1. Bối cảnh và vai trò của chính sách công trong chuyển đổi số
1.1. Định nghĩa chính sách công
Chính sách công (public policy) là tổng thể các quyết định có chủ đích của nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề công và điều chỉnh hành vi xã hội. Theo Thomas Dye (2002), “chính sách công là bất cứ điều gì mà chính phủ chọn làm hoặc không làm” (1). Trong lĩnh vực quản trị số, chính sách công bao gồm các văn bản luật pháp, chiến lược số quốc gia, quy chuẩn dữ liệu, kế hoạch đầu tư hạ tầng và các chương trình hành động phối hợp giữa nhà nước và các bên liên quan.
Chính sách công đóng vai trò định hướng, điều tiết và tạo lập môi trường thể chế cần thiết cho quá trình chuyển đổi số toàn diện, đặc biệt trong các lĩnh vực như dịch vụ công, bảo vệ dữ liệu, thị trường lao động và đổi mới sáng tạo.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
1.2. Bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu
Chuyển đổi số (digital transformation) hiện là một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia nhằm nâng cao năng suất, hiệu quả quản lý và khả năng cạnh tranh. Theo báo cáo Digital Economy Report 2021 của Liên Hợp Quốc, nền kinh tế số chiếm khoảng 15,5% GDP toàn cầu vào năm 2019, và có xu hướng tăng nhanh sau đại dịch Covid-19. Tại châu Âu, chiến lược “Europe’s Digital Decade” đặt mục tiêu đến năm 2030: 100% dịch vụ công trực tuyến; 75% doanh nghiệp áp dụng AI, dữ liệu lớn và điện toán đám mây; 80% người trưởng thành có kỹ năng số cơ bản; Toàn bộ hộ gia đình tiếp cận được kết nối tốc độ cao (>1 Gbps) (2).
1.3. Bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam
Chiến lược chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (3) đặt mục tiêu: Đóng góp của kinh tế số đạt 20% GDP vào năm 2025; 100% dịch vụ công trực tuyến mức độ 4; 50% dân số trưởng thành có tài khoản thanh toán điện tử; Phổ cập kỹ năng số cơ bản cho 70% lực lượng lao động. Tuy nhiên, theo Báo cáo Đánh giá kinh tế số Việt Nam (World Bank, 2022), Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều rào cản. Chênh lệch số giữa đô thị và nông thôn: tỉ lệ người dùng Internet ở nông thôn chỉ bằng 60–70% khu vực thành thị. Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao: Dưới 30% lực lượng lao động CNTT có chứng chỉ kỹ thuật chuyên sâu. Hạ tầng dữ liệu manh mún: Ở cấp địa phương, tỉ lệ số hóa dữ liệu hành chính vẫn dưới 40% ở nhiều tỉnh (4).
1.4. Vì sao chính sách công là yếu tố sống còn trong chuyển đổi số?
Chuyển đổi số không đơn thuần là chuyện cài phần mềm hay dựng cổng thông tin điện tử – mà là một cuộc “đại tu” toàn bộ cách vận hành của nhà nước, doanh nghiệp và xã hội và điều đó chỉ có thể bắt đầu khi có chính sách công làm khung dẫn đường.
Trước hết, vì đây là một quá trình mang tính hệ thống và ảnh hưởng chồng chéo đến nhiều lĩnh vực – từ giáo dục, y tế, hành chính đến tài chính. Thị trường tư nhân, dù năng động đến đâu, cũng khó tự tổ chức được một hạ tầng số đồng bộ nếu thiếu sự can thiệp điều phối từ phía Nhà nước.
Kế đến, tốc độ phát triển công nghệ hiện nay quá nhanh. Luật pháp thì không thể “chạy đua” kịp với AI, blockchain hay big data. Nếu chính sách công không linh hoạt, không chủ động cập nhật, thì chúng ta sẽ rơi vào tình trạng “vừa làm vừa vá”, tạo ra những khoảng trống pháp lý nguy hiểm, nhất là trong các lĩnh vực nhạy cảm như dữ liệu cá nhân hay an ninh mạng.
Một lý do nữa, không thể bỏ qua, là vai trò đảm bảo công bằng xã hội. Công nghệ nếu để mặc cho thị trường tự vận hành sẽ càng làm sâu sắc thêm bất bình đẳng. Ở đây, chính sách công phải là công cụ để phổ cập hạ tầng, đào tạo kỹ năng số, và hỗ trợ những nhóm yếu thế không bị bỏ lại phía sau.
