/ Nghiên cứu - Trao đổi
/ Xây dựng pháp luật kiến tạo và thực thi pháp luật hiệu quả trong kỷ nguyên mới: Định hướng chiến lược từ Nghị quyết số 66-NQ/TW

Xây dựng pháp luật kiến tạo và thực thi pháp luật hiệu quả trong kỷ nguyên mới: Định hướng chiến lược từ Nghị quyết số 66-NQ/TW

08/05/2025 10:27 |9 ngày trước

(LSVN) - Bài viết phân tích các nội dung cốt lõi của Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Qua việc tổng quan nội dung, nhận diện các mục tiêu chiến lược, bài viết đi sâu phân tích 7 nhóm nhiệm vụ - giải pháp trọng tâm. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất định hướng và khuyến nghị nhằm hiện thực hóa tinh thần cải cách pháp luật trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (XHCN) Việt Nam hiện đại, hiệu lực, hiệu quả.

Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị ra đời trong bối cảnh lịch sử, chính trị - pháp lý đặc biệt quan trọng, khi công cuộc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới, đòi hỏi phải có những thay đổi mang tính căn bản, đồng bộ và toàn diện về thể chế pháp lý.

Trước hết, thực tiễn công tác xây dựng và thi hành pháp luật trong nhiều năm qua đã bộc lộ hàng loạt bất cập, hạn chế. Mặc dù hệ thống pháp luật đã đạt được những thành tựu nhất định về tính đồng bộ, đầy đủ và khả năng điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản, song vẫn tồn tại tình trạng luật chồng chéo, mâu thuẫn, thiếu minh bạch và chưa đáp ứng tốt yêu cầu thực tiễn quản lý, điều hành và phát triển kinh tế - xã hội. Nhiều chủ trương lớn của Đảng chậm được thể chế hóa thành pháp luật; trong khi đó, không ít quy định pháp luật lại xa rời thực tiễn, thiếu tính khả thi, gây khó khăn cho công tác thực thi và làm suy giảm niềm tin pháp lý trong xã hội [7].

Thứ hai, Việt Nam đang đối mặt với yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng, chuyển dịch từ nền kinh tế truyền thống sang mô hình kinh tế số, xã hội số, kinh tế tuần hoàn, phát triển xanh và bền vững. Điều này đòi hỏi hệ thống pháp luật không chỉ phản ánh đúng thực tiễn mà còn phải có năng lực dẫn dắt, kiến tạo, mở đường cho các xu thế mới, nhất là trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đặt ra những vấn đề chưa từng có tiền lệ như: trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, tài sản mã hóa, quyền số, kinh tế nền tảng, hay các mối quan hệ pháp lý trong không gian mạng [8]. Nếu không có hành lang pháp lý phù hợp và kịp thời, Việt Nam sẽ bỏ lỡ cơ hội tham gia hiệu quả vào các chuỗi giá trị toàn cầu và khai thác các động lực tăng trưởng mới.

Thứ ba, yêu cầu hội nhập quốc tế sâu rộng cũng đòi hỏi pháp luật quốc gia phải tiệm cận chuẩn mực pháp lý quốc tế, vừa bảo đảm chủ quyền lập pháp, vừa tương thích với cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đặc biệt trong bối cảnh tranh chấp đầu tư, thương mại quốc tế ngày càng phức tạp và cạnh tranh pháp lý giữa các quốc gia ngày càng gay gắt [9].

Do đó, bối cảnh lịch sử - pháp lý trên đã tạo điều kiện và thúc đẩy việc ban hành Nghị quyết số 66-NQ/TW như một bước đi tất yếu, nhằm “hóa giải” các điểm nghẽn thể chế, đưa pháp luật trở thành động lực kiến tạo phát triển và bảo đảm hiệu lực, hiệu quả trong quản trị quốc gia.

Nghị quyết đặt ra các mục tiêu cụ thể theo hai mốc thời gian: Đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045, thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược và lộ trình cải cách từng bước, có tính khả thi cao:

Đến năm 2030, Việt Nam phải xây dựng được một hệ thống pháp luật dân chủ, công bằng, đồng bộ, công khai, minh bạch, khả thi, có cơ chế thực hiện nghiêm minh và nhất quán. Hệ thống pháp luật này phải tạo điều kiện pháp lý vững chắc cho quá trình tổ chức lại bộ máy nhà nước theo mô hình tinh gọn, hiệu quả, đồng thời tháo gỡ được những “điểm nghẽn” trong phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao năng lực điều hành của các cấp chính quyền [2].

