/ Kinh nghiệm - Thực tiễn
/ Những gợi mở về mô hình Luật sư công tại Việt Nam - Kinh nghiệm từ Trung Quốc

Những gợi mở về mô hình Luật sư công tại Việt Nam - Kinh nghiệm từ Trung Quốc

24/09/2025 06:18 |

(LSVN) - Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, việc nâng cao năng lực pháp lý trong khu vực công – đặc biệt là trong hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước và doanh nghiệp nhà nước (DNNN) ngày càng trở nên cấp thiết. Trong khi các nước phát triển đã hình thành chế định luật sư công như một lực lượng pháp lý độc lập, chuyên nghiệp và trung thành với pháp luật trong khu vực công, thì tại Việt Nam, chức năng pháp lý vẫn chủ yếu được thực hiện bởi các bộ phận pháp chế với nhiều hạn chế cả về trình độ, tổ chức và tính độc lập nghề nghiệp.

Sự thiếu vắng một cơ chế pháp lý chuyên trách và có tính chuẩn hóa cho đội ngũ luật sư phục vụ khu vực công đã dẫn đến nhiều hệ lụy: Từ rủi ro pháp lý trong quản lý điều hành, các tranh chấp thương mại, hợp đồng lớn đến hạn chế trong việc bảo vệ lợi ích Nhà nước trong các vụ kiện quốc tế, tranh chấp đầu tư, hoặc kiểm soát tính hợp pháp của chính sách. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và quá trình chuyển đổi số trong quản trị công, hệ thống pháp luật ngày càng phức tạp, đòi hỏi các cơ quan Nhà nước không chỉ có năng lực làm luật, mà còn phải có năng lực “tự vệ pháp lý”.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Chế định luật sư công, vốn đã được thiết lập ở Trung Quốc từ năm 2015 thông qua Chỉ thị 36 của Quốc vụ viện và hiện diện ổn định tại nhiều quốc gia, như: Hoa Kỳ, Pháp, Singapore…, chính là một hướng tiếp cận mới mà Việt Nam có thể nghiên cứu để bổ sung cho hệ thống pháp lý nước nhà. Mặc dù Luật Luật sư Việt Nam hiện hành chưa quy định rõ về loại hình luật sư công, nhưng xu thế cải cách thể chế đang đặt ra yêu cầu cấp bách phải xây dựng một cơ chế pháp lý riêng cho lực lượng luật sư phục vụ Nhà nước.

Việc đề xuất quy trình bổ nhiệm, hoạt động và đánh giá luật sư công không chỉ là đóng góp về mặt lý luận mà còn có giá trị thiết thực trong việc xây dựng chính sách pháp luật phù hợp với điều kiện kinh tế chính trị pháp lý của Việt Nam, đồng thời học hỏi có chọn lọc mô hình luật sư công tại Trung Quốc hiện nay.

I. Cơ sở lý luận về mô hình luật sư công

1.    Cơ sở chính trị và pháp lý

Về cơ sở chính trị:

Trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, luật sư có vai trò quan trọng trong cơ chế thực thi pháp luật, bảo vệ công lý, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Đảng và Nhà nước chú trọng đến phát triển đội ngũ luật sư trong thời đại 4.0, các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII; Kết luận số 69-KL/TW ngày 24/2/2020; Kết luận số 73-KL/TW ngày 20/5/2020; Nghị quyết số 27/NQ-TW ngày 09/11/2022; Công văn số 13243-CV/VPTW ngày 23/01/2025, hay mới đây nhất là Chương trình công tác năm 2025 của Ban chỉ đạo Cải cách tư pháp Trung ương ngày 08/4/2025 và Nghị quyết số 66/NQ-TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Đảng và Nhà nước chỉ đạo phát triển nghề luật sư chuyên nghiệp, trong đó bao gồm bảo vệ lợi ích công và phục vụ lợi ích công.

Về cơ sở pháp lý:

Luật Luật sư năm 2006 (đã sửa đổi, bổ sung năm 2012) quy định: Hoạt động nghề nghiệp của luật sư góp phần bảo vệ công lý, các quyền tự do, dân chủ của công dân, quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân, cơ quan, tổ chức, phát triển kinh tế-xã hội, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh. Ngoài ra các quy định của Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017; Nghị định số 33/2011/NĐ-CP ngày 04/7/2011 (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 56/2024/NĐ-CP ngày 18/5/2024); Nghị quyết số 623/NQ-UBTVQH15 ngày 07/10/2022 Uỷ ban Thường vụ Quốc hội về tiếp tục tăng cường hiệu lực hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về tiếp công dân và giải quyết khiếu nại tố cáo, giao Chính phủ chỉ đạo Bộ Tư pháp nghiên cứu về chế định “luật sư công” giữ vai trò đại diện, giúp chính quyền địa phương tham gia các hoạt động tố tụng tại cơ quan tố tụng khi có yêu cầu. Các Thông báo số 136/TB-VPCP ngày 06/5/2022; Nghị quyết số 77/NQ-CP ngày 12/5/2023; Nghị quyết số 140/NQ-CP ngày 17/5/2025 về thực hiện công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới tạo cơ sở pháp lý xây dựng chế định luật sư công.

