Mở đầu
Suốt chiều dài lịch sử cách mạng Việt Nam, quyền con người đã và đang được xem là giá trị trung tâm, được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định rõ ràng như mục tiêu chính yếu đồng thời là động lực then chốt thúc đẩy sự nghiệp đổi mới toàn diện. Từ Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH (được bổ sung, phát triển vào năm 2011) cho đến những nghị quyết mới nhất, Đảng ta luôn nhấn mạnh một cách nhất quán rằng: “Con người chính là trung tâm của mọi chiến lược phát triển, là chủ thể thực sự trong công cuộc đổi mới, xây dựng cũng như bảo vệ Tổ quốc”. Dự thảo Báo cáo chính trị do Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII trình Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng (sau đây gọi tắt là Dự thảo), chính thức công bố vào ngày 15/10/2025, chính là văn kiện mang tính chiến lược quan trọng, không chỉ tổng kết sâu sắc 40 năm đổi mới mà còn định hướng rõ nét cho sự phát triển đất nước đến năm 2030 với tầm nhìn xa hơn đến năm 2045. Văn kiện này không những thể hiện sự tiến bộ trong lý luận về CNXH khoa học mà còn khẳng định mạnh mẽ cam kết bảo vệ quyền con người như một trụ cột vững chắc của Nhà nước pháp quyền XHCN.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Từ góc độ chuyên sâu về pháp luật liên quan đến quyền con người, Dự thảo đã tiếp cận vấn đề một cách toàn diện và biện chứng, gắn bó chặt chẽ quyền con người với sự phát triển kinh tế - xã hội, dân chủ hóa và công bằng xã hội. Thế nhưng, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng cùng với những thách thức mới nổi lên từ chuyển đổi số, biến đổi khí hậu toàn cầu, bài viết này sẽ tiến hành phân tích chi tiết nội dung của Dự thảo, đánh giá những ưu điểm nổi bật, đồng thời đưa ra các đề xuất góp ý cụ thể nhằm hoàn thiện hơn nữa, để quyền con người được bảo vệ một cách hiệu quả cao nhất, phù hợp hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR, năm 1948), Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR, năm 1966) mà Việt Nam đã tham gia với tư cách thành viên. Toàn bộ phân tích được thực hiện dựa trên nguyên tắc khách quan, khoa học nghiêm ngặt, nhằm đóng góp thiết thực vào đợt lấy ý kiến rộng rãi từ nhân dân diễn ra từ ngày 15/10 đến 15/11/2025, qua đó thể hiện rõ nét tinh thần dân chủ mà Đảng ta luôn coi trọng và phát huy.
Phân tích nội dung Dự thảo Báo cáo chính trị về quyền con người
Dự thảo Báo cáo chính trị đã dành những phần quan trọng đáng kể để nói về quyền con người, xem đây như yếu tố cốt lõi trong việc kiến tạo một Việt Nam “hòa bình, độc lập, dân chủ, giàu mạnh, phồn vinh, văn minh, hạnh phúc, vững bước đi lên CNXH” [1]. Cách tiếp cận nhân quyền được thực hiện theo hướng đa chiều, bao quát từ quyền phát triển của con người đến quyền làm chủ của nhân dân, từ việc bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương đến việc xây dựng Nhà nước pháp quyền, tất cả đều thể hiện sự kế thừa sâu sắc và phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh về nguyên tắc “lấy dân làm gốc”.
Thứ nhất, Dự thảo đặc biệt nhấn mạnh quyền con người trong bối cảnh phát triển toàn diện cả con người lẫn xã hội. Văn kiện nêu rõ: “Các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về phát triển toàn diện con người ngày càng đầy đủ, trọng tâm và thực chất” [2], kèm theo những chỉ số cụ thể như Chỉ số phát triển con người (HDI) đã tăng 14 bậc đạt 0,766 điểm, thuộc nhóm các nước có mức phát triển con người cao; tuổi thọ trung bình của người dân đạt 74,8 năm; tỷ lệ hộ nghèo đa chiều giảm mạnh còn 1,3% vào năm 2025. Những con số này chứng tỏ quyền phát triển - một quyền cơ bản được quy định trong Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền - đang được thực hiện thông qua các chính sách giảm nghèo bền vững theo tinh thần “không để ai bị bỏ lại phía sau” [3], đồng thời mở rộng hệ thống trợ giúp xã hội cho hơn 3,5 triệu người, trong đó 55% là người cao tuổi. Dự thảo còn đưa ra định hướng “Bảo đảm mọi người dân được tiếp cận, thụ hưởng các dịch vụ xã hội cơ bản, thiết yếu có chất lượng; ưu tiên các đối tượng chính sách, đối tượng yếu thế và đối tượng trong khu vực phi chính thức” [4], qua đó gắn kết chặt chẽ quyền con người với an sinh xã hội, an ninh con người, hoàn toàn phù hợp với Công ước Quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (ICESCR, 1966).
