Nhận thức rõ điều đó, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã chủ động đổi mới mạnh mẽ về cơ chế, chính sách nhằm tạo chuyển biến thực chất trong công tác xây dựng và thực thi pháp luật. Đặc biệt, việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 về “Đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới”, trong đó nhấn mạnh các giải pháp đột phá nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực pháp luật. Điều này không chỉ khẳng định vị trí trung tâm của nguồn nhân lực pháp lý mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng đối với vai trò của đội ngũ nhân lực pháp luật trong công tác xây dựng và thi hành pháp luật.
I. Vai trò và tầm quan trọng của nguồn nhân lực trong công tác xây dựng và thực thi pháp luật
Đội ngũ cán bộ pháp lý giữ vai trò thiết yếu trong việc xây dựng và thực thi pháp luật, bởi họ là lực lượng trực tiếp nghiên cứu, soạn thảo, tham mưu và triển khai các chính sách pháp luật vào cuộc sống. Với năng lực chuyên môn, bản lĩnh chính trị và đạo đức nghề nghiệp, họ bảo đảm tính hợp hiến, hợp pháp, tính khả thi và thống nhất của hệ thống pháp luật, đồng thời là người tổ chức thực thi pháp luật một cách hiệu quả, công bằng và minh bạch. Chính chất lượng và trách nhiệm của đội ngũ cán bộ làm công tác này quyết định pháp luật có đi vào đời sống hay không, có phục vụ tốt cho phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng Nhà nước pháp quyền hay không.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Nghị quyết 66-NQ/TW đã khẳng định vai trò thiết yếu của đội ngũ cán bộ pháp lý trong công tác xây dựng và thực thi pháp luật. Đội ngũ này không chỉ là lực lượng chủ chốt đảm bảo chất lượng xây dựng pháp luật mà còn là yếu tố quyết định trong việc thực thi công lý một cách công bằng và minh bạch. Điều đó được thể hiện rõ nét qua các nội dung:
Thứ nhất, đảm bảo chất lượng xây dựng văn bản pháp lý. Nguồn nhân lực chất lượng cao trong các cơ quan pháp lý sẽ đảm bảo rằng các văn bản pháp lý được xây dựng có tính khả thi và phù hợp với thực tiễn. Các cán bộ pháp lý được đào tạo bài bản và có chuyên môn sâu sẽ tham mưu các biện pháp để thực thi tốt các quy định pháp lý, phản ánh chính xác yêu cầu của xã hội, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp. Như vậy, đội ngũ cán bộ pháp lý có vai trò quan trọng trong việc xây dựng những văn bản pháp lý hiệu quả, dễ áp dụng và thích ứng với những thay đổi trong xã hội.
Một trong những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn bản pháp lý là khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ. Đội ngũ cán bộ pháp lý có trình độ cao và kiến thức chuyên sâu sẽ có khả năng nhìn nhận và dự báo các xu hướng phát triển trong xã hội, từ đó tạo ra các quy định pháp lý không chỉ giải quyết được các vấn đề hiện tại mà còn có thể ứng phó với những thách thức trong tương lai. Chỉ khi văn bản pháp lý có sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao, nó mới có thể duy trì hiệu quả lâu dài và góp phần vào sự ổn định của hệ thống pháp lý.
Bên cạnh đó, đội ngũ cán bộ pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính khả thi và thực tiễn của các quy định. Họ phải đánh giá tình hình thực tế trong mỗi giai đoạn phát triển của đất nước và xây dựng các văn bản pháp lý phù hợp với hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể của từng thời kỳ. Chỉ khi các quy định pháp lý được xây dựng trên cơ sở nghiên cứu thực tế, phản ánh đúng yêu cầu và nguyện vọng của người dân, mới có thể phát huy hiệu quả trong việc điều chỉnh hành vi của các tổ chức, cá nhân và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của công dân.
