Fintech, hay công nghệ tài chính, đang thay đổi cách ngành ngân hàng hoạt động, từ thanh toán số đến ngân hàng di động. Theo World Bank, fintech không chỉ cải thiện hiệu quả mà còn mở rộng tiếp cận tài chính, đặc biệt cho các nhóm chưa được phục vụ. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức như rủi ro an ninh mạng và ổn định tài chính.
Tại Việt Nam, sự phát triển này được hỗ trợ bởi cơ sở hạ tầng số mạnh mẽ, với tỷ lệ thâm nhập internet đạt 79,1% và gần 78 triệu người dùng internet, cùng 161,6 triệu kết nối di động hoạt động. Giao dịch VietQR, thương hiệu chung cho thanh toán và chuyển khoản QR qua mạng lưới NAPAS, đã tăng gấp đôi, vượt 100 triệu giao dịch mỗi tháng vào Q3/2023, cho thấy xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt mạnh mẽ. Sử dụng ATM giảm 15,4% về khối lượng và 18,76% về giá trị, phản ánh sự chuyển dịch sang fintech [1].
Bài viết này phân tích về vai trò tác động, xu hướng của Fintech đối với hệ thống ngân hàng từ kinh nghiệm pháp lý của một số quốc gia trên thế giới.

Ảnh minh họa.
1. Khái niệm về Fintech
Theo định nghĩa của Hội đồng Ổn định Tài chính (FSB) vào năm 2019, Fintech là "sự đổi mới được hỗ trợ bởi công nghệ trong dịch vụ tài chính, có thể dẫn đến các mô hình kinh doanh, ứng dụng, quy trình hoặc sản phẩm mới với tác động đáng kể đến thị trường tài chính và các tổ chức" [2]. Điều này bao gồm từ thanh toán điện tử, quản lý tài sản, cho vay ngang hàng (P2P lending), đến blockchain và tiền mã hóa. Fintech không chỉ giới hạn ở các công ty khởi nghiệp mà còn bao gồm sự tham gia của các tổ chức tài chính truyền thống như ngân hàng, khi họ áp dụng công nghệ để tối ưu hóa hoạt động. Trên thế giới, các quốc gia có cách tiếp cận khác nhau đối với Fintech, phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế, khung pháp lý và chiến lược quốc gia:
- Cách tiếp cận thúc đẩy đổi mới: Các nước như Singapore, Hong Kong và Anh ưu tiên tạo môi trường thuận lợi cho Fintech thông qua "sandbox quy định" (regulatory sandbox), cho phép các công ty Fintech thử nghiệm sản phẩm mà không bị ràng buộc bởi quy định đầy đủ, theo báo cáo từ Linklaters [3]. Ví dụ, Singapore có các sáng kiến như Innovation Hub tại Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
- Cách tiếp cận toàn diện: EU dẫn đầu với các quy định như MiCA (Markets in Crypto-Assets), áp dụng đầy đủ vào cuối năm 2024, quản lý tài sản số và stablecoins, theo báo cáo từ FSB [4].
- Cách tiếp cận linh hoạt: Mỹ, với khung pháp lý phức tạp, có thể thay đổi chính sách vào năm 2025 dưới thời Trump 2.0, với hy vọng về luật liên bang hỗ trợ tài sản số, theo báo cáo từ Norton Rose Fulbright [5].
Tại Việt Nam, tuy chưa có khái niệm “Fintech” được định nghĩa chính thức trong văn bản quy phạm pháp luật, nhưng Ngân hàng Nhà nước đã sử dụng thuật ngữ này trong nhiều báo cáo và đề án. Điển hình là trong Quyết định số 810/QĐ-NHNN ngày 11/5/2021 về phê duyệt “Kế hoạch chuyển đổi số ngành ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, Fintech được xác định là một trong những động lực chính của chuyển đổi số.