2. Khái niệm luật sư công

Khái niệm luật sư công (public lawyer hoặc government lawyer) trong nghiên cứu hiện đại thường được hiểu là những luật sư chuyên trách, làm việc trong các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công nhằm thực hiện các chức năng pháp lý thay mặt Nhà nước. Họ có thể được tuyển dụng như công chức, viên chức hoặc hợp đồng chuyên môn, với trách nhiệm bảo vệ lợi ích công cộng, bảo đảm tính hợp pháp trong quản trị và hỗ trợ xây dựng chính sách Nhà nước. Ở Trung Quốc, khái niệm luật sư công được pháp điển hoá từ năm 2015 thông qua chính sách cải cách thể chế pháp lý. Luật sư công được gọi là luật sư công chức (公职律师) được hiểu là: Cán bộ công chức, viên chức có đủ điều kiện hành nghề luật sư, làm việc trong các cơ quan hành chính nhà nước, tổ chức sự nghiệp công, có trách nhiệm cung cấp tư vấn pháp luật, thẩm định tính pháp lý trong các quyết định công vụ, đại diện pháp lý cho Nhà nước trước tòa án hoặc trong tranh chấp hành chính[1].

Từ khái niệm luật sư công trong pháp luật Trung Quốc, có thể xây dựng khái niệm luật sư công Việt Nam như sau: Luật sư công được xác định là cán bộ, công chức, viên chức và được cơ quan có thẩm quyền cấp chứng chỉ luật sư công để thực hiện việc đại diện bảo vệ quyền lợi của cơ quan nhà nước thông qua hoạt động tư vấn pháp luật và tham gia tố tụng[2].

Từ khái niệm trên có thể rút ra các nhiệm vụ của luật sư công: (i) Đại diện cho cơ quan nhà nước, cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị Trung ương và địa phương tham gia tố tụng, giải quyết các vụ kiện, tranh chấp trong lĩnh vực đầu tư, kinh doanh thương mại, hành chính, đất đai; (ii) tư vấn giải quyết tranh chấp quốc tế và tham gia tranh tụng tại cơ quan tài phán quốc tế để bảo vệ lợi ích của nhà nước; (iii) Thực hiện tư vấn pháp luật cho cơ quan nhà nước, cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị ở Trung ương trong các dự án kinh tế - xã hội, các dự án ODA, dự án kinh tế, xã hội khác theo yêu cầu của Trung ương và địa phương; giải quyết khiếu nại, tố cáo kéo dài, tư vấn cho cơ quan nhà nước trong xây dựng và tổ chức thực hiện pháp luật.

Luật sư công khác với luật sư tư nhân ở chỗ luật sư công đại diện cho cơ quan quyền lực công, doanh nghiệp nhà nước và hoạt động trong không gian luật công. Họ cũng khác với công chức pháp chế thông thường ở chỗ phải có chứng chỉ hành nghề luật sư, tuân thủ đạo đức nghề nghiệp riêng, và có quyền độc lập pháp lý trong một số tình huống đặc biệt.

Về quy trình quản trị luật sư công, có thể hiểu đây là tổng thể các hoạt động có tính hệ thống nhằm: Tuyển chọn và bổ nhiệm những người có đủ điều kiện pháp lý và đạo đức để trở thành luật sư công; Tổ chức và điều phối hoạt động pháp lý trong nội bộ cơ quan nhà nước một cách hiệu quả; Đánh giá hiệu suất làm việc, năng lực nghề nghiệp, đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm pháp lý của luật sư công; Thực hiện cơ chế khen thưởng, kỷ luật, hoặc miễn nhiệm khi cần thiết.

II. Kinh nghiệm của Trung Quốc về bổ nhiệm, hoạt động và đánh giá luật sư công

Trung Quốc đã thiết lập một trong những hệ thống luật sư công (公职律师 - gongzhi lüshi) bài bản và có ảnh hưởng nhất tại châu Á, định hình một bộ phận pháp lý chuyên nghiệp trong bộ máy hành chính nhà nước. Mặc dù Luật Luật sư Trung Quốc (2017) không trực tiếp quy định về chế định này, nhưng sự ra đời và thể chế hóa của nó là kết quả trực tiếp từ một văn bản pháp lý có tầm quan trọng đặc biệt: Chỉ thị số 36 năm 2015 của Quốc vụ viện và Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc, mang tên “Ý kiến về việc hoàn thiện chế độ cố vấn pháp lý Quốc gia và chế độ luật sư công – Luật sư doanh nghiệp”[3] là văn bản mang tính đột phá đã chính thức công nhận và định nghĩa vai trò then chốt của luật sư công, gồm ba đặc điểm cốt lõi:

- Sở hữu Chứng chỉ hành nghề luật sư: Đảm bảo tiêu chuẩn chuyên môn tối thiểu ngang bằng với luật sư tư nhân.