Thứ hai, Dự thảo khẳng định mạnh mẽ quyền công dân thông qua việc thúc đẩy dân chủ XHCN và quyền làm chủ thực sự của nhân dân. Văn kiện nhấn mạnh: “Phát huy quyền làm chủ của Nhân dân trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội” [5], với dân chủ ở cơ sở được đẩy mạnh, chất lượng giám sát và phản biện xã hội được nâng cao rõ rệt. Dự thảo chỉ rõ “Thực hiện đầy đủ các quyền dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện, nhất là dân chủ ở cơ sở; chống các biểu hiện dân chủ hình thức” [6], đồng thời “Phát huy dân chủ đi đôi với tăng cường trách nhiệm, trật tự, kỷ cương xã hội; tăng cường đồng thuận xã hội gắn với đề cao ý thức trách nhiệm của công dân” [7]. Những nội dung này phản ánh rõ góc nhìn nhân quyền dân sự - chính trị, nơi nhân dân chính là chủ thể, với cơ chế “Có cơ chế phù hợp, thuận lợi và tin cậy để Nhân dân tham gia ý kiến vào quá trình hoạch định đường lối, chính sách, quyết định những vấn đề lớn và quan trọng của đất nước” [8]. Bên cạnh đó, Dự thảo yêu cầu “Chú trọng đối thoại, lắng nghe ý kiến, kịp thời giải quyết những bức xúc, kiến nghị chính đáng của Nhân dân” [9], và “Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền làm chủ của Nhân dân, lợi dụng dân chủ chống phá Đảng, Nhà nước” [10], nhằm đảm bảo quyền con người không bị lạm dụng dưới bất kỳ hình thức nào.
Thứ ba, Dự thảo tiếp cận quyền con người dưới lăng kính công bằng xã hội và bình đẳng thực chất. Văn kiện khẳng định: “Bảo đảm công bằng, bình đẳng giữa các dân tộc, giai cấp, tầng lớp xã hội và mỗi người dân trong tiếp cận cơ hội và thụ hưởng thành quả phát triển” [11], với các chính sách cụ thể “Thực hiện bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ trên tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội...; chăm sóc, bảo vệ người cao tuổi và trẻ em, nhất là trẻ em gái” [12]. Dự thảo còn đề xuất “Bảo đảm an ninh lương thực quốc gia, chế độ dinh dưỡng cho người dân, nhất là các vùng khó khăn, vùng dân tộc thiểu số, nhóm yếu thế, dễ bị tổn thương” [13], và “Bảo đảm, tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và không tín ngưỡng, tôn giáo của người dân” [14]. Các nội dung này thể hiện cam kết kiên định với nguyên tắc không phân biệt đối xử theo Công ước ICCPR, đồng thời thẳng thắn chỉ ra hạn chế “Sự phân hóa giàu - nghèo, bất bình đẳng xã hội có xu hướng gia tăng” [15], từ đó đòi hỏi phải có những giải pháp khắc phục hiệu quả và kịp thời.
Thứ tư, Dự thảo nhấn mạnh vai trò của quyền con người trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN. Văn kiện nêu rõ: “Xây dựng, hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo” [16], với hệ thống pháp luật được hoàn thiện theo hướng “đồng bộ, thống nhất, công bằng, dân chủ, minh bạch, khả thi, ổn định” [17]. Dự thảo cũng chỉ ra những hạn chế còn tồn tại: “Xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN vẫn còn có mặt hạn chế. Sự phân công, phối hợp giữa các các cơ quan nhà nước trong thực hiện quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp có mặt chưa rõ ràng, thiếu chặt chẽ” [18], và “Hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, còn chồng chéo, mâu thuẫn, không phù hợp với thực tiễn; tổ chức thi hành pháp luật còn chưa tốt” [19]. Những nhận định này gắn kết quyền con người với cải cách tư pháp, đảm bảo quyền tiếp cận công lý một cách thực chất và công bằng.
