Trong quá trình chuẩn bị sửa đổi, bổ sung Luật Luật sư 2012 và Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017, khái niệm “luật sư công” đã nhận được nhiều quan điểm khác nhau, cụ thể:
Ý kiến thứ nhất, luật sư công được xem là viên chức Nhà nước được bổ nhiệm chính thức với nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi của Nhà nước trong các cơ quan, doanh nghiệp nhà nước, hoặc đại diện cho người nghèo và các đối tượng chính sách tại các tổ chức trợ giúp pháp lý thuộc Nhà nước.
Ý kiến thứ hai đề xuất định nghĩa rộng hơn, cho rằng luật sư công là những luật sư được các cơ quan, tổ chức Nhà nước thuê hoặc chỉ định để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, hoặc hỗ trợ người nghèo và đối tượng chính sách. Ngoài ra, cũng có đề xuất thu hẹp phạm vi này, chỉ xem luật sư được cơ quan tố tụng hình sự chỉ định bào chữa là luật sư công.
Trong kỳ họp Quốc hội khoá XIII, khi bàn về sửa đổi Luật Luật sư, nhiều ý kiến nhấn mạnh rằng luật sư công nên được hiểu như những người cung cấp dịch vụ pháp lý công ích, không nhất thiết phải là viên chức Nhà nước. Hơn thế, luật sư công chỉ được coi là luật sư khi trong một số trường hợp cụ thể, họ được cơ quan tiến hành tố tụng chỉ định hoặc thuê để bảo vệ quyền lợi của đương sự, nhằm phù hợp với quy định pháp luật tố tụng cũng như định hướng cải cách hành chính và tư pháp mà Đảng và Nhà nước đang triển khai.
Tại Việt Nam, mặc dù chúng ta đã có cơ chế về “trợ giúp pháp lý nhà nước” được quy định cụ thể tại Luật Trợ giúp pháp lý 2017 thông qua các Trung tâm Trợ giúp pháp lý, nhưng thực tiễn cho thấy quyền tiếp cận công lý của người dân, đặc biệt người nghèo, đối tượng yếu thế vẫn còn hạn chế do nhiều người chưa đủ điều kiện thụ hưởng trợ giúp pháp lý miễn phí nhưng cũng không có khả năng chi trả dịch vụ luật sư tư.
Trong bối cảnh đó, việc hình thành chế định luật sư công được kỳ vọng là một giải pháp cần thiết nhằm đưa chính sách pháp luật vào cuộc sống, bảo vệ quyền con người, quyền công dân và bảo đảm công bằng xã hội, tăng cường niềm tin của Nhân dân vào Nhà nước pháp quyền.
Cần định hướng luật sư công là một chức danh độc lập trong hệ thống các chức danh nghề nghiệp, thực hiện dịch vụ pháp lý một cách độc lập, chuyên nghiệp góp phần bảo vệ công lý, các quyền tự do, dân chủ của công dân, cá nhân; quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức; quyền và lợi ích công, góp phần phát triển kinh tế - xã hội, xây dựng Nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
I. Cơ sở pháp lý cho việc hình thành chế định luật sư công
1. Kết luận số 69-KL/TW ngày 24/02/2020 của Ban Bí thư về tiếp tục thực hiện Chỉ thị số 33-CT/TW của Ban Bí thư về “tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với tổ chức và hoạt động của luật sư” chỉ đạo tiếp tục xây dựng, sửa đổi, bổ sung, hoàn thiện pháp luật về luật sư bảo đảm đồng bộ, thống nhất, vừa tăng cường quản lý của các cơ quan chức năng, vừa tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của luật sư, trong đó chú trọng nâng cao bản lĩnh chính trị, đạo đức nghề nghiệp, chuyên môn nghiệp vụ của luật sư; hoàn thiện cơ chế, chính sách khuyến khích, thu hút luật sư tham gia hoạt động tư vấn pháp luật, nhất là hoạt động tư vấn giải quyết tranh chấp quốc tế, phục vụ hội nhập quốc tế; tư vấn các chính sách thu hút đầu tư, dự án kinh tế - xã hội ở Trung ương và địa phương.
