1. Đặt vấn đề: Kiểm soát quyền lực: Yêu cầu và thách thức trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam hiện nay
Xây dựng pháp luật không chỉ đơn thuần là một quy trình kỹ thuật, mà là một quá trình chính trị và xã hội vô cùng phức tạp, nơi quyền lực được huy động để tạo ra các quy tắc có tác dụng điều chỉnh hành vi của toàn xã hội. Pháp luật, như một công cụ điều tiết các mối quan hệ xã hội, luôn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố chính trị và xã hội, trong đó quyền lực lập pháp đóng vai trò trung tâm. Tuy nhiên, khi quyền lực lập pháp không được kiểm soát một cách chặt chẽ và hiệu quả, nó có thể dễ dàng bị lợi dụng, trở thành công cụ phục vụ cho lợi ích nhóm, dẫn đến sự suy thoái nghiêm trọng của hệ thống pháp lý và gây tổn hại trực tiếp đến quyền lợi của người dân. Sự mất kiểm soát này không chỉ làm giảm tính hiệu quả của pháp luật mà còn làm suy yếu niềm tin của người dân vào công lý và công bằng xã hội.
Trong bối cảnh cải cách sâu rộng hệ thống chính trị và pháp luật ở Việt Nam hiện nay, việc kiểm soát quyền lực trong quá trình xây dựng pháp luật trở thành một yêu cầu cấp thiết không chỉ để bảo vệ tính minh bạch, công bằng, mà còn nhằm đảm bảo quyền lợi chung của toàn xã hội. Pháp luật phải là công cụ phục vụ cho lợi ích chung, không phải của bất kỳ nhóm lợi ích hay cá nhân nào. Việc kiểm soát quyền lực trong lập pháp không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan lập pháp mà còn là của toàn xã hội, thông qua các cơ chế giám sát hiệu quả và các cơ quan chức năng độc lập. Chỉ khi quyền lực lập pháp được kiểm soát một cách chặt chẽ, minh bạch và có trách nhiệm, pháp luật mới có thể thực sự trở thành công cụ bảo vệ công lý, bảo vệ quyền lợi của người dân và thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.
Dù đã có những bước tiến đáng kể trong việc hoàn thiện các cơ chế kiểm soát quyền lực lập pháp, nhưng thực tế cho thấy việc kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với không ít thách thức. Các cơ chế giám sát, kiểm tra còn thiếu tính độc lập, các quy trình lập pháp đôi khi thiếu minh bạch và không đủ sự tham gia của các tổ chức xã hội, dẫn đến việc việc thông qua một số chính sách và luật pháp chưa phản ánh đúng nguyện vọng của đại đa số người dân. Điều này đòi hỏi một sự cải cách toàn diện, không chỉ trong lý luận mà còn trong thực tiễn hoạt động lập pháp, để xây dựng một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, công bằng và hiệu quả, đồng thời tăng cường sự giám sát của xã hội đối với các hoạt động lập pháp.
2. Cơ sở lý luận về kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật
2.1. Khái niệm kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật
Kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật là việc áp dụng các cơ chế, biện pháp nhằm đảm bảo rằng quyền lực lập pháp được sử dụng đúng đắn, nhằm phục vụ lợi ích của Nhân dân và sự phát triển bền vững của xã hội. Các cơ chế này bao gồm: giám sát quy trình lập pháp, kiểm tra các quyết định và hành động của các cơ quan nhà nước, cũng như xử lý các hành vi lạm quyền, tham nhũng, hoặc lợi ích nhóm trong quá trình này. Đây không chỉ là một công cụ pháp lý mà còn là một chiến lược chính trị, giúp bảo vệ tính dân chủ và pháp quyền trong hệ thống nhà nước.
Kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật là một yêu cầu tối quan trọng trong bất kỳ hệ thống pháp lý nào, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển xã hội hiện đại. Nó không chỉ đơn thuần là việc áp dụng các cơ chế và biện pháp pháp lý nhằm đảm bảo rằng quyền lực lập pháp được sử dụng đúng đắn, mà còn là một công cụ hiệu quả để bảo vệ lợi ích của Nhân dân và thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội. Kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật đụng chạm đến bản chất của việc tạo ra các quy định pháp lý có ảnh hưởng sâu rộng đối với đời sống cộng đồng. Các cơ chế kiểm soát này bao gồm một chuỗi các hoạt động giám sát chặt chẽ quy trình lập pháp, kiểm tra các quyết định và hành động của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, cũng như xử lý các hành vi lạm dụng quyền lực, tham nhũng, hoặc lợi ích nhóm trong quá trình lập pháp.