- Làm việc chuyên trách trong cơ quan nhà nước: Khẳng định vị trí công vụ và sự gắn bó với bộ máy hành chính công.

- Thực hiện chức năng pháp lý chủ chốt: Bao gồm tư vấn, soạn thảo, đánh giá pháp lý đối với mọi hoạt động của cơ quan, từ văn bản quy phạm, chính sách công, hợp đồng đến đại diện tranh tụng.

Giáo sư Mã Hoài Đức (马怀德), Hiệu trưởng Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc (CUPL), một học giả hàng đầu về pháp luật hành chính, đã nhận định các cố vấn pháp lý chính phủ đóng vai trò như tham mưu cho Chính phủ. Việc nghe và tiếp thu ý kiến pháp lý từ cố vấn trước những quyết định lớn có ý nghĩa và giá trị không thể xem nhẹ. Ông ủng hộ việc đưa cố vấn pháp lý Chính phủ vào khung pháp luật giúp Nhà nước thực hiện các chính sách khoa học, phòng chống tham nhũng, gia tăng minh bạch trong quản trị công[4].

Dù không trực tiếp sử dụng thuật ngữ “luật sư công” nhưng lời nhận định trên phản án rõ vai trò pháp lý chuyên môn nội bộ, phù hợp với khuôn khổ chế định luật sư công trong quản trị quốc gia theo định hướng pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc.

1. Quy trình bổ nhiệm luật sư công tại Trung Quốc (kết hợp tiêu chuẩn chuyên môn và quản lý hành chính

Quy trình bổ nhiệm luật sư công tại Trung Quốc được thiết kế chi tiết dưới sự chỉ đạo của Bộ Tư pháp (司法部 - Ministry of Justice) thông qua các văn bản hướng dẫn chi tiết, phản ánh sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa năng lực pháp lý và yêu cầu của hệ thống công vụ. Cụ thể như sau:

Tuyển chọn từ nhiều nguồn, trong đó ưu tiên nguồn nội bộ. Đối với các cán bộ, công chức, viên chức đang làm công tác pháp chế (fazhi gongzuo) tại chính cơ quan hành chính đó, những người đã am hiểu quy trình nội bộ và bối cảnh hoạt động cụ thể là những đối tượng được ưu tiên. Ngoài ra, có sự mở rộng đối với các luật sư tư nhân, giáo sư, tiến sĩ chuyên môn nghiên cứu luật, các học giả trong lĩnh vực luật pháp để có góc nhìn đa dạng, kinh nghiệm thực tiễn phong phú.

Sau khi được tuyển chọn, các ứng viên phải trải qua quá trình thẩm định nghiêm ngặt trên 03 phương diện là tư tưởng chính trị, đạo đức công vụ nghề nghiệp và năng lực chuyên môn.

Về chính trị, luật sư công phải đảm bảo trung thành với đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước. Đây cũng là tiêu chuẩn đối với luật sư Việt Nam, bởi sự tương đồng về thể chế do Đảng Cộng sản lãnh đạo tuyệt đối.

Về đạo đức công vụ nghề nghiệp, Bộ Tư pháp sẽ đánh giá phẩm chất cá nhân, tính liêm chính, ý thức kỷ luật, phù hợp với chuẩn mực đạo đức công vụ và nghề nghiệp luật sư. Về điểm này, đối với Việt Nam, các luật sư theo quy định của Luật Luật sư 2012, Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư cũng quy định rất rõ ràng đối với tiêu chuẩn đạo đức luật sư. Đối với luật sư công, ngoài việc phải tuân thủ các tiêu chuẩn của quy tắc đạo đức nghề nghiệp, còn phải tuân thủ các quy định về công chức, viên chức trong cơ quan hành chính Nhà nước – do phải thực hiện công vụ, bảo vệ quyền lợi công cộng nói chung. 

Về năng lực chuyên môn, luật sư công tại Trung Quốc trải qua bài kiểm tra kiến thức pháp luật chuyên sâu, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan trực tiếp đến hoạt động của đơn vị chủ quản. Sau khi được tuyển chọn, các luật sư công được đánh giá chuyên môn sâu bằng các hình thức như phỏng vấn chuyên sâu để kiểm tra tư duy pháp lý, kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề cụ thể. Tiếp theo là bài thi viết để đánh giá kiến thức tổng hợp và khả năng áp dụng pháp luật vào tình huống giả định hoặc thực tế. Cuối cùng là xem xét hồ sơ, đánh giá kinh nghiệm thực tế thông qua các báo cáo, bài viết pháp lý mà các ứng viên đã thực hiện.