Cuối cùng, đừng quên rằng chính sách công là cách để Nhà nước “ghi điểm” trên bàn cờ quốc tế. Việt Nam không thể thực hiện các cam kết phát triển bền vững – như SDG 9 về đổi mới sáng tạo hay SDG 16 về thể chế minh bạch – nếu thiếu một chiến lược chuyển đổi số rõ ràng, được luật hóa và có khả năng triển khai thực tế. Đó không chỉ là trách nhiệm đối nội mà còn là lời hứa với các đối tác khu vực, như trong Kế hoạch ASEAN Digital Master Plan 2025 hay thỏa thuận số với Singapore, Hàn Quốc.
2. Kinh nghiệm từ Liên minh châu Âu trong xây dựng chính sách số và mô hình PPP
2.1 Chính sách công trong chuyển đổi số ở EU
Liên minh châu Âu là một trong những khu vực tiên phong triển khai chính sách chuyển đổi số toàn diện, được cụ thể hóa qua chiến lược “Europe’s Digital Decade 2030” với 4 mục tiêu cốt lõi: Công dân số thành thạo: 80% người trưởng thành có kỹ năng số cơ bản; Doanh nghiệp số hóa: 75% doanh nghiệp sử dụng công nghệ điện toán đám mây, dữ liệu lớn và AI; Hạ tầng số an toàn: Phổ cập kết nối 5G và mạng quang tốc độ cao; Chính phủ số: 100% dịch vụ công trực tuyến, khả năng tương tác xuyên biên giới.
Để hiện thực hóa mục tiêu này, EU ban hành hàng loạt chính sách pháp lý quan trọng như: Digital Services Act (DSA) và Digital Markets Act (DMA): Tăng cường cạnh tranh và minh bạch trong thị trường số. Data Governance Act: Thiết lập khung chia sẻ và sử dụng dữ liệu công – tư. AI Act: Định hình khung pháp lý cho trí tuệ nhân tạo, đảm bảo đạo đức và an toàn.
Các quốc gia châu Âu như Pháp, Anh và Cộng hòa Séc đã triển khai nhiều chính sách công mạnh mẽ nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trên cả ba trụ cột: hạ tầng kỹ thuật số, dịch vụ công trực tuyến và nâng cao năng lực công dân số.
Tại Pháp, chiến lược France Numérique 2020 được chính phủ ban hành từ năm 2016 nhằm hiện đại hóa toàn bộ hệ thống công quyền, đồng thời tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) chuyển đổi số. Đặc biệt, chương trình France Relance (giai đoạn phục hồi sau Covid-19) đã phân bổ gần 07 tỉ euro cho chuyển đổi số, trong đó 2,3 tỉ euro dành riêng cho khu vực công (Gouvernement.fr, 2021). Nền tảng định danh FranceConnect – giúp truy cập hơn 1.400 dịch vụ công – hiện đã có hơn 40 triệu người dùng thường xuyên (DINUM, 2023) (5).
Tại Vương quốc Anh, Chiến lược số quốc gia UK Digital Strategy 2022 đặt trọng tâm vào phát triển kỹ năng số, kinh tế dữ liệu và bảo mật thông tin. Nền tảng Gov.uk được tích hợp cho toàn bộ các dịch vụ công, từ thuế, hộ chiếu đến bảo hiểm xã hội, giúp tiết kiệm khoảng 04 tỉ bảng Anh mỗi năm cho chính phủ (UK Government Digital Service, 2022). Anh cũng đặt mục tiêu đến năm 2025 sẽ đào tạo thêm 500.000 việc làm số mới, nhất là trong lĩnh vực AI và cybersecurity (6).
Tại Cộng hòa Séc, chính phủ đã triển khai chiến lược Digital Czech Republic với mục tiêu số hóa toàn diện hành chính công và xây dựng chính phủ điện tử. Theo OECD (2023), hơn 94% dịch vụ công cơ bản của Cộng hòa Séc đã được cung cấp trực tuyến. Ngoài ra, chính phủ cũng đang đầu tư mạnh vào nền tảng dữ liệu quốc gia và kết nối các cơ sở dữ liệu hành chính với cổng dịch vụ công mojedane.cz, góp phần giảm thời gian thực hiện khai báo thuế từ 30 phút xuống còn dưới 05 phút (7).
