Trong phần tranh luận ngày 04/4/2025, tại phiên tòa xét xử phúc thẩm vụ án Vạn Thịnh Phát (giai đoạn 2), Luật sư bào chữa cho một bị cáo người nước ngoài lập luận rằng: "Bị cáo phạm tội lần đầu và mặc dù bị cáo phạm tội đặc biệt nghiêm trọng nhưng chỉ có vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể".
Trên cơ sở đó, Luật sư đề nghị cho bị cáo được hưởng tình tiết giảm nhẹ “phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” theo điểm i khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Tuy nhiên, đề nghị này không được chấp nhận, không phải vì phủ nhận vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể của bị cáo, mà vì “hậu quả chung của vụ án là đặc biệt lớn”.
Trong khi đó, tại vụ án Vạn Thịnh Phát (giai đoạn 1), cũng là một vụ án đặc biệt nghiêm trọng, thậm chí được đánh giá có hậu quả chung của vụ án ở mức cao hơn, nhưng Tòa án đã cho 13 bị cáo được hưởng tình tiết giảm nhẹ này với lý do: “Các bị cáo đều phạm tội lần đầu, mặc dù phạm tội đặc biệt nghiêm trọng nhưng là đồng phạm có vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể [1]”.
Sự khác biệt trong cách áp dụng tình tiết giảm nhẹ “phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” đặt ra nhiều vấn đề cần được làm rõ. Liệu sự khác biệt này phản ánh sự linh hoạt hợp lý trong việc lượng hình, hay cho thấy còn khoảng trống pháp lý trong hướng dẫn áp dụng tình tiết giảm nhẹ này?

Ảnh minh họa.
Tình tiết "phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng" được quy định xuyên suốt trong các Bộ luật Hình sự (BLHS) qua các thời kỳ (BLHS 1985, BLHS 1999 và đến nay là BLHS 2015). Trong thực tiễn xét xử, tình tiết này có ý nghĩa quan trọng khi lượng hình, nhất là khi được kết hợp với các tình tiết giảm nhẹ khác như "thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải" hoặc “tự nguyện khắc phục hậu quả”,..., tạo cơ sở để Hội đồng xét xử quyết định hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt được áp dụng.
Tuy nhiên, từ thời điểm ban hành Bộ luật Hình sự đầu tiên vào năm 1985 cho đến nay, các cơ quan có thẩm quyền chưa ban hành bất kỳ văn bản quy phạm pháp luật nào hướng dẫn áp dụng tình tiết này, mà chỉ có duy nhất Công văn số 01/2017/GĐ-TANDTC ngày 07/4/2017 của Tòa án nhân dân Tối cao (Công văn 01/2017) – một văn bản giải đáp nghiệp vụ nội bộ – đề cập đến tình tiết này tại Mục 4, Phần I [2].
Hiện nay, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao đã ban hành dự thảo Nghị quyết hướng dẫn áp dụng một số quy định tại Điều 51 và Điều 52 Bộ luật Hình sự. Tuy nhiên, dự thảo này mới chỉ dừng lại ở việc hướng dẫn tình tiết “phạm tội lần đầu”, với nội dung được dẫn lại nguyên văn từ Nghị quyết số 01/2018/NQ-HĐTP ngày 24/4/2018 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao – văn bản đang có hiệu lực hướng dẫn áp dụng Điều 66 và Điều 106 BLHS về tha tù trước thời hạn có điều kiện [3].
Trong khi đó, yếu tố “thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” - điều kiện còn lại để xác định tình tiết giảm nhẹ tại điểm i khoản 1 Điều 51 BLHS 2015 - lại chưa được đề cập trong dự thảo. Đây là khoảng trống pháp lý rất đáng lưu ý, bởi trên thực tế, việc xác định “thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” hiện đang đặt ra không ít khó khăn, lúng túng cho các cơ quan tiến hành tố tụng.