Cụ thể, việc giám sát quy trình lập pháp không chỉ nhằm bảo đảm tính minh bạch trong việc xây dựng các chính sách và luật lệ, mà còn phải bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân trước nguy cơ các quy định pháp lý có thể bị thao túng vì lợi ích của những nhóm người có quyền lực. Cơ chế kiểm tra các quyết định và hành động của các cơ quan nhà nước giúp phát hiện kịp thời những sai sót, vi phạm trong quá trình lập pháp, đồng thời tạo điều kiện để đưa ra những sửa đổi, bổ sung cần thiết nhằm duy trì tính công bằng và hợp lý của pháp luật. Quan trọng hơn, việc xử lý các hành vi lạm quyền, tham nhũng, và lợi ích nhóm trong quá trình xây dựng pháp luật là yếu tố then chốt, giúp duy trì sự công minh và tránh tình trạng pháp luật bị biến tướng phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ, thay vì phục vụ cho lợi ích chung của toàn xã hội.
Điều này cho thấy, kiểm soát quyền lực trong lập pháp không chỉ là một công cụ pháp lý mà còn mang tính chiến lược chính trị sâu sắc. Nó là yếu tố quyết định trong việc bảo vệ và củng cố nền dân chủ, pháp quyền trong hệ thống nhà nước. Khi quyền lực lập pháp được kiểm soát chặt chẽ và minh bạch, nó không chỉ giúp củng cố niềm tin của Nhân dân vào sự công bằng của hệ thống pháp luật, mà còn nâng cao hiệu quả của pháp luật trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội. Hơn thế nữa, kiểm soát quyền lực lập pháp còn là một cơ chế bảo vệ sự ổn định và phát triển bền vững của xã hội, tạo nền tảng vững chắc cho công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền, nơi mà mọi quyền lực đều bị giám sát và chịu trách nhiệm trước người dân.
2.2. Cơ sở pháp lý kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam
Cơ sở pháp lý kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam được quy định chủ yếu trong các văn bản pháp lý quan trọng, như Hiến pháp năm 2013, Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015 (sửa đổi, bổ sung 2020), và đặc biệt là Quy định 178-QĐ/TW của Bộ Chính trị (2024). Những văn bản này không chỉ tạo ra một khuôn khổ pháp lý chặt chẽ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính minh bạch, công bằng trong quá trình xây dựng pháp luật, bảo đảm rằng quyền lực lập pháp không bị lạm dụng, và luôn hướng tới lợi ích chung của toàn xã hội. Đặc biệt, những quy định này là nền tảng cho việc giám sát, kiểm tra và hạn chế quyền lực trong các cơ quan nhà nước, nhằm xây dựng một hệ thống pháp lý công bằng và hiệu quả.
Đầu tiên, Hiến pháp 2013 là văn bản pháp lý tối cao, quy định nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực giữa ba nhánh quyền lực của nhà nước: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Nguyên tắc này không chỉ nhằm bảo vệ sự độc lập của mỗi nhánh quyền lực, mà còn tạo ra cơ chế giám sát lẫn nhau, đảm bảo rằng không có một nhánh quyền lực nào có thể lạm dụng quyền lực của mình, và tất cả các hoạt động của nhà nước đều phải tuân thủ các nguyên tắc của pháp quyền. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc kiểm soát quyền lực lập pháp, bảo đảm rằng việc ban hành các văn bản pháp lý phải được thực hiện một cách minh bạch, có trách nhiệm và phục vụ lợi ích chung của người dân.
Thứ hai, Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015 (sửa đổi, bổ sung 2020) quy định rất rõ ràng về quy trình xây dựng, thẩm tra, và thông qua các văn bản pháp lý. Theo đó, các quy trình này phải bảo đảm tính minh bạch, công khai và có sự tham gia của các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội. Điều này giúp ngăn chặn sự thao túng và can thiệp không hợp pháp vào quá trình lập pháp, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân và các nhóm xã hội. Ngoài ra, luật này còn quy định cụ thể trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình lập pháp, từ khâu chuẩn bị, soạn thảo, cho đến việc thông qua các văn bản quy phạm pháp luật, tạo ra một cơ chế rõ ràng và có trách nhiệm đối với toàn bộ quá trình xây dựng pháp luật.
Cuối cùng, Quy định 178-QĐ/TW của Bộ Chính trị (ban hành ngày 27/06/2024) là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực lập pháp tại Việt Nam. Quy định này đặt ra các nguyên tắc và biện pháp phòng ngừa tham nhũng, tiêu cực, và lợi ích nhóm trong quy trình xây dựng pháp luật. Mục tiêu của Quy định 178 là tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và giám sát trong việc xây dựng các văn bản pháp lý, đặc biệt là các văn bản có ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội và phát triển kinh tế. Với Quy định này, Bộ Chính trị đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt đối với các cơ quan nhà nước trong việc đảm bảo rằng các quy định pháp luật được xây dựng và ban hành không vì mục đích lợi ích cá nhân hay nhóm lợi ích, mà phải vì lợi ích chung của xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng trong xã hội.