2. Đặc điểm của Fintech
Tính công nghệ cao
Fintech trong ngân hàng được định nghĩa bởi việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến. Trí tuệ nhân tạo (AI) được sử dụng để tự động hóa dịch vụ khách hàng và phát hiện gian lận. Theo báo cáo của Deloitte (2023), khoảng 60% ngân hàng toàn cầu đã triển khai AI để phân tích dữ liệu khách hàng và tối ưu hóa quy trình tín dụng. Blockchain, một công nghệ khác, cách mạng hóa thanh toán xuyên biên giới bằng cách giảm thời gian xử lý từ 3-5 ngày xuống dưới 10 phút, đồng thời tăng cường bảo mật nhờ tính bất biến của sổ cái phân tán (World Bank, 2022) [6]. Ví dụ, RippleNet, một nền tảng blockchain, đã được nhiều ngân hàng như Santander áp dụng để cải thiện hiệu quả giao dịch quốc tế.
Khả năng cá nhân hóa dịch vụ
Fintech cho phép các ngân hàng cung cấp dịch vụ được thiết kế riêng theo nhu cầu của từng khách hàng. Nhờ phân tích dữ liệu lớn, các công ty Fintech và ngân hàng có thể hiểu rõ hơn về thói quen chi tiêu, sở thích và mục tiêu tài chính của người dùng. Ví dụ, các ứng dụng như Chime hay Revolut cung cấp các công cụ quản lý tài chính cá nhân, tự động phân loại chi tiêu và đưa ra gợi ý tiết kiệm. Điều này khác biệt rõ rệt so với mô hình ngân hàng truyền thống, vốn thường áp dụng cách tiếp cận chung cho tất cả khách hàng. Khả năng cá nhân hóa này không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
Tính minh bạch và hiệu quả chi phí
Một đặc điểm quan trọng khác của Fintech là khả năng giảm chi phí vận hành và tăng tính minh bạch. Các ngân hàng truyền thống thường phải duy trì mạng lưới chi nhánh vật lý và đội ngũ nhân viên lớn, dẫn đến chi phí cao, cuối cùng được chuyển sang khách hàng dưới dạng phí dịch vụ. Ngược lại, các công ty Fintech như PayPal hay TransferWise (nay là Wise) hoạt động chủ yếu trên nền tảng số, loại bỏ nhiều chi phí trung gian. Hơn nữa, công nghệ blockchain trong Fintech giúp ghi lại mọi giao dịch một cách công khai và không thể thay đổi, từ đó tăng cường sự tin tưởng của khách hàng. Theo nghiên cứu của McKinsey (2021) [7], các giải pháp Fintech có thể giảm chi phí giao dịch quốc tế xuống tới 90% so với phương thức truyền thống.
3. Tầm quan trọng của Fintech trong lĩnh vực ngân hàng
Fintech đang làm thay đổi căn bản hoạt động của ngành ngân hàng qua việc ứng dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, blockchain, dữ liệu lớn và điện toán đám mây. Những dịch vụ như ngân hàng số, thanh toán điện tử, cho vay ngang hàng (P2P Lending), gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding), và quản lý tài chính cá nhân... đã trở thành xu thế tất yếu. Tại Việt Nam, Fintech đã giúp hàng triệu người tiếp cận dịch vụ tài chính, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa – nơi ngân hàng truyền thống khó tiếp cận.
Fintech trong thanh toán - Thúc đẩy xã hội không tiền mặt
Fintech đã góp phần thay đổi thói quen thanh toán của người dân, giúc tăng tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt qua việc ứng dụng các hình thức mới như ví điện tử, mã QR, thanh toán NFC, mobile banking...Theo Nghị định 52/2024/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt NHNN về trung gian thanh toán, các dịch vụ thanh toán số đã được thừa nhận và khuyến khích trong khung khổi pháp lý. Với các ngân hàng, Fintech giúc mở rộng dịch vụ thanh toán nhanh chóng, tiết kiệm chi phí duy trì mạng lưới ATM, POS truyền thống, đồng thời tăng tính linh hoạt cho khách hàng.