Đối với việc bổ nhiệm luật sư công được thông qua quyết định của người đứng đầu cơ quan cấp Bộ (Bộ trưởng) hoặc người đứng đầu chính quyền địa phương (cấp tỉnh). Sự bổ nhiệm này nhấn mạnh đến trách nhiệm giải trình của luật sư công đối với người lãnh đạo đứng đầu. Sau khi được bổ nhiệm, luật sư công bắt buộc đăng ký quản lý danh tính với Bộ Tư pháp hoặc Sở Tư pháp địa phương. Quy trình này tương tự như đăng ký hành nghề luật sư tư, nhưng khác biệt ở chỗ được cấp một mã định danh riêng để Bộ Tư pháp quản lý luật sư công được tập trung và hiệu quả trên toàn quốc.

Theo Báo cáo Thường niên 2022 của Bộ Tư pháp Trung Quốc (Ministry of Justice of PRC, Annual Report 2022), tính đến cuối năm 2021, cả nước đã có hơn 23.000 luật sư công được đăng ký hợp pháp. Lực lượng này phân bổ chủ yếu tại các Bộ, Ủy ban Trung ương, chính quyền các tỉnh, thành phố, các viện nghiên cứu chính sách trọng yếu và tập đoàn kinh tế nhà nước lớn, trở thành một mạng lưới pháp lý nội bộ rộng khắp và có ảnh hưởng sâu sắc.

Ở Việt Nam ta, đối với hoạt động hành nghề luật sư hiện nay bổ nhiệm thuộc thẩm quyền Chủ tịch UBND cấp tỉnh, còn Bộ Tư pháp vẫn là cơ quan quản lý, chỉ đạo Sở Tư pháp các địa phương thực hiện việc xem xét, trình hồ sơ, quản lý hồ sơ để cấp chứng chỉ hành nghề luật sư. Ngoài ra, Liên đoàn Luật sư Việt Nam, Đoàn Luật sư các tỉnh, thành phố là các tổ chức trực tiếp quản lý nhân sự. Chúng ta có thể phân cấp, phân quyền để Bộ Tư pháp bổ nhiệm luật sư công trong thời gian sắp tới, thống nhất việc quản lý luật sư công.

2. Vai trò của luật sư công trong hành chính và tư pháp

Vai trò của luật sư công tại Trung Quốc vượt xa khái niệm tư vấn pháp luật thông thường, họ thực sự là “kiến trúc sư pháp lý” trong hoạt động pháp lý của Nhà nước. Cụ thể, họ đảm nhiệm bốn nhóm chức năng chính, mỗi nhóm đều có tác động trực tiếp đến chất lượng và tính hợp pháp của quản trị công.

Về tư vấn pháp luật nội bộ, luật sư công có nhiệm vụ đánh giá tính hợp pháp, hợp hiến của mọi hoạt động quan trọng của cơ quan trong 3 nhóm lĩnh vực: Chính sách công phân tích rủi ro pháp lý, tính khả thi và sự phù hợp với hệ thống pháp luật hiện hành trước khi ban hành; Hợp đồng dân sự, kinh tế: Rà soát điều khoản, đảm bảo quyền lợi của Nhà nước, phòng ngừa tranh chấp bất lợi, đặc biệt trong các dự án đầu tư công, hợp tác công tư (PPP); Dự thảo văn bản pháp luật và quyết định hành chính: Kiểm tra tính thống nhất, sự chồng chéo của các văn bản pháp luật và thủ tục ban hành.

Về tham gia trực tiếp vào quá trình lập pháp, các luật sư công không chỉ góp ý mà thường tham gia sâu vào quá trình soạn thảo các văn bản quy phạm pháp luật và chính sách công. Tận dụng kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn trong việc cụ thể hóa chủ trương, chính sách thành các quy định pháp luật khả thi và rõ ràng. Sự tham gia này giúp nâng cao chất lượng kỹ thuật pháp lý và tính thực thi của các văn bản pháp luật.

Về đại diện pháp lý trong tranh tụng, luật sư công là đại diện hợp pháp của Nhà nước trước Tòa án các cấp và Trọng tài. Họ tham gia vào các vụ án hành chính (khi cơ quan bị kiện), dân sự, kinh tế (khi Nhà nước là một bên trong quan hệ pháp luật dân sự, kinh tế), thậm chí hình sự (trong một số trường hợp liên quan đến tội phạm chức vụ hoặc xâm hại lợi ích công). Vai trò này đảm bảo tiếng nói pháp lý chuyên nghiệp và bảo vệ hiệu quả lợi ích công.

Về đào tạo và hướng dẫn pháp lý nội bộ, luật sư công có trách nhiệm nâng cao nhận thức và năng lực pháp lý cho đội ngũ cán bộ, công chức trong cơ quan. Thông qua các buổi tập huấn, tư vấn cụ thể, hướng dẫn quy trình, họ giúp cán bộ nắm vững quy định pháp luật liên quan đến nhiệm vụ, từ đó hạn chế vi phạm, sai sót trong quá trình thực thi công vụ.

