/ Nghiên cứu - Trao đổi
/ Đổi mới sáng tạo - Tài sản vô hình là một trong những nguồn lực phát triển đất nước: Từ thực tiễn Nghị quyết đến thể chế

Đổi mới sáng tạo - Tài sản vô hình là một trong những nguồn lực phát triển đất nước: Từ thực tiễn Nghị quyết đến thể chế

16/09/2025 14:43 |

(LSVN) - Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển của kinh tế số, tài sản vô hình đã trở thành một yếu tố then chốt trong việc tạo ra giá trị kinh tế. Theo Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO), tài sản vô hình chiếm hơn 50% giá trị thị trường của các công ty lớn trên toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ, truyền thông và dược phẩm[1]. Tài sản vô hình thông thường bao gồm các quyền sở hữu trí tuệ (bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu), phần mềm, dữ liệu số, bí mật kinh doanh, và các tài sản không mang hình dạng vật chất khác, tuy nhiên, cách tiếp cận pháp lý đối với tài sản vô hình khác nhau giữa các quốc gia, phụ thuộc vào hệ thống pháp luật (dân sự, thông luật) và các ưu tiên kinh tế.

1. Khái quát chung về tài sản vô hình và khung khổ pháp lý điều chỉnh tại một số quốc gia và khu vực trên thế giới

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và kinh tế số, tài sản vô hình đã trở thành động lực chính thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế. Các khung pháp lý quốc tế, như Công ước Paris (1967), Công ước Berne (1971) và Hiệp định TRIPS (1994)…, đã đặt ra các tiêu chuẩn toàn cầu để bảo vệ tài sản vô hình, tuy nhiên chủ yếu là quyền sở hữu trí tuệ. Trong khi pháp luật các quốc gia ngày càng có xu hướng mở rộng phạm vi của tài sản vô hình, do sự phát triển của khoa học công nghệ, thực tế xuất hiện ngày càng nhiều các loại tài sản vô hình đòi hỏi pháp luật phải có sự điều chỉnh phù hợp. Tuy nhiên, pháp luật của các quốc gia cũng có các cách tiếp cận khác nhau về vấn đề này, phản ánh hệ thống pháp luật, mức độ phát triển kinh tế và ưu tiên chính sách của mỗi quốc gia. Đặc biệt, đối với crypto, cũng là một loại tài sản vô hình, bao gồm các loại tiền mã hóa như Bitcoin, Ethereum và các token kỹ thuật số khác, đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, thúc đẩy sự đổi mới trong tài chính, công nghệ blockchain và cả các vấn đề pháp lý. Tuy nhiên, hiện tại khung pháp lý điều chỉnh tài sản crypto trên thế giới vẫn còn chưa thống nhất, gây tranh cãi do sự khác biệt về quan điểm pháp lý, mức độ chấp nhận, và thách thức trong quản lý. Sự khác biệt này dẫn đến sự phức tạp trong thực thi pháp luật và về mức độ kiểm soát, bảo vệ người tiêu dùng, khuyến khích đổi mới.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Tại Hoa Kỳ, tài sản vô hình được định nghĩa khá rộng, bao gồm các quyền sở hữu trí tuệ (bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu, bí mật kinh doanh…), phần mềm, dữ liệu số, và các tài sản thương mại như danh tiếng, thương hiệu... Theo Bộ luật Sở hữu Trí tuệ Hoa Kỳ, tài sản vô hình được coi là tài sản có thể chuyển nhượng, sử dụng làm tài sản thế chấp, và được bảo vệ thông qua các cơ chế pháp lý[1]. Pháp luật Hoa Kỳ nhấn mạnh tính linh hoạt trong bảo vệ tài sản vô hình, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, tuy nhiên, việc bảo vệ dữ liệu số vẫn còn hạn chế do thiếu một khung pháp lý liên bang thống nhất[2]. Đối với crypto, được định nghĩa là các tài sản kỹ thuật số sử dụng công nghệ blockchain để giao dịch, chuyển nhượng hoặc đầu tư, đã phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ qua với hơn 562 triệu người trên toàn cầu sở hữu tài sản crypto, với giá trị giao dịch hàng năm vượt hàng nghìn tỉ USD[3]. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của tài sản crypto đã tạo ra những thách thức pháp lý, từ việc xác định bản chất pháp lý (tiền tệ, hàng hóa, hay tài sản) đến quản lý các rủi ro như rửa tiền, gian lận và bất ổn tài chính đối với các quốc gia, kể cả Hoa Kỳ. Tại Hoa Kỳ, tài sản crypto được coi là "hàng hóa kỹ thuật số" hoặc "tài sản kỹ thuật số" và chịu sự quản lý của nhiều cơ quan, bao gồm Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC), Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương Lai (CFTC), và Mạng lưới Thực thi Tội phạm Tài chính (FinCEN). Hoa Kỳ cũng đang trong quá trình hoàn thiện các khung khổ pháp lý để điều chỉnh đối với tài sản kỹ thuật số. Hiện tại, các Đạo luật chính điều chỉnh tài sản kỹ thuật số tại Hoa Kỳ bao gồm: Đạo luật Đổi mới và Công nghệ Tài chính cho Thế kỷ 21 (FIT21), Đạo luật này được Hạ viện thông qua vào năm 2024, nhằm tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn cho tài sản kỹ thuật số, đặc biệt là xác định vai trò của Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai (CFTC) trong việc giám sát một số loại tiền điện tử; CLARITY Act (2025), Đạo luật này phân loại tài sản crypto là "hàng hóa kỹ thuật số", giảm sự giám sát của SEC và áp dụng hệ thống phân loại hai tầng cho các token blockchain trưởng thành; GENIUS Act, Đạo luật này tập trung vào quản lý stablecoin (một loại tiền điện tử ổn định được neo giá theo đồng USD hoặc các loại tiền tệ quốc gia khác), yêu cầu các nhà phát hành tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về dự trữ và báo cáo[4]…