2.2 Cơ chế phối hợp công – tư (PPP) trong triển khai chính sách số
EU đã vận dụng hiệu quả PPP trong các lĩnh vực sau: Thứ nhất, phát triển hạ tầng số, chương trình Connecting Europe Facility – Digital là điển hình trong việc đồng tài trợ các dự án cáp quang, mạng 5G và trung tâm dữ liệu. Ví dụ, dự án xây dựng hệ thống cáp xuyên biên giới giữa Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha do EU hỗ trợ 50%, doanh nghiệp viễn thông đồng góp phần còn lại. Thứ hai, chính phủ số & dữ liệu mở, EU phát triển Single Digital Gateway, một nền tảng dịch vụ công xuyên biên giới cho công dân và doanh nghiệp. Dự án là kết quả hợp tác giữa Ủy ban châu Âu và các công ty công nghệ để xây dựng giao diện, dữ liệu và tích hợp hệ thống. Thứ ba, hợp tác dữ liệu và AI, mô hình Data Spaces tại EU cho phép chính phủ, doanh nghiệp và viện nghiên cứu chia sẻ dữ liệu có kiểm soát theo quy chuẩn chung (Gaia-X, Open Data Directive). PPP giúp tăng hiệu quả phân tích dữ liệu y tế, giao thông, năng lượng phục vụ chính sách. Thứ tư, bảo mật và an ninh mạng, EU thành lập các trung tâm an ninh mạng khu vực phối hợp công – tư để phát hiện và xử lý sớm các mối đe dọa. Từ năm 2025, EU đầu tư 1,3 tỉ Euro qua chương trình Digital Europe Programme để hỗ trợ PPP trong lĩnh vực bảo mật số (8).
Để tăng cường hiệu quả triển khai chính sách, ba quốc gia nói trên đã áp dụng linh hoạt PPP trong nhiều lĩnh vực then chốt của chuyển đổi số: Tại Pháp, chương trình “Territoires Numériques Éducatifs” (Lãnh thổ giáo dục số) là một hình mẫu PPP nổi bật, trong đó Bộ Giáo dục Pháp phối hợp với các doanh nghiệp công nghệ như Orange, Capgemini và các địa phương để cung cấp thiết bị, đào tạo kỹ năng và tài nguyên học liệu số cho hơn 120.000 học sinh ở 12 tỉnh thí điểm (Ministère de l’Éducation nationale, 2023). Ngoài ra, dự án “Hub France IA” cũng là một mạng lưới phối hợp giữa chính phủ, viện nghiên cứu và doanh nghiệp nhằm đẩy nhanh ứng dụng AI vào dịch vụ công. Tại Anh, mô hình PPP được triển khai trong lĩnh vực y tế số thông qua NHS Digital, nơi chính phủ hợp tác với các tập đoàn công nghệ như Microsoft, Palantir và Babylon Health để số hóa bệnh án, phát triển app chẩn đoán và phân tích dữ liệu y tế. Tính đến cuối năm 2022, hơn 95% bệnh viện công lập tại Anh đã số hóa hoàn toàn hồ sơ bệnh nhân (NHS Digital, 2022). Tại Séc, dự án GovData.cz – nền tảng dữ liệu mở quốc gia – được xây dựng trên sự hợp tác giữa Bộ Nội vụ và các startup công nghệ trong nước. Đây là hệ thống chia sẻ dữ liệu hành chính đầu tiên ở Trung Âu cho phép doanh nghiệp truy cập hơn 11.000 bộ dữ liệu công, đồng thời cung cấp API mở để xây dựng ứng dụng dịch vụ công (Czech Digital Information Agency, 2023). Bên cạnh đó, nhiều ứng dụng hộ tịch, giấy tờ công dân, và định danh số (eID) cũng được phát triển thông qua hình thức PPP.