Fintech trong tín dụng - Mở rộng tiếp cận tài chính
Mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending), cho vay qua ứng dụng di động đã giúc các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng, linh hoạt.Tuy chưa có quy định pháp lý cụ thể, NHNN đã ban hành Đề án Quản lý P2P Lending và có các chính sách định hướng quản lý theo hình thức "sandbox". Với ngân hàng, Fintech đã góp phần tăng cạnh tranh trong hoạt động tín dụng, buộc các TCTD đổi mới quy trình, áp dụng AI trong thẩm định và duyệt vay tự động.
Fintech trong định danh khách hàng (eKYC)
eKYC là công nghệ cho phép xác thực danh tính khách hàng hoàn toàn trực tuyến, giúc tiết kiệm thời gian, chi phí cho cả ngân hàng lẫn khách hàng. Theo Thông tư 16/2020/TT-NHNN, các TCTD được phép mở tài khoản thanh toán qua phương thức điện tử sử dụng eKYC. Ngoài ra, Luật Giao dịch điện tử 2023 đã bổ sung cơ chế về danh tính số và giá trị pháp lý của các thông tin điện tử. Với ngân hàng, eKYC được xem là bước đột phá trong chuyển đổi số, giúc tăng cường tuân thủ quy định về phòng chống rửa tiền, khách hàng truy cập dịch vụ tài chính nhanh chóng, an toàn hơn.
Fintech trong quản lý tài sản và đầu tư
Robo-advisors và các ứng dụng đầu tư trên di động giúc khách hàng cá nhân có thể đầu tư tài chính với số vốn nhỏ, được cá nhân hóa danh mục đầu tư nhờ AI và Big Data. Hiện nay chưa có quy định pháp lý đồng bộ cho robo-advisors, tuy nhiên các Fintech đang hoạt động dưới mô hình hợp tác với công ty chứng khoán hoặc ngân hàng. Ngân hàng buộc phải số hóa dịch vụ wealth management, tăng cạnh tranh trong việc giữ chân khách hàng cao cấp và tiềm năng.
Sự phát triển nhanh chóng của Fintech đặt ra nhu cầu cấp thiết về việc xây dựng khung pháp lý đồng bộ, đảm bảo cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và ản toàn hệ thống. Fintech đã và đang đóng vai trò chiến lược trong việc đổi mới, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng tính bao trùm tài chính của ngành ngân hàng. Tuy nhiên, cùng với đó là những thách thức về pháp lý, an ninh và đạo đức nghề nghiệp cần được quan tâm. Việc hoàn thiện khung pháp lý cho Fintech không chỉ giúc bảo vệ người tiêu dùng mà còn tăng tính bền vững cho toàn bộ hệ thống tài chính quốc gia.
4. Đánh giá khung pháp lý về Fintech cho lĩnh vực ngân hàng ở Việt Nam
Fintech (công nghệ tài chính) đang trở thành một phần quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam, thúc đẩy sự đổi mới và cung cấp các dịch vụ tài chính tiện ích cho người dân. Nhận thức được tầm quan trọng này, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã triển khai nhiều chủ trương, chính sách và văn bản pháp lý nhằm tạo điều kiện cho Fintech phát triển một cách bền vững và có kiểm soát.
Chủ trương và chính sách của Chính phủ
Quyết định số 844/QĐ-TTg ngày 18/4/2016 phê duyệt Đề án "Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025", trong đó NHNN đã thành lập Ban Chỉ đạo lĩnh vực Fintech nhằm hoàn thiện hệ sinh thái và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Fintech phát triển.
Quyết định số 149/QĐ-TTg ngày 22/01/2020 phê duyệt Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, với nhiệm vụ nghiên cứu và ban hành cơ chế quản lý thử nghiệm có kiểm soát cho hoạt động công nghệ tài chính trong lĩnh vực ngân hàng.
Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, nhấn mạnh việc Chính phủ kiến tạo thể chế, chính sách nhằm sẵn sàng chấp nhận và thử nghiệm cái mới một cách có kiểm soát.
Văn bản pháp lý hiện hành và cơ chế thử nghiệm
Nghị quyết số 100/NQ-CP ngày 06/9/2021 của Chính phủ thông qua đề nghị xây dựng Nghị định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát hoạt động công nghệ tài chính trong lĩnh vực ngân hàng, tạo cơ sở pháp lý cho việc thử nghiệm các giải pháp Fintech mới.
Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 đã bổ sung quy định về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng. Cụ thể, Điều 106 Luật này định nghĩa cơ chế thử nghiệm có kiểm soát là môi trường thử nghiệm việc ứng dụng công nghệ và triển khai sản phẩm, dịch vụ, mô hình kinh doanh mới trong lĩnh vực ngân hàng, với giới hạn về phạm vi, không gian, thời gian thực hiện. Các tổ chức tham gia phải đáp ứng điều kiện, tiêu chí xét duyệt và chịu sự giám sát của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Quyết định số 2655/QĐ-NHNN năm 2019 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành quyết định về kế hoạch ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của mình, trong đó nhấn mạnh việc xây dựng các chuẩn kết nối trong thanh toán điện tử để liên thông với các tổ chức Fintech, góp phần triển khai Chiến lược quốc gia về tài chính toàn diện.
Dự thảo Nghị định về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đang lấy ý kiến, nhằm tạo lập khung pháp lý cho việc thử nghiệm các giải pháp Fintech như cho vay ngang hàng (P2P Lending), chấm điểm tín dụng, chia sẻ dữ liệu qua API, ứng dụng công nghệ chuỗi khối trong hoạt động ngân hàng.
Thông tư số 40/2024/TT-NHNN quy định về hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán, đặt ra các yêu cầu về quản lý rủi ro, bảo vệ thông tin khách hàng và trách nhiệm của các bên liên quan trong việc cung cấp dịch vụ ví điện tử.
Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi tích cực như thành lập Trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC), ban hành Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt, và gần đây là cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho Fintech, nhưng nhìn chung, hệ thống pháp lý hiện tại vẫn còn nhiều hạn chế:
- Thiếu đồng bộ và cụ thể: Các quy định pháp luật hiện hành chưa thực sự theo kịp sự phát triển nhanh chóng và đa dạng của các mô hình Fintech.
- Khoảng trống pháp lý: Một số lĩnh vực như tài sản số, hợp đồng thông minh, bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng trong Fintech vẫn chưa được điều chỉnh rõ ràng.
- Thiếu cơ chế thử nghiệm rộng mở: Sandbox hiện mới chỉ áp dụng hạn chế, chưa đủ khuyến khích đổi mới sáng tạo.
5. Đề xuất khung pháp lý cho phát triển Fintech ở Việt Nam
Việt Nam đang đặt mục tiêu phát triển TP.HCM trở thành trung tâm tài chính của khu vực. Để đạt được điều này, một hành lang pháp lý tiên tiến, minh bạch và thân thiện với đổi mới sáng tạo là điều kiện tiên quyết. Trong bối cảnh đó, khung pháp lý cho Fintech trong lĩnh vực ngân hàng cần được quan tâm với những lý do sau:
- Đảm bảo an toàn hệ thống tài chính: Fintech phát triển quá nhanh mà không có kiểm soát có thể dẫn đến rủi ro hệ thống, rửa tiền, lừa đảo tài chính hoặc phá vỡ sự ổn định của ngân hàng truyền thống.
- Thu hút nhà đầu tư quốc tế: Một hành lang pháp lý rõ ràng, nhất quán sẽ tạo niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực mới như blockchain, tiền kỹ thuật số, công nghệ thanh toán.
- Hài hòa với chuẩn mực quốc tế: Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý tương thích với các chuẩn mực của IMF, FATF, WB… để thuận lợi hơn trong hợp tác tài chính quốc tế.
- Thúc đẩy sáng tạo và cạnh tranh lành mạnh: Một khung pháp lý tốt sẽ giúp giảm rào cản gia nhập thị trường, tạo môi trường bình đẳng giữa các ngân hàng truyền thống và công ty Fintech.