Đồng thời, nguồn nhân lực pháp lý chất lượng cao cũng giúp giảm thiểu tình trạng pháp lý không đồng bộ trong các quy định pháp luật. Việc có một đội ngũ pháp lý chuyên nghiệp sẽ giúp đảm bảo rằng các văn bản pháp lý không chỉ liên kết chặt chẽ với nhau mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế. Việc xây dựng một hệ thống pháp lý đồng bộ và thống nhất là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử công bằng theo pháp luật.
Cuối cùng, đội ngũ cán bộ pháp lý có chuyên môn cao cũng sẽ góp phần tạo ra các quy định pháp lý có tính dự báo và chiến lược dài hạn. Họ sẽ nghiên cứu và xây dựng các quy định pháp lý không chỉ phù hợp với thực tế hiện tại mà còn có thể dự báo được những xu hướng và thay đổi trong tương lai, đảm bảo rằng hệ thống pháp lý sẽ không bị lạc hậu so với sự phát triển của xã hội và có thể luôn duy trì tính hiệu quả trong dài hạn.
Thứ hai, bảo vệ công lý và quyền lợi hợp pháp của người dân. Đội ngũ cán bộ pháp lý là những người trực tiếp tham gia vào quá trình tố tụng và thực thi pháp luật, góp phần bảo vệ công lý, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân, bảo vệ quyền con người. Nguồn nhân lực chất lượng sẽ đảm bảo rằng mọi quy trình pháp lý diễn ra minh bạch và công bằng, không có sự thiên vị hay thiếu công bằng trong việc giải quyết tranh chấp. Điều này cũng giúp củng cố niềm tin của người dân vào hệ thống pháp lý và đảm bảo rằng công lý luôn được thực thi một cách đúng đắn.
Bên cạnh đó, đội ngũ cán bộ pháp lý có trách nhiệm quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp pháp lý một cách công bằng và khách quan, đảm bảo rằng mọi cá nhân, tổ chức đều được bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trước pháp luật. Việc bảo vệ công lý không chỉ đơn thuần là kết thúc một sự vụ mà còn cả quá trình giúp người dân cảm nhận được sự công bằng trong các kết luận của các cơ quan chức năng, từ đó duy trì trật tự xã hội. Đội ngũ cán bộ pháp lý cần phải có năng lực phân tích tình huống, đánh giá sự việc một cách khoa học và xác minh khách quan, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp với pháp luật, bảo vệ quyền lợi của các bên một cách công bằng.
Chất lượng nguồn nhân lực pháp lý cũng đảm bảo rằng các quyền lợi hợp pháp của người dân sẽ không bị xâm phạm, đặc biệt là trong những vụ việc phức tạp, có ảnh hưởng sâu rộng đến quyền và lợi ích của các cá nhân, tập thể. Các cán bộ pháp lý được đào tạo bài bản, có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp tốt, bản lĩnh vững vàng vì công lý, nhận thức rõ ràng về trách nhiệm bảo vệ công lý, không để các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến công tác tố tụng.
Đặc biệt, trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển với sự xuất hiện của các vấn đề pháp lý mới, như bảo vệ quyền riêng tư, quyền lợi của nhóm thiểu số hay vấn đề công nghệ và bảo vệ dữ liệu cá nhân, đội ngũ pháp lý chất lượng cao sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ những quyền lợi này. Họ sẽ phải đảm bảo rằng pháp luật có thể áp dụng được với các tình huống phát sinh từ thực tế xã hội, đồng thời đưa ra những quy định bổ sung để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân trước sự thay đổi nhanh chóng của xã hội.
