Tổng quan về Toà án và Cơ chế hoạt động và quy trình xét xử
Tổng quan về Toà án Nhân quyền châu Âu
Tòa án Nhân quyền châu Âu (European Court of Human Rights – ECHR) được thành lập vào năm 1959 như một thiết chế tư pháp độc lập nhằm đảm bảo việc thực thi Công ước châu Âu về Nhân quyền – văn kiện quan trọng do Hội đồng châu Âu thông qua từ năm 1950. Công ước này khẳng định các quyền tự do cơ bản của con người, từ quyền sống, quyền được xét xử công bằng đến quyền tự do ngôn luận và bảo vệ đời tư. Sự ra đời của Tòa án đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc quốc tế hóa các chuẩn mực nhân quyền, vượt ra ngoài phạm vi pháp luật quốc gia.
Đến năm 2025, Tòa án Nhân quyền châu Âu có thẩm quyền đối với 46 quốc gia thành viên của Hội đồng châu Âu – bao gồm cả các nước thuộc Liên minh châu Âu (EU) và các quốc gia ngoài EU như Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraine hay Serbia. Điều này biến ECHR trở thành cơ chế tư pháp xuyên quốc gia với phạm vi bao phủ rộng lớn, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu công dân châu Âu.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Tòa án đặt trụ sở tại Strasbourg (Pháp) và được tổ chức theo nguyên tắc đại diện công bằng: mỗi quốc gia thành viên có một thẩm phán tại Tòa, với tổng số hiện tại là 46 thẩm phán. Các thẩm phán được Đại hội đồng Nghị viện của Hội đồng châu Âu bầu chọn, có nhiệm kỳ 09 năm và hoạt động với tư cách độc lập – không đại diện cho quốc gia của mình.
Một điểm đặc biệt khiến ECHR trở nên khác biệt so với nhiều thiết chế tư pháp quốc tế khác là khả năng tiếp nhận đơn kiện trực tiếp từ cá nhân. Bất kỳ công dân nào của quốc gia thành viên, sau khi đã sử dụng hết các biện pháp pháp lý trong nước, đều có quyền khởi kiện nếu cho rằng quyền của mình theo Công ước bị xâm phạm. Ngoài ra, các tổ chức và cả các quốc gia cũng có thể khởi kiện lẫn nhau. Với thẩm quyền mở rộng và cơ chế tiếp cận dân chủ này, ECHR được xem là “pháo đài pháp lý” trong việc bảo vệ nhân quyền tại châu Âu.
Cơ chế hoạt động và quy trình xét xử
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của Tòa án Nhân quyền châu Âu là cơ chế tiếp cận trực tiếp dành cho cá nhân – điều hiếm thấy trong các thiết chế tư pháp quốc tế. Theo đó, bất kỳ công dân nào thuộc quốc gia thành viên của Hội đồng châu Âu, dù là cá nhân bình thường không có địa vị pháp lý đặc biệt, đều có thể nộp đơn kiện lên Tòa án nếu cho rằng quyền của mình theo Công ước châu Âu về Nhân quyền đã bị xâm phạm. Điều kiện tiên quyết là người khởi kiện đã phải sử dụng hết các biện pháp pháp lý trong nước, tức đã đi qua toàn bộ hệ thống tư pháp quốc gia mà vẫn không được bảo vệ quyền lợi chính đáng.
Quy trình xét xử tại ECHR được thiết kế chặt chẽ nhưng vẫn bảo đảm tính tiếp cận công bằng. Sau khi tiếp nhận, Tòa án sẽ tiến hành kiểm tra điều kiện hợp lệ của đơn kiện. Nếu đạt yêu cầu, vụ việc có thể được đưa vào giai đoạn hòa giải, nhằm giải quyết tranh chấp mà không cần xét xử.
Trong trường hợp không đạt được hòa giải, hồ sơ sẽ được chuyển đến Hội đồng xét xử gồm 03 hoặc 07 thẩm phán, tùy theo mức độ phức tạp. Đối với các vụ án có tính tiền lệ hoặc gây ảnh hưởng sâu rộng, Tòa án có thể triệu tập Đại hội đồng thẩm phán (Grand Chamber) để xét xử.
Phán quyết của ECHR có giá trị pháp lý ràng buộc đối với quốc gia bị kiện. Các quốc gia thành viên có nghĩa vụ thi hành đầy đủ các phán quyết, dưới sự giám sát của Ủy ban Bộ trưởng Hội đồng châu Âu. Đây là yếu tố then chốt bảo đảm cho hiệu lực thực tế của Tòa án và khẳng định vị thế của pháp quyền trong không gian châu Âu hiện đại.