Không chỉ dừng lại ở các chức năng cơ bản, một bộ phận luật sư công ưu tú còn đảm nhận các vai trò cố vấn trực tiếp cho lãnh đạo cấp cao (Bộ trưởng, Chủ tịch tỉnh...), tham gia vào các tổ biên tập luật của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, hoặc thậm chí là thành viên chính thức của Hội đồng Pháp chế Nhà nước (国家法律顾问团 - State Legal Advisory Group), đóng góp ý kiến ở tầm vĩ mô cho việc hoạch định chính sách pháp luật quốc gia.

Dựa vào các chế định luật sư công quy định tại Trung Quốc, chúng ta có thể xây dựng chế định luật sư công ở Việt Nam có những nội dung cơ bản như sau: (i) Bảo vệ quyền, lợi ích của nhà nước khi có yêu cầu; (ii) luật sư công là cầu nối giữa các cơ quan, tổ chức nhà nước và các luật sư khác trong việc bảo vệ lợi ích nhả nước, lợi ích quốc gia; (iii) cung cấp dịch vụ pháp lý trong khu vực công; (iv) cần thường xuyên tham gia bồi dưỡng bản lĩnh chính trị, đạo đức nghề nghiệp và chuyên môn hàng năm; (v) giữ bí mật về thông tin, tài liệu liên quan đến vụ việc, công vụ pháp lý được giao.

3. Cơ chế giám sát và đánh giá luật sư công

Để đảm bảo luật sư công hoạt động hiệu quả, minh bạch và tuân thủ chuẩn mực, Trung Quốc thiết lập một cơ chế giám sát kép và đánh giá đa chiều.

Về cơ chế giám sát kép, cơ chế này vừa mang tính chất hành chính và tính chất nghề nghiệp. Đối với giám sát hành chính, luật sư công phải tuân thủ các quy định, cơ chế công vụ của cán bộ, công chức theo Luật Công chức, chịu sự quản lý của cơ quan nhà nước chủ quản. Giám sát này tập trung vào kỷ luật công vụ, thực hiện các công việc được giao và tuân thủ nội quy cơ quan.

Tiếp theo là giám sát nghề nghiệp, hoạt động của luật sư – do Bộ Tư pháp hoặc Sở Tư pháp địa phương thực hiện. Đây là sự giám sát về mặt chuyên môn nghiệp vụ, đạo đức nghề nghiệp luật sư và việc tuân thủ các quy định riêng về hành nghề luật sư công. Cơ chế này giúp duy trì chuẩn mực nghề nghiệp chung và tính độc lập tương đối về chuyên môn của luật sư.

Hệ thống đánh giá luật sư công tại Trung Quốc theo hình thức đánh giá định kì và định lượng. Việc đánh giá được thực hiện thường xuyên và căn cứ vào các tiêu chí rõ ràng như sau:

Luật sư công phải báo cáo chi tiết về các nhiệm vụ đã thực hiện, kết quả đạt được, các khó khăn vướng mắc và các kiến nghị thực hiện. Công tác báo cáo định kì theo quý trong năm.

Đánh giá chuyên môn được định lượng bằng các kết quả đầu ra của luật sư công, đánh giá KPI cụ thể và đo lường được căn cứ các tiêu chí: Số lượng văn bản pháp lý luật sư công đã thẩm định, soạn thảo. Số lượng và kết quả các vụ việc luật sư công tham gia tranh tụng. Về các vụ việc tranh tụng cần xét đến các giá trị mà luật sư công đem lại bằng việc tham gia đã đạt được những gì, có được Toà chấp nhận hay bị bác bỏ, các vụ kiện giải quyết đạt được tại các cấp toà sơ thẩm, phúc thẩm, kết quả cuối cùng là giành lợi thế hay kết quả bất lợi, các nguyên nhân dẫn đến kết quả bất lợi, các thành công của luật sư khi tham gia tranh tụng. Đánh giá về các rủi ro pháp lý mà luật sư công đã phát hiện và ngăn chặn (trong các hợp đồng thương mại, kinh tế). Số lượng các lỗi trong quyết định hành chính, khi ban hành quyết định hành chính, các nghị định, thông tư hướng dẫn có lỗi được phát hiện thông qua thẩm định, giúp cơ quan tránh được các quyết định chưa phù hợp, sai sót hoặc bị khiếu nại. Số lượng các buổi luật sư công hướng dẫn, tập huấn pháp lý nội bộ trong cơ quan đang công tác hoặc các cơ quan khác.

Đánh giá đạo đức nghề nghiệp luật sư mang tính định tính, thông qua phản hồi từ cấp trên trực tiếp, đồng nghiệp trong cơ quan và cả các đối tượng bên ngoài có tương tác (như đối tác ký kết hợp đồng, đại diện tòa án trong các vụ tranh tụng). Tiêu chí này đánh giá sự chính trực, tinh thần trách nhiệm, thái độ phục vụ và tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp.

Năm 2011, Hiệp hội Luật sư Trung Quốc đã ban hành quy định đánh giá hàng năm của luật sư, căn cứ vào “Luật Luật sư Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa”. Mục đích của quy định này là điều chỉnh hành vi nghề nghiệp của luật sư. Nội dung đánh giá bao gồm việc tuân thủ pháp luật, đạo đức nghề nghiệp, chất lượng dịch vụ,... Kết quả đánh giá được chia thành ba mức: “có năng lực”, “cơ bản có năng lực” và “không đủ năng lực”[5].

Quy định này nhằm mục đích điều chỉnh hành vi nghề nghiệp của luật sư, tăng cường tính trung thực trong thực hiện nhiệm vụ của luật sư theo quy định của pháp luật và bảo đảm việc thực hiện pháp luật một cách chính xác. Các quy định này áp dụng cho tất cả luật sư đang hành nghề, bao gồm cả luật sư công thực hiện công vụ trong cơ quan, doanh nghiệp Nhà nước.

Quy tắc đánh giá hàng năm dành cho luật sư giống như một thước đo để đánh giá công việc của luật sư, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển nghề nghiệp của Luật sư. Về cơ bản, các quy tắc đánh giá này nhằm mục đích đánh giá toàn diện hiệu suất của luật sư trong năm qua, bao gồm nhiều khía cạnh như năng lực chuyên môn của luật sư về:

(i) Hiệu quả công việc: Bao gồm số lượng vụ việc đã thụ lý, số vụ việc đã giải quyết, số lượng vụ việc đã nộp, số lượng công ty tư vấn đã phục vụ và mức phí.

(ii) Đào tạo liên tục: Bao gồm tự học, đào tạo chuyên môn, thời lượng, trình độ, nội dung và phương pháp học tập nâng cao.

(iii) Tuân thủ quy định: Bao gồm việc có khiếu nại, việc tuân thủ các quy định, quy chế, hệ thống chấm công, và việc tuân thủ các quy tắc kinh doanh , đạo đức nghề nghiệp và kỷ luật nghề nghiệp.

(iiii) Trình độ học vấn: Bao gồm hiểu biết cơ bản về nghề nghiệp được thể hiện qua việc xử lý các vụ việc pháp lý...

Cụ thể, Điều 10, Điều 11, Điều 12 Quy định đánh giá hàng năm của luật sư như sau:

Điều 10: Luật sư có hoạt động nghề nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn sau đây được đánh giá là “có năng lực”:

(1) Có năng lực tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, tuân thủ đạo đức nghề nghiệp, kỷ luật nghề nghiệp và chuẩn mực đạo đức, thực hiện hiệu quả nhiệm vụ theo quy định;

(2) Có khả năng cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng theo đúng pháp luật, thiện chí, tận tâm và không bị xử phạt hành chính hoặc kỷ luật ngành về bất kỳ hành vi vi phạm pháp luật hoặc quy định nào trong quá trình hành nghề;

(3) Có khả năng thực hiện nghĩa vụ trợ giúp pháp lý và tham gia các hoạt động dịch vụ xã hội và phúc lợi xã hội khác;

(4) Có khả năng tuân thủ Điều lệ Hiệp hội Luật sư, thực hiện nghĩa vụ thành viên, tuân thủ Điều lệ Hiệp hội luật sư và hệ thống quản lý của Công ty luật.

 

Điều 11: Hoạt động nghề nghiệp của luật sư thuộc một trong các trường hợp sau đây thì được đánh giá là “có năng lực cơ bản”:

(1) Người đó phải chịu sự hướng dẫn và giám sát quan trọng của một công ty luật hoặc phải chịu khiếu nại từ khách hàng do hành vi vô trách nhiệm, không trung thực hoặc không chuẩn mực đạo đức;

(2) Đã bị Hiệp hội Luật sư xử lý kỷ luật vì vi phạm đạo đức nghề nghiệp, kỷ luật nghề nghiệp hoặc quy định của Hiệp hội nhưng đã khắc phục theo yêu cầu;

(3) Đã bị xử phạt hành chính từ hình thức đình chỉ hành nghề trở xuống vì hành vi vi phạm pháp luật trong hoạt động hành nghề.

 

Điều 12: Hoạt động nghề nghiệp của luật sư nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây thì mức đánh giá là “không đủ năng lực”:

(1) Bị xử lý kỷ luật vì vi phạm đạo đức nghề nghiệp, kỷ luật nghề nghiệp hoặc quy định của Hiệp hội luật sư và không khắc phục theo yêu cầu;

(2) Bị xử phạt hành chính bằng hình thức đình chỉ hành nghề do vi phạm pháp luật trong hành nghề luật sư;

(3) Có hành vi gian lận trong quá trình đánh giá chuyên môn hàng năm hoặc từ chối tham gia đánh giá chuyên môn hàng năm;

(4) Tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc bất thường khác, hoặc vi phạm nghĩa vụ thành viên, gây ra tác động xã hội bất lợi.