Cuối cùng, việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân không chỉ diễn ra trong công tác tố tụng mà còn cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng. Đội ngũ cán bộ pháp lý không chỉ làm việc trong hệ thống Tòa án mà còn tham gia vào các hoạt động tư pháp khác như điều tra, kiểm sát, thi hành án, giúp đảm bảo rằng quyền lợi hợp pháp của người dân được bảo vệ xuyên suốt trong toàn bộ quá trình tố tụng. Việc củng cố niềm tin vào hệ thống pháp lý cũng đồng nghĩa với việc gia tăng sự tham gia của người dân vào các hoạt động xây dựng và thực thi pháp luật, từ đó tạo ra một xã hội công bằng và văn minh.
Thứ ba, đảm bảo hiệu quả trong công tác thi hành pháp luật. Một đội ngũ cán bộ pháp lý có trình độ chuyên môn cao và đạo đức nghề nghiệp tốt, bản lĩnh vững vàng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm hiệu quả thi hành pháp luật. Các cán bộ pháp lý có năng lực và kinh nghiệm sẽ hỗ trợ xem xét, giải quyết các tình huống pháp lý phức tạp, tránh được sai sót trong suốt quá trình tố tụng. Nghị quyết 66-NQ/TW nhấn mạnh rằng, chỉ khi đội ngũ này được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng, hệ thống pháp lý mới có thể vận hành hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Bên cạnh đó, đội ngũ cán bộ pháp lý không chỉ đảm bảo tính chính xác trong việc áp dụng pháp luật mà còn có khả năng dự đoán và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực thi pháp luật. Với trình độ chuyên môn cao, các cán bộ pháp lý có thể nhận diện các yếu tố tiềm ẩn gây trở ngại trong quá trình thực thi pháp luật và đưa ra các giải pháp phù hợp, nhằm đảm bảo các quyết định pháp lý được thực thi kịp thời và đúng đắn. Điều này không chỉ giúp đảm bảo công lý mà còn tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch, dễ tiếp cận, nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống pháp luật.
Ngoài ra, đội ngũ cán bộ pháp lý có vai trò quan trọng trong việc giám sát và kiểm tra quá trình thi hành các quyết định của tòa án, đảm bảo rằng các bên liên quan thực hiện nghiêm túc các phán quyết của pháp luật. Nghị quyết 66-NQ/TW cũng chỉ rõ, khi có sự giám sát chặt chẽ từ đội ngũ cán bộ pháp lý có trình độ và đạo đức nghề nghiệp, các quyết định pháp lý sẽ được thực thi một cách công bằng, không có sự sai lệch hay lạm dụng. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan, đồng thời ngăn ngừa các hành vi vi phạm pháp luật và tạo niềm tin cho người dân vào hệ thống pháp lý quốc gia.
Một yếu tố khác không thể thiếu trong công tác thi hành pháp luật hiệu quả là sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng. Các cán bộ pháp lý cần làm việc chặt chẽ với các cơ quan hành pháp, cơ quan điều tra, viện kiểm sát và các tổ chức xã hội khác để đảm bảo sự thống nhất trong việc thi hành các văn bản pháp lý. Nghị quyết 66-NQ/TW đã khẳng định tầm quan trọng của sự đồng bộ giữa các cơ quan trong hệ thống tư pháp, từ đó tăng cường khả năng thi hành pháp luật trong thực tế. Khi có sự phối hợp chặt chẽ, các văn bản pháp lý sẽ được áp dụng thống nhất, hạn chế tình trạng chậm trễ, sai sót hoặc thiếu công bằng trong quá trình thi hành án.
Cuối cùng, đội ngũ cán bộ pháp lý chất lượng cao còn có khả năng đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao năng lực cho các thế hệ cán bộ kế cận, giúp duy trì sự ổn định và phát triển của hệ thống pháp luật trong tương lai. Đảm bảo hiệu quả thi hành pháp luật không chỉ là nhiệm vụ của các cán bộ pháp lý hiện tại mà còn là trách nhiệm của các thế hệ đi sau, được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng và đạo đức nghề nghiệp vững vàng.