Tóm lại, cơ sở pháp lý kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam đã được xây dựng khá đầy đủ và toàn diện, với mục tiêu bảo vệ nguyên tắc dân chủ, pháp quyền và sự công bằng trong xã hội. Tuy nhiên, để các cơ chế này thực sự phát huy hiệu quả, cần có sự quyết tâm thực hiện nghiêm túc từ các cơ quan nhà nước và sự tham gia giám sát mạnh mẽ của các tổ chức xã hội, nhằm đảm bảo rằng quyền lực lập pháp không bị lạm dụng và thực sự phục vụ cho lợi ích của Nhân dân và sự phát triển bền vững của xã hội.
2.3. Nguyên tắc kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật
Các nguyên tắc cơ bản của kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật là những yếu tố không thể thiếu để bảo đảm rằng quyền lực lập pháp được thực hiện một cách công bằng, minh bạch và có trách nhiệm, đồng thời bảo vệ lợi ích chung của toàn xã hội. Những nguyên tắc này không chỉ là căn cứ lý luận mà còn là nền tảng pháp lý quan trọng, giúp tăng cường sự tin tưởng của Nhân dân vào hệ thống pháp luật. Trong đó, ba nguyên tắc chủ yếu cần được nhấn mạnh là minh bạch và trách nhiệm giải trình, cơ chế giám sát độc lập, và sự tham gia của Nhân dân cùng các tổ chức xã hội vào quy trình lập pháp.
Thứ nhất, nguyên tắc minh bạch và trách nhiệm giải trình là yếu tố nền tảng trong việc kiểm soát quyền lực lập pháp. Mọi quyết định, hành động và quy trình trong việc xây dựng, thông qua và ban hành các văn bản pháp lý phải được công khai, rõ ràng và dễ tiếp cận đối với người dân và các tổ chức xã hội. Điều này không chỉ giúp tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch mà còn đảm bảo rằng các cơ quan lập pháp phải chịu trách nhiệm giải trình về các quyết định của mình. Quyền lực không thể là thứ bất khả xâm phạm hay không thể truy cứu, mà phải được giám sát bởi người dân và các tổ chức xã hội, nhằm đảm bảo các quyết định lập pháp luôn hướng đến lợi ích chung và không bị chi phối bởi các yếu tố ngoài lợi ích quốc gia. Minh bạch trong lập pháp không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước mà còn giúp ngăn ngừa các hiện tượng tham nhũng, lạm quyền, từ đó duy trì sự công bằng trong xã hội.
Thứ hai, cơ chế giám sát độc lập là một trong những nguyên tắc quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quy trình lập pháp. Để kiểm soát quyền lực lập pháp hiệu quả, cần phải có các cơ quan giám sát độc lập, có đủ thẩm quyền và năng lực để đánh giá và giám sát mọi bước trong quy trình xây dựng pháp luật. Các cơ quan này phải hoạt động không bị chi phối bởi bất kỳ quyền lực nào, kể cả quyền lực lập pháp, hành pháp hay tư pháp. Sự độc lập của các cơ quan giám sát là yếu tố then chốt giúp phát hiện kịp thời những sai sót, vi phạm trong quy trình lập pháp và đưa ra những điều chỉnh cần thiết. Những cơ quan giám sát này không chỉ giúp bảo vệ sự công minh trong pháp luật mà còn nâng cao tính trách nhiệm và công khai của các cơ quan lập pháp, từ đó đảm bảo rằng pháp luật được xây dựng vì lợi ích của Nhân dân, không vì mục đích của nhóm lợi ích nào.
Cuối cùng, nguyên tắc sự tham gia của Nhân dân và các tổ chức xã hội là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc kiểm soát quyền lực trong lập pháp. Quy trình lập pháp không thể tách rời khỏi sự tham gia của các tổ chức xã hội và Nhân dân, không chỉ thông qua việc góp ý trong các kỳ lấy ý kiến mà còn thông qua cơ chế phản biện xã hội mạnh mẽ. Sự tham gia này phải đảm bảo tính chủ động và toàn diện, có thể bao gồm các hội thảo, diễn đàn mở, các cuộc khảo sát, hoặc các phương thức tham gia trực tiếp khác. Việc bảo đảm quyền tham gia của Nhân dân và các tổ chức xã hội giúp tránh tình trạng độc quyền thông tin và quyền lực trong quá trình lập pháp, đồng thời tạo ra một hệ thống phản biện xã hội hiệu quả, giúp phát hiện và ngăn ngừa các hành vi lạm dụng quyền lực. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của Nhân dân mà còn góp phần tạo dựng một xã hội công bằng và minh bạch, nơi mà quyền lực lập pháp phải luôn chịu sự giám sát và điều chỉnh của người dân và các tổ chức xã hội.
Tóm lại, ba nguyên tắc cơ bản này - minh bạch và trách nhiệm giải trình, cơ chế giám sát độc lập, và sự tham gia của Nhân dân và các tổ chức xã hội - là nền tảng vững chắc giúp kiểm soát quyền lực trong quá trình xây dựng pháp luật. Khi các nguyên tắc này được thực thi nghiêm túc, chúng không chỉ tạo ra một hệ thống lập pháp hiệu quả và công bằng mà còn góp phần xây dựng một nhà nước pháp quyền thực sự, nơi mọi quyền lực đều bị giám sát và phục vụ cho lợi ích chung của xã hội.