Những bất cập trong hướng dẫn áp dụng tình tiết “phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” theo Công văn 01/2017
Mặc dù mang tính chất hướng dẫn nghiệp vụ, nội dung của Công văn 01/2017 bộc lộ nhiều hạn chế, cả về phương pháp lập luận, kỹ thuật diễn đạt lẫn khả năng áp dụng trong thực tiễn. Những bất cập này thể hiện qua một số khía cạnh sau:
Thứ nhất, lặp lại nguyên văn định nghĩa trong BLHS 1999 nhưng không bổ sung làm rõ nội hàm.
Cách giải thích khái niệm “phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” tại điểm h khoản 1 Điều 46 BLHS 1999, mà Công văn 01/2017 đưa ra, thực chất chỉ là sự lặp lại nguyên văn định nghĩa “tội phạm ít nghiêm trọng” được quy định tại khoản 3 Điều 8 BLHS 1999: “Phạm tội gây nguy hại không lớn cho xã hội mà mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội ấy là đến ba năm tù”.
Việc dẫn lại một quy định đã được luật hóa mà không bổ sung bất kỳ phân tích nào về nội hàm hoặc tiêu chí áp dụng cụ thể khiến cho hướng dẫn không những trở nên hình thức, thiếu giá trị giải thích thực tiễn, mà còn có thể gây hiểu lầm rằng khái niệm này cần được hiểu khác với cách hiểu trong Bộ luật.
Thứ hai, sử dụng thuật ngữ pháp lý không còn được ghi nhận trong BLHS 2015.
Công văn 01/2017 được ban hành trong bối cảnh BLHS 2015 đã được Quốc hội thông qua nhưng chưa chính thức có hiệu lực. Nội dung của Công văn đồng thời hướng dẫn áp dụng tình tiết giảm nhẹ quy định tại điểm i khoản 1 Điều 51 BLHS. Tuy nhiên, một vấn đề đặt ra là: khái niệm “gây nguy hại không lớn cho xã hội” – vốn từng là tiêu chí trọng tâm để xác định “tội phạm ít nghiêm trọng” theo quy định của BLHS 1999 – không còn được kế thừa trong BLHS 2015. Đáng lưu ý, cho đến thời điểm hiện tại, chưa có bất kỳ văn bản quy phạm pháp luật nào làm rõ nội hàm của thuật ngữ này.
Hệ quả là khi áp dụng tình tiết giảm nhẹ theo điểm i khoản 1 Điều 51 BLHS, các cơ quan tiến hành tố tụng – đặc biệt là Tòa án – buộc phải tự diễn giải và đánh giá tiêu chí này dựa trên quan điểm chủ quan, tiềm ẩn nguy cơ thiếu thống nhất trong thực tiễn xét xử.
Quan trọng hơn, “gây nguy hại không lớn cho xã hội” thực chất nằm trong nội hàm của khái niệm rộng hơn - “có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội không lớn” – được sử dụng để phân loại tội phạm ít nghiêm trọng theo khoản 1 Điều 9 BLHS 2015.
Dựa trên phân tích trên, tác giả cho rằng hướng dẫn áp dụng cần loại bỏ hoàn toàn tiêu chí “gây nguy hại không lớn cho xã hội”. Thay vào đó, hướng dẫn chỉ nên ghi nhận rằng “tội phạm ít nghiêm trọng” theo khoản 1 Điều 9 BLHS 2015 được xem là “thuộc trường hợp ít nghiêm trọng”. Cách tiếp cận này góp phần bảo đảm sự tương thích giữa các quy định của Bộ luật Hình sự và văn bản hướng dẫn thi hành.
Thứ ba, bất hợp lý trong áp dụng tình tiết giảm nhẹ đối với đồng phạm: cần xác lập tiêu chí độc lập chỉ dựa vào vị trí, vai trò.
Theo Công văn 01/2017, trong vụ án có đồng phạm, người phạm tội thuộc loại nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng vẫn được coi là “phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” nếu họ chỉ giữ vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể trong vụ án. Tuy nhiên, đối với người phạm tội bị truy cứu về tội danh có mức hình phạt cao nhất không quá ba năm tù – tức là thuộc loại tội phạm ít nghiêm trọng theo phân loại tại Điều 9 BLHS 2015 – thì họ phải đáp ứng thêm điều kiện “gây nguy hại không lớn cho xã hội” mới có thể được coi là “phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng”, dù cho họ cũng chỉ giữ vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể.