2. Nghị quyết số 623/NQ-UBTVQH15 ngày 07/10/2022 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội cũng giao Chính phủ “chỉ đạo Bộ Tư pháp nghiên cứu về chế định ‘luật sư công’ giữ vai trò đại diện, giúp chính quyền địa phương tham gia các hoạt động tố tụng tại cơ quan tố tụng khi có yêu cầu”. Đây là những cơ sở chính trị – pháp lý hết sức quan trọng khẳng định tính cần thiết của việc xây dựng chế định luật sư công ở nước ta trong giai đoạn hiện nay.
3. Về phương diện chủ trương của Đảng và Nhà nước, Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN đã đề ra nhiệm vụ “hoàn thiện thể chế về luật sư và hành nghề luật sư, bảo đảm để luật sư thực hiện tốt quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm theo quy định của pháp luật”. Đây chính là định hướng quan trọng, tạo tiền đề cho việc nghiên cứu các mô hình mới trong hoạt động luật sư, trong đó có mô hình “luật sư công”.
Đặc biệt, các Nghị quyết của Bộ Chính trị trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc gần đây đã có những chỉ đạo cụ thể về việc nghiên cứu, hình thành chế định luật sư công để đáp ứng nhiệm vụ trong tình hình mới, đó là:
4. Nghị quyết 59-NQ/TW ngày 24/01/2025 của Bộ Chính trị về “hội nhập quốc tế trong tình hình mới”.
5. Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về “Đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới” quy định: Nghiên cứu hình thành chế định luật sư công và cơ chế có điều kiện cho phép viên chức được hành nghề luật sư; bảo đảm việc công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài phù hợp với các chuẩn mực và thông lệ quốc tế.
6. Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về “phát triển kinh tế tư nhân”...
Các Nghị quyết này đang được Quốc hội và các cơ quan của Đảng và Nhà nước khẩn trương nghiên cứu để hoàn thiện pháp luật về luật sư công trong các văn bản pháp luật như Bộ luật Tố tụng hình sự, Luật Trợ giúp pháp lý, Luật Luật sư, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư…
Mặc dù định hướng đã rõ như trên, nhưng nhìn vào hệ thống pháp luật hiện hành, có thể thấy chế định “luật sư công” chưa được quy định trong bất kỳ văn bản quy phạm pháp luật nào. Luật Luật sư (2006, sửa đổi 2012) hiện nay chưa phân loại “luật sư tư” hay “luật sư công” mà chỉ quy định chung về luật sư và hành nghề luật sư. Tương tự, Luật Trợ giúp pháp lý (2017) điều chỉnh hoạt động trợ giúp pháp lý miễn phí cho người được thụ hưởng, song lại sử dụng khái niệm “trợ giúp viên pháp lý” (viên chức thuộc Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước) thay vì “luật sư công”.
Thực tế, chúng ta đã có một hệ thống trợ giúp pháp lý là các Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước, chi nhánh gồm các viên chức, các tổ chức hành nghề luật sư, cá nhân ký hợp đồng thực hiện trợ giúp pháp lý để thực hiện dịch vụ pháp lý miễn phí theo luật định. Và về bản chất, họ đang đảm nhiệm chức năng của luật sư công. Tuy nhiên, do chưa được luật hóa thành một chức danh “luật sư công” độc lập nên địa vị pháp lý, phạm vi hoạt động của họ còn nhiều hạn chế, chưa tạo được sự đồng bộ với đội ngũ luật sư trong xã hội.
Chính vì vậy, xây dựng cơ sở pháp lý vững chắc cho chế định luật sư công là yêu cầu cấp bách để mô hình này có thể ra đời và hoạt động hiệu quả, minh bạch, đúng pháp luật. Theo quan điểm của tôi, trước mắt cần nghiên cứu, đề xuất sửa đổi, bổ sung Luật Luật sư, Luật Trợ giúp pháp lý và các văn bản liên quan nhằm “luật hóa” địa vị của luật sư công.