3. Thực tiễn kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam
3.1. Những tiến bộ đạt được
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được một số thành tựu quan trọng và đáng ghi nhận trong việc kiểm soát quyền lực lập pháp, đặc biệt là trong việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm trong quá trình xây dựng pháp luật. Những tiến bộ này không chỉ thể hiện sự nỗ lực cải cách sâu rộng trong hệ thống chính trị mà còn góp phần nâng cao chất lượng của các văn bản pháp lý, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Nhân dân và thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội. Để đạt được những thành tựu này, một số yếu tố then chốt đã được thực hiện mạnh mẽ và có hiệu quả.
Trước tiên, vai trò giám sát của Quốc hội đã được tăng cường một cách rõ rệt trong thời gian qua. Quốc hội và các Ủy ban của Quốc hội đã chủ động hơn trong việc thẩm tra, phản biện và đánh giá dự thảo luật, đặc biệt là trong các kỳ họp toàn thể và các cuộc thảo luận chuyên sâu. Các hoạt động giám sát không chỉ dừng lại ở việc thông qua các dự án luật, mà còn đi sâu vào các nội dung cụ thể, đảm bảo rằng mỗi dự thảo luật được xây dựng một cách minh bạch và có sự tham gia ý kiến rộng rãi. Điều này không chỉ giúp phát hiện kịp thời các sai phạm, thiếu sót ngay từ giai đoạn soạn thảo mà còn tạo ra một cơ chế kiểm soát quyền lực lập pháp chặt chẽ, từ đó ngăn ngừa những rủi ro liên quan đến lợi ích nhóm và các yếu tố phi pháp trong quy trình xây dựng pháp luật.
Bên cạnh đó, việc minh bạch hóa quy trình lập pháp đã trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của Chính phủ Việt Nam trong thời gian qua. Chính phủ đã thực hiện công khai việc lấy ý kiến Nhân dân thông qua các cổng thông tin điện tử và các nền tảng trực tuyến khác, giúp mở rộng không gian tham gia của xã hội vào quá trình lập pháp. Việc công khai các dự thảo luật trước khi chúng được thông qua không chỉ giúp tăng cường sự giám sát của các tổ chức xã hội, giới chuyên gia và Nhân dân mà còn tạo ra một môi trường pháp lý cởi mở hơn, nơi các ý kiến đóng góp, phản biện được lắng nghe và ghi nhận. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng của các văn bản pháp luật mà còn nâng cao tính dân chủ trong quy trình lập pháp, giúp cho pháp luật phản ánh đầy đủ hơn các nhu cầu và nguyện vọng của xã hội.
Cuối cùng, một trong những dấu hiệu rõ nét của việc kiểm soát quyền lực lập pháp hiệu quả là sự phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, đặc biệt là những hành vi lợi ích nhóm hoặc lạm quyền trong quá trình lập pháp. Một số vụ việc cụ thể đã được phanh phui, qua đó thể hiện rõ quyết tâm của Đảng và Nhà nước trong việc bảo vệ tính minh bạch của hệ thống pháp luật. Các hành vi lạm dụng quyền lực, thao túng quy trình lập pháp nhằm phục vụ lợi ích cá nhân hoặc nhóm lợi ích đã bị phát hiện và xử lý nghiêm minh, góp phần xây dựng niềm tin của Nhân dân vào hệ thống pháp lý và cải thiện chất lượng của các văn bản pháp luật. Sự quyết liệt trong việc xử lý các vi phạm này không chỉ thể hiện trách nhiệm của các cơ quan nhà nước mà còn là thông điệp mạnh mẽ gửi đến toàn xã hội về sự cam kết bảo vệ pháp quyền và công bằng xã hội.
Tóm lại, trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, những thành tựu trong việc kiểm soát quyền lực lập pháp trong những năm gần đây không chỉ tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng một nhà nước pháp quyền thực sự mà còn góp phần nâng cao sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý nhà nước. Tuy nhiên, để duy trì và phát huy những kết quả này, cần tiếp tục cải cách toàn diện, hoàn thiện các cơ chế giám sát và tăng cường sự tham gia của xã hội vào quy trình lập pháp, nhằm xây dựng một hệ thống pháp lý công bằng, minh bạch và phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội.
3.2. Hạn chế và thách thức
Tuy nhiên, thực tiễn kiểm soát quyền lực trong quá trình xây dựng pháp luật tại Việt Nam, mặc dù đã đạt được một số thành tựu đáng kể, nhưng vẫn còn tồn tại không ít hạn chế và thách thức cần được nhận diện và khắc phục. Các hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến tính minh bạch, công bằng của quy trình lập pháp mà còn tác động đến hiệu quả của hệ thống pháp luật, khiến cho quá trình xây dựng pháp luật chưa thực sự phản ánh đầy đủ và chính xác lợi ích chung của toàn xã hội.