Thứ tư, thúc đẩy cải cách pháp lý trong xã hội hiện đại. Với sự phát triển nhanh chóng của xã hội, các vấn đề pháp lý ngày càng trở nên phức tạp và đòi hỏi những giải pháp pháp lý sáng tạo và kịp thời. Đội ngũ cán bộ pháp lý có trình độ cao sẽ hỗ trợ tạo ra những giải pháp sáng tạo, thúc đẩy cải cách hệ thống pháp lý, từ đó đảm bảo pháp luật luôn đáp ứng được yêu cầu mới của nền kinh tế, khoa học công nghệ và các vấn đề xã hội hiện đại. Như vậy, nguồn nhân lực pháp lý không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi pháp luật mà còn là động lực chính để đẩy mạnh quá trình cải cách pháp lý trong đất nước.
Ngoài ra, đội ngũ cán bộ pháp lý có vai trò then chốt trong việc đáp ứng các thách thức pháp lý mới phát sinh trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ. Các vấn đề như bảo vệ quyền riêng tư trong kỷ nguyên số, quản lý dữ liệu lớn và các lĩnh vực công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và cơ chế cơ sở dữ liệu tiên tiến cho phép chia sẻ thông tin minh bạch trong một mạng lưới kinh doanh. Cơ sở dữ liệu chuỗi khối lưu trữ dữ liệu trong các khối được liên kết với nhau trong một chuỗi (blockchain) yêu cầu những quy định pháp lý mới, sáng tạo và phù hợp với tình hình thực tế. Đội ngũ pháp lý có trình độ cao sẽ không chỉ giúp xây dựng những khung pháp lý cho các vấn đề mới mà còn có thể điều chỉnh các văn bản pháp lý hiện hành để đáp ứng yêu cầu của thời đại mới.
Thêm vào đó, đội ngũ cán bộ pháp lý có thể dẫn dắt các cải cách pháp lý nhằm tạo ra môi trường pháp lý minh bạch và thuận lợi hơn cho sự phát triển kinh tế. Các quy định pháp lý cần linh hoạt, thích ứng với sự thay đổi của nền kinh tế thị trường và các mô hình kinh doanh hiện đại. Đặc biệt trong việc phát triển về các lĩnh vực kinh tế số, công nghệ cao và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đội ngũ pháp lý sẽ hỗ trợ tạo ra các giải pháp pháp lý có tính khả thi và khả năng thực thi cao, góp phần vào việc thúc đẩy các cải cách cần thiết.
Nghị quyết 66-NQ/TW đã nhấn mạnh sự cần thiết phải cải cách pháp lý đồng bộ, không chỉ trong các quy định hiện hành mà còn trong cách thức áp dụng pháp luật trong thực tế. Điều này yêu cầu đội ngũ cán bộ pháp lý có khả năng sáng tạo, có kiến thức chuyên sâu về các xu hướng mới và có tầm nhìn xa để đối phó với các vấn đề phức tạp. Chỉ khi đội ngũ pháp lý được trang bị đầy đủ các yếu tố này, hệ thống pháp lý mới có thể thúc đẩy các cải cách quan trọng, đảm bảo đất nước luôn duy trì được sự phát triển bền vững.
Tóm lại, theo Nghị quyết 66-NQ/TW, nguồn nhân lực pháp lý không chỉ giúp nâng cao chất lượng công tác xây dựng và thực thi pháp luật mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân, thúc đẩy cải cách pháp lý và đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống pháp lý quốc gia. Việc phát triển nguồn nhân lực pháp lý có trình độ cao và đạo đức nghề nghiệp vững vàng sẽ là yếu tố quyết định trong việc đạt được các mục tiêu phát triển của đất nước trong giai đoạn mới.