Tuy Hoa Kỳ bước đầu đã có một số công cụ pháp lý để quản lý một loại tài sản vô hình phức tạp là crypto, tuy nhiên, hiện tại vẫn đang có sự tranh cãi tại Hoa Kỳ về sự chồng chéo giữa SEC, CFTC và FinCEN tạo ra sự thiếu rõ ràng về thẩm quyền, gây khó khăn cho các doanh nghiệp crypto trong việc tuân thủ; Tranh cãi việc miễn trừ giám sát của SEC được kỳ vọng thúc đẩy đổi mới, nhưng các chuyên gia lo ngại rằng điều này có thể tạo lỗ hổng pháp lý, tăng nguy cơ gian lận và rủi ro tài chính... Ngoài ra, các vụ sụp đổ của các sàn giao dịch crypto hàng đầu như FTX (2022), hay đổ vỡ của một số bong bóng crypto như đồng Luna đã làm dấy lên tranh cãi về việc cần tăng cường bảo vệ nhà đầu tư[5].

Tài sản vô hình theo pháp luật Liên minh Châu Âu (EU) được định nghĩa theo Chỉ thị về Bản quyền (2001/29/EC) và Quy định về Nhãn hiệu (2017/1001), bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, bằng sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, và dữ liệu số. EU cũng công nhận quyền cơ sở dữ liệu (database right) như một dạng tài sản vô hình đặc thù (Directive 96/9/EC). Hệ thống pháp luật của EU cung cấp một khung pháp lý thống nhất và chặt chẽ, đặc biệt trong bảo vệ dữ liệu số và quyền cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, sự khác biệt trong triển khai giữa các quốc gia thành viên cũng gây khó khăn cho việc thực thi. Đối với loại tài sản vô hình mới là crypto, Liên minh Châu Âu đã tiên phong trong việc thiết lập khung pháp lý toàn diện để quản lý tiền mã hóa thông qua Quy định về Thị trường Tài sản Mã hóa (MiCA - Markets in Crypto-Assets Regulation), được thông qua vào năm 2023. MiCA nhằm bảo vệ người tiêu dùng, đảm bảo tính minh bạch, và thúc đẩy sự ổn định của thị trường tài sản mã hóa, đồng thời giải quyết các rủi ro như rửa tiền và biến động giá.

Theo Quy định MiCA (EU) 2023/1114, tiền mã hóa (crypto-assets) được định nghĩa là “một biểu hiện số của giá trị hoặc quyền, có thể được chuyển giao và lưu trữ điện tử, sử dụng công nghệ sổ cái phân tán (DLT) hoặc công nghệ tương tự” (MiCA, 2023, Art.3)[6]. MiCA phân loại tài sản mã hóa thành ba nhóm chính: Token tham chiếu tài sản (Asset-Referenced Tokens - ART) - Các token được gắn với giá trị của một hoặc nhiều tài sản, như stablecoin gắn với tiền pháp định; Tiền điện tử (E-Money Tokens - EMT) - Các token được gắn với một loại tiền pháp định và có giá trị tương đương, như USDT hoặc USDC; Token tiện ích (Utility Tokens) - Các token được sử dụng để cung cấp quyền truy cập vào hàng hóa, dịch vụ, hoặc chức năng của một nền tảng số, bao gồm cả NFT. MiCA không áp dụng cho các tài sản mã hóa được coi là công cụ tài chính theo Chỉ thị MiFID II (2014/65/EU) hoặc tiền điện tử của ngân hàng trung ương (CBDC) (MiCA, 2023, Art. 2)[7]. Quy định về Thị trường Tài sản Mã hóa (MiCA) là khung pháp lý toàn diện đầu tiên trên thế giới về tiền mã hóa, quy định toàn diện về những vấn đề có liên quan như:

Cấp phép hoạt động: Các nhà cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa (Crypto-Asset Service Providers - CASP), như sàn giao dịch và nhà cung cấp ví, phải được cấp phép bởi cơ quan quản lý tài chính quốc gia. Một giấy phép tại một quốc gia EU cho phép hoạt động trên toàn EU (MiCA, 2023, Art. 59).

Yêu cầu về sách trắng: Các tổ chức phát hành tài sản mã hóa phải công bố sách trắng chi tiết, nêu rõ thông tin về dự án, rủi ro, và công nghệ, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý đối với các tổn thất do tấn công mạng, trộm cắp, hoặc trục trặc.

