Đây cũng chính là lý do TAT Law Firm liên tục kiến nghị hoàn thiện chuẩn mực xử lý phần dân sự - bảo đảm thống nhất pháp luật và an toàn pháp lý cho cộng đồng doanh nghiệp.
Điều 219 BLHS vốn được thiết kế như một cơ chế bảo vệ tài sản công trong các giao dịch vi phạm quy định quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước. Nhưng thực tiễn xét xử nhiều năm qua cho thấy phần dân sự của điều luật đang bị kéo giãn theo từng hội đồng xét xử. Không phải ở phần định tội - vốn tương đối ổn định, mà ở cách xác định thiệt hại, phân loại tài sản và đối trừ giá trị khắc phục. Ba cách áp dụng khác nhau đang cùng tồn tại, tạo ra ba phiên bản công lý khác nhau cho cùng một hành vi.

Luật sư Trương Anh Tú tham gia bào chữa tại một phiên tòa.
Cách xử lý nhất, thường xuất hiện trong các vụ án coi trọng nguyên tắc hoàn trả của giao dịch vô hiệu, xác định rằng nếu tài sản Nhà nước đã được thu hồi đầy đủ thì thiệt hại ròng bằng không. Đây là hướng tiếp cận phù hợp nhất với Bộ luật Dân sự, nơi thiệt hại chỉ phát sinh khi giá trị thực bị mất đi mà không thể khắc phục. Vụ Vinafood II là ví dụ tiêu biểu: toàn bộ tài sản đã được thu hồi theo cơ chế hoàn trả, nên phần thiệt hại ròng bằng không và không phát sinh nghĩa vụ bồi thường bổ sung.
Cách xử lý thứ hai lại đi theo hướng ngược lại: sau khi thu hồi tài sản thực tế, tòa vẫn buộc bị cáo bồi thường theo “giá trị danh nghĩa” ghi trên hợp đồng dù hợp đồng vô hiệu và không tạo ra giá trị pháp lý. Có trường hợp khoản tiền bị cáo tự nguyện nộp để khắc phục lại bị xem như giá trị cần xử lý bổ sung. Đây là tình trạng “xử lý hai lần cho một giá trị duy nhất”, khiến người có thiện chí lại chịu bất lợi hơn người không khắc phục. Vụ Agribank Nam Sài Gòn từng ghi nhận thực trạng này: tài sản thu hồi lớn nhưng thiệt hại được tính toàn phần theo hợp đồng vô hiệu, tạo ra khoảng cách lớn giữa thiệt hại thực và thiệt hại tuyên trong án.
Cách xử lý ba, ghi nhận trong một số vụ án kinh tế gần đây, mở rộng tối đa phạm vi tịch thu. Toàn bộ giá trị xuất hiện trong chuỗi giao dịch bị xem là “liên quan” và bị thu hồi, kể cả những khoản không trực tiếp hình thành từ hành vi phạm tội. Cách tiếp cận này nghiêng mạnh về cực hình sự, bỏ qua nguyên tắc: tài sản phạm tội mà có phải hình thành trực tiếp từ hành vi vi phạm; còn tài sản hợp pháp được nộp lại theo cơ chế khắc phục không thể bị xem là vật chứng để sung công. Khi không tách bạch hai loại tài sản này, ranh giới giữa khắc phục hợp lệ và tịch thu bất hợp lý trở nên mờ nhạt.
Điểm gãy của các bản án không nằm ở ý chí xử lý sai phạm, mà nằm ở ba khái niệm đang được hiểu theo ba cách khác nhau: thiệt hại ròng, tài sản phạm tội mà có và cơ chế hoàn trả của giao dịch vô hiệu. Thiệt hại ròng - yếu tố trung tâm, phải được xác định bằng phần giá trị thực Nhà nước không thể thu hồi. Con số ghi trên hợp đồng vô hiệu không phải là giá trị pháp lý để tính thiệt hại.
Tài sản phạm tội mà có phải có nguồn gốc trực tiếp từ hành vi phạm tội, không phải khoản tiền bị cáo nộp lại để khắc phục. Và giao dịch vô hiệu phải được xử lý theo đúng trục: hoàn trả - đối trừ - bù phần thiếu, không tạo ra nghĩa vụ bồi thường vượt quá phần Nhà nước thực sự mất.
Vụ 151-155 Bến Vân Đồn là minh chứng rõ ràng nhất. Điểm then chốt của vụ không chỉ nằm ở hành vi, mà ở câu hỏi: đâu là giá trị thực dùng để tính thiệt hại? Khoản hơn 31 tỷ đồng được nộp lại để phục vụ rà soát, hoàn toàn không phải tài sản hình thành từ hành vi phạm tội, nhưng có thời điểm bị xem như khoản cần tịch thu. Nếu không tách bạch giữa tiền khắc phục và tài sản phạm tội, rất dễ rơi vào tình trạng “vừa ghi nhận thiện chí, vừa sung công giá trị đã nộp”, làm suy yếu tinh thần tuân thủ của những người chủ động khắc phục sai phạm.
Những trường hợp như vậy không chỉ phản ánh sự khác nhau giữa các hội đồng xét xử, mà quan trọng hơn, cho thấy sự thiếu vắng một chuẩn kỹ thuật thống nhất để xác định giá trị thực của tài sản công - yếu tố nền tảng để áp dụng Điều 219 một cách nhất quán.
Để Điều 219 vận hành ổn định, cần thống nhất ba nguyên tắc kỹ thuật:
Một là: Thiệt hại phải là thiệt hại ròng, chỉ tính phần Nhà nước thực sự mất đi.
Hai là: Tài sản phạm tội mà có phải được tách khỏi tài sản hợp pháp được nộp lại theo cơ chế khắc phục.
Ba là: Giao dịch vô hiệu phải được xử lý theo đúng cơ chế hoàn trả của Bộ luật Dân sự, tránh chồng lấn với cơ chế tịch thu và bồi thường hình sự.
Khi ba nguyên tắc - thiệt hại ròng, phân loại tài sản đúng bản chất, và cơ chế hoàn trả thống nhất, được đặt lại đúng vị trí, Điều 219 sẽ không còn nhiều cách hiểu. Án kinh tế - chức vụ sẽ chỉ có một phiên bản áp dụng, không phụ thuộc vào cảm nhận của từng HĐXX.
Một khi thiệt hại được tính đúng, tài sản được nhận diện đúng và nghĩa vụ hoàn trả được vận hành đúng, pháp luật có một tiếng nói và công lý chỉ có một phiên bản.
Khi đó, Điều 219 sẽ thực sự trở thành nền tảng ổn định trong xử lý tội phạm kinh tế - chức vụ và trong bảo vệ tài sản công.
Luật sư TRƯƠNG ANH TÚ
Chủ tịch TAT Law Firm
Luật sư Trương Anh Tú - Chủ tịch TAT Law Firm, Chuyên gia pháp lý về tài sản công, án kinh tế - chức vụ, giải quyết thất thoát, lãng phí.
“Điều 219 không cần viết lại. Điều cần thống nhất là cách chúng ta tính thiệt hại. Chỉ khi giá trị thực được xác định đúng khi hoàn trả, khắc phục và bồi thường không còn bị trộn lẫn, thì pháp luật mới chỉ còn một phiên bản. Và đó cũng là nền tảng của mọi dịch vụ pháp lý chuyên sâu liên quan xử lý tài sản công, khắc phục hậu quả và đại án kinh tế”.