Cụ thể, có thể bổ sung một chương hoặc mục riêng trong Luật Luật sư về luật sư công, quy định rõ tiêu chuẩn, nghĩa vụ, quyền hạn của luật sư công; đồng thời sửa đổi Luật Trợ giúp pháp lý để chuyển đổi hoặc mở rộng khái niệm trợ giúp viên pháp lý thành luật sư công. Các ý kiến chuyên gia cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải ban hành quy định cụ thể để luật hóa vai trò của luật sư công trong hệ thống pháp luật Việt Nam, qua đó tạo nền tảng pháp lý đồng bộ cho mô hình này hoạt động.
Bên cạnh sửa luật, Chính phủ và Bộ Tư pháp có thể sẽ xây dựng Đề án về luật sư công, trình cấp có thẩm quyền phê duyệt, làm cơ sở triển khai thí điểm. Trong quá trình đó, cần rà soát bảo đảm sự tương thích, đồng bộ giữa chế định luật sư công với các quy định hiện hành (về tổ chức bộ máy nhà nước, viên chức, về tố tụng...). Ví dụ, Luật Viên chức có thể cần bổ sung quy định cho phép một số chức danh viên chức được hành nghề luật sư trong phạm vi nhiệm vụ được giao. Các quy định tố tụng cũng có thể sửa đổi để thừa nhận luật sư công được quyền tham gia tố tụng như luật sư thông thường, khi họ đại diện cho cơ quan nhà nước hoặc người được trợ giúp. Tóm lại, cơ sở pháp lý đầy đủ, rõ ràng sẽ là nền tảng vững chắc giúp chế định luật sư công ra đời đúng chủ trương, hợp pháp và khả thi.
Ngoài ra, khi xây dựng khung pháp lý, chúng ta nên tham khảo kinh nghiệm quốc tế để có những quy định phù hợp. Nhiều quốc gia đã thiết lập chế định luật sư công từ lâu và có các quy định pháp luật chặt chẽ điều chỉnh hoạt động của họ. Chẳng hạn, tại Hoa Kỳ, Hiến pháp quy định quyền có luật sư bào chữa cho bị cáo hình sự và nhà nước lập hệ thống Văn phòng luật sư công (Public Defender) ở liên bang và tiểu bang để cung cấp dịch vụ này. Luật liên bang Hoa Kỳ cho phép tòa án tại các bang thành lập Văn phòng luật sư công và nếu bang nào không có thì tòa án phải thuê luật sư tư bên ngoài bào chữa cho người nghèo với mức thù lao do nhà nước chi trả.
Tại Israel, luật quy định luật sư công phải là luật sư có đủ tiêu chuẩn trước khi được tuyển dụng vào làm viên chức nhà nước và họ phải tuân thủ một số nghĩa vụ khác biệt so với luật sư tư. Còn ở Moldova, Luật Trợ giúp pháp lý định nghĩa luật sư công là luật sư có đủ tiêu chuẩn theo Luật Luật sư và chấp nhận thực hiện trợ giúp pháp lý theo những điều kiện nhất định, họ được trả thù lao hàng tháng từ ngân sách của Hội đồng trợ giúp pháp lý và bắt buộc phải tham gia bảo vệ trong các trường hợp trợ giúp pháp lý khẩn cấp. Những kinh nghiệm nói trên gợi mở rằng pháp luật Việt Nam cần quy định chặt chẽ tiêu chuẩn, tuyển dụng, cơ chế hoạt động và quản lý đối với luật sư công, đồng thời bảo đảm họ có địa vị pháp lý độc lập, rõ ràng trong mối quan hệ với hệ thống luật sư hiện có.
Có thể thấy việc luật hóa chế định luật sư công thông qua sửa đổi, bổ sung hệ thống văn bản hiện hành (hoặc ban hành văn bản mới khi cần thiết) là điều kiện tiên quyết để triển khai mô hình này. Chủ trương của Đảng và Nhà nước đã đầy đủ, rõ ràng; nhiệm vụ còn lại là nhanh chóng cụ thể hóa trong pháp luật. Có như vậy, luật sư công mới có cơ sở pháp lý vững chắc để hoạt động hiệu quả, minh bạch và đúng pháp luật, đồng thời tạo sự đồng bộ với các thiết chế pháp lý khác trong hệ thống.
II. Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của luật sư công
Khi bàn về luật sư công, một vấn đề trọng tâm là xác định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của họ sẽ bao gồm những gì. Theo tinh thần các nghị quyết và định hướng của Bộ Tư pháp, luật sư công tập trung hoạt động trên ba lĩnh vực cơ bản:
(1) Tư vấn pháp lý;
(2) Tham gia tố tụng và;
(3) Thực hiện các dịch vụ pháp lý khác phục vụ lợi ích công.
Dưới đây, tôi xin phân tích cụ thể từng nhóm chức năng này, có tham chiếu kinh nghiệm quốc tế để làm rõ:
1. Tư vấn pháp lý: Luật sư công có nhiệm vụ cung cấp ý kiến tư vấn pháp luật cho các đối tượng khác nhau theo yêu cầu của Nhà nước. Trước hết, đối với người dân, luật sư công sẽ tư vấn pháp luật miễn phí cho những nhóm yếu thế, người nghèo, người không có điều kiện thuê luật sư tư, giúp họ hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và hướng giải quyết vấn đề pháp lý đang gặp phải. Đây là sự tiếp nối và nâng cao hơn nữa vai trò của trợ giúp viên pháp lý hiện nay. Song song, luật sư công còn có thể tư vấn pháp luật cho các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội; và các tổ chức Hội được Đảng và Nhà nước giao nhiệm vụ.
Theo đó luật sư công sẽ tham gia tư vấn trong các dự án kinh tế – xã hội; tư vấn giải quyết các vụ việc khiếu nại, tố cáo phức tạp, kéo dài; tham gia ý kiến trong quá trình xây dựng và tổ chức thi hành pháp luật; cũng như tư vấn về các vấn đề chuyên môn như phòng vệ thương mại. Bên cạnh đó, trong bối cảnh hội nhập quốc tế, luật sư công có thể tư vấn về giải quyết tranh chấp quốc tế (ví dụ tranh chấp đầu tư, thương mại giữa Chính phủ Việt Nam với nhà đầu tư nước ngoài) và tham gia cùng các cơ quan có thẩm quyền trong quá trình tranh tụng tại các cơ quan tài phán quốc tế để bảo vệ lợi ích quốc gia. Như vậy, chức năng tư vấn của luật sư công khá rộng, vừa hỗ trợ trực tiếp cho người dân, vừa đóng vai trò “luật sư của Nhà nước” trong các vấn đề pháp lý quan trọng.
Chúng ta còn nhớ vụ Công ty South Fork nước ngoài kiện Chính phủ Việt Nam ra Trung tâm Trọng tài quốc tế tại London với lý do UBND tỉnh Bình Thuận đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản cho Công ty Cổ phần Đường Lâm khai thác khoáng sản là titanium trong khu vực thuộc dự án South Fork mà Công ty South Fork chưa cho phép.
Nguyên đơn cho rằng, việc cấp phép này của chính quyền địa phương khiến cho Công ty South Fork đã bị cản trở không thể thực hiện được các quyền và nghĩa vụ của mình theo Giấy phép đầu tư đã được cấp, gây tác động bất lợi và những thiệt hại đến dự án đầu tư của nguyên đơn.
Vì yêu cầu tham gia các thủ tục tố tụng theo pháp luật và thông lệ quốc tế rất phức tạp, thể chế chúng ta lại chưa có mô hình luật sư công nên Chính phủ Việt Nam đã phải thuê luật sư nước ngoài (Hợp đồng cung cấp pháp lý ký giữa Bộ Tư pháp Việt Nam và Công ty Hogan Lovells International LLP – Vương quốc Anh) để tham gia tiến hành giải quyết vụ kiện.