3. Gợi mở giá trị tham khảo cho Việt Nam
3.1. Cập nhật chính sách và khung pháp lý để thúc đẩy PPP trong chuyển đổi số
Một trong những rào cản lớn đối với triển khai mô hình hợp tác công – tư (PPP) trong lĩnh vực số tại Việt Nam hiện nay có thể khung pháp lý chưa bao quát đầy đủ các lĩnh vực mới như dữ liệu số, AI, hạ tầng điện tử và dịch vụ công trực tuyến. Luật PPP năm 2020 tuy đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng, nhưng vẫn chủ yếu áp dụng cho các lĩnh vực truyền thống như giao thông, năng lượng và y tế. Do đó, cần cân nhắc sửa đổi, bổ sung luật này để đưa các lĩnh vực chuyển đổi số vào danh mục ưu tiên đầu tư PPP, bao gồm: nền tảng định danh số, dữ liệu công mở, hạ tầng số vùng sâu – vùng xa và dịch vụ chính phủ điện tử.
Bên cạnh đó, cần ban hành hướng dẫn thực thi PPP trong lĩnh vực công nghệ số, với các quy định cụ thể về bảo mật thông tin, quyền sở hữu dữ liệu, tiêu chuẩn chia sẻ dữ liệu (interoperability), đặc biệt là cơ chế chia sẻ rủi ro – lợi ích giữa nhà nước và doanh nghiệp. Kinh nghiệm từ Cộng hòa Séc cho thấy, việc ban hành bộ quy tắc chia sẻ dữ liệu công (Czech Open Data Guidelines, 2022) đã giúp tăng số lượng doanh nghiệp sử dụng API dữ liệu công lên gần 3 lần trong vòng một năm.
Ngoài ra, Chính phủ nên thí điểm các mô hình PPP đổi mới sáng tạo trong một số lĩnh vực như: Ứng dụng AI trong y tế: hợp tác công – tư trong phân tích hồ sơ bệnh án điện tử, hỗ trợ chẩn đoán sớm; Chính phủ điện tử cấp xã, phường/tỉnh: tích hợp nền tảng phần mềm có thể qua dịch vụ từ doanh nghiệp công nghệ; Nền tảng dữ liệu nông nghiệp: kết nối dữ liệu sản xuất, truy xuất nguồn gốc giữa cơ quan quản lý và doanh nghiệp chế biến/xuất khẩu nông sản.
Các chương trình này có thể khởi động trong hình thức “sandbox” thể chế để giảm rủi ro pháp lý khi triển khai ban đầu.
3.2. Tăng đầu tư công có định hướng dẫn dắt
Nhà nước cần giữ vai trò chủ động, kiến tạo thị trường thông qua đầu tư công có chọn lọc và định hướng rõ ràng, đặc biệt vào các hạng mục có tính nền tảng và hiệu ứng lan tỏa cao như: Hệ thống định danh điện tử quốc gia (eID); Nền tảng chia sẻ dữ liệu hành chính – dân sự; Mạng kết nối các cấp chính quyền từ trung ương đến xã, phường – tỉnh; Cơ sở hạ tầng điện toán đám mây phục vụ chính phủ và cơ quan công quyền.
Giá trị tham khảo từ Pháp cho thấy, đầu tư ban đầu của nhà nước vào nền tảng định danh FranceConnect đã tạo động lực cho hơn 1.400 dịch vụ công tích hợp vào hệ thống trong vòng 5 năm (DINUM, 2023), giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí hành chính.
Bên cạnh đó, cần thiết lập Quỹ chuyển đổi số quốc gia (Digital Transformation Fund) với nguồn vốn từ ngân sách nhà nước, ODA và đóng góp xã hội hóa. Quỹ này nên hoạt động theo mô hình đồng tài trợ (co-funding) với khu vực tư nhân trong các dự án đổi mới sáng tạo có tính rủi ro công nghệ cao, tương tự như mô hình “Innovate UK” tại Anh hay “BPI France”.
3.3. Xây dựng năng lực và nền tảng kỹ thuật cho quản trị số
Thứ nhất triển khai thành công PPP trong chuyển đổi số là nâng cao năng lực thể chế và con người. Trước tiên, cần thiết kế chương trình đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ cán bộ công chức về quản trị dữ liệu, an ninh mạng, phân tích chính sách số và phối hợp đối tác tư nhân.