Quy định về stablecoin: Stablecoin phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về vốn tối thiểu và quản trị tài chính, với hiệu lực từ ngày 30/06/2024. Các stablecoin không tuân thủ sẽ bị hủy niêm yết.

Bảo vệ người tiêu dùng: MiCA yêu cầu các CASP thực hiện các biện pháp bảo mật và cung cấp thông tin minh bạch để bảo vệ nhà đầu tư (MiCA, 2023, Art. 65).

Bên cạnh MiCA, Quy chế Chuyển tiền (TFR) là một phần của khung khổ pháp lý EU về crypto, yêu cầu các CASP định danh khách hàng trong các giao dịch tiền mã hóa, kể cả với các ví tự quản lý (unhosted wallets). TFR nhằm tăng cường tính minh bạch và ngăn chặn rửa tiền, có hiệu lực từ ngày 30/12/2024. Mặt khác, Quy định chống rửa tiền (AML) của EU đã thông qua các quy định chống rửa tiền nghiêm ngặt, cấm các token bảo vệ quyền riêng tư (privacy tokens) và ví tiền mã hóa ẩn danh từ năm 2027, nhằm tăng cường giám sát các giao dịch tài sản mã hóa. Các quy định AML yêu cầu:

- Xác minh danh tính khách hàng (KYC) trong tất cả các giao dịch tiền mã hóa.

- Báo cáo các giao dịch đáng ngờ cho cơ quan quản lý tài chính.

- Cấm các ví không xác định danh tính để thực hiện thanh toán[8].

Với khung pháp lý rõ ràng và đầy đủ, Liên minh châu Âu đang là khu vực tiên phong thúc đẩy sự phát triển của các loại tài sản số, tạo môi trường an toàn để thử nghiệm các công nghệ blockchain mới, bảo vệ người tiêu dùng.

Tài sản vô hình, bao gồm quyền sở hữu trí tuệ, dữ liệu số, bí mật kinh doanh, danh tiếng thương hiệu, và các tài sản số như tiền mã hóa (crypto) và NFT, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế số của Trung Quốc. Pháp luật Trung Quốc, đặc biệt là Bộ luật Dân sự 2020, Luật Bản quyền 1990 (sửa đổi 2020), Luật Bằng sáng chế 1984 (sửa đổi 2020), và Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân (2021)…, đã thiết lập khung pháp lý để quản lý và bảo vệ tài sản vô hình. Các phán quyết gần đây của tòa án Trung Quốc cũng công nhận tài sản số, như NFT và tiền mã hóa, là tài sản hợp pháp trong một số trường hợp, bất chấp lệnh cấm giao dịch tiền mã hóa từ năm 2021 của Chính phủ.

Theo Bộ luật Dân sự 2020, tài sản vô hình được định nghĩa là các quyền tài sản không mang hình dạng vật chất, bao gồm quyền sở hữu trí tuệ, quyền đối với dữ liệu số, bí mật kinh doanh, và các quyền tài sản khác[9] (Civil Code, 2020, Art. 127). Cụ thể:

Quyền sở hữu trí tuệ: Bao gồm bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu, và bí mật kinh doanh, được quy định trong các luật chuyên ngành như Luật Bản quyền, Luật Bằng sáng chế, và Luật Nhãn hiệu.

Dữ liệu số: Được công nhận là tài sản vô hình theo Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, với các quy định nghiêm ngặt về quyền riêng tư và chuyển giao dữ liệu[10] (PIPL, 2021, Art. 4).

Tài sản số: Các phán quyết gần đây của Tòa án Nhân dân Trung Quốc, đặc biệt là báo cáo của Tòa án Hàng Châu (2023) công nhận NFT và tiền mã hóa là “tài sản ảo” (virtual assets) có giá trị kinh tế và được bảo vệ trong một số trường hợp[11].

Dựa trên các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng, tài sản vô hình tại Trung Quốc có các đặc điểm sau:

Tính phi vật chất: Tài sản vô hình tồn tại dưới dạng quyền pháp lý hoặc dữ liệu số, như bản quyền, dữ liệu cá nhân, hoặc NFT (Civil Code, 2020, Art. 127).

Giá trị kinh tế: Tài sản vô hình mang lại giá trị kinh tế thông qua khai thác, chuyển nhượng, hoặc sử dụng thương mại, như thương hiệu của Tencent trị giá hàng chục tỉ USD[12].

Khả năng giao dịch và kiểm soát: Tài sản vô hình có thể được chuyển nhượng, thế chấp, hoặc sử dụng làm tài sản bảo đảm.

Bảo vệ pháp lý: Tài sản vô hình được bảo vệ thông qua các quyền sở hữu trí tuệ và quyền tài sản, với các biện pháp xử lý vi phạm nghiêm khắc (Civil Code, 2020, Art. 1185).

Kiểm soát nhà nước: Các tài sản số, đặc biệt là dữ liệu cá nhân và tiền mã hóa, chịu sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước, với các hạn chế về chuyển giao dữ liệu và giao dịch crypto[13].