Trước hết, cơ chế giám sát độc lập trong xây dựng pháp luật hiện nay vẫn còn nhiều yếu kém, đặc biệt là sự phụ thuộc quá mức vào các cơ quan nội bộ trong việc giám sát và kiểm tra quy trình lập pháp. Các cơ quan giám sát trong hệ thống nhà nước Việt Nam, dù đã được quy định trong các văn bản pháp lý, nhưng trên thực tế, vai trò và thẩm quyền của các cơ quan này chưa được phát huy hết mức. Việc giám sát, kiểm tra thường xuyên bị chi phối bởi các cơ quan trong hệ thống hành pháp, dẫn đến thiếu tính khách quan và minh bạch trong việc kiểm soát quyền lực lập pháp. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả giám sát mà còn có thể tạo ra nguy cơ lạm dụng quyền lực, khi các cơ quan có thẩm quyền không thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình, hoặc khi có sự can thiệp từ các yếu tố ngoài pháp lý vào quá trình giám sát và kiểm tra. Sự thiếu vắng một cơ chế giám sát độc lập và hiệu quả chính là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự tồn tại của các vấn đề trong lập pháp, chẳng hạn như lợi ích nhóm và thiếu công bằng trong quy trình xây dựng pháp luật.
Tiếp theo, sự lồng ghép lợi ích nhóm vào các dự thảo luật là một vấn đề nghiêm trọng, đã và đang cản trở quá trình xây dựng pháp luật công bằng và minh bạch. Dù đã có những cải cách và nỗ lực đáng kể, nhưng trong thực tế, một số dự thảo luật vẫn bị phát hiện có sự thiên vị đối với các nhóm lợi ích cụ thể. Điều này có thể thấy rõ trong các dự án luật có liên quan đến các lĩnh vực như đất đai, tài nguyên thiên nhiên, hay các vấn đề liên quan đến kinh tế. Các nhóm lợi ích này, thông qua các mối quan hệ chính trị hoặc kinh tế, đã tác động vào quá trình xây dựng các văn bản pháp lý, làm cho một số quyết định lập pháp không còn phản ánh chính xác lợi ích chung của xã hội, mà chỉ phục vụ cho lợi ích của nhóm ít người, hoặc thậm chí gây hại cho cộng đồng rộng lớn hơn. Sự can thiệp của các nhóm lợi ích không chỉ làm giảm tính công bằng và minh bạch trong hệ thống pháp lý mà còn gây mất niềm tin trong Nhân dân, làm suy yếu hiệu lực của pháp luật và cản trở quá trình phát triển bền vững của xã hội.
Cuối cùng, mặc dù quy định về việc lấy ý kiến Nhân dân và các tổ chức xã hội trong quy trình lập pháp đã được đưa ra, nhưng cơ chế này vẫn chưa thực sự phát huy được hiệu quả như mong muốn. Mặc dù các dự thảo luật được công khai để lấy ý kiến đóng góp, nhưng quá trình này phần lớn vẫn chỉ dừng lại ở việc thu thập ý kiến mà thiếu đi những biện pháp thực chất để xử lý và phản hồi ý kiến đóng góp của Nhân dân và các tổ chức xã hội. Hệ thống phản biện xã hội chưa được tổ chức và triển khai một cách có hệ thống và chuyên nghiệp, dẫn đến tình trạng nhiều ý kiến đóng góp vẫn bị bỏ qua, hoặc không được xem xét một cách nghiêm túc trong quá trình soạn thảo các văn bản pháp lý. Điều này khiến cho quy trình lập pháp thiếu sự tham gia đầy đủ của xã hội, đồng thời làm giảm tính đại diện và tính hợp pháp của các dự thảo luật.
Những hạn chế trên, nếu không được nhận thức đầy đủ và giải quyết kịp thời, có thể làm suy yếu niềm tin của Nhân dân vào hệ thống pháp luật và quyền lực lập pháp. Việc khắc phục những yếu kém này đòi hỏi phải có một hệ thống giám sát độc lập và mạnh mẽ, một cơ chế xử lý hiệu quả các tác động từ lợi ích nhóm, và một quy trình lấy ý kiến xã hội thực sự mang tính chất phản biện và cải tiến. Chỉ khi đó, quy trình lập pháp mới có thể đảm bảo được tính công bằng, minh bạch và phản ánh đúng đắn lợi ích chung của toàn xã hội.