Trong lộ trình ngắn hạn, đến năm 2025, phải cơ bản hoàn thành tháo gỡ các vướng mắc do pháp luật gây ra; đến năm 2027, hoàn thiện khung pháp lý cho mô hình chính quyền 3 cấp; và đến năm 2028, hoàn thiện thể chế về đầu tư - kinh doanh, đưa môi trường đầu tư của Việt Nam lọt vào nhóm ba quốc gia hàng đầu ASEAN về tính cạnh tranh và minh bạch [13].

Tầm nhìn đến năm 2045, Việt Nam phải có hệ thống pháp luật chất lượng cao, hiện đại, tiệm cận các chuẩn mực và thông lệ quốc tế tiên tiến, được thực hiện nghiêm minh và hiệu quả. Pháp luật phải trở thành chuẩn mực ứng xử xã hội, là nền tảng cho một nền quản trị quốc gia hiện đại, dân chủ, hiệu lực, hiệu quả. Đây chính là yếu tố quyết định bảo đảm Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao, có nền pháp quyền vững mạnh, xứng tầm khu vực và thế giới [14].

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa. 

Những nhóm nhiệm vụ, giải pháp

Nghị quyết số 66-NQ/TW đã đề ra bảy nhóm nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm nhằm tạo chuyển biến căn bản, toàn diện trong công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Đây là những định hướng chiến lược không chỉ có ý nghĩa cải cách thể chế trước mắt, mà còn đặt nền móng lâu dài cho việc xây dựng một nền pháp quyền hiện đại, hiệu lực, hiệu quả và nhân văn. Dưới đây là phân tích chuyên sâu hai nhóm đầu tiên trong chuỗi bảy nhóm giải pháp này.

Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng trong công tác pháp luật

Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo toàn diện, trong đó bao gồm cả lĩnh vực lập pháp và tổ chức thi hành pháp luật. Nghị quyết 66-NQ/TW tiếp tục khẳng định nguyên tắc nền tảng này, nhưng đồng thời nhấn mạnh yêu cầu cụ thể hóa và đổi mới phương thức lãnh đạo để phù hợp với yêu cầu phát triển của Nhà nước pháp quyền hiện đại.

Trước hết, nghị quyết yêu cầu các cấp ủy Đảng, từ Trung ương đến địa phương, phải trực tiếp lãnh đạo, chỉ đạo và chịu trách nhiệm trước Đảng, trước Nhân dân về chất lượng công tác xây dựng pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc không thể coi công tác lập pháp là nhiệm vụ của riêng các cơ quan chuyên trách (như Quốc hội, Chính phủ, Bộ Tư pháp...), mà phải được nhận thức là công việc chính trị - pháp lý tổng hợp của toàn bộ hệ thống chính trị. Tư tưởng chỉ đạo này vừa thể hiện đúng tinh thần của Điều 4 Hiến pháp 2013, vừa góp phần khắc phục tình trạng “khoán trắng” cho các cơ quan chuyên môn trong thể chế hóa đường lối, chính sách [15].

Thứ hai, để bảo đảm tính hiệu lực, hiệu quả trong chỉ đạo, nghị quyết yêu cầu đổi mới mạnh mẽ phương thức lãnh đạo của Đảng theo hướng kiểm tra, giám sát, đánh giá rõ trách nhiệm trong việc thể chế hóa chủ trương thành pháp luật. Cần phân biệt rõ giữa chức năng hoạch định chính sách của Đảng với chức năng ban hành quy phạm pháp luật của Nhà nước. Do đó, sự lãnh đạo không nên thể hiện bằng “can thiệp hành chính” mà phải thông qua kiểm tra, đôn đốc việc thể chế hóa, tổ chức thực thi và giám sát kết quả cuối cùng trong đời sống pháp lý - xã hội.