Theo tác giả, sự bất hợp lý này đã dẫn đến việc áp dụng thiếu nhất quán trong thực tiễn xét xử các vụ án đồng phạm đặc biệt nghiêm trọng. Có tòa án vận dụng đúng theo Công văn 01/2017, cho rằng bị cáo có vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể thì đủ điều kiện được xem là “phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” (như ví dụ vụ án Vạn Thịnh Phát – Giai đoạn 1 nêu trên). Nhưng cũng có tòa án lại không chấp nhận, có lẽ do quan điểm rằng nếu đối với tội phạm ít nghiêm trọng còn phải xét đến yếu tố “gây nguy hại không lớn cho xã hội” thì đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng càng phải xét đến yếu tố này. Theo đó, một số tòa án đã từ chối áp dụng tình tiết này với lý do “hậu quả chung của vụ án là đặc biệt lớn”.
Thực chất, vấn đề cốt lõi cần được nhìn nhận là: trong các vụ án đồng phạm, trách nhiệm hình sự phải được xác định dựa trên nguyên tắc cá thể hóa. Dù các bị cáo bị truy tố cùng một tội danh và cùng khoản của điều luật, nhưng trách nhiệm hình sự của từng người vẫn cần được đánh giá độc lập, tùy thuộc vào tính chất và mức độ tham gia của họ vào hành vi phạm tội.
Từ những phân tích nêu trên, tác giả cho rằng cần có hướng dẫn chính thức xác lập yếu tố “vị trí, vai trò của người phạm tội trong vụ án đồng phạm” như một tiêu chí độc lập để xác định “phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng”, bất kể tội danh bị truy cứu thuộc loại tội phạm nào. Việc này không chỉ bảo đảm sự thống nhất và minh bạch trong áp dụng pháp luật hình sự, mà còn là yêu cầu tất yếu để thực hiện nguyên tắc công bằng trong xử lý trách nhiệm hình sự đối với các bị cáo trong cùng một vụ án đồng phạm.
Thứ tư, chưa phân hóa mức độ đánh giá vị trí, vai trò theo từng loại tội phạm.
Theo Công văn 01/2017, người đồng phạm trong vụ án thuộc loại tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng có thể được coi là “phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” nếu giữ vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể. Tuy nhiên, cách hướng dẫn này vẫn còn khái quát và chưa thể hiện rõ sự phân hóa trong cách đánh giá vị trí, vai trò của người phạm tội tương ứng với từng loại tội phạm.
Trong thực tiễn, cùng là “vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể”, nhưng mức độ khoan dung hợp lý mà pháp luật cần dành cho người phạm tội phải có sự khác biệt tương ứng với tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của từng loại tội phạm. Đối với các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, việc yêu cầu người đồng phạm phải có vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể mới được coi là “thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” là phù hợp. Tuy nhiên, nếu áp dụng cùng tiêu chí này cho người đồng phạm trong các vụ án nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng thì lại thiếu sự hợp lý về mặt chính sách hình sự, bởi tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của các loại tội phạm này thấp hơn đáng kể.
Do đó, tác giả cho rằng cần có hướng dẫn cụ thể hơn, thể hiện sự phân hóa rõ ràng trong cách đánh giá vị trí, vai trò của người phạm tội tương ứng với từng loại tội phạm, qua đó bảo đảm sự công bằng, hợp lý và phù hợp với yêu cầu cá thể hóa trách nhiệm hình sự.
Thứ năm, hướng dẫn về phạm tội lần đầu chưa bao quát đầy đủ các tình huống quan trọng trong thực tiễn.
Cách giải thích về thuật ngữ “phạm tội lần đầu” trong Công văn 01/2017 chưa phản ánh hết các tình huống quan trọng trong thực tiễn. Tuy nhiên, vấn đề này hiện đang được giải quyết trong Dự thảo Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn áp dụng một số quy định tại Điều 51 và Điều 52 Bộ luật Hình sự như đã đề cập bên trên.