4. So sánh kinh nghiệm quốc tế trong kiểm soát quyền lực lập pháp
4.1. Hoa Kỳ: Phân quyền và kiểm tra đối trọng
Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đi đầu trong việc xây dựng và duy trì hệ thống phân quyền, với nguyên lý kiểm tra đối trọng (checks and balances) giữa ba nhánh quyền lực: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Hệ thống này không chỉ đảm bảo sự độc lập và cân bằng giữa các nhánh quyền lực mà còn tạo ra cơ chế giám sát lẫn nhau, nhằm ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực của bất kỳ nhánh nào. Trong hệ thống này, Quốc hội Hoa Kỳ đóng vai trò then chốt, không chỉ là cơ quan lập pháp mà còn là cơ quan giám sát chính đối với hành động của chính phủ. Quốc hội sở hữu quyền giám sát mạnh mẽ thông qua các ủy ban chuyên trách, đặc biệt là các ủy ban giám sát và điều tra, giúp kiểm tra một cách chặt chẽ các dự thảo luật trước khi chúng được thông qua. Quy trình này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của người dân mà còn giúp phát hiện và ngăn ngừa những sai phạm tiềm tàng ngay từ giai đoạn soạn thảo, tạo ra sự minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động lập pháp. Mặc dù hệ thống này của Hoa Kỳ rất thành công, song cũng không thiếu thử thách khi có những tranh cãi chính trị giữa các nhánh quyền lực, đặc biệt là trong những thời kỳ chia rẽ chính trị sâu sắc.
4.2. Đức: Tòa án Hiến pháp và sự bảo đảm tính hợp hiến
Cộng hòa Liên bang Đức, với hệ thống pháp lý và chính trị phát triển, cũng là một quốc gia điển hình trong việc kiểm soát quyền lực lập pháp thông qua các cơ chế giám sát nghiêm ngặt, đặc biệt là vai trò của Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức (Bundesverfassungsgericht). Tòa án này không chỉ đóng vai trò giám sát việc tuân thủ Hiến pháp mà còn có quyền kiểm tra và đánh giá sự hợp hiến của các dự thảo luật do Quốc hội soạn thảo. Nếu một dự thảo luật có dấu hiệu vi phạm các nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp, Tòa án Hiến pháp Liên bang có quyền đình chỉ hoặc bác bỏ nó. Cơ chế này giúp bảo vệ tính ổn định và toàn vẹn của hệ thống pháp lý quốc gia, đảm bảo rằng các quy định pháp luật luôn duy trì sự tuân thủ các nguyên lý cốt lõi của Hiến pháp như quyền con người, tự do, và sự công bằng. Sự can thiệp của Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức trong kiểm soát quyền lực lập pháp đã giúp duy trì một trật tự pháp lý ổn định và minh bạch, đồng thời ngăn chặn các nguy cơ có thể làm suy yếu hệ thống chính trị và pháp luật, trong đó có việc tạo ra các luật không tương thích với các giá trị dân chủ và tự do.
4.3. Singapore: Quy trình lập pháp tinh gọn và trách nhiệm giải trình cao
Singapore nổi bật trong khu vực châu Á với quy trình lập pháp tinh gọn và tính minh bạch cao trong mọi giai đoạn của quá trình xây dựng pháp luật. Một trong những đặc điểm đáng chú ý của Singapore là khả năng quản lý chặt chẽ quá trình lập pháp, bảo đảm mọi dự thảo luật đều được soạn thảo, thẩm định và thông qua trong một quy trình có sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan chức năng và cộng đồng. Chính phủ Singapore đặc biệt chú trọng đến việc ngăn chặn lợi ích nhóm ngay từ khi bắt đầu xây dựng các chính sách, thông qua việc tổ chức các cuộc thảo luận công khai, thu thập ý kiến từ các nhóm xã hội, chuyên gia, và người dân. Quy trình này không chỉ giúp đảm bảo tính khách quan trong quá trình xây dựng các văn bản pháp lý mà còn làm tăng trách nhiệm giải trình của các cơ quan lập pháp trước công chúng. Mặc dù quy trình lập pháp tại Singapore được đánh giá là tinh gọn, nhưng không thiếu cơ chế để bảo vệ tính minh bạch và ngăn ngừa các sai phạm, đặc biệt là trong việc phòng chống tham nhũng và bảo vệ quyền lợi công cộng. Singapore có một hệ thống giám sát hiệu quả, bao gồm các cơ quan độc lập và mạnh mẽ, như Cơ quan Phòng chống Tham nhũng (CPIB), giúp bảo vệ quy trình lập pháp khỏi các tác động tiêu cực của lợi ích nhóm và bảo đảm rằng các luật được thông qua đều phục vụ lợi ích chung của xã hội, không bị chi phối bởi các yếu tố ngoài lợi ích cộng đồng.
