằm ngăn ngừa mâu thuẫn nhỏ phát triển thành vụ kiện tụng lớn.
Thiết lập cơ chế phối hợp bảo hộ ngoại giao: Đối với nhà đầu tư Việt Nam ở nước ngoài muốn khởi xướng thủ tục giải quyết tranh chấp liên quốc gia RCEP thông qua quốc gia của mình, Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc cơ quan liên quan cần thiết (Bộ Tư pháp, Bộ Công thương) lập thủ tục nộp đơn và đánh giá rõ ràng, cung cấp cho họ hỗ trợ pháp lý và phối hợp ngoại giao cần thiết, đồng thời sử dụng hiệu quả cơ chế giải quyết tranh chấp liên quốc gia của RCEP để bảo vệ lợi ích đầu tư nước ngoài của Việt Nam.

Mối quan hệ chéo giữa các quốc gia thành viên CPTPP và RCEP. (Nguồn: Internet).
Không ngừng nâng cao tính độc lập và minh bạch của tư pháp
Uy tín tư pháp là nền tảng của một môi trường kinh doanh tốt. Việt Nam cần có những biện pháp quyết liệt để giải quyết những quan ngại của nhà đầu tư nước ngoài.
Đảm bảo tính độc lập của tòa án: Bằng cách sửa đổi Luật Tổ chức Tòa án nhân dân và các luật khác, tăng cường hơn nữa tính độc lập của tòa án và thẩm phán đối với các cơ quan hành chính và chính quyền địa phương trong việc xét xử các vụ án. Thiết lập một hệ thống chặt chẽ để lựa chọn, thăng tiến và bảo vệ thẩm phán nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố phi pháp lý đối với các bản án.
Thúc đẩy toàn diện tính minh bạch của tư pháp: Tòa án ở mọi cấp (đặc biệt là tòa án liên quan đến các vụ án thương mại và hành chính) phải được yêu cầu công bố toàn văn tất cả các phán quyết có hiệu lực mà họ đã đưa ra trên một trang web chính thức thống nhất và chấp nhận sự giám sát của công chúng. Quá trình soạn thảo luật và văn bản chính sách phải minh bạch hơn và tham vấn ý kiến từ tất cả các bên liên quan, bao gồm các phòng thương mại nước ngoài, phải được thu thập rộng rãi.
Tăng cường năng lực tư pháp: Tiếp tục đào tạo chuyên môn cho thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư, trọng tài viên, hòa giải viên, đặc biệt là trong các lĩnh vực luật đầu tư quốc tế, trọng tài thương mại quốc tế, luật so sánh... Có thể mời các chuyên gia quốc tế, trọng tài viên cao cấp sang giảng dạy tại Việt Nam, hoặc tuyển chọn cán bộ tư pháp xuất sắc đi đào tạo ở nước ngoài để nâng cao năng lực xử lý tranh chấp thương mại phức tạp liên quan đến nước ngoài.

Mối quan hệ chéo giữa các quốc gia thành viên CPTPP và RCEP, bao gồm ASEAN. (Nguồn: Internet).
Tối ưu hóa kênh thông tin liên lạc và phòng ngừa phát sinh tranh chấp giữa nhà đầu tư và chính quyền
Chuyển trọng tâm giải quyết tranh chấp từ trọng tài hoặc tòa án sau tranh chấp sang phòng ngừa trước tranh chấp và giải quyết sớm là chiến lược hiệu quả nhất và ít tốn kém nhất.
Nền tảng truyền thông vật lý và thường xuyên: Việt Nam nên tiếp tục nâng cao hiệu quả của các cơ chế truyền thông hiện có như Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam (VBF), biến nó không chỉ thành nền tảng vận động chính sách mà còn là kênh giải quyết các vấn đề cụ thể. Cần thiết lập cơ chế theo dõi và phản hồi với đội ngũ nhân sự chuyên trách cho các vấn đề chung do các nhà đầu tư nêu ra tại VBF hoặc thông qua Đối thoại của Thủ tướng Chính phủ.
Thiết lập cơ chế giải quyết khiếu nại “một cửa” hiệu quả: Đẩy nhanh việc triển khai và thúc đẩy “cơ chế quản lý khiếu nại của nhà đầu tư” mà Chính phủ đã cam kết thiết lập. Cơ chế này cần thiết lập một bộ phận chuyên trách rõ ràng để tiếp nhận mọi loại khiếu nại, thắc mắc của nhà đầu tư và chịu trách nhiệm phối hợp các cơ quan nhà nước có liên quan để phản hồi và giải quyết trong thời hạn quy định. Điều này có thể ngăn chặn hiệu quả tình trạng nhà đầu tư leo thang thành tranh chấp pháp lý do “không có nơi để khiếu nại” hoặc “đổ lỗi” giữa các cơ quan.
Tăng cường đánh giá tác động trong hoạch định chính sách: Trước khi ban hành bất kỳ chính sách hoặc quy định mới nào có thể ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của nhà đầu tư nước ngoài, một “đánh giá tác động đầu tư” bắt buộc sẽ được thực hiện để phân tích tác động tiềm tàng của chúng đối với các dự án đầu tư hiện có. Một khoảng thời gian chuyển tiếp hợp lý sẽ được thiết lập để nhà đầu tư có thời gian thích nghi và điều chỉnh, từ đó giảm thiểu tranh chấp phát sinh từ những thay đổi chính sách đột ngột.