Thứ ba, một điểm nhấn đáng chú ý là yêu cầu cơ cấu lại bộ máy pháp lý theo hướng chuyên nghiệp hóa. Cụ thể, tại mỗi bộ, ngành Trung ương phải có ít nhất một lãnh đạo có chuyên môn pháp luật; tại cấp tỉnh, cần cơ cấu giám đốc sở tư pháp vào cấp ủy để tăng cường tiếng nói chuyên môn và bảo đảm sự thống nhất trong quản lý nhà nước về pháp luật [16]. Đây là một giải pháp mang tính tổ chức - nhân sự, nhằm gia tăng tính chuyên môn hóa trong quy trình xây dựng chính sách, hạn chế tình trạng “cảm tính hóa lập pháp” và tăng khả năng phản biện nội tại ngay trong các cơ quan nhà nước.

Việc nâng cao trách nhiệm chính trị - pháp lý của cá nhân, đặc biệt là người đứng đầu các cơ quan được giao nhiệm vụ xây dựng pháp luật, không chỉ là giải pháp hành chính, mà còn là đòn bẩy kiểm soát quyền lực hiệu quả, góp phần ngăn chặn tình trạng “lập pháp vì lợi ích cục bộ”. Như vậy, nhóm giải pháp này không chỉ cụ thể hóa tinh thần Nhà nước pháp quyền XHCN mà còn mở đường cho mô hình “lập pháp kỷ luật - kỷ cương - hiệu quả” trong quản trị hiện đại [17].

Đổi mới tư duy xây dựng pháp luật

Một trong những nội dung cốt lõi nhất được Nghị quyết 66-NQ/TW đề cập là yêu cầu đổi mới tư duy xây dựng pháp luật theo hướng “tư duy phát triển, kiến tạo và phục vụ” thay cho “tư duy quản lý, kiểm soát, cấm đoán”. Đây là sự thay đổi mang tính nhận thức học thuật và phương pháp tiếp cận, có ảnh hưởng sâu rộng đến chất lượng và giá trị thực tiễn của toàn bộ hệ thống pháp luật quốc gia.

Trước hết, việc loại bỏ tư duy “không quản được thì cấm” chính là tuyên bố chấm dứt cách tiếp cận pháp lý mang tính tiêu cực, phản ánh tư duy hành chính bảo thủ, vốn đã kìm hãm sự vận hành của nhiều lĩnh vực kinh tế - xã hội suốt thời gian dài. Tư duy này đi ngược lại với bản chất cởi mở và linh hoạt của nền kinh tế thị trường định hướng XHCN, nơi mà người dân và doanh nghiệp có quyền làm tất cả những gì pháp luật không cấm. Do đó, chuyển đổi sang tư duy lập pháp mở, chủ động tháo gỡ rào cản pháp lý, tạo không gian cho sáng tạo và khởi nghiệp chính là điều kiện cần để khơi thông các nguồn lực phát triển quốc gia [18].

Thứ hai, pháp luật phải được thiết kế với trọng tâm là “người dân và doanh nghiệp”, tức phải xác lập một hệ thống quy phạm hướng đến bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của chủ thể trong xã hội, thay vì quá nặng vào các nghĩa vụ và chế tài. Việc áp dụng nguyên tắc “thân thiện pháp lý” (legal friendliness) trong lập pháp là cần thiết để bảo đảm rằng các quy định pháp luật có tính đơn giản, dễ hiểu, dễ tiếp cận, dễ áp dụng và chi phí tuân thủ thấp - một chỉ số quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và hiệu quả quản trị nhà nước [19].

Thứ ba, tư duy lập pháp mới đòi hỏi pháp luật không chỉ là công cụ điều chỉnh mà còn là phương tiện kiến tạo. Đặc biệt, trong các lĩnh vực mới như chuyển đổi số, công nghệ tài chính, dữ liệu cá nhân, trí tuệ nhân tạo, tài sản mã hóa, pháp luật phải đi trước, dẫn dắt sự phát triển thay vì chỉ chạy theo hiện tượng. Điều này đòi hỏi năng lực dự báo và tư duy chiến lược cao trong công tác xây dựng chính sách, cũng như sự tham gia sâu rộng của giới chuyên gia, nhà khoa học và cộng đồng doanh nghiệp trong quy trình lập pháp [20].