Theo đó, khung pháp lý cho Fintech trong lĩnh vực ngân hàng là nền tảng thiết yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững, an toàn và hiệu quả của hệ thống tài chính. Trong bối cảnh Việt Nam đang vươn lên trở thành trung tâm tài chính khu vực, việc xây dựng một hành lang pháp lý phù hợp, tiên tiến và có tầm nhìn chiến lược cho Fintech không chỉ là yêu cầu tất yếu mà còn là cơ hội để định vị quốc gia trong nền kinh tế số toàn cầu, cụ thể các yêu cầu đặt ra:
Một là, hoàn thiện cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox).
Sandbox là một trong những công cụ quan trọng để kiểm nghiệm các mô hình Fintech mới trong một môi trường giới hạn rủi ro. Hiện nay, Ngân hàng Nhà nước đã xây dựng đề án về sandbox, nhưng chỉ tập trung vào một số lĩnh vực như thanh toán, cho vay ngang hàng (P2P Lending), chấm điểm tín dụng thay thế. Theo đó, cần tiến hành các hoạt động cụ thể
Mở rộng phạm vi sandbox sang các lĩnh vực tiềm năng như bảo hiểm số (InsurTech), quản lý tài sản số (WealthTech), blockchain ứng dụng trong xác minh danh tính (KYC), hoặc tài sản kỹ thuật số.
Thiết kế khung thời gian thử nghiệm rõ ràng, tiêu chí đánh giá cụ thể, quy trình minh bạch để các doanh nghiệp tham gia biết rõ quyền và trách nhiệm.
Cần có sự phối hợp giữa Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính và Bộ Thông tin Truyền thông trong việc điều phối sandbox liên ngành.
Ví dụ quốc tế: Tham khảo kinh nghiệm của Singapore và Anh quốc đều sử dụng sandbox như một phần chiến lược trung tâm tài chính quốc tế. Singapore thậm chí có Fintech Regulatory Sandbox+, hỗ trợ cả doanh nghiệp nhỏ.
Hai là, ban hành Luật Fintech hoặc sửa đổi các luật hiện hành.
Hiện nay, chưa có một văn bản pháp lý chuyên biệt cho Fintech độc lập ở Việt Nam. Fintech đang chịu điều chỉnh bởi nhiều văn bản như Luật Các tổ chức tín dụng, Luật Giao dịch điện tử, Luật An toàn thông tin mạng… điều này dẫn đến tình trạng chồng chéo, thiếu nhất quán.Theo đó, cơ quan có thẩm quyền cần nghiên cứu Ban hành một đạo luật riêng về Fintech, quy định rõ phạm vi điều chỉnh, các loại hình Fintech, điều kiện hoạt động, giám sát, bảo vệ người dùng và xử lý vi phạm. Nếu chưa đủ điều kiện ban hành luật riêng, cần sửa đổi Luật Ngân hàng, Luật Giao dịch điện tử, Luật Dữ liệu cá nhân, để tích hợp các yếu tố Fintech một cách linh hoạt và cập nhật. Điều này nhằm giúp đảm bảo tính pháp lý rõ ràng cho các công ty khởi nghiệp Fintech, tạo hành lang cho nhà đầu tư nước ngoài và giúp các cơ quan quản lý thực hiện nhiệm vụ giám sát dễ dàng hơn.
Ba là, ứng dụng công nghệ trong giám sát – RegTech và SupTech.
RegTech (Regulatory Technology) và SupTech (Supervisory Technology) là các công nghệ được sử dụng để tự động hóa giám sát và tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực tài chính.
Áp dụng AI và phân tích dữ liệu lớn để theo dõi giao dịch tài chính đáng ngờ, phát hiện rửa tiền, gian lận tài chính, thao túng thị trường.
Xây dựng hệ thống giám sát thời gian thực các công ty Fintech thay vì chỉ dựa vào báo cáo định kỳ.
Đào tạo cán bộ quản lý có hiểu biết công nghệ, thiết lập bộ phận chuyên trách về RegTech tại các cơ quan quản lý như Ngân hàng Nhà nước, Ủy ban Chứng khoán.
Bốn là, tăng cường hợp tác quốc tế trong pháp lý và giám sát Fintech.