Mối quan hệ chéo giữa các quốc gia thành viên TPP, CPTPP và RCEP, bao gồm ASEAN. (Nguồn: Internet).
Giới thiệu, tăng cường hợp tác quốc tế giữa các tổ chức trọng tài và hòa giải
Sự cởi mở và hợp tác là một cách hiệu quả để nâng cao năng lực giải quyết tranh chấp tại Việt Nam và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
Tăng cường quốc tế hóa: Hỗ trợ VIAC thiết lập hợp tác sâu hơn với các tổ chức trọng tài đẳng cấp thế giới như Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC), Trung tâm Trọng tài Quốc tế Hồng Kông (HKIAC) và Phòng Thương mại Quốc tế (ICC). Hợp tác có thể bao gồm chia sẻ danh sách trọng tài, cùng tổ chức hội thảo, trao đổi kinh nghiệm quản lý vụ án và thậm chí thử nghiệm khả năng quản lý chung vụ án.
Thu hút tổ chức giải quyết tranh chấp quốc tế đến Việt Nam: Việt Nam cần tiếp tục thực hiện chính sách cởi mở, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức trọng tài, hòa giải quốc tế uy tín tại Việt Nam. Điều này không chỉ cung cấp dịch vụ giải quyết tranh chấp đa dạng, thuận tiện hơn cho doanh nghiệp tại Việt Nam mà còn mang lại kinh nghiệm quản lý tiên tiến, nhân tài chuyên môn, thúc đẩy cải cách, phát triển các tổ chức trong nước.
Tăng cường hợp tác trọng tài khu vực: Trong khuôn khổ RCEP, Việt Nam có thể vận động hoặc tích cực tham gia thành lập Mạng lưới hợp tác trọng tài và hòa giải khu vực RCEP. Mạng lưới này có thể cam kết thúc đẩy việc công nhận và thực thi lẫn nhau các thỏa thuận trọng tài và hòa giải thương mại giữa các quốc gia thành viên RCEP, thống nhất một số tiêu chuẩn thủ tục và thiết lập danh sách trọng tài viên và hòa giải viên được khuyến nghị, được tất cả các bên trong khu vực RCEP tin cậy.

Mối quan hệ chéo giữa các quốc gia thành viên CPTPP và RCEP. (Nguồn: Internet).
Kết luận
Chính phủ Việt Nam cần nắm bắt cơ hội từ việc thực hiện RCEP để triển khai các biện pháp cải cách toàn diện và có hệ thống. Về đối nội, cần kiên quyết và quyết liệt cải thiện các biện pháp khắc phục trong nước và nâng cao uy tín tư pháp thông qua việc sửa đổi pháp luật và đẩy m
ạnh cải cách tư pháp. Về đối ngoại, cần áp dụng cách tiếp cận cởi mở và hướng tới tương lai, tích cực tham gia xây dựng luật lệ quốc tế và tăng cường hợp tác với các thiết chế giải quyết tranh chấp quốc tế.
Thông qua những nỗ lực đồng bộ trên các khía cạnh này, Việt Nam sẵn sàng xây dựng thành công một khuôn khổ giải quyết tranh chấp đầu tư hiện đại, quốc tế hóa trong kỷ nguyên RCEP, bảo vệ hiệu quả các quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư, duy trì không gian pháp lý hợp pháp và cuối cùng là phục vụ chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam.
Luật sư, Thạc sĩ ĐỖ QUỐC BÌNH
Đoàn Luật sư TP. Hà Nội