Trên thực tiễn, Trung Quốc đã cải thiện đáng kể việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ từ năm 2020, với các phán quyết xử lý vi phạm bản quyền phần mềm và bằng sáng chế ngày càng nghiêm khắc[14]. Ví dụ, Tencent đã thắng nhiều vụ kiện vi phạm bản quyền trò chơi điện tử. PIPL 2021 cũng đã tăng cường bảo vệ dữ liệu cá nhân, với các trường hợp xử phạt các công ty công nghệ như Didi Global vì vi phạm quyền riêng tư[15].

Như vậy, qua nghiên cứu khung khổ pháp luật các quốc gia và khu vực về tài sản vô hình, có thể thấy, mặc dù còn nhiều khác biệt về các loại tài sản cụ thể và cách thức quản lý, tuy nhiên, pháp luật các quốc gia đều thống nhất nhận định cho rằng tài sản vô hình là các tài sản không có hình dạng vật chất, được công nhận pháp lý, có giá trị kinh tế, và có thể chuyển nhượng hoặc khai thác. Từ định nghĩa tổng quát như trên, có thể rút ra được một vài đặc điểm của tài sản vô hình như sau:

Tính phi vật chất: Tài sản vô hình không có hình dạng vật chất, tồn tại dưới dạng quyền pháp lý hoặc dữ liệu số, như bản quyền, dữ liệu khách hàng, hoặc NFT,...

Giá trị kinh tế: Tài sản vô hình mang lại giá trị kinh tế thông qua khai thác, chuyển nhượng, hoặc sử dụng thương mại.

Khả năng chuyển nhượng và thế chấp: Tài sản vô hình có thể được chuyển nhượng, thế chấp, hoặc sử dụng làm tài sản bảo đảm trong các giao dịch dân sự.

Bảo vệ thông qua quyền pháp lý: Tài sản vô hình được bảo vệ bởi các quyền pháp lý, như bản quyền, bằng sáng chế, hoặc quyền đối với dữ liệu số...

Tính sáng tạo và công nghệ: Tài sản vô hình thường gắn liền với tri thức, sáng tạo, hoặc công nghệ, như phần mềm, AI, hoặc NFT dựa trên blockchain...

Tính dễ bị xâm phạm: Do tính chất phi vật chất, tài sản vô hình dễ bị vi phạm, như vi phạm bản quyền phần mềm hoặc đánh cắp dữ liệu số...

Tính toàn cầu hóa: Tài sản vô hình thường mang tính xuyên biên giới, đặc biệt trong kinh tế số, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để quản lý và bảo vệ.

2. Vai trò của tài sản vô hình - động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và kinh tế số, tài sản vô hình đã vượt qua tài sản hữu hình để trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới sáng tạo. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), tài sản vô hình đóng góp 30-50% GDP ở các nền kinh tế phát triển, và vai trò này đang gia tăng ở các nước đang phát triển như Việt Nam[16]. Các tài sản vô hình, như quyền sở hữu trí tuệ, dữ liệu số và danh tiếng thương hiệu, không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn định hình các mô hình kinh doanh mới, từ thương mại điện tử đến tài chính phi tập trung (DeFi).Tại Việt Nam, tài sản vô hình được công nhận trong Bộ luật Dân sự 2015, Luật Sở hữu Trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), và Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025…, đồng thời được định hướng bởi các Nghị quyết của Đảng, đặc biệt là Nghị quyết số 57-NQ/TW (2024) về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Có thể thấy tài sản vô hình có vai trò ngày càng quan trọng, thể hiện ở một số nội dung như sau:

- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Tài sản vô hình, đặc biệt là quyền sở hữu trí tuệ (bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu), là nền tảng cho nghiên cứu và phát triển (R&D). Theo WIPO, các quốc gia có khung pháp lý mạnh về sở hữu trí tuệ có tỉ lệ nộp đơn sáng chế cao hơn 30%, dẫn đến sự phát triển của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, và công nghệ sinh học[17]. Các công ty như Microsoft và Google đầu tư hàng tỉ USD vào R&D để tạo ra phần mềm, dữ liệu số, và các giải pháp AI, định hình các ngành công nghiệp sáng tạo toàn cầu[18].

- Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế: Tài sản vô hình là yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước phát triển. Theo OECD, tài sản vô hình đóng góp 30-50% GDP ở các nền kinh tế như Hoa Kỳ, EU, và Nhật Bản, thông qua các ngành công nghiệp dựa trên tri thức, như công nghệ thông tin, truyền thông, và dược phẩm[19]. McKinsey cho biết dữ liệu số và danh tiếng thương hiệu đóng góp 15% vào tăng trưởng GDP toàn cầu thông qua các mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu, như quảng cáo số và thương mại điện tử[20].

- Tăng cường năng lực cạnh tranh: Danh tiếng thương hiệu và quyền sở hữu trí tuệ giúp các công ty xây dựng lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Theo Interbrand, giá trị thương hiệu của Apple đạt 517 tỉ USD vào năm 2024, chiếm phần lớn giá trị thị trường của công ty[21]. Các tài sản số như NFT và tiền mã hóa cũng tạo ra các mô hình kinh doanh mới, như thị trường nghệ thuật số và DeFi, thu hút đầu tư toàn cầu.