Ở nước ta hiện nay chưa có quy chế về đánh giá luật sư hàng năm, chúng tôi kiến nghị sau khi thí điểm luật sư công tại các Bộ ngành, cần đánh giá hiệu quả mang tính định lượng hàng năm đối với công việc của luật sư công để có kinh nghiệm tổng kết hoạt động, tính hiệu quả của luật sư khi thực hiện các nhiệm vụ công, đánh giá về chuyên môn và đạo đức hành nghề luật sư công.

Mục đích đánh giá để tối ưu hoá năng lực giải quyết vụ việc như tỉ lệ thành công vụ việc khi tham gia tranh tụng, các văn bản đã thẩm định, thời gian giải quyết, và giá trị của luật sư công về mặt tài chính tiết kiệm hơn so với chi phí thuê luật sư quốc tế, luật sư tư nhân, ngăn chặn cấc rủi ro pháp lý trước khi các văn bản, quyết định được ban hành. Các tiêu chí có thể đánh giá về năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp có thể học hỏi kinh nghiệm từ Trung Quốc đang thực hiện.

4. Các chế tài đối với luật sư công

Luật sư công vi phạm các quy định về chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp hoặc kỷ luật công vụ sẽ phải đối mặt với các hình thức kỷ luật tương ứng, Điều 50: “Ý kiến về thiết lập chế độ luật sư công” năm 2016 của Quốc vụ viện Trung Quốc quy định: Luật sư công không được thực hiện dịch vụ pháp lý có thu phí, không được làm việc ngoài công quyền; Điều 16 quy định: Luật sư công hoặc cố vấn pháp lý vi phạm nghiêm trọng như “thiếu trách nhiệm trong công vụ” hoặc “làm trái quy định vì vụ lợi” sẽ bị xử lý theo luật định, chấm dứt hợp đồng và ghi vào hồ sơ tín nhiệm cá nhân; đồng thời thông báo với Hiệp hội Luật sư và đơn vị công tác[6]. Luật sư công phải tuân thủ luật pháp và quy tắc hành nghề, chịu giám sát của cơ quan tư pháp và Hiệp hội Luật sư[7].

Các chế tài đối với luật sư công

Thứ nhất, đối với các hành vi thiếu trách nhiệm trong công vụ, các hành vi vi phạm công vụ vì tư lợi cá nhân có thể bị kỷ luật trong nội bộ, huỷ hợp đồng lao động, thông báo đến Bộ Tư pháp, Hiệp hội Luật sư Trung Quốc.

Thứ hai, trường hợp luật sư công liên tiếp trong 2 năm không hoàn thành nhiệm vụ, vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư, vi phạm pháp luật thì sẽ bị thu hồi thẻ, chứng chỉ hành nghề bởi cơ quan đăng ký hành nghề luật sư công.

Khi phát hiện các vi phạm của luật sư công qua báo cáo nội bộ, hoặc các khiếu nại từ các bên liên quan cho rằng luật sư công vi phạm pháp luật, đạo đức nghề nghiệp, hay vi phạm công vụ tuỳ theo mức độ cơ quan nơi luật sư công đang công tác phối hợp Sở Tư pháp, Hiệp hội Luật sư để giải quyết. Hình thức xử lý kỷ luật cảnh cáo, huỷ hợp đồng, thu hồi chứng chỉ hành nghề, nếu có vi phạm nghiêm trọng sẽ bị khởi tố vụ án hình sự. Sau khi xử lý kỷ luật, các công tác giải quyết sẽ được gửi kết quả đến các bên liên quan như Hiệp hội Luật sư, Bộ Tư pháp, đơn vị có hợp đồng lao động với luật sư công, ngoài ra cập nhật hồ sơ cá nhân đánh giá “uy tín nghề nghiệp” luật sư công.

Theo Báo Legal Daily (法制日报) năm 2020, khoảng 95% luật sư công Trung Quốc hoàn thành đầy đủ chỉ tiêu nhiệm vụ hàng năm, thể hiện sự đáp ứng tốt yêu cầu công việc. Đặc biệt ấn tượng là 43% trong số họ có đóng góp trực tiếp vào việc soạn thảo các chính sách cấp Bộ, chứng minh giá trị tham mưu chiến lược của đội ngũ này.

Nghiên cứu các chế tài của Trung Quốc đối với luật sư công, chúng ta có thể nhận thấy những hạt nhân hợp lý để quy định các chế tài đối với luật sư công tại Việt Nam trong thời gian tới. Về nguyên tắc, luật sư công Việt Nam cũng cần quản lý như một công chức, viên chức trong cơ quan nhà nước và chịu sự quản lý của Liên đoàn Luật sư Việt Nam. Xây dựng luật sư công làm việc trong doanh nghiệp, hay cơ quan Nhà nước cũng cần có những đánh giá định lượng, định tính “những điều không được làm”, những công việc phải làm của luật sư công khi thực hiện nhiệm vụ của cơ quan, doanh nghiệp Nhà nước.