II. Thực trạng và thách thức đối với nguồn nhân lực pháp lý hiện nay
Nhìn chung, hiện nay, nguồn nhân lực pháp lý ở Việt Nam về cơ bản đã có sự phát triển về cả số lượng và chất lượng. Trong giai đoạn 2022-2026, hệ thống Toà án nhân dân với tổng biên chế 15.237 và Viện Kiểm sát nhân dân với tổng biên chế 15.860 người đều là những lực lượng chủ chốt giúp bảo vệ công lý và duy trì trật tự xã hội. Về chất lượng, nhiều cán bộ, chuyên gia pháp lý có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản trong và ngoài nước, có khả năng tham gia xây dựng, thẩm định và thi hành các văn bản pháp luật quan trọng. Đội ngũ cán bộ pháp lý bao gồm những người làm công tác xây dựng, thẩm định, thi hành và kiểm tra pháp luật ngày càng đông đảo, góp phần quan trọng vào hoạt động quản lý nhà nước và bảo đảm pháp quyền. Các trường đại học, học viện, viện nghiên cứu… cũng đã mở rộng đào tạo, tạo ra một lực lượng luật sư, cán bộ pháp chế ngày càng đông và có trình độ cao hơn. Từ 2019 - 2024, Bộ Tư pháp đã tuyển dụng và tiếp nhận hơn 600 công chức, viên chức, trong đó khoảng 500 người có trình độ từ cử nhân luật trở lên, thể hiện nỗ lực nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ pháp lý đáp ứng yêu cầu cải cách pháp luật.
Tuy nhiên, bên cạnh những chuyển biến tích cực đó, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như sự phân bố không đồng đều về nhân lực giữa các vùng, miền, nhất là ở vùng sâu, vùng xa. Ở nhiều địa phương, đặc biệt là các vùng sâu, vùng xa, còn thiếu các cán bộ pháp lý có trình độ chuyên môn cao, dẫn đến việc thực thi pháp luật và công tác quản lý nhà nước ở những nơi này gặp nhiều khó khăn. Thực tế, tại một số địa phương như tỉnh Lào Cai, công tác trợ giúp pháp lý gặp nhiều khó khăn do thiếu nhân lực chuyên nghiệp, đặc biệt là những người sử dụng thành thạo ngôn ngữ dân tộc thiểu số, trong đội ngũ hiện có còn hạn chế về trình độ, kinh nghiệm và năng lực (Hồng Ngân, 2025). Nguồn nhân lực pháp lý cao lại chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn, tạo ra sự chênh lệch không nhỏ về chất lượng và hiệu quả công tác pháp lý trên phạm vi toàn quốc.
Tiếp đến, một bộ phận nguồn nhân lực pháp lý hiện nay vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn công việc. Nhiều người học luật nhưng lại không làm đúng ngành nghề, một số người vẫn thiếu hụt kỹ năng pháp lý chuyên sâu cần thiết để xử lý các tình huống pháp luật phức tạp. Không những vậy, một số cán bộ pháp lý dù làm đúng chuyên môn nhưng chưa có khả năng nghiên cứu, phân tích chính sách pháp luật một cách sâu sắc và toàn diện. Tư duy pháp lý lôgic, khả năng đánh giá, nhận định và đề xuất giải pháp pháp luật cũng còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác xây dựng và thi hành pháp luật.
Bên cạnh đó, vấn đề đào tạo nguồn nhân lực pháp lý hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả công tác pháp lý trong thực tiễn. Một trong những điểm yếu lớn nhất hiện nay là chương trình đào tạo. Theo khảo sát của Tiến sĩ Hồ Nhân Ái (2022) thông qua phỏng vấn sinh viên, giảng viên tại 14 cơ sở đào tạo luật ở Việt Nam, chương trình đào tạo còn thiên về lý thuyết, thiếu gắn kết với thực tiễn và thiếu thống nhất với chuẩn đầu ra, trong khi các môn học thực hành, kỹ năng nghề nghiệp và các hoạt động trải nghiệm còn hạn chế, dẫn đến việc sinh viên tốt nghiệp chưa đáp ứng được yêu cầu công việc đa dạng và phức tạp trong lĩnh vực pháp lý. Bên cạnh đó, sự liên kết giữa nhà trường với các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức xã hội trong việc đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực pháp lý còn yếu, dẫn đến việc không tận dụng được tối đa tiềm năng và chưa điều chỉnh kịp thời nội dung đào tạo theo xu hướng phát triển của xã hội. Cùng với đó, việc đào tạo đội ngũ giảng viên pháp lý có trình độ cao, kinh nghiệm thực tiễn cũng là một thách thức cần giải quyết.
Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số mạnh mẽ, nguồn nhân lực pháp lý đang đối mặt với thách thức lớn về nâng cao chất lượng. Đội ngũ cán bộ pháp lý không chỉ cần am hiểu sâu sắc luật trong nước mà còn phải nắm vững các quy định quốc tế, kỹ năng ngoại ngữ và kiến thức về công nghệ hiện đại. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo (AI) dẫn đến các lĩnh vực pháp luật mới như bảo vệ dữ liệu cá nhân, đòi hỏi người làm pháp lý phải liên tục cập nhật, đào tạo chuyên sâu để thích nghi và xử lý hiệu quả các vấn đề pháp lý phức tạp.
Cuối cùng, vấn đề về đạo đức nghề nghiệp và bản lĩnh chính trị cũng đang được đặc biệt quan tâm trong thời gian gần đây. Có trường hợp một số cán bộ pháp lý còn thiếu kiên định về lập trường, dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài, dẫn đến sai phạm trong công tác hoặc thiếu công bằng khi thực thi pháp luật. Đạo đức nghề nghiệp chưa được coi trọng đúng mức khiến niềm tin của xã hội vào hệ thống pháp luật bị suy giảm. Vì vậy, việc nâng cao bản lĩnh chính trị và rèn luyện phẩm chất đạo đức là rất cần thiết để xây dựng nguồn nhân lực pháp lý vững mạnh, trung thực và chuyên nghiệp.
III. Giải pháp “gỡ khó” trong nâng cao chất lượng nguồn nhân lực pháp lý
Để nâng cao chất lượng công tác xây dựng và thực thi pháp luật, các giải pháp đột phá cần được thực hiện, bao gồm:
Thứ nhất, chính sách đãi ngộ vượt trội. Để thu hút và giữ chân nhân tài, các cơ quan nhà nước cần triển khai các chính sách đãi ngộ hợp lý và xứng đáng với công sức và trách nhiệm của cán bộ pháp lý. Trong Nghị quyết số 66-NQ/TW, Đảng và Nhà nước đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải cách chế độ đãi ngộ, nâng cao thu nhập và điều kiện làm việc của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức trong ngành pháp lý. Chính sách này không chỉ nhằm đảm bảo đội ngũ cán bộ làm việc tận tâm và sáng tạo trong công tác pháp lý mà còn phải phát huy tối đa năng lực của họ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công tác xây dựng và thực thi pháp luật. Cùng với đó, mức lương hợp lý và phúc lợi đầy đủ sẽ tạo động lực cho cán bộ pháp lý, đặc biệt trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp của xã hội hiện đại và trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Thứ hai, thu hút chuyên gia và nhà khoa học. Chính sách thu hút chuyên gia và nhà khoa học từ khu vực ngoài công lập vào làm việc tại các cơ quan nhà nước là một giải pháp quan trọng để nâng cao chất lượng công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Nghị quyết 66-NQ/TW cũng nhấn mạnh việc thu hút các chuyên gia, nhà khoa học có trình độ cao vào các cơ quan pháp lý nhằm không chỉ nâng cao chất lượng pháp luật mà còn đáp ứng nhu cầu đổi mới trong xã hội, đặc biệt là trong các lĩnh vực mới như bảo vệ quyền con người, ứng dụng công nghệ trong pháp lý và quản lý dữ liệu. Việc tạo ra môi trường làm việc hấp dẫn và có các chính sách mời gọi đặc biệt sẽ giúp thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao và giàu kinh nghiệm, từ đó góp phần vào việc cải cách hệ thống pháp lý quốc gia.