Cuối cùng, pháp luật muốn thực sự hiệu quả thì phải đạt được độ ổn định tương đối, đồng thời đủ linh hoạt để thích ứng. Do đó, việc thiết kế các quy định “mở” trong luật, giao cho Chính phủ, bộ, ngành quy định chi tiết trong phạm vi hợp lý là cần thiết, nhằm bảo đảm tính linh hoạt, thích ứng nhanh với sự thay đổi không ngừng của đời sống kinh tế - xã hội. Đây là tinh thần pháp lý hiện đại, thể hiện sự phân công quyền lực hợp lý trong cơ chế lập pháp đa cấp, có kiểm soát lẫn nhau [21].

Tăng cường thi hành pháp luật hiệu quả

Một trong những điểm nghẽn kéo dài và nổi bật của hệ thống pháp luật Việt Nam là khoảng cách lớn giữa văn bản pháp luật với thực tiễn thực thi. Điều này không chỉ làm suy giảm hiệu lực, hiệu quả của pháp luật mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin xã hội vào công lý và trật tự pháp lý. Nghị quyết số 66-NQ/TW đã xác định rõ: thi hành pháp luật là “khâu yếu cần đột phá”, đồng thời đề ra các giải pháp tổng thể, mang tính cải cách căn bản để bảo đảm “pháp luật sống” trong thực tiễn đời sống xã hội.

Thứ nhất, Nghị quyết yêu cầu hình thành và nuôi dưỡng văn hóa tuân thủ pháp luật như một giá trị phổ quát, bền vững trong cộng đồng. Đây là bước chuyển đổi nhận thức quan trọng, từ chỗ coi pháp luật là công cụ cưỡng chế, sang coi pháp luật là nền tảng đạo đức - ứng xử xã hội, nơi mọi chủ thể tự nguyện tuân thủ không phải vì sợ chế tài, mà vì ý thức về nghĩa vụ công dân và sự tôn trọng trật tự công cộng. Văn hóa pháp lý là điều kiện nền tảng để đảm bảo rằng quy phạm pháp luật không chỉ nằm trên giấy, mà được nội tâm hóa và thực hiện tự giác trong toàn xã hội [22].

Thứ hai, cần đa dạng hóa các phương thức truyền thông pháp luật, đặc biệt là thông qua công nghệ số, mạng xã hội, ứng dụng điện tử và các nền tảng số thân thiện. Cách thức phổ biến pháp luật truyền thống (tờ rơi, áp phích, tuyên truyền miệng) ngày càng tỏ ra kém hiệu quả trong xã hội hiện đại, do vậy việc tận dụng các kênh công nghệ và phương tiện truyền thông đại chúng là giải pháp cấp thiết để đưa pháp luật đến gần hơn với người dân và doanh nghiệp [23].

Thứ ba, Nghị quyết khẳng định nguyên tắc “không hình sự hóa các quan hệ dân sự - kinh tế - hành chính”, một tư tưởng tiến bộ, phù hợp với chuẩn mực pháp quyền hiện đại và nguyên lý phân biệt rõ ràng giữa chế tài hình sự và các quan hệ pháp lý không mang tính hình sự. Việc lạm dụng hình sự hóa các quan hệ kinh tế đã dẫn đến hệ quả tiêu cực như “tự diễn biến”, làm triệt tiêu động lực đổi mới sáng tạo, tạo tâm lý sợ rủi ro pháp lý trong giới doanh nghiệp, cán bộ công chức và đặc biệt ảnh hưởng đến môi trường đầu tư [24].

Thứ tư, cần thiết lập cơ chế đối thoại chính sách thường xuyên và thực chất giữa nhà nước - người dân - doanh nghiệp, nhằm phản hồi kịp thời những vướng mắc trong thực thi pháp luật. Đây là biểu hiện cụ thể của mô hình quản trị pháp lý hiện đại, nơi công dân không chỉ là đối tượng thi hành, mà còn là chủ thể phản biện và tham gia hoàn thiện thể chế.