2. Tham gia tố tụng: Đây là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của luật sư công. Khác với luật sư tư (hành nghề vì thù lao của thân chủ), luật sư công tham gia tố tụng theo sự phân công của Nhà nước nhằm bảo đảm lợi ích công và công bằng trong xét xử. Trước hết, họ sẽ đại diện cho cơ quan nhà nước, chính quyền địa phương hoặc các tổ chức thuộc hệ thống chính trị khi được yêu cầu, để tham gia tố tụng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các cơ quan này tại tòa án hoặc trọng tài. Theo chỉ đạo tại Nghị quyết 623/UBTVQH15, khi chính quyền địa phương (Uỷ ban Nhân dân, cơ quan nhà nước ở địa phương) có vụ việc tranh chấp tại tòa án, luật sư công có thể được chỉ định làm đại diện cho chính quyền để tham gia tố tụng, thay vì phải thuê luật sư tư bên ngoài. Điều này giúp chính quyền có đội ngũ bảo vệ quyền lợi chuyên nghiệp, am hiểu về bộ máy nhà nước, pháp luật, đồng thời giảm thiểu tình trạng lúng túng khi ra tòa (vì trước đây nhiều cơ quan phải cử cán bộ không có thẻ luật sư ra bảo vệ, hiệu quả không cao).
Bên cạnh việc bảo vệ cơ quan nhà nước, một chức năng trọng yếu khác của luật sư công là bào chữa, bảo vệ cho những người không có điều kiện thuê luật sư – tương tự vai trò “luật sư bào chữa công” ở các nước. Trong lĩnh vực hình sự, luật sư công sẽ được Nhà nước phân công bào chữa cho bị can, bị cáo thuộc diện được trợ giúp pháp lý hoặc không có tiền thuê luật sư, nhằm đảm bảo mọi công dân đều được bình đẳng về quyền bào chữa trước pháp luật. Ví dụ, trong một vụ án hình sự mà bị cáo là người nghèo, yếu thế, tòa án sẽ yêu cầu luật sư công tham gia bào chữa nếu bị cáo không mời được luật sư. Luật sư công khi đó thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ luật sư trong tố tụng: Gặp gỡ bị cáo, nghiên cứu hồ sơ, tham gia thẩm vấn, tranh tụng tại tòa để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho họ. Ngoài ra, trong các vụ án dân sự, hành chính, lao động… liên quan đến người yếu thế hoặc lợi ích công, luật sư công cũng có thể đại diện bảo vệ quyền lợi cho họ trước tòa.
Đáng chú ý, đề án luật sư công đề xuất luật sư công còn có quyền chủ động khởi kiện các vụ án dân sự vì lợi ích công cộng hoặc cho nhóm đối tượng yếu thế trong trường hợp không có cá nhân/tổ chức nào đứng ra khởi kiện. Đây là một quyền hạn mới, rất quan trọng để bảo vệ lợi ích công và công bằng xã hội. Ví dụ, luật sư công có thể khởi kiện doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường thay mặt cộng đồng dân cư, hoặc khởi kiện bảo vệ quyền lợi cho nhóm người cao tuổi, khuyết tật bị xâm hại quyền lợi. Quyền khởi kiện vụ án vì lợi ích công cộng này nếu được luật hóa sẽ giúp lấp đầy khoảng trống pháp lý hiện nay (vì nhiều vụ việc tuy ảnh hưởng lợi ích công nhưng không ai đủ điều kiện pháp lý khởi kiện, dẫn đến quyền lợi công bị bỏ ngỏ).
Hay hiện nay trong các vụ án hành chính, các cơ quan quản lý nhà nước hầu như vắng mặt, tỷ lệ tham gia chỉ hơn 10%. Lãnh đạo các cơ quan thường hay vắng mặt hoặc ủy quyền cho cấp dưới như các chuyên viên tham gia nhưng chuyên viên lại không dám phát biểu ý kiến. Do đó, tôi cho rằng nên có luật sư công để đại diện, bảo vệ quyền lợi cho các cơ quan nhà nước và thông qua chức năng tham gia tố tụng, luật sư công sẽ góp phần tích cực vào hoạt động xét xử công bằng, bảo vệ người yếu thế và lợi ích công – đúng như chức năng xã hội mà Luật Luật sư đã đề ra cho nghề luật sư là “góp phần bảo vệ công lý, phát triển kinh tế và xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh”.