Thứ ba, nâng cao chất lượng đào tạo. Các cơ sở đào tạo pháp lý cần chú trọng hơn nữa vào việc nâng cao chất lượng giảng dạy, tổ chức các khóa học chuyên sâu và thực tiễn, kết nối chặt chẽ giữa học thuật và thực tiễn công tác pháp lý. Nghị quyết 66-NQ/TW đã xác định rõ mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các ngành luật, nhằm xây dựng đội ngũ cán bộ pháp lý vững vàng về chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp. Để làm được điều này, các cơ sở đào tạo cần tăng cường đào tạo giảng viên có trình độ cao, giàu kinh nghiệm thực tế. Chương trình đào tạo cũng cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu mới trong thực tiễn công tác xây dựng và thực thi pháp luật, chuẩn đầu ra gắn liền với các kỹ năng thực tiễn, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự thay đổi nhanh chóng của xã hội.
Thứ tư, đầu tư vào các cơ sở nghiên cứu pháp lý. Việc phát triển các cơ sở nghiên cứu pháp lý và tạo ra các trung tâm nghiên cứu trọng điểm là một giải pháp quan trọng giúp hệ thống pháp lý luôn đáp ứng kịp thời với những thay đổi nhanh chóng trong xã hội và công nghệ. Nghị quyết 66-NQ/TW chỉ rõ rằng việc xây dựng các cơ sở nghiên cứu có chất lượng cao sẽ hỗ trợ đắc lực trong việc xây dựng chiến lược pháp lý dài hạn và đưa ra các giải pháp cải cách hệ thống pháp luật. Các cơ sở nghiên cứu này sẽ giúp phân tích các vấn đề mới trong pháp lý, đặc biệt là liên quan đến công nghệ mới như AI và blockchain, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, từ đó đưa ra những điều chỉnh hợp lý trong các văn bản pháp lý, đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống pháp luật quốc gia.
Thứ năm, ứng dụng công nghệ số và công nghệ thông tin. Việc ứng dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (big data) trong công tác tham mưu và xây dựng pháp lý sẽ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả công tác. Công nghệ số là yếu tố không thể thiếu để các cơ quan nhà nước quản lý và xử lý thông tin pháp lý nhanh chóng và chính xác. Nghị quyết 66-NQ/TW cũng nhấn mạnh việc thúc đẩy chuyển đổi số trong các lĩnh vực của ngành pháp lý, từ xây dựng pháp luật đến thực thi pháp luật. Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch trong công tác xét xử và thi hành án mà còn giúp tiết kiệm nguồn lực và thời gian trong quá trình giải quyết các vấn đề pháp lý. Các công cụ công nghệ sẽ hỗ trợ các cơ quan nhà nước trong việc quản lý và giám sát các quy trình pháp lý, từ đó đảm bảo tính công bằng, chính xác và hiệu quả trong thực thi pháp luật.
Những giải pháp đột phá này, được gắn kết với những quan điểm trong Nghị quyết số 66-NQ/TW sẽ là động lực mạnh mẽ giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực pháp lý tại Việt Nam, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống pháp lý quốc gia và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao trong công tác xây dựng và thực thi pháp luật.