- Tạo việc làm và phát triển xã hội: Các ngành công nghiệp dựa trên tài sản vô hình, như công nghệ thông tin, truyền thông, và fintech, tạo ra hàng triệu việc làm trên toàn cầu. Theo World Bank, các ngành công nghiệp sáng tạo đóng góp hơn 10% việc làm ở các nước phát triển[22]. Tài sản vô hình cũng hỗ trợ phát triển xã hội thông qua việc cải thiện tiếp cận dịch vụ số, như giáo dục trực tuyến, y tế số, và dịch vụ tài chính.

- Hội nhập quốc tế: Tài sản vô hình, đặc biệt là quyền sở hữu trí tuệ, là yếu tố then chốt trong các hiệp định thương mại quốc tế như Hiệp định TRIPS (1994), CPTPP và EVFTA... Các quốc gia có khung pháp lý mạnh về tài sản vô hình thu hút được nhiều đầu tư nước ngoài (FDI). Ví dụ, Singapore và Hàn Quốc đã tận dụng sở hữu trí tuệ để trở thành trung tâm công nghệ toàn cầu.

Tại Việt Nam, tài sản vô hình cũng đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế, được hỗ trợ bởi các chính sách pháp lý và định hướng của Đảng. Tài sản vô hình hiện đóng góp khoảng 7% GDP vào năm 2024 tại Việt Nam, chủ yếu thông qua các ngành công nghiệp sáng tạo như phần mềm, thương mại điện tử, và fintech[23]. Các công ty như Viettel, FPT, và Tiki đã tận dụng tài sản vô hình, bao gồm dữ liệu khách hàng, phần mềm, và danh tiếng thương hiệu, để phát triển các nền tảng số. Tài sản vô hình như dữ liệu số và phần mềm đã góp phần hỗ trợ cải thiện tiếp cận các dịch vụ công của người dân, như giáo dục trực tuyến, y tế số và dịch vụ tài chính. Các nền tảng số như MoMo và Viettel Money… đã giúp hàng triệu người dân Việt Nam tiếp cận dịch vụ tài chính số, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa. Việc phát triển tài sản vô hình sẽ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ. Bên cạnh đó, Nghị quyết số 57-NQ/TW của Đảng nhấn mạnh vai trò của tài sản vô hình trong chuyển đổi số quốc gia, với mục tiêu xây dựng nền kinh tế số và chính phủ số. Các tài sản vô hình, như dữ liệu số và phần mềm, là nền tảng để phát triển các dịch vụ công trực tuyến, như cổng dịch vụ công quốc gia, giúp tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước và cải thiện trải nghiệm của người dân.

Mặt khác, Việt Nam có dân số trẻ, với hơn 50% dân số dưới 35 tuổi, và lực lượng lao động có trình độ cao ngày càng tăng[24]. Phát triển tài sản vô hình, như phần mềm và AI, sẽ tạo ra các cơ hội việc làm trong các ngành công nghiệp sáng tạo, đáp ứng nhu cầu của lực lượng lao động trẻ và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tri thức. Tạo điều kiện thúc đẩy sự phát triển của tài sản vô hình cũng sẽ thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài thông qua việc tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao. Việc phát triển tài sản vô hình sẽ giúp Việt Nam chuyển từ kinh tế gia công sang sản xuất các sản phẩm công nghệ cao, như chip bán dẫn và phần mềm... bắt kịp xu hướng kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh kinh tế số toàn cầu, các khu vực và quốc gia như EU (với Quy định MiCA 2023) và Trung Quốc (với PIPL 2021) đang đẩy mạnh phát triển tài sản số và dữ liệu số. Việt Nam cần phát triển tài sản vô hình, đặc biệt là tài sản số để bắt kịp xu hướng toàn cầu, tham gia vào các thị trường blockchain và fintech quốc tế.

Tóm lại, tài sản vô hình là nền tảng của đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế số. Đổi mới sáng tạo lại là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội trong kỷ nguyên số. Tài sản vô hình đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, từ trí tuệ nhân tạo (AI) đến blockchain… Chính vì vậy, trong xu hướng kinh tế chung toàn cầu, thúc đẩy phát triển tài sản vô hình là vấn đề đặt ra vô cùng bức thiết với Việt Nam hiện nay.

3. Chính sách, pháp luật Việt về tài sản vô hình và một số khuyến nghị

Nhận thức rõ tầm quan trọng của tài sản vô hình đối với phát triển kinh tế, xã hội đất nước, Nghị quyết số 57-NQ/TW của Đảng ngày 22 tháng 12 năm 2024 đã đưa ra định hướng chỉ đạo: “Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đang là yếu tố quyết định phát triển của các quốc gia; là điều kiện tiên quyết, thời cơ tốt nhất để nước ta phát triển giàu mạnh, hùng cường trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của Dân tộc.” Nghị quyết số 57-NQ/TW đặt ra mục tiêu đến năm 2030: “Việt Nam thuộc nhóm 03 nước dẫn đầu Đông Nam Á, nhóm 50 nước đứng đầu thế giới về năng lực cạnh tranh số và chỉ số phát triển Chính phủ điện tử; nhóm 03 nước dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo, trung tâm phát triển một số ngành, lĩnh vực công nghiệp công nghệ số mà Việt Nam có lợi thế. Tối thiểu có 5 doanh nghiệp công nghệ số ngang tầm các nước tiên tiến; Quy mô kinh tế số đạt tối thiểu 30% GDP; Tỉ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến của người dân và doanh nghiệp đạt trên 80%; giao dịch không dùng tiền mặt đạt 80%. Tỉ lệ doanh nghiệp có hoạt động đổi mới sáng tạo đạt trên 40% trong tổng số doanh nghiệp…”.