Tác giả đồng tình với hướng dẫn tại Dự thảo về tình tiết “phạm tội lần đầu” theo điểm i khoản 1 Điều 51 BLHS, vì hướng dẫn này đã tiếp cận hợp lý và bao quát đầy đủ các tình huống chính yếu mà thực tiễn có thể phát sinh.
Thứ sáu, tạo thêm thuật ngữ pháp lý mới không rõ ràng, làm suy yếu tính thống nhất.
Công văn 01/2017 còn đưa vào một thuật ngữ mới – “vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể” – vốn chưa được sử dụng trong bất kỳ văn bản quy phạm pháp luật nào. Việc này phát sinh nghịch lý: tạo ra một thuật ngữ hoàn toàn mới, có tính định tính cao và chưa được định nghĩa nhằm giải thích, làm rõ một thuật ngữ pháp lý khác.
Đáng lưu ý, trong Bộ luật Hình sự năm 2015, cụm từ “vai trò không đáng kể” đã được sử dụng tại khoản 2 Điều 54 như một trong những điều kiện để cho phép Tòa án quyết định hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt. Việc Công văn 01/2017 bổ sung thêm thành tố “vị trí”, “thứ yếu” vào cụm thuật ngữ này để thành “vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể” không chỉ tạo ra sự chồng lấn không cần thiết mà còn làm mờ ranh giới giữa hai tiêu chí cần đánh giá.
Từ phân tích trên, tác giả kiến nghị nên tách cụm thuật ngữ “vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể” thành hai thuật ngữ: “vị trí thứ yếu” và “vai trò không đáng kể”. Việc tách bạch rõ ràng hai yếu tố này sẽ tạo cơ sở để xây dựng hướng dẫn cụ thể hơn về nội hàm của từng yếu tố, đồng thời bảo đảm tính mạch lạc và thống nhất trong hệ thống pháp luật hình sự, tạo thuận lợi hơn trong áp dụng thực tiễn.

Thạc sĩ, Luật sư Đặng Kim Chinh.
Đề xuất hướng dẫn áp dụng phù hợp thực tiễn và thống nhất pháp luật
Trước thực trạng trên, để bảo đảm tính thống nhất trong áp dụng tình tiết giảm nhẹ “phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng”, tác giả kiến nghị cần có hướng dẫn chính thức của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao dưới hình thức Nghị quyết, với nội dung được quy định chặt chẽ, cụ thể và dễ áp dụng hơn.
Tác giả đề xuất như sau:
"Về tình tiết “Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” quy định tại điểm i khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự được hiểu và áp dụng như sau:
a) Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự “phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” chỉ được áp dụng khi người phạm tội đồng thời thỏa mãn cả hai điều kiện: “phạm tội lần đầu” và “thuộc trường hợp ít nghiêm trọng”.
b) “Phạm tội lần đầu” thuộc một trong các trường hợp sau:
- Trước đó chưa thực hiện hành vi phạm tội nào;
- Trước đó đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng được miễn trách nhiệm hình sự;
- Trước đó đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng được áp dụng biện pháp tư pháp giáo dục tại trường giáo dưỡng;
- Trước đó đã bị kết án nhưng thuộc trường hợp được coi là không có án tích;
c) Phạm tội “thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” thuộc một trong các trường hợp sau đây:
- Phạm tội ít nghiêm trọng;
- Phạm tội nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng nhưng người phạm tội có vai trò không đáng kể trong vụ án có đồng phạm;
- Phạm tội đặc biệt nghiêm trọng nhưng người phạm tội có vị trí thứ yếu, vai trò không đáng kể trong vụ án có đồng phạm.
d) Vai trò không đáng kể, vị trí thứ yếu
"Vai trò không đáng kể" và "Vị trí thứ yếu" là những khái niệm mang tính định tính, biểu hiện cụ thể của chúng có thể khác nhau theo các nhóm tội phạm. Vì vậy, các hướng dẫn dưới đây mang tính phổ quát, nhằm cung cấp cơ sở chung để Tòa án xem xét, đánh giá trong thực tiễn xét xử.