Đẩy mạnh hợp tác quốc tế về pháp luật

Trong thời đại toàn cầu hóa và hội nhập pháp lý sâu rộng, hợp tác pháp luật quốc tế không chỉ là yêu cầu tất yếu để bảo vệ lợi ích quốc gia - dân tộc, mà còn là phương tiện để nâng cao vị thế quốc gia trong trật tự pháp lý quốc tế. Nghị quyết số 66-NQ/TW đã xác định đây là một trụ cột trong công cuộc đổi mới toàn diện công tác xây dựng và thi hành pháp luật.

Trước hết, Việt Nam cần chủ động tham gia định hình các thể chế pháp lý toàn cầu, thay vì chỉ tiếp nhận một cách bị động. Việc tham gia xây dựng các quy tắc, tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ Liên hợp quốc, ASEAN, WTO và các FTA thế hệ mới, sẽ giúp Việt Nam đảm bảo được tiếng nói chiến lược trong xác lập “luật chơi” toàn cầu [25].

Thứ hai, năng lực giải quyết tranh chấp pháp lý quốc tế, đặc biệt là tranh chấp đầu tư - thương mại, cần được nâng cao toàn diện. Điều này không chỉ đòi hỏi hệ thống pháp luật trong nước phải tương thích với các cam kết quốc tế, mà còn đòi hỏi sự chuyên nghiệp hóa đội ngũ luật sư, trọng tài viên, chuyên gia pháp luật quốc tế có khả năng phản biện, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trong các diễn đàn quốc tế [26].

Thứ ba, nghị quyết đề xuất xây dựng chiến lược phát triển đội ngũ chuyên gia pháp luật quốc tế, bao gồm cả lực lượng học giả, cán bộ ngoại giao pháp lý, luật sư, kiểm toán viên và trọng tài viên quốc tế. Cần có cơ chế tuyển dụng đặc biệt, ưu đãi xứng đáng, mở rộng hợp tác với các tổ chức pháp lý nước ngoài và tận dụng nguồn trí thức Việt kiều am hiểu luật quốc tế.

Phát triển nguồn nhân lực pháp luật chất lượng cao

Chất lượng thể chế pháp luật phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng của đội ngũ những người xây dựng và thực thi pháp luật. Nhận thức rõ điều này, Nghị quyết 66-NQ/TW xác định phát triển nguồn nhân lực pháp luật chất lượng cao là một giải pháp đột phá.

Trước hết, cần áp dụng các cơ chế đặc thù về đãi ngộ, thu hút, giữ chân nhân tài trong lĩnh vực pháp luật. Đây không chỉ là vấn đề lương, mà còn là sự ghi nhận, trao quyền, và tạo điều kiện để các chuyên gia pháp lý được cống hiến trong môi trường trọng dụng hiền tài thực sự [27].

Thứ hai, việc chấn chỉnh hoạt động đào tạo luật là một yêu cầu cấp bách. Nghị quyết nhấn mạnh cần dứt khoát xóa bỏ các cơ sở đào tạo luật không đạt chuẩn, tăng cường kiểm định chất lượng, xây dựng chuẩn đầu ra và đầu vào chặt chẽ. Đồng thời, phát triển một số trường đại học luật trọng điểm quốc gia, có năng lực ngang tầm với các trường đào tạo pháp luật hàng đầu trong khu vực.

Thứ ba, cần phát triển hệ thống viện nghiên cứu chính sách, pháp luật theo chuẩn quốc tế, đặc biệt chú trọng nâng tầm các cơ sở nghiên cứu trực thuộc Bộ Tư pháp, Viện Nghiên cứu Lập pháp, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh... để trở thành các trung tâm phân tích chính sách lập pháp hàng đầu khu vực ASEAN [28].

Thúc đẩy chuyển đổi số, ứng dụng AI trong pháp luật

Chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà là xu thế tất yếu trong tổ chức và vận hành nền pháp quyền hiện đại. Nghị quyết 66-NQ/TW khẳng định cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn trong cả quy trình xây dựng và thi hành pháp luật.

Cụ thể, xây dựng cơ sở dữ liệu lớn về pháp luật (legal big data), có tính cập nhật, liên thông và khả năng truy xuất cao là điều kiện cơ bản để tạo ra một hệ sinh thái pháp lý mở, minh bạch và dễ tiếp cận với mọi chủ thể. Song song với đó, ứng dụng AI trong kiểm tra văn bản, rà soát mâu thuẫn pháp lý, đánh giá tác động chính sách là hướng đi mới giúp tăng hiệu suất thể chế và giảm sai sót con người [29].