5. Một số đề xuất hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam hiện nay
5.1. Tăng cường giám sát độc lập
Một trong những yếu tố then chốt trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật là việc thiết lập các cơ quan giám sát độc lập. Các cơ quan này không chỉ cần có sự tham gia của các chuyên gia đầu ngành, các nhà nghiên cứu pháp lý có uy tín mà còn cần sự hợp tác chặt chẽ với các tổ chức xã hội, các cơ quan giám sát quốc tế. Mô hình giám sát độc lập này không chỉ giúp bảo đảm tính khách quan trong việc kiểm tra, thẩm định các dự thảo luật mà còn tăng cường sự minh bạch, đồng thời bảo vệ quyền lợi của Nhân dân và ngăn chặn các nguy cơ lợi ích nhóm có thể tác động đến quy trình lập pháp. Các cơ quan giám sát cần có quyền hạn rõ ràng để yêu cầu các cơ quan lập pháp báo cáo, kiểm tra và thẩm tra các dự thảo luật một cách chi tiết trước khi các văn bản pháp lý được đưa ra thảo luận và thông qua. Điều này không chỉ bảo đảm các dự thảo luật được xây dựng một cách cẩn trọng, mà còn góp phần vào việc nâng cao trách nhiệm giải trình của các cơ quan lập pháp trước công chúng và xã hội.
5.2. Đẩy mạnh phản biện xã hội
Một trong những yếu tố quan trọng khác để kiểm soát quyền lực lập pháp hiệu quả là tạo ra một môi trường thuận lợi cho các tổ chức xã hội, báo chí và người dân tham gia góp ý, phản biện một cách thực chất và có trách nhiệm. Việc cải thiện cơ chế lấy ý kiến cộng đồng hiện nay là rất cần thiết, bởi nó không chỉ giúp lắng nghe đa dạng các quan điểm mà còn là một phương thức quan trọng để kiểm soát quyền lực thông qua sự tham gia của các chủ thể khác nhau trong xã hội. Để làm được điều này, quy trình lấy ý kiến cần được cải tiến, đảm bảo rằng mọi ý kiến đóng góp, dù là của cá nhân hay tổ chức, đều được tiếp nhận một cách công khai, minh bạch và có cơ chế xử lý, phản hồi hợp lý. Cùng với đó, các cơ quan nhà nước cần phải có trách nhiệm giải trình về việc xử lý các ý kiến đóng góp, đảm bảo rằng việc soạn thảo các dự thảo luật không chỉ dừng lại ở việc thu thập thông tin, mà thực sự lắng nghe và phản ánh nhu cầu của xã hội.
5.3. Quy định chế tài nghiêm minh hơn đối với hành vi lạm quyền
Để nâng cao hiệu quả của cơ chế kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật, cần thiết phải có những chế tài nghiêm minh hơn đối với các hành vi lạm quyền, tham nhũng và các hoạt động lợi ích nhóm trong quá trình lập pháp. Việc xây dựng pháp luật không thể trở thành một công cụ để phục vụ lợi ích riêng của một nhóm hay cá nhân, và càng không thể có chỗ cho sự thao túng, lạm dụng quyền lực. Cần thiết phải có một hệ thống chế tài mạnh mẽ, đảm bảo xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, đồng thời khôi phục lòng tin của người dân vào hệ thống pháp luật. Các hành vi tham nhũng, lợi ích nhóm hoặc những hành vi khác gây thiệt hại đến lợi ích chung của xã hội cần được điều tra, xử lý kiên quyết và công khai, đảm bảo tính minh bạch trong công tác xây dựng pháp luật. Cùng với đó, trách nhiệm giải trình của những người đứng đầu trong các cơ quan soạn thảo các văn bản pháp lý cần được nâng cao, để họ phải chịu trách nhiệm về mọi quyết định và hành động trong quá trình lập pháp.
5.4. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ lập pháp
Cuối cùng, việc nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ lập pháp không chỉ là yếu tố then chốt mà còn là yêu cầu thiết yếu để đảm bảo hiệu quả trong cơ chế kiểm soát quyền lực, đặc biệt trong bối cảnh xây dựng pháp luật hiện nay. Một đội ngũ cán bộ lập pháp vững mạnh, có trình độ chuyên môn cao và phẩm chất đạo đức tốt sẽ là nền tảng cho sự phát triển bền vững của hệ thống pháp lý quốc gia, góp phần vào việc bảo vệ quyền lợi của người dân và duy trì sự công bằng, công lý trong xã hội.
Cán bộ làm công tác soạn thảo và lập pháp không chỉ cần sở hữu kiến thức pháp lý sâu rộng và chuyên môn vững vàng mà còn cần được đào tạo về những kỹ năng quan trọng như kiểm soát quyền lực, phòng chống tham nhũng và các hành vi tiêu cực trong quá trình xây dựng pháp luật. Họ phải hiểu rõ rằng công tác lập pháp không chỉ là việc xây dựng các văn bản pháp lý mà còn là quá trình bảo vệ quyền lợi của Nhân dân, duy trì sự công bằng và công lý trong xã hội. Đặc biệt, một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong đào tạo cán bộ lập pháp là việc nâng cao nhận thức về vai trò của sự minh bạch, trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp trong công tác lập pháp. Cán bộ lập pháp phải thấm nhuần rằng, mọi quyết định trong quá trình xây dựng pháp luật đều có ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội và mỗi cá nhân, vì vậy, trách nhiệm cá nhân và tập thể trong việc đưa ra các quyết sách đúng đắn và hợp lý là vô cùng quan trọng.