Quan điểm chỉ đạo đúng đắn của Đảng là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của các loại tài sản vô hình tại Việt Nam trong tương lai trong một nền kinh tế số hiện đại. Về mặt pháp lý, tài sản vô hình tại Việt Nam được định nghĩa cụ thể tại Thông tư 37/2024/TT-BTC về chuẩn mực thẩm định giá Việt Nam về thẩm định giá tài sản vô hình (có hiệu lực từ 01/7/2024), theo đó, tài sản vô hình là tài sản không có hình thái vật chất nhưng có khả năng tạo ra các quyền và lợi ích kinh tế, tự biểu hiện thông qua các đặc tính kinh tế. Tài sản vô hình không bao gồm tiền mặt (khoản 1 Điều 3 Thông tư 37/2024/TT-BTC). Điều 4 Thông tư số 37/2024/TT-BTC cũng chỉ rõ tài sản vô hình bao gồm các loại sau:

- Tài sản trí tuệ và quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ.

- Quyền mang lại lợi ích kinh tế đối với các bên được quy định cụ thể tại hợp đồng dân sự theo quy định của pháp luật ví dụ như quyền thương mại, quyền khai thác khoáng sản.

- Các mối quan hệ phi hợp đồng mang lại lợi ích kinh tế cho các bên, các mối quan hệ với khách hàng, nhà cung cấp hoặc các chủ thể khác, ví dụ như danh sách khách hàng, cơ sở dữ liệu.

- Các tài sản vô hình khác thỏa mãn điều kiện quy định như sau: Có bằng chứng hữu hình về sự tồn tại của tài sản vô hình; Có khả năng tạo thu nhập từ tài sản vô hình; Giá trị của tài sản vô hình có thể định lượng được bằng tiền.

Đối với tài sản vô hình là crypto, trước đây chưa được công nhận tại Việt Nam, tuy nhiên, Luật công nghiệp công nghệ số năm 2025 ra đời đã dành hẳn một Chương quy định rõ về Tài sản số (Chương V). Theo Điều 46 Luật công nghiệp, công nghệ số thì “Tài sản số là tài sản theo quy định của Bộ luật Dân sự, được thể hiện dưới dạng dữ liệu số, được tạo lập, phát hành, lưu trữ, chuyển giao và xác thực bởi công nghệ số trên môi trường điện tử”. Điều 47 Luật này cũng đã chỉ rõ các loại tài sản số, theo đó:

1. Tài sản số được phân loại theo một hoặc một số tiêu chí sau:

a) Mục đích sử dụng;

b) Công nghệ;

c) Tiêu chí khác.

2. Tài sản số bao gồm:

a) Tài sản ảo trên môi trường điện tử là một loại tài sản số có thể được dùng cho mục đích trao đổi hoặc đầu tư. Tài sản ảo không bao gồm chứng khoán, các dạng số của tiền pháp định và tài sản tài chính khác theo quy định của pháp luật về dân sự; tài chính;

b) Tài sản mã hóa là một loại tài sản số sử dụng công nghệ mã hóa hoặc công nghệ số có chức năng tương tự để xác thực đối với tài sản trong quá trình tạo lập, phát hành, lưu trữ, chuyển giao. Tài sản mã hóa không bao gồm chứng khoán, các dạng số của tiền pháp định và tài sản tài chính khác theo quy định của pháp luật về dân sự; tài chính…

Như vậy, với quy định này, Việt Nam chính thức ghi nhận crypto là một loại tài sản số, được quản lý, bảo vệ và thúc đẩy phát triển theo pháp luật Việt Nam khi Luật công nghiệp công nghệ số có hiệu lực vào ngày 1/1/2026. Với việc công nhận tiền mã hóa, NFT và hợp đồng thông minh… là tài sản vô hình, được quản lý thông qua các nền tảng blockchain, pháp luật Việt Nam từng bước tạo hành lang pháp lý khuyến khích đổi mới sáng tạo trong các lĩnh vực fintech và blockchain,… đồng thời yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ tài sản số tuân thủ các biện pháp bảo mật và minh bạch, bảo vệ người tiêu dùng, nhà đầu tư.