Việc phổ biến pháp luật qua nền tảng số, trợ giúp pháp lý trực tuyến và thiết lập hệ thống phản hồi chính sách thời gian thực là những sáng kiến đáng khuyến khích, thể hiện tính linh hoạt và khả năng thích ứng của Nhà nước trước yêu cầu quản trị pháp luật trong kỷ nguyên số.

Cơ chế tài chính đặc biệt

Cuối cùng, để bảo đảm mọi định hướng, mục tiêu và giải pháp có thể hiện thực hóa một cách hiệu quả, Nghị quyết 66-NQ/TW nhấn mạnh việc xây dựng cơ chế tài chính đặc biệt cho công tác xây dựng và thi hành pháp luật - điều mà lâu nay vẫn là khâu yếu và thiếu.

Một trong những điểm then chốt là yêu cầu bảo đảm chi không thấp hơn 0,5% tổng chi ngân sách nhà nước hằng năm cho lĩnh vực pháp luật, đồng thời phải có xu hướng tăng dần theo tốc độ phát triển kinh tế - xã hội [30]. Đây là mức cam kết có tính đột phá so với mặt bằng đầu tư công hiện nay vào lĩnh vực lập pháp.

Nghị quyết cũng đề xuất thành lập Quỹ hỗ trợ xây dựng pháp luật, kết hợp giữa ngân sách nhà nước và các nguồn xã hội hóa hợp pháp. Việc khoán chi theo sản phẩm đầu ra và gắn quyền tự chủ tài chính với trách nhiệm giải trình là mô hình quản trị công hiện đại, phù hợp với thông lệ quốc tế, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, đồng thời thúc đẩy đổi mới tư duy đầu tư cho thể chế [31].

Định hướng phát triển trong tương lai

Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị không chỉ là một văn bản mang tính chỉ đạo về cải cách thể chế đơn thuần, mà còn là một tuyên ngôn chính trị - pháp lý có ý nghĩa định hình tương lai phát triển của nền pháp quyền Việt Nam hiện đại. Đây là điểm khởi đầu cho một hành trình mới, nơi mà pháp luật không chỉ là công cụ điều chỉnh xã hội, mà trở thành nguồn lực chiến lược, yếu tố cạnh tranh quốc gia và là nền tảng bền vững để thực hiện mục tiêu phát triển đất nước đến năm 2045 - một quốc gia phát triển, có thu nhập cao, dân chủ, công bằng, văn minh.

Trước mắt, để hiện thực hóa các nội dung được hoạch định trong Nghị quyết, cần tập trung thực hiện một số định hướng chiến lược sau:

Thứ nhất, bảo đảm thực hiện hiệu quả các mục tiêu định lượng đã được xác lập

Cụ thể là mục tiêu tháo gỡ căn bản các điểm nghẽn pháp luật trước năm 2025, hoàn thành khung pháp lý cho mô hình chính quyền ba cấp vào năm 2027 và xây dựng môi trường pháp lý thân thiện cho đầu tư, kinh doanh, đưa Việt Nam vào nhóm ba nước có môi trường đầu tư tốt nhất ASEAN vào năm 2028 [32]. Việc hiện thực hóa các mục tiêu này không chỉ đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan nhà nước, mà còn phụ thuộc vào năng lực thực thi thể chế và sự giám sát chặt chẽ của toàn xã hội.

Thứ hai, thiết lập cơ chế giám sát thể chế hóa chính sách một cách công khai, khoa học và hiệu quả

Đây là yêu cầu xuyên suốt nhằm bảo đảm mọi chủ trương đúng đắn trong nghị quyết thực sự được chuyển hóa thành văn bản quy phạm pháp luật khả thi, có khả năng tổ chức thực hiện và tạo tác động thực tiễn. Cần rà soát lại toàn bộ quy trình từ khâu xây dựng chính sách đến ban hành văn bản dưới luật, tránh tình trạng “treo nghị quyết” hoặc thể chế hóa hình thức, chắp vá, không đầy đủ, gây lãng phí chính trị - pháp lý. Việc phân cấp giám sát cho Quốc hội, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội và cơ quan báo chí sẽ là biện pháp hữu hiệu để kiểm soát tính thực chất và hiệu quả trong việc cụ thể hóa nghị quyết [33].

