Tội "Đe dọa giết người" trong BLHS của CHLB Đức
BLHS của CHLB Đức không quy định tội "Đe dọa giết người" thành một tội danh độc lập, mà được quy định chung vào Điều 241 BLHS Đức với tên gọi là tội đe dọa thực hiện các tội phạm nghiêm trọng, theo quy định tại Điều luật này có những nội dung cơ bản về hành vi khách quan của tội danh này như sau:
Thứ nhất, người nào đe dọa thực hiện một tội phạm nghiêm trọng đối với người khác hoặc người thân thích của người đó, thì bị phạt tiền hoặc phạt tù không quá 02 năm.
Thứ hai, người nào cố ý giả vờ với người khác rằng việc phạm tội nghiêm trọng sẽ được thực hiện đối với họ hoặc người thân của họ sắp xảy ra thì phải chịu trách nhiệm hình sự tương tự.
Như vậy, khi bàn về quy định của Điều 241 BLHS Đức về tội đe dọa thực hiện các tội phạm nghiêm trọng nói chung và tội "Đe dọa giết người" nói riêng, dễ dàng nhận thấy có hai hành vi khách quan được quy định, đó là hành vi đe dọa thực hiện tội phạm và hành vi giả vờ thực hiện tội phạm. Việc cụ thể hóa các hành vi khách quan của tội đe dọa thực hiện các tội phạm nghiêm trọng và quy định trong BLHS mang đến những giá trị tích cực, cũng như giúp cho việc phân biệt tội danh này với tội danh khác thuận lợi hơn, tránh những tình huống tranh chấp tội danh trong quá trình áp dụng pháp luật để giải quyết các vụ án trên thực tế.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
So sánh quy định về tội "Đe dọa giết người" trong BLHS của CHLB Đức với BLHS Việt Nam năm 2015
Tội "Đe dọa giết người" trong BLHS năm 2015 được quy định tại khoản 1 Điều 133 như sau: “1. Người nào đe doạ giết người, nếu có căn cứ làm cho người bị đe dọa lo sợ rằng việc đe dọa này sẽ được thực hiện, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm”.
Như vậy, theo khoa học luật hình sự, những dấu hiệu thuộc mặt khách quan của tội "Đe dọa giết người" trong BLHS năm 2015 bao gồm:
- Hành vi khách quan của tội "Đe dọa giết người" bao gồm bằng lời nói hoặc hành động khác không nhằm mục đích giết người bị đe dọa mà chỉ nhằm làm cho họ phải lo lắng, sợ hãi, hình thành trong tư tưởng rằng, người phạm tội sẽ thực hiện hành vi giết người như đã đe dọa;
- Tội phạm cấu thành khi sự đe dọa thể hiện ở mức độ nghiêm trọng làm cho người bị đe dọa có căn cứ để lo sợ rằng việc đe dọa sẽ được thực hiện.
Từ các nội dung như đã nêu trên, đối chiếu, so sánh quy định trong BLHS Đức và BLHS năm 2015 về tội "Đe dọa giết người" cho thấy điểm chung và những khác biệt cơ bản là:
Thứ nhất, BLHS Đức và BLHS năm 2015 đều quy định về điều kiện hành vi đe dọa phải gây ra nỗi sợ cho người bị đe dọa, người bị de dọa có căn cứ tin rằng hành vi đe dọa sẽ được thực hiện.
Thứ hai, trong khi BLHS Việt Nam quy định tội "Đe dọa giết người" thành một tội phạm độc lập, thì BLHS Đức quy định một tội danh với nội hàm rộng hơn là tội đe dọa thực hiện các tội phạm nghiêm trọng mà trong đó việc đe dọa giết người chỉ là một phần trong số đó.
Thứ ba, trong khi BLHS Đức quy định hành vi đe dọa giết người đối với người bị đe dọa hoặc người thân thích của người bị đe dọa thì BLHS của Việt Nam chỉ quy định về hành vi đe dọa giết người đối với người bị đe dọa, như vậy, trong trường hợp một người đe dọa sẽ giết người thân của người bị đe dọa thì không phạm tội.
Thứ tư, trong khi BLHS Đức quy định về hành vi của tội "Đe dọa giết người" bao gồm hai hành vi khách quan là hành vi đe dọa thực hiện tội phạm và hành vi giả vờ thực hiện tội phạm, thì BLHS Việt Nam chỉ quy định một hành vi khách quan, đó là hành vi đe dọa giết người.
Một số kinh nghiệm hoàn thiện đối với BLHS Việt Nam năm 2015 về tội "Đe dọa giết người"
Sau khi có sự so sánh, đối chiếu với các quy định của BLHS Đức, có thể thấy một số hạt nhân hợp lý để tham khảo và tiếp thu nhằm hoàn thiện quy định của pháp luật về tội "Đe dọa giết người" trong BLHS Việt Nam năm 2015 như sau:
Thứ nhất, trong thực tiễn hiện nay, có không ít trường hợp bị nhầm lẫn giữa tội "Đe dọa giết người" và tội "Giết người", do người phạm tội chỉ giả vờ thực hiện các hành vi có vẻ quyết liệt, nhưng về mặt chủ quan, họ không có ý thức tước đoạt tính mạng của người bị đe dọa cũng như không có ý thức để mặc cho hậu quả người bị đe dọa chết xảy ra. Do đó, chúng ta cũng nên xem xét cụ thể hóa hành vi đe dọa giết người bao gồm hành vi đe dọa thực hiện tội phạm và hành vi giả vờ thực hiện tội phạm theo kinh nghiệm của BLHS Đức.
Thứ hai, việc bổ sung thêm đối tượng “người thân thích của người bị đe dọa” vào quy định của BLHS Việt Nam năm 2015 như cách quy định của BLHS Đức là một vấn đề rất cần thiết, điều này không những góp phần đấu tranh và phòng ngừa có hiệu quả đối với tội phạm này, bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, mà góp phần hội nhập với xu hướng phát triển chung của pháp luật thế giới.
TRẦN VĂN MINH
Tòa án Quân sự khu vực Quân khu 7