Đánh giá ưu điểm của Dự thảo từ góc nhìn quyền con người
Dự thảo Báo cáo chính trị đã ghi nhận những bước tiến bộ nổi bật trong việc lồng ghép quyền con người vào toàn bộ đường lối phát triển quốc gia. Ưu điểm đầu tiên nằm ở tính toàn diện, luôn đặt con người vào vị trí trung tâm, kèm theo các chỉ số đo lường cụ thể như HDI, tuổi thọ trung bình, tỷ lệ giảm nghèo, tất cả đều thể hiện sự chuyển hóa rõ nét từ lý luận sang ứng dụng thực tiễn. Điều này hoàn toàn phù hợp với quan điểm nhất quán của Đảng ta về “Quán triệt sâu sắc quan điểm ‘Dân là gốc’, Nhân dân là chủ thể, là trung tâm của công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc” [20], và “Mọi chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước phải thực sự xuất phát từ nhu cầu, nguyện vọng, quyền và lợi ích chính đáng, hợp pháp của Nhân dân” [21].
Ưu điểm thứ hai thể hiện ở sự gắn bó chặt chẽ giữa quyền con người với dân chủ XHCN và công bằng xã hội, được cụ thể hóa qua phương châm “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng” [22], cùng với cam kết bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương một cách thiết thực. Dự thảo đã kế thừa một cách sáng tạo tinh thần Hiến pháp năm 2013, nơi quyền con người được quy định chi tiết tại Chương II, đồng thời khẳng định các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia, chẳng hạn như Báo cáo quốc gia theo Cơ chế Rà soát định kỳ phổ quát (UPR) trình Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc.
Ưu điểm thứ ba là tính dự báo chiến lược và khả năng thích ứng cao, thể hiện qua việc nhận diện sớm các thách thức như bất bình đẳng xã hội gia tăng, già hóa dân số nhanh chóng, và đưa ra giải pháp cụ thể như “Xây dựng hệ thống an sinh xã hội đa tầng, hiện đại, thích ứng linh hoạt, theo vòng đời và bao phủ toàn dân, toàn diện, lấy con người là trung tâm” [23]. Nhờ đó, Dự thảo không chỉ dừng lại ở mức tuyên bố suông mà hướng tới những hành động cụ thể, thiết thực, góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế trong lĩnh vực nhân quyền.
Một số kiến nghị góp ý hoàn thiện Dự thảo từ góc nhìn quyền con người
Mặc dù đã đạt được những tiến bộ đáng ghi nhận, Dự thảo vẫn tồn tại một số hạn chế cần được bổ sung nhằm bảo vệ quyền con người một cách toàn diện hơn, phù hợp với bối cảnh mới trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. Từ góc độ pháp luật chuyên sâu về quyền con người, các kiến nghị dưới đây hướng tới việc nâng tầm văn kiện, biến nó thành nền tảng lý luận vững chắc đồng thời là kim chỉ nam thực tiễn cho việc thực thi nhân quyền tại Việt Nam, qua đó góp phần kiến tạo một xã hội thực sự công bằng, dân chủ và pháp quyền.
Thứ nhất, cần bổ sung mục tiêu cụ thể hóa bảo vệ quyền con người như một đột phá chiến lược riêng biệt, gắn kết chặt chẽ với tầm nhìn phát triển đến năm 2045. Hiện tại, Dự thảo đã đề cập mục tiêu tổng quát như “Xây dựng thành công một nước Việt Nam hòa bình, độc lập, dân chủ, giàu mạnh, phồn vinh, văn minh, hạnh phúc” [24], song chưa có mục tiêu riêng biệt dành cho quyền con người. Vì vậy, cần bổ sung nội dung: Quyền con người phải trở thành trụ cột cốt lõi của Nhà nước pháp quyền XHCN, với mục tiêu đến năm 2030 đạt thứ hạng cao hơn trong các chỉ số quốc tế về nhân quyền (chẳng hạn như Báo cáo Tự do Thế giới của Freedom House hoặc Chỉ số Dân chủ của Economist Intelligence Unit), và đến năm 2045, Việt Nam sẽ trở thành hình mẫu tiêu biểu về bảo vệ quyền con người trong khu vực ASEAN. Mục tiêu này không chỉ đồng bộ với kỷ nguyên vươn mình dân tộc mà còn là điểm tương đồng quan trọng để quy tụ toàn dân, củng cố niềm tin xã hội vững chắc. Đây chính là cơ sở chính trị - pháp lý thiết yếu để phát huy tối đa quyền con người, tránh tình trạng “Hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, còn chồng chéo” [25] dẫn đến những vi phạm quyền không đáng có.