Thứ ba, phát huy vai trò của xã hội dân sự, doanh nghiệp và giới học thuật trong xây dựng và giám sát pháp luật

Pháp luật hiện đại không thể chỉ được xây dựng trong nội bộ bộ máy nhà nước, mà cần có sự tham gia thực chất, bình đẳng và có trách nhiệm của các chủ thể xã hội ngoài nhà nước. Việc khuyến khích và thể chế hóa các kênh phản biện chính sách, đối thoại công - tư, tham vấn cộng đồng khoa học pháp lý là điều kiện để pháp luật đi vào cuộc sống và mang tính xã hội sâu sắc. Đây cũng là cách để chuyển hóa sức mạnh của xã hội dân sự và cộng đồng doanh nghiệp thành động lực hoàn thiện thể chế, tạo lập lòng tin và tăng tính chính danh cho các quyết định pháp luật [34].

Thứ tư, kết hợp hài hòa giữa ổn định và đổi mới trong xây dựng pháp luật

Trong quá trình phát triển, pháp luật cần có tính ổn định để tạo niềm tin pháp lý và bảo đảm an toàn cho các chủ thể. Tuy nhiên, trong điều kiện đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, pháp luật đồng thời cần có khả năng thích ứng nhanh với thực tiễn. Do đó, định hướng tương lai phải là xây dựng hệ thống pháp luật khung - nguyên tắc, đồng thời giao quyền chủ động cho Chính phủ và các bộ, ngành trong quy định chi tiết ở mức độ hợp lý, có kiểm soát, bảo đảm tính linh hoạt, nhưng không tùy tiện [35].

Kết luận

Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị là một cột mốc quan trọng trong tiến trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam. Văn kiện này không chỉ xác định rõ những tồn tại và hạn chế trong công tác lập pháp - hành pháp hiện nay, mà còn đề xuất các nhóm giải pháp mang tính cách mạng, định hướng tầm nhìn chiến lược đến năm 2030 và 2045.

Với tư tưởng xuyên suốt “pháp luật là động lực của đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững”, nghị quyết đã đưa ra một hệ triết lý pháp lý hiện đại, nơi pháp luật trở thành “lợi thế cạnh tranh”, là trụ cột chính trị - pháp lý để thực hiện các mục tiêu lớn của quốc gia trong kỷ nguyên số, hội nhập và toàn cầu hóa. Đặc biệt, việc xác lập 07 nhóm nhiệm vụ - giải pháp trọng tâm, từ vai trò lãnh đạo của Đảng, đổi mới tư duy lập pháp, thi hành pháp luật hiệu quả, hợp tác quốc tế, phát triển nguồn nhân lực, chuyển đổi số và bảo đảm nguồn lực tài chính - cho thấy tư duy lập pháp đã bước sang một giai đoạn mới: chủ động, bài bản, khoa học và phát triển.

Để biến nghị quyết này thành hiện thực, điều cốt lõi là không chỉ dừng lại ở lời nói hay văn bản, mà phải là hành động đồng bộ, có lộ trình, có trách nhiệm và có giám sát chặt chẽ. Trong đó, các chủ thể trong hệ thống chính trị phải tiên phong, các cơ quan nhà nước phải nâng cao năng lực thực thi, giới học thuật phải đồng hành trong kiến tạo tư duy pháp lý mới, và nhân dân phải trở thành trung tâm và động lực của mọi cải cách pháp luật.

Thành công trong việc triển khai Nghị quyết số 66-NQ/TW không chỉ là thước đo năng lực cải cách thể chế của Việt Nam, mà còn là minh chứng cho sự trưởng thành về tư duy pháp quyền, mở ra kỳ vọng về một tương lai mà pháp luật trở thành trụ cột quyền lực mềm quốc gia, một công cụ bảo vệ công lý, thúc đẩy phát triển và hội nhập quốc tế sâu rộng, bền vững.