Các án lệ tiêu biểu và tầm ảnh hưởng của Tòa án Nhân quyền châu Âu
Một trong những đóng góp quan trọng và mang tính đột phá của Tòa án Nhân quyền châu Âu là khả năng thiết lập và phát triển án lệ có tính chất định hình pháp lý trên toàn lục địa. Thông qua việc giải quyết hàng nghìn vụ kiện mỗi năm, Tòa không chỉ thực thi Công ước châu Âu về Nhân quyền, mà còn góp phần xây dựng chuẩn mực chung về quyền con người tại 46 quốc gia thành viên của Hội đồng châu Âu – vốn có sự khác biệt đáng kể về thể chế chính trị, hệ thống pháp luật và văn hóa.
Cơ chế khởi kiện cá nhân: mở rộng không gian công lý
Không giống phần lớn các thiết chế tư pháp quốc tế vốn chỉ cho phép nhà nước là chủ thể khởi kiện, ECHR cho phép cá nhân, nhóm người, tổ chức phi chính phủ và thậm chí cả trẻ em hoặc người không quốc tịch khởi kiện trực tiếp một quốc gia thành viên nếu cho rằng các quyền của họ bị xâm phạm theo Công ước. Để đảm bảo tính nghiêm túc, người khởi kiện phải chứng minh rằng họ đã sử dụng hết các biện pháp pháp lý trong nước mà vẫn không được bảo vệ công bằng.
Chính cơ chế tiếp cận mang tính dân chủ này đã khiến Tòa án Nhân quyền châu Âu trở thành "tòa án của người dân" – nơi mà những tiếng nói yếu thế có thể được lắng nghe, bất chấp vị thế xã hội hay sức mạnh chính trị của chính phủ bị kiện.
Các án lệ định hình nhân quyền châu Âu
Trong hơn sáu thập kỷ hoạt động, ECHR đã đưa ra hàng loạt phán quyết có tác động sâu rộng, không chỉ đối với quốc gia bị kiện mà còn lan tỏa ra toàn bộ không gian pháp lý châu Âu. Một số án lệ tiêu biểu như Dudgeon v. United Kingdom (1981): Một trong những phán quyết lịch sử đầu tiên của Tòa, khẳng định rằng việc hình sự hóa quan hệ đồng tính giữa người trưởng thành là vi phạm quyền riêng tư theo Điều 8 của Công ước. Vụ việc tại Bắc Ireland đã tạo tiền lệ thúc đẩy làn sóng phi hình sự hóa đồng tính ở nhiều quốc gia châu Âu thời điểm đó. Hay Soering v. United Kingdom (1989): Tòa ra phán quyết cấm dẫn độ một nghi phạm người Đức sang Hoa Kỳ vì nguy cơ bị kết án tử hình. Đây là lần đầu tiên nguyên tắc nhân đạo được áp dụng rộng rãi, củng cố vị thế của châu Âu như một khu vực “phi án tử”, đồng thời đặt ra giới hạn rõ ràng đối với hợp tác tư pháp quốc tế. Hirst v. United Kingdom (2005): Phán quyết tuyên bố rằng lệnh cấm toàn diện quyền bầu cử đối với tù nhân tại Anh là vi phạm Điều 3 của Nghị định thư số 1 Công ước. Vụ việc khơi dậy tranh luận rộng rãi về quyền công dân, buộc nhiều quốc gia phải rà soát lại luật bầu cử liên quan đến người đang thi hành án tù. Bayatyan v. Armenia (2011): Tòa công nhận quyền từ chối thực hiện nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm, qua đó mở rộng khái niệm quyền tự do tư tưởng, tôn giáo và tín ngưỡng. Phán quyết có ảnh hưởng lớn đến các quốc gia Đông Âu nơi nghĩa vụ quân sự còn phổ biến và chưa có cơ chế thay thế. Bărbulescu v. Romania (2017): Phán quyết khẳng định rằng người sử dụng lao động không thể theo dõi thư tín cá nhân của nhân viên mà không thông báo trước – đánh dấu bước tiến mới trong bảo vệ quyền riêng tư trong môi trường kỹ thuật số.
Tác động hệ thống và lan tỏa chính sách
Tác động của ECHR không dừng lại ở từng bản án cụ thể. Hệ thống án lệ của Tòa đã thúc đẩy nhiều quốc gia sửa đổi hoặc bãi bỏ những quy định pháp luật không phù hợp với Công ước, đồng thời khuyến khích các tòa án quốc gia viện dẫn phán quyết của ECHR như một phần của quá trình xét xử. Không ít trường hợp, các nước đã chủ động điều chỉnh chính sách nhằm tránh bị kiện hoặc bị kết tội tại Strasbourg.