3. Thực hiện các dịch vụ pháp lý khác: Ngoài tư vấn và tố tụng, luật sư công còn có thể được giao thực hiện nhiều nhiệm vụ pháp lý mang tính chất công vụ khác. Chẳng hạn, luật sư công có thể tham gia soạn thảo, rà soát hợp đồng, văn bản pháp luật, đại diện ngoài tố tụng cho cơ quan nhà nước (trong các đàm phán, ký kết hợp đồng quan trọng). Ở một số nước, luật sư công thậm chí được bố trí để hỗ trợ pháp lý cho lãnh đạo nhà nước trong việc đàm phán, ký kết các thỏa thuận quốc tế hoặc hợp đồng lớn – nhằm bảo đảm lợi ích quốc gia được bảo vệ tối đa.
Tại Việt Nam, theo định hướng, luật sư công có thể tham vấn, phản biện chính sách tức là tham gia đóng góp ý kiến pháp lý, phản biện các dự thảo chính sách, dự thảo luật quan trọng theo yêu cầu của Quốc hội, Chính phủ. Ví dụ, luật sư công hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, xây dựng pháp luật cho các Đại biểu Quốc hội, lãnh đạo cơ quan nhà nước trong việc phân tích đánh giá các dự thảo luật, hoặc tư vấn pháp lý, hỗ trợ Chính phủ khi quyết định những vấn đề liên quan đến lợi ích công như các vụ việc tranh chấp Quốc tế. Bên cạnh đó, luật sư công có thể tham gia các hoạt động phổ biến, giáo dục pháp luật tại cơ sở, hỗ trợ pháp lý tại bộ phận “một cửa” của cơ quan hành chính để giải đáp vướng mắc cho người dân, doanh nghiệp. Vai trò này nhằm đưa pháp luật đến gần dân hơn, giúp người dân “biết sử dụng pháp luật” khi có tranh chấp, khiếu kiện, qua đó giảm thiểu các bức xúc, khiếu kiện kéo dài. Có thể nói, luật sư công sẽ là cánh tay nối dài về pháp lý của Nhà nước, song hành cùng các cơ quan công quyền trong việc phục vụ nhân dân, đảm bảo lợi ích công và trật tự pháp luật.
Từ các phân tích trên, có thể khái quát rằng chức năng, nhiệm vụ của luật sư công trải rộng trên nhiều lĩnh vực, nhưng đều xoay quanh mục tiêu cốt lõi là phục vụ lợi ích công, bảo đảm mọi người dân và Nhà nước đều được hưởng tiếp cận công lý, sự bảo vệ pháp lý công bằng, hiệu quả. Để thực hiện tốt các nhiệm vụ này, luật sư công cần có các quyền hạn tương ứng. Họ phải được pháp luật trao quyền như một luật sư thực thụ: Quyền đại diện, quyền bào chữa, quyền tiếp cận hồ sơ, thu thập chứng cứ, quyền được các cơ quan tiến hành tố tụng tạo điều kiện khi hành nghề... Đồng thời, với vai trò là người thi hành công vụ, luật sư công cũng cần có quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức phối hợp cung cấp thông tin, tài liệu phục vụ cho nhiệm vụ được giao. Ngược lại, luật sư công phải tuân thủ nghĩa vụ như mọi luật sư (độc lập, trung thực, bảo vệ tốt nhất quyền lợi của đối tượng mình đại diện, giữ bí mật thông tin…) đồng thời tuân thủ kỷ luật, kỷ cương hành chính của cơ quan nhà nước. Đây là điểm đặc thù, luật sư công vừa chịu sự điều chỉnh của pháp luật về luật sư, vừa chịu sự quản lý như một viên chức nhà nước.
Nhìn chung, với phạm vi hoạt động rộng và linh hoạt, luật sư công sẽ góp phần tích cực vào nhiều mặt của đời sống pháp lý từ bảo vệ công lý trong xét xử đến tham mưu chính sách, phổ biến pháp luật, bảo vệ lợi ích Nhà nước và công cộng. Mô hình này hứa hẹn đem lại lợi ích đa chiều như vừa bảo đảm quyền được trợ giúp pháp lý của người dân, vừa giảm tải áp lực cho hệ thống trợ giúp pháp lý hiện nay, lại nâng cao hình ảnh trách nhiệm xã hội của đội ngũ luật sư khi họ được tham gia vào các sứ mệnh vì công lý, cộng đồng.
