/ Trao đổi - Ý kiến
/ Phạm tội có tính chất côn đồ: Nhận diện, chứng minh và áp dụng trong xét xử

Phạm tội có tính chất côn đồ: Nhận diện, chứng minh và áp dụng trong xét xử

15/10/2025 06:31 |

(LSVN) - Bài viết phân tích sâu sắc khái niệm, cơ sở pháp lý, tiêu chí nhận diện, yêu cầu chứng minh và những vấn đề thực tiễn khi áp dụng tình tiết “phạm tội có tính chất côn đồ” trong tố tụng hình sự Việt Nam. Trên cơ sở so sánh giữa văn bản luật, án lệ và phê phán thực tiễn xét xử, tác giả đề xuất các biện pháp hoàn thiện hướng dẫn nghiệp vụ, nâng cao chất lượng chứng cứ và tăng cường hòa giải, phòng ngừa nhằm đảm bảo tình tiết này được vận dụng chính xác, khách quan và không bị lạm dụng.

1. Mở đầu

Tình tiết "phạm tội có tính chất côn đồ” là một khái niệm pháp lý mang tính định tính nhưng có tác động trực tiếp đến quyết định hình phạt trong nhiều vụ án hình sự. Trong bối cảnh tố tụng hiện đại, khi việc thu thập chứng cứ vật chất, hình ảnh và lời khai ngày càng được coi trọng, việc vận dụng một tình tiết mang tính mô tả xã hội như “côn đồ” đòi hỏi sự cẩn trọng, đồng bộ và minh bạch. Nếu được áp dụng đúng cách, tình tiết này góp phần phản ánh mức độ nguy hiểm đặc thù của hành vi, trợ giúp tòa án trong việc lựa chọn hình phạt phù hợp, đồng thời mang tác dụng răn đe đối với nhóm hành vi bạo lực mang tính chất vô cớ, manh động. Ngược lại, nếu áp dụng thiếu căn cứ hoặc mang tính chủ quan, tình tiết này có thể dẫn tới hậu quả bất công cho bị cáo, làm suy giảm lòng tin vào hệ thống tư pháp.

Bài viết nhằm mục đích làm rõ các khía cạnh lý luận và thực tiễn xoay quanh tình tiết này, chỉ ra những nội dung cần có trong hồ sơ để thuyết phục khi đề nghị áp dụng, đồng thời đưa ra bộ công cụ lập luận pháp lý và đề xuất quy trình nghiệp vụ giúp các cơ quan tố tụng vận dụng thống nhất hơn.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

2. Cơ sở pháp lý và chức năng trong hệ thống trách nhiệm hình sự

Về mặt pháp luật, tình tiết “có tính chất côn đồ” thường được coi là một trong các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự, có thể khiến mức hình phạt được nâng lên trong quá trình lượng hình. Ngoài ra, trong một số tội danh chi tiết, yếu tố này có thể xuất hiện dưới dạng tình tiết định khung hoặc là một trong các yếu tố cấu thành được mô tả trong luật. Do tính chất đa dạng ấy, việc xác định và áp dụng tình tiết này cần dựa trên hệ thống văn bản pháp luật, án lệ và hướng dẫn nghiệp vụ để tránh nhận định chủ quan, tùy tiện.

Chức năng chính của tình tiết này trong hệ thống pháp luật không chỉ là công cụ tăng nặng hình phạt mà còn là chỉ báo về mức độ nguy hiểm xã hội của hành vi, giúp tòa án đánh giá đúng hơn về tính nguy hiểm của người phạm tội và đưa ra quyết định xử lý có tính phòng ngừa, giáo dục. Đồng thời, khi được áp dụng minh bạch và nhân văn, tính tiết này góp phần bảo đảm tính công bằng giữa quyền lợi của bị hại và quyền con người của người bị buộc tội.

3. Bản chất và các tiêu chí nhận diện

Khái niệm “côn đồ” trong ngôn ngữ pháp lý không được định nghĩa theo dạng số liệu cụ thể mà là một khái niệm mô tả các biểu hiện hành vi có tính manh động, tàn bạo và vô cớ. Việc nhận diện cần dựa trên phân tích tổng hợp nhiều yếu tố, trong đó những yếu tố có ý nghĩa quyết định bao gồm:

Động cơ, nguyên nhân phát sinh hành vi: Hành vi bắt nguồn từ lý do vô cớ, nhỏ nhặt hoặc không tương xứng với mức độ bạo lực. Khi nguyên nhân là lý do cá nhân tầm thường (mâu thuẫn lời nói, va chạm nhỏ khi tham gia giao thông, tranh chấp ngắn ngủi) nhưng phản ứng là bạo lực quá mức, đó là dấu hiệu hướng tới tính côn đồ.