Hơn nữa, phán quyết của ECHR thường được các tổ chức nhân quyền quốc tế, các học giả và các nhà lập pháp sử dụng như cơ sở lập luận trong các cuộc cải cách thể chế dân chủ. Nói cách khác, tòa án không chỉ bảo vệ quyền con người, đương sự trong từng vụ kiện mà còn đóng vai trò kiến tạo nền tảng pháp lý chung cho quyền con người tại châu Âu thế kỷ XXI.
Những thách thức trong quá trình thực thi sứ mệnh nhân quyền và giá trị tham khảo cho các quốc gia đang trong quá trình hoàn thiện thể chế pháp luật và hội nhập quốc tế
Mặc dù được cộng đồng quốc tế đánh giá cao và ghi nhận là một biểu tượng của công lý tại châu Âu, Tòa án Nhân quyền châu Âu vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ trong quá trình thực thi sứ mệnh bảo vệ quyền con người trên phạm vi khu vực.
Thứ nhất, tình trạng tồn đọng hồ sơ là một vấn đề nan giải kéo dài. Trung bình mỗi năm, ECHR nhận hàng chục nghìn đơn kiện từ các cá nhân và tổ chức tại 46 quốc gia thành viên. Số lượng khổng lồ này vượt quá năng lực xử lý của bộ máy hiện tại, khiến thời gian xét xử có thể kéo dài từ vài năm đến hơn một thập kỷ. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả bảo vệ quyền lợi người dân mà còn đặt ra thách thức đối với niềm tin công chúng vào cơ chế tư pháp quốc tế.
Thứ hai, sự kháng cự từ một số chính phủ thành viên đã làm dấy lên tranh cãi về giới hạn giữa cam kết quốc tế và chủ quyền quốc gia. Trong không ít trường hợp, các phán quyết của Tòa bị phản ứng gay gắt vì được xem là “can thiệp vào công việc nội bộ”. Việc kháng cự này là có căn cứ, vì theo Điều 2 trong Hiến chương Liên hợp quốc (LHQ) năm 1945, đã quy định về nguyên tắc “cấm can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác”. Đây là một nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế. Sau đó tại Nghị quyết 2625 năm 1970 của Đại hội đồng LHQ, nguyên tắc cấm can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác tiếp tục được ghi nhận cụ thể và rõ ràng hơn. Nguyên tắc này khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền độc lập và tự chủ, và các quốc gia khác không được can thiệp vào các vấn đề nội bộ của quốc gia đó, dù là bằng biện pháp vũ lực hay các hình thức cưỡng chế khác. Điển hình, Ba Lan và Thổ Nhĩ Kỳ là hai ví dụ tiêu biểu, khi các cải cách tư pháp hoặc quy định về tự do báo chí bị ECHR đánh giá vi phạm Công ước, dẫn đến xung đột pháp lý và chính trị. Trường hợp Nga, trước khi bị trục xuất khỏi Hội đồng châu Âu vào năm 2022 sau cuộc xung đột tại Ukraine, đã nhiều lần tuyên bố không công nhận phán quyết của ECHR – cho thấy nguy cơ phân rã thể chế nếu thiếu cơ chế thực thi hiệu quả.
Thứ ba, vấn đề về tính ràng buộc và khả năng thực thi phán quyết cũng là điểm yếu. Dù các phán quyết của ECHR có giá trị pháp lý bắt buộc, việc thực thi lại phụ thuộc vào thiện chí chính trị và cơ chế giám sát mềm của Ủy ban Bộ trưởng Hội đồng châu Âu. Trong những trường hợp quốc gia chậm trễ, phớt lờ hoặc cố tình trì hoãn, ECHR không có quyền cưỡng chế thực tế, dẫn đến nguy cơ “mất răng” trong việc bảo vệ pháp quyền.
Từ những thách thức nêu trên, có thể rút ra một vài giá trị tham khảo cho Việt Nam, trong quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật và tiến tới hội nhập quốc tế sâu rộng hơn trong lĩnh vực về quyền con người:
Tăng cường tính độc lập và hiệu quả của cơ quan tư pháp trong nước, nhằm tránh tình trạng quá tải và đảm bảo khả năng tự bảo vệ quyền công dân từ cấp quốc gia, giảm thiểu nhu cầu phải tìm đến các cơ chế quốc tế.
Củng cố lòng tin vào pháp quyền thông qua sự minh bạch trong thực thi pháp luật và phán quyết tòa án, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như tự do ngôn luận, quyền cá nhân, tiếp cận thông tin.