III. Cơ chế chính sách, điều kiện hoạt động của luật sư công
Để chế định luật sư công có thể hình thành và hoạt động hiệu quả, bên cạnh khung pháp lý, một yếu tố mang tính quyết định chính là cơ chế chính sách và các điều kiện bảo đảm. Nói cách khác, chúng ta cần tạo ra môi trường thuận lợi về tổ chức, nhân sự, tài chính và cơ sở vật chất để các luật sư công yên tâm cống hiến, phát huy tối đa vai trò của mình.
Trước hết, về mô hình tổ chức và nhân sự, định hướng hiện nay không phải lập một cơ quan mới độc lập hoàn toàn để quy tụ luật sư công. Thay vào đó, dự kiến sử dụng mô hình kiêm nhiệm tức là tuyển chọn những viên chức có chuyên môn pháp luật phù hợp (ví dụ: trợ giúp viên pháp lý, cán bộ pháp chế) cho phép họ đồng thời hành nghề luật sư (sau khi có chứng chỉ và thẻ luật sư) để thực hiện nhiệm vụ luật sư công và là thành viên của Liên đoàn Luật sư Việt Nam. Những người này vừa thuộc biên chế cơ quan nhà nước, vừa có danh hiệu luật sư công. Cách làm này có ưu điểm tận dụng được nhân sự và bộ máy sẵn có (như các Trung tâm Trợ giúp pháp lý, Phòng Pháp chế doanh nghiệp nhà nước, tránh phình thêm tổ chức mới.
Một số giải pháp chính sách nhân sự, đãi ngộ đã được đề xuất trong dự thảo Đề án luật sư công. Cụ thể, để thu hút và giữ chân những luật sư có trình độ cao tham gia lĩnh vực này, cần có cơ chế đãi ngộ đặc thù, vượt trội so với mặt bằng chung. Dự thảo đề xuất luật sư công được hưởng phụ cấp thường xuyên hàng tháng bằng 200% mức lương hiện hưởng, kèm phụ cấp theo vụ việc. Nói cách khác, thu nhập của luật sư công có thể gấp khoảng 3 lần so với một viên chức thông thường cùng bậc lương. Đây là mức đãi ngộ xứng đáng, phù hợp với tính chất công việc đòi hỏi chuyên môn cao và trách nhiệm nặng nề của luật sư công. Bên cạnh lương, cũng có thể áp dụng chế độ thù lao khoán linh hoạt ví dụ trả thù lao tương xứng khi luật sư công tham gia giải quyết vụ việc phức tạp, kéo dài. Nguồn kinh phí chi trả có thể huy động từ nhiều nơi, trong đó có ngân sách các dự án phát triển kinh tế – xã hội. Dự thảo đề xuất mỗi dự án lớn của Nhà nước cần dành ít nhất một khoản trong ngân sách dự án cho hoạt động dịch vụ pháp lý (thuê tư vấn pháp lý, thuê luật sư công). Đây là một cách làm hợp lý, bảo đảm khi triển khai dự án đã có sẵn nguồn lực pháp lý tham gia ngay từ đầu, giảm rủi ro tranh chấp về sau.
Ngoài lương, phụ cấp, cũng cần có chính sách nghề nghiệp và môi trường làm việc thuận lợi cho luật sư công. Cần tạo điều kiện để luật sư công được đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu, nâng cao trình độ. Các chương trình huấn luyện kỹ năng đặc thù (như kỹ năng tư vấn cộng đồng, kỹ năng tham gia các vụ án phức tạp, kỹ năng tranh tụng quốc tế…) cần được xây dựng. Ngoài ra, luật sư công cần được bảo đảm về vị trí pháp lý, cơ hội thăng tiến tương xứng. Có thể nghiên cứu hệ thống chức danh và ngạch bậc riêng cho luật sư công trong thang bậc viên chức (ví dụ luật sư công hạng I, II, III tương đương chuyên viên chính, chuyên viên cao cấp...). Điều này giúp luật sư công thấy rõ lộ trình nghề nghiệp, yên tâm phục vụ lâu dài. Hơn nữa, cần có cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả công tác của luật sư công minh bạch, khách quan, đồng thời có hình thức khen thưởng, kỷ luật nghiêm minh để duy trì kỷ cương, chất lượng.