Bên cạnh việc mở ra hành lang pháp lý cho sự phát triển của các loại tài sản số thúc đẩy sự phát triển kinh tế số đáp ứng tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW thì các tài sản vô hình khác tại Việt Nam cũng được bảo vệ, thúc đẩy phát triển bằng hành lang pháp lý khá hoàn chỉnh thông qua Bộ luật Dân sự 2015, Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022) và các văn bản hướng dẫn thi hành. Các sửa đổi gần đây của Luật sở hữu trí tuệ và các nghị định có liên quan như Nghị định 65/2023/NĐ-CP nhằm giúp tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên cơ sở phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên như EVFTA và CPTPP. Ví dụ, Nghị định 65/2023/NĐ-CP bổ sung các quy định về đăng ký và thực thi quyền sở hữu công nghiệp, giúp đơn giản hóa quy trình đăng ký và tăng cường xử lý vi phạm.

Mặt khác, Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng đã được ban hành công nhận dữ liệu số là tài sản vô hình, yêu cầu các tổ chức xử lý dữ liệu tuân thủ các biện pháp bảo mật và quyền riêng tư. Quy định này tương tự Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) của EU, tạo điều kiện bảo vệ dữ liệu khách hàng và thúc đẩy phát triển các nền tảng số như Zalo và MoMo…[25].

Tuy đang từng bước tạo ra hành lang pháp lý thúc đẩy sự phát triển của tài sản vô hình, yếu tố cốt lõi thúc đẩy đổi mới, sáng tạo, xây dựng nền kinh tế số theo tinh thần Nghị quyết số 57/NQ-TW. Tuy nhiên, việc thực thi các quy định này trên thực tế còn nhiều yếu kém. tỉ lệ vi phạm bản quyền phần mềm đạt 70% vào năm 2023, cao hơn mức trung bình toàn cầu, làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư[26]. Bên cạnh đó, các vi phạm bản quyền và bằng sáng chế thường không được xử lý nghiêm khắc, kịp thời, gây thiệt hại kinh tế đáng kể và làm giảm hiệu quả các quy định pháp lý[27]. Các tài sản số như tiền mã hóa và NFT… trong một thời gian dài chưa được quy định đầy đủ, dẫn đến vùng xám pháp lý cho thấy sự thiếu rõ ràng trong quản lý tài sản số. Mặc dù Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025 đã công nhận tài sản số, nhưng còn chưa có hiệu lực, thiếu các nghị định hướng dẫn chi tiết, gây khó khăn cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Sự khác biệt giữa các văn bản pháp luật (Bộ luật Dân sự 2015, Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025) quy định về tài sản cũng gây khó khăn trong việc áp dụng thống nhất, đặc biệt đối với dữ liệu số và tài sản crypto. Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt, làm tăng chi phí tuân thủ, đặc biệt đối với các startup công nghệ nhỏ. Điều này có thể hạn chế đổi mới sáng tạo, chưa đáp ứng được tinh thần của Nghị quyết 57-NQ/TW về khuyến khích phát triển kinh tế số. Mặt khác, việc thực thi và phát triển tài sản vô hình đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực sở hữu trí tuệ, blockchain, và dữ liệu số… Tuy nhiên, Việt Nam hiện thiếu nhân lực có trình độ trong các lĩnh vực này. Hơn nữa, mặc dù khung pháp lý Việt Nam đã phù hợp với các hiệp định EVFTA và CPTPP, nhưng vẫn chưa bắt kịp các xu hướng quốc tế về quản lý tài sản số ở một số khu vực và quốc gia phát triển, như Quy định MiCA của EU (MiCA, 2023, Art. 3). EU đã thiết lập khung pháp lý toàn diện cho tiền mã hóa và NFT, tạo điều kiện cho sự phát triển của các sàn giao dịch tài sản số, trong khi Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn xây dựng các quy định chi tiết, rất khó đi vào thực hiện trong thời gian ngắn.

Như vậy, hành lang pháp lý Việt Nam về tài sản vô hình đã đạt được những thành tựu quan trọng trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, dữ liệu số và tài sản số…, phù hợp với tinh thần định hướng từ Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Các văn bản như Bộ luật Dân sự 2015, Luật Sở hữu Trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), và Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025… đã tạo nền tảng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế số. Tuy nhiên, các hạn chế như thực thi yếu kém, vùng xám pháp lý, chi phí tuân thủ cao và thiếu nhân lực đòi hỏi các cải cách pháp lý và chính sách để tối ưu hóa tiềm năng của tài sản vô hình. Để giải quyết vấn đề này, theo tác giả, Việt Nam cần tiến hành đồng bộ các giải pháp như sau:

- Hoàn thiện hành lang pháp lý, tăng cường thực thi pháp luật trong, đặc biệt trong việc xử lý vi phạm, bảo vệ các loại tài sản vô hình. Ví dụ cần nâng cao năng lực của Cục Sở hữu Trí tuệ và các cơ quan thực thi, áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm nghiêm khắc, học hỏi từ các quốc gia có hệ thống pháp lý về tài sản vô hình phát triển như EU và Hoa Kỳ…

- Hoàn thiện quy định về tài sản số, ban hành các nghị định hướng dẫn chi tiết cho Luật Công nghiệp công nghệ số 2025, đặc biệt về tiền mã hóa và NFT, để giảm vùng xám pháp lý, học hỏi từ Quy định MiCA của EU.