Fintech là lĩnh vực xuyên biên giới, do đó việc hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế và các quốc gia có kinh nghiệm là rất cần thiết nhằm mục tiêu tăng tính minh bạch, đảm bảo Việt Nam không bị tụt lại trong xu hướng pháp lý tài chính toàn cầu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt mở rộng ra thị trường quốc tế. Cụ thể:
Tham gia các tổ chức như AFIN – ASEAN Financial Innovation Network, FATF – Lực lượng đặc nhiệm tài chính, để học hỏi kinh nghiệm và đồng bộ chuẩn mực.
Ký kết các hiệp định song phương về chia sẻ thông tin, giám sát xuyên biên giới, và chuyển giao công nghệ pháp lý.
Thiết lập MOU (Biên bản ghi nhớ) với các trung tâm tài chính lớn như Singapore, Dubai, London để thúc đẩy hợp tác Fintech.
Năm là, bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng tài chính.
Một trong những lo ngại lớn nhất trong Fintech là rò rỉ dữ liệu cá nhân và nguy cơ bị tấn công mạng. Người dùng đang ngày càng cảnh giác và yêu cầu minh bạch về cách dữ liệu tài chính được thu thập và sử dụng. Theo đó, cần nghiên cứu ban hành quy định cụ thể về quyền dữ liệu cá nhân tài chính, tuân theo các nguyên tắc của GDPR châu Âu; và Bắt buộc các công ty Fintech xây dựng hệ thống bảo mật đạt chuẩn (ví dụ: ISO 27001). Ngoài ra cần tăng cường kiểm tra định kỳ, áp dụng hình phạt nghiêm minh nếu xảy ra vi phạm liên quan đến dữ liệu người dùng.
Fintech trong lĩnh vực ngân hàng mang đặc điểm đa ngành – vừa là đổi mới công nghệ, vừa là dịch vụ tài chính, lại chịu ảnh hưởng lớn từ luật pháp. Việc thiết kế khung pháp lý cần có cách tiếp cận linh hoạt, theo rủi ro, lấy khách hàng làm trung tâm, nhằm cân bằng giữa khuyến khích sáng tạo và đảm bảo an toàn hệ thống tài chính.Việc định hướng phát triển khung pháp lý Fintech không nên chỉ dừng ở mức "kiểm soát", mà phải tạo ra một hệ sinh thái pháp lý mở, linh hoạt, thích ứng nhanh với sự thay đổi của công nghệ. Nếu làm tốt, Việt Nam không chỉ kiểm soát được rủi ro mà còn có thể biến Fintech thành một trụ cột quan trọng trong chiến lược phát triển trung tâm tài chính tầm khu vực.
[1] “Spotlighting the Fintech Landscape of Vietnam in 2024”https://thefintechtimes.com/spotlighting-the-fintech-landscape-of-vietnam-in-2024/.
[2] “FinTech and market structure in financial services: Market developments and potential financial stability implications” , https://www.fsb.org/2019/02/fintech-and-market-structure-in-financial-services-market-developments-and-potential-financial-stability-implications/.
[3] “Fintech & Payments Legal Outlook 2025 – A global perspective” https://www.linklaters.com/en/insights/blogs/fintechlinks/2024/december/fintech-payments-legal-outlook-2025.
[4] “BigTech in finance: Market developments and potential financial stability implications” https://www.fsb.org/2019/12/bigtech-in-finance-market-developments-and-potential-financial-stability-implications/.
[5] “2024 FinTech Outlook Regulation of FinTech and crypto-assets” https://www.nortonrosefulbright.com/en-us/knowledge/publications/184ac2f1/2024-fintech-outlook.
[6] World Bank (2022). Blockchain and Financial Inclusion: The Role of Distributed Ledger Technology. Truy cập tại: worldbank.org.
[7] McKinsey & Company (2021). The Future of Banking: Personalization and Digital Transformation. Truy cập tại: mckinsey.com.
ĐỖ NHẬT MINH
Sinh viên ngành Luật, Trường Đại học Mở Hà Nội