Thứ hai, cần tiến hành chuẩn hóa hạ tầng kỹ thuật và chuẩn dữ liệu, đảm bảo khả năng liên thông và chia sẻ giữa các hệ thống trung ương – địa phương – tư nhân. Việc phân mảnh hệ thống phần mềm hiện nay không chỉ gây lãng phí ngân sách mà còn làm suy giảm hiệu quả triển khai các dự án PPP công nghệ.
Thứ ba, nên thiết lập môi trường sandbox thể chế để thử nghiệm các mô hình PPP trong các lĩnh vực như: GovTech: phát triển ứng dụng quản trị nhà nước do tư nhân xây dựng – nhà nước vận hành; FinTech công: tích hợp thanh toán số trong dịch vụ công (phí hành chính, BHYT…); AI công vụ: trợ lý ảo hỗ trợ tiếp dân, xử lý hồ sơ hành chính.
3.4. Thúc đẩy xây dựng lòng tin, quan hệ tin cậy lẫn nhau trong cơ chế phối hợp công – tư cùng chia sẻ trách nhiệm
Để đảm bảo tính bền vững và minh bạch của các dự án PPP trong lĩnh vực số, cần thiết lập một Bộ chỉ số minh bạch PPP số (Digital PPP Transparency Index), công khai các nội dung như: nhà đầu tư tham gia, tiến độ thực hiện, chi phí đầu tư, hiệu quả vận hành và phản hồi người dùng.
Nhà nước cần giữ vai trò điều phối trung lập giữa các bên, hạn chế xung đột lợi ích thông qua cơ chế giám sát độc lập và quy trình phản biện chính sách mở. Đồng thời, khuyến khích vai trò của các tổ chức trung gian – như viện nghiên cứu chính sách, tổ chức xã hội nghề nghiệp và báo chí chuyên ngành – trong việc giám sát, đánh giá và đề xuất cải tiến mô hình PPP.
Kinh nghiệm từ Anh và EU cho thấy: không thể vận hành hiệu quả một dự án PPP số nếu thiếu cơ chế kiểm toán dữ liệu, đánh giá tác động xã hội – môi trường và tiếng nói phản biện từ xã hội dân sự.
4. Kết luận
Giá trị tham khảo từ EU cho thấy PPP là một công cụ chiến lược để huy động nguồn lực xã hội, thúc đẩy sáng tạo và tối ưu hóa dịch vụ công trong kỷ nguyên số, góp phần hiện thực hóa mục tiêu quốc gia số vào năm 2030.
- Khái niệm chính sách: https://chinhsach.vn/khai-niem-chinh-sach/
- UNCTAD (2021), Digital Economy Report 2021
- Ban hành theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020
- Đánh giá Thực trạng Nghèo và Bình đẳng của Việt Nam năm 2022 – Từ Chặng đường Cuối đến Chặng đường Kế tiếp, https://www.worldbank.org/vi/country/vietnam/publication/2022-vietnam-poverty-and-equity-assessment-report
- La décennie numérique 2024 • 2030, https://www.entreprises.gouv.fr/files/files/presse/2024/Feuille_route%20num%C3%A9rique_web.pdf
- Transforming for a digital future: 2022 to 2025 roadmap for digital and data - updated September 2023, https://www.gov.uk/government/publications/roadmap-for-digital-and-data-2022-to-2025/transforming-for-a-digital-future-2022-to-2025-roadmap-for-digital-and-data
- Informační koncepce České republiky, https://digitalnicesko.gov.cz/media/files/Informa%C4%8Dn%C3%AD_koncepce_%C4%8Cesk%C3%A9_republiky_2024.docx.pdf
- EU đầu tư 1,3 tỉ euro thúc đẩy chủ quyền công nghệ và AI, https://baodautu.vn/eu-dau-tu-13-ty-euro-thuc-day-chu-quyen-cong-nghe-va-ai-d259984.html
Tài liệu tham khảo
- European Commission (2021). Europe’s Digital Decade Policy Programme 2030;
- OECD (2021). Digital Transformation and Public-Private Partnerships;
- Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam (2020). Chiến lược chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến 2030;
- Ngân hàng Thế giới (2022). Vietnam Digital Economy Assessment;
- Luật PPP Việt Nam 2020, Nghị quyết 52-NQ/TW của Bộ Chính trị (2019).
TS. LÊ HOÀNG ANH TUẤN
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Ban Chấp hành Trung ương Đảng
ThS. NGUYỄN ĐỨC SƠN
Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an