IV. Kết luận
Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị đã đưa ra những quan điểm chỉ đạo sâu sắc và giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong công tác xây dựng và thực thi pháp luật. Đảng và Nhà nước đã khẳng định vai trò then chốt của đội ngũ cán bộ pháp lý và quyết tâm tạo dựng một hệ thống pháp lý hiện đại, hiệu quả, phục vụ tốt yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
Trong bối cảnh các vấn đề pháp lý ngày càng phức tạp, đan xen và chịu tác động mạnh mẽ từ tiến trình hội nhập quốc tế, chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0, thì một mình lực lượng cán bộ pháp lý trong khu vực công là chưa đủ. Việc thu hút tiếp nhận chuyên gia, nhà khoa học pháp lý, luật gia, luật sư giỏi có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao vào khu vực công là một giải pháp đột phá mang tính chiến lược. Đây không chỉ là cách thức làm giàu thêm chất lượng đội ngũ nhân lực, mà còn giúp tạo ra sự giao thoa giữa lý luận và thực tiễn, giữa quản lý nhà nước và hoạt động pháp lý thực hành, từ đó tăng cường tính khả thi, hiệu quả và công bằng trong công tác pháp luật. Rõ ràng người có tài mười mà sự dụng chỉ có một thì quá lãng phí. Còn ngược lại người tài chỉ một mà sự dụng tới mười thì làm sao đảm trách được và làm sao lại không tạo ra các sự cố, ách tắc, nguy hiểm trong xã hội.
Để thu hút được lực lượng chất lượng cao này, cần nhanh chóng hoàn thiện chính sách trọng dụng nhân tài, cơ chế linh hoạt về tuyển dụng, đãi ngộ xứng đáng và môi trường làm việc chuyên nghiệp. Điều này cũng thể hiện sự mở rộng tầm nhìn và tư duy tiếp cận hiện đại trong cải cách thể chế, góp phần thực hiện thành công mục tiêu mà Nghị quyết 66-NQ/TW đã đặt ra: xây dựng đội ngũ nhân lực pháp lý vừa “hồng” vừa “chuyên”, đủ năng lực để kiến tạo và bảo vệ thể chế quốc gia hiện đại, dân chủ và pháp quyền.
Tài liệu tham khảo
Bộ Chính trị. (2014). Kết luận số 86-KL/TW ngày 24/01/2014 về việc xây dựng cơ chế và chính sách tuyển chọn, đào tạo và đãi ngộ nhân tài. Được truy cập từ: https://www.bchcmv.vn/
Bộ Chính trị. (2025). Nghị quyết 66-NQ/TW về việc tiếp tục đổi mới, hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật. Được truy cập từ: https://www.bchcmv.vn/
Bộ Tư pháp. (2024). Tổ chức Hội thảo “Dự báo nhu cầu nguồn nhân lực có trình độ cử nhân luật giai đoạn 2025 – 2030”. Được truy cập từ: https://www.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/hoat-dong-cua-cac-don-vi-thuoc-bo.aspx?ItemID=4985
Chính phủ Việt Nam. (2017). Nghị định số 140/2017/NĐ-CP quy định về chính sách thu hút và tạo nguồn cán bộ từ sinh viên tốt nghiệp xuất sắc, cán bộ khoa học trẻ. Được truy cập từ: https://thuvienphapluat.vn/
Chính phủ Việt Nam. (2020). Nghị định số 138/2020/NĐ-CP về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức. Được truy cập từ: https://thuvienphapluat.vn/
Hồ Nhân Ái. (2022). Một số giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo cử nhân luật ở Việt Nam. Được truy cập từ: https://lsvn.vn/mot-so-giai-phap-nang-cao-chat-luong-dao-tao-cu-nhan-luat-o-viet-nam1665859199-a125232.html?utm_source
Hồng Ngân. (2025). Công tác trợ giúp pháp lý cho đồng bào dân tộc thiểu số khu vực biên giới tỉnh Lào Cai”. Được truy cập từ: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/thong-tin-ly-luan/-/2018/1073202/view_content?utm_source
UBND TP. Hồ Chí Minh. (2020). Thông báo về các chính sách thu hút chuyên gia và nhà khoa học trong lĩnh vực pháp lý. Được truy cập từ: http://www.hochiminhcity.gov.vn/
TS. LÊ HOÀNG ANH TUẤN
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
BÙI THU TRANG
Học viên cao học, Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh