/ Góc nhìn
/ Luật Sở hữu trí tuệ mới: Không chỉ bảo vệ quyền, mà phải phát triển tài sản

Luật Sở hữu trí tuệ mới: Không chỉ bảo vệ quyền, mà phải phát triển tài sản

10/09/2025 11:37 |

(LSVN) - Trong một lần trao đổi với tác giả gần đây, một doanh nhân công nghệ đã chia sẻ: “Chúng tôi có người dùng thật, nền tảng thật, dữ liệu thật. Nhưng khi đi vay vốn, ngân hàng vẫn hỏi: Anh có đất hay xe để thế chấp không?”. Câu chuyện ấy phơi bày khoảng cách nhức nhối giữa sáng tạo và thể chế. Doanh nghiệp đã tạo ra giá trị vô hình thật, nhưng luật pháp vẫn chưa gọi tên chúng là tài sản.

Luật Sở hữu trí tuệ của Việt Nam đến nay chủ yếu vận hành như một “luật bảo hộ quyền” chú trọng đến việc đăng ký, cấp văn bằng, xử lý vi phạm. Nhưng trong kỷ nguyên kinh tế số, khi hơn 80% giá trị doanh nghiệp toàn cầu nằm ở tài sản vô hình, một bộ luật chỉ dừng ở bảo hộ là chưa đủ. Luật mới phải mang triết lý hoàn toàn khác: Từ bảo vệ quyền cá nhân sang phát triển tài sản cho cả nền kinh tế, từ ghi nhận để lưu trữ sang ghi nhận để định giá, giao dịch và sinh lợi.

Thế giới đã đi rất xa. Ở Mỹ, châu Âu, Nhật Bản, Singapore, tài sản trí tuệ từ lâu đã được định danh, định giá và tài chính hóa. Doanh nghiệp có thể thế chấp thương hiệu, dùng sáng chế để gọi vốn, đưa phần mềm và dữ liệu vào sổ sách kế toán. Tại Anh, sản phẩm do AI tạo ra vẫn được bảo hộ nếu có yếu tố huấn luyện từ con người. Nhật Bản coi kiến trúc học sâu là sản phẩm công nghiệp cần bảo vệ. Mỹ có cơ chế bồi thường gấp ba lần thiệt hại trong vụ vi phạm IP cố ý. Đây là tư duy pháp lý hiện đại: Luật không đi sau công nghệ, mà mở đường cho công nghệ trở thành tài sản sinh lợi.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

 Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Con số toàn cầu cho thấy rõ sự chuyển dịch này. Theo WIPO và Brand Finance, giá trị tài sản vô hình toàn cầu đã vượt mức 80 nghìn tỉ USD, chiếm hơn một nửa tổng giá trị doanh nghiệp niêm yết toàn cầu. Riêng tại Mỹ, các tài sản vô hình hiện chiếm tới 90% giá trị trong S&P 500, và chỉ riêng thương hiệu đã đạt tới 13 nghìn tỉ USD vào năm 2024. Nghiên cứu của Hall (2007) còn chỉ ra rằng bằng sáng chế châu Âu chỉ thực sự có giá trị thị trường khi đồng thời được bảo hộ tại Mỹ – minh chứng rằng tài sản trí tuệ chỉ trở thành vốn thật khi có hành lang pháp lý mạnh và phạm vi bảo hộ xuyên biên giới.

Trong khi đó, Việt Nam vẫn loay hoay ở “ngưỡng bảo hộ”. Bộ Tài chính chưa có chuẩn mực kế toán để ghi nhận IP như một tài sản doanh nghiệp. Ngân hàng Nhà nước chưa có quy trình định giá IP để xét duyệt tín dụng. Bộ luật Dân sự và Luật Sở hữu trí tuệ chưa cho phép thế chấp IP một cách hiệu lực. Hệ quả là doanh nghiệp sáng tạo chạm trần thể chế: họ có sản phẩm, có người dùng, có doanh thu thật - nhưng không thể tiếp cận vốn chính thống vì tài sản trí tuệ chưa được coi là “hợp pháp” để bảo đảm tín dụng. Nhà đầu tư cũng e ngại vì không có hành lang đủ mạnh để bảo vệ giá trị IP mà họ rót tiền vào.