Phương thức và thủ đoạn thực hiện: Hành vi thể hiện bằng cách tấn công manh động, cố ý sử dụng vũ khí hoặc các công cụ nguy hiểm, tấn công nhiều lần hoặc nhằm vào các vị trí trọng yếu trên cơ thể. Hành vi có tính toán nhằm gây đau đớn hoặc hủy hoại sức khỏe cũng là biểu hiện quan trọng.

Thái độ tại hiện trường và sau khi gây án: Thái độ quyết liệt, không có dấu hiệu hối hận; tìm kiếm cơ hội tiếp tục hành vi; không hợp tác khi cơ quan chức năng có mặt; hoặc cố ý che giấu hành vi, bỏ trốn, bao che đồng phạm.

Bối cảnh xã hội và hồ sơ tiền án, tiền sự: Mối quan hệ với băng nhóm, thành phần côn đồ, tiền án tiền sự liên quan đến hành vi bạo lực có thể là yếu tố làm rõ tính lặp lại và mức độ nguy hiểm của tác nhân.

Hậu quả và mức độ tổn hại: Dù hậu quả không phải là yếu tố duy nhất, nhưng hậu quả nghiêm trọng, nhất là khi tương ứng với phương thức phạm tội manh động, sẽ củng cố nhận định tính côn đồ.

Tất cả các yếu tố này phải được phân tích trong mối liên hệ logic để xây dựng lập luận thuyết phục rằng hành vi của bị cáo không chỉ là hành vi bạo lực đơn lẻ mà mang tính chất côn đồ.

4. Yêu cầu chứng minh: Những gì phải có trong hồ sơ

Trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, việc đề nghị hoặc xác định tình tiết “côn đồ” phải dựa trên chứng cứ đa dạng, khách quan và có độ tin cậy cao. Hồ sơ cần chứa đựng các tài liệu và bằng chứng tối thiểu sau đây:

Biên bản hiện trường và biên bản khám nghiệm (nếu có): Mô tả chi tiết diễn biến, vị trí, dấu vết và sự sắp xếp hiện trường; chỉ rõ yếu tố cho thấy hành vi manh động (ví dụ vết máu phân tán, dấu giày chạy, vết cào, vật chứng bị vứt bỏ).

Kết luận giám định thương tích: Xác định tính chất, vị trí và mức độ thương tích; chú ý đánh giá xem thương tích tương xứng với phương thức tấn công (có phải nhằm vào vùng trọng yếu không?).

Vật chứng và công cụ gây thương tích: Thu giữ vũ khí, hung khí, công cụ được sử dụng; phân tích cách thức sử dụng, tính sẵn có và độ nguy hiểm của vật chứng.

Bằng chứng hình ảnh, ghi âm, video: Camera giám sát, video điện thoại, hình ảnh hiện trường - những nguồn này thường là chứng cứ khách quan, có giá trị lớn trong việc tái hiện phương thức thực hiện và thái độ của người phạm tội.

Lời khai bị hại, nhân chứng và lời khai bị cáo: Lời khai phải được kiểm chứng chéo, đánh giá tính nhất quán, thời điểm và điều kiện đưa lời khai (ví dụ: có bị ép cung, có say rượu, có xô xát ngay trước khi khai?).

Hồ sơ nhân thân, tiền án, tiền sự: Giúp làm rõ tính liên tục trong hành vi bạo lực hoặc quan hệ với các tổ chức phạm tội tập thể.

Các tài liệu bổ trợ khác: Báo cáo y tế, hồ sơ điều trị, tường trình của cơ quan, thông tin từ các cơ quan quản lý địa phương.

Một cáo trạng hoặc bản luận tội muốn thuyết phục cần nêu rõ từng yếu tố chứng minh và liên hệ trực tiếp với từng bằng chứng cụ thể trong hồ sơ chứ không chỉ ghi nhận nhận xét chung chung.