“Vai trò không đáng kể” và “vị trí thứ yếu” là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn. Trên thực tế, người có vị trí thứ yếu trong vụ án đồng phạm có thể đồng thời có vai trò không đáng kể, hoặc ngược lại. Tuy nhiên, hai khái niệm này không trùng lặp hoàn toàn. “Vai trò không đáng kể” thường gắn với hệ quả pháp lý rõ ràng hơn, trong khi “vị trí thứ yếu” chủ yếu phản ánh hoàn cảnh, tâm lý, vai vế hoặc mức độ phụ thuộc trong mối quan hệ với các đồng phạm khác.
Đối với các nhóm tội phạm cụ thể mà đã có văn bản quy phạm pháp luật quy định hoặc hướng dẫn riêng về việc xác định người phạm tội có vai trò không đáng kể hoặc vị trí thứ yếu, thì việc áp dụng sẽ thực hiện theo các văn bản đó.
Ví dụ: Đối với tội phạm tham nhũng và tội phạm khác về chức vụ, việc xác định người phạm tội có vai trò không đáng kể trong vụ án có đồng phạm được thực hiện theo hướng dẫn tại Nghị quyết số 03/2020/NQ-HĐTP ngày 30/12/2020 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao về áp dụng các quy định của Bộ luật Hình sự trong xét xử các tội danh này.
d1) Về xác định người phạm tội có vai trò không đáng kể trong vụ án có đồng phạm:
- Người phạm tội được coi là có vai trò không đáng kể trong vụ án có đồng phạm nếu:
- Không làm tăng đáng kể mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội;
- Không góp phần quyết định trong việc hoàn thành tội phạm;
- Việc loại bỏ hành vi của họ không làm thay đổi đáng kể quá trình thực hiện hoặc hậu quả của tội phạm.
Một số tiêu chí cụ thể dùng để đánh giá vai trò không đáng kể trong vụ án có đồng phạm, gồm:
- Không thực hiện hành vi phạm tội chính (ví dụ: không trực tiếp gây thiệt hại chính về tính mạng, sức khỏe, tài sản...);
- Không hưởng lợi hoặc hưởng lợi ở mức rất nhỏ trong toàn bộ vụ án;
- Không biết rõ hoặc chỉ biết một phần về kế hoạch phạm tội của các đồng phạm khác;
- Có mức độ nhận thức pháp luật hạn chế hoặc tham gia trong điều kiện bị phụ thuộc tâm lý, kinh tế, gia đình.
d2) Về xác định người có vị trí thứ yếu trong vụ án có đồng phạm:
- Người phạm tội được coi là có vị trí thứ yếu trong vụ án đồng phạm nếu họ:
- Không phải là người tổ chức (chủ mưu, cầm đầu, chỉ huy việc thực hiện tội phạm);
- Không tham gia chuẩn bị kế hoạch hoặc phân công vai trò trong vụ án;
- Bị lôi kéo, dụ dỗ, hoặc chịu sự chi phối, ảnh hưởng.
Một số tiêu chí có thể được xem xét để đánh giá vị trí thứ yếu, gồm:
- Thời điểm tham gia (tham gia sau);
- Mức độ chủ động hay bị động khi tham gia hành vi phạm tội;
- Mức độ phụ thuộc vào chỉ đạo từ người khác;
- Khả năng quyết định diễn biến hoặc kết quả của hành vi phạm tội.”
Kết luận
Tình tiết “phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” là biểu hiện rõ nét của chính sách hình sự khoan dung – một chính sách cần thiết nhằm tạo điều kiện cho người phạm tội có cơ hội cải tạo tốt và tái hòa nhập cộng đồng. Tuy nhiên, sự khoan dung chỉ thực sự hợp lý khi được áp dụng đúng đối tượng, đúng bản chất của tình tiết, và không làm phương hại đến yêu cầu phòng ngừa, răn đe chung. Trong trường hợp tình tiết này bị vận dụng một cách máy móc, thiếu nhất quán hoặc quá khó khăn, chính sách khoan dung sẽ mất đi ý nghĩa tích cực vốn có và thậm chí trở nên phản tác dụng trong thực tiễn xét xử.