Những ví dụ thực tiễn cho thấy cái giá của khoảng trống thể chế này. Nhãn hiệu gạo ST25 - từng được vinh danh là ngon nhất thế giới, suýt bị mất quyền tại Mỹ. Nhựa Bình Minh, hơn nửa thế kỷ gây dựng thương hiệu, liên tục bị xâm phạm mẫu mã, khiến việc định giá thương hiệu khi IPO hoặc M&A gặp nhiều khó khăn. Nếu không có bảo hộ, không thể định giá. Không định giá, không thể tài chính hóa. Không tài chính hóa, sáng tạo chỉ là vốn chết.

Chính vì vậy, Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi tới đây không thể chỉ "vá" câu chữ, mà phải tạo ra một cuộc cách mạng thể chế. Cần ba bước đi quyết định.

Thứ nhất, thừa nhận IP là tài sản có giá trị kinh tế, được định giá, ghi sổ kế toán, góp vốn, thế chấp, bảo hiểm và chuyển nhượng.

Thứ hai, xây dựng hệ thống định giá minh bạch, có chuẩn quốc gia tham chiếu ISO/IVS, có cơ quan độc lập và cơ sở dữ liệu royaltyrates thực tiễn.

Thứ ba, kết nối chặt chẽ với thị trường tài chính – ngân hàng, bảo hiểm, quỹ đầu tư – để dòng vốn chảy trực tiếp vào sáng tạo. Chỉ khi ba trụ cột này được luật hóa, Việt Nam mới có thể hình thành một nền kinh tế tài sản vô hình thực sự.

Lộ trình thực thi có thể phân kỳ: ngắn hạn, triển khai sandbox IP finance, chuẩn hóa định giá và hồ sơ tín dụng IP; trung hạn, vận hành cổng đăng ký IP thế chấp, áp dụng ưu đãi thuế cho giao dịch IP, thiết lập hội đồng định giá độc lập; dài hạn, hình thành thị trường chứng khoán hóa IP (IP-backed securities), tích hợp AI và Big Data để dự báo giá trị tài sản trí tuệ và phục vụ thị trường vốn.

Doanh nghiệp Việt cũng cần chủ động ngay từ bây giờ: Rà soát và bảo hộ IP xuyên biên giới, chuẩn hóa hồ sơ định giá, tích hợp IP vào kế hoạch tài chính, sẵn sàng tham gia sandbox cùng ngân hàng và tổ chức định giá độc lập. Nhà nước không thể đi một mình, và doanh nghiệp không thể đứng ngoài. Đây phải là sự đồng hành của cả hệ sinh thái.

Trong thế kỷ 21, tài nguyên quan trọng nhất của một quốc gia không còn là dầu mỏ hay than đá, mà là trí tuệ. Nếu luật chỉ dừng lại ở bảo hộ quyền, sáng tạo sẽ bị trói chân trong sổ sách. Nếu luật dám chuyển mình sang phát triển tài sản, trí tuệ Việt Nam sẽ không chỉ được bảo vệ, mà còn trở thành vốn thật, sinh lời thật, để Việt Nam không chỉ tăng trưởng bằng chất xám, mà còn có thể dẫn đầu bằng trí tuệ.

Góc nhìn TAT

"Luật Sở hữu trí tuệ cần bước qua ngưỡng bảo hộ – để trở thành luật phát triển. Pháp luật phải song hành với tài chính, ngân hàng, kế toán và tòa án… để tài sản vô hình được sống thật, giao dịch thật và sinh lời thật. Đó không chỉ là thay đổi kỹ thuật lập pháp, mà là đổi mới tư duy thể chế", Luật sư Trương Anh Tú, Chủ tịch TAT Law Firm, Ủy viên Thường vụ Trung ương Hội Kinh tế Môi trường Việt Nam, huyên gia pháp lý về sở hữu trí tuệ, tài sản vô hình và thể chế đổi mới sáng tạo.

Luật sư TRƯƠNG ANH TÚ

Chủ tịch TAT Law Firm

UVTV Trung ương Hội Kinh tế Môi trường Việt Nam