Tài liệu tham khảo, trích dẫn:

[1] Ban Tuyên giáo Trung ương (2023), Báo cáo tổng kết công tác xây dựng pháp luật giai đoạn 2016 - 2023, Hà Nội.

[2] Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

[3] Quốc hội (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam năm 2013.

[4] Fuller, L.L. (1969), The Morality of Law, Yale University Press.

[5] World Bank (2021), East Asia and Pacific Economic Update - Legal Institutions and Development, Washington D.C.

[6] Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

[7] Viện Nghiên cứu Lập pháp (2024), Tổng kết 10 năm công tác hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, số 6.

[8] UNDP (2023), Legal Innovation and Digital Transformation in ASEAN: Challenges and Prospects.

[9] CIEM (2022), Pháp luật về hội nhập kinh tế quốc tế trong bối cảnh mới, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

[10] Đảng Cộng sản Việt Nam (2022), Kết luận số 19-KL/TW ngày 14/10/2022 của Bộ Chính trị về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam.[11] Nguyễn Đình Quyền (2021), Lập pháp và hoàn thiện thể chế ở Việt Nam: Cơ sở lý luận và thực tiễn, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 9.

[12] Bộ Tư pháp (2023), Báo cáo đánh giá chi ngân sách cho công tác xây dựng pháp luật 2016 - 2022.

[13] VCCI (2024), Báo cáo Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Cấp tỉnh (PCI) và cải cách pháp luật.

[14] World Bank (2022), Vietnam Legal and Regulatory Reform for Development: Vision 2045.

[15] Văn phòng Quốc hội (2023), Báo cáo giám sát tối cao về chất lượng pháp luật và hiệu lực tổ chức thi hành pháp luật.

[16] Bộ Tư pháp (2024), Báo cáo tổng kết công tác tổ chức và cán bộ ngành Tư pháp giai đoạn 2015 - 2023.

[17] Đảng Cộng sản Việt Nam (2023), Hướng dẫn số 21-HD/BTCTW ngày 05/12/2023 về tăng cường trách nhiệm người đứng đầu trong xây dựng pháp luật.

[18] Nguyễn Đình Quyền (2022), Tư duy lập pháp mới trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 11.

[19] World Bank (2022), Global Indicators of Regulatory Governance, Washington D.C.

[20] UNDP Vietnam (2023), Legal Frameworks for AI and Digital Innovation: Readiness Assessment for Vietnam.

[21] OECD (2021), Principles of Good Legislative Drafting, OECD Legal Instruments.

[22] Bộ Tư pháp (2023), Báo cáo rà soát thực trạng tổ chức thi hành pháp luật tại địa phương.

[23] UNDP & Ministry of Information and Communications (2022), Vietnam Legal Literacy in the Digital Age.

[24] CIEM (2023), Khuyến nghị cải cách chính sách hình sự đối với doanh nghiệp.

[25] WTO (2023), Annual Report on Legal Capacity Building and Dispute Resolution.

[26] VCCI (2022), Báo cáo về năng lực pháp lý trong giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế của Việt Nam.

[27] Ban Tổ chức Trung ương (2023), Đề án xây dựng cơ chế đặc thù đối với nhân lực pháp lý chất lượng cao.

[28] Viện Nghiên cứu Lập pháp (2024), Chiến lược phát triển nghiên cứu lập pháp đến 2030.

[29] OECD (2023), AI and the Law: Trends and Tools for Legislators.

[30] Bộ Tài chính (2024), Dự toán ngân sách nhà nước cho lĩnh vực lập pháp giai đoạn 2025 - 2030.

[31] World Bank (2022), Public Financial Management for Legislative Effectiveness: Vietnam Country Note.

[32] Văn phòng Chính phủ (2025), Kế hoạch thực hiện các mục tiêu phát triển pháp luật theo Nghị quyết 66-NQ/TW.

[33] Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (2023), Báo cáo tổng kết giám sát thể chế hóa nghị quyết của Đảng.

[34] UNDP Vietnam (2022), Civic Participation and Rule of Law in Policy Reform.

[35] OECD (2022), Better Regulation Practices in OECD Countries: Vietnam Legal Frameworks and Challenges.

LÊ HÙNG

Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

 

Các tin khác