5. Khó khăn và rủi ro trong thực tiễn áp dụng

Trong thực tế, nhiều vụ án gặp khó khăn khi đánh giá tình tiết này. Trước hết, bản thân khái niệm mang tính mô tả xã hội và thiếu định lượng dẫn đến sự khác biệt trong cách hiểu giữa điều tra viên, kiểm sát viên, cán bộ nghiên cứu nghiệp vụ và thẩm phán. Thứ hai, một số vụ phát sinh từ cơn bốc đồng hoặc mâu thuẫn cá nhân nhỏ, tài liệu chứng cứ thiếu thuyết phục (không có camera, nhân chứng độc lập mâu thuẫn), khiến việc kết luận “côn đồ” trở thành phán đoán thiếu cơ sở. Thứ ba, có nguy cơ bị lạm dụng để tăng mức hình phạt khi mục tiêu là xử lý triệt để nhóm đối tượng hoặc làm gương; điều này đòi hỏi cơ quan tố tụng phải kiềm chế, tuân thủ chặt chẽ tiêu chuẩn chứng minh.

Ngoài ra, áp lực dư luận và mong muốn xử lý nghiêm những vụ bạo lực công cộng có thể khiến quá trình điều tra, truy tố bị chi phối. Lệ thuộc vào nhân tố này dễ dẫn tới sai sót pháp lý, khi tòa án sơ suất áp dụng tình tiết mà thiếu minh chứng. Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến quyết định hình phạt mà còn tạo tiền lệ xấu cho việc áp dụng các tình tiết định tính trong tương lai.

6. Đề xuất hoàn thiện hướng dẫn nghiệp vụ và nâng cao chất lượng hồ sơ

Dựa trên phân tích trên, tác giả đề xuất một số biện pháp chính nhằm tăng cường độ chính xác và tính công bằng khi áp dụng tình tiết này:

Ban hành hướng dẫn nghiệp vụ cụ thể: Bộ ngành hoặc TAND Tối cao cần xây dựng tài liệu hướng dẫn liệt kê các dấu hiệu bắt buộc phải xem xét, cách thức liên hệ chứng cứ với yếu tố chủ quan và mẫu lập luận pháp lý khi đề nghị áp dụng.

Bắt buộc nêu rõ lập luận chứng minh trong cáo trạng/bản luận tội: Mỗi lần đề nghị áp dụng tình tiết phải có phần riêng giải thích bằng chứng và kết luận pháp lý, tránh ghi chú chung chung.

Chuẩn hóa bảng kiểm tra chứng cứ (checklist): Áp dụng trong điều tra để đảm bảo thu thập đầy đủ vật chứng, hình ảnh, lời khai và hồ sơ nhân thân cần thiết.

Đào tạo và phổ biến án lệ: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo phân tích án lệ điển hình và cách áp dụng thực tế cho điều tra viên, kiểm sát viên và thẩm phán.

Tăng cường bảo đảm chứng cứ độc lập: Khuyến khích thu thập chứng cứ hình ảnh, video và các nhân chứng độc lập, đồng thời áp dụng biện pháp giám định kỹ thuật để giảm độ mơ hồ trong thu thập chứng cứ.

Ưu tiên biện pháp thay thế, hòa giải trong vụ việc có tính chất cá nhân nhỏ lẻ: Trong các vụ khởi phát từ mâu thuẫn nhỏ, trước khi xác định tính chất côn đồ, cơ quan có thẩm quyền nên đánh giá khả năng hòa giải, xử lý hành chính hoặc biện pháp giáo dục nhằm giảm tải cho hệ thống tố tụng hình sự.

7. Kết luận

Tình tiết “phạm tội có tính chất côn đồ” là một công cụ pháp lý quan trọng để phản ánh mức độ nguy hiểm đặc thù của hành vi phạm tội, song do tính chất định tính và phụ thuộc nhiều vào đánh giá chủ quan nên đòi hỏi quy trình nghiệp vụ chặt chẽ và hồ sơ chứng cứ thuyết phục. Việc hoàn thiện hướng dẫn nghiệp vụ, áp dụng án lệ một cách có hệ thống, cùng với nâng cao năng lực thu thập chứng cứ khách quan sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và công bằng khi sử dụng tình tiết này, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả phòng ngừa tội phạm trong xã hội.

LÊ VĂN CƯỜNG

Tòa án Quân sự khu vực Quân khu 3

Các tin khác