Một vấn đề quan trọng khác là điều kiện cơ sở vật chất và tổ chức nơi làm việc của luật sư công. Do định hướng không lập cơ quan mới độc lập, nhiều khả năng luật sư công sẽ công tác tại các đơn vị hiện có (như Sở Tư pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, Trung tâm Trợ giúp pháp lý). Vì vậy, các cơ quan này cần được bố trí trụ sở, phòng làm việc, trang thiết bị đầy đủ để luật sư công làm việc chuyên nghiệp. Chẳng hạn, tại mỗi Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước cấp tỉnh có thể thành lập Phòng Luật sư công, bố trí phòng tiếp dân riêng, phòng họp, phương tiện đi lại khi cần về cơ sở… Ở cấp Trung ương, có thể cần thành lập một đầu mối quản lý luật sư công thuộc Bộ Tư pháp để thống nhất chỉ đạo nghiệp vụ. Việc thí điểm triển khai mô hình luật sư công tại một số địa phương có đủ điều kiện cũng là một đề xuất hay – qua đó rút kinh nghiệm trước khi nhân rộng. Những địa phương thí điểm cần được đầu tư nguồn lực hợp lý, đảm bảo có đội ngũ luật sư công phù hợp và cơ sở vật chất đầy đủ.
Cuối cùng, không thể thiếu sự phối hợp và ủng hộ từ các tổ chức xã hội – nghề nghiệp, đặc biệt là các tổ chức hành nghề luật sư và Liên đoàn Luật sư Việt Nam. Sự hợp tác giữa Nhà nước và giới luật sư sẽ quyết định thành công của mô hình này. Liên đoàn Luật sư có vai trò quan trọng trong việc xây dựng Bộ Quy tắc Đạo đức và ứng xử nghề nghiệp riêng (hoặc bổ sung) cho luật sư công, giám sát việc tuân thủ, và hỗ trợ đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm hành nghề. Các tổ chức hành nghề luật sư các địa phương cũng có thể tham gia hỗ trợ tuyển chọn luật sư công, hoặc khuyến khích các luật sư tư nguyện vọng tham gia hoạt động trợ giúp công ích thông qua cơ chế luật sư công bán thời gian. Những nguồn lực sẵn có trong xã hội (luật sư tư có kinh nghiệm, văn phòng luật tình nguyện…) nếu được huy động phối hợp sẽ giúp mô hình luật sư công vận hành trơn tru và hiệu quả hơn rất nhiều.
Từ những phân tích trên, có thể khẳng định việc hình thành chế định “luật sư công” ở Việt Nam là cần thiết và cấp bách trong giai đoạn hiện nay. Đây không chỉ là việc thực hiện các nghị quyết của Đảng và Quốc hội, mà hơn hết là một bước tiến lớn nhằm bảo đảm công bằng pháp lý, nâng cao hiệu quả hệ thống tư pháp và tăng cường niềm tin của Nhân dân vào pháp luật. Luật sư công sẽ là cầu nối để chính sách, pháp luật đi vào cuộc sống, góp phần bảo vệ quyền con người, quyền công dân, đồng thời hỗ trợ Nhà nước trong các nhiệm vụ pháp lý phức tạp.
Tuy nhiên, để mô hình này vận hành hiệu quả, chúng ta cần có cách làm bài bản, thận trọng và hoàn thiện cơ sở pháp lý minh bạch; xác định rõ chức năng, nhiệm vụ để tránh chồng chéo với luật sư tư; xây dựng cơ chế đãi ngộ thỏa đáng; và chuẩn bị đầy đủ điều kiện tổ chức, nhân lực. Đây là trách nhiệm không chỉ của cơ quan nhà nước mà còn đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội, đặc biệt là giới luật sư. Từ góc nhìn của một luật sư hành nghề, tôi tin rằng chế định luật sư công sẽ tạo cơ hội để nghề luật sư đóng góp tích cực hơn nữa cho công lý và sự phát triển của đất nước, khẳng định tính ưu việt của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Luật sư NGUYỄN VĂN HẬU
Uỷ viên Ban Thường vụ, Chủ nhiệm Cơ quan Truyền thông Liên đoàn Luật sư Việt Nam