Để bảo đảm sự hợp lý đó, rất cần có một hướng dẫn đầy đủ, chính thức dưới hình thức Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao, thay vì chỉ dừng lại ở việc hướng dẫn một phần hoặc trong văn bản nghiệp vụ mang tính nội bộ.
Bài viết đã phân tích các bất cập hiện hành trong cách hiểu và áp dụng tình tiết này, đồng thời đưa ra những đề xuất cụ thể về nội dung hướng dẫn. Tác giả hy vọng sẽ nhận được nhiều ý kiến góp ý, phản biện từ các đồng nghiệp Luật sư cũng như Quý bạn đọc nhằm hoàn thiện đề xuất này.
Hy vọng rằng, đề xuất sẽ có thể được sử dụng như một nguồn tham khảo trong quá trình xây dựng và hoàn thiện văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn chính thức. Trên cơ sở đó, có thể bảo đảm vừa chính xác về kỹ thuật lập pháp, vừa thể hiện được tinh thần nhân đạo, đồng thời phù hợp với thực tiễn xét xử – điều vốn là một đòi hỏi cấp thiết trong bối cảnh hiện nay.
[1] Trang 236, Bản án hình sự sơ thẩm số 157/2024/HS-ST ngày 11/4/2024 của Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
[2] Xem thêm Mục 4, Phần I của Công văn số 01/2017/GĐ-TANDTC ngày 07/4/2017 của Tòa án nhân dân Tối cao:
"4. Tình tiết “phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” quy định tại điểm h khoản 1 Điều 46 Bộ luật Hình sự năm 1999 được hiểu như thế nào?
Phạm tội lần đầu là từ trước đến nay chưa phạm tội lần nào. Nếu trước đó đã phạm tội và bị kết án, nhưng đã được xóa án tích hoặc chưa bị kết án, nhưng đã hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc chưa bị kết án, chưa hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự nay bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong cùng lần phạm tội sau, thì không được coi là phạm tội lần đầu.
Phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng là phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây:
- Phạm tội gây nguy hại không lớn cho xã hội mà mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội ấy là đến ba năm tù;
- Phạm tội nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc phạm tội đặc biệt nghiêm trọng nhưng người phạm tội có vị trí, vai trò thứ yếu, không đáng kể trong vụ án có đồng phạm.
Tòa án chỉ áp dụng tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự “phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng” quy định tại điểm h khoản 1 Điều 46 Bộ luật hình sự năm 1999 khi có đủ 02 yếu tố “phạm tội lần đầu” và “thuộc trường hợp ít nghiêm trọng”. Nếu bị cáo phạm tội lần đầu mà không phải thuộc trường hợp ít nghiêm trọng hoặc ngược lại phạm tội thuộc trường hợp ít nghiêm trọng nhưng lần phạm tội này không phải là phạm tội lần đầu thì không áp dụng điểm h khoản 1 Điều 46 Bộ luật hình sự năm 1999 (điểm i khoản 1 Điều 51 Bộ luật hình sự năm 2015) để giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho bị cáo".
[3] Xem thêm khoản 9 Điều 2 dự thảo Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao hướng dẫn áp dụng một số quy định tại Điều 51 và Điều 52 Bộ luật Hình sự, (https://vbpq.toaan.gov.vn/webcenter/portal/htvb/chi-tiet-vbdt?dDocName=TAND327502, truy cập ngày 12/04/2025):
"9. Về tình tiết ‘Phạm tội lần đầu’ quy định tại điểm i khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự, thuộc một trong các trường hợp sau đây:
a) Trước đó chưa phạm tội lần nào;
b) Trước đó đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng được miễn trách nhiệm hình sự;
c) Trước đó đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng được áp dụng biện pháp tư pháp giáo dục tại trường giáo dưỡng;
d) Trước đó đã bị kết án nhưng thuộc trường hợp được coi là không có án tích".