Thứ hai, cần bổ sung nội dung chi tiết về bảo vệ quyền con người trong môi trường số và quá trình chuyển đổi số, xem đây là phương thức hiện đại để thực thi nhân quyền dân sự - chính trị. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, Dự thảo cần nhấn mạnh thêm: “Bảo vệ quyền con người trên không gian mạng, đảm bảo quyền riêng tư, quyền tiếp cận thông tin và chống phân biệt đối xử kỹ thuật số” [26]. Cụ thể, cần xây dựng cơ chế pháp lý bảo vệ dữ liệu cá nhân theo chuẩn mực GDPR của châu Âu, đồng thời tận dụng nền tảng số để phát huy dân chủ trực tiếp, ví dụ như hệ thống lấy ý kiến nhân dân thông qua các ứng dụng số. Thực tiễn đã chứng minh, trong đại dịch COVID-19 hay các sự kiện lớn của đất nước, không gian mạng đã trở thành nơi thể hiện quyền biểu đạt ý kiến, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro vi phạm quyền riêng tư. Việc bổ sung này hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc “Phát huy dân chủ đi đôi với tăng cường trách nhiệm” [27], và là yêu cầu cấp thiết để quyền con người không bị tụt hậu trong thời đại số, góp phần xây dựng “xã hội số, công dân số” một cách bền vững.
Thứ ba, cần làm rõ cơ chế giám sát độc lập cùng trách nhiệm giải trình trong việc bảo vệ quyền con người, đặc biệt đối với các cơ quan công quyền. Dự thảo đã đề cập đến việc “Nâng cao chất lượng giám sát, phản biện xã hội” [28], nhưng cần bổ sung vai trò của các tổ chức độc lập như Hội Luật gia Việt Nam hoặc các tổ chức nhân quyền quốc tế trong hoạt động giám sát. Cụ thể, nên thành lập Ủy ban Quốc gia về Quyền con người trực thuộc Quốc hội, với chức năng điều tra độc lập các vụ việc vi phạm quyền, đảm bảo “Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền làm chủ của Nhân dân” [29]. Điều này sẽ nâng cao đáng kể tính minh bạch, phù hợp với các khuyến nghị UPR mà Việt Nam đã tiếp thu, đồng thời củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
Thứ tư, cần tăng cường nội dung về quyền con người trong bối cảnh biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường sống, coi đây là quyền thế hệ mới cần được ưu tiên. Dự thảo nên bổ sung: “Bảo đảm quyền con người trong thích ứng biến đổi khí hậu, đặc biệt quyền sống, quyền sức khỏe của nhóm dễ bị tổn thương như dân tộc thiểu số, phụ nữ và trẻ em” [30]. Cụ thể, cần xây dựng chính sách hỗ trợ tái định cư và bồi thường thỏa đáng cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai, gắn kết chặt chẽ với “Bảo đảm an ninh lương thực quốc gia” [31]. Đây là bước tiến bộ quan trọng, phù hợp với Nghị quyết Liên Hợp Quốc về quyền con người và môi trường (năm 2021), giúp Việt Nam dẫn đầu khu vực trong việc bảo vệ quyền môi trường một cách hiệu quả.
Các kiến nghị nêu trên không chỉ làm phong phú thêm nội dung Dự thảo mà còn khẳng định mạnh mẽ vị thế của Đảng ta trong sự nghiệp bảo vệ quyền con người, góp phần xây dựng một Việt Nam cường thịnh, nơi con người thực sự là trung tâm của mọi chính sách và hành động.
Kết luận
Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV chính là văn kiện mang tính lịch sử, phản ánh rõ nét sự tiến bộ trong lý luận về quyền con người dưới ánh sáng CNXH Việt Nam. Qua những phân tích chi tiết và các đề xuất góp ý, có thể nhận thấy Dự thảo đã ghi nhận những thành tựu đáng kể, song vẫn cần được bổ sung, hoàn thiện để phù hợp hơn với đòi hỏi của thời đại mới đầy biến động. Việc bảo vệ quyền con người không đơn thuần là nghĩa vụ pháp lý mà còn là sứ mệnh cách mạng cao cả, góp phần hiện thực hóa di huấn thiêng liêng của Bác Hồ: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”. Mong rằng những ý kiến đóng góp này sẽ được xem xét, tiếp thu, từ đó làm phong phú thêm văn kiện, hướng tới xây dựng một Việt Nam thực sự dân chủ, công bằng, nhân văn và thịnh vượng.
Tài liệu tham khảo, trích dẫn:
[1], [24] Đảng Cộng sản Việt Nam (2025), Dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, Phần III.
[2], [3] Đảng Cộng sản Việt Nam (2025), Dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, Phần I.2.
[4], [12], [13], [23], [31] Dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, Phần VIII.
[5], [6], [7], [8], [10], [11], [14], [20], [21], [22], [27], [29] Dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, Phần XII.
[9], [16], [17], [28] Dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, Phần I.
[15], [18], [19], [25] Dự thảo Báo cáo chính trị, Phần 2.
[26], [30] Đề xuất bổ sung dựa trên Dự thảo.
ThS. MAI BÍCH HUỆ
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị khu vực I