- Giảm chi phí tuân thủ: Xây dựng các quy định linh hoạt trong Nghị định 13/2023/NĐ-CP để giảm chi phí bảo vệ dữ liệu cho các startup, khuyến khích đổi mới sáng tạo. Các quy định về dữ liệu cá nhân và tài sản số cần đảm bảo cân bằng giữa bảo vệ quyền riêng tư và khuyến khích đổi mới, tránh làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.

- Đào tạo nhân lực: Mở rộng các chương trình đào tạo STEM và pháp lý về sở hữu trí tuệ, hợp tác với các doanh nghiệp như Viettel và FPT… để phát triển nhân lực chất lượng cao.

[1] Xem: USPTO (2023), Patent and Trademark Office Annual Report 2023. Washington, DC: United States Patent and Trademark Office.

[2] USPTO (2023), Patent and Trademark Office Annual Report 2023. Washington, DC: United States Patent and Trademark Office. 

[3] ISO (2020), ISO 22739:2020 Blockchain and Distributed Ledger Technologies. Geneva: International Organization for Standardization. 

[4] Finestel (2025). Crypto Tax Regulations Worldwide. Nguồn: https://www.finestel.com, truy cập ngày 09/09/2025.

[5] OKX (2025), Những quy định pháp lý đang tác động đến thị trường crypto. Nguồn: https://www.okx.com/vi/learn/crypto-legislation-impacting-2025, truy cập ngày 09/09/2025.

[6] MiCA (2023), Regulation (EU) 2023/1114 on Markets in Crypto-Assets. Brussels: European Parliament.

[7] MiCA (2023), Regulation (EU) 2023/1114 on Markets in Crypto-Assets. Brussels: European Parliament.

[8] Aliniex (2025), Liên minh Châu Âu cấm tiền mã hóa ẩn danh và privacy tokens từ năm 2027. Nguồn: https://v1.aliniex.com/tin-tuc/lien-minh-chau-au-cam-tien-ma-hoa-an-danh-va-privacy-tokens-tu-nam-2027.

[9] Civil Code of the People's Republic of China. (2020). Article 127, 1185. Beijing: National People's Congress.

[10] PIPL. (2021). Personal Information Protection Law, Article 4. Beijing: National People's Congress.

[11] https://viccrypto.com/toa-an-trung-quoc-tuyen-bo-tai-san-ao-virtual-asset-la-tai-san-hop-phap-duoc-phap-luat-bao-ve.html, truy cập ngày 09/9/2025.

[12] Interbrand (2024), Best Global Brands 2024. New York: Interbrand. p.8.

[13] PIPL (2021), Personal Information Protection Law, Article 4. Beijing: National People's Congress.

[14] WIPO (2022), World Intellectual Property Report 2022. Geneva: World Intellectual Property Organization, p.20.

[15] OECD. (2021). Intangible Assets and Value Creation in the Digital Economy. Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development. 

[16] OECD (2021), Intangible Assets and Value Creation in the Digital Economy. Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development. 

[17] WIPO (2022), World Intellectual Property Report 2022. Geneva: World Intellectual Property Organization. 

[18] WIPO (2022), World Intellectual Property Report 2022. Geneva: World Intellectual Property Organization. 

[19] OECD (2021). Intangible Assets and Value Creation in the Digital Economy. Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development. 

[20] McKinsey (2023). The Economic Potential of Generative AI and Data-Driven Innovation. New York: McKinsey & Company. 

[21] Interbrand (2024). Best Global Brands 2024. New York: Interbrand. 

[22] World Bank (2023). Digital Economy in Vietnam: Opportunities and Challenges. Washington, DC: World Bank.

[23] World Bank (2023). Digital Economy in Vietnam: Opportunities and Challenges. Washington, DC: World Bank.

[24] World Bank (2023). Digital Economy in Vietnam: Opportunities and Challenges. Washington, DC: World Bank.

[25] OECD. (2021). Intangible Assets and Value Creation in the Digital Economy. Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development. 

[26] BSA. (2023). Global Software Piracy Report 2023. Washington, DC: BSA | The Software Alliance.

[27] WIPO. (2022). World Intellectual Property Report 2022. Geneva: World Intellectual Property Organization. 

 

Tài liệu tham khảo

- Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015.

- Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025.

- Luật Sở hữu Trí tuệ 2005 sửa đổi 2022.

- Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam (2024), Báo cáo Hoạt động Sở hữu Trí tuệ 2024. Hà Nội: Cục Sở hữu Trí tuệ. 

- BSA (2023), Global Software Piracy Report 2023. Washington, DC: BSA | The Software Alliance. 

- McKinsey (2023), The Economic Potential of Generative AI and Data-Driven Innovation. New York: McKinsey & Company. 

- OECD (2021), Intangible Assets and Value Creation in the Digital Economy. Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development. 

- WIPO (2022), World Intellectual Property Report 2022. Geneva: World Intellectual Property Organization. 

- World Bank (2023), Digital Economy in Vietnam: Opportunities and Challenges. Washington, DC: World Bank.

Tiến sĩ VŨ NGỌC DƯƠNG

Đại học Luật Hà Nội

 

Các tin khác