Tham khảo cơ chế tiếp nhận đơn kiện cá nhân của ECHR như một hình mẫu để cải tiến quy trình giám sát thi hành quyền con người tại Việt Nam, qua đó nâng cao vai trò của người dân trong việc thực hiện và bảo vệ pháp luật.
Chuẩn hóa các nguyên tắc nhân quyền trong nội luật, tương thích với các công ước quốc tế mà Việt Nam đã tham gia (như ICCPR, CEDAW, CRC…), đồng thời chuẩn bị nền tảng pháp lý cần thiết để có thể tham gia các cơ chế tư pháp khu vực hoặc liên khu vực trong tương lai.
Những thách thức của ECHR không làm lu mờ vai trò tiên phong của Tòa án trong bảo vệ nhân quyền, mà ngược lại, phản ánh thực tế rằng thiết chế pháp lý dù ưu việt đến đâu cũng không thể thay thế cho cam kết chính trị mạnh mẽ và một nền văn hóa pháp quyền vững chắc. Đây cũng chính là thông điệp giá trị đối với Việt Nam trong hành trình tăng cường thể chế pháp lý và bảo vệ quyền con người một cách bền vững, toàn diện.
Kết luận
Tòa án Nhân quyền châu Âu không chỉ là một thiết chế tư pháp khu vực, mà còn là biểu tượng của sự nỗ lực vượt lên trên biên giới quốc gia để xây dựng một không gian pháp lý chung dựa trên các giá trị phổ quát về quyền con người và pháp quyền. Với cơ chế tiếp cận trực tiếp dành cho cá nhân, hệ thống án lệ phong phú và phạm vi ảnh hưởng rộng khắp, ECHR đã chứng minh vai trò tiên phong trong việc định hình chuẩn mực nhân quyền tại châu Âu trong suốt hơn sáu thập kỷ qua.
Dẫu còn đối mặt với nhiều thách thức như tình trạng quá tải, khó khăn trong thực thi phán quyết, hay sự kháng cự từ một số quốc gia thành viên, ECHR vẫn duy trì được vị thế là một trụ cột bảo vệ công lý và quyền con người trong bối cảnh chính trị và pháp lý đang không ngừng biến động.
Đối với các quốc gia đang trong quá trình hoàn thiện thể chế pháp luật và hội nhập quốc tế, kinh nghiệm của ECHR là nguồn tài liệu tham khảo quý giá – không chỉ về kỹ thuật lập pháp và tư pháp, mà còn về cách nuôi dưỡng một nền văn hóa pháp quyền thực chất, nơi quyền con người được đặt ở vị trí trung tâm của mọi hoạt động công quyền.
Trong thế kỷ XXI, khi các vấn đề toàn cầu như di cư, xung đột, công nghệ và môi trường ngày càng gắn chặt với quyền con người, vai trò của ECHR càng trở nên thiết yếu. Tòa án này chính là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng công lý không chỉ là lý tưởng, mà là một thực thể sống động – cần được bảo vệ, duy trì và phát triển trong từng quyết định, từng bản án và từng tiếng nói của người dân.
Tài liệu tham khảo
- European Court of Human Rights – Official site. Truy cập tại: https://echr.coe.int
- Council of Europe. (1950). European Convention on Human Rights. Rome, 4.XI.1950.
- Ovey, C., & White, R. (2022). Jacobs, White and Ovey: The European Convention on Human Rights (9th ed.). Oxford University Press.
- Council of Europe. (2024). Annual Report of the European Court of Human Rights. Strasbourg: ECHR Publications.
- Helfer, L. R. (2008). Redesigning the European Court of Human Rights: Embeddedness as a Deep Structural Principle of the European Human Rights Regime. European Journal of International Law, 19(1), 125–159. https://doi.org/10.1093/ejil/chn001
- Greer, S. (2006). The European Convention on Human Rights: Achievements, Problems and Prospects. Cambridge University Press.
- Lester, A., & Pannick, D. (2004). Human Rights Law and Practice (2nd ed.). LexisNexis Butterworths.
- Leach, P. (2017). Taking a Case to the European Court of Human Rights (4th ed.). Oxford University Press.
- Wildhaber, L. (2004). The European Court of Human Rights: The Past, the Present, the Future. American University International Law Review, 22(4), 521–538.
- European Union Agency for Fundamental Rights (FRA). (2023). Fundamental Rights Report 2023. Truy cập tại: https://fra.europa.eu
- Harris, D. J., O'Boyle, M., Bates, E. P., & Buckley, C. M. (2018). Law of the European Convention on Human Rights (4th ed.). Oxford University Press.
TS. LÊ HOÀNG ANH TUẤN
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Ban Chấp hành Trung ương Đảng