III. Kết luận

Cải cách luật sư công tại Trung Quốc kể từ năm 2015, dưới sự chỉ đạo của Đảng và Chính phủ, đã tạo ra một khuôn mẫu có tính hệ thống và hiệu quả cao cho các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là những nước có hệ thống chính trị - pháp lý tương đồng như Việt Nam, trong việc chính thức hóa và tích hợp sâu rộng đội ngũ luật sư chuyên nghiệp vào bộ máy hành chính công. 

Có thể nhận thấy, khi được tổ chức một cách bài bản, minh bạch, với cơ chế tuyển chọn khắt khe, phạm vi hoạt động rõ ràng, hệ thống giám sát - đánh giá hiệu quả và quản lý chuyên môn độc lập, luật sư công sẽ trở thành một lực lượng nòng cốt, không thể thiếu. Họ không chỉ là người bảo vệ pháp chế, kiểm soát quyền lực hành chính từ bên trong mà còn góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản trị quốc gia, giảm thiểu rủi ro pháp lý và xung đột, từ đó củng cố niềm tin của người dân vào nền pháp quyền.

Tổng quan về mô hình luật sư công tại Trung Quốc có thể nhận thấy luật sư công tại Trung Quốc duy trì cơ chế bổ nhiệm hành chính chặt chẽ, chỉ có công chức trong cơ quan nhà nước hoặc đoàn thể mới được làm luật sư công. Nhấn mạnh tính độc lập chuyên môn của luật sư công. Mô hình của Trung Quốc yêu cầu luật sư công chỉ phục vụ trong khuôn khổ nhà nước hoặc những đối tượng đặc thù theo quy định pháp luật, không hành nghề thương mại hoặc đại diện khu vực tư nhân ngoài nhiệm vụ công.

Việt Nam ta đang triển khai mô hình luật sư công, hoàn thiện nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, hoàn toàn có thể tiếp thu có chọn lọc những bài học quý giá này để xây dựng đội ngũ luật sư công thực sự vững mạnh, đáp ứng yêu cầu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn mới.

[1] Ý kiến của Văn phòng Tổng hợp Quốc vụ viện về việc hoàn thiện hệ thống luật sư quốc gia và hệ thống luật sư công và luật sư doanh nghiệp,国务院办公厅关于完善国家法律顾问制度和公职律师公司律师制度的意见, https://www.gov.cn/zhengce/2016-06/16/content_5082884.htm truy cập ngày 30/7/2025.

[2] Tài liệu Hội thảo Đề án “Nghiên cứu xây dựng chế định luật sư công trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay” – Bộ Tư pháp, fdvn.vn/wp-content/uploads/2025/06/luu-ban-nhap-tu-dong-8-15.pdf truy cập ngày 30/7/2025.

[3] 中共中央办公厅、国务院办公厅印发《关于推行法律顾问制度和公职律师公司律师制度的意见》Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc và Văn phòng Quốc vụ viện đã ban hành “Ý kiến về việc thúc đẩy chế độ tư vấn pháp luật và chế độ luật sư công và luật sư doanh nghiệp” https://www.gov.cn/zhengce/2016-06/16/content_5082884.htm truy cập ngày 30/7/2025

 [4] Mã Hoài Đức, Một Chính phủ do pháp luật cai trị là điều người dân cần cho cuộc sống tốt đẹp hơn, 马怀德:法治政府是人民对美好生活的需要https://www.chinalaw.org.cn/portal/article/index/id/15692/cid/11.html truy cập ngày 30/7/2025.

[5] https://baike.baidu.com/link?url=etgja7H6Ens8EH5N8K9s2EBqG5GgEUbYIXTm11bmVtBZXKpK1vB8a59s-qiV94csjhLI1D5qT07TYFYjJbPIE5T5c1EJY0_P1i47zuRN0fu88mXMNK9BNRzzve7L0vAmquCTA_QPXnJ5Gdm5amSEUcTLd_dnlId95UJ75wYnFg9LOYrK7sZ3lVCU1-g_68uE  truy cập ngày 30/7/2025.

[6] Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc và Văn phòng Quốc vụ viện đã ban hành “Ý kiến về việc thúc đẩy chế độ tư vấn pháp luật và chế độ luật sư công và luật sư doanh nghiệp” 中共中央办公厅 国务院办公厅 印发《关于推行法律顾问制度和公职律师公司律师制度的意见》http://www.xinhuanet.com/politics/2016-06/16/c_1119057810.htm truy cập ngày 30/7/2025.

[7] Thông báo của Bộ Tư pháp về việc ban hành “Biện pháp quản lý luật sư công” và “Biện pháp quản lý luật sư doanh nghiệp” 部关于印发《公职律师管理办法》《公司律师管理办法》的通知 số 131 năm 2018 https://www.beijing.gov.cn/zhengce/zhengcefagui/qtwj/201908/t20190816_781336.html truy cập ngày 30/7/2025.

Luật sư BÙI BẢO NGỌC

Công ty Luật TNHH AKARI Việt Nam

Các tin khác