Việc đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ lập pháp không chỉ cần được thực hiện trong nước mà còn cần phải kết hợp với việc khuyến khích tham gia các chương trình trao đổi quốc tế, các hội thảo chuyên đề, nhằm học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước trong lĩnh vực xây dựng và kiểm soát quyền lực lập pháp. Việc giao lưu và hợp tác quốc tế sẽ mở rộng tầm nhìn của cán bộ lập pháp Việt Nam, giúp họ tiếp cận những mô hình, phương pháp tiên tiến trong việc soạn thảo và thẩm tra các dự thảo luật, đồng thời học hỏi các bài học quý giá từ các quốc gia có hệ thống pháp lý phát triển. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ mà còn tạo ra một mối liên kết chặt chẽ giữa Việt Nam và các quốc gia khác trong việc xây dựng một hệ thống pháp lý không chỉ minh bạch mà còn công bằng, có trách nhiệm và hiệu quả, đáp ứng được yêu cầu của xã hội trong thời kỳ hội nhập toàn cầu.
Hơn nữa, việc nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ lập pháp còn góp phần tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả, nơi mà các cán bộ lập pháp không chỉ được trang bị kiến thức và kỹ năng mà còn có cơ hội rèn luyện phẩm chất đạo đức, trách nhiệm đối với cộng đồng và tổ quốc. Đây chính là chìa khóa để xây dựng một hệ thống pháp luật bền vững, công minh và phát triển lâu dài, tạo dựng niềm tin vững chắc trong lòng người dân đối với hệ thống lập pháp và chính quyền.
6. Kết luận
Kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật không chỉ là yêu cầu lý luận mà còn là nhu cầu cấp bách để bảo đảm sự minh bạch và công bằng trong hệ thống pháp luật. Với nền tảng pháp lý hiện có, cùng với việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế và cải tiến các cơ chế nội tại, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một hệ thống pháp luật minh bạch, dân chủ, và bền vững hơn.
Tài liệu tham khảo
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng: Kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam (2024), Quy định số 178-QĐ/TW ngày 27/6/2024 của Bộ Chính trị về kiểm soát quyền lực, phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trong công tác xây dựng pháp luật.
3. Nguyễn Đăng Dung (2019), Lý luận về kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật và thực tiễn ở Việt Nam, Tạp chí Luật học, số 10.
4. Nguyễn Văn Lợi (2020), Tăng cường kiểm soát quyền lực lập pháp trong giai đoạn hiện nay, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, số 4, trang 23-30.
5. Phạm Quang Hưng (2018), Minh bạch hóa trong xây dựng pháp luật và kiểm soát quyền lực tại Việt Nam, Tạp chí Khoa học pháp lý, số 7, trang 45-50.
6. Quốc hội (2013), Hiến pháp Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam năm 2013.
7. Quốc hội (2015), Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật số 80/2015/QH13 ngày 22/06/2015.
8. Quốc hội (2020), Các nghị quyết của Quốc hội về công tác lập pháp và giám sát quyền lực trong giai đoạn hiện nay, Văn phòng Quốc hội, Hà Nội.
9. Quốc hội (2020), Luật số 63/2020/QH14 ngày 18/06/2020 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
10. Trương Thị Mai (2021), Vai trò của cơ quan giám sát trong kiểm soát quyền lực lập pháp tại Việt Nam, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
8. Alexis de Tocqueville (2003), Democracy in America, Translated by Harvey C. Mansfield and Delba Winthrop, University of Chicago Press.
9. Donald S. Lutz (2017), The Origins of American Constitutionalism, Louisiana State University Press.
10. Montesquieu (2009), The Spirit of the Laws, Translated by Thomas Nugent, Batoche Books.
11. The World Bank (2017), Governance and the Law, World Bank Group, Washington D.C.
12. John Locke (1988), Two Treatises of Government, Edited by Peter Laslett, Cambridge University Press.
13. James Madison (1788), The Federalist Papers: No. 51, Independence Hall Association.
14. Müller, H. (2014), Checks and Balances: Theory and Practice, Oxford University Press.
15. Puchala, D. J. (2005), The Concept of Power in Political Science and International Relations, The Journal of Politics, 67(4), 1154-1166.
16. Shapiro, M., & Stone Sweet, A. (2002), On Law, Politics, and Judicialization, Oxford University Press.
17. Gerald L. Neuman, (2007), Human Rights and the Globalization of Power, Cambridge University Press.
18. Nguyễn Thị Lan Anh, (2015), Pháp luật về giám sát quyền lực tại Việt Nam và mô hình áp dụng từ các quốc gia, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội.
19. Văn phòng Chính phủ, (2020), Báo cáo về tình hình giám sát và kiểm soát quyền lực lập pháp tại Việt Nam, Hà Nội.
